Giới thiệu
Chính sách tài khóa, bao gồm các quyết định của chính phủ về thu ngân sách (thuế) và chi tiêu công, đóng vai trò trung tâm trong quản lý kinh tế vĩ mô. Trong một thế kỷ qua, vai trò của nó đã phát triển từ việc chỉ đơn thuần là cấp ngân sách cho hoạt động của nhà nước sang trở thành một công cụ mạnh mẽ định hình chu kỳ kinh doanh, thúc đẩy tăng trưởng dài hạn, và ảnh hưởng đến phân phối thu nhập. Việc hiểu rõ các kênh tác động, cơ chế truyền tải, cũng như những thách thức và giới hạn của chính sách tài khóa là cần thiết để xây dựng và thực thi chính sách hiệu quả, góp phần đạt được các mục tiêu kinh tế và xã hội rộng lớn. Phần này sẽ đi sâu phân tích vai trò đa diện của chính sách tài khóa dựa trên các nghiên cứu học thuật gần đây.
Vai trò của chính sách tài khóa
Chính sách tài khóa là một trong hai công cụ chính sách kinh tế vĩ mô chủ chốt (cùng với chính sách tiền tệ) mà các chính phủ sử dụng để ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc dân. Về cơ bản, nó liên quan đến việc điều chỉnh mức độ và cơ cấu thu ngân sách nhà nước (chủ yếu thông qua thuế) và chi tiêu ngân sách nhà nước (bao gồm chi tiêu mua sắm hàng hóa, dịch vụ, đầu tư công, và các khoản chuyển nhượng). Vai trò của chính sách tài khóa không chỉ giới hạn ở việc cung cấp nguồn lực cho hoạt động thường xuyên của nhà nước mà còn mở rộng sang các mục tiêu kinh tế vĩ mô quan trọng như ổn định hóa nền kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng bền vững, và giảm bất bình đẳng thu nhập. Lý thuyết kinh tế vĩ mô hiện đại, đặc biệt là từ góc độ Keynesian, nhấn mạnh khả năng của chính sách tài khóa trong việc tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến tổng cầu trong nền kinh tế. Khi chính phủ tăng chi tiêu hoặc giảm thuế, nó sẽ trực tiếp hoặc gián tiếp làm tăng chi tiêu của các tác nhân kinh tế khác (hộ gia đình, doanh nghiệp), từ đó thúc đẩy tổng cầu. Ngược lại, việc giảm chi tiêu hoặc tăng thuế sẽ làm giảm tổng cầu. Mối quan hệ này được mô tả thông qua khái niệm “số nhân tài khóa” (fiscal multiplier), đo lường mức độ thay đổi của tổng sản phẩm quốc nội (GDP) khi chi tiêu của chính phủ hoặc thu thuế thay đổi một đơn vị. Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng giá trị của số nhân này không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng của nền kinh tế (suy thoái hay mở rộng), cấu trúc của nền kinh tế (độ mở, mức độ nợ công), loại hình chi tiêu (tiêu dùng hay đầu tư), và cách thức tài trợ chi tiêu (vay nợ hay tăng thuế) (Auerbach & Gorodnichenko, 2012). Chẳng hạn, trong thời kỳ suy thoái, khi nguồn lực dư thừa và lãi suất gần bằng không, số nhân tài khóa có xu hướng lớn hơn, cho thấy chính sách tài khóa mở rộng hiệu quả hơn trong việc kích thích nền kinh tế (Blanchard, 2019). Ngược lại, trong thời kỳ bùng nổ hoặc khi nợ công cao, số nhân có thể nhỏ hơn hoặc thậm chí âm do hiệu ứng lấn át (crowding out), nơi chi tiêu công gia tăng khiến lãi suất tăng và làm giảm đầu tư tư nhân. Để tìm hiểu thêm về lý thuyết này, bạn có thể tham khảo thêm về Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory).
Vai trò ổn định hóa nền kinh tế là một trong những chức năng quan trọng nhất của chính sách tài khóa. Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, chính phủ có thể áp dụng chính sách tài khóa mở rộng bằng cách tăng chi tiêu (ví dụ: đầu tư công, chi tiêu cho phúc lợi xã hội) hoặc giảm thuế (ví dụ: giảm thuế thu nhập cá nhân, thuế doanh nghiệp) để kích thích tổng cầu, ngăn chặn đà suy giảm của sản xuất và việc làm. Các biện pháp “ổn định hóa tự động” (automatic stabilizers) như thuế thu nhập lũy tiến và trợ cấp thất nghiệp cũng phát huy tác dụng mà không cần quyết định chính sách mới. Khi nền kinh tế đi vào suy thoái, thu thuế tự động giảm (do thu nhập giảm) và chi trợ cấp thất nghiệp tự động tăng, từ đó giúp giảm bớt mức độ suy giảm tổng cầu. Ngược lại, khi nền kinh tế quá nóng và có nguy cơ lạm phát cao, chính phủ có thể áp dụng chính sách tài khóa thắt chặt bằng cách giảm chi tiêu hoặc tăng thuế để kiềm chế tổng cầu, hạ nhiệt nền kinh tế. Tuy nhiên, việc điều chỉnh chính sách tài khóa để ổn định hóa nền kinh tế đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm độ trễ nhận biết vấn đề, độ trễ quyết định chính sách, độ trễ thực thi, và độ trễ tác động. Những độ trễ này có thể khiến chính sách trở nên phản tác dụng, làm trầm trọng thêm các biến động thay vì làm dịu chúng. Ví dụ, việc triển khai các dự án đầu tư công quy mô lớn thường mất nhiều thời gian từ khi lên kế hoạch đến khi có tác động đáng kể đến nền kinh tế. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm quản lý.
Bên cạnh vai trò ổn định hóa ngắn hạn, chính sách tài khóa còn có vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn. Điều này được thực hiện thông qua several channels. Thứ nhất, đầu tư công vào cơ sở hạ tầng vật chất (đường sá, cầu cống, cảng biển, mạng lưới điện, viễn thông) và cơ sở hạ tầng xã hội (giáo dục, y tế, nghiên cứu và phát triển – R&D) có thể nâng cao năng suất lao động và vốn, từ đó gia tăng tiềm năng tăng trưởng của nền kinh tế. Các nghiên cứu của Aschauer (1989) là những công trình kinh điển nhấn mạnh mối liên hệ tích cực giữa đầu tư công và năng suất. Những nghiên cứu gần đây hơn, chẳng hạn của Romero-Barrutieta et al. (2021), tiếp tục củng cố nhận định này và mở rộng sang các loại hình đầu tư công bền vững hơn như năng lượng tái tạo. Thứ hai, cấu trúc hệ thống thuế có thể ảnh hưởng đến các quyết định của hộ gia đình và doanh nghiệp liên quan đến tiết kiệm, đầu tư, lao động và đổi mới sáng tạo. Ví dụ, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp cao có thể làm giảm động lực đầu tư, trong khi các ưu đãi thuế cho hoạt động R&D có thể khuyến khích đổi mới. Thiết kế hệ thống thuế để vừa đảm bảo nguồn thu, vừa giảm thiểu méo mó và khuyến khích các hành vi có lợi cho tăng trưởng là một nhiệm vụ phức tạp. Thứ ba, chi tiêu cho giáo dục và y tế nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, một yếu tố quan trọng quyết định tăng trưởng dài hạn. Chi tiêu cho R&D trực tiếp thúc đẩy tiến bộ công nghệ. Do đó, cơ cấu chi tiêu công, không chỉ mức độ tổng thể, cũng có ý nghĩa quan trọng đối với tiềm năng tăng trưởng. Để hiểu rõ hơn về giáo dục, bạn có thể tham khảo thêm về định nghĩa chương trình giáo dục.
Một vai trò quan trọng khác của chính sách tài khóa là ảnh hưởng đến phân phối thu nhập và của cải trong xã hội. Hệ thống thuế lũy tiến, nơi thuế suất tăng theo mức thu nhập, có thể giúp tái phân phối thu nhập từ người giàu sang người nghèo. Tương tự, các chương trình chi tiêu công như trợ cấp xã hội (trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp cho người nghèo, lương hưu), dịch vụ công miễn phí hoặc trợ giá (giáo dục, y tế), và các khoản chuyển nhượng khác trực tiếp làm tăng thu nhập và mức sống của các nhóm dân cư có thu nhập thấp hoặc dễ bị tổn thương. Chính sách tài khóa có thể được sử dụng để giảm bất bình đẳng thu nhập và cải thiện công bằng xã hội. Tuy nhiên, việc thực hiện mục tiêu này cũng có những thách thức. Ví dụ, thuế suất cao có thể gây méo mó hành vi, giảm động lực làm việc và đầu tư. Các chương trình phúc lợi xã hội có thể tạo ra “bẫy nghèo” nếu thiết kế không phù hợp. Nghiên cứu của Piketty và Saez (2013), dù tập trung vào xu hướng bất bình đẳng, ngụ ý vai trò của chính sách thuế trong việc định hình sự phân phối của cải. Các báo cáo của IMF về chính sách tài khóa và bất bình đẳng thường phân tích tác động phân phối của các biện pháp thuế và chi tiêu cụ thể trên nhiều quốc gia (IMF, 2017). Để hiểu rõ hơn về điều này, bạn có thể tham khảo thêm về nguyên nhân của bất bình đẳng thu nhập ở Việt Nam.
Quản lý nợ công là một khía cạnh không thể tách rời của chính sách tài khóa. Khi chính phủ chi tiêu nhiều hơn thu ngân sách, thâm hụt ngân sách xảy ra và được tài trợ bằng cách đi vay, dẫn đến gia tăng nợ công. Mặc dù vay nợ có thể là cần thiết để tài trợ cho đầu tư công có lợi hoặc đối phó với khủng hoảng, nợ công quá mức có thể gây ra những rủi ro đáng kể cho ổn định kinh tế vĩ mô và bền vững tài khóa. Nợ công cao đòi hỏi chi phí lãi vay lớn, có thể lấn át các khoản chi tiêu cần thiết khác (giáo dục, y tế, đầu tư). Nó cũng có thể làm tăng rủi ro khủng hoảng nợ, đặc biệt khi lãi suất tăng hoặc tăng trưởng kinh tế chậm lại. Reinhart và Rogoff (2010) đã nghiên cứu lịch sử các cuộc khủng hoảng nợ và chỉ ra rằng nợ công cao thường đi kèm với tăng trưởng kinh tế chậm. Do đó, đảm bảo bền vững tài khóa, tức là khả năng của chính phủ trả nợ trong dài hạn mà không cần điều chỉnh chính sách đột ngột gây bất ổn, là một mục tiêu quan trọng. Điều này đòi hỏi quản lý cân bằng ngân sách thận trọng, duy trì thâm hụt ở mức bền vững, và đôi khi cần thiết phải thực hiện các biện pháp củng cố tài khóa (fiscal consolidation) như cắt giảm chi tiêu hoặc tăng thuế để giảm nợ. Tuy nhiên, việc củng cố tài khóa có thể gây đau đớn trong ngắn hạn và có thể làm chậm đà phục hồi kinh tế nếu thực hiện không đúng thời điểm hoặc không được thiết kế cẩn thận (Alesina & Ardagna, 2010). Để tìm hiểu thêm về khía cạnh này, bạn có thể tham khảo thêm về quản trị rủi ro tài chính trong các doanh nghiệp.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hóa, chính sách tài khóa ở một quốc gia cũng có thể bị ảnh hưởng và ảnh hưởng đến các quốc gia khác. Trong một nền kinh tế mở, một phần của kích cầu từ chính sách tài khóa mở rộng có thể “rò rỉ” ra nước ngoài dưới dạng nhập khẩu gia tăng. Điều này làm giảm hiệu quả của chính sách tài khóa trong nước (số nhân nhỏ hơn) nhưng lại mang lại lợi ích cho các đối tác thương mại. Ngược lại, sự phối hợp chính sách tài khóa giữa các quốc gia, đặc biệt trong các cuộc khủng hoảng toàn cầu như đại dịch COVID-19, có thể tăng cường hiệu quả của các biện pháp kích thích. Đại dịch COVID-19 là một ví dụ điển hình về vai trò của chính sách tài khóa trong việc ứng phó với cú sốc ngoại sinh quy mô lớn. Các chính phủ trên khắp thế giới đã triển khai các gói hỗ trợ tài khóa khổng lồ (tăng chi y tế, hỗ trợ thu nhập cho người lao động và doanh nghiệp, giảm thuế) để giảm thiểu tác động kinh tế của các biện pháp phong tỏa và giãn cách xã hội. Các nghiên cứu về tác động của các gói kích thích này (ví dụ: Golosov et al., 2021) cho thấy chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tổng cầu và hỗ trợ các hộ gia đình, doanh nghiệp trong bối cảnh khó khăn chưa từng có. Tuy nhiên, những biện pháp này cũng làm gia tăng đáng kể nợ công, đặt ra thách thức về bền vững tài khóa trong tương lai.
Thách thức lớn đối với chính sách tài khóa hiện đại là làm thế nào để cân bằng giữa các mục tiêu ngắn hạn (ổn định) và dài hạn (tăng trưởng, bền vững nợ), giữa hiệu quả kinh tế và công bằng xã hội. Thiết kế các quy tắc tài khóa (fiscal rules) như giới hạn thâm hụt, giới hạn nợ, hoặc quy tắc chi tiêu đã được đề xuất và áp dụng ở nhiều quốc gia nhằm kỷ luật hóa việc ra quyết định tài khóa và đảm bảo bền vững trong dài hạn (Wyplosz, 2012). Tuy nhiên, việc thiết kế và tuân thủ các quy tắc này không hề dễ dàng và thường vấp phải những rào cản chính trị. Hơn nữa, sự phát triển của nền kinh tế số, biến đổi khí hậu, và các thách thức toàn cầu khác đang đặt ra những yêu cầu mới đối với chính sách tài khóa, đòi hỏi sự đổi mới trong cả cơ cấu thu (ví dụ: thuế đối với các công ty kỹ thuật số, thuế carbon) và cơ cấu chi tiêu (ví dụ: đầu tư xanh, chi tiêu cho thích ứng biến đổi khí hậu). Vai trò của chính sách tài khóa trong việc định hình một tương lai bền vững và công bằng hơn đang ngày càng trở nên quan trọng. Các nghiên cứu gần đây đang khám phá hiệu quả của “chính sách tài khóa xanh” (green fiscal policy) trong việc vừa tạo nguồn thu vừa khuyến khích hành vi thân thiện với môi trường (IMF, 2020). Để hiểu rõ hơn về những vấn đề này bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm phát triển bền vững.
Cuối cùng, hiệu quả của chính sách tài khóa còn phụ thuộc vào bối cảnh thể chế và chất lượng quản trị. Một hệ thống tài khóa minh bạch, có trách nhiệm giải trình, với năng lực phân tích và thực thi mạnh mẽ sẽ giúp chính sách đạt được các mục tiêu đề ra hiệu quả hơn. Ngược lại, tham nhũng, quản lý yếu kém, và sự can thiệp chính trị không phù hợp có thể làm suy yếu nghiêm trọng hiệu quả của chính sách tài khóa. Chất lượng của các định chế công là yếu tố nền tảng quyết định mức độ thành công của bất kỳ chính sách kinh tế nào, bao gồm cả chính sách tài khóa (Acemoglu et al., 2001). Để tìm hiểu thêm, bạn có thể tham khảo thêm về bản chất, vai trò và chức năng của quyết định trong quản trị.
Kết luận
Tóm lại, chính sách tài khóa là một công cụ mạnh mẽ và đa diện trong quản lý kinh tế vĩ mô. Nó đóng vai trò thiết yếu trong việc ổn định hóa nền kinh tế thông qua điều chỉnh tổng cầu, thúc đẩy tăng trưởng dài hạn bằng cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực, và ảnh hưởng đến phân phối thu nhập thông qua hệ thống thuế và chi tiêu xã hội. Tuy nhiên, việc thực thi chính sách tài khóa hiệu quả đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm độ trễ, hiệu ứng lấn át, vấn đề bền vững nợ, và rào cản chính trị. Các nghiên cứu học thuật liên tục làm sáng tỏ các kênh tác động, đo lường hiệu quả (ví dụ: số nhân tài khóa), và phân tích những thách thức này. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu phức tạp và đầy biến động như hiện nay, vai trò của chính sách tài khóa, phối hợp chặt chẽ với các chính sách khác và dựa trên nền tảng thể chế vững mạnh, càng trở nên quan trọng để đạt được sự thịnh vượng và công bằng bền vững.
Tài liệu tham khảo
- Acemoglu, D., Johnson, S. and Robinson, J.A. (2001). The Colonial Origins of Comparative Development: An Empirical Investigation. The American Economic Review, 91(5), pp.1369-1401.
- Alesina, A. and Ardagna, S. (2010). Large Changes in Fiscal Policy: Taxes Versus Spending. NBER Working Paper No. 15438. National Bureau of Economic Research.
- Aschauer, D.A. (1989). Is Public Expenditure Productive?. Journal of Monetary Economics, 23(2), pp.177-200.
- Auerbach, A.J. and Gorodnichenko, Y. (2012). Measuring the Output Responses to Fiscal Policy. American Economic Journal: Economic Policy, 4(2), pp.1-27.
- Blanchard, O. (2019). Fiscal Policy under Low Interest Rates. Peterson Institute for International Economics.
- Golosov, M., Jones, C.I., Primiceri, G.E. and Were, V. (2021). Fiscal Policy and the Great Lockdown: Automatic Stabilizers and Discretionary Actions. NBER Working Paper No. 28972. National Bureau of Economic Research.
- International Monetary Fund (2017). Fiscal Monitor, October 2017: Tackling Inequality. Washington, DC: IMF.
- International Monetary Fund (2020). Fiscal Monitor, October 2020: Policies for the Recovery. Washington, DC: IMF.
- Piketty, T. and Saez, E. (2013). Top Incomes and the Great Recession: Recent Evolutions and Policy Implications. IMF Economic Review, 61(3), pp.456-468.
- Reinhart, C.M. and Rogoff, K.S. (2010). Growth in a Time of Debt. American Economic Review, 100(2), pp.573-78.
- Romero-Barrutieta, A., Díez, J.F.L. and López, F.J.S. (2021). The Impact of Sustainable Public Investment on Economic Growth. Sustainability, 13(17), p.9959.
- Wyplosz, C. (2012). Fiscal Rules: Permanent Guardians of Fiscal Discipline?. CEPR Discussion Paper No. DP9176. Centre for Economic Policy Research.
Questions & Answers
Q&A
A1: Số nhân tài khóa không cố định, phụ thuộc vào tình trạng kinh tế và cấu trúc chi tiêu. Trong suy thoái, số nhân có xu hướng lớn hơn do nguồn lực dư thừa và lãi suất thấp. Ngược lại, trong thời kỳ bùng nổ, số nhân có thể nhỏ hơn hoặc âm do hiệu ứng lấn át. Cấu trúc chi tiêu (tiêu dùng hay đầu tư) cũng là một yếu tố ảnh hưởng.
A2: Sử dụng chính sách tài khóa để ổn định hóa kinh tế đối mặt với nhiều thách thức do các loại độ trễ: độ trễ nhận biết vấn đề, độ trễ quyết định chính sách, độ trễ thực thi và độ trễ tác động. Những độ trễ này có thể làm cho chính sách trở nên phản tác dụng, gây bất ổn thêm thay vì làm dịu biến động kinh tế.
A3: Chính sách tài khóa thúc đẩy tăng trưởng dài hạn qua ba kênh chính: đầu tư công vào cơ sở hạ tầng vật chất và xã hội nâng cao năng suất; cấu trúc thuế ảnh hưởng đến tiết kiệm, đầu tư, lao động và đổi mới; chi tiêu cho giáo dục, y tế và R&D cải thiện chất lượng nguồn nhân lực và thúc đẩy tiến bộ công nghệ.
A4: Chính sách tài khóa tác động đến phân phối thu nhập thông qua hệ thống thuế và chi tiêu. Thuế lũy tiến giúp tái phân phối thu nhập từ người giàu sang người nghèo. Các chương trình chi tiêu công như trợ cấp xã hội, dịch vụ công miễn phí hoặc trợ giá, và các khoản chuyển nhượng khác trực tiếp làm tăng thu nhập và mức sống của các nhóm thu nhập thấp.
A5: Nợ công cao tạo ra các rủi ro chính: chi phí lãi vay lớn lấn át các khoản chi tiêu cần thiết khác và làm tăng rủi ro khủng hoảng nợ, đặc biệt khi lãi suất tăng hoặc tăng trưởng kinh tế chậm lại. Nợ công cao cũng thường liên quan đến tăng trưởng kinh tế chậm trong dài hạn.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT