Khái niệm về khủng hoảng tài chính

Khái niệm về khủng hoảng tài chính

Giới thiệu

Khủng hoảng tài chính là một hiện tượng định kỳ, gây ra những cú sốc sâu sắc cho hệ thống kinh tế toàn cầu và quốc gia. Chúng không chỉ đơn thuần là sự sụp đổ của các thị trường tài sản hay sự phá sản của các định chế tài chính, mà còn kéo theo những hậu quả nghiêm trọng về tăng trưởng kinh tế, việc làm, và ổn định xã hội. Việc nghiên cứu và hiểu rõ bản chất của khủng hoảng tài chính là vô cùng cần thiết để phát triển các khuôn khổ chính sách hiệu quả nhằm ngăn chặn và quản lý chúng. Phần này sẽ đi sâu vào khái niệm về khủng hoảng tài chính dựa trên tổng quan các tài liệu học thuật, thảo luận về các loại hình khác nhau, các yếu tố góp phần, và sự tiến hóa trong hiểu biết của chúng ta về hiện tượng phức tạp này.

Khái niệm về khủng hoảng tài chính

Khái niệm về khủng hoảng tài chính, dù được sử dụng rộng rãi, lại không có một định nghĩa duy nhất, phổ quát và được chấp nhận bởi tất cả các nhà kinh tế học. Tuy nhiên, điểm chung cốt lõi là chúng biểu thị một sự gián đoạn nghiêm trọng trong hoạt động bình thường của hệ thống tài chính, thường được đánh dấu bằng sự sụt giảm mạnh giá trị tài sản, sự phá sản của các định chế tài chính, và sự thắt chặt đột ngột trong cung cấp tín dụng. Lịch sử tài chính đầy rẫy các sự kiện mà chúng ta ngày nay gọi là khủng hoảng, từ bong bóng hoa tulip ở Hà Lan thế kỷ 17 đến cuộc Đại suy thoái những năm 1930, cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998, và cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009. Mỗi sự kiện đều có những đặc điểm riêng, nhưng cùng chia sẻ những yếu tố chung về sự căng thẳng và đổ vỡ trong hệ thống tài chính. Reinhart và Rogoff (2009), trong công trình mang tính bước ngoặt “This Time Is Different”, đã cung cấp một cái nhìn lịch sử sâu sắc, chỉ ra rằng khủng hoảng tài chính, đặc biệt là khủng hoảng nợ và khủng hoảng ngân hàng, là những hiện tượng tái diễn xuyên suốt lịch sử ở cả các nền kinh tế phát triển và đang phát triển. Họ đã phân loại các loại khủng hoảng chính bao gồm khủng hoảng nợ công nội địa và bên ngoài, khủng hoảng ngân hàng, và khủng hoảng tiền tệ, đồng thời nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa chúng. Chẳng hạn, một cuộc khủng hoảng tiền tệ có thể nhanh chóng leo thang thành khủng hoảng ngân hàng (vì các ngân hàng vay nợ bằng ngoại tệ) hoặc khủng hoảng nợ công (vì nhà nước phải gánh các khoản nợ xấu của ngân hàng hoặc phải can thiệp vào thị trường tiền tệ). Khủng hoảng ngân hàng thường được xem là loại khủng hoảng gây thiệt hại nặng nề nhất cho nền kinh tế thực, do sự đình trệ của hệ thống tín dụng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động đầu tư và tiêu dùng. Khái niệm về khủng hoảng ngân hàng thường liên quan đến sự sụp đổ của một hoặc nhiều ngân hàng, hoặc nguy cơ sụp đổ lan rộng khắp hệ thống, dẫn đến hiện tượng rút tiền ồ ạt (bank run) hoặc mất khả năng thanh khoản/vốn của các ngân hàng. Mô hình Diamond-Dybvig (1983) cung cấp một khuôn khổ lý thuyết cổ điển để hiểu về hiện tượng rút tiền ồ ạt, giải thích rằng ngay cả một ngân hàng lành mạnh cũng có thể sụp đổ nếu tất cả người gửi tiền đồng thời rút tiền do lo ngại hoặc tin đồn. Điều này nhấn mạnh tính mong manh cố hữu của hệ thống ngân hàng dựa trên chuyển đổi kỳ hạn (cho vay dài hạn từ nguồn vốn ngắn hạn). Bạn đọc có thể tham khảo thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong ngân hàng thương mại tại đây.
Sự phát triển trong hiểu biết về khủng hoảng tài chính cũng đi kèm với sự ra đời của các mô hình lý thuyết khác nhau để giải thích nguyên nhân và cơ chế lan truyền của chúng. Trong lĩnh vực khủng hoảng tiền tệ, các nhà kinh tế học đã phát triển các mô hình thế hệ thứ nhất và thứ hai. Mô hình thế hệ thứ nhất (như của Krugman, 1979) giải thích khủng hoảng tiền tệ là kết quả không thể tránh khỏi của các chính sách kinh tế vĩ mô không nhất quán, đặc biệt là thâm hụt ngân sách kéo dài được tài trợ bằng cách in tiền hoặc vay nợ quá mức, dẫn đến việc dự trữ ngoại hối cạn kiệt và buộc phải phá giá tiền tệ. Mô hình thế hệ thứ hai (như của Obstfeld, 1994) lại tập trung vào kỳ vọng và hành vi của thị trường, nơi một cuộc tấn công đầu cơ vào đồng tiền có thể trở thành một lời tiên tri tự ứng nghiệm. Theo mô hình này, chính phủ đối mặt với một sự đánh đổi (trade-off) giữa việc bảo vệ tỷ giá (với chi phí là suy thoái kinh tế do lãi suất cao) và cho phép phá giá (để kích thích kinh tế). Nếu các nhà đầu cơ tin rằng chính phủ cuối cùng sẽ chọn phá giá, họ sẽ tấn công đồng tiền, khiến việc bảo vệ tỷ giá trở nên tốn kém hơn, cuối cùng buộc chính phủ phải phá giá. Điều này cho thấy yếu tố tâm lý và sự phối hợp (hoặc thiếu phối hợp) của các nhà đầu cơ đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra khủng hoảng. Các bạn có thể tìm hiểu thêm về Lý thuyết tín hiệu (Signaling Theory) để hiểu rõ hơn về cách thông tin bất cân xứng ảnh hưởng đến hành vi thị trường.

Bên cạnh các mô hình giải thích từng loại khủng hoảng riêng lẻ, các nhà kinh tế học cũng đã phát triển các lý thuyết rộng hơn về sự bất ổn tài chính. Lý thuyết bất ổn tài chính của Hyman Minsky (1986) là một trong những đóng góp quan trọng nhất. Minsky lập luận rằng các giai đoạn ổn định tài chính kéo dài thực chất lại gieo mầm cho khủng hoảng tương lai. Trong một nền kinh tế ổn định, các chủ thể kinh tế (doanh nghiệp, hộ gia đình) có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn, chuyển từ các khoản vay “hedge finance” (lợi nhuận đủ trả cả gốc lẫn lãi) sang “speculative finance” (lợi nhuận chỉ đủ trả lãi, gốc phải đảo nợ) và cuối cùng là “Ponzi finance” (lợi nhuận không đủ trả lãi, phải vay nợ mới chỉ để trả lãi và gốc). Sự gia tăng tỷ lệ đòn bẩy (leverage) và tính mong manh của hệ thống tài chính này khiến nó dễ bị tổn thương trước những cú sốc nhỏ. Khi một cú sốc xảy ra (ví dụ: lãi suất tăng hoặc lợi nhuận giảm), các khoản vay “Ponzi” và “speculative” bắt đầu đổ vỡ, buộc các chủ thể phải bán tài sản để trả nợ. Việc bán tháo này làm giảm giá tài sản, gây thiệt hại cho bảng cân đối kế toán của các chủ thể khác, dẫn đến một vòng xoáy đi xuống của giá tài sản và vỡ nợ – một “Minsky Moment”. Lý thuyết của Minsky giải thích tại sao các cuộc khủng hoảng thường xảy ra sau một giai đoạn bùng nổ kéo dài trên thị trường tài sản hoặc tín dụng. Ngoài ra, để hiểu rõ hơn về quản trị rủi ro, bạn có thể tham khảo thêm về Công ước Kyoto về quản trị rủi ro trong thủ tục hải quan điện tử.

Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 đã làm thay đổi sâu sắc quan điểm về khủng hoảng tài chính, đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của “rủi ro hệ thống” (systemic risk). Rủi ro hệ thống đề cập đến nguy cơ sự đổ vỡ của một định chế tài chính hoặc một phân khúc thị trường có thể lan truyền nhanh chóng và gây ra sự sụp đổ trên diện rộng của toàn bộ hệ thống tài chính, với những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế thực. Brunnermeier (2009) và Acharya et al. (2010) là những người tiên phong trong việc nghiên cứu rủi ro hệ thống, chỉ ra các yếu tố chính góp phần bao gồm tính liên kết (interconnectedness) giữa các định chế tài chính (qua thị trường liên ngân hàng, phơi nhiễm với cùng loại tài sản, hoặc các hợp đồng phái sinh phức tạp), đòn bẩy quá mức, sự không rõ ràng (opacity) của các sản phẩm tài chính (như chứng khoán hóa các khoản vay dưới chuẩn), và hành vi bầy đàn (herding behavior) của các nhà đầu tư. Cuộc khủng hoảng năm 2008 là một ví dụ điển hình về rủi ro hệ thống: sự sụp đổ của thị trường nhà đất ở Mỹ dẫn đến sự sụt giảm giá trị của các tài sản được bảo đảm bằng thế chấp (MBS) và các nghĩa vụ nợ có thế chấp (CDO). Vì các tài sản này được nắm giữ rộng rãi và sự liên kết giữa các ngân hàng, quỹ đầu tư, và công ty bảo hiểm thông qua thị trường liên ngân hàng và các hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS), sự thua lỗ ở một nơi nhanh chóng lan rộng, gây ra tình trạng mất lòng tin, thắt chặt tín dụng (credit crunch), và cuối cùng là suy thoái kinh tế toàn cầu. Sự xuất hiện của các định chế tài chính phi ngân hàng (shadow banking system) cũng làm tăng thêm sự phức tạp và thách thức trong việc giám sát rủi ro hệ thống. Để hiểu rõ hơn về hoạt động của các tổ chức tài chính, bạn có thể tham khảo thêm về dịch vụ chính của ngân hàng thương mại.
Các yếu tố góp phần gây ra khủng hoảng tài chính rất đa dạng và thường tương tác lẫn nhau. Chúng bao gồm: 1) bong bóng tài sản (asset bubbles), nơi giá tài sản tăng nhanh chóng và không bền vững, vượt xa giá trị cơ bản, được thúc đẩy bởi kỳ vọng lạc quan thái quá, dễ dàng tiếp cận tín dụng và hành vi đầu cơ; 2) đòn bẩy quá mức (excessive leverage) của các định chế tài chính và hộ gia đình, khiến họ dễ bị tổn thương trước sự sụt giảm giá tài sản hoặc thu nhập; 3) nới lỏng tín dụng (credit booms), khi các tiêu chuẩn cho vay bị hạ thấp và lượng tín dụng tăng trưởng quá nhanh; 4) mất cân đối dòng vốn quốc tế và tỷ giá hối đoái cố định hoặc được quản lý chặt chẽ, đặc biệt ở các nền kinh tế mới nổi, có thể dẫn đến các cuộc tấn công đầu cơ; 5) quy định lỏng lẻo hoặc không hiệu quả (regulatory failure/arbitrage), cho phép rủi ro tích tụ trong hệ thống, đặc biệt là ở các khu vực ít được giám sát; 6) đổi mới tài chính (financial innovation) mà không đi kèm với quy định phù hợp, tạo ra các sản phẩm và thị trường phức tạp, khó hiểu và tiềm ẩn rủi ro mới; 7) hành vi tìm kiếm lợi nhuận (search for yield) trong môi trường lãi suất thấp, thúc đẩy các nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn; và 8) yếu tố chính trị và thể chế, như tham nhũng, quản trị kém, hoặc các chính sách khuyến khích rủi ro đạo đức (moral hazard). Tìm hiểu thêm về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các quyết định tài chính có thể tác động đến sự ổn định của doanh nghiệp.

Thách thức trong việc xác định chính xác thời điểm bắt đầu và kết thúc của một cuộc khủng hoảng tài chính cũng là một phần của sự phức tạp trong khái niệm này. Không có một ngưỡng duy nhất (ví dụ: giá cổ phiếu giảm X%, Y% ngân hàng phá sản) áp dụng cho mọi trường hợp. Thông thường, một cuộc khủng hoảng được nhận diện thông qua sự kết hợp của nhiều dấu hiệu, bao gồm sự sụt giảm mạnh của thị trường chứng khoán hoặc bất động sản, sự gia tăng đột biến của lãi suất liên ngân hàng (như sự kiện Lehman Brothers sụp đổ năm 2008), sự quốc hữu hóa hoặc giải cứu ngân hàng, sự sụt giảm mạnh của dự trữ ngoại hối, hoặc việc áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn. Hơn nữa, khủng hoảng tài chính thường có tác động dây chuyền và kéo dài. Hậu quả của chúng đối với nền kinh tế thực rất nghiêm trọng, bao gồm suy thoái kinh tế sâu sắc và kéo dài, gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, giảm thu nhập và tiêu dùng, gia tăng nợ công (do các gói giải cứu và kích thích kinh tế), và đôi khi cả bất ổn xã hội. Nghiên cứu của Reinhart và Rogoff (2009) đã chứng minh một cách định lượng rằng các cuộc khủng hoảng ngân hàng đặc biệt liên quan đến sự sụt giảm đáng kể của GDP và sự gia tăng đáng kể của nợ công. Do đó, hiểu biết về khái niệm khủng hoảng tài chính không chỉ dừng lại ở khía cạnh tài chính mà còn mở rộng sang tác động kinh tế và xã hội rộng lớn hơn. Để hiểu rõ hơn về cách đo lường hiệu quả hoạt động của các tổ chức tài chính, bạn có thể tham khảo thêm về các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Nghiên cứu gần đây về khủng hoảng tài chính tiếp tục khám phá sâu hơn các khía cạnh của rủi ro hệ thống, vai trò của các định chế tài chính phi ngân hàng, tác động của công nghệ tài chính (FinTech) đối với sự ổn định tài chính, và hiệu quả của các công cụ chính sách vĩ mô mới như chính sách macroprudential. Chính sách macroprudential, được thiết kế để quản lý rủi ro hệ thống, đã trở thành một trụ cột quan trọng trong khuôn khổ ổn định tài chính sau cuộc khủng hoảng 2008, bổ sung cho chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa truyền thống. Tuy nhiên, việc xác định và triển khai hiệu quả các công cụ macroprudential (ví dụ: giới hạn tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản – LTV, đệm vốn đối ứng – countercyclical capital buffers) vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu và tranh luận tích cực. Sự hiểu biết về khủng hoảng tài chính là một khái niệm năng động, không ngừng được định hình lại bởi kinh nghiệm từ các cuộc khủng hoảng mới và sự tiến bộ trong lý thuyết kinh tế. Điều này làm nổi bật sự cần thiết của việc tiếp tục nghiên cứu và phân tích để có thể nhận diện, phòng ngừa và ứng phó tốt hơn với những thách thức do khủng hoảng tài chính gây ra trong tương lai. Để hiểu thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến sự ổn định và hiệu quả của hoạt động ngân hàng, bạn có thể tham khảo bài viết về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn.

Kết luận

Tóm lại, khủng hoảng tài chính là những sự kiện phức tạp và mang tính tàn phá, đặc trưng bởi sự gián đoạn nghiêm trọng trong hoạt động của hệ thống tài chính và gây ra những hậu quả kinh tế sâu sắc. Dù không có một định nghĩa duy nhất, khái niệm này bao trùm nhiều loại hình như khủng hoảng ngân hàng, tiền tệ và nợ, thường tương tác và khuếch đại lẫn nhau. Các lý thuyết kinh tế đã tiến hóa từ việc giải thích từng loại khủng hoảng riêng lẻ đến việc nhấn mạnh tính mong manh cố hữu của hệ thống tài chính (Minsky) và rủi ro hệ thống (Brunnermeier, Acharya). Sự hiểu biết của chúng ta về khủng hoảng tài chính không ngừng được làm giàu bởi kinh nghiệm lịch sử và các tiến bộ lý thuyết, đặc biệt sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008. Việc nhận diện, phòng ngừa và quản lý khủng hoảng tài chính vẫn là một thách thức trung tâm đối với các nhà hoạch định chính sách và cộng đồng nghiên cứu.

Tài liệu tham khảo

Acharya, V.V., Richardson, M., Van Nieuwerburgh, S. and White, L.J., 2010. Restoring financial stability: how to repair a failed system. John Wiley & Sons.

Brunnermeier, M.K., 2009. Deciphering the liquidity and credit crunch 2007–2008. Journal of Economic Perspectives, 23(1), pp.77-100.

Diamond, D.W. and Dybvig, P.H., 1983. Bank runs, deposit insurance, and liquidity. Journal of political economy, 91(3), pp.401-419.

Kindleberger, C.P., 2000. Manias, panics, and crashes: A history of financial crises. 4th ed. John Wiley & Sons.

Krugman, P., 1979. A model of balance-of-payments crises. Journal of Money, Credit and Banking, 11(3), pp.311-325.

Minsky, H.P., 1986. Stabilizing an unstable economy. Yale University Press.

Obstfeld, M., 1994. The logic of currency crises. Revue économique, 45(4), pp.861-873.

Reinhart, C.M. and Rogoff, K.S., 2009. This time is different: Eight centuries of financial folly. Princeton University Press.

Questions & Answers

Q&A

A1: Bài viết nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa các loại khủng hoảng. Ví dụ, khủng hoảng tiền tệ có thể leo thang thành khủng hoảng ngân hàng do ngân hàng vay nợ ngoại tệ, hoặc thành khủng hoảng nợ công khi nhà nước gánh nợ xấu của ngân hàng hoặc can thiệp thị trường tiền tệ. Chúng thường khuếch đại lẫn nhau.

A2: Theo Minsky, các giai đoạn ổn định tài chính dài làm tăng xu hướng chấp nhận rủi ro. Các chủ thể chuyển sang các hình thức tài trợ rủi ro cao hơn (“speculative”, “Ponzi finance”), gia tăng đòn bẩy. Điều này khiến hệ thống tài chính ngày càng mong manh và dễ đổ vỡ khi gặp cú sốc nhỏ.

A3: Rủi ro hệ thống là nguy cơ sự đổ vỡ cục bộ lan truyền và gây sụp đổ toàn hệ thống tài chính. Các yếu tố góp phần bao gồm tính liên kết chặt chẽ giữa các định chế, đòn bẩy quá mức, sự thiếu rõ ràng của tài sản và hành vi bầy đàn của nhà đầu tư.

A4: Mô hình Diamond-Dybvig giải thích hiện tượng rút tiền ồ ạt ngay cả ở ngân hàng khỏe mạnh. Điều này xảy ra khi người gửi tiền đồng loạt rút tiền do lo ngại hoặc tin đồn, làm lộ ra tính mong manh của hệ thống ngân hàng dựa trên chuyển đổi kỳ hạn (vay ngắn hạn, cho vay dài hạn).

A5: Các yếu tố chính bao gồm bong bóng tài sản, đòn bẩy quá mức, nới lỏng tín dụng, mất cân đối dòng vốn quốc tế, quy định lỏng lẻo, đổi mới tài chính thiếu kiểm soát, hành vi tìm kiếm lợi nhuận rủi ro và các yếu tố chính trị/thể chế như quản trị kém. Chúng thường tương tác lẫn nhau.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?