Khái niệm về chiến tranh thương mại và tác động kinh tế

Khái niệm về chiến tranh thương mại và tác động kinh tế

Introduction

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp và phụ thuộc lẫn nhau, chiến tranh thương mại đã tái xuất hiện như một hiện tượng kinh tế vĩ mô đáng chú ý, đe dọa sự ổn định và tăng trưởng. Đây không chỉ là sự cạnh tranh thông thường giữa các quốc gia mà là xung đột chính sách sử dụng các biện pháp thương mại làm vũ khí. Phần này của bài viết sẽ đi sâu vào khái niệm cơ bản của chiến tranh thương mại, phân tích cơ chế lây lan và đặc biệt là đánh giá các tác động kinh tế của nó dựa trên khung lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm. Việc hiểu rõ bản chất và hệ quả của hiện tượng này là vô cùng cần thiết để định hình các chính sách kinh tế phù hợp trong một thế giới đầy biến động.

Khái niệm về chiến tranh thương mại và tác động kinh tế

Chiến tranh thương mại, về cơ bản, là một cuộc xung đột kinh tế giữa các quốc gia, trong đó mỗi bên cố gắng gây tổn hại kinh tế cho bên kia bằng cách áp đặt các rào cản thương mại, chủ yếu là thuế quan, đối với hàng hóa và dịch vụ của đối phương. Khái niệm này khác với cạnh tranh thương mại thông thường, vốn là động lực lành mạnh trong một hệ thống mở dựa trên lợi thế so sánh. Chiến tranh thương mại bắt đầu khi một quốc gia (quốc gia khởi xướng) áp đặt các biện pháp bảo hộ mới (ví dụ: tăng thuế nhập khẩu) đối với hàng hóa từ một quốc gia khác (quốc gia mục tiêu), thường với mục đích bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước, giảm thâm hụt thương mại, hoặc vì các lý do an ninh quốc gia được diễn giải rộng rãi. Quốc gia mục tiêu sau đó trả đũa bằng cách áp đặt các biện pháp tương tự đối với hàng hóa từ quốc gia khởi xướng. Vòng luẩn quẩn của hành động và trả đũa này chính là đặc trưng của “chiến tranh”. Các công cụ phổ biến được sử dụng bao gồm thuế quan (tariffs), hạn ngạch nhập khẩu (import quotas), các rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers) như các quy định kỹ thuật phức tạp, hạn chế đầu tư trực tiếp, và đôi khi là cả các biện pháp liên quan đến tỷ giá hối đoái. Khung lý thuyết kinh tế quốc tế truyền thống dựa trên lợi thế so sánh (Ricardo) và lợi thế theo quy mô (Krugman) chỉ ra rằng thương mại tự do mang lại lợi ích chung cho các quốc gia tham gia thông qua chuyên môn hóa và hiệu quả phân bổ nguồn lực toàn cầu. Tuy nhiên, các lý thuyết bảo hộ (ví dụ: bảo hộ công nghiệp non trẻ, bảo hộ vì an ninh quốc gia) đưa ra các lập luận biện minh cho việc hạn chế thương mại trong một số trường hợp cụ thể. Chiến tranh thương mại vượt ra ngoài khuôn khổ bảo hộ có chọn lọc, trở thành một cuộc đối đầu mang tính hệ thống, phá vỡ các mối quan hệ thương mại đã được thiết lập. Từ góc độ lý thuyết trò chơi, chiến tranh thương mại thường được mô hình hóa tương tự như “thế lưỡng nan của tù nhân” (prisoner’s dilemma) trong quan hệ quốc tế. Mỗi quốc gia có động lực đơn phương để áp đặt bảo hộ (coi đó là chiến lược tối ưu nếu bên kia không làm vậy), nhưng khi cả hai bên đều làm như vậy (trả đũa), kết quả cuối cùng (chiến tranh thương mại) lại kém tối ưu hơn so với trạng thái hợp tác (thương mại tự do) cho cả hai bên (Fajgelbaum et al., 2020). Điều này giải thích tại sao chiến tranh thương mại, một khi bùng phát, lại khó chấm dứt và gây tổn thất cho các bên.

Tác động kinh tế của chiến tranh thương mại rất đa dạng và phức tạp, lan tỏa qua nhiều kênh khác nhau. Tác động trực tiếp và dễ nhận thấy nhất là thông qua việc tăng chi phí giao dịch thương mại. Khi thuế quan được áp dụng, giá hàng hóa nhập khẩu vào quốc gia áp thuế sẽ tăng lên. Mức độ tăng giá này phụ thuộc vào độ co giãn của cung và cầu. Nghiên cứu của Amiti, Redding và Weinstein (2019) về các loại thuế quan năm 2018 của Hoa Kỳ cho thấy phần lớn chi phí thuế quan được chuyển sang người tiêu dùng và các nhà nhập khẩu Hoa Kỳ, dưới dạng giá cao hơn cho hàng hóa nhập khẩu. Tương tự, Cavallo et al. (2021) cũng cung cấp bằng chứng thực nghiệm mạnh mẽ rằng thuế quan nhập khẩu của Mỹ đã làm tăng giá hàng hóa đối với các nhà nhập khẩu Mỹ, và một phần đáng kể của sự tăng giá này được chuyển sang giá bán lẻ, gây tổn hại trực tiếp đến sức mua của người tiêu dùng. Đối với quốc gia mục tiêu, hàng hóa xuất khẩu của họ trở nên đắt đỏ hơn và khó cạnh tranh hơn ở thị trường quốc gia áp thuế, dẫn đến giảm kim ngạch xuất khẩu. Việc giảm xuất khẩu này ảnh hưởng tiêu cực đến các ngành công nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu, có thể dẫn đến giảm sản lượng và mất việc làm. Vòng xoáy trả đũa làm trầm trọng thêm các tác động này, khiến cả hai bên đều chịu tổn thất về thương mại. Ossa (2014) đã phát triển một mô hình để phân tích tác động của chiến tranh thương mại toàn cầu, chỉ ra rằng ngay cả khi một quốc gia cố gắng tối ưu hóa thuế quan của mình một cách chiến lược, phản ứng trả đũa từ các đối tác thương mại sẽ làm giảm hoặc xóa bỏ bất kỳ lợi ích tiềm năng nào, dẫn đến kết cục kém hiệu quả cho tất cả các bên.

Ngoài tác động trực tiếp lên giá cả và dòng chảy thương mại, chiến tranh thương mại còn tạo ra sự bất ổn kinh tế đáng kể. Tính khó đoán của các chính sách thương mại (ví dụ: khả năng áp đặt thuế quan mới, tăng thuế hiện có, hoặc thay đổi các quy định khác) làm gia tăng rủi ro cho các doanh nghiệp. Sự bất ổn này đặc biệt ảnh hưởng đến quyết định đầu tư dài hạn. Các công ty có thể trì hoãn hoặc hủy bỏ kế hoạch đầu tư vào nhà máy, thiết bị hoặc nghiên cứu và phát triển do lo ngại về khả năng tiếp cận thị trường hoặc chi phí sản xuất trong tương lai. Bown (2020) đã phân tích chi tiết cách chiến tranh thương mại Mỹ-Trung giai đoạn 2018-2019 leo thang, cho thấy sự không chắc chắn về chính sách thương mại đã trở thành một yếu tố chi phối, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh tế toàn cầu, không chỉ giới hạn ở hai quốc gia tham gia trực tiếp. Sự bất ổn còn lan sang thị trường tài chính, gây biến động tỷ giá hối đoái và giá cổ phiếu của các công ty phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế. Các báo cáo của các tổ chức quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF, 2019) và Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2020) thường xuyên nhấn mạnh sự bất ổn thương mại là một rủi ro hàng đầu đối với tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Một trong những công cụ giúp doanh nghiệp đối phó với điều này là dịch vụ lập kế hoạch kinh doanh chuyên nghiệp.

Chiến tranh thương mại cũng có tác động sâu sắc đến chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains – GVCs). Trong nhiều thập kỷ, các công ty đã xây dựng các mạng lưới sản xuất phức tạp trải rộng qua nhiều quốc gia để tận dụng lợi thế chi phí và chuyên môn hóa. Thuế quan đột ngột làm thay đổi cấu trúc chi phí này, buộc các công ty phải xem xét lại và tái cấu trúc chuỗi cung ứng của họ. Georgiev (2021) đã nghiên cứu tác động của chiến tranh thương mại Mỹ-Trung đến các chuỗi giá trị và nhận thấy rằng các công ty đang tìm cách đa dạng hóa nguồn cung hoặc chuyển địa điểm sản xuất ra khỏi các quốc gia bị áp thuế nặng nề. Quá trình tái cấu trúc này rất tốn kém và mất thời gian, đòi hỏi đầu tư mới và gián đoạn hoạt động hiện tại. Nó cũng có thể dẫn đến sự phân mảnh của các chuỗi giá trị, làm giảm hiệu quả tổng thể và tăng chi phí cho sản phẩm cuối cùng. Mặc dù một số quốc gia hoặc khu vực không trực tiếp tham gia vào cuộc chiến có thể hưởng lợi từ việc chuyển hướng thương mại (trade diversion), nhưng nhìn chung, sự gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu gây ra bởi chiến tranh thương mại là một yếu tố tiêu cực đối với hiệu quả sản xuất trên phạm vi toàn cầu.

Ở cấp độ vĩ mô, tác động tổng thể của chiến tranh thương mại đối với tăng trưởng kinh tế thường là tiêu cực. Việc giảm thương mại, tăng chi phí, giảm đầu tư và gia tăng bất ổn đều góp phần làm chậm tốc độ tăng trưởng GDP. Các mô hình kinh tế lượng và phân tích thực nghiệm về các cuộc chiến thương mại gần đây (như cuộc chiến Mỹ-Trung) đều chỉ ra điều này. Chẳng hạn, nghiên cứu của Huang và Wang (2019) đã phân tích tác động của cuộc chiến thương mại đối với nền kinh tế Trung Quốc, ước tính những tổn thất đáng kể về tăng trưởng GDP, xuất khẩu và việc làm trong các ngành bị ảnh hưởng trực tiếp. Đối với Hoa Kỳ, mặc dù mục tiêu ban đầu là giảm thâm hụt thương mại và bảo vệ việc làm, bằng chứng thực nghiệm cho thấy các loại thuế quan đã gây tổn hại cho người tiêu dùng và nhiều doanh nghiệp (nhất là các doanh nghiệp sử dụng hàng nhập khẩu làm đầu vào hoặc phụ thuộc vào xuất khẩu), trong khi lợi ích cho các ngành được bảo hộ còn hạn chế và đi kèm với chi phí lớn hơn (Amiti et al., 2019; Bown, 2020). Tác động tiêu cực không chỉ giới hạn ở các quốc gia tham gia trực tiếp mà còn lan rộng ra toàn cầu thông qua các kênh thương mại, đầu tư và tâm lý thị trường. IMF (2019) và World Bank (2020) đã cảnh báo rằng leo thang căng thẳng thương mại là một trong những rủi ro lớn nhất đối với triển vọng kinh tế toàn cầu, làm giảm dự báo tăng trưởng ở nhiều quốc gia. Để hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong tình hình này, việc phân loại hiệu quả kinh doanh trở nên cần thiết.

Tác động của chiến tranh thương mại cũng khác nhau đáng kể giữa các ngành và các doanh nghiệp. Các ngành phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu làm đầu vào sẽ đối mặt với chi phí sản xuất cao hơn do thuế quan. Ví dụ, ngành sản xuất ô tô sử dụng nhiều linh kiện nhập khẩu có thể bị ảnh hưởng nặng nề. Ngược lại, các ngành cạnh tranh trực tiếp với hàng nhập khẩu bị đánh thuế có thể thấy một số lợi ích trong ngắn hạn do giá hàng nhập khẩu tăng, nhưng họ cũng có thể bị ảnh hưởng bởi chi phí đầu vào cao hơn hoặc bởi các biện pháp trả đũa áp lên hàng xuất khẩu của họ sang các thị trường khác. Ngành nông nghiệp thường là mục tiêu dễ bị tổn thương trong các cuộc chiến thương mại, do tính nhạy cảm về chính trị và khả năng dễ dàng bị áp thuế trả đũa bởi các đối tác thương mại (ví dụ: đậu nành, thịt lợn trong cuộc chiến Mỹ-Trung). Hoekman và Nelson (2020) đã thảo luận về khía cạnh kinh tế chính trị của chiến tranh thương mại Mỹ-Trung, chỉ ra rằng các quyết định áp thuế thường bị chi phối bởi các yếu tố chính trị trong nước hơn là phân tích kinh tế thuần túy về lợi ích quốc gia tổng thể. Điều này giải thích tại sao các ngành bị tổn thương nặng nề như nông nghiệp ở Mỹ lại khó khăn trong việc vận động hành lang chống lại các chính sách thuế quan trả đũa nhắm vào họ. Các doanh nghiệp cũng có thể phải đối mặt với việc cần nâng cao hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp để ứng phó với tình hình.

Một khía cạnh quan trọng khác là tác động lên hệ thống thương mại đa phương, mà Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là hạt nhân. WTO được xây dựng dựa trên nguyên tắc không phân biệt đối xử (nguyên tắc quốc gia tối huệ quốc – MFN) và giải quyết tranh chấp thông qua cơ chế ràng buộc. Chiến tranh thương mại, đặc biệt khi các quốc gia áp đặt thuế quan đơn phương và trả đũa ngoài khuôn khổ cho phép của WTO (ví dụ: không dựa trên các biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp được chứng minh), sẽ làm suy yếu các nguyên tắc và quy định của WTO. Việc các quốc gia lớn phớt lờ hoặc làm tê liệt cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO làm xói mòn niềm tin vào hệ thống, khuyến khích các quốc gia khác đi theo con đường song phương hoặc đơn phương, làm tăng rủi ro của các cuộc chiến thương mại trong tương lai và làm giảm khả năng hợp tác quốc tế để giải quyết các thách thức thương mại chung. Bown (2020) lập luận rằng cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung đã trở thành một “cuộc chiến thuế quan toàn cầu” không chỉ vì sự lan tỏa của các biện pháp thuế quan mà còn vì tác động tiêu cực của nó lên hệ thống quản trị thương mại toàn cầu.

Phân tích tác động kinh tế của chiến tranh thương mại cũng cần lưu ý đến những thách thức về đo lường và phân bổ. Việc xác định chính xác mức độ tác động của chiến tranh thương mại là khó khăn bởi vì nó thường xảy ra đồng thời với các yếu tố kinh tế vĩ mô khác như suy thoái kinh tế toàn cầu (IMF, 2019; World Bank, 2020), thay đổi công nghệ, hoặc các chính sách kinh tế trong nước khác. Việc phân lập tác động “thuần túy” của chiến tranh thương mại đòi hỏi các kỹ thuật kinh tế lượng phức tạp và các giả định mô hình nhất định (Ossa, 2014). Hơn nữa, tác động có thể thay đổi theo thời gian, với các hiệu ứng ngắn hạn (ví dụ: tăng giá nhập khẩu tức thời) khác với các hiệu ứng dài hạn (ví dụ: tái cấu trúc chuỗi cung ứng). Bất chấp những thách thức này, bằng chứng tích lũy từ các nghiên cứu thực nghiệm và mô phỏng cho thấy rằng chi phí kinh tế của chiến tranh thương mại, xét trên phạm vi toàn cầu và cho hầu hết các quốc gia tham gia, thường vượt trội hơn so với bất kỳ lợi ích hẹp hoặc ngắn hạn nào.

Cuối cùng, kết cục của một cuộc chiến thương mại có thể là đàm phán và hạ nhiệt, kéo dài tình trạng đối đầu, hoặc chuyển sang các hình thức xung đột kinh tế khác như hạn chế đầu tư, kiểm soát xuất khẩu công nghệ, hoặc các cuộc chiến về tiêu chuẩn và quy định. Kinh nghiệm từ các cuộc chiến thương mại trong lịch sử và gần đây cho thấy việc tìm kiếm giải pháp thông qua đối thoại và hợp tác đa phương là con đường hiệu quả nhất để khôi phục lòng tin, giảm bất ổn và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, mặc dù thách thức chính trị trong nước thường khiến con đường này trở nên phức tạp. Trong bối cảnh đó, khái niệm về quan hệ quốc tế trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Conclusions

Tóm lại, chiến tranh thương mại là xung đột kinh tế giữa các quốc gia thông qua việc áp đặt các rào cản thương mại trả đũa, chủ yếu là thuế quan. Cơ chế tác động của nó rất đa dạng, bao gồm tăng chi phí trực tiếp cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, làm giảm kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu, gây bất ổn và làm giảm đầu tư. Các cuộc chiến thương mại phá vỡ chuỗi giá trị toàn cầu và gây tổn hại đáng kể đến tăng trưởng kinh tế ở cả cấp độ quốc gia và toàn cầu. Bằng chứng thực nghiệm từ các nghiên cứu khoa học và báo cáo của các tổ chức quốc tế đã củng cố những phát hiện này, chỉ ra rằng chi phí kinh tế của chiến tranh thương mại thường vượt xa những lợi ích tiềm năng. Cuối cùng, chiến tranh thương mại không chỉ gây tổn thất kinh tế mà còn làm suy yếu hệ thống thương mại đa phương, vốn là nền tảng cho sự thịnh vượng toàn cầu trong nhiều thập kỷ. Một trong những yếu tố có thể giúp các quốc gia và doanh nghiệp đối phó với tình hình này là khái niệm về chiến lược kinh doanh.

References

Amiti, M., Redding, S. J., & Weinstein, D. E. (2019). The Impact of the 2018 Tariffs on Dependent Inputs. American Economic Review, 109(4), 1141-89.

Bown, C. P. (2020). How the 2018-2019 US-China Trade War Became a Global Tariff War. Brookings Papers on Economic Activity, Spring, 345-428.

Cavallo, A., Gopinath, G., Gourinchas, P. O., & Tang, J. (2021). Tariff Pass-Through at the Border and at the Store: Evidence from US Import Tariffs. American Economic Review: Insights, 3(3), 341-5.

Fajgelbaum, P. D., Grossman, G. M., & Han, E. J. (2020). The Optimal Design of Tariff Retaliation. Econometrica, 88(4), 1363-1411.

Georgiev, P. (2021). Trade Wars and Global Value Chains: Evidence from the US-China Trade War. Journal of International Economics, 132, 103480.

Hoekman, B., & Nelson, D. (2020). The Political Economy of the US-China Trade War. European Journal of Political Economy, 63, 101870.

Huang, Y., & Wang, T. (2019). The Economic Impact of the US-China Trade War on China. China & World Economy, 27(6), 119-139.

IMF. (2019). World Economic Outlook, October 2019: Global Manufacturing Downturn, Rising Trade Barriers. International Monetary Fund.

Ossa, R. (2014). Trade Wars and Trade Talks with the Generalized Gravity Model. Journal of International Economics, 93(2), 310-320.

World Bank. (2020). Global Economic Prospects, January 2020: Slow Growth, Policy Challenges. World Bank.

Questions & Answers

Tuyệt vời, với tư cách là một chuyên gia học thuật, tôi đã phân tích nội dung bài viết và chuẩn bị các câu trả lời ngắn gọn, chính xác dựa trên nghiên cứu được trình bày.

Q&A

A1: Lý thuyết trò chơi mô tả chiến tranh thương mại tương tự “thế lưỡng nan của tù nhân”. Mỗi quốc gia có động lực đơn phương áp thuế (được xem là tối ưu cục bộ), nhưng khi cả hai bên đều trả đũa, kết quả tổng thể lại kém tối ưu hơn trạng thái hợp tác. Kết cục bất lợi chung này lại khiến vòng luẩn quẩn hành động và trả đũa khó phá vỡ.

A2: Tác động lan tỏa toàn cầu qua nhiều kênh: giảm thương mại trực tiếp giữa các nước, gián đoạn và tái cấu trúc chuỗi giá trị toàn cầu tốn kém, giảm đầu tư xuyên quốc gia do bất ổn tăng cao, và gây biến động trên thị trường tài chính, tỷ giá hối đoái, cùng với tâm lý tiêu cực ảnh hưởng triển vọng tăng trưởng chung.

A3: Các nghiên cứu thực nghiệm như của Amiti, Redding, Weinstein (2019) và Cavallo et al. (2021) về thuế quan của Hoa Kỳ cho thấy phần lớn chi phí thuế quan được chuyển sang người tiêu dùng và nhà nhập khẩu ở quốc gia áp thuế dưới dạng giá hàng hóa nhập khẩu cao hơn, trực tiếp làm giảm sức mua của người tiêu dùng.

A4: Cạnh tranh thương mại thông thường dựa trên lý thuyết lợi thế (so sánh, theo quy mô) là động lực lành mạnh, mang lại lợi ích chung qua chuyên môn hóa. Chiến tranh thương mại khác biệt ở chỗ là xung đột chính sách mang tính hệ thống, sử dụng rào cản (thuế quan, phi thuế quan) làm vũ khí trả đũa, phá vỡ quan hệ đã thiết lập, đi xa hơn bảo hộ chọn lọc và dẫn đến kết cục kém tối ưu cho các bên.

A5: Chiến tranh thương mại làm suy yếu WTO bằng cách vi phạm các nguyên tắc cốt lõi như không phân biệt đối xử (MFN) và dựa vào cơ chế giải quyết tranh chấp. Việc các quốc gia lớn hành động đơn phương, bỏ qua hoặc làm tê liệt cơ chế của WTO làm xói mòn niềm tin vào hệ thống, khuyến khích xu hướng song phương, và giảm khả năng hợp tác toàn cầu, gia tăng rủi ro xung đột tương lai.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?