Vai trò của ngân hàng trung ương trong quản lý kinh tế

Vai trò của ngân hàng trung ương trong quản lý kinh tế

Giới thiệu

Ngân hàng trung ương đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế hiện đại, là tổ chức then chốt chịu trách nhiệm duy trì sự ổn định vĩ mô và sức khỏe của hệ thống tài chính. Chức năng của nó đã phát triển đáng kể qua thời gian, từ việc phát hành tiền tệ đơn thuần đến quản lý phức tạp các công cụ chính sách tiền tệ và đảm bảo sự vững mạnh của khu vực ngân hàng. Phần này sẽ đi sâu vào các vai trò chính của ngân hàng trung ương trong quản lý kinh tế, bao gồm mục tiêu, công cụ, những thách thức hiện tại và phân tích các nghiên cứu học thuật liên quan, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về tầm ảnh hưởng và trách nhiệm của định chế này.

Vai trò của ngân hàng trung ương trong quản lý kinh tế

Ngân hàng trung ương là một định chế độc đáo trong cấu trúc kinh tế của một quốc gia, được giao phó những trách nhiệm quan trọng mà không một tổ chức nào khác có thể thay thế. Vai trò trung tâm của nó là duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô và đảm bảo hoạt động thông suốt của hệ thống tài chính. Trách nhiệm chính đầu tiên và có lẽ là quan trọng nhất của ngân hàng trung ương là thực hiện chính sách tiền tệ nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô như ổn định giá cả, tăng trưởng kinh tế bền vững và duy trì mức thất nghiệp thấp. Các mục tiêu này có thể khác nhau tùy thuộc vào luật định hoặc truyền thống của từng quốc gia, nhưng ổn định giá cả (thường được định nghĩa là kiểm soát lạm phát) là mục tiêu phổ biến và ưu tiên hàng đầu trong nhiều mô hình ngân hàng trung ương hiện đại. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả, trong khi Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đặt ưu tiên cao nhất vào việc duy trì ổn định giá cả. Để đạt được các mục tiêu chính sách tiền tệ, ngân hàng trung ương sử dụng một bộ công cụ đa dạng. Công cụ truyền thống bao gồm lãi suất tái cấp vốn (discount rate), tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirements) và nghiệp vụ thị trường mở (open market operations). Nghiệp vụ thị trường mở, mua bán chứng khoán chính phủ trên thị trường mở, thường là công cụ được sử dụng thường xuyên và linh hoạt nhất để điều chỉnh thanh khoản trong hệ thống ngân hàng và ảnh hưởng đến lãi suất ngắn hạn. Lãi suất tái cấp vốn là mức lãi suất mà các ngân hàng thương mại có thể vay trực tiếp từ ngân hàng trung ương, hoạt động như một “lưới an toàn” cho thanh khoản. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc yêu cầu các ngân hàng thương mại giữ một tỷ lệ nhất định trên tổng số tiền gửi dưới dạng dự trữ tại ngân hàng trung ương, ảnh hưởng đến khả năng cho vay của các ngân hàng. Cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ hoạt động thông qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm kênh lãi suất, kênh tín dụng, kênh tỷ giá hối đoái và kênh kỳ vọng. Thay đổi lãi suất chính sách của ngân hàng trung ương sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ cấu trúc lãi suất trong nền kinh tế, từ đó tác động đến quyết định đầu tư và tiêu dùng của doanh nghiệp và hộ gia đình. Sự thay đổi về lượng tiền cung ứng hoặc điều kiện tín dụng cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh tế. Kênh tỷ giá hối đoái trở nên quan trọng trong các nền kinh tế mở, khi thay đổi lãi suất có thể tác động đến dòng vốn quốc tế và tỷ giá hối đoái, ảnh hưởng đến xuất khẩu và nhập khẩu. Cuối cùng, kênh kỳ vọng phản ánh việc các tuyên bố và hành động của ngân hàng trung ương ảnh hưởng đến niềm tin và dự báo của các tác nhân kinh tế về lạm phát và tăng trưởng trong tương lai, từ đó định hình hành vi hiện tại của họ.

Nghiên cứu về chính sách tiền tệ đã phát triển mạnh mẽ trong nhiều thập kỷ. Công trình của Milton Friedman và Anna Schwartz (1963) đã nhấn mạnh vai trò của tiền tệ trong gây ra các biến động kinh tế, đặt nền móng cho lý thuyết tiền tệ hiện đại và tầm quan trọng của ngân hàng trung ương trong kiểm soát cung tiền. Trong bối cảnh lạm phát cao những năm 1970, trọng tâm chuyển sang việc neo giữ kỳ vọng lạm phát. Các mô hình kinh tế vĩ mô mới như mô hình New Keynesian đã tích hợp các hành vi mang tính kỳ vọng và sự cứng nhắc về giá cả, cung cấp khuôn khổ để phân tích cách chính sách tiền tệ tác động đến nền kinh tế thực. Quy tắc Taylor (Taylor, 1993) là một ví dụ điển hình về cách các ngân hàng trung ương có thể phản ứng một cách có hệ thống với các thay đổi trong lạm phát và khoảng cách sản lượng để thiết lập lãi suất chính sách. Tuy nhiên, chính sách tiền tệ không phải lúc nào cũng hiệu quả như mong đợi. Một trong những thách thức lớn là độ trễ trong tác động của chính sách. Có độ trễ nhận biết vấn đề kinh tế, độ trễ ra quyết định chính sách và độ trễ tác động của chính sách đến nền kinh tế thực (Blinder, 1998). Điều này đòi hỏi ngân hàng trung ương phải có khả năng dự báo tốt và hành động kịp thời, đôi khi là mang tính phòng ngừa. Thách thức khác xuất hiện khi lãi suất chính sách tiếp cận hoặc đạt mức cận dưới không (zero lower bound – ZLB). Tại ZLB, công cụ lãi suất truyền thống trở nên kém hiệu quả, buộc các ngân hàng trung ương phải sử dụng các công cụ phi truyền thống (unconventional monetary policy) như nới lỏng định lượng (quantitative easing – QE), nới lỏng tín dụng (credit easing), và định hướng dẫn (forward guidance). QE bao gồm việc ngân hàng trung ương mua một lượng lớn tài sản dài hạn hơn (như trái phiếu chính phủ hoặc chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp) để bơm thanh khoản vào hệ thống và giảm lãi suất dài hạn. Định hướng dẫn là việc ngân hàng trung ương truyền đạt rõ ràng về định hướng tương lai của chính sách tiền tệ để định hình kỳ vọng của thị trường. Các công cụ phi truyền thống này đã được áp dụng rộng rãi sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 và trong bối cảnh đại dịch COVID-19, và hiệu quả của chúng vẫn là chủ đề của nhiều tranh luận và nghiên cứu học thuật (Bernanke, 2020). Chúng có thể giúp hạ lãi suất dài hạn, ổn định thị trường tài chính và kích thích tín dụng, nhưng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như rủi ro đạo đức, bóp méo phân bổ nguồn lực và tăng bất bình đẳng tài sản. Tìm hiểu thêm về rủi ro liên quan đến việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng tới hiệu quả hoạt động tài chính tại các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp.

Ngoài chính sách tiền tệ, vai trò thứ hai và ngày càng quan trọng của ngân hàng trung ương là duy trì sự ổn định tài chính. Sự ổn định tài chính là điều kiện cần thiết cho sự hoạt động thông suốt của nền kinh tế và hiệu quả của chính sách tiền tệ. Ngân hàng trung ương thường đóng vai trò là người cho vay cuối cùng (lender of last resort) cho các ngân hàng thương mại gặp khó khăn về thanh khoản, ngăn chặn nguy cơ hoảng loạn ngân hàng và sụp đổ hệ thống. Học thuyết cổ điển của Bagehot (1873) về việc cho vay khẩn cấp chỉ nên thực hiện đối với các tổ chức có khả năng trả nợ (“sound but illiquid”), với mức lãi suất phạt và yêu cầu tài sản thế chấp tốt, vẫn là nguyên tắc nền tảng. Tuy nhiên, các cuộc khủng hoảng gần đây đã cho thấy rủi ro hệ thống (systemic risk) có thể phát sinh và lây lan nhanh chóng, không chỉ giới hạn ở các ngân hàng riêng lẻ. Điều này đã thúc đẩy sự phát triển của chính sách kinh tế vĩ mô thận trọng (macroprudential policy), nhằm hạn chế rủi ro cho toàn bộ hệ thống tài chính (BIS, 2011; Schinasi, 2004). Chính sách macroprudential sử dụng các công cụ như yêu cầu vốn đệm chống chu kỳ (counter-cyclical capital buffers), giới hạn tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản (loan-to-value ratios), và các biện pháp hạn chế rủi ro tập trung. Ngân hàng trung ương, với vai trò là người giám sát hệ thống tài chính, thường là cơ quan chính hoặc đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế và thực hiện các chính sách này. Sự phối hợp giữa chính sách tiền tệ (hướng đến ổn định giá cả và việc làm) và chính sách macroprudential (hướng đến ổn định hệ thống tài chính) là một thách thức phức tạp. Đôi khi, các mục tiêu này có thể xung đột, ví dụ khi việc giữ lãi suất thấp để kích thích kinh tế có thể thúc đẩy rủi ro tài chính quá mức. Các khuôn khổ chính sách mới đang được phát triển để quản lý sự tương tác này một cách hiệu quả hơn (Svensson, 2012). Xem thêm các hình thức tín dụng tại đây.

Bên cạnh hai vai trò chính là quản lý chính sách tiền tệ và đảm bảo ổn định tài chính, ngân hàng trung ương còn thực hiện nhiều chức năng quan trọng khác. Ngân hàng trung ương thường là ngân hàng của chính phủ, quản lý tài khoản của kho bạc nhà nước và hỗ trợ phát hành nợ công. Nó cũng thường giám sát và vận hành các hệ thống thanh toán quốc gia, đảm bảo các giao dịch tài chính diễn ra an toàn và hiệu quả. Quản lý dự trữ ngoại hối và thực hiện can thiệp trên thị trường ngoại hối để ảnh hưởng đến tỷ giá cũng là một vai trò quan trọng, đặc biệt đối với các nền kinh tế nhỏ và mở. Hơn nữa, ngân hàng trung ương là một trung tâm nghiên cứu kinh tế lớn, thu thập dữ liệu, thực hiện phân tích và công bố báo cáo để nâng cao hiểu biết về nền kinh tế và làm cơ sở cho việc ra quyết định chính sách (Goodhart, 1989). Thông tin và phân tích này không chỉ phục vụ nội bộ mà còn cung cấp cho công chúng và giới học thuật, tăng tính minh bạch và giải trình của ngân hàng trung ương. Tìm hiểu thêm về các hoạt động của ngân hàng thương mại thông qua bài viết này.

Trong những năm gần đây, vai trò của ngân hàng trung ương tiếp tục mở rộng và đối mặt với những thách thức mới. Vấn đề độc lập của ngân hàng trung ương (central bank independence) đã trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng. Độc lập về mặt hoạt động và thể chế được cho là giúp ngân hàng trung ương theo đuổi mục tiêu ổn định giá cả một cách hiệu quả hơn, tránh áp lực chính trị ngắn hạn có thể dẫn đến chính sách tiền tệ lỏng lẻo và lạm phát cao (Rogoff, 1985). Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng 2008 và đại dịch COVID-19 đã chứng kiến sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa, làm dấy lên những câu hỏi về ranh giới và sự độc lập trong bối cảnh khủng hoảng. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ tài chính (fintech) và tiềm năng của tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (Central Bank Digital Currency – CBDC) đang đặt ra những câu hỏi mới về vai trò của ngân hàng trung ương trong hệ thống thanh toán và tài chính tương lai. CBDC có thể thay đổi cấu trúc hệ thống ngân hàng, ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ và ổn định tài chính, đòi hỏi các ngân hàng trung ương phải nghiên cứu và chuẩn bị kỹ lưỡng (Carstens, 2021). Biến đổi khí hậu cũng đang nổi lên như một yếu tố có thể ảnh hưởng đến ổn định tài chính và thậm chí là ổn định giá cả (thông qua tác động đến nguồn cung và giá cả năng lượng/thực phẩm). Một số ngân hàng trung ương bắt đầu xem xét vai trò của mình trong việc đánh giá và quản lý rủi ro liên quan đến khí hậu trong hệ thống tài chính, cũng như liệu có nên đóng góp vào các mục tiêu xanh hay không, mặc dù điều này vẫn là chủ đề tranh luận về phạm vi và giới hạn nhiệm vụ của ngân hàng trung ương. Cuối cùng, vai trò giao tiếp (communication) của ngân hàng trung ương ngày càng được công nhận là một công cụ chính sách mạnh mẽ. Việc truyền đạt rõ ràng về mục tiêu, đánh giá kinh tế và định hướng chính sách giúp định hình kỳ vọng của công chúng và thị trường, từ đó tăng cường hiệu quả của các công cụ chính sách khác (Blinder et al., 2008). Tóm lại, vai trò của ngân hàng trung ương trong quản lý kinh tế là đa diện, phức tạp và không ngừng tiến hóa, đòi hỏi sự thích ứng liên tục với những thay đổi trong cấu trúc kinh tế, thị trường tài chính và những thách thức toàn cầu. Tìm hiểu thêm về khái niệm quản lý để nắm rõ hơn về các yếu tố điều hành trong kinh tế.

Cùng với sự phát triển của công nghệ, tiền điện tử đang dần có những tác động nhất định tới hệ thống ngân hàng.

Kết luận

Tóm lại, ngân hàng trung ương là định chế thiết yếu trong quản lý kinh tế vĩ mô và ổn định tài chính. Vai trò cốt lõi của nó bao gồm thực thi chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng, cùng với việc đảm bảo sự vững mạnh của hệ thống tài chính thông qua giám sát và chính sách thận trọng. Bên cạnh đó, ngân hàng trung ương còn thực hiện các chức năng quan trọng khác như người cho vay cuối cùng, quản lý dự trữ ngoại hối và là ngân hàng của chính phủ. Trước những thách thức mới như lãi suất thấp kéo dài, sự phát triển của công nghệ tài chính và biến đổi khí hậu, vai trò của ngân hàng trung ương đang tiếp tục được định hình lại, đòi hỏi sự linh hoạt, khả năng thích ứng và phối hợp chính sách hiệu quả để duy trì sự ổn định và thịnh vượng trong một môi trường kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp.

Tài liệu tham khảo

Bagehot, W. (1873). Lombard Street: A Description of the Money Market. Henry S. King and Co.

Bernanke, B. S. (2020). Essays on the Great Recession. Princeton University Press.

BIS. (2011). Macroprudential policy tools and frameworks: Progress report and recommendations. Basel: Bank for International Settlements.

Blinder, A. S. (1998). Central Banking in Theory and Practice. MIT Press.

Blinder, A. S., Ehrmann, M., Fratzscher, M., De Haan, J., & Jansen, D.-J. (2008). Central Bank Communication and Monetary Policy: A Survey of Theory and Evidence. Journal of Economic Literature, 46(4), 910-945.

Carstens, A. (2021). Shaping the future of payments. BIS Speeches.

Friedman, M., & Schwartz, A. J. (1963). A Monetary History of the United States, 1867-1960. Princeton University Press.

Goodhart, C. A. E. (1989). The Conduct of Monetary Policy. The Economic Journal, 99(396), 293-346.

Rogoff, K. (1985). The Optimal Degree of Commitment to an Intermediate Monetary Target. The Quarterly Journal of Economics, 100(4), 1169-1189.

Schinasi, G. J. (2004). Safeguarding Financial Stability: Theory and Practice. International Monetary Fund.

Svensson, L. E. O. (2012). Macroprudential policy and the interaction with monetary policy. Speech at the Second Conference on Macroprudential Policy, International Monetary Fund.

Taylor, J. B. (1993). Discretion versus Policy Rules in Practice. Carnegie-Rochester Conference Series on Public Policy, 39, 195-214.

Questions & Answers

Q&A

A1: Vai trò cốt lõi của ngân hàng trung ương là duy trì ổn định kinh tế vĩ mô và sức khỏe hệ thống tài chính. Trọng tâm là thực hiện chính sách tiền tệ nhằm đạt các mục tiêu như ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát), tăng trưởng bền vững và việc làm thấp. Đảm bảo sự vững mạnh của hệ thống tài chính cũng là yếu tố thiết yếu.

A2: Các công cụ truyền thống bao gồm nghiệp vụ thị trường mở, lãi suất tái cấp vốn và tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Nghiệp vụ thị trường mở là công cụ linh hoạt nhất, dùng để điều chỉnh thanh khoản và lãi suất ngắn hạn. Lãi suất tái cấp vốn cung cấp thanh khoản khẩn cấp, còn tỷ lệ dự trữ bắt buộc ảnh hưởng đến khả năng cho vay của ngân hàng thương mại.

A3: Cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ tác động qua kênh lãi suất, tín dụng, tỷ giá hối đoái và kỳ vọng. Thay đổi lãi suất chính sách ảnh hưởng đến đầu tư và tiêu dùng. Điều kiện tín dụng tác động trực tiếp hoạt động kinh tế. Kênh tỷ giá ảnh hưởng thương mại. Kênh kỳ vọng định hình niềm tin và hành vi của các tác nhân kinh tế.

A4: Tại mức lãi suất cận dưới không (ZLB), thách thức chính là công cụ lãi suất truyền thống mất đi hiệu quả trong việc kích thích nền kinh tế. Điều này buộc ngân hàng trung ương phải chuyển sang sử dụng các công cụ phi truyền thống như nới lỏng định lượng và định hướng dẫn để tác động đến lãi suất dài hạn và kỳ vọng.

A5: Chính sách kinh tế vĩ mô thận trọng (macroprudential) góp phần đảm bảo ổn định tài chính bằng cách hạn chế rủi ro cho toàn bộ hệ thống, không chỉ các tổ chức riêng lẻ. Sử dụng các công cụ như yêu cầu vốn đệm chống chu kỳ, giới hạn tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản nhằm ngăn chặn rủi ro hệ thống và lây lan khủng hoảng.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?