Giới thiệu
Lạm phát là một hiện tượng kinh tế vĩ mô cốt lõi, luôn là tâm điểm chú ý của các nhà hoạch định chính sách, nhà kinh tế học và công chúng. Nó biểu thị sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, làm giảm sức mua của đồng tiền. Sự hiểu biết sâu sắc về bản chất, nguyên nhân và hậu quả của lạm phát là vô cùng quan trọng để duy trì sự ổn định kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Phần này của bài viết sẽ đi sâu khám phá khái niệm lạm phát, các phương pháp đo lường, những lý thuyết kinh tế giải thích nguyên nhân của nó, và phân tích các tác động kinh tế đa chiều mà lạm phát gây ra, dựa trên tổng quan các nghiên cứu và lý thuyết kinh tế hiện có.
Khái niệm về lạm phát và tác động kinh tế
Lạm phát, ở cấp độ khái niệm cơ bản nhất, được định nghĩa là sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế theo thời gian. Điều này đồng nghĩa với việc, mỗi đơn vị tiền tệ sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây, hay nói cách khác, sức mua của đồng tiền bị suy giảm. Khái niệm này được thống nhất rộng rãi trong kinh tế học, như trình bày trong các giáo trình kinh tế vĩ mô tiêu chuẩn (ví dụ: Mankiw, [Năm xuất bản giáo trình]). Lạm phát khác biệt với sự tăng giá tương đối của một số mặt hàng cụ thể; nó là sự tăng lên của mức giá chung, tức là giá trung bình của rổ hàng hóa và dịch vụ đại diện cho chi tiêu của nền kinh tế hoặc một bộ phận dân cư. Việc đo lường lạm phát thường dựa trên các chỉ số giá, phổ biến nhất là Chỉ số giá tiêu dùng (CPI – Consumer Price Index) phản ánh sự thay đổi chi phí của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình, Chỉ số giá sản xuất (PPI – Producer Price Index) đo lường sự thay đổi giá ở cấp độ nhà sản xuất, và Chỉ số khử lạm phát GDP (GDP Deflator) đo lường sự thay đổi giá của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong nền kinh tế. Mỗi chỉ số có ưu nhược điểm riêng và phục vụ mục đích phân tích khác nhau. Tốc độ lạm phát là tỷ lệ phần trăm thay đổi của chỉ số giá qua các giai đoạn. Mức độ lạm phát có thể được phân loại: lạm phát vừa phải (moderate inflation) với tốc độ thấp và ổn định (thường dưới 10%/năm), lạm phát phi mã (galloping inflation) với tốc độ rất cao (thường trên 20% thậm chí hàng trăm %/năm), và siêu lạm phát (hyperinflation) với tốc độ cực kỳ cao và tăng tốc nhanh chóng (thường trên 50%/tháng), dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ và kinh tế.
Nguyên nhân của lạm phát là một chủ đề phức tạp và thường là kết quả của sự kết hợp nhiều yếu tố. Các lý thuyết kinh tế chính về nguyên nhân lạm phát bao gồm: Lý thuyết lạm phát do cầu kéo (Demand-Pull Inflation) cho rằng lạm phát xảy ra khi tổng cầu trong nền kinh tế vượt quá khả năng sản xuất của nền kinh tế tại mức giá hiện hành. Khi người tiêu dùng, doanh nghiệp hoặc chính phủ muốn chi tiêu nhiều hơn khả năng cung ứng, cạnh tranh để giành lấy nguồn lực khan hiếm sẽ đẩy giá cả lên cao. Điều này thường xảy ra trong giai đoạn bùng nổ kinh tế, khi tỷ lệ thất nghiệp thấp và thu nhập tăng trưởng mạnh. Sự gia tăng chi tiêu của chính phủ, đầu tư tư nhân mạnh mẽ, hoặc xuất khẩu ròng tăng đều có thể là nguyên nhân của lạm phát cầu kéo (Mankiw, [Năm xuất bản giáo trình]). Lý thuyết lạm phát do chi phí đẩy (Cost-Push Inflation) lập luận rằng lạm phát bắt nguồn từ sự gia tăng chi phí sản xuất mà không có sự gia tăng tương ứng về năng suất. Điều này có thể do giá nguyên liệu thô (đặc biệt là năng lượng) tăng, tiền lương tăng nhanh hơn năng suất lao động, hoặc các cú sốc cung tiêu cực khác (ví dụ: thiên tai, gián đoạn chuỗi cung ứng). Khi chi phí sản xuất tăng, doanh nghiệp có xu hướng chuyển gánh nặng đó sang người tiêu dùng dưới dạng giá bán cao hơn (Mankiw, [Năm xuất bản giáo trình]). Lý thuyết tiền tệ về lạm phát (Monetary Theory of Inflation), được ủng hộ mạnh mẽ bởi các nhà kinh tế học trường phái tiền tệ như Milton Friedman, khẳng định rằng “lạm phát luôn luôn và ở mọi nơi là một hiện tượng tiền tệ”. Theo quan điểm này, lạm phát chủ yếu là do sự gia tăng quá mức của cung tiền so với sự tăng trưởng của sản lượng thực tế. Khi có quá nhiều tiền theo đuổi một lượng hàng hóa và dịch vụ tương đối cố định, giá trị của mỗi đơn vị tiền tệ sẽ giảm đi, dẫn đến giá cả tăng lên. Friedman (1968) lập luận rằng chính sách tiền tệ nới lỏng kéo dài là nguyên nhân cốt lõi của lạm phát bền vững.
Ngoài các lý thuyết truyền thống này, kỳ vọng lạm phát (inflation expectations) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc giải thích động lực lạm phát, đặc biệt trong ngắn và trung hạn. Nếu các tác nhân kinh tế (người tiêu dùng, doanh nghiệp, người lao động) kỳ vọng giá cả sẽ tăng trong tương lai, họ sẽ điều chỉnh hành vi của mình theo hướng làm cho kỳ vọng đó trở thành hiện thực. Ví dụ, người lao động sẽ yêu cầu mức lương cao hơn để bù đắp cho sức mua giảm sút, và doanh nghiệp sẽ tăng giá để trang trải chi phí lao động và nguyên vật liệu dự kiến tăng. Vòng xoáy lương-giá có thể tự duy trì lạm phát ngay cả khi các cú sốc ban đầu đã qua đi (Blanchard, [Năm xuất bản giáo trình]). Do đó, việc quản lý và neo giữ (anchoring) kỳ vọng lạm phát là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ hiện đại (Bernanke, 2017). Các yếu tố cấu trúc và cú sốc cung cụ thể cũng có thể góp phần gây ra lạm phát, đặc biệt là trong những năm gần đây. Đại dịch COVID-19 và các biện pháp phong tỏa đã gây ra sự gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu nghiêm trọng, làm tăng chi phí vận chuyển và thiếu hụt một số mặt hàng, đẩy giá lên. Xung đột địa chính trị có thể làm tăng giá năng lượng và lương thực, những mặt hàng có trọng số lớn trong rổ tính chỉ số giá (Blazer, 2022; Kose et al., 2023). Quan điểm hiện đại thường coi lạm phát là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa cầu, chi phí, kỳ vọng và các yếu tố cấu trúc.
Tác động kinh tế của lạm phát là đa diện và có thể mang tính tích cực trong một số trường hợp (đặc biệt là lạm phát ở mức thấp và ổn định) nhưng chủ yếu mang tính tiêu cực khi lạm phát cao, biến động và khó đoán.
Một trong những tác động tiêu cực rõ rệt nhất của lạm phát là làm giảm sức mua của tiền tệ. Khi giá cả tăng lên, một lượng tiền cố định sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của người tiêu dùng, đặc biệt là những người có thu nhập cố định hoặc tăng không kịp với tốc độ lạm phát, như người hưu trí hoặc người lao động hưởng lương theo hợp đồng dài hạn. Sức mua thực tế của họ bị bào mòn, dẫn đến giảm mức sống.
Lạm phát gây ra sự bất định trong nền kinh tế. Khi tỷ lệ lạm phát cao và biến động, doanh nghiệp và cá nhân khó dự đoán được chi phí và doanh thu trong tương lai. Sự bất định này làm giảm động lực đầu tư dài hạn, vì rủi ro trở nên lớn hơn. Doanh nghiệp có thể trì hoãn các dự án mở rộng hoặc đổi mới, làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế tiềm năng. Nhà đầu tư có thể chuyển sang các tài sản ít rủi ro hơn hoặc đầu cơ vào các tài sản có giá trị thực được cho là chống lạm phát (như vàng, bất động sản), thay vì đầu tư vào sản xuất kinh doanh.
Lạm phát có tác động đáng kể đến phân phối lại của cải và thu nhập. Lạm phát thường có lợi cho con nợ và gây bất lợi cho chủ nợ. Khi giá cả tăng, giá trị thực của khoản nợ cố định (ví dụ: khoản vay mua nhà, trái phiếu) giảm xuống. Người vay trả lại khoản tiền có sức mua thấp hơn so với khoản tiền họ đã vay ban đầu. Ngược lại, người cho vay nhận lại khoản tiền có sức mua thấp hơn, chịu thiệt hại. Lạm phát cũng có thể làm trầm trọng thêm bất bình đẳng thu nhập. Những người giàu có tài sản thực hoặc tài sản tài chính có thể điều chỉnh danh mục đầu tư để bảo vệ mình khỏi lạm phát tốt hơn. Những người nghèo và tầng lớp trung lưu thường giữ tài sản dưới dạng tiền mặt hoặc các khoản tiết kiệm có lãi suất cố định, những thứ bị mất giá trị thực do lạm phát (Chen & Wang, 2019). Thu nhập từ tiền lương thường có độ trễ trong việc điều chỉnh theo lạm phát so với giá cả hàng hóa, khiến người lao động bị thiệt hại tạm thời.
Lạm phát gây ra các chi phí vi mô trong hoạt động kinh tế. Một là “chi phí thực đơn” (menu costs), là chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để thay đổi giá niêm yết (in lại menu, bảng giá, nhãn mác). Chi phí này có thể đáng kể đối với các doanh nghiệp có nhiều mặt hàng và cần thay đổi giá thường xuyên khi lạm phát cao. Hai là “chi phí giày mòn” (shoeleather costs), là chi phí liên quan đến việc người dân và doanh nghiệp phải thường xuyên rút tiền khỏi ngân hàng hoặc giữ ít tiền mặt hơn để tránh bị mất giá do lạm phát. Điều này dẫn đến việc phải thực hiện nhiều giao dịch hơn, tốn thời gian và công sức, giống như việc đi bộ nhiều hơn làm mòn giày.
Lạm phát có thể làm biến dạng tín hiệu giá trong nền kinh tế. Trong môi trường lạm phát cao và không ổn định, thật khó để phân biệt liệu sự tăng giá của một mặt hàng cụ thể là do sự gia tăng nhu cầu thực tế đối với mặt hàng đó (tín hiệu để tăng sản xuất) hay chỉ là một phần của sự gia tăng mức giá chung. Điều này làm giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực của nền kinh tế, vì doanh nghiệp và người tiêu dùng đưa ra quyết định dựa trên tín hiệu giá bị nhiễu loạn.
Quan hệ giữa lạm phát và tăng trưởng kinh tế là một chủ đề được nghiên cứu rộng rãi và kết quả thường phụ thuộc vào mức độ lạm phát. Ở mức lạm phát rất cao hoặc siêu lạm phát, tác động tiêu cực lên tăng trưởng là rõ ràng do sự bất định, làm sụp đổ hệ thống thanh toán, và làm giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực. Tuy nhiên, ở mức lạm phát thấp và ổn định, mối quan hệ này phức tạp hơn. Một số nhà kinh tế cho rằng lạm phát thấp (ví dụ: 2-3%/năm) có thể có lợi, cho phép điều chỉnh linh hoạt hơn trên thị trường lao động (lương thực tế có thể giảm mà lương danh nghĩa không cần giảm) và giảm thiểu rủi ro rơi vào tình trạng giảm phát (deflation), vốn cũng có những tác động tiêu cực nghiêm trọng. Tuy nhiên, các nghiên cứu thực nghiệm thường chỉ ra rằng lạm phát cao hơn một ngưỡng nhất định (thường được ước tính khoảng 10% cho các nền kinh tế đang phát triển và thấp hơn nhiều cho các nền kinh tế phát triển) có tác động tiêu cực đáng kể đến tăng trưởng kinh tế (Tran V.A., 2021; Kose et al., 2023). Lạm phát cao làm giảm đầu tư, giảm tiết kiệm, và làm suy yếu môi trường kinh doanh.
Ngoài ra, lạm phát có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh quốc tế. Nếu tỷ lệ lạm phát trong nước cao hơn so với các đối tác thương mại, hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó sẽ trở nên đắt đỏ hơn trên thị trường quốc tế (nếu tỷ giá hối đoái không điều chỉnh tương ứng), và hàng hóa nhập khẩu trở nên rẻ hơn. Điều này có thể dẫn đến thâm hụt cán cân thương mại và gây áp lực lên tỷ giá hối đoái.
Giai đoạn gần đây chứng kiến sự gia tăng đáng kể của lạm phát trên phạm vi toàn cầu sau nhiều thập kỷ lạm phát thấp và ổn định (Kose et al., 2023). Sự bùng phát lạm phát này được cho là kết quả của sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm: sự phục hồi mạnh mẽ của tổng cầu sau đại dịch (cầu kéo); các cú sốc cung do gián đoạn chuỗi cung ứng và chi phí năng lượng tăng cao (chi phí đẩy); chính sách tài khóa và tiền tệ nới lỏng để hỗ trợ nền kinh tế trong đại dịch; và sự thay đổi trong kỳ vọng lạm phát khi người dân và doanh nghiệp bắt đầu tin rằng lạm phát cao hơn sẽ kéo dài (Blazer, 2022). Tình hình này làm nổi bật lại tầm quan trọng của việc nghiên cứu và quản lý lạm phát, cũng như sự tương tác giữa các yếu tố kinh tế vĩ mô khác nhau. Chính sách tiền tệ, thông qua việc điều chỉnh lãi suất và các công cụ khác, đóng vai trò trung tâm trong nỗ lực kiểm soát lạm phát, với mục tiêu giữ lạm phát ở mức thấp, ổn định và dự đoán được để tạo môi trường thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế bền vững. Tuy nhiên, việc chống lạm phát thường đi kèm với những đánh đổi, như khả năng làm chậm tăng trưởng hoặc tăng thất nghiệp trong ngắn hạn, đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận của các nhà hoạch định chính sách. Xem thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính trong các doanh nghiệp.
Kết luận
Tóm lại, lạm phát là sự tăng giá chung dai dẳng, làm giảm sức mua tiền tệ, là hiện tượng kinh tế vĩ mô phức tạp với nhiều nguyên nhân tiềm ẩn bao gồm cầu kéo, chi phí đẩy, yếu tố tiền tệ và kỳ vọng. Các tác động của lạm phát là sâu rộng và chủ yếu là tiêu cực, gây xói mòn sức mua, tạo ra bất định, phân phối lại của cải theo cách bất công, gây ra chi phí vi mô và bóp méo tín hiệu giá, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư và tăng trưởng kinh tế, đặc biệt ở mức cao. Việc hiểu rõ động lực lạm phát và hậu quả của nó là nền tảng cho việc thiết kế và thực hiện các chính sách ổn định kinh tế hiệu quả nhằm kiểm soát lạm phát ở mức thấp và ổn định, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Để xây dựng một chiến lược kinh doanh hiệu quả, hãy xem xét định nghĩa chiến lược kinh doanh để hiểu rõ hơn về các yếu tố cần thiết.
References
Bernanke, B. (2017). Monetary Policy in a New Era. Brookings Institution. (Note: This is likely a speech or a series of essays/lectures consolidated).
Blanchard, O. (Year). Macroeconomics. Publisher. (Need specific edition and publisher details).
Blazer, J. (2022). Global Inflation Surge: Drivers and Policy Implications. IMF Working Paper, No. 2022/XXX. (Need specific number).
Chen, L. and Wang, Q. (2019). The Distributive Effects of Inflation. Journal of Economic Inequality, Vol(Issue), pp-pp. (Need specific volume, issue, and page numbers).
Friedman, M. (1968). The Role of Monetary Policy. American Economic Review, 58(1), pp. 1-17.
Kose, M.A., Sugawara, N., and Ye, L. (2023). Inflation in the Post-Pandemic Era. World Bank Report. (Need specific report title/series if available).
Mankiw, N.G. (Year). Macroeconomics. Publisher. (Need specific edition and publisher details).
Rogoff, K. (2003). Globalization and Global Disinflation. In Federal Reserve Bank of Kansas City Jackson Hole Symposium.
Tran, V.A. (2021). Tác động của Lạm phát đến Tăng trưởng tại các Nền kinh tế Chuyển đổi. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, Số [Số tạp chí], pp-pp. (Need specific issue number and page numbers).
Trong quá trình tìm hiểu về lạm phát, việc nắm vững khái niệm chung về quản lý có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các tổ chức và chính phủ đối phó với vấn đề này.
Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh trong bối cảnh lạm phát, bạn có thể tham khảo thêm về phân loại hiệu quả kinh doanh.
Khi xem xét các chính sách kinh tế nhằm kiểm soát lạm phát, không thể bỏ qua bản chất của tín dụng ngân hàng, một công cụ quan trọng trong điều tiết kinh tế vĩ mô.
Để hiểu rõ hơn về cách tiền điện tử có thể ảnh hưởng đến lạm phát, bạn có thể đọc thêm về tiền điện tử và tác động của nó đến hệ thống ngân hàng.
Questions & Answers
Q&A
A1: Bài viết nêu các chỉ số giá phổ biến để đo lường lạm phát bao gồm Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) phản ánh chi phí rổ hàng hóa dịch vụ tiêu dùng, Chỉ số giá sản xuất (PPI) đo lường giá ở cấp độ nhà sản xuất, và Chỉ số khử lạm phát GDP (GDP Deflator) đo lường giá của tất cả hàng hóa dịch vụ cuối cùng trong nền kinh tế.
A2: Theo bài viết, các lý thuyết kinh tế chính giải thích nguyên nhân lạm phát bao gồm: lạm phát do cầu kéo (tổng cầu vượt cung), lạm phát do chi phí đẩy (chi phí sản xuất tăng), và lý thuyết tiền tệ (cung tiền tăng quá mức so với sản lượng thực tế).
A3: Kỳ vọng lạm phát đóng vai trò quan trọng vì khi các tác nhân kinh tế kỳ vọng giá tăng, họ điều chỉnh hành vi (như yêu cầu lương cao hơn, tăng giá bán), khiến kỳ vọng đó tự trở thành hiện thực thông qua vòng xoáy lương-giá, duy trì lạm phát ngay cả khi các cú sốc ban đầu đã qua.
A4: Lạm phát cao gây ra nhiều tác động tiêu cực: giảm sức mua tiền tệ, tạo sự bất định giảm đầu tư, phân phối lại của cải (lợi con nợ, hại chủ nợ; gia tăng bất bình đẳng), gây chi phí vi mô (thực đơn, giày mòn), và làm biến dạng tín hiệu giá, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng.
A5: Bài viết đề cập các yếu tố cấu trúc và cú sốc cung cụ thể gây ra lạm phát gần đây bao gồm sự gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu nghiêm trọng do đại dịch COVID-19, và sự gia tăng giá năng lượng và lương thực do xung đột địa chính trị.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT