Định nghĩa về thị trường tài chính

Định nghĩa về thị trường tài chính

Giới thiệu

Thị trường tài chính là một cấu phần không thể thiếu của nền kinh tế hiện đại, đóng vai trò trung tâm trong việc phân bổ nguồn lực và thúc đẩy tăng trưởng. Sự phức tạp và tầm quan trọng của chúng đòi hỏi một sự hiểu biết rõ ràng về bản chất và chức năng cốt lõi. Phần này của bài viết nhằm mục đích cung cấp một định nghĩa toàn diện về thị trường tài chính, dựa trên các lý thuyết kinh tế và tài chính đã được thiết lập. Chúng tôi sẽ xem xét các đặc điểm xác định, vai trò kinh tế thiết yếu, và cấu trúc cơ bản của các thị trường này, tổng hợp từ các nghiên cứu học thuật có ảnh hưởng để làm rõ khái niệm này trong bối cảnh kinh tế vĩ mô và vi mô hiện nay.

Định nghĩa về thị trường tài chính

Thị trường tài chính, ở cấp độ cơ bản nhất, có thể được định nghĩa như một cơ chế hoặc một tập hợp các thiết chế cho phép các cá nhân và tổ chức giao dịch các loại tài sản tài chính. Tuy nhiên, định nghĩa này, mặc dù đúng về mặt kỹ thuật, lại thiếu đi chiều sâu cần thiết để nắm bắt đầy đủ tầm quan trọng và sự phức tạp của chúng trong nền kinh tế hiện đại. Theo Mishkin (2016), thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển vốn từ những người có tiền nhàn rỗi sang những người có ý tưởng cần vốn đầu tư, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế. Ông nhấn mạnh rằng, mà không có các thị trường này, việc đưa các quỹ từ những người tiết kiệm đến những người đi vay hiệu quả sẽ khó khăn hơn nhiều, dẫn đến giảm đầu tư và tăng trưởng kinh tế chậm lại. Do đó, định nghĩa về thị trường tài chính cần phải bao hàm không chỉ khía cạnh giao dịch mà còn cả chức năng kinh tế cơ bản của nó là tạo điều kiện cho dòng chảy vốn này.

Một định nghĩa toàn diện hơn phải xem xét thị trường tài chính như một hệ thống bao gồm các mạng lưới, quy tắc, quy trình và những người tham gia tương tác với nhau để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát hành, mua bán và định giá các công cụ tài chính. Fabozzi, Modigliani và Ferri (1994) mô tả thị trường tài chính như một nơi mà cung và cầu về các công cụ tài chính gặp nhau, xác định giá cả thông qua các tương tác thị trường. Họ phân loại các công cụ tài chính thành các loại cơ bản như chứng khoán nợ (trái phiếu), chứng khoán vốn (cổ phiếu) và các công cụ phái sinh, mỗi loại có đặc điểm và vai trò riêng trong việc đáp ứng các nhu cầu tài chính khác nhau. Định nghĩa này nhấn mạnh sự đa dạng của các tài sản được giao dịch và cơ chế thị trường để định giá chúng, phản ánh thông tin có sẵn về giá trị tiềm năng và rủi ro.

Ngoài việc là nơi diễn ra giao dịch, thị trường tài chính còn thực hiện nhiều chức năng thiết yếu khác định hình nên bản chất của chúng. Chức năng chính là tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển nhượng vốn giữa các tác nhân kinh tế. Những người tiết kiệm (ví dụ: hộ gia đình với thu nhập vượt quá chi tiêu) có thể đầu tư tiền của họ vào các công cụ tài chính do những người đi vay (ví dụ: các công ty cần vốn để mở rộng, chính phủ cần tài trợ chi tiêu) phát hành. Quá trình này được gọi là tài trợ trực tiếp, phân biệt với tài trợ gián tiếp thông qua các trung gian tài chính như ngân hàng (Allen & Gale, 2000). Thị trường tài chính làm cho tài trợ trực tiếp trở nên khả thi và hiệu quả hơn bằng cách giảm chi phí giao dịch và chi phí thông tin. Chi phí giao dịch, chẳng hạn như chi phí tìm kiếm đối tác và thực hiện thỏa thuận, được giảm thiểu nhờ cấu trúc thị trường tập trung hoặc các nền tảng giao dịch điện tử. Chi phí thông tin, liên quan đến việc đánh giá độ tin cậy của người đi vay và giá trị của tài sản, được giảm bớt thông qua các cơ chế công khai thông tin và phân tích thị trường.

Một chức năng quan trọng khác của thị trường tài chính là cung cấp tính thanh khoản. Tính thanh khoản đề cập đến khả năng chuyển đổi một tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và ít tổn thất về giá trị. Thị trường tài chính thứ cấp, nơi các tài sản tài chính đã được phát hành trước đó được giao dịch, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cung cấp tính thanh khoản này (Mishkin, 2016). Nếu không có thị trường thứ cấp, những người mua tài sản tài chính (như trái phiếu hoặc cổ phiếu) sẽ phải giữ chúng cho đến khi đáo hạn hoặc vĩnh viễn, điều này làm giảm đáng kể sự hấp dẫn của việc đầu tư vào các tài sản đó. Khả năng bán lại tài sản trên thị trường thứ cấp làm tăng tính linh hoạt cho người tiết kiệm, khuyến khích họ đầu tư dài hạn hơn vào các công cụ tài chính, từ đó cung cấp nguồn vốn ổn định cho người đi vay. Để hiểu hơn về cách thức hoạt động của ngân hàng, bạn có thể tìm hiểu thêm về các dịch vụ chính của ngân hàng thương mại.

Chức năng định giá (price discovery) cũng là một yếu tố cốt lõi trong định nghĩa và hoạt động của thị trường tài chính. Thông qua hoạt động mua bán liên tục, thị trường tổng hợp thông tin từ tất cả những người tham gia về giá trị perceived của tài sản. Giá thị trường được hình thành phản ánh sự cân bằng tạm thời giữa cung và cầu, dựa trên kỳ vọng của thị trường về dòng tiền trong tương lai, rủi ro liên quan và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác. Fama (1970) trong nghiên cứu kinh điển về giả thuyết thị trường hiệu quả (Efficient Market Hypothesis – EMH), đã lập luận rằng giá trên thị trường tài chính phản ánh đầy đủ tất cả thông tin có sẵn. Mặc dù EMH có những hạn chế và tranh cãi (Schwert, 2003), ý tưởng trung tâm rằng thị trường tài chính là cơ chế quan trọng để tổng hợp và phản ánh thông tin vào giá cả vẫn là một phần không thể thiếu trong sự hiểu biết về chức năng của chúng. Khả năng định giá hiệu quả giúp phân bổ vốn đến những nơi sử dụng hiệu quả nhất và cung cấp tín hiệu quan trọng cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp.

Thị trường tài chính cũng đóng vai trò trong việc chia sẻ rủi ro. Các công cụ tài chính khác nhau cho phép các nhà đầu tư lựa chọn mức độ rủi ro mà họ sẵn sàng chấp nhận. Ví dụ, cổ phiếu mang lại tiềm năng lợi nhuận cao hơn nhưng cũng rủi ro hơn trái phiếu. Các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn cho phép các bên chuyển giao rủi ro cho nhau (ví dụ: một nhà sản xuất có thể sử dụng hợp đồng tương lai để phòng ngừa rủi ro biến động giá hàng hóa). Khả năng phân chia và chuyển giao rủi ro thông qua thị trường tài chính giúp các tác nhân kinh tế quản lý rủi ro tốt hơn, khuyến khích các hoạt động kinh tế sản xuất rủi ro cần thiết cho sự đổi mới và tăng trưởng (Shiller, 2012). Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta có thể tìm hiểu thêm về các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính trong các doanh nghiệp.

Từ những chức năng này, chúng ta có thể xây dựng một định nghĩa về thị trường tài chính không chỉ dừng lại ở nơi giao dịch, mà là một hệ sinh thái phức tạp và năng động thực hiện các vai trò kinh tế thiết yếu. Levine (2005) đã tổng kết các chức năng chính của hệ thống tài chính (bao gồm cả thị trường và các trung gian) ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, bao gồm: sản xuất thông tin về cơ hội đầu tư và phân bổ vốn; giám sát các nhà quản lý và thực thi quản trị công ty; tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua bán, giao dịch và đa dạng hóa rủi ro; huy động và tích lũy tiết kiệm; và tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Những chức năng này được thực hiện chủ yếu thông qua các thị trường tài chính, nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự phát triển của thị trường tài chính và sự phát triển kinh tế. Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của hệ thống này, bạn có thể tham khảo thêm về vai trò của dịch vụ ngân hàng trong nền kinh tế.

Cấu trúc của thị trường tài chính cũng là một phần quan trọng trong việc định nghĩa chúng. Thị trường có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, mỗi tiêu chí làm rõ một khía cạnh hoạt động. Phân loại phổ biến nhất là giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn (Mishkin, 2016). Thị trường tiền tệ là nơi giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn (dưới một năm đáo hạn), có rủi ro thấp và tính thanh khoản cao, chẳng hạn như tín phiếu kho bạc, thương phiếu. Thị trường vốn là nơi giao dịch các công cụ nợ dài hạn (trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp) và chứng khoán vốn (cổ phiếu), được sử dụng để tài trợ cho các khoản đầu tư dài hạn. Sự phân biệt này phản ánh nhu cầu tài chính khác nhau của người đi vay và mục tiêu đầu tư khác nhau của người tiết kiệm.

Một cách phân loại quan trọng khác là thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp (Fabozzi, Modigliani, & Ferri, 1994). Thị trường sơ cấp là nơi các tài sản tài chính được phát hành lần đầu tiên bởi người đi vay để huy động vốn (ví dụ: phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng – IPO, phát hành trái phiếu mới). Thị trường thứ cấp là nơi các nhà đầu tư mua và bán các tài sản tài chính đã được phát hành trước đó. Như đã đề cập, thị trường thứ cấp cung cấp tính thanh khoản thiết yếu cho thị trường sơ cấp bằng cách đảm bảo rằng các nhà đầu tư có thể bán lại tài sản của họ nếu cần. Nếu không có thị trường thứ cấp hoạt động hiệu quả, rất ít người sẽ sẵn sàng mua tài sản trên thị trường sơ cấp.

Các hình thức tổ chức của thị trường cũng khác nhau, từ các sàn giao dịch tập trung (như sàn giao dịch chứng khoán New York, sàn giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh) đến thị trường phi tập trung (Over-The-Counter – OTC). Trên các sàn giao dịch tập trung, giao dịch diễn ra tại một địa điểm vật lý hoặc điện tử xác định với các quy tắc và quy định nghiêm ngặt. Thị trường OTC là một mạng lưới các nhà giao dịch kết nối điện tử, nơi các giao dịch được đàm phán trực tiếp giữa các bên. Thị trường OTC thường kém minh bạch hơn và có rủi ro đối tác cao hơn so với các sàn giao dịch tập trung, nhưng lại cung cấp sự linh hoạt lớn hơn cho các giao dịch tùy chỉnh, đặc biệt là đối với các công cụ phái sinh và trái phiếu doanh nghiệp (Hull, 2012). Sự đa dạng trong cấu trúc này phản ánh nhu cầu của thị trường về các mức độ tiêu chuẩn hóa, tính minh bạch và linh hoạt khác nhau.

Ngoài ra, các định nghĩa về thị trường tài chính hiện đại còn phải tính đến sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin. Giao dịch điện tử, giao dịch tần suất cao (High-Frequency Trading – HFT) và sự phát triển của công nghệ sổ cái phân tán (Distributed Ledger Technology – DLT) như blockchain đang thay đổi cách thức hoạt động của thị trường, ảnh hưởng đến cấu trúc, chi phí giao dịch và tốc độ truyền tải thông tin (Tapscott & Tapscott, 2016). Những tiến bộ này không làm thay đổi định nghĩa cơ bản về chức năng (chuyển vốn, định giá, thanh khoản, chia sẻ rủi ro) nhưng định hình lại cách các chức năng đó được thực hiện và ai có thể tiếp cận chúng. Sự đổi mới tài chính cũng liên tục tạo ra các công cụ tài chính mới và các loại thị trường mới, đòi hỏi sự xem xét và điều chỉnh trong các khung định nghĩa.
Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực này qua bài viết Tiền điện tử và tác động của tiền điện tử đến hệ thống ngân hàng

Một khía cạnh quan trọng trong định nghĩa thị trường tài chính từ góc độ kinh tế học là vai trò của nó trong việc phân bổ vốn. Thị trường tài chính hiệu quả sẽ chuyển vốn đến những dự án và doanh nghiệp có tiềm năng sinh lời cao nhất. Điều này là do giá cả trên thị trường phản ánh kỳ vọng về lợi nhuận tương lai, và các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao nhất sẽ đầu tư vào những nơi mà thị trường tín hiệu là hiệu quả nhất. Quá trình này thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính khan hiếm được sử dụng một cách hiệu quả nhất (Levine, 2005). Tuy nhiên, sự phân bổ này không phải lúc nào cũng hoàn hảo. Thông tin bất cân xứng, hành vi bầy đàn và các yếu tố phi lý trí có thể dẫn đến giá cả sai lệch và phân bổ vốn không hiệu quả, đôi khi gây ra bong bóng tài sản hoặc khủng hoảng tài chính (Shiller, 2015). Do đó, một định nghĩa đầy đủ về thị trường tài chính phải thừa nhận cả tiềm năng về hiệu quả lẫn rủi ro của sự thất bại thị trường.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thị trường tài chính không còn bị giới hạn trong biên giới quốc gia. Thị trường ngoại hối, thị trường Eurocurrency, và sự giao dịch xuyên biên giới các chứng khoán là những ví dụ về sự hội nhập của các thị trường tài chính quốc gia thành một hệ thống tài chính toàn cầu (Obstfeld & Rogoff, 1996). Định nghĩa về thị trường tài chính do đó cần phải có khả năng áp dụng trong phạm vi quốc tế, thừa nhận sự kết nối và tương tác giữa các thị trường ở các khu vực pháp lý khác nhau. Sự kết nối này mang lại lợi ích về đa dạng hóa và tiếp cận nguồn vốn, nhưng cũng tạo ra rủi ro lây lan (contagion) khi khó khăn ở một thị trường có thể nhanh chóng lan rộng ra các thị trường khác trên toàn cầu.

Tóm lại, định nghĩa về thị trường tài chính vượt ra ngoài khuôn khổ đơn giản là nơi mua bán tài sản. Chúng là các hệ thống phức tạp, đa diện, đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển giao vốn, cung cấp tính thanh khoản, định giá tài sản, chia sẻ rủi ro và phân bổ nguồn lực trong nền kinh tế. Định nghĩa này được củng cố bởi cấu trúc đa dạng của thị trường (sơ cấp/thứ cấp, tiền tệ/vốn, tập trung/OTC), sự tham gia của nhiều loại tác nhân kinh tế và sự hỗ trợ của các công cụ tài chính đa dạng. Sự hiểu biết về thị trường tài chính như một hệ thống động lực thực hiện các chức năng kinh tế thiết yếu, chịu ảnh hưởng của công nghệ, đổi mới và bối cảnh toàn cầu hóa, là nền tảng để phân tích vai trò của chúng trong tăng trưởng kinh tế, ổn định tài chính và chính sách kinh tế. Các nghiên cứu học thuật đã liên tục làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của chúng ta về cách thức hoạt động của các thị trường này và tác động của chúng đối với nền kinh tế, củng cố tầm quan trọng của một định nghĩa chính xác và toàn diện. Để hiểu rõ hơn về cách các công ty lựa chọn nguồn vốn tài trợ, bạn có thể tham khảo thêm về Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory).

Kết luận

Tóm lại, định nghĩa về thị trường tài chính là đa tầng, bao gồm không chỉ khía cạnh giao dịch mà còn các chức năng kinh tế vĩ mô và vi mô thiết yếu. Chúng là những cơ chế phức tạp cho phép chuyển giao vốn từ người tiết kiệm sang người đi vay, cung cấp tính thanh khoản, hỗ trợ định giá tài sản dựa trên thông tin, tạo điều kiện chia sẻ rủi ro và thúc đẩy phân bổ nguồn lực hiệu quả. Cấu trúc đa dạng của thị trường tài chính và sự tham gia của nhiều bên phản ánh vai trò trung tâm của chúng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh tế. Việc hiểu rõ định nghĩa này, dựa trên các nghiên cứu học thuật, là nền tảng để phân tích sâu hơn về vai trò, tác động và sự phát triển không ngừng của thị trường tài chính trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

Allen, F. and Gale, D. (2000) Financial Intermediation and Markets: An Introduction. Cambridge, MA: MIT Press.

Fabozzi, F.J., Modigliani, F. and Ferri, M.G. (1994) Foundations of Financial Markets and Institutions. 2nd edn. Englewood Cliffs, NJ: Prentice Hall.

Fama, E.F. (1970) Efficient Capital Markets: A Review of Theory and Empirical Work. The Journal of Finance, 25(2), pp. 383–417. doi: 10.2307/2325486.

Hull, J.C. (2012) Options, Futures, and Other Derivatives. 8th edn. Upper Saddle River, NJ: Pearson Prentice Hall.

Levine, R. (2005) Finance and Growth: Theory and Evidence. In Aghion, P. and Durlauf, S.N. (eds.) Handbook of Economic Growth, Volume 1A. Amsterdam: North-Holland, pp. 865–934. doi: 10.1016/S1574-0684(05)01011-9.

Mishkin, F.S. (2016) The Economics of Money, Banking, and Financial Markets. 11th edn. Harlow: Pearson Education.

Obstfeld, M. and Rogoff, K. (1996) Foundations of International Macroeconomics. Cambridge, MA: MIT Press.

Schwert, G.W. (2003) Anomalies and Market Efficiency. In Constantinides, G.M., Harris, M. and Stulz, R.M. (eds.) Handbook of the Economics of Finance, Volume 1B. Amsterdam: North-Holland, pp. 939–971. doi: 10.1016/S1574-0102(03)01026-0.

Shiller, R.J. (2012) Finance and the Good Society. Princeton, NJ: Princeton University Press.

Shiller, R.J. (2015) Irrational Exuberance. 3rd edn. Princeton, NJ: Princeton University Press.

Tapscott, D. and Tapscott, A. (2016) Blockchain Revolution: How the Technology Behind Bitcoin Is Changing Money, Business, and the World. New York: Portfolio/Penguin.

Questions & Answers

Q&A

A1: Thị trường tài chính thiết yếu vì chúng tạo điều kiện chuyển vốn từ người tiết kiệm sang người đi vay, hỗ trợ tài trợ trực tiếp. Chúng làm giảm chi phí giao dịch và chi phí thông tin, giúp luân chuyển vốn hiệu quả hơn giữa các tác nhân kinh tế. Mishkin (2016) nhấn mạnh vai trò này trong việc nâng cao hiệu quả kinh tế.
A2: Thị trường thứ cấp cho phép nhà đầu tư bán lại các tài sản tài chính đã mua trước đó một cách nhanh chóng và ít tổn thất giá trị. Khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt này (tính thanh khoản) làm tăng sự hấp dẫn của việc đầu tư vào các tài sản tài chính trên thị trường sơ cấp, khuyến khích luân chuyển vốn.
A3: Thông qua hoạt động mua bán liên tục, thị trường tổng hợp thông tin từ người tham gia về giá trị tài sản. Giá thị trường hình thành dựa trên cung cầu, phản ánh kỳ vọng về dòng tiền tương lai, rủi ro và yếu tố vĩ mô. Cơ chế này giúp tổng hợp thông tin vào giá (Fama, 1970), tín hiệu cho phân bổ vốn.
A4: Thị trường tiền tệ giao dịch công cụ nợ ngắn hạn (dưới 1 năm đáo hạn) có tính thanh khoản cao như tín phiếu kho bạc. Thị trường vốn giao dịch công cụ nợ dài hạn (trái phiếu) và chứng khoán vốn (cổ phiếu) để tài trợ đầu tư dài hạn. Điểm cốt lõi là sự khác biệt về kỳ hạn và loại tài sản.
A5: Công nghệ như giao dịch điện tử và blockchain đang thay đổi cách thức hoạt động của thị trường. Chúng ảnh hưởng đến cấu trúc, giảm chi phí giao dịch và tăng tốc độ truyền tải thông tin. Điều này định hình lại cách các chức năng thị trường được thực hiện, làm cho thị trường năng động và dễ tiếp cận hơn.
Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?