Lý thuyết kiến trúc cảnh quan

Lý thuyết Kiến trúc Cảnh quan: Nền tảng cho Tổ chức Không gian Tuyến phố Đi bộ Hiệu quả

Mục tiêu: Mọi người đến tuyến phố đi bộ để tìm kiếm sự cảm nhận về một khung cảnh đẹp, một địa điểm hấp dẫn và có thể thỏa mãn các hoạt động trải nghiệm. Vì thế cần bố trí kiến trúc cảnh quan phù hợp để đạt hiệu quả cao trong việc khai thác sử dụng tuyến phố đi bộ. Bài viết này tập trung vào các lý thuyết nền tảng về kiến trúc cảnh quan, không gian đi bộ, và các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm của người sử dụng, đặc biệt trong bối cảnh khu vực nội đô lịch sử.

1. Tổng quan về Tổ chức Không gian Kiến trúc Cảnh quan Tuyến phố Đi bộ

1.1. Tổ chức Không gian Kiến trúc Cảnh quan Tuyến phố Đi bộ Trên Thế Giới và Tại Việt Nam

1.1.1. Tổ chức Không gian Kiến trúc Cảnh quan các Tuyến phố Đi bộ Trên Thế Giới

Các tuyến phố đi bộ đầu tiên trên thế giới hình thành từ những năm 1950, tại Châu Âu, như Drottninggatan ở Stockholm và Lijnbaan ở Rotterdam, tập trung vào việc tách biệt người đi bộ khỏi giao thông cơ giới. Mục tiêu là giảm ùn tắc, cải thiện môi trường và tăng cường sức khỏe người dân. Sau đó, mô hình “Trung tâm mua sắm dành cho người đi bộ” phát triển ở Mỹ, tập trung vào các chuỗi cửa hàng lớn và kiến trúc hấp dẫn.

Các tuyến phố đi bộ ở Châu Âu thường kết nối thành mạng lưới trong khu trung tâm, thúc đẩy kinh tế địa phương và phát triển đô thị bền vững. Mô hình “Đường phố mùa hè” linh hoạt, thay đổi theo mùa, cũng góp phần đa dạng hóa hình thức. Các con phố nhỏ, ngõ hẻm đóng vai trò kết nối và mở rộng mạng lưới đi bộ.

1.1.2. Tổ chức Không gian Kiến trúc Cảnh quan các Tuyến phố Đi bộ Tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các tuyến phố đi bộ hình thành muộn hơn, từ khoảng 20 năm trở lại đây, tập trung vào các khu vực trung tâm lịch sử, có nhiều công trình kiến trúc di sản và hoạt động thương mại sầm uất. Hà Nội hiện là thành phố dẫn đầu về số lượng tuyến phố đi bộ. Các tuyến phố này thường khai thác giá trị văn hóa lịch sử, kết hợp với thương mại, dịch vụ, vui chơi giải trí.

Một số tuyến phố được đầu tư khôi phục kiến trúc gốc, tạo sức hấp dẫn. Hệ thống cây xanh được quan tâm thiết kế, đặc biệt trên các tuyến phố có không gian rộng. Gạch lát cũng được đầu tư đồng bộ.

1.2. Tình hình Tổ chức Không gian Kiến trúc Cảnh quan các Tuyến phố Đi bộ Khu vực Nội đô Lịch sử Thành phố Hà Nội

1.2.1. Lược sử Quá trình Hình thành và Phát triển Tuyến phố Đi bộ Khu vực Nội đô Lịch sử

Tuyến phố đi bộ khu vực nội đô lịch sử Hà Nội có lịch sử hình thành lâu đời. Từ năm 1992, các quy hoạch đã xác định phát triển tuyến phố đi bộ. Đến nay, qua nhiều lần quy hoạch, tuyến phố đi bộ luôn được đề cập để tiếp tục phát triển. Các tuyến phố đi bộ hiện nay chưa thực sự là đi bộ đúng nghĩa, chỉ đơn giản là chuyển đổi chức năng của các tuyến đường giao thông cơ giới sang tuyến phố dành cho người đi bộ hoặc chặn hàng rào ngăn đường xe cơ giới trong một khoảng thời gian cụ thể.

1.2.2. Thực trạng về Hệ thống Giao thông Khu vực Nội đô Lịch sử

Hệ thống giao thông công cộng chưa phát triển đồng bộ nên việc kết nối và di chuyển giữa các địa điểm chưa tạo sự thuận lợi cho người đi bộ. Hệ thống giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện trên cao, xe điện, xe đạp cộng đồng hiện chưa đáp ứng được nhu cầu người dân cả về chất lượng và số lượng. Nên phương tiện cá nhân vẫn là lựa chọn chủ yếu cho mọi hành trình di chuyển của mọi người, đặc biệt là xe máy.

1.2.3. Thực trạng về Không gian Tuyến phố Đi bộ Khu vực Nội đô Lịch sử

Không gian khu vực phố Cổ có mạng lưới đường tự do, mật độ công trình cao. Không gian khu phố Cũ do được quy hoạch đầy đủ nên hệ thống đường, đặc biệt là hệ thống vỉa hè dành cho người đi bộ được phân tách và thoáng hơn, có không gian và cảnh quan phù hợp. Những căn biệt thự mang phong cách Châu Âu và đã được điều chỉnh để phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới.

1.2.4. Thực trạng về Kiến trúc trên Tuyến phố Đi bộ Khu vực Nội đô Lịch sử

Các công trình hai bên tuyến phố đa số là những ngôi nhà thấp tầng trên các con phố nhỏ và hẹp. Phổ biến là loại nhà ống với thửa đất hẹp (từ 2-6m chiều rộng và 20-26m chiều dài), có mặt tiền hẹp và một lối vào từ phía mặt phố. Khu vực trung tâm chính trị Ba Đình, khu di sản Hoảng thành Thăng Long; khu phố Cũ, khu vực hồ Gươm và phụ cận, bị ảnh hưởng bởi quy hoạch của người Pháp nên các công trình mang dấu ấn kiến trúc Pháp.

1.2.5. Thực trạng về Cảnh quan Tuyến phố Đi bộ Khu vực Nội đô Lịch sử

Hệ thống sông hồ tự nhiên khá dày đặc là một thế mạnh của Hà Nội. Tuy nhiên, nhiều nơi mặt nước bị lấn chiếm để xây dựng, xả thải bừa bãi dẫn đến diện tích bị thu hẹp, môi trường ô nhiễm. Tỉ lệ xanh trung bình ở nội thành Hà Nội hiện nay là 2,4m2 xanh/người, phân bố không đồng đều về số lượng và thành phần loài.

2. Cơ sở Khoa học Tổ chức Không gian Kiến trúc Cảnh quan Các Tuyến phố Đi bộ Khu vực Nội đô Lịch sử Thành phố Hà Nội

2.1. Cơ sở Lý thuyết về Tổ chức Không gian Kiến trúc Cảnh quan Tuyến phố Đi bộ

2.1.1. Lý thuyết Kiến trúc Cảnh quan

  • Tạo hình Không gian:
    • Bình diện nền: Thay đổi độ cao, kết hợp với tường, bậc thang để phân định không gian.
    • Bình diện đứng: Các mặt đứng công trình tạo không gian đóng, mở, hoặc nửa đóng nửa mở.
    • Bình diện trần: Khoảng trời phía trên.
  • Xác định Kích thước Không gian: Sử dụng module đơn vị để tạo sự hài hòa. Áp dụng phối cảnh tuyến tính và không trung để điều chỉnh cảm giác về chiều sâu.
  • Cơ sở Bố cục Cảnh quan: Dựa trên giác quan và thị giác. Hiệu quả phụ thuộc vào điểm nhìn và góc nhìn.
  • Bố cục Tạo hình Cảnh quan: Kết hợp yếu tố thiên nhiên (địa hình, mặt nước, cây xanh) và nhân tạo (công trình, giao thông, tiện ích).

2.1.2. Lý thuyết về Hoạt động Đi bộ

  • Mối tương quan giữa Khoảng cách và Thời gian Đi bộ: Tổ chức không gian phải đảm bảo khoảng không gian đi bộ phù hợp để tạo cảm giác thoải mái.
  • Các Yếu tố Đặc trưng của Dòng Đi bộ:
    • Mật độ Dòng Đi bộ: Số lượng người đi bộ trên một diện tích đường.
    • Cường độ Dòng Đi bộ: Số lượng người đi qua một mặt cắt đường trong thời gian 1 giờ.
    • Vận tốc Dòng Đi bộ: Quãng đường đi được trong một đơn vị thời gian.
  • Các Chỉ tiêu Kỹ thuật:
    • Chiều rộng của một làn đi bộ là 0,75m.
    • Chiều rộng vỉa hè có tổ chức đi bộ trên tuyến phố chính khu vực nên lấy từ 6,75m – 9,5m, trên tuyến phố khu vực lấy từ 5,75m – 8,0m cho 4 làn người đi bộ hai chiều.
    • Chiều rộng lối đi bộ qua đường nên lấy từ 3m – 4m đủ cho 4 làn người và đảm bảo an toàn.

2.1.3. Lý thuyết về Bảo tồn Di sản trong Tổ chức Không gian Kiến trúc Cảnh quan Tuyến phố Đi bộ

  • Bảo tồn Đặc tính Môi trường Cảnh quan Đô thị: Cần có biện pháp tổng hợp giữa bảo tồn và phát huy giá trị di sản của môi trường không gian kiến trúc.
  • Bảo tồn và Sử dụng Thích ứng Di sản:
    • Nhấn mạnh các giá trị nghệ thuật, giá trị lịch sử bằng cách phục chế, khôi phục, cải tạo, trùng tu.
    • Đưa vào chức năng sử dụng mới phù hợp và thích ứng.
  • Bảo tồn Đặc trưng Văn hóa Phi Vật thể: Yếu tố phi vật thể có thể nhìn nhận như bản sắc cần thiết trong thế giới có sự va chạm văn hóa, hay xu hướng hội nhập.

2.2. Cơ sở Pháp lý về Tổ chức Không gian Kiến trúc Cảnh quan Tuyến phố Đi bộ Khu vực Nội đô Lịch sử Thành phố Hà Nội

Luận án đưa ra các văn bản pháp quy và định hướng của nhà nước và thành phố có liên quan tới việc quản lý quy hoạch, xây dựng các công trình công cộng, di tích lịch sử, không gian công cộng và giao thông công cộng. Các văn bản quy phạm pháp luật có tính chất định hướng, là tiền đề cho việc xây dựng các tiêu chí đánh giá cụ thể.

2.3. Các Yếu tố Ảnh hưởng đến Tổ chức Không gian Kiến trúc Cảnh quan Tuyến phố Đi bộ Khu vực Nội đô Lịch sử Thành phố Hà Nội

2.3.1. Điều kiện Tự nhiên

Khí hậu Hà Nội có mùa nóng từ tháng 4 đến tháng 10, nóng ẩm và mưa nhiều. Điều này ảnh hưởng lớn đến hoạt động và cảnh quan của tuyến phố đi bộ.

2.3.2. Các Yếu tố Văn hóa, Lịch sử

Khu vực nội đô lịch sử Hà Nội có kiến trúc độc đáo và phố nghề thủ công truyền thống. Đây cũng là nơi lưu giữ nhiều di sản văn hóa phi vật thể.

2.3.3. Các Yếu tố Kinh tế

Việc phát triển tuyến phố đi bộ góp phần phát triển kinh tế địa phương, tăng cơ hội việc làm và cải thiện chất lượng môi trường sống.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?