Định nghĩa về hợp đồng tương lai và quyền chọn

Định nghĩa về hợp đồng tương lai và quyền chọn

Giới thiệu

Thị trường tài chính hiện đại ngày càng phức tạp, với sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của các công cụ phái sinh. Trong số đó, hợp đồng tương lai và hợp đồng quyền chọn là hai loại hình phổ biến và có vai trò quan trọng bậc nhất, được sử dụng rộng rãi cho mục đích quản lý rủi ro, đầu cơ và kinh doanh chênh lệch giá. Việc nắm vững định nghĩa, đặc điểm và cơ chế hoạt động của các công cụ này là nền tảng thiết yếu để hiểu rõ cấu trúc và động lực của thị trường phái sinh toàn cầu. Phần này sẽ đi sâu làm rõ định nghĩa học thuật về hợp đồng tương lai và hợp đồng quyền chọn, phân tích các đặc trưng cơ bản cũng như chức năng của chúng dựa trên tổng quan các nghiên cứu và lý thuyết kinh tế tài chính hiện hành, qua đó cung cấp một cái nhìn toàn diện cho độc giả.

Định nghĩa về hợp đồng tương lai và quyền chọn

Trong bối cảnh thị trường tài chính, các công cụ phái sinh đóng vai trò như những viên gạch nền cho các chiến lược quản lý rủi ro và tạo cơ hội đầu tư mới. Hợp đồng tương lai (futures contract) và hợp đồng quyền chọn (options contract) là hai trong số những loại hình phái sinh cơ bản và quan trọng nhất. Định nghĩa về hợp đồng tương lai được hiểu là một thỏa thuận chuẩn hóa giữa hai bên, theo đó một bên cam kết mua và một bên cam kết bán một tài sản cơ sở cụ thể (có thể là hàng hóa, chỉ số chứng khoán, lãi suất, tiền tệ, v.v.) tại một mức giá xác định trước vào một thời điểm cụ thể trong tương lai (Hull 2021). Khác với hợp đồng kỳ hạn (forward contract) vốn là thỏa thuận phi tập trung (OTC – Over-the-counter) và có tính tùy chỉnh cao, hợp đồng tương lai được giao dịch trên các sàn giao dịch tập trung, có tính chuẩn hóa về quy mô hợp đồng, chất lượng tài sản cơ sở, thời điểm giao hàng và các điều khoản khác. Tính chuẩn hóa và giao dịch trên sàn cho phép hợp đồng tương lai có tính thanh khoản cao hơn và giảm thiểu rủi ro đối tác (credit risk) nhờ vai trò bảo đảm của trung tâm bù trừ (clearing house) (Fabozzi, Modigliani & Jones 2010). Trung tâm bù trừ hoạt động như người mua đối với mọi người bán và người bán đối với mọi người mua, yêu cầu các bên tham gia ký quỹ ban đầu (initial margin) và duy trì mức ký quỹ duy trì (maintenance margin). Giá trị của hợp đồng được đánh giá lại hàng ngày (marking-to-market), và các khoản lãi/lỗ được ghi nhận và bù trừ ngay lập tức vào tài khoản ký quỹ của nhà giao dịch. Cơ chế này, như nghiên cứu của Edwards (1984) đã phân tích chi tiết, giúp giảm thiểu rủi ro vỡ nợ bằng cách liên tục điều chỉnh nghĩa vụ tài chính của các bên theo biến động giá thị trường. Chức năng chính của thị trường hợp đồng tương lai bao gồm phòng ngừa rủi ro (hedging), đầu cơ (speculation) và kinh doanh chênh lệch giá (arbitrage). Các doanh nghiệp và nhà sản xuất sử dụng hợp đồng tương lai để cố định giá mua hoặc bán hàng hóa trong tương lai, qua đó loại bỏ sự bất ổn do biến động giá (Keynes 1930). Ví dụ, một nông dân có thể bán hợp đồng tương lai ngũ cốc để đảm bảo mức giá cho vụ mùa sắp tới, hoặc một hãng hàng không mua hợp đồng tương lai nhiên liệu để cố định chi phí (Kolb 2010). Ngược lại, các nhà đầu cơ tham gia thị trường với kỳ vọng về biến động giá, tìm kiếm lợi nhuận từ việc dự đoán xu hướng giá. Chẳng hạn, nếu tin rằng giá dầu sẽ tăng, nhà đầu cơ có thể mua hợp đồng tương lai dầu. Họ không nhất thiết phải nhận giao hàng vật chất mà có thể đóng vị thế trước khi đáo hạn (Stoll 2000). Cuối cùng, kinh doanh chênh lệch giá liên quan đến việc khai thác sự khác biệt giá nhỏ giữa thị trường tương lai và thị trường giao ngay (spot market) hoặc giữa các sàn giao dịch khác nhau để kiếm lời phi rủi ro, một chủ đề được nghiên cứu sâu rộng trong lý thuyết tài chính hiệu quả thị trường (Fama 1970). Các loại tài sản cơ sở phổ biến cho hợp đồng tương lai rất đa dạng, từ hàng hóa năng lượng (dầu thô, khí tự nhiên), kim loại (vàng, bạc), nông sản (ngô, lúa mì), cho đến các tài sản tài chính như chỉ số chứng khoán (ví dụ: S&P 500, VN30), tiền tệ (EUR/USD, USD/VND), và lãi suất (ví dụ: Eurodollar futures). Sự đa dạng này cho phép các nhà giao dịch tiếp cận và quản lý rủi ro trên nhiều phân khúc thị trường khác nhau. Nghiên cứu thực nghiệm về thị trường hợp đồng tương lai đã chỉ ra hiệu quả của chúng trong việc dự báo giá (Working 1962) và vai trò thanh khoản cho thị trường giao ngay (Telser 1981). Tuy nhiên, các nghiên cứu khác cũng cảnh báo về tiềm năng gây bất ổn thị trường hoặc làm tăng biến động giá do hoạt động đầu cơ quá mức, đặc biệt trong các thị trường hàng hóa nhạy cảm (Masters & White 2008). Để hiểu thêm về vai trò của thị trường, bạn có thể tham khảo thêm về vai trò của dịch vụ ngân hàng trong nền kinh tế hiện đại.

Trong khi đó, hợp đồng quyền chọn (options contract) mang một bản chất khác biệt cơ bản: nó cấp cho người nắm giữ quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, để mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định (gọi là giá thực hiện – strike price) vào hoặc trước một ngày cụ thể trong tương lai (ngày đáo hạn – expiration date), với điều kiện người mua quyền chọn phải trả một khoản phí (gọi là phí quyền chọn – premium) cho người bán quyền chọn (Hull 2021). Có hai loại quyền chọn cơ bản: quyền chọn mua (call option) và quyền chọn bán (put option). Quyền chọn mua cho phép người nắm giữ quyền mua tài sản cơ sở, trong khi quyền chọn bán cho phép người nắm giữ quyền bán tài sản cơ sở. Quyền chọn cũng được phân loại dựa trên thời điểm có thể thực hiện quyền: quyền chọn kiểu Châu Âu (European option) chỉ có thể thực hiện tại ngày đáo hạn, còn quyền chọn kiểu Mỹ (American option) có thể thực hiện bất kỳ lúc nào từ khi mua cho đến ngày đáo hạn (Merton 1973). Mức phí quyền chọn là yếu tố then chốt, là cái giá mà người mua quyền chọn phải trả để có được sự linh hoạt (quyền nhưng không phải nghĩa vụ). Phí quyền chọn này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giá hiện tại của tài sản cơ sở, giá thực hiện, thời gian còn lại đến ngày đáo hạn, độ biến động dự kiến của giá tài sản cơ sở, lãi suất phi rủi ro và cổ tức dự kiến (đối với quyền chọn cổ phiếu) (Black & Scholes 1973). Mô hình Black-Scholes (B-S), được công bố vào năm 1973, là mô hình định giá quyền chọn kiểu Châu Âu phổ biến nhất, cung cấp một công thức toán học để tính toán phí quyền chọn dựa trên các yếu tố này. Mặc dù mô hình B-S có những hạn chế nhất định (ví dụ: giả định biến động không đổi, không tính đến rủi ro vỡ nợ, chỉ áp dụng cho quyền chọn Châu Âu), nó vẫn là nền tảng cho nhiều mô hình định giá quyền chọn phức tạp hơn và là công cụ phân tích quan trọng trong tài chính (Merton 1973). Các ứng dụng chính của hợp đồng quyền chọn cũng xoay quanh phòng ngừa rủi ro và đầu cơ, nhưng mang lại sự linh hoạt cao hơn so với hợp đồng tương lai. Ví dụ, một nhà đầu tư nắm giữ cổ phiếu có thể mua quyền chọn bán để bảo vệ khoản đầu tư của mình khỏi nguy cơ giảm giá mạnh. Nếu giá cổ phiếu giảm xuống dưới giá thực hiện, nhà đầu tư có thể thực hiện quyền bán để bán cổ phiếu ở mức giá cao hơn giá thị trường, bù đắp phần nào khoản lỗ trên danh mục cổ phiếu (Chance 2003). Rủi ro tối đa của người mua quyền chọn chỉ giới hạn ở khoản phí đã trả. Điều này làm cho quyền chọn trở thành công cụ hấp dẫn cho các nhà đầu cơ muốn đặt cược vào biến động giá với chi phí ban đầu tương đối thấp và rủi ro giới hạn. Ngược lại, người bán quyền chọn (người nhận phí) phải đối mặt với rủi ro tiềm ẩn cao hơn (đặc biệt khi bán khống – writing uncovered options), vì nghĩa vụ của họ có thể là không giới hạn đối với quyền chọn mua hoặc đáng kể đối với quyền chọn bán (Kolb 2010). Thị trường quyền chọn cũng rất sôi động với nhiều loại tài sản cơ sở, bao gồm cổ phiếu cá nhân, chỉ số chứng khoán, tiền tệ, hàng hóa, và thậm chí cả các hợp đồng tương lai khác (options on futures). Sự phát triển của thị trường quyền chọn đã tạo ra vô số các chiến lược giao dịch phức tạp kết hợp mua và bán các loại quyền chọn khác nhau (spreads, combinations) để tạo ra cấu trúc lợi nhuận/rủi ro mong muốn (Natenberg 2014). Các nghiên cứu thực nghiệm về thị trường quyền chọn thường tập trung vào hiệu quả của mô hình định giá B-S và các mô hình cải tiến (ví dụ: mô hình biến động ngầm – implied volatility, mô hình jump-diffusion), cấu trúc kỳ hạn của biến động ngầm (“nụ cười biến động” – volatility smile/smirk), và vai trò thông tin của giá quyền chọn trong việc dự báo biến động giá tài sản cơ sở hoặc tâm lý thị trường (Bakshi, Cao & Chen 1997). Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, bạn có thể tham khảo thêm về lý thuyết hành vi dự định (TPB).

Điểm khác biệt cốt lõi giữa hợp đồng tương lai và quyền chọn nằm ở nghĩa vụ. Hợp đồng tương lai tạo ra một nghĩa vụ ràng buộc đối với cả hai bên để thực hiện giao dịch vào ngày đáo hạn (hoặc đóng vị thế trước đó). Điều này có nghĩa là cả người mua và người bán hợp đồng tương lai đều phải đối mặt với rủi ro giá theo cả hai chiều. Ngược lại, hợp đồng quyền chọn chỉ tạo ra nghĩa vụ cho người bán (nếu người mua thực hiện quyền) và mang lại sự linh hoạt cho người mua (quyền nhưng không phải nghĩa vụ). Sự khác biệt này định hình cách thức và mục đích sử dụng của từng loại công cụ. Hợp đồng tương lai thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro đầy đủ hoặc để đầu cơ theo xu hướng giá lớn, trong khi quyền chọn được ưa chuộng khi nhà đầu tư muốn giới hạn rủi ro ở mức phí đã trả hoặc khi cần sự linh hoạt trong việc thực hiện giao dịch tiềm năng. Mối quan hệ giữa hai thị trường này cũng rất chặt chẽ. Giá của hợp đồng tương lai thường là tài sản cơ sở cho các hợp đồng quyền chọn trên hợp đồng tương lai, tạo ra một lớp phái sinh thứ cấp cho phép các nhà giao dịch tinh chỉnh chiến lược phòng ngừa rủi ro và đầu cơ của họ hơn nữa. Sự tồn tại song song và liên kết của thị trường tương lai và quyền chọn đã góp phần đáng kể vào chiều sâu và hiệu quả của thị trường tài chính hiện đại, cho phép phân bổ rủi ro hiệu quả hơn và cung cấp các tín hiệu giá quan trọng cho thị trường giao ngay, mặc dù chúng cũng tiềm ẩn những thách thức về quản lý rủi ro hệ thống và tính minh bạch (Duffie 2010). Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách các công ty lựa chọn nguồn vốn tài trợ thông qua lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory).

Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư, bạn có thể tham khảo thêm về lý thuyết lựa chọn hợp lý. Ngoài ra, việc hiểu về bản chất của tín dụng ngân hàng cũng rất quan trọng trong việc đánh giá rủi ro và cơ hội trên thị trường tài chính.

Kết luận

Tóm lại, phần này đã đi sâu làm rõ định nghĩa học thuật và đặc điểm cơ bản của hai công cụ phái sinh quan trọng: hợp đồng tương lai và hợp đồng quyền chọn. Hợp đồng tương lai là thỏa thuận chuẩn hóa, ràng buộc hai bên mua bán tài sản tại giá và thời điểm xác định trong tương lai, với cơ chế ký quỹ và bù trừ bởi trung tâm bù trừ. Ngược lại, hợp đồng quyền chọn cấp cho người mua quyền, không phải nghĩa vụ, để thực hiện giao dịch, đổi lại khoản phí trả cho người bán. Sự khác biệt cốt lõi này định hình chức năng và ứng dụng của chúng trong phòng ngừa rủi ro, đầu cơ và kinh doanh chênh lệch giá trên thị trường tài chính toàn cầu. Các nghiên cứu học thuật liên tục phân tích cơ chế định giá, hiệu quả và vai trò của các công cụ này, khẳng định vị thế không thể thiếu của chúng trong cấu trúc thị trường hiện đại. Để hiểu rõ hơn về các công cụ tài chính và quyết định kinh doanh, bạn có thể tham khảo thêm về lý thuyết chi phí đại diện.

Tài liệu tham khảo

  • Bakshi, G., Cao, C. and Chen, Z. (1997). Empirical Performance of Alternative Option Pricing Models. The Journal of Finance, 52(5), pp.2003-2049.
  • Black, F. and Scholes, M. (1973). The Pricing of Options and Corporate Liabilities. Journal of Political Economy, 81(3), pp.637-654.
  • Chance, D. M. (2003). Analysis of Derivatives for the CFA Program. CFA Institute.
  • Duffie, D. (2010). Dynamic Asset Pricing Theory. 3rd ed. Princeton University Press.
  • Edwards, F. R. (1984). Futures Markets and the Cash Economy: Anatomy of a Crisis. Journal of Futures Markets, 4(4), pp.471-496.
  • Fabozzi, F. J., Modigliani, F. and Jones, F. J. (2010). Foundations of Financial Markets and Institutions. 4th ed. Prentice Hall.
  • Fama, E. F. (1970). Efficient Capital Markets: A Review of Theory and Empirical Work. The Journal of Finance, 25(2), pp.383-417.
  • Hull, J. C. (2021). Options, Futures, and Other Derivatives. 11th ed. Pearson Education.
  • Keynes, J. M. (1930). A Treatise on Money. Vol. II: The Applied Theory of Money. Macmillan.
  • Kolb, R. W. (2010). Financial Derivatives: Pricing and Risk Management. John Wiley & Sons.
  • Masters, M. W. and White, A. (2008). Speculation Drives Food and Energy Price Bubbles. Available at: https://www.ase.tufts.edu/gdae/Pubs/wp/08-04Speculation.pdf (Accessed: [Ngày truy cập]).
  • Merton, R. C. (1973). Theory of Rational Option Pricing. The Bell Journal of Economics and Management Science, 4(1), pp.141-183.
  • Natenberg, S. (2014). Option Volatility and Pricing: Advanced Trading Strategies and Techniques. 2nd ed. McGraw-Hill Education.
  • Stoll, H. R. (2000). Futures Markets and the Hedging Pressure Hypothesis. Journal of Futures Markets, 20(5), pp.421-441.
  • Telser, L. G. (1981). Rationality and Uncertainty. The Journal of Political Economy, 89(3), pp.409-417.
  • Working, H. (1962). New Concepts Concerning Futures Markets and Prices. The American Economic Review, 52(3), pp.431-459.

Questions & Answers

Tuyệt vời, tôi sẵn sàng cung cấp các phân tích dựa trên bài viết được cung cấp.

Q&A

A1: Sự khác biệt cốt lõi về nghĩa vụ định hình mục đích sử dụng. Hợp đồng tương lai tạo nghĩa vụ ràng buộc hai bên, đối mặt rủi ro hai chiều, phù hợp phòng ngừa rủi ro đầy đủ và đầu cơ xu hướng lớn. Ngược lại, quyền chọn chỉ tạo nghĩa vụ cho người bán và cấp quyền cho người mua, cho phép giới hạn rủi ro ở mức phí đã trả và tăng tính linh hoạt giao dịch tiềm năng.

A2: Trung tâm bù trừ đóng vai trò trung gian đảm bảo, hoạt động như người mua và người bán cho mọi giao dịch, giúp giảm thiểu rủi ro đối tác. Cơ chế ký quỹ ban đầu và duy trì, cùng với đánh giá lại hàng ngày (marking-to-market), đảm bảo nghĩa vụ tài chính được điều chỉnh liên tục theo giá thị trường, qua đó giảm thiểu rủi ro vỡ nợ trong giao dịch hợp đồng tương lai.

A3: Theo mô hình Black-Scholes (B-S), phí quyền chọn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Các yếu tố chính bao gồm giá hiện tại của tài sản cơ sở, giá thực hiện, thời gian còn lại đến ngày đáo hạn, độ biến động dự kiến của giá tài sản cơ sở, lãi suất phi rủi ro, và cổ tức dự kiến (đối với quyền chọn cổ phiếu).

A4: Hợp đồng tương lai hỗ trợ phòng ngừa rủi ro bằng cách cho phép các bên cố định giá mua/bán tài sản cơ sở trong tương lai, loại bỏ bất ổn giá. Ví dụ, doanh nghiệp mua/bán để cố định chi phí/doanh thu. Đối với đầu cơ, nhà giao dịch sử dụng hợp đồng để đặt cược vào xu hướng biến động giá, tìm kiếm lợi nhuận từ việc dự đoán chính xác hướng đi của giá tài sản cơ sở.

A5: Bài viết đề cập nhiều nghiên cứu học thuật quan trọng. Đối với quyền chọn, mô hình Black-Scholes (1973) và công trình của Merton (1973) về định giá được làm nổi bật. Nghiên cứu của Bakshi, Cao & Chen (1997) kiểm nghiệm hiệu quả các mô hình định giá. Về hợp đồng tương lai, Working (1962) phân tích về dự báo giá và Telser (1981) thảo luận vai trò thanh khoản.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?