Vai trò của chính sách tiền tệ

Vai trò của chính sách tiền tệ

Introduction

Chính sách tiền tệ là một công cụ vĩ mô thiết yếu được ngân hàng trung ương sử dụng để quản lý nền kinh tế. Vai trò chính của nó là duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô, bao gồm kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và giảm thiểu thất nghiệp. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp và biến động, hiểu rõ cơ chế hoạt động, các công cụ cũng như hiệu quả và hạn chế của chính sách tiền tệ là vô cùng quan trọng. Phần này sẽ đi sâu phân tích vai trò đa diện của chính sách tiền tệ, xem xét các mục tiêu truyền thống và hiện đại, các công cụ được sử dụng, cơ chế truyền tải qua nền kinh tế, cùng với những thách thức và tranh luận trong hoạch định và thực thi chính sách tiền tệ dựa trên các nghiên cứu khoa học và thực tiễn gần đây.

Vai trò của chính sách tiền tệ

Chính sách tiền tệ, được thực thi bởi ngân hàng trung ương hoặc cơ quan tiền tệ có thẩm quyền, đóng vai trò trung tâm trong việc ổn định và định hướng hoạt động kinh tế vĩ mô. Về cơ bản, nó liên quan đến việc quản lý cung tiền, điều chỉnh lãi suất và sử dụng các công cụ khác để tác động đến các biến số kinh tế như lạm phát, thất nghiệp, và tăng trưởng GDP. Vai trò quan trọng nhất và thường là mục tiêu ưu tiên hàng đầu của chính sách tiền tệ ở hầu hết các quốc gia là duy trì sự ổn định giá cả. Lạm phát cao hoặc giảm phát kéo dài đều có thể gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến nền kinh tế. Lạm phát cao làm giảm sức mua của đồng tiền, gây khó khăn cho việc lập kế hoạch dài hạn của doanh nghiệp và hộ gia đình, và có thể dẫn đến phân phối lại của cải một cách bất công (Mishkin, 2007). Ngược lại, giảm phát có thể làm tăng gánh nặng nợ thực, trì hoãn chi tiêu và đầu tư, và gây ra vòng xoáy suy thoái. Do đó, ngân hàng trung ương thường đặt mục tiêu lạm phát ở mức thấp và ổn định, thường là quanh mức 2%, để tạo ra một môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi cho tăng trưởng bền vững (Bernanke, 2004). Bên cạnh mục tiêu ổn định giá cả, nhiều ngân hàng trung ương còn có các mục tiêu khác, như thúc đẩy việc làm tối đa, duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững, và đảm bảo ổn định hệ thống tài chính. Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) là một ví dụ điển hình với “nhiệm vụ kép” (dual mandate) là tối đa hóa việc làm và ổn định giá cả (Clarida, Gali, & Gertler, 1999). Tuy nhiên, các mục tiêu này đôi khi có thể mâu thuẫn trong ngắn hạn, chẳng hạn như khi nền kinh tế đối mặt với cú sốc cung gây ra cả lạm phát cao và thất nghiệp tăng. Việc ưu tiên mục tiêu nào phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế cụ thể, khuôn khổ chính sách tiền tệ được áp dụng, và mức độ độc lập của ngân hàng trung ương. Để hiểu rõ hơn về cách thức các ngân hàng thương mại hoạt động, bạn có thể đọc thêm về khái niệm và đặc trưng của ngân hàng thương mại.

Để đạt được các mục tiêu của mình, ngân hàng trung ương sử dụng một bộ các công cụ chính sách tiền tệ. Các công cụ truyền thống bao gồm: (1) Nghiệp vụ thị trường mở: Đây là công cụ được sử dụng phổ biến và linh hoạt nhất. Ngân hàng trung ương mua hoặc bán chứng khoán chính phủ trên thị trường mở để tác động đến lượng tiền trong hệ thống ngân hàng và do đó ảnh hưởng đến lãi suất ngắn hạn (như lãi suất liên ngân hàng). Mua chứng khoán sẽ bơm tiền vào hệ thống, giảm lãi suất và khuyến khích tín dụng. Bán chứng khoán sẽ rút tiền ra, tăng lãi suất và thắt chặt tín dụng. (2) Lãi suất chiết khấu/cho vay qua đêm: Đây là lãi suất mà ngân hàng trung ương cho các ngân hàng thương mại vay tiền qua đêm hoặc ngắn hạn. Lãi suất này thường đóng vai trò là mức trần cho lãi suất trên thị trường liên ngân hàng và là một công cụ để quản bảo đảm thanh khoản cho hệ thống ngân hàng trong trường hợp khẩn cấp. Thay đổi lãi suất này sẽ phát đi tín hiệu về định hướng chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. (3) Tỷ lệ dự trữ bắt buộc: Đây là tỷ lệ phần trăm tiền gửi mà các ngân hàng thương mại buộc phải giữ lại dưới dạng dự trữ (tại ngân hàng trung ương hoặc tại quỹ của chính họ) thay vì cho vay. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc sẽ giảm lượng tiền sẵn có cho vay, hạn chế khả năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng và có tác dụng thắt chặt chính sách tiền tệ. Ngược lại, giảm tỷ lệ này sẽ nới lỏng chính sách. Tuy nhiên, công cụ này ít được sử dụng thường xuyên do tác động mạnh mẽ và có thể gây xáo trộn lớn đối với hoạt động của các ngân hàng (Walsh, 2003). Bên cạnh các công cụ truyền thống, sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, nhiều ngân hàng trung ương đã phải sử dụng các công cụ phi truyền thống, như nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE), lãi suất âm, và định hướng chính sách (Forward Guidance). QE liên quan đến việc ngân hàng trung ương mua vào một lượng lớn tài sản tài chính dài hạn (không chỉ chứng khoán chính phủ ngắn hạn) để hạ thấp lãi suất dài hạn và bơm thanh khoản trực tiếp vào thị trường. Lãi suất âm là việc áp dụng lãi suất chính sách dưới 0%, buộc các ngân hàng phải trả phí khi gửi tiền tại ngân hàng trung ương, nhằm khuyến khích họ cho vay. Định hướng chính sách là việc ngân hàng trung ương công bố rõ ràng về ý định và kế hoạch chính sách tiền tệ trong tương lai để định hình kỳ vọng của thị trường và công chúng. Các công cụ phi truyền thống này đặc biệt hữu ích khi lãi suất chính sách truyền thống đã giảm xuống mức gần hoặc bằng 0 (vướng vào bẫy thanh khoản) và không thể hạ thêm được nữa để kích thích nền kinh tế (Bernanke, Reinhart, & Sack, 2004). Để hiểu rõ hơn về một trong các công cụ này, bạn có thể tham khảo bài viết về ưu điểm và nhược điểm của công cụ thị trường mở.

Tác động của chính sách tiền tệ lên nền kinh tế diễn ra thông qua nhiều cơ chế truyền tải phức tạp. Cơ chế truyền tải lãi suất là con đường truyền thống nhất. Khi ngân hàng trung ương hạ lãi suất chính sách, lãi suất ngắn hạn trên thị trường tiền tệ giảm. Điều này tác động đến lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại đối với doanh nghiệp và hộ gia đình, làm giảm chi phí vay mượn. Chi phí vay thấp hơn khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào máy móc, thiết bị, và dự án mới, đồng thời thúc đẩy hộ gia đình vay tiền để mua nhà, ô tô, và các mặt hàng tiêu dùng bền khác. Tổng cầu trong nền kinh tế nhờ đó tăng lên, thúc đẩy sản xuất và tạo việc làm (Mishkin, 2007). Cơ chế truyền tải tín dụng tập trung vào vai trò của hệ thống ngân hàng như một trung gian tài chính. Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến khả năng và sẵn sàng cho vay của các ngân hàng. Ví dụ, việc giảm dự trữ bắt buộc hoặc thực hiện nghiệp vụ thị trường mở quy mô lớn sẽ tăng lượng dự trữ của các ngân hàng, cho phép họ mở rộng hoạt động cho vay. Hơn nữa, việc hạ lãi suất cũng có thể cải thiện sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và hộ gia đình bằng cách giảm gánh nặng nợ, từ đó giảm rủi ro cho vay và khuyến khích ngân hàng cho vay nhiều hơn (Bernanke & Gertler, 1995). Cơ chế truyền tải giá tài sản xem xét cách chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến giá trị các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, và bất động sản. Hạ lãi suất làm cho các tài sản tài chính trở nên hấp dẫn hơn so với tiền mặt hoặc các khoản đầu tư an toàn lãi suất thấp. Giá cổ phiếu và trái phiếu có thể tăng lên. Giá bất động sản cũng có thể tăng do chi phí vay mua nhà giảm và nhu cầu tăng. Sự gia tăng giá trị tài sản tạo ra hiệu ứng của cải, khiến hộ gia đình cảm thấy giàu có hơn và có xu hướng chi tiêu nhiều hơn, từ đó thúc đẩy tổng cầu. Ngoài ra, giá tài sản cao hơn cũng có thể cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng của doanh nghiệp bằng cách tăng giá trị tài sản thế chấp (Lettau & Ludvigson, 2004). Cơ chế truyền tải tỷ giá hối đoái đặc biệt quan trọng đối với các nền kinh tế mở. Khi lãi suất trong nước giảm so với nước ngoài, các nhà đầu tư nước ngoài có thể rút vốn tìm kiếm lợi suất cao hơn ở nơi khác, gây áp lực giảm giá đối với đồng nội tệ. Đồng nội tệ yếu hơn làm cho hàng xuất khẩu của quốc gia rẻ hơn đối với người nước ngoài và hàng nhập khẩu đắt hơn đối với người dân trong nước. Điều này thúc đẩy xuất khẩu ròng (xuất khẩu trừ nhập khẩu), làm tăng tổng cầu trong nước. Ngược lại, việc tăng lãi suất có thể dẫn đến dòng vốn vào và làm mạnh đồng nội tệ, ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu ròng (Obstfeld & Rogoff, 1996). Cuối cùng, cơ chế truyền tải kỳ vọng liên quan đến cách chính sách tiền tệ tác động đến niềm tin và kỳ vọng của các tác nhân kinh tế về tương lai lạm phát, tăng trưởng và lãi suất. Nếu ngân hàng trung ương cam kết mạnh mẽ với mục tiêu ổn định giá cả và các hành động chính sách của họ là đáng tin cậy, điều đó có thể neo giữ kỳ vọng lạm phát ở mức thấp. Kỳ vọng lạm phát thấp giúp kiềm chế áp lực tăng giá trong thực tế và ổn định hành vi kinh tế. Ngược lại, nếu sự tin cậy vào ngân hàng trung ương bị xói mòn, kỳ vọng lạm phát có thể trở nên không ổn định, làm cho việc kiểm soát lạm phát trở nên khó khăn hơn (Woodford, 2003). Để hiểu rõ hơn về vai trò của các dịch vụ ngân hàng trong nền kinh tế, bạn có thể tham khảo thêm về vai trò của dịch vụ ngân hàng.

Mặc dù chính sách tiền tệ là một công cụ mạnh mẽ, nó không phải là không có hạn chế. Một trong những hạn chế lớn nhất là sự tồn tại của độ trễ chính sách. Có một khoảng thời gian đáng kể từ khi ngân hàng trung ương thực hiện một hành động chính sách (ví dụ: thay đổi lãi suất) cho đến khi tác động đầy đủ của hành động đó lan tỏa khắp nền kinh tế. Độ trễ này bao gồm độ trễ bên trong (inside lag) – thời gian để nhận biết vấn đề và đưa ra quyết định chính sách, và độ trễ bên ngoài (outside lag) – thời gian để quyết định chính sách ảnh hưởng đến các biến số kinh tế vĩ mô. Độ trễ này gây khó khăn cho việc điều chỉnh chính sách một cách kịp thời và chính xác, có thể dẫn đến việc chính sách phát huy tác dụng vào thời điểm không còn phù hợp hoặc thậm chí làm trầm trọng thêm biến động chu kỳ kinh doanh (Friedman, 1961). Hạn chế nghiêm trọng khác xuất hiện khi nền kinh tế rơi vào “bẫy thanh khoản” (liquidity trap), nơi lãi suất danh nghĩa đã giảm xuống mức rất gần hoặc bằng 0. Trong tình huống này, các công cụ chính sách tiền tệ truyền thống trở nên kém hiệu quả hoặc hoàn toàn bất lực, vì ngân hàng trung ương không thể hạ lãi suất thêm được nữa để kích thích đầu tư và tiêu dùng (Keynes, 1936). Đây là lý do chính khiến các ngân hàng trung ương phải viện đến các công cụ phi truyền thống như QE. Tuy nhiên, các công cụ phi truyền thống cũng có những rủi ro và hạn chế riêng, bao gồm khả năng gây ra bong bóng tài sản, làm xói mòn lợi nhuận của các ngân hàng, hoặc làm tăng sự phụ thuộc của chính phủ vào tài trợ của ngân hàng trung ương. Hiệu quả dài hạn và tác động phụ của các công cụ phi truyền thống vẫn đang là chủ đề được nghiên cứu và tranh luận sâu rộng (Joyce et al., 2012). Ngoài ra, chính sách tiền tệ có thể gặp khó khăn trong việc đối phó với các cú sốc cung, chẳng hạn như sự gia tăng đột ngột của giá năng lượng hoặc đứt gãy chuỗi cung ứng. Trong trường hợp này, thắt chặt chính sách tiền tệ để kiềm chế lạm phát có thể làm trầm trọng thêm suy thoái kinh tế, trong khi nới lỏng chính sách để hỗ trợ tăng trưởng lại có thể đẩy lạm phát lên cao hơn nữa. Ngân hàng trung ương phải đối mặt với một sự đánh đổi khó khăn (Taylor, 2000). Hiệu quả của chính sách tiền tệ cũng phụ thuộc vào cấu trúc và sức khỏe của hệ thống tài chính. Nếu hệ thống ngân hàng gặp vấn đề (ví dụ: thiếu vốn, nợ xấu cao), cơ chế truyền tải tín dụng có thể bị tắc nghẽn, làm giảm khả năng các biện pháp cắt giảm lãi suất được truyền đến nền kinh tế thực. Vai trò của sự tin cậy (credibility) của ngân hàng trung ương cũng rất quan trọng. Một ngân hàng trung ương đáng tin cậy, với mục tiêu rõ ràng và khả năng thực hiện cam kết của mình, có thể định hình kỳ vọng của thị trường một cách hiệu quả hơn, giúp chính sách tiền tệ phát huy tác dụng mạnh mẽ hơn (Woodford, 2003). Cuối cùng, trong một nền kinh tế toàn cầu hóa, chính sách tiền tệ của một quốc gia có thể bị ảnh hưởng bởi các diễn biến quốc tế, bao gồm chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn khác (ví dụ: Fed, ECB), biến động tỷ giá hối đoái, và dòng vốn quốc tế. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chính sách và hiểu biết sâu sắc về mối liên hệ kinh tế quốc tế. Để hiểu rõ hơn về hoạt động huy động vốn của các doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo bài viết về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn.

Nghiên cứu gần đây về chính sách tiền tệ đã tập trung vào nhiều khía cạnh. Một lĩnh vực quan trọng là đánh giá hiệu quả của các công cụ phi truyền thống. Các nghiên cứu đã cố gắng đo lường tác động của QE lên lợi suất trái phiếu dài hạn, giá tài sản, và hoạt động kinh tế thực, với kết quả khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và giai đoạn thực hiện. Có bằng chứng cho thấy QE đã giúp giảm lãi suất dài hạn và hỗ trợ giá tài sản, nhưng tác động của nó đến tăng trưởng kinh tế và lạm phát có lẽ khiêm tốn hơn so với các công cụ truyền thống trong thời kỳ bình thường (Joyce et al., 2012; Gagnon et al., 2011). Lãi suất âm cũng đã được áp dụng ở một số quốc gia (như Nhật Bản, khu vực đồng Euro) và các nghiên cứu đang đánh giá tác động của nó lên hệ thống ngân hàng (lợi nhuận bị ảnh hưởng) và hành vi tiết kiệm/đầu tư (Brunnermeier & Karenken, 2014). Định hướng chính sách cũng được nghiên cứu kỹ lưỡng về khả năng định hình kỳ vọng và giảm bất ổn. Hiệu quả của nó phụ thuộc nhiều vào cách thức truyền đạt và mức độ đáng tin cậy của ngân hàng trung ương. Một lĩnh vực nghiên cứu khác là mối liên hệ giữa chính sách tiền tệ và ổn định tài chính. Cuộc khủng hoảng 2008 cho thấy chính sách tiền tệ tập trung hoàn toàn vào lạm phát có thể bỏ qua những rủi ro tích tụ trong hệ thống tài chính. Điều này đã dẫn đến sự phát triển của chính sách kinh tế vĩ mô thận trọng (macroprudential policy), bổ sung cho chính sách tiền tệ để đối phó với rủi ro hệ thống (BIS, 2011). Tranh luận vẫn tiếp diễn về cách hai loại chính sách này nên được phối hợp. Một số học giả cho rằng chính sách tiền tệ nên đóng vai trò thứ yếu trong việc duy trì ổn định tài chính, tập trung chủ yếu vào lạm phát và việc làm, trong khi chính sách kinh tế vĩ mô thận trọng nên là công cụ chính (Svensson, 2017). Ngược lại, một số khác lập luận rằng trong một số trường hợp, chính sách tiền tệ nên “nghiêng mình trước gió” (lean against the wind) để kiềm chế sự tích tụ rủi ro tài chính, ngay cả khi lạm phát và việc làm đang ở mức mong muốn (Stein, 2012). Vai trò của kỳ vọng và truyền thông chính sách cũng là một trọng tâm nghiên cứu. Các mô hình kinh tế vĩ mô hiện đại (New Keynesian) nhấn mạnh tầm quan trọng của kỳ vọng hợp lý và vai trò của ngân hàng trung ương trong việc quản lý chúng thông qua truyền thông minh bạch và đáng tin cậy (Gali, 2008). Tuy nhiên, việc truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả tới công chúng và thị trường vẫn là một thách thức. Cuối cùng, bối cảnh kinh tế toàn cầu đang thay đổi với sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi, sự gia tăng của tiền mã hóa và các công nghệ tài chính mới, và những thách thức như biến đổi khí hậu. Những yếu tố này đặt ra những câu hỏi mới về cách thức chính sách tiền tệ nên được điều chỉnh để đối phó với một môi trường phức tạp hơn (Carney, 2019). Vai trò của chính sách tiền tệ trong việc đối phó với bất bình đẳng thu nhập cũng đang được quan tâm, khi các chính sách nới lỏng tiền tệ có thể có tác động khác nhau lên các nhóm dân cư khác nhau thông qua kênh giá tài sản và kênh việc làm. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến quyết định tiêu dùng, bạn có thể tham khảo bài viết về động cơ thúc đẩy tiêu dùng.

Phân tích các công trình nghiên cứu và thực tiễn cho thấy chính sách tiền tệ là một công cụ mạnh mẽ nhưng không hoàn hảo trong việc quản lý nền kinh tế. Khả năng của nó trong việc ổn định giá cả và chu kỳ kinh doanh đã được chứng minh qua nhiều thập kỷ, đặc biệt là trong việc đối phó với lạm phát. Tuy nhiên, hiệu quả của nó có thể bị hạn chế trong các tình huống cực đoan như bẫy thanh khoản hoặc khi đối mặt với các cú sốc cung phức tạp. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào các công cụ phi truyền thống sau khủng hoảng 2008 đã mở ra những trang mới trong nghiên cứu và thực tiễn chính sách tiền tệ, đặt ra những câu hỏi về giới hạn và tác dụng phụ của chúng. Cơ chế truyền tải chính sách tiền tệ rất đa dạng và có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc tài chính, hành vi của các tác nhân kinh tế và bối cảnh toàn cầu. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ngân hàng trung ương phải liên tục theo dõi và phân tích cách chính sách của họ tác động đến nền kinh tế. Vai trò ngày càng tăng của ổn định tài chính trong mục tiêu của ngân hàng trung ương cũng là một sự phát triển quan trọng, đòi hỏi sự tích hợp tốt hơn giữa chính sách tiền tệ và chính sách kinh tế vĩ mô thận trọng. Cuối cùng, thành công của chính sách tiền tệ phụ thuộc rất nhiều vào sự đáng tin cậy của ngân hàng trung ương và khả năng giao tiếp hiệu quả với công chúng để định hình kỳ vọng. Trong tương lai, các ngân hàng trung ương sẽ tiếp tục đối mặt với những thách thức mới từ toàn cầu hóa, công nghệ và các yếu tố phi kinh tế truyền thống, đòi hỏi sự đổi mới và linh hoạt trong khuôn khổ và công cụ chính sách của họ. Việc hiểu rõ vai trò lịch sử, hiệu quả hiện tại và những hạn chế của chính sách tiền tệ là nền tảng để hoạch định chính sách hiệu quả trong bối cảnh kinh tế không ngừng thay đổi.

Conclusions

Tóm lại, chính sách tiền tệ đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô, chủ yếu thông qua kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng bền vững. Ngân hàng trung ương sử dụng các công cụ truyền thống như nghiệp vụ thị trường mở, lãi suất chính sách và dự trữ bắt buộc, cùng với các công cụ phi truyền thống khi cần thiết, để tác động đến nền kinh tế thông qua các kênh truyền tải phức tạp bao gồm lãi suất, tín dụng, giá tài sản và tỷ giá hối đoái. Tuy nhiên, hiệu quả của chính sách tiền tệ bị hạn chế bởi các yếu tố như độ trễ, bẫy thanh khoản, và bản chất của các cú sốc kinh tế. Các nghiên cứu gần đây nhấn mạnh tầm quan trọng của kỳ vọng, sự đáng tin cậy, và sự phối hợp với chính sách ổn định tài chính. Đối mặt với những thách thức mới của nền kinh tế toàn cầu, vai trò của chính sách tiền tệ đang không ngừng phát triển, đòi hỏi sự linh hoạt và phân tích sâu sắc để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro. Để có cái nhìn sâu sắc hơn về hoạt động của ngân hàng thương mại, bạn có thể tham khảo bài viết về đặc trưng hoạt động của ngân hàng thương mại.

References

  • Bernanke, B. S. (2004). The Great Moderation. Remarks at the meetings of the Eastern Economic Association, Washington, DC, February 20, 2004.
  • Bernanke, B. S. & Gertler, M. (1995). Inside the Black Box: The Credit Channel of Monetary Policy Transmission. Journal of Economic Perspectives, 9(4), pp. 27-48.
  • Bernanke, B. S., Reinhart, V. R., & Sack, B. (2004). Monetary Policy Alternatives at the Zero Bound: An Empirical Investigation. Brookings Papers on Economic Activity, 2004(2), pp. 1-78.
  • BIS (Bank for International Settlements) (2011). Macroprudential policy tools and frameworks: A progress report. Report to G20 Finance Ministers and Central Bank Governors, October 2011.
  • Brunnermeier, M. K. & Karenken, D. (2014). The Illusory Promise of Negative Rates. Working Paper.
  • Carney, M. (2019). The Future of Money. Remarks at the Governors’ Lecture, Bank of England, August 22, 2019.
  • Clarida, R., Gali, J., & Gertler, M. (1999). The Science of Monetary Policy: A New Keynesian Perspective. Journal of Economic Literature, 37(4), pp. 1661-1707.
  • Friedman, M. (1961). The Lag in Effect of Monetary Policy. Journal of Political Economy, 69(5), pp. 447-466.
  • Gagnon, J., Raskin, M., Remache, J., & Sack, B. (2011). Large-Scale Asset Purchases by the Federal Reserve: Did They Work?. FRB New York Staff Reports, no. 529.
  • Gali, J. (2008). Monetary Policy, Inflation, and the Business Cycle: An Introduction to the New Keynesian Framework. Princeton University Press.
  • Joyce, M., Miles, D., Scott, A., & Vayanos, D. (2012). Quantitative Easing and Other Unconventional Monetary Policies—Evolution and Future. The Economic Journal, 122(564), pp. F365-F413.
  • Keynes, J. M. (1936). The General Theory of Employment, Interest and Money. Macmillan.
  • Lettau, M. & Ludvigson, S. (2004). Understanding Trend and Cycle in Asset Values: Bulls, Bears, and the Wealth Effect on Consumption. American Economic Review, 94(1), pp. 276-299.
  • Mishkin, F. S. (2007). The Economics of Money, Banking, and Financial Markets. 8th ed. Addison-Wesley.
  • Obstfeld, M. & Rogoff, K. (1996). Foundations of International Macroeconomics. MIT Press.
  • Stein, J. C. (2012). Monetary Policy as a Financial Stability Tool. Speech at the Federal Reserve Bank of Boston 57th Economic Conference, October 16, 2012.
  • Svensson, L. E. O. (2017). Cost-Benefit Analysis of Leaning Against the Wind. Journal of Monetary Economics, 90, pp. 193-213.
  • Taylor, J. B. (2000). Teaching modern macroeconomics at the undergraduate level. Journal of Economic Perspectives, 14(4), pp. 115-144.
  • Walsh, C. E. (2003). Monetary Theory and Policy. 2nd ed. MIT Press.
  • Woodford, M. (2003). Interest and Prices: Foundations of a Theory of Monetary Policy. Princeton University Press.

Questions & Answers

Q&A

A1: Ngân hàng trung ương sử dụng ba công cụ truyền thống chính: (1) Nghiệp vụ thị trường mở (mua/bán chứng khoán chính phủ để điều chỉnh lượng tiền); (2) Lãi suất chiết khấu/cho vay qua đêm (lãi suất cho vay giữa ngân hàng trung ương và ngân hàng thương mại); và (3) Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (phần trăm tiền gửi ngân hàng phải giữ lại). Các công cụ này tác động đến thanh khoản và lãi suất trong hệ thống ngân hàng.

A2: Sau khủng hoảng 2008, các ngân hàng trung ương áp dụng công cụ phi truyền thống (như QE, lãi suất âm) vì lãi suất chính sách truyền thống đã giảm xuống gần hoặc bằng 0 (bẫy thanh khoản). Ở mức này, các công cụ truyền thống mất hiệu quả kích thích kinh tế, buộc ngân hàng trung ương phải tìm cách khác để hạ lãi suất dài hạn và bơm thanh khoản.

A3: Theo kênh lãi suất, khi ngân hàng trung ương hạ lãi suất chính sách, lãi suất ngắn hạn và lãi suất cho vay thương mại giảm. Điều này làm giảm chi phí vay cho doanh nghiệp và hộ gia đình, khuyến khích đầu tư và chi tiêu. Sự gia tăng chi tiêu và đầu tư này dẫn đến tăng tổng cầu, thúc đẩy sản xuất và việc làm trong nền kinh tế.

A4: Các hạn chế chính bao gồm: (1) Độ trễ chính sách (thời gian để tác động lan tỏa); (2) Bẫy thanh khoản (lãi suất ở mức 0); (3) Khó khăn khi đối phó với cú sốc cung; (4) Sức khỏe của hệ thống tài chính; (5) Thiếu sự tin cậy của ngân hàng trung ương; và (6) Ảnh hưởng từ bối cảnh kinh tế toàn cầu.

A5: Sự đáng tin cậy của ngân hàng trung ương là rất quan trọng vì nó cho phép ngân hàng định hình hiệu quả kỳ vọng của thị trường và công chúng, đặc biệt là kỳ vọng lạm phát. Khi ngân hàng trung ương đáng tin cậy, hành động chính sách của họ được tin tưởng hơn, giúp neo giữ kỳ vọng lạm phát ở mức thấp và ổn định hành vi kinh tế, làm tăng hiệu quả của chính sách tiền tệ.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?