Introduction
Chính sách bảo hộ thương mại, bao gồm các biện pháp như thuế quan, hạn ngạch, và các rào cản phi thuế quan, từ lâu đã là một chủ đề gây tranh cãi sâu sắc trong kinh tế học quốc tế. Mặc dù lý thuyết kinh tế chính thống thường nhấn mạnh lợi ích của thương mại tự do dựa trên lợi thế so sánh, các quốc gia vẫn thường xuyên áp dụng các công cụ bảo hộ với nhiều mục tiêu khác nhau. Phần này sẽ đi sâu vào phân tích vai trò đa chiều của chính sách bảo hộ thương mại, xem xét các lý do biện minh cho sự tồn tại của nó, các tác động kinh tế đã được nghiên cứu trong lý thuyết và thực tiễn, cũng như những tranh luận và thách thức hiện tại xoay quanh việc áp dụng các biện pháp này.
Vai trò của chính sách bảo hộ thương mại
Vai trò của chính sách bảo hộ thương mại là một vấn đề phức tạp, có nhiều khía cạnh và thường được nhìn nhận khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử, cấu trúc kinh tế của một quốc gia, và quan điểm lý thuyết được áp dụng. Về cơ bản, chính sách bảo hộ được thiết kế nhằm mục đích hạn chế nhập khẩu hoặc thúc đẩy xuất khẩu, với các công cụ phổ biến nhất là thuế quan (đánh thuế vào hàng nhập khẩu), hạn ngạch (giới hạn số lượng hoặc giá trị hàng nhập khẩu), trợ cấp (cho các ngành sản xuất hoặc xuất khẩu trong nước), và các rào cản phi thuế quan (như quy định kỹ thuật, kiểm dịch, thủ tục hành chính phức tạp). Những chính sách này thường được biện minh dựa trên một số vai trò hoặc mục tiêu giả định, mặc dù hiệu quả thực tế và tác động tổng thể của chúng là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận và nghiên cứu thực nghiệm.
Một trong những lập luận lâu đời và phổ biến nhất ủng hộ chính sách bảo hộ là bảo vệ “các ngành công nghiệp non trẻ” (infant industry argument). Lý thuyết này cho rằng các ngành công nghiệp mới thành lập ở các nước đang phát triển hoặc mới nổi thường chưa đủ sức cạnh tranh với các đối thủ đã trưởng thành từ các nước phát triển hơn. Do đó, cần có sự bảo hộ tạm thời thông qua thuế quan hoặc các biện pháp khác để các ngành này có thời gian học hỏi, tích lũy kinh nghiệm, đạt được quy mô sản xuất hiệu quả và giảm chi phí. Khi đã đủ mạnh mẽ, lớp bảo hộ sẽ được dỡ bỏ để chúng tham gia cạnh tranh bình đẳng trên thị trường quốc tế. Vai trò này nghe có vẻ hợp lý về mặt lý thuyết, nhưng việc áp dụng nó trong thực tế gặp nhiều khó khăn. Thứ nhất, rất khó để xác định ngành nào thực sự có tiềm năng trở thành ngành công nghiệp non trẻ thành công và khi nào lớp bảo hộ nên được gỡ bỏ. Thứ hai, các ngành được bảo hộ thường có xu hướng phụ thuộc vào sự bảo hộ và thiếu động lực đổi mới, nâng cao hiệu quả. Bằng chứng thực nghiệm về sự thành công của chiến lược này rất lẫn lộn; trong khi một số trường hợp ở Đông Á trong thế kỷ 20 được cho là đã sử dụng bảo hộ một cách chiến lược để phát triển, nhiều nghiên cứu khác lại chỉ ra rằng bảo hộ thường dẫn đến sự kém hiệu quả, tham nhũng và cản trở hội nhập kinh tế quốc tế (Irwin, 2017). Hơn nữa, ngay cả khi lập luận này đúng, một khoản trợ cấp trực tiếp cho sản xuất trong nước thường được coi là công cụ hiệu quả hơn thuế quan nhập khẩu, vì trợ cấp không làm méo mó lựa chọn tiêu dùng của người dân và chỉ tác động vào khía cạnh sản xuất.
Một vai trò khác của chính sách bảo hộ là bảo vệ an ninh quốc gia. Lập luận này cho rằng một quốc gia cần duy trì năng lực sản xuất nhất định đối với các mặt hàng thiết yếu phục vụ quốc phòng hoặc các nhu yếu phẩm cơ bản (như lương thực, năng lượng) để không bị phụ thuộc vào nguồn cung nước ngoài trong trường hợp xảy ra xung đột hoặc khủng hoảng. Đây là một vai trò được chấp nhận rộng rãi hơn trong lý thuyết kinh tế, nhưng phạm vi áp dụng của nó cần được giới hạn một cách chặt chẽ. Việc mở rộng khái niệm “an ninh quốc gia” một cách tùy tiện để bao gồm nhiều ngành công nghiệp sẽ dễ dẫn đến lạm dụng chính sách bảo hộ, gây ra những tổn thất kinh tế không cần thiết. Chẳng hạn, việc áp thuế quan đối với thép hoặc nhôm với lý do an ninh quốc gia đã gây tranh cãi lớn và bị chỉ trích là chủ yếu nhằm mục đích bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước kém hiệu quả hơn là phục vụ lợi ích an ninh thực sự (Hufbauer & Lu, 2020).
Việc bảo vệ việc làm và thu nhập cho người lao động trong nước là một trong những động cơ chính trị phổ biến nhất dẫn đến việc áp dụng chính sách bảo hộ. Khi hàng nhập khẩu cạnh tranh mạnh mẽ, các ngành sản xuất trong nước đối diện nguy cơ thu hẹp sản xuất, cắt giảm việc làm hoặc giảm lương. Chính sách bảo hộ như thuế quan hay hạn ngạch nhằm mục đích tăng giá hàng nhập khẩu, giúp hàng hóa sản xuất trong nước trở nên cạnh tranh hơn và bảo vệ việc làm. Tuy nhiên, từ góc độ kinh tế vĩ mô và dài hạn, vai trò này của bảo hộ rất đáng ngờ. Thứ nhất, bảo hộ giúp duy trì việc làm trong các ngành được bảo hộ, nhưng nó lại gây tổn hại cho các ngành sử dụng hàng hóa nhập khẩu làm đầu vào (do chi phí tăng) và các ngành xuất khẩu (do chi phí sản xuất trong nước tăng, giảm sức cạnh tranh, hoặc do bị nước ngoài trả đũa bằng các biện pháp bảo hộ tương tự). Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tác động tổng thể của bảo hộ đối với việc làm là tiêu cực hoặc không đáng kể, với số lượng việc làm bị mất ở các ngành khác thường lớn hơn số lượng việc làm được “cứu” ở ngành bị cạnh tranh bởi nhập khẩu (Amiti, Redding, & Weinstein, 2019). Hơn nữa, bảo hộ làm giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực, khiến nền kinh tế không thể tận dụng tối đa lợi thế so sánh, dẫn đến tăng trưởng kinh tế chậm lại và cuối cùng có thể gây tổn hại đến thu nhập và việc làm trong dài hạn. Các nghiên cứu về tác động của thuế quan gần đây, ví dụ như các biện pháp được Mỹ áp dụng, thường kết luận rằng chúng gây ra tổn thất cho người tiêu dùng dưới dạng giá cao hơn và không tạo ra sự gia tăng đáng kể hoặc bền vững về việc làm trong các ngành bị ảnh hưởng (Flaaen & Pierce, 2019).
Chính sách bảo hộ cũng có thể được sử dụng với vai trò là công cụ chống phá giá (anti-dumping) hoặc chống trợ cấp (countervailing duties). Phá giá xảy ra khi một công ty xuất khẩu bán phá giá hàng hóa của mình ở thị trường nước ngoài thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất, thường với mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh. Trợ cấp xảy ra khi chính phủ nước ngoài hỗ trợ tài chính cho các nhà xuất khẩu của họ, giúp họ bán hàng với giá thấp hơn. Trong trường hợp này, thuế chống phá giá và thuế chống trợ cấp được xem là biện pháp hợp pháp theo quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) để khôi phục môi trường cạnh tranh công bằng. Tuy nhiên, việc áp dụng các biện pháp này thường bị lạm dụng và biến thành một công cụ bảo hộ trá hình (Blonigen & Prusa, 2003). Các cuộc điều tra chống phá giá hoặc chống trợ cấp thường kéo dài, tốn kém và bản thân quá trình này đã tạo ra sự không chắc chắn, gây cản trở thương mại. Hơn nữa, việc định nghĩa và chứng minh hành vi phá giá hoặc trợ cấp là phức tạp, và các tiêu chí thường có thể được diễn giải theo hướng có lợi cho ngành công nghiệp trong nước.
Đối với các quốc gia lớn có sức ảnh hưởng đáng kể trên thị trường thế giới, thuế quan có thể đóng vai trò như một công cụ để cải thiện các điều khoản thương mại (terms of trade). Bằng cách áp thuế nhập khẩu, một quốc gia lớn có thể làm giảm cầu thế giới đối với hàng nhập khẩu và do đó làm giảm giá xuất khẩu của quốc gia đối tác. Kết quả là, giá hàng nhập khẩu mà quốc gia áp thuế phải trả sẽ thấp hơn so với trước khi áp thuế. Tuy nhiên, vai trò này chỉ khả thi đối với các quốc gia có quy mô thị trường đủ lớn để tác động đến giá thế giới, và lợi ích này thường đi kèm với nguy cơ bị nước đối tác trả đũa bằng các biện pháp tương tự, dẫn đến chiến tranh thương mại mà cuối cùng tất cả các bên đều chịu thiệt. Hơn nữa, ngay cả khi không có trả đũa, lợi ích từ việc cải thiện điều khoản thương mại (lợi ích cho người tiêu dùng/nhà nhập khẩu) vẫn phải cân nhắc với tổn thất hiệu quả gây ra bởi thuế quan (cho cả người sản xuất và người tiêu dùng trong nước) (Krugman, Obstfeld, & Melitz, 2018).
Một vai trò khác, ít được công khai hơn nhưng lại rất quan trọng, là vai trò tạo nguồn thu ngân sách cho chính phủ. Trong lịch sử, đặc biệt là ở các nước đang phát triển với hệ thống thuế nội địa chưa hiệu quả, thuế quan nhập khẩu là một nguồn thu đáng kể và tương đối dễ quản lý. Tuy nhiên, trong các nền kinh tế hiện đại, đặc biệt là các nước phát triển, vai trò này của thuế quan đã giảm đi đáng kể do nguồn thu từ các loại thuế khác lớn hơn nhiều, và việc áp thuế quan cao sẽ cản trở thương mại, làm giảm tổng kim ngạch nhập khẩu và do đó có thể không mang lại nguồn thu lớn như mong đợi.
Ngoài các mục tiêu kinh tế được viện dẫn, chính sách bảo hộ còn đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh chính trị nội bộ và quốc tế. Quyết định áp dụng bảo hộ thường là kết quả của áp lực từ các nhóm lợi ích (ngành công nghiệp, công đoàn lao động) muốn bảo vệ mình khỏi cạnh tranh nước ngoài. Các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng bảo hộ như một công cụ để xoa dịu các nhóm cử tri hoặc đáp ứng các đòi hỏi chính trị (Grossman & Helpman, 1994). Vai trò chính trị này giải thích tại sao các biện pháp bảo hộ vẫn tồn tại ngay cả khi bằng chứng kinh tế chỉ ra rằng chúng gây ra tổn thất tổng thể cho nền kinh tế. Trên bình diện quốc tế, chính sách bảo hộ có thể được sử dụng như một công cụ đàm phán hoặc gây áp lực trong các cuộc thương lượng thương mại, hoặc như một biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác. Tuy nhiên, việc sử dụng bảo hộ với mục đích chính trị thường mang lại rủi ro leo thang căng thẳng và gây tổn hại đến hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ.
Từ góc độ lý thuyết kinh tế, các nhà kinh tế thường rất hoài nghi về vai trò tích cực của chính sách bảo hộ trong hầu hết các trường hợp. Lý thuyết lợi thế so sánh (David Ricardo) và mô hình Heckscher-Ohlin-Samuelson đã chỉ ra rằng thương mại tự do, dựa trên chuyên môn hóa sản xuất theo lợi thế so sánh, sẽ dẫn đến phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn, tăng sản lượng thế giới và cải thiện phúc lợi tổng thể cho tất cả các quốc gia tham gia (dù có thể có người thắng, người thua trong nội bộ mỗi quốc gia). Việc áp dụng bảo hộ làm méo mó tín hiệu giá cả, ngăn cản sự chuyên môn hóa hiệu quả, dẫn đến tổn thất hiệu quả (deadweight loss) cho nền kinh tế, bao gồm tổn thất về sản xuất và tổn thất về tiêu dùng (Feenstra, 2015). Người tiêu dùng phải trả giá cao hơn và có ít lựa chọn hơn. Các nhà sản xuất trong nước được bảo hộ có thể thiếu động lực để đổi mới và nâng cao năng suất. Hơn nữa, việc duy trì các rào cản thương mại tạo ra môi trường cho các hành vi tìm kiếm đặc lợi (rent-seeking) của các nhóm lợi ích, làm sai lệch quy trình hoạch định chính sách.
Các nghiên cứu thực nghiệm quy mô lớn về tác động của thương mại và bảo hộ thường ủng hộ quan điểm rằng giảm rào cản thương mại có xu hướng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao mức sống. Ví dụ, việc giảm thuế quan thông qua các vòng đàm phán GATT/WTO được cho là đã đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng thương mại và kinh tế toàn cầu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Ngược lại, các giai đoạn gia tăng bảo hộ, như những năm 1930, thường gắn liền với suy thoái kinh tế toàn cầu.
Tuy nhiên, bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện tại với sự nổi lên của các chuỗi cung ứng phức tạp, vai trò của các tập đoàn đa quốc gia, và sự gia tăng của các loại rào cản phi thuế quan đặt ra những thách thức mới trong việc đánh giá vai trò của bảo hộ. Các rào cản phi thuế quan, như các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định môi trường hoặc lao động, có thể phục vụ các mục tiêu chính đáng của chính sách công (ví dụ: bảo vệ sức khỏe cộng đồng, môi trường), nhưng đồng thời cũng có thể được sử dụng một cách có chủ đích hoặc vô ý như một công cụ hạn chế thương mại. Việc đánh giá tác động của chúng phức tạp hơn nhiều so với thuế quan hoặc hạn ngạch đơn thuần. Xem thêm về khái niệm quản trị chuỗi cung ứng để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
Hơn nữa, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 và đại dịch COVID-19 đã làm dấy lên những lo ngại mới về sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu và thúc đẩy một số quốc gia xem xét lại chiến lược công nghiệp và thương mại của mình, với xu hướng hướng tới “tự chủ chiến lược” hoặc đa dạng hóa nguồn cung, điều này có thể dẫn đến việc áp dụng các biện pháp hỗ trợ sản xuất trong nước hoặc hạn chế nhập khẩu dưới những hình thức mới. Mặc dù những chính sách này có thể được biện minh bằng lý do phục hồi kinh tế hoặc khả năng chống chịu (resilience), chúng vẫn mang bản chất bảo hộ và có thể gây ra những tổn thất hiệu quả tương tự như các hình thức bảo hộ truyền thống nếu không được thiết kế và áp dụng cẩn trọng (Handley & Limão, 2017). Tìm hiểu thêm về các nhân tố ảnh hưởng đến cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp, một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế.
Tóm lại, vai trò của chính sách bảo hộ thương mại là đa dạng và thường mâu thuẫn. Mặc dù có những lập luận biện minh cho việc áp dụng nó trong các trường hợp cụ thể (như an ninh quốc gia hạn chế), trong phần lớn các trường hợp, bảo hộ được sử dụng với các mục tiêu kinh tế hoặc chính trị (như bảo vệ việc làm, hỗ trợ ngành công nghiệp trong nước) nhưng lại gây ra những tổn thất đáng kể về hiệu quả kinh tế, làm giảm phúc lợi người tiêu dùng, và có nguy cơ dẫn đến trả đũa và chiến tranh thương mại. Các nghiên cứu thực nghiệm và lý thuyết kinh tế chính thống nhìn chung ủng hộ quan điểm rằng thương mại tự do mang lại lợi ích lớn hơn cho nền kinh tế toàn cầu và các quốc gia tham gia so với chính sách bảo hộ. Việc đánh giá vai trò của bảo hộ cần phải dựa trên phân tích cẩn trọng các chi phí và lợi ích trong từng bối cảnh cụ thể, có tính đến cả các tác động trực tiếp và gián tiếp, cũng như các rủi ro về trả đũa và biến dạng thị trường. Để hiểu rõ hơn về hoạt động của các tổ chức tài chính trong bối cảnh này, bạn có thể tham khảo bài viết về đặc trưng hoạt động của ngân hàng thương mại.
Conclusions
Phân tích vai trò của chính sách bảo hộ thương mại cho thấy đây là một công cụ phức tạp với nhiều mục đích và tác động trái chiều. Các lập luận truyền thống cho bảo hộ như bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ, an ninh quốc gia, hoặc việc làm thường gặp phải những chỉ trích sâu sắc về hiệu quả thực tế và chi phí kinh tế. Mặc dù bảo hộ có thể mang lại lợi ích cho một số ngành hoặc nhóm lợi ích nhất định, các bằng chứng lý thuyết và thực nghiệm rộng rãi chỉ ra rằng nó thường gây ra tổn thất hiệu quả tổng thể cho nền kinh tế, làm tăng giá cho người tiêu dùng, hạn chế cạnh tranh và đổi mới. Nguy cơ trả đũa và chiến tranh thương mại cũng là rủi ro lớn. Do đó, mặc dù bảo hộ vẫn tồn tại và tái xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị và chuỗi cung ứng, phần lớn các nhà kinh tế vẫn giữ quan điểm hoài nghi về vai trò tích cực của nó, nhấn mạnh lợi ích vượt trội của một hệ thống thương mại mở và dựa trên luật lệ. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm bài viết về các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
References
Amiti, M., Redding, S. J., & Weinstein, D. E. (2019) The Impact of the 2018 Tariffs on Prices and Welfare. Journal of Economic Perspectives, 33(4), pp. 187-210.
Bagwell, K. & Staiger, R. W. (2002) The Economics of the World Trading System. MIT Press.
Blonigen, B. A. & Prusa, T. J. (2003) Antidumping. Journal of Economic Literature, 41(3), pp. 742-780.
Feenstra, R. C. (2015) Advanced International Trade: Theory and Evidence. 2nd ed. Princeton University Press.
Flaaen, A. B. & Pierce, J. R. (2019) Disentangling the Effects of the 2018-2019 Tariffs on a Complex Global Value Chain. Mimeo, Federal Reserve Board.
Grossman, G. M. & Helpman, E. (1994) Protection for Sale. American Economic Review, 84(4), pp. 833-850.
Handley, K. & Limão, N. (2017) Policy Uncertainty, Trade, and Welfare: Theory and Evidence for China and the US. Review of Economic Studies, 84(1), pp. 217-245.
Hufbauer, G. C. & Lu, C. (2020) US Tariffs on Imports of Steel and Aluminum. Peterson Institute for International Economics Policy Brief 20-2.
Irwin, D. A. (2017) Clashing over Commerce: A History of US Trade Policy. University of Chicago Press.
Krugman, P. R., Obstfeld, M., & Melitz, M. J. (2018) International Economics: Theory and Policy. 11th ed. Pearson Education.
Questions & Answers
Q&A
A1: Dù lý thuyết kinh tế nhấn mạnh lợi ích của thương mại tự do (lợi thế so sánh, hiệu quả nguồn lực), các quốc gia vẫn áp dụng bảo hộ vì nhiều mục tiêu khác nhau. Các lý do biện minh bao gồm bảo vệ ngành non trẻ, an ninh quốc gia, việc làm, chống phá giá, cải thiện điều khoản thương mại, thu ngân sách, và đặc biệt là áp lực từ nhóm lợi ích chính trị nội bộ.
A2: Lập luận này hợp lý về lý thuyết nhưng gặp khó khăn thực tế: khó xác định ngành tiềm năng, bảo hộ dễ bị phụ thuộc, thiếu động lực đổi mới. Bằng chứng thực nghiệm lẫn lộn; thường dẫn đến kém hiệu quả và cản trở hội nhập. Trợ cấp trực tiếp có thể là công cụ hiệu quả hơn thuế quan, không làm méo mó lựa chọn tiêu dùng.
A3: Bảo hộ làm méo mó tín hiệu giá, cản trở chuyên môn hóa, gây tổn thất hiệu quả (deadweight loss), tăng giá/giảm lựa chọn cho người tiêu dùng. Nó cũng làm giảm động lực đổi mới của nhà sản xuất trong nước và tạo môi trường cho tìm kiếm đặc lợi, dẫn đến tăng trưởng kinh tế chậm lại và tổn thất phúc lợi tổng thể.
A4: Rào cản phi thuế quan (như quy định kỹ thuật, thủ tục hành chính) khác thuế quan ở chỗ chúng không trực tiếp đánh thuế hay giới hạn số lượng rõ ràng. Chúng có thể phục vụ mục tiêu chính sách công hợp pháp nhưng khó đánh giá tác động và dễ bị lạm dụng như công cụ hạn chế thương mại trá hình, tạo ra sự phức tạp trong hệ thống thương mại.
A5: Từ góc độ kinh tế vĩ mô và dài hạn, vai trò bảo vệ việc làm của bảo hộ rất đáng ngờ. Bảo hộ giúp duy trì việc làm ở ngành được bảo hộ nhưng lại gây tổn hại cho ngành sử dụng hàng nhập khẩu và xuất khẩu. Tác động tổng thể thường tiêu cực hoặc không đáng kể, làm giảm hiệu quả và cản trở tăng trưởng dài hạn, cuối cùng có thể gây tổn hại thu nhập.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT