Định nghĩa về đầu tư xanh

Định nghĩa về đầu tư xanh

Introduction

Trước bối cảnh các thách thức môi trường toàn cầu ngày càng gia tăng như biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và suy giảm đa dạng sinh học, vai trò của tài chính trong việc định hướng lại các hoạt động kinh tế trở nên vô cùng quan trọng. Đầu tư, với khả năng huy động và phân bổ vốn quy mô lớn, được xem là một công cụ then chốt để chuyển đổi sang một nền kinh tế bền vững hơn. Trong đó, “đầu tư xanh” đã nổi lên như một khái niệm trung tâm, thể hiện sự kết nối giữa mục tiêu tài chính và lợi ích môi trường. Phần này của bài viết sẽ đi sâu vào định nghĩa đầu tư xanh dựa trên các nghiên cứu học thuật hiện có, nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện và làm rõ phạm vi của khái niệm quan trọng này.

Định nghĩa về đầu tư xanh

Khái niệm về đầu tư xanh đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây, phản ánh sự nhận thức ngày càng cao về mối liên hệ mật thiết giữa hệ thống tài chính và sức khỏe môi trường. Về cốt lõi, đầu tư xanh được hiểu là hoạt động huy động và phân bổ vốn nhằm mang lại lợi ích môi trường tích cực và đo lường được, song song với việc tạo ra lợi nhuận tài chính (Organisation for Economic Co-operation and Development – OECD, 2015). Tuy nhiên, việc xác định ranh giới và tiêu chí cụ thể cho đầu tư xanh vẫn là một lĩnh vực đang được nghiên cứu và phát triển, với nhiều cách tiếp cận khác nhau tồn tại trong cả giới học thuật và thực tiễn.

Một trong những định nghĩa phổ biến nhất nhấn mạnh mục tiêu kép của đầu tư xanh. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), đầu tư xanh không chỉ tìm kiếm lợi nhuận tài chính mà còn nhằm mục đích đóng góp đáng kể vào việc giảm thiểu hoặc thích ứng với các rủi ro môi trường (Asian Development Bank – ADB, 2021). Điều này bao gồm các khoản đầu tư vào các dự án, tài sản hoặc công ty có hoạt động kinh doanh trực tiếp hoặc gián tiếp góp phần vào các mục tiêu môi trường như giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên (nước, năng lượng), ngăn ngừa ô nhiễm, bảo vệ và phục hồi đa dạng sinh học. Phạm vi của đầu tư xanh rất rộng, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế. Các lĩnh vực truyền thống thường được coi là “xanh” bao gồm năng lượng tái tạo (điện gió, mặt trời, thủy điện nhỏ), hiệu quả năng lượng (nâng cấp tòa nhà, quy trình công nghiệp), giao thông bền vững (phương tiện điện, giao thông công cộng), quản lý chất thải và tái chế, quản lý nước bền vững và nông nghiệp/lâm nghiệp bền vững (UN Environment Programme – UNEP, 2016). Tuy nhiên, khi nền kinh tế chuyển dịch, các lĩnh vực mới hoặc các hoạt động trong các lĩnh vực truyền thống cũng có thể được xem xét nếu chúng đáp ứng các tiêu chí về lợi ích môi trường. Chẳng hạn, các khoản đầu tư vào công nghệ thu hồi carbon, vật liệu xây dựng xanh, hoặc các giải pháp dựa vào tự nhiên để giải quyết các vấn đề môi trường ngày càng được công nhận là một phần của đầu tư xanh.

Một thách thức đáng kể trong việc định nghĩa đầu tư xanh là phân biệt nó với các khái niệm liên quan khác như Đầu tư có Trách nhiệm Xã hội (Socially Responsible Investment – SRI) hoặc Đầu tư Bền vững (Sustainable Investment) và Đầu tư ESG (Environmental, Social, Governance). Mặc dù có sự chồng lấn, đầu tư xanh thường được xem là một tập hợp con tập trung chủ yếu vào khía cạnh “Môi trường” (E) trong ESG (Clapp & Narine, 2014). Trong khi SRI và Đầu tư Bền vững có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố xã hội (S) và quản trị (G), đầu tư xanh đặc biệt chú trọng vào tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến môi trường tự nhiên. Tuy nhiên, trong thực tế, ranh giới này có thể mờ nhạt, vì nhiều dự án xanh cũng đồng thời mang lại lợi ích xã hội (ví dụ: tạo việc làm trong ngành năng lượng tái tạo) hoặc đòi hỏi quản trị tốt để thành công. Một số nhà nghiên cứu lập luận rằng đầu tư bền vững là thuật ngữ bao trùm, trong đó đầu tư xanh là một phần quan trọng, tập trung vào các khía cạnh liên quan trực tiếp đến môi trường tự nhiên và khí hậu (Eccles & Viviers, 2011). Sự khác biệt này không chỉ là vấn đề ngữ nghĩa mà còn ảnh hưởng đến cách thức phân loại, báo cáo và đánh giá hiệu quả của các khoản đầu tư. Xem thêm về các học thuyết quản trị kinh doanh tại đây.

Sự thiếu vắng một định nghĩa thống nhất toàn cầu đã dẫn đến sự ra đời của các “phân loại xanh” (green taxonomies) ở cấp quốc gia hoặc khu vực, chẳng hạn như Hệ thống phân loại của Liên minh Châu Âu (EU Taxonomy). Các hệ thống này nhằm cung cấp một khung pháp lý hoặc hướng dẫn để xác định rõ ràng những hoạt động kinh tế nào có thể được coi là “xanh” dựa trên các tiêu chí khoa học và ngưỡng nhất định về đóng góp cho các mục tiêu môi trường (European Commission, 2020). Mục tiêu của các phân loại này là tăng tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro “tẩy xanh” (greenwashing) – tức là việc quảng cáo một cách sai lệch về tính xanh của một khoản đầu tư hoặc hoạt động – và tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn hướng tới các hoạt động thực sự bền vững. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa các hệ thống phân loại này trên phạm vi quốc tế cũng đặt ra thách thức cho các nhà đầu tư toàn cầu và có thể gây phân mảnh thị trường. Mặc dù vậy, sự phát triển của các hệ thống phân loại này phản ánh nỗ lực ngày càng tăng của các nhà hoạch định chính sách và thị trường nhằm làm rõ định nghĩa và tiêu chí cho đầu tư xanh.

Định nghĩa về đầu tư xanh cũng có thể được xem xét từ góc độ các công cụ tài chính được sử dụng. Ban đầu, khái niệm này có thể tập trung vào các dự án cụ thể như nhà máy năng lượng tái tạo hoặc hệ thống xử lý nước thải. Tuy nhiên, nó đã mở rộng để bao gồm các công cụ tài chính như trái phiếu xanh (green bonds), khoản vay xanh (green loans), quỹ đầu tư xanh (green funds) và các sản phẩm tài chính khác được thiết kế để tài trợ cho các hoạt động xanh hoặc các thực thể có cam kết và thành tích môi trường mạnh mẽ (International Capital Market Association – ICMA, 2021). Trái phiếu xanh, ví dụ, là một công cụ nợ được phát hành để huy động vốn cho các dự án có lợi ích môi trường rõ ràng (như năng lượng tái tạo, hiệu quả năng lượng, ngăn ngừa và kiểm soát ô nhiễm, quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên và đất đai, bảo tồn đa dạng sinh học, và giao thông sạch). Khung phát hành trái phiếu xanh thường yêu cầu minh bạch về việc sử dụng vốn, quy trình đánh giá và lựa chọn dự án, quản lý vốn thu được, và báo cáo định kỳ về tác động môi trường của các dự án được tài trợ. Điều này giúp các nhà đầu tư tin tưởng hơn rằng khoản đầu tư của họ thực sự đóng góp vào mục tiêu xanh. Sự phát triển của các thị trường trái phiếu xanh và các công cụ tài chính xanh khác đã góp phần định hình cách chúng ta hiểu và đo lường quy mô của đầu tư xanh. Tìm hiểu thêm về vai trò của dịch vụ ngân hàng trong nền kinh tế tại đây.

Ngoài ra, định nghĩa đầu tư xanh cũng liên quan đến việc đánh giá tác động môi trường của khoản đầu tư. Khác với đầu tư truyền thống chỉ tập trung vào rủi ro và lợi nhuận tài chính, đầu tư xanh đòi hỏi phải xem xét và định lượng tác động môi trường tích cực được tạo ra (Global Reporting Initiative – GRI & United Nations Global Compact – UNGC, 2017). Việc đo lường tác động này có thể rất phức tạp, đòi hỏi các phương pháp luận tiêu chuẩn và dữ liệu đáng tin cậy. Các chỉ số đo lường có thể bao gồm lượng khí thải CO2e tránh được, lượng nước tiết kiệm được, lượng chất thải được tái chế, hoặc diện tích đất được phục hồi. Sự phát triển của các khuôn khổ báo cáo bền vững và các tiêu chuẩn đo lường tác động (như các chỉ số phù hợp với Mục tiêu Phát triển Bền vững – SDGs hoặc Thỏa thuận Paris về Biến đổi Khí hậu) đang giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan đánh giá hiệu quả thực sự của đầu tư xanh (United Nations, 2015). Tuy nhiên, việc so sánh tác động giữa các loại dự án khác nhau hoặc giữa các khoản đầu tư ở các khu vực địa lý khác nhau vẫn là một thách thức.

Một khía cạnh khác trong định nghĩa đầu tư xanh là sự phân biệt giữa đầu tư vào các hoạt động “vốn đã xanh” (nội tại xanh) và đầu tư vào các hoạt động “chuyển đổi sang xanh” (transition finance). Ban đầu, đầu tư xanh có xu hướng tập trung vào các dự án rõ ràng là xanh như năng lượng mặt trời. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu khử carbon của toàn bộ nền kinh tế, cần phải đầu tư vào cả các ngành hiện đang phát thải cao nhưng có kế hoạch và cam kết rõ ràng để giảm thiểu tác động môi trường và chuyển đổi sang các mô hình kinh doanh bền vững hơn (Organisation for Economic Co-operation and Development – OECD, 2022). Đầu tư chuyển đổi này có thể bao gồm việc nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghiệp để giảm phát thải, phát triển công nghệ mới để sản xuất vật liệu bền vững, hoặc thay đổi quy trình sản xuất để sử dụng ít tài nguyên hơn. Việc xác định ranh giới giữa đầu tư chuyển đổi hợp pháp và các hoạt động duy trì hiện trạng không bền vững là một vấn đề phức tạp và đang là chủ đề của nhiều cuộc thảo luận trong giới tài chính bền vững. Một số nhà nghiên cứu lập luận rằng tài chính chuyển đổi nên được coi là một phần của tài chính xanh hoặc bền vững, miễn là có các tiêu chí rõ ràng, mục tiêu có thể đo lường được, và lộ trình minh bạch để đạt được các kết quả môi trường tích cực (Pollitt & Hepburn, 2016). Điều này mở rộng phạm vi của đầu tư xanh, không chỉ giới hạn ở các giải pháp xanh hoàn hảo mà còn bao gồm cả quá trình chuyển đổi của toàn bộ hệ thống kinh tế. Tìm hiểu thêm về Mô hình lý thuyết phổ biến sự đổi mới (IDT – Innovation Diffusion Theory) tại đây.

Ngoài ra, định nghĩa đầu tư xanh cũng cần tính đến vai trò của các bên liên quan khác ngoài nhà đầu tư và người phát hành. Các nhà hoạch định chính sách đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thuận lợi cho đầu tư xanh thông qua các quy định, ưu đãi thuế, và các hệ thống phân loại (Vivid Economics & Climate Policy Initiative, 2012). Các tổ chức xếp hạng tín dụng và các công ty cung cấp dữ liệu ESG đóng vai trò trong việc đánh giá và cung cấp thông tin về tính xanh của các khoản đầu tư. Các tổ chức phi chính phủ và xã hội dân sự góp phần nâng cao nhận thức và tạo áp lực đòi hỏi sự minh bạch và trách nhiệm giải trình. Định nghĩa đầu tư xanh do đó không chỉ là một thuật ngữ tài chính thuần túy mà còn là một khái niệm đa chiều, liên quan đến sự tương tác giữa các yếu tố kinh tế, môi trường, xã hội và thể chế. Tìm hiểu thêm về các lý thuyết tài chính như lý thuyết trật tự phân hạnglý thuyết đánh đổi.

Tổng kết lại, dựa trên các tài liệu học thuật và báo cáo từ các tổ chức quốc tế, định nghĩa về đầu tư xanh là một khái niệm đang phát triển nhưng có những đặc điểm cốt lõi rõ ràng. Nó đề cập đến việc huy động và phân bổ vốn cho các hoạt động kinh tế, dự án, hoặc tài sản nhằm mang lại lợi ích môi trường thực tế và đo lường được, bên cạnh mục tiêu tài chính. Mặc dù thường được xem là tập hợp con của đầu tư bền vững hoặc ESG, đầu tư xanh nhấn mạnh đặc biệt vào khía cạnh môi trường. Thách thức trong việc định nghĩa thống nhất dẫn đến sự phát triển của các hệ thống phân loại và các công cụ tài chính chuyên biệt như trái phiếu xanh. Phạm vi của nó đang mở rộng để bao gồm không chỉ các giải pháp xanh nội tại mà còn cả các hoạt động chuyển đổi của các ngành phát thải cao. Hiểu rõ định nghĩa này là nền tảng quan trọng để đánh giá vai trò và tiềm năng của đầu tư xanh trong việc giải quyết các thách thức môi trường toàn cầu và thúc đẩy phát triển bền vững. Xem thêm về khái niệm phát triển tại đây.

Kết luận

Như đã phân tích, định nghĩa về đầu tư xanh là một khái niệm then chốt trong bối cảnh chuyển dịch sang nền kinh tế bền vững, tập trung vào việc sử dụng vốn để mang lại cả lợi ích tài chính lẫn môi trường rõ rệt. Mặc dù có những điểm chồng lấn với các hình thức đầu tư có trách nhiệm khác, đầu tư xanh được đặc trưng bởi sự chú trọng vào tác động trực tiếp đến môi trường thông qua các khoản đầu tư vào năng lượng sạch, hiệu quả tài nguyên và các giải pháp bảo vệ môi trường. Sự phát triển của các hệ thống phân loại và công cụ tài chính chuyên biệt đang góp phần làm rõ và chuẩn hóa khái niệm này, dù vẫn còn những thách thức trong việc thống nhất tiêu chí và chống “tẩy xanh”. Việc hiểu rõ định nghĩa đa diện và không ngừng phát triển của đầu tư xanh là rất quan trọng để hướng dòng vốn hiệu quả vào các hoạt động cần thiết cho một tương lai xanh hơn. Xem thêm về vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế tại đây.

Tài liệu tham khảo

Asian Development Bank. (2021). ADB’s Framework for Green Finance. Manila: ADB.

Clapp, J., & Narine, K. (2014). Corporate Accountability, Greening, and Governance. Cambridge: Cambridge University Press.

Eccles, N. S., & Viviers, S. (2011). The origins and meanings of names and labels in socially responsible investment. Social Responsibility Journal, 7(3), 412-427.

European Commission. (2020). EU Taxonomy for sustainable activities. Official Journal of the European Union.

Global Reporting Initiative (GRI) & United Nations Global Compact (UNGC). (2017). Integrating the SDGs into Corporate Reporting: A Practical Guide.

International Capital Market Association (ICMA). (2021). Green Bond Principles.

Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD). (2015). Aligning Policies for a Low-carbon Economy. Paris: OECD Publishing.

Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD). (2022). OECD Framework for Transitioning to a Green Economy. Paris: OECD Publishing.

Pollitt, H., & Hepbarn, C. (2016). Green Growth: A Critical Survey. Environmental and Resource Economics, 63(4), 821-843. (Note: While not directly defining green investment, this provides context on green growth which green investment facilitates).

UN Environment Programme (UNEP). (2016). The Financial System We Need: From Curbing Exploitation to Funding Prosperity. Geneva: UNEP.

United Nations. (2015). Transforming our world: the 2030 Agenda for Sustainable Development. New York: United Nations.

Vivid Economics & Climate Policy Initiative. (2012). The Policy Landscape for Green Finance. Report prepared for the Green Growth Action Alliance.

Questions & Answers

Q&A

A1: Bài viết định nghĩa đầu tư xanh là hoạt động huy động và phân bổ vốn nhằm mang lại lợi ích môi trường tích cực, đo lường được, song song với việc tạo ra lợi nhuận tài chính. Nó nhấn mạnh mục tiêu kép là tìm kiếm lợi nhuận tài chính và đóng góp đáng kể vào việc giảm thiểu hoặc thích ứng với các rủi ro môi trường.

A2: Theo bài viết, đầu tư xanh thường được xem là tập hợp con của đầu tư bền vững hoặc ESG, tập trung chủ yếu vào khía cạnh Môi trường (E). Trong khi đầu tư ESG có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả yếu tố Xã hội (S) và Quản trị (G), đầu tư xanh đặc biệt chú trọng vào tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến môi trường tự nhiên.

A3: Thách thức đáng kể được bài viết nêu bật là sự thiếu vắng một định nghĩa thống nhất toàn cầu cho đầu tư xanh. Việc xác định ranh giới và tiêu chí cụ thể vẫn còn phức tạp, dẫn đến nhiều cách tiếp cận khác nhau và khó khăn trong việc phân biệt với các khái niệm liên quan như SRI hoặc Đầu tư Bền vững/ESG.

A4: Hệ thống phân loại xanh (green taxonomies) cung cấp khung pháp lý/hướng dẫn để xác định rõ hoạt động kinh tế nào là “xanh” dựa trên tiêu chí khoa học. Điều này tăng tính minh bạch, giảm rủi ro “tẩy xanh” (greenwashing), và hướng dòng vốn hiệu quả hơn đến các hoạt động thực sự bền vững, góp phần chuẩn hóa định nghĩa.

A5: Việc đo lường tác động môi trường là rất quan trọng trong định nghĩa đầu tư xanh vì nó đòi hỏi phải định lượng tác động môi trường tích cực được tạo ra. Điều này khác biệt với đầu tư truyền thống và giúp đánh giá hiệu quả thực sự của khoản đầu tư trong việc góp phần vào các mục tiêu môi trường, dù việc đo lường vẫn phức tạp.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?