Giới thiệu
Sự ổn định giá cả là một mục tiêu quan trọng của chính sách kinh tế vĩ mô, thường được định nghĩa là việc duy trì tỷ lệ lạm phát ở mức thấp và ổn định. Tuy nhiên, một thái cực khác của biến động giá, giảm phát, tức là sự sụt giảm liên tục của mức giá chung, cũng là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe của nền kinh tế. Không giống như lạm phát vừa phải, giảm phát thường gắn liền với suy thoái kinh tế sâu sắc và kéo dài. Phần này sẽ đi sâu vào định nghĩa chính xác của giảm phát, phân biệt nó với các khái niệm liên quan, và phân tích chi tiết những hậu quả bất lợi mà hiện tượng này có thể gây ra cho các hộ gia đình, doanh nghiệp và toàn bộ nền kinh tế.
Định nghĩa về giảm phát và hậu quả
Giảm phát được định nghĩa là sự sụt giảm kéo dài của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Điều này trái ngược với lạm phát, nơi mức giá chung tăng lên, và giảm phát thường được đo lường thông qua các chỉ số giá như Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) hoặc Chỉ số Giá sản xuất (PPI) có mức tăng trưởng âm trong một khoảng thời gian nhất định. Điều quan trọng là phải phân biệt giảm phát với “giảm lạm phát” (disinflation), là tình trạng tốc độ tăng giá chậm lại nhưng mức giá chung vẫn đang tăng (tỷ lệ lạm phát dương nhưng thấp hơn so với trước). Giảm phát thực sự xảy ra khi tỷ lệ lạm phát trở thành số âm. Các nhà kinh tế phân biệt giữa “giảm phát tốt” (good deflation), xảy ra do cải thiện năng suất hoặc đổi mới công nghệ làm giảm chi phí sản xuất và dẫn đến giá thấp hơn trong khi sản lượng tăng, và “giảm phát xấu” (bad deflation), thường xuất phát từ sự sụt giảm tổng cầu, suy thoái kinh tế, hoặc vỡ bong bóng tài sản, dẫn đến giá giảm cùng với sản lượng và việc làm. Tuy nhiên, phần lớn các cuộc thảo luận học thuật và lo ngại về giảm phát tập trung vào loại “giảm phát xấu” này do những hậu quả tiêu cực của nó.
Các nguyên nhân dẫn đến giảm phát rất đa dạng, nhưng thường được phân loại thành các yếu tố về phía cung và phía cầu. Về phía cung, sự gia tăng đáng kể về năng suất hoặc tiến bộ công nghệ có thể làm giảm chi phí sản xuất trên diện rộng, từ đó đẩy giá bán xuống. Ví dụ, cuộc cách mạng công nghiệp hay sự bùng nổ của công nghệ thông tin đã từng tạo ra áp lực giảm giá cho một số mặt hàng. Tuy nhiên, giảm phát trên diện rộng và kéo dài do yếu tố cung thường là một dấu hiệu tích cực của tăng trưởng kinh tế bền vững. Ngược lại, giảm phát do yếu tố cầu thường là nguyên nhân gây lo ngại lớn hơn. Sự sụt giảm mạnh mẽ của tổng cầu, bao gồm tiêu dùng, đầu tư, chi tiêu chính phủ và xuất khẩu ròng, có thể dẫn đến dư thừa năng lực sản xuất, buộc các doanh nghiệp phải hạ giá để bán hàng. Các yếu tố dẫn đến sự sụt giảm tổng cầu có thể bao gồm chính sách tiền tệ thắt chặt, chính sách tài khóa cắt giảm chi tiêu, sự sụp đổ của thị trường tài sản, hoặc tình trạng “giảm đòn bẩy” (deleveraging) sau một thời kỳ tích lũy nợ quá mức. Theo Bernanke (2002), giảm phát ngày nay chủ yếu là vấn đề của tổng cầu yếu, thường liên quan đến sự suy yếu của hệ thống tài chính hoặc sự không hiệu quả của chính sách kinh tế.
Hậu quả của giảm phát, đặc biệt là loại “giảm phát xấu”, rất đa dạng và có thể tạo ra một vòng xoáy nguy hiểm làm trầm trọng thêm suy thoái kinh tế. Một trong những tác động trực tiếp nhất là việc người tiêu dùng và doanh nghiệp có xu hướng trì hoãn chi tiêu và đầu tư. Khi giá cả được dự kiến sẽ tiếp tục giảm trong tương lai, việc chờ đợi sẽ có lợi hơn vì cùng một khoản tiền có thể mua được nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn sau này. Sự trì hoãn này làm giảm tổng cầu hiện tại, càng tạo áp lực giảm giá thêm, củng cố kỳ vọng giảm phát và thúc đẩy chu kỳ trì hoãn chi tiêu tiếp tục. Vòng lặp này làm chậm hoạt động kinh tế, giảm doanh thu của doanh nghiệp và có thể dẫn đến cắt giảm sản xuất và sa thải lao động. Reinhart và Rogoff (2009) đã ghi nhận rằng các giai đoạn sau khủng hoảng tài chính thường đi kèm với sự phục hồi chậm chạp và áp lực giảm giá do nhu cầu yếu và quá trình giảm đòn bẩy kéo dài.
Hậu quả nghiêm trọng và được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất của giảm phát là sự gia tăng gánh nặng thực tế của nợ danh nghĩa. Hầu hết các khoản nợ (vay tiêu dùng, thế chấp, nợ doanh nghiệp, nợ chính phủ) được xác định bằng các khoản thanh toán danh nghĩa cố định theo thời gian. Khi mức giá chung giảm, sức mua của mỗi đơn vị tiền tệ tăng lên. Điều này có nghĩa là các khoản thanh toán nợ danh nghĩa không thay đổi trở nên đắt đỏ hơn về mặt thực tế đối với người đi vay, những người có thu nhập (thường biến động theo giá cả và hoạt động kinh tế) đang giảm. Irving Fisher (1933) đã phát triển lý thuyết “giảm phát nợ” (debt-deflation theory) để giải thích vai trò của giảm phát trong Đại suy thoái. Ông lập luận rằng sự sụt giảm giá và thu nhập làm tăng giá trị thực của nợ, buộc người đi vay phải thanh lý tài sản (selling pressure) để trả nợ. Việc thanh lý tài sản này càng đẩy giá xuống thấp hơn, làm trầm trọng thêm gánh nặng nợ thực tế, dẫn đến một vòng xoáy tiêu cực: giá giảm -> gánh nặng nợ thực tế tăng -> thanh lý tài sản -> giá càng giảm -> phá sản và vỡ nợ gia tăng -> suy sụp hệ thống tài chính và kinh tế thực. Hiệu ứng giảm phát nợ này là một cơ chế mạnh mẽ giải thích tại sao giảm phát lại nguy hiểm đến vậy và có thể biến một suy thoái thông thường thành một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng. Để hiểu rõ hơn về cách thức tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, bạn có thể tham khảo thêm về bản chất của tín dụng ngân hàng.
Đối với các doanh nghiệp, giảm phát có nghĩa là giá bán sản phẩm và dịch vụ của họ đang giảm. Tuy nhiên, nhiều chi phí của doanh nghiệp, đặc biệt là tiền lương (thường có xu hướng “cứng nhắc” theo chiều xuống – sticky downwards), các khoản thanh toán nợ cố định, hoặc các hợp đồng dài hạn, không giảm tương ứng hoặc không giảm kịp thời. Sự chênh lệch giữa giá bán giảm và chi phí tương đối cố định làm giảm biên lợi nhuận của doanh nghiệp. Lợi nhuận giảm hoặc thua lỗ khiến doanh nghiệp cắt giảm sản xuất, giảm đầu tư vào máy móc thiết bị mới và công nghệ, và sa thải nhân viên để cắt giảm chi phí. Việc cắt giảm đầu tư ảnh hưởng đến năng lực sản xuất trong tương lai, trong khi sa thải nhân viên làm giảm thu nhập và chi tiêu của hộ gia đình, càng làm suy yếu tổng cầu và thúc đẩy vòng xoáy giảm phát-suy thoái. Ngay cả khi năng suất lao động thực tế tăng lên (do giá giảm trong khi lương danh nghĩa không giảm), điều này cũng làm tăng chi phí lao động thực tế cho doanh nghiệp, khuyến khích họ sử dụng ít lao động hơn (Caballero & Hammour, 1998). Tìm hiểu thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính để có cái nhìn sâu sắc hơn về cách doanh nghiệp đối phó với các biến động kinh tế.
Một thách thức lớn khác do giảm phát gây ra là việc hạn chế hiệu quả của chính sách tiền tệ. Công cụ chính mà các ngân hàng trung ương sử dụng để kích thích nền kinh tế là hạ lãi suất. Tuy nhiên, lãi suất danh nghĩa không thể xuống dưới 0% (giới hạn dưới zero – Zero Lower Bound – ZLB) một cách đáng kể, vì khi đó mọi người sẽ thích giữ tiền mặt hơn là gửi ngân hàng với lãi suất âm hoặc bằng không. Trong môi trường giảm phát, lãi suất thực tế (bằng lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát) sẽ bằng lãi suất danh nghĩa cộng với tỷ lệ giảm phát. Do đó, ngay cả khi ngân hàng trung ương cắt giảm lãi suất danh nghĩa xuống 0%, nếu giảm phát đang diễn ra (ví dụ -2% mỗi năm), lãi suất thực tế vẫn là +2%. Lãi suất thực tế dương hoặc cao có nghĩa là chi phí thực tế của việc vay tiền vẫn còn cao, làm nản lòng hoạt động vay mượn và đầu tư, và làm tăng gánh nặng thực tế của các khoản nợ hiện có. Tình trạng này, nơi chính sách tiền tệ truyền thống trở nên bất lực do vướng ZLB trong bối cảnh giảm phát, được Krugman (1998) phân tích chi tiết trong trường hợp của Nhật Bản thập niên 1990 và đầu 2000. Eggertsson và Woodford (2003) đã xây dựng các mô hình kinh tế học vĩ mô chứng minh cách ZLB có thể dẫn đến một “bẫy giảm phát” (deflationary trap) nơi kỳ vọng giảm phát tự củng cố và chính sách tiền tệ không thể thoát khỏi nó.
Giảm phát cũng gây căng thẳng cho hệ thống tài chính. Giá tài sản (bất động sản, cổ phiếu) thường có xu hướng giảm theo mức giá chung hoặc do các yếu tố gây ra giảm phát (ví dụ: tổng cầu yếu, thanh lý tài sản). Sự sụt giảm giá trị tài sản làm suy yếu bảng cân đối kế toán của các ngân hàng và tổ chức tài chính, những người nắm giữ các khoản vay được đảm bảo bằng các tài sản này. Khi giá trị tài sản thế chấp giảm xuống dưới giá trị khoản vay (vỡ nợ dưới nước – underwater mortgages), rủi ro vỡ nợ tăng lên. Tỷ lệ vỡ nợ gia tăng làm giảm tài sản có của ngân hàng, có thể dẫn đến khủng hoảng ngân hàng và thắt chặt tín dụng (credit crunch). Sự thắt chặt tín dụng này lại làm giảm đầu tư và chi tiêu, góp phần làm giảm tổng cầu và trầm trọng thêm giảm phát, tạo ra một vòng xoáy tài chính-kinh tế tiêu cực. Kinh nghiệm từ Đại suy thoái (Fisher, 1933) và Cuộc khủng hoảng Tài chính Toàn cầu 2008-2009 (Reinhart & Rogoff, 2009; Bernanke, 2002) đều nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa vỡ bong bóng tài sản, giảm phát, và suy thoái sâu. Để hiểu rõ hơn về hoạt động của các ngân hàng, bạn có thể tìm hiểu thêm về các hình thức sở hữu trong ngân hàng thương mại.
Trên bình diện quốc tế, giảm phát có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái và quan hệ thương mại. Nếu một quốc gia trải qua giảm phát trong khi các quốc gia khác không, tiền tệ của quốc gia đó có xu hướng tăng giá về mặt thực tế (sức mua tương đối tăng lên). Đồng tiền mạnh hơn làm cho hàng xuất khẩu của quốc gia đó trở nên đắt đỏ hơn đối với người mua nước ngoài và hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn đối với người dân trong nước. Điều này làm giảm xuất khẩu ròng, góp phần làm suy yếu tổng cầu. Để chống lại tác động tiêu cực này, các quốc gia có thể bị cám dỗ thực hiện chính sách phá giá tiền tệ mang tính cạnh tranh, dẫn đến “chiến tranh tiền tệ” và làm suy yếu hệ thống thương mại toàn cầu.
Ngoài ra, giảm phát còn có những tác động phân phối thu nhập và của cải. Những người nắm giữ các khoản nợ (chủ nợ) được hưởng lợi vì giá trị thực tế các khoản thanh toán mà họ nhận được tăng lên. Ngược lại, những người đi vay phải đối mặt với gánh nặng nợ thực tế ngày càng tăng. Điều này có thể làm gia tăng bất bình đẳng kinh tế và gây bất ổn xã hội. Chính phủ, với khối lượng nợ công đáng kể, cũng phải đối mặt với việc gánh nặng nợ thực tế tăng lên, trong khi doanh thu thuế lại giảm do hoạt động kinh tế trì trệ và giá cả giảm. Điều này làm trầm trọng thêm tình hình tài khóa và hạn chế khả năng của chính phủ trong việc sử dụng chính sách tài khóa để kích thích nền kinh tế. Borio và Filardo (2004) đã nghiên cứu các yếu tố toàn cầu gây áp lực giảm phát, chỉ ra rằng sự hội nhập kinh tế toàn cầu và các cú sốc cung toàn cầu có thể truyền bá áp lực giá từ quốc gia này sang quốc gia khác, làm phức tạp thêm phản ứng chính sách.
Tóm lại, trong khi lạm phát vừa phải có thể chấp nhận được hoặc thậm chí là cần thiết cho hoạt động kinh tế suôn sẻ (ví dụ, tạo “không gian” cho việc điều chỉnh lương thực tế thông qua lạm phát thay vì cắt giảm lương danh nghĩa), giảm phát, đặc biệt là loại do cầu yếu, là một hiện tượng kinh tế vĩ mô cực kỳ nguy hiểm. Nó khởi động một chuỗi các phản ứng tiêu cực: trì hoãn chi tiêu, tăng gánh nặng nợ thực tế (vòng xoáy giảm phát nợ), giảm lợi nhuận doanh nghiệp, sa thải lao động, bất lực của chính sách tiền tệ truyền thống do ZLB, và gây căng thẳng hệ thống tài chính. Kinh nghiệm lịch sử từ Đại suy thoái và kinh nghiệm gần đây của Nhật Bản đã chứng minh rằng giảm phát có thể là một yếu tố then chốt trong việc kéo dài và làm trầm trọng thêm suy thoái kinh tế (Cecchetti, 1992). Do đó, các ngân hàng trung ương và chính phủ coi việc tránh giảm phát là một ưu tiên hàng đầu trong hoạch định chính sách. Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm về các nhân tố ảnh hưởng tới cơ cấu nguồn vốn.
Kết luận
Phần này đã trình bày định nghĩa về giảm phát như một sự sụt giảm bền vững của mức giá chung, phân biệt nó với giảm lạm phát và nhấn mạnh sự khác biệt giữa giảm phát do cung và cầu. Phân tích chi tiết đã chỉ ra rằng giảm phát, đặc biệt là loại do tổng cầu yếu, gây ra những hậu quả kinh tế nghiêm trọng. Các tác động tiêu cực bao gồm việc trì hoãn chi tiêu, gia tăng gánh nặng thực tế của nợ danh nghĩa (vòng xoáy giảm phát nợ), giảm lợi nhuận doanh nghiệp và sa thải nhân viên, hạn chế hiệu quả của chính sách tiền tệ do giới hạn lãi suất dưới zero, và gây bất ổn cho hệ thống tài chính. Những hậu quả này có thể tương tác và củng cố lẫn nhau, đẩy nền kinh tế vào một chu kỳ suy thoái sâu và kéo dài. Do đó, duy trì ổn định giá cả và tránh xa nguy cơ giảm phát là mục tiêu tối quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô.
Để hiểu hơn về mối liên hệ giữa các yếu tố kinh tế, bạn có thể tham khảo thêm về vai trò của các chủ thể tham gia thương mại điện tử. Bên cạnh đó, tìm hiểu về mô hình Harrod-Domar cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Tài liệu tham khảo
Bernanke, B.S. (2002). Deflation: Making Sure “It” Doesn’t Happen Here. Speech before the National Economists Club, Washington, D.C., November 21, 2002.
Borio, C. & Filardo, A. (2004). Looking out: current projections of deflation and possible implications for monetary policy. BIS Working Papers, No. 157.
Caballero, R.J. & Hammour, M.L. (1998). Jobless Growth: Appropriability, Specificity, and the Acceleration of Technical Progress. The Review of Economic Studies, 65(4), pp. 729-774.
Cecchetti, S.G. (1992). Prices Change Very Rarely. The Quarterly Journal of Economics, 107(3), pp. 953-98 बहुत ज़्यादा.
Eggertsson, G.B. & Woodford, M. (2003). The Zero Bound on Interest Rates and Optimal Monetary Policy. Brookings Papers on Economic Activity, 2003(1), pp. 139-211.
Fisher, I. (1933). The Debt-Deflation Theory of Great Depressions. Econometrica, 1(4), pp. 337-357.
Goodfriend, M. (1997). A Framework for the Analysis of Monetary Policy in the FOMC. Federal Reserve Bank of Cleveland Working Paper, No. 97-05.
Krugman, P. (1998). It’s Baaaack: Japan’s Slump and the Return of the Liquidity Trap. Brookings Papers on Economic Activity, 1998(2), pp. 137-205.
Reinhart, C.M. & Rogoff, K.S. (2009). This Time Is Different: Eight Centuries of Financial Folly. Princeton University Press.
Questions & Answers
Q&A
A1: Giảm phát tốt, xuất phát từ cải thiện năng suất hoặc công nghệ (yếu tố cung), làm giảm giá đồng thời tăng sản lượng và thúc đẩy tăng trưởng. Ngược lại, giảm phát xấu, do sụt giảm tổng cầu, dẫn đến giá giảm cùng với sự suy giảm sản lượng và việc làm, thường đi kèm với suy thoái hoặc khủng hoảng kinh tế. Loại thứ hai gây ra những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng.
A2: Lý thuyết giảm phát nợ của Fisher chỉ ra rằng khi giá cả và thu nhập giảm, gánh nặng thực tế của nợ danh nghĩa tăng lên. Điều này buộc người đi vay thanh lý tài sản để trả nợ, càng đẩy giá xuống thấp hơn và làm trầm trọng thêm gánh nặng nợ thực tế. Vòng xoáy này dẫn đến vỡ nợ gia tăng, suy sụp hệ thống tài chính và làm sâu sắc thêm suy thoái.
A3: Chính sách tiền tệ truyền thống mất hiệu lực tại giới hạn dưới zero lãi suất danh nghĩa (ZLB) vì lãi suất không thể giảm thêm. Trong môi trường giảm phát (lạm phát âm), lãi suất thực tế vẫn dương (bằng lãi suất danh nghĩa cộng tỷ lệ giảm phát). Lãi suất thực tế dương cao làm nản lòng vay mượn và đầu tư, cản trở nỗ lực kích thích kinh tế của ngân hàng trung ương.
A4: Giảm phát làm giảm giá bán sản phẩm, trong khi nhiều chi phí (lương, nợ) có tính cứng nhắc, không giảm theo. Điều này làm giảm biên lợi nhuận hoặc gây thua lỗ cho doanh nghiệp. Lợi nhuận sụt giảm khuyến khích doanh nghiệp cắt giảm sản xuất, trì hoãn đầu tư vào vốn mới và có thể dẫn đến sa thải lao động để giảm bớt gánh nặng chi phí.
A5: Giảm phát hoặc các yếu tố gây giảm phát thường khiến giá tài sản (thế chấp, cổ phiếu) sụt giảm. Sự sụt giảm giá trị tài sản thế chấp làm suy yếu bảng cân đối kế toán ngân hàng và tăng nguy cơ vỡ nợ dưới nước của người đi vay. Vỡ nợ gia tăng gây tổn thất cho ngân hàng, có thể dẫn đến khủng hoảng ngân hàng và thắt chặt tín dụng, làm suy yếu nền kinh tế.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT