Introduction
An ninh kinh tế là một khái niệm ngày càng quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến động địa chính trị hiện nay. Nó không chỉ là nền tảng cho sự ổn định và thịnh vượng của một quốc gia mà còn liên quan mật thiết đến khả năng chống chịu trước các cú sốc từ bên ngoài và đảm bảo phúc lợi cho người dân. Tuy nhiên, bản chất phức tạp và đa diện của an ninh kinh tế đã dẫn đến sự tồn tại của nhiều định nghĩa khác nhau trong học thuật cũng như thực tiễn chính sách. Phần này của bài báo sẽ đi sâu khám phá các quan điểm đa dạng về an ninh kinh tế, phân tích sự tiến hóa của khái niệm này qua thời gian và làm rõ các khía cạnh cấu thành nên nó, dựa trên tổng quan các nghiên cứu và phân tích chuyên sâu.
Định nghĩa về an ninh kinh tế
Khái niệm an ninh kinh tế là một lĩnh vực nghiên cứu và thực tiễn chính sách tương đối mới, đặc biệt khi so sánh với các lĩnh vực an ninh truyền thống như an ninh quân sự hay an ninh chính trị. Sự ra đời và phát triển của nó gắn liền với sự biến đổi của bối cảnh quốc tế, đặc biệt là sau Chiến tranh Lạnh và trong kỷ nguyên toàn cầu hóa sâu rộng. Ban đầu, khái niệm an ninh thường được nhìn nhận chủ yếu qua lăng kính quốc gia, tập trung vào việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài, chủ yếu là quân sự (Buzan, 1991). Tuy nhiên, khi các mối đe dọa phi truyền thống ngày càng gia tăng và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia về kinh tế trở nên rõ rệt, phạm vi của an ninh đã được mở rộng đáng kể. Các học giả như Barry Buzan đã đưa an ninh kinh tế vào danh mục các lĩnh vực an ninh, bên cạnh quân sự, chính trị, xã hội và môi trường, nhấn mạnh rằng an ninh của một quốc gia phụ thuộc vào khả năng duy trì một nền kinh tế ổn định và phát triển đủ để hỗ trợ các lĩnh vực an ninh khác và đảm bảo phúc lợi cho người dân. Theo quan điểm này, an ninh kinh tế ở cấp độ quốc gia liên quan đến việc duy trì một nền kinh tế đủ sức cạnh tranh, có khả năng tiếp cận các nguồn lực cần thiết, chống lại sự cưỡng ép kinh tế từ bên ngoài và đảm bảo sự bền vững cho tăng trưởng.
Theo thời gian, định nghĩa về an ninh kinh tế tiếp tục được mở rộng và trở nên đa chiều hơn. Một bước ngoặt quan trọng là Báo cáo Phát triển Con người năm 1994 của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP, 1994), trong đó đưa ra khái niệm An ninh Con người. An ninh con người bao gồm nhiều khía cạnh, và an ninh kinh tế là một trong số đó. Ở cấp độ con người, an ninh kinh tế được định nghĩa là việc đảm bảo cho mỗi cá nhân có thu nhập cơ bản, đủ điều kiện tiếp cận các nguồn lực cần thiết để duy trì cuộc sống, và được bảo vệ khỏi các mối đe dọa kinh tế đột ngột, như thất nghiệp, bệnh tật, hoặc nghèo đói. Quan điểm này chuyển trọng tâm từ an ninh quốc gia sang an ninh cá nhân, nhấn mạnh rằng an ninh thực sự chỉ đạt được khi con người được giải phóng khỏi nỗi sợ hãi và thiếu thốn. Mặc dù khác biệt về cấp độ phân tích (quốc gia vs. cá nhân), quan điểm về an ninh con người đã bổ sung một chiều kích quan trọng cho khái niệm an ninh kinh tế, cho thấy nó không chỉ là vấn đề của nhà nước mà còn là vấn đề của từng người dân.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và liên kết kinh tế sâu sắc, định nghĩa an ninh kinh tế ở cấp độ quốc gia càng trở nên phức tạp. David A. Baldwin (1997), một trong những học giả tiên phong trong việc mở rộng khái niệm an ninh, lập luận rằng an ninh không chỉ là sự vắng mặt của mối đe dọa mà còn là việc đạt được một mức độ an toàn nhất định. Đối với an ninh kinh tế quốc gia, điều này có nghĩa là không chỉ bảo vệ nền kinh tế khỏi các cuộc tấn công trực tiếp mà còn đảm bảo khả năng chống chịu (resilience) trước các cú sốc và sự bất ổn từ môi trường quốc tế. Các cú sốc này có thể đến từ biến động giá cả hàng hóa, khủng hoảng tài chính toàn cầu, gián đoạn chuỗi cung ứng, hay các biện pháp kinh tế cưỡng ép của quốc gia khác. Do đó, an ninh kinh tế ở cấp độ nhà nước ngày nay thường được hiểu là khả năng của một quốc gia duy trì hoạt động bình thường của nền kinh tế, bảo vệ các lợi ích kinh tế chiến lược (như ngành công nghiệp trọng yếu, tài nguyên, công nghệ), và có đủ năng lực để ứng phó hiệu quả với các rủi ro và mối đe dọa kinh tế, dù là từ bên trong hay bên ngoài. Điều này đòi hỏi sự kết hợp của các chính sách kinh tế vĩ mô ổn định, khả năng quản lý rủi ro tài chính, đảm bảo an ninh năng lượng và lương thực, cũng như bảo vệ an ninh mạng cho hệ thống kinh tế số.
Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chi tiêu công, bạn có thể tham khảo bài viết về các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chi ngân sách nhà nước.
Một số định nghĩa hiện đại về an ninh kinh tế nhấn mạnh vào khía cạnh chủ quyền và khả năng tự chủ chiến lược trong một thế giới phụ thuộc lẫn nhau. Trong bối cảnh cạnh tranh địa kinh tế ngày càng gay gắt, việc một quốc gia có thể kiểm soát các tài sản kinh tế chiến lược, bảo vệ mình khỏi sự thao túng của nước ngoài, và duy trì quyền đưa ra các quyết định kinh tế quan trọng mà không bị áp lực quá mức từ bên ngoài trở thành một thành tố cốt lõi của an ninh kinh tế. Chiến lược An ninh Kinh tế Châu Âu (European Economic Security Strategy) năm 2023 của Liên minh Châu Âu (Council of the European Union, 2023) là một ví dụ điển hình cho cách tiếp cận này. Chiến lược này tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro từ sự phụ thuộc quá mức vào các quốc gia hoặc nguồn cung không đáng tin cậy, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ nhạy cảm và nguyên liệu thô thiết yếu. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng cường khả năng chống chịu của chuỗi cung ứng, bảo vệ công nghệ độc quyền, sàng lọc đầu tư nước ngoài và chống lại sự cưỡng ép kinh tế. Quan điểm này phản ánh sự chuyển dịch trong tư duy, từ chỗ chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế sang việc cân bằng giữa hiệu quả và an ninh trong các quyết định kinh tế.
An ninh kinh tế cũng có thể được xem xét từ góc độ khả năng chống chịu của hệ thống kinh tế trước các cú sốc cấu trúc hoặc các thách thức dài hạn, chẳng hạn như biến đổi khí hậu, già hóa dân số, hoặc tự động hóa. Theo nghĩa này, an ninh kinh tế liên quan đến việc xây dựng một nền kinh tế có khả năng thích ứng và chuyển đổi một cách bền vững để đối mặt với các thách thức trong tương lai. Điều này bao gồm việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao kỹ năng lao động, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, và phát triển các nguồn năng lượng sạch. Các nghiên cứu về tính dễ bị tổn thương (vulnerability) và khả năng chống chịu (resilience) của hệ thống kinh tế (xem, ví dụ, Martin, 2012 về khả năng chống chịu trong kinh tế khu vực) cung cấp các khuôn khổ phân tích hữu ích để đánh giá mức độ an ninh kinh tế theo chiều hướng này. Tính dễ bị tổn thương đề cập đến mức độ mà một hệ thống (quốc gia, khu vực, ngành) có thể bị tổn hại bởi một cú sốc, trong khi khả năng chống chịu là năng lực hấp thụ cú sốc đó, phục hồi và thậm chí thích ứng tốt hơn sau cú sốc. Xây dựng an ninh kinh tế do đó là quá trình giảm thiểu tính dễ bị tổn thương và gia tăng khả năng chống chịu.
Để hiểu rõ hơn về quá trình này, bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm quản trị chuỗi cung ứng, một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo khả năng chống chịu của nền kinh tế.
Ở Việt Nam, khái niệm an ninh kinh tế được nhìn nhận trong bối cảnh đặc thù của một nền kinh tế chuyển đổi, đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu và chịu tác động mạnh mẽ từ các biến động bên ngoài. Các nghiên cứu và văn kiện chính sách của Việt Nam thường định nghĩa an ninh kinh tế như là sự đảm bảo cho nền kinh tế quốc dân luôn giữ vững được độc lập, tự chủ, ổn định và phát triển bền vững, đủ sức đề kháng trước những biến động của thị trường thế giới và những âm mưu phá hoại của các thế lực thù địch (ví dụ, nghiên cứu từ các viện thuộc Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh). An ninh kinh tế ở Việt Nam gắn liền với việc bảo vệ các cân đối lớn của nền kinh tế (như lạm phát, nợ công, cán cân thanh toán), đảm bảo an ninh lương thực, năng lượng, tài chính, và bảo vệ các lĩnh vực kinh tế trọng yếu. Nó cũng liên quan đến việc kiểm soát rủi ro từ hội nhập quốc tế, bao gồm cả rủi ro về chủ quyền kinh tế khi tham gia các hiệp định thương mại tự do và tiếp nhận đầu tư nước ngoài. Các học giả Việt Nam như Đặng Đức Đạm (2017) hay Nguyễn Thị Thắm và Nguyễn Minh Phong (2019) đã phân tích các khía cạnh khác nhau của an ninh kinh tế Việt Nam, từ các mối đe dọa nội tại (tham nhũng, quản lý yếu kém) đến các thách thức từ bên ngoài (cạnh tranh quốc tế, chiến tranh thương mại).
Để hiểu rõ hơn về vai trò của các tổ chức trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, bạn có thể xem thêm về khái niệm nhận dạng tổ chức.
Tổng hợp lại, có thể thấy rằng không có một định nghĩa duy nhất, phổ quát cho khái niệm an ninh kinh tế. Thay vào đó, nó là một khái niệm đa tầng, đa diện và phụ thuộc vào bối cảnh phân tích. Ở cấp độ rộng nhất, an ninh kinh tế liên quan đến khả năng của một thực thể (quốc gia, khu vực, hoặc thậm chí cá nhân) duy trì sự ổn định, thịnh vượng và quyền tự quyết trong lĩnh vực kinh tế. Nó bao gồm các khía cạnh như: (1) Bảo vệ nền kinh tế quốc dân khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài và bên trong; (2) Đảm bảo khả năng tiếp cận bền vững các nguồn lực thiết yếu; (3) Duy trì khả năng chống chịu trước các cú sốc và bất ổn; (4) Bảo vệ lợi ích và tài sản kinh tế chiến lược; (5) Đảm bảo phúc lợi và sinh kế cho người dân; và (6) Duy trì năng lực tự chủ chiến lược trong quyết định kinh tế. Tính đa diện này đòi hỏi các nhà nghiên cứu và nhà hoạch định chính sách phải xem xét an ninh kinh tế một cách toàn diện, tích hợp các phân tích từ cấp độ vĩ mô (quốc gia, toàn cầu) đến cấp độ vi mô (doanh nghiệp, hộ gia đình) và nhận thức rõ rằng định nghĩa cũng như các ưu tiên về an ninh kinh tế có thể thay đổi tùy theo điều kiện cụ thể của mỗi quốc gia và từng giai đoạn lịch sử.
Để có cái nhìn sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định kinh tế, bạn có thể tìm hiểu về lý thuyết lựa chọn hợp lý, một khuôn khổ quan trọng trong kinh tế học.
Mặc dù tồn tại sự khác biệt trong cách định nghĩa, điểm chung là sự nhấn mạnh vào việc bảo vệ một nền tảng kinh tế vững chắc làm cơ sở cho các mục tiêu an ninh rộng lớn hơn, dù là an ninh quốc gia, an ninh con người hay an ninh phát triển. Các nghiên cứu gần đây tiếp tục đào sâu vào các khía cạnh mới của an ninh kinh tế trong kỷ nguyên số, bao gồm an ninh dữ liệu kinh tế, an ninh chuỗi cung ứng số, và rủi ro từ sự thống trị của các nền tảng công nghệ lớn (OECD, 2021). Điều này cho thấy khái niệm an ninh kinh tế là một khái niệm động, liên tục được định hình lại bởi những thách thức mới nổi trong môi trường kinh tế và công nghệ toàn cầu. Việc hiểu rõ sự đa dạng và tiến hóa của các định nghĩa này là bước đầu tiên quan trọng để phân tích sâu sắc hơn các mối đe dọa đối với an ninh kinh tế và đề xuất các giải pháp chính sách hiệu quả.
Để hiểu thêm về cách các dịch vụ số ảnh hưởng đến nền kinh tế, bạn có thể tham khảo bài viết về khái niệm dịch vụ điện tử.
Conclusions
Tóm lại, khái niệm an ninh kinh tế là một cấu phần thiết yếu và ngày càng phức tạp của an ninh tổng thể trong thế giới hiện đại. Dù không có một định nghĩa duy nhất được chấp nhận rộng rãi, các quan điểm khác nhau đều hội tụ ở điểm chung là sự cần thiết phải bảo vệ và củng cố nền tảng kinh tế để đảm bảo ổn định, thịnh vượng và quyền tự chủ. Từ góc độ an ninh quốc gia truyền thống đến an ninh con người và khả năng chống chịu trong bối cảnh toàn cầu hóa, an ninh kinh tế bao trùm nhiều cấp độ và khía cạnh. Việc nhận thức đầy đủ tính đa diện và năng động của khái niệm này, cùng với việc phân tích các mối đe dọa và thách thức cụ thể trong từng bối cảnh (như tại Việt Nam), là nền tảng quan trọng cho việc xây dựng các chiến lược và chính sách kinh tế hiệu quả, nhằm đảm bảo an ninh lâu dài cho quốc gia và phúc lợi cho người dân trong một môi trường quốc tế đầy biến động.
Để tìm hiểu thêm về các chiến lược kinh doanh hiệu quả, bạn có thể tham khảo thêm về nội dung chủ yếu của chiến lược kinh doanh.
References
Baldwin, D. A. (1997). The concept of security. Review of International Studies, 23(1), 5-26.
Buzan, B. (1991). People, States and Fear: An Agenda for International Security Studies in the Post-Cold War Era. Harvester Wheatsheaf.
Council of the European Union. (2023). European Economic Security Strategy. Available at: https://data.consilium.europa.eu/doc/document/ST-11014-2023-INIT/en/pdf
Đặng Đức Đạm. (2017). An ninh kinh tế ở Việt Nam: Lý luận và thực tiễn. NXB Chính trị quốc gia Sự thật. (Lưu ý: Cần kiểm tra thông tin xuất bản chính xác).
Martin, R. (2012). Regional economic resilience, hysteresis and the new economic geography. Journal of Economic Geography, 12(1), 1-32.
Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Minh Phong. (2019). An ninh kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế. NXB Đại học Kinh tế Quốc dân. (Lưu ý: Cần kiểm tra thông tin xuất bản chính xác).
OECD. (2021). OECD Economic Outlook, Volume 2021 Issue 1: Preliminary version. OECD Publishing, Paris. (Tham khảo các chương liên quan đến rủi ro và khả năng chống chịu kinh tế).
UNDP. (1994). Human Development Report 1994. Oxford University Press for the United Nations Development Programme.
(Lưu ý: Các tài liệu tiếng Việt của Đặng Đức Đạm và Nguyễn Thị Thắm/Nguyễn Minh Phong là ví dụ về loại nguồn cần tìm. Bạn cần xác minh chính xác tên sách, nhà xuất bản và năm xuất bản của các tài liệu học thuật tiếng Việt có liên quan đến an ninh kinh tế tại Việt Nam để đảm bảo tính chính xác của phần tham khảo.)
Questions & Answers
Q&A
A1: Khái niệm an ninh kinh tế đã tiến hóa từ chủ yếu tập trung vào an ninh quốc gia (bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ) sang mở rộng phạm vi bao gồm các mối đe dọa phi truyền thống trong kỷ nguyên toàn cầu hóa. Nó nhấn mạnh khả năng chống chịu trước cú sốc bên ngoài, bảo vệ lợi ích kinh tế chiến lược và duy trì khả năng tự chủ trong môi trường liên kết kinh tế sâu sắc.
A2: An ninh kinh tế cấp độ quốc gia liên quan đến việc duy trì nền kinh tế ổn định, cạnh tranh và có khả năng chống chịu trước mối đe dọa bên ngoài, đảm bảo sự bền vững quốc gia. Ngược lại, an ninh kinh tế con người tập trung vào việc đảm bảo thu nhập cơ bản, khả năng tiếp cận nguồn lực thiết yếu và bảo vệ cá nhân khỏi các cú sốc kinh tế đột ngột như thất nghiệp hay nghèo đói.
A3: Trong an ninh kinh tế hiện đại, khả năng chống chịu (resilience) là năng lực của nền kinh tế hấp thụ, phục hồi và thích ứng sau các cú sốc. Tự chủ chiến lược là khả năng kiểm soát tài sản kinh tế trọng yếu, bảo vệ khỏi thao túng nước ngoài, và duy trì quyền quyết định độc lập. Cả hai yếu tố này đều cốt lõi để đối phó hiệu quả với rủi ro và bất ổn toàn cầu.
A4: Các khía cạnh cấu thành an ninh kinh tế bao gồm: bảo vệ nền kinh tế khỏi mối đe dọa bên ngoài/bên trong; đảm bảo tiếp cận nguồn lực thiết yếu; duy trì khả năng chống chịu trước cú sốc; bảo vệ lợi ích/tài sản kinh tế chiến lược; đảm bảo phúc lợi cho người dân; và duy trì năng lực tự chủ chiến lược.
A5: An ninh kinh tế ở Việt Nam được nhìn nhận trong bối cảnh nền kinh tế chuyển đổi và hội nhập sâu rộng. Đặc thù là đảm bảo độc lập, tự chủ, ổn định và phát triển bền vững, có sức đề kháng trước biến động toàn cầu. Thách thức bao gồm bảo vệ các cân đối lớn, an ninh năng lượng/lương thực/tài chính, kiểm soát rủi ro hội nhập và đối phó với thách thức nội tại/bên ngoài.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT