Giới thiệu
Chính sách tiền tệ mở rộng là một trong những công cụ kinh tế vĩ mô chủ chốt mà các ngân hàng trung ương sử dụng để tác động đến hoạt động của nền kinh tế. Về cơ bản, nó liên quan đến việc tăng cung tiền hoặc tín dụng nhằm hạ thấp chi phí vay mượn và tăng tính thanh khoản trong hệ thống tài chính. Mục tiêu chính của chính sách này thường là kích thích tổng cầu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm tỷ lệ thất nghiệp và đối phó với nguy cơ giảm phát, đặc biệt là trong giai đoạn suy thoái hoặc tăng trưởng chậm chạp. Phần tiếp theo sẽ đi sâu vào phân tích cơ chế hoạt động, các kênh truyền dẫn và vai trò cụ thể của chính sách tiền tệ mở rộng dựa trên các lý thuyết kinh tế và bằng chứng thực nghiệm từ các nghiên cứu học thuật.
Vai trò của chính sách tiền tệ mở rộng
Chính sách tiền tệ mở rộng đóng một vai trò trung tâm trong bộ công cụ quản lý kinh tế vĩ mô của ngân hàng trung ương hiện đại. Vai trò này chủ yếu được thực hiện thông qua việc tác động đến lãi suất, điều kiện tín dụng và kỳ vọng của các tác nhân kinh tế, từ đó ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu, đầu tư và sản xuất trong nền kinh tế. Cơ chế hoạt động truyền thống của chính sách tiền tệ mở rộng bắt đầu bằng hành động của ngân hàng trung ương nhằm giảm lãi suất mục tiêu ngắn hạn. Điều này thường được thực hiện thông qua các nghiệp vụ thị trường mở, trong đó ngân hàng trung ương mua vào chứng khoán chính phủ hoặc các tài sản khác từ các ngân hàng thương mại. Việc mua tài sản này bơm thêm tiền vào hệ thống ngân hàng, làm tăng dự trữ của các ngân hàng thương mại. Khi dự trữ tăng, các ngân hàng có nhiều tiền hơn để cho vay và cạnh tranh để cho vay số tiền này sẽ đẩy lãi suất cho vay liên ngân hàng (lãi suất qua đêm) xuống. Việc giảm lãi suất ngắn hạn này sau đó được kỳ vọng sẽ lan tỏa ra các loại lãi suất khác trong nền tề kinh tế, bao gồm lãi suất cho vay tiêu dùng, lãi suất cho vay mua nhà, và lãi suất trái phiếu doanh nghiệp. Mishkin (1995) đã cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về các kênh truyền dẫn khác nhau của chính sách tiền tệ, bao gồm cả kênh lãi suất truyền thống, nơi việc giảm lãi suất làm giảm chi phí vay vốn cho cả doanh nghiệp và hộ gia đình, từ đó khuyến khích đầu tư và tiêu dùng. Đối với doanh nghiệp, chi phí vốn thấp hơn làm cho nhiều dự án đầu tư khả thi hơn. Đối với hộ gia đình, lãi suất thế chấp thấp hơn làm giảm chi phí sở hữu nhà, trong khi lãi suất cho vay tiêu dùng thấp hơn khuyến khích mua sắm hàng hóa bền. Tất cả những điều này góp phần làm tăng tổng cầu trong nền kinh tế.
Ngoài kênh lãi suất, chính sách tiền tệ mở rộng còn tác động thông qua kênh giá tài sản. Khi ngân hàng trung ương giảm lãi suất, việc nắm giữ các tài sản sinh lời cố định như trái phiếu trở nên kém hấp dẫn hơn so với các tài sản rủi ro hơn như cổ phiếu hoặc bất động sản. Điều này có thể dẫn đến việc các nhà đầu tư chuyển vốn sang các thị trường này, đẩy giá cổ phiếu và bất động sản lên cao. Sự gia tăng giá trị tài sản này có thể tạo ra hiệu ứng của cải (wealth effect), khiến các hộ gia đình cảm thấy giàu có hơn và do đó có xu hướng chi tiêu nhiều hơn. Hơn nữa, giá cổ phiếu cao hơn làm giảm chi phí vốn cho các doanh nghiệp niêm yết, khuyến khích họ đầu tư nhiều hơn. kênh giá tài sản cũng bao gồm tỷ giá hối đoái. Chính sách tiền tệ mở rộng có thể làm giảm giá trị đồng nội tệ so với các đồng tiền khác (giảm giá tiền tệ). Đồng tiền yếu hơn làm cho hàng xuất khẩu của quốc gia trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài và hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn đối với người tiêu dùng trong nước. Điều này có thể kích thích xuất khẩu ròng, góp phần vào tăng trưởng tổng cầu. Các nghiên cứu thực nghiệm, ví dụ như của Eichenbaum và Evans (1995), đã cung cấp bằng chứng về cách các cú sốc chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, mặc dù mối quan hệ này có thể phức tạp và phụ thuộc vào kỳ vọng.
Kênh truyền dẫn tín dụng (credit channel) là một cơ chế quan trọng khác mà chính sách tiền tệ mở rộng sử dụng để tác động đến nền kinh tế. Bernanke và Gertler (1995) là những người đi tiên phong trong việc nhấn mạnh tầm quan trọng của kênh này. Kênh tín dụng hoạt động thông qua hai con đường chính: kênh bảng cân đối kế toán (balance sheet channel) và kênh cho vay ngân hàng (bank lending channel). Kênh bảng cân đối kế toán cho rằng chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính của các bên đi vay, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Khi lãi suất giảm, dòng tiền của các doanh nghiệp trở nên tốt hơn do chi phí trả nợ cũ giảm đi. Giá trị tài sản của doanh nghiệp (như bất động sản, máy móc) cũng có thể tăng lên nếu giá tài sản chung tăng, cải thiện tài sản ròng của họ. Bảng cân đối kế toán mạnh mẽ hơn làm giảm rủi ro cho vay perceived bởi các ngân hàng, từ đó khuyến khích họ cho vay nhiều hơn và với điều kiện thuận lợi hơn. Kênh cho vay ngân hàng lập luận rằng chính sách tiền tệ mở rộng, thông qua việc tăng dự trữ trong hệ thống ngân hàng, làm tăng khả năng cho vay của các ngân hàng. Với nhiều dự trữ hơn, các ngân hàng không bị hạn chế bởi yêu cầu dự trữ và có thể mở rộng danh mục cho vay của mình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ và hộ gia đình phụ thuộc chủ yếu vào tín dụng ngân hàng, những đối tượng có thể khó tiếp cận các nguồn tài chính khác. Nghiên cứu của Kashyap và Stein (1995) đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ sự tồn tại của kênh cho vay ngân hàng, chỉ ra rằng các ngân hàng có ít thanh khoản hơn có xu hướng cắt giảm cho vay nhiều hơn khi chính sách tiền tệ thắt chặt. Ngược lại, chính sách mở rộng sẽ nới lỏng ràng buộc này.
Trong những năm gần đây, khi lãi suất chính sách của nhiều ngân hàng trung ương tiến sát hoặc đạt mức giới hạn bằng không (Zero Lower Bound – ZLB), vai trò của các công cụ chính sách tiền tệ phi truyền thống đã trở nên nổi bật. Một trong những công cụ quan trọng nhất là nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE). QE liên quan đến việc ngân hàng trung ương mua vào một lượng lớn các tài sản dài hạn hơn so với các nghiệp vụ thị trường mở truyền thống, như trái phiếu chính phủ dài hạn hoặc thậm chí là các loại tài sản khác như chứng khoán được đảm bảo bằng thế chấp. Mục tiêu của QE là để giảm lãi suất dài hạn trên thị trường thông qua hiệu ứng danh mục đầu tư (portfolio balance effect) và tín hiệu (signaling effect). Bằng cách mua trái phiếu dài hạn, ngân hàng trung ương làm tăng nhu cầu và do đó tăng giá của các tài sản này, dẫn đến giảm lợi suất dài hạn. Lợi suất dài hạn thấp hơn có ý nghĩa trực tiếp đối với chi phí vay vốn dài hạn của doanh nghiệp và hộ gia đình (ví dụ: lãi suất thế chấp), từ đó kích thích đầu tư và tiêu dùng. Ngoài ra, việc ngân hàng trung ương cam kết giữ lãi suất ở mức thấp trong thời gian dài thông qua “hướng dẫn định hướng” (forward guidance) cũng là một công cụ phi truyền thống quan trọng nhằm định hình kỳ vọng của thị trường về đường đi tương lai của chính sách tiền tệ. Các nghiên cứu về hiệu quả của QE, ví dụ như của Gagnon et al. (2011) về kinh nghiệm của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Joyce et al. (2011) về Ngân hàng Trung ương Anh, thường kết luận rằng QE đã có tác động đáng kể trong việc giảm lợi suất trái phiếu dài hạn và có khả năng hỗ trợ hoạt động kinh tế, mặc dù việc định lượng chính xác mức độ tác động có thể gặp khó khăn.
Vai trò chính của chính sách tiền tệ mở rộng là ổn định hóa chu kỳ kinh tế. Trong giai đoạn suy thoái, khi tổng cầu sụt giảm, sản lượng giảm và thất nghiệp gia tăng, ngân hàng trung ương sử dụng chính sách mở rộng để đẩy ngược lại xu hướng này. Bằng cách giảm lãi suất và cải thiện điều kiện tín dụng, chính sách tiền tệ khuyến khích chi tiêu và đầu tư, giúp phục hồi tổng cầu và đưa nền kinh tế trở lại mức sản lượng tiềm năng. Krugman (1998) đã phân tích sâu sắc về những thách thức khi chính sách tiền tệ gặp phải ZLB, đặc biệt là trong bối cảnh giảm phát, khi việc giảm lãi suất danh nghĩa không còn hiệu quả để giảm lãi suất thực tế. Điều này nhấn mạnh giới hạn của chính sách tiền tệ mở rộng và khả năng rơi vào bẫy thanh khoản (liquidity trap). Reifschneider và Williams (2000) cũng đã khám phá các chiến lược chính sách tiền tệ trong môi trường lạm phát thấp và lãi suất gần ZLB, chỉ ra rằng cần có các biện pháp phi truyền thống và giao tiếp rõ ràng để duy trì hiệu quả. Xem thêm về ưu điểm và nhược điểm của công cụ thị trường mở để hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác của chính sách tiền tệ.
Tuy nhiên, vai trò của chính sách tiền tệ mở rộng không phải là không có những thách thức và hạn chế. Thứ nhất, có những độ trễ đáng kể và thay đổi trong tác động của chính sách tiền tệ đối với nền kinh tế thực. Thông thường, phải mất nhiều tháng hoặc thậm chí hơn một năm để những thay đổi về lãi suất hoặc cung tiền ảnh hưởng đầy đủ đến đầu tư, tiêu dùng, sản lượng và lạm phát. Thứ hai, hiệu quả của chính sách tiền tệ mở rộng có thể bị suy giảm trong các điều kiện kinh tế đặc biệt, chẳng hạn như khi hệ thống tài chính đang gặp khủng hoảng hoặc khi niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng cực kỳ thấp. Trong những trường hợp này, ngay cả khi lãi suất rất thấp, các ngân hàng có thể miễn cưỡng cho vay và các doanh nghiệp/hộ gia đình có thể không muốn vay do triển vọng kinh tế không chắc chắn. Thứ ba, chính sách tiền tệ mở rộng quá mức hoặc kéo dài có thể dẫn đến các rủi ro như lạm phát cao (mặc dù đây ít là mối quan tâm trong môi trường lạm phát thấp hiện nay), bong bóng tài sản (ví dụ: trên thị trường chứng khoán hoặc bất động sản) và phân bổ nguồn lực sai lệch. Các nghiên cứu gần đây như của Gertler và Karadi (2015) đã cố gắng đo lường tác động của các cú sốc chính sách tiền tệ một cách chính xác hơn bằng cách sử dụng các phương pháp tiên tiến, nhưng vẫn còn nhiều tranh luận về quy mô và thời gian tác động của chính sách này. Tìm hiểu thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại.
Vai trò của chính sách tiền tệ mở rộng cũng cần được xem xét trong bối cảnh phối hợp với các chính sách kinh tế vĩ mô khác, đặc biệt là chính sách tài khóa. Trong các giai đoạn suy thoái sâu, hiệu quả của riêng chính sách tiền tệ mở rộng có thể bị hạn chế, đặc biệt là khi lãi suất đã gần ZLB. Sự phối hợp với chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) có thể tạo ra một gói kích thích mạnh mẽ hơn và hiệu quả hơn để hỗ trợ tổng cầu. Tuy nhiên, sự phối hợp này cũng đặt ra những thách thức về mục tiêu và tính độc lập của ngân hàng trung ương. Tham khảo về khái niệm chính sách để hiểu rõ hơn về vai trò và mục tiêu của nó.
Tóm lại, vai trò chính yếu của chính sách tiền tệ mở rộng là cung cấp một công cụ mạnh mẽ để ngân hàng trung ương tác động đến nền kinh tế nhằm đạt được các mục tiêu về ổn định kinh tế vĩ mô, chủ yếu là ổn định giá cả và tối đa hóa việc làm/ổn định sản lượng. Nó hoạt động thông qua các kênh truyền dẫn phức tạp như kênh lãi suất, kênh giá tài sản và kênh tín dụng, ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu và đầu tư. Trong các giai đoạn kinh tế khó khăn, chính sách này đóng vai trò thiết yếu trong việc ngăn chặn suy thoái trầm trọng hơn và thúc đẩy phục hồi. Các công cụ phi truyền thống như QE đã mở rộng khả năng tác động của chính sách tiền tệ trong môi trường lãi suất thấp. Tuy nhiên, các nhà hoạch định chính sách cần nhận thức rõ về những hạn chế, độ trễ và rủi ro tiềm ẩn của chính sách này, cũng như tầm quan trọng của việc xem xét nó trong bối cảnh rộng hơn của toàn bộ khung chính sách kinh tế vĩ mô. Đồng thời, cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho nền kinh tế.
Kết luận
Tóm lại, chính sách tiền tệ mở rộng là một công cụ không thể thiếu trong kho vũ khí của ngân hàng trung ương, được thiết kế để kích thích hoạt động kinh tế khi đối mặt với tăng trưởng chậm hoặc suy thoái. Thông qua việc giảm chi phí vay mượn và tăng thanh khoản, chính sách này tác động lên nền kinh tế qua các kênh truyền dẫn quan trọng như lãi suất, giá tài sản và tín dụng, khuyến khích chi tiêu và đầu tư. Mục tiêu cốt lõi là nâng cao tổng cầu, giảm thất nghiệp và hỗ trợ đạt được mục tiêu lạm phát. Mặc dù hiệu quả của nó có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như giới hạn lãi suất bằng không và độ trễ tác động, chính sách tiền tệ mở rộng vẫn đóng vai trò then chốt trong việc ổn định chu kỳ kinh tế và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, đòi hỏi sự đánh giá cẩn trọng và phối hợp với các công cụ chính sách khác để phát huy tối đa hiệu quả. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, có thể tham khảo thêm về bản chất của tín dụng ngân hàng và các yếu tố liên quan.
Tài liệu tham khảo
Bernanke, B. S., & Gertler, M. (1995). Inside the Black Box: The Credit Channel of Monetary Policy Transmission. Journal of Economic Perspectives, 9(4), 27-48.
Eichenbaum, M., & Evans, C. L. (1995). Some Empirical Evidence on the Effects of Shocks to Monetary Policy on Exchange Rates. The Quarterly Journal of Economics, 110(4), 975-1009.
Gagnon, J., Raskin, M., Remache, J., & Sack, B. (2011). Large-Scale Asset Purchases by the Federal Reserve: Did They Work?. Federal Reserve Bank of New York Economic Policy Review, 17(1), 41-59.
Gertler, M., & Karadi, P. (2015). Monetary Policy Surprises, Credit Costs, and Economic Activity. American Economic Journal: Macroeconomics, 7(1), 1-37.
Joyce, M., Liu, T., & Woods, R. (2011). Quantitative easing: Does it work?. Bank of England Quarterly Bulletin, Q4.
Kashyap, A. K., & Stein, J. C. (1995). The Impact of Monetary Policy on Bank Balance Sheets. Carnegie-Rochester Conference Series on Public Policy, 42, 151-195.
Krugman, P. (1998). It’s baaack! Japan’s slump and the return of the liquidity trap. Brookings Papers on Economic Activity, 1998(2), 137-205.
Mishkin, F. S. (1995). Symposium on the Monetary Transmission Mechanism. Journal of Economic Perspectives, 9(4), 3-10.
Reifschneider, D., & Williams, J. C. (2000). Three lessons for monetary policy in a low-inflation era. Journal of Money, Credit and Banking, 32(4), 936-966.
Questions & Answers
Q&A
A1: Chính sách tiền tệ mở rộng tác động đến tổng cầu qua ba kênh chính được học thuật ghi nhận: kênh lãi suất làm giảm chi phí vay mượn, kênh giá tài sản (bao gồm cổ phiếu, bất động sản, tỷ giá hối đoái) tạo hiệu ứng của cải và khuyến khích đầu tư, và kênh tín dụng cải thiện điều kiện cho vay cho doanh nghiệp và hộ gia đình.
A2: Các ngân hàng trung ương thường thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng nhằm kích thích tổng cầu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm tỷ lệ thất nghiệp và đối phó với nguy cơ giảm phát. Mục tiêu cốt lõi là đạt được sự ổn định kinh tế vĩ mô, bao gồm ổn định giá cả và tối đa hóa việc làm hoặc ổn định sản lượng.
A3: Kênh tín dụng tác động qua kênh bảng cân đối kế toán, nơi lãi suất giảm làm cải thiện dòng tiền và giá trị tài sản của doanh nghiệp, tăng tài sản ròng. Bảng cân đối kế toán mạnh mẽ hơn giúp giảm rủi ro cho vay cảm nhận bởi ngân hàng, từ đó nới lỏng điều kiện tín dụng và khuyến khích cho vay nhiều hơn.
A4: Trong môi trường lãi suất thấp gần giới hạn bằng không, các công cụ phi truyền thống như nới lỏng định lượng (QE) được sử dụng. QE liên quan đến việc mua tài sản dài hạn, nhằm giảm lãi suất dài hạn thông qua hiệu ứng danh mục đầu tư và tín hiệu. Điều này làm giảm chi phí vay vốn dài hạn, kích thích đầu tư và tiêu dùng.
A5: Chính sách tiền tệ mở rộng đối mặt với thách thức từ độ trễ tác động và hiệu quả suy giảm trong khủng hoảng hoặc niềm tin thấp. Rủi ro tiềm ẩn bao gồm lạm phát, bong bóng tài sản, phân bổ nguồn lực sai lệch và giới hạn khi lãi suất gần ZLB, có thể dẫn đến bẫy thanh khoản như phân tích trong nghiên cứu học thuật.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT