Giới thiệu
Hiệp ước Basel III, một khung pháp lý toàn cầu được phát triển sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008, đã định hình lại đáng kể ngành ngân hàng. Mục tiêu chính của Basel III là tăng cường khả năng phục hồi của hệ thống ngân hàng bằng cách nâng cao các yêu cầu về vốn, cải thiện quản lý rủi ro thanh khoản và giảm thiểu rủi ro hệ thống. Việc triển khai Basel III đã có những tác động sâu rộng đến hoạt động của ngân hàng, chiến lược kinh doanh và sự ổn định tài chính nói chung. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm Basel III, khám phá các thành phần chính của nó, đánh giá các nghiên cứu hiện có về tác động của nó đối với các ngân hàng và đưa ra phân tích sâu sắc về những thách thức và cơ hội mà nó mang lại.
Khái niệm về Basel III và tác động đến ngân hàng
Basel III là một bộ quy định quốc tế về ngân hàng, được phát triển bởi Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng (BCBS) để tăng cường quy định, giám sát và quản lý rủi ro của ngành ngân hàng. Được đưa ra sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, Basel III nhằm mục đích khắc phục những thiếu sót trong các khung pháp lý trước đó và cải thiện khả năng phục hồi của hệ thống ngân hàng đối với các cú sốc kinh tế và tài chính (BCBS, 2010).
Các thành phần chính của Basel III bao gồm các yêu cầu về vốn, tiêu chuẩn thanh khoản và các biện pháp đòn bẩy. Về vốn, Basel III nâng cao chất lượng và số lượng vốn mà các ngân hàng phải nắm giữ. Nó giới thiệu các tỷ lệ vốn tối thiểu cao hơn, chẳng hạn như tỷ lệ vốn cấp 1 thông thường (CET1) và tỷ lệ vốn cấp 1, để đảm bảo rằng các ngân hàng có đủ vốn để hấp thụ các khoản lỗ. Ngoài ra, Basel III còn đưa ra các vùng đệm vốn, chẳng hạn như vùng đệm bảo tồn vốn và vùng đệm chống chu kỳ, để khuyến khích các ngân hàng tích lũy vốn trong thời kỳ kinh tế tốt và sử dụng nó trong thời kỳ suy thoái (BIS, 2011).
Ngoài các yêu cầu về vốn, Basel III còn tập trung vào quản lý rủi ro thanh khoản. Nó giới thiệu hai tỷ lệ thanh khoản chính: Tỷ lệ phủ thanh khoản (LCR) và Tỷ lệ nguồn vốn ổn định ròng (NSFR). LCR yêu cầu các ngân hàng phải nắm giữ đủ tài sản có tính thanh khoản cao để trang trải dòng tiền ròng dự kiến của họ trong khoảng thời gian căng thẳng 30 ngày, trong khi NSFR yêu cầu các ngân hàng phải duy trì cấu trúc tài trợ ổn định trong khoảng thời gian một năm (BCBS, 2013).
Basel III cũng giải quyết vấn đề đòn bẩy quá mức trong hệ thống ngân hàng. Nó giới thiệu tỷ lệ đòn bẩy, được định nghĩa là vốn cấp 1 chia cho tổng tài sản, để hạn chế khả năng các ngân hàng tích lũy đòn bẩy quá mức. Tỷ lệ đòn bẩy đóng vai trò như một biện pháp bảo vệ bổ sung cho các yêu cầu về vốn dựa trên rủi ro và giúp hạn chế sự tăng trưởng quá mức của bảng cân đối kế toán ngân hàng (BCBS, 2014).
Việc triển khai Basel III đã có những tác động đáng kể đến hoạt động của ngân hàng. Một trong những tác động chính là sự gia tăng chi phí tuân thủ. Các ngân hàng đã phải đầu tư đáng kể vào việc nâng cấp hệ thống, quy trình và nhân sự để đáp ứng các yêu cầu quy định mới. Chi phí tuân thủ này có thể đặc biệt nặng nề đối với các ngân hàng nhỏ hơn, những ngân hàng có thể thiếu nguồn lực và chuyên môn để thực hiện các thay đổi cần thiết (Financial Stability Board, 2019).
Ngoài chi phí tuân thủ, Basel III còn có tác động đến khả năng sinh lời của ngân hàng. Các yêu cầu về vốn cao hơn đã làm giảm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của các ngân hàng, vì họ phải nắm giữ nhiều vốn hơn cho mỗi đơn vị tài sản rủi ro. Điều này đã dẫn đến áp lực lên các ngân hàng để tìm cách cải thiện hiệu quả và tạo ra lợi nhuận cao hơn từ các hoạt động của họ (Basel Committee on Banking Supervision, 2017).
Basel III cũng có tác động đến hoạt động cho vay của ngân hàng. Các yêu cầu về vốn cao hơn đã khiến các ngân hàng trở nên thận trọng hơn trong chính sách cho vay của họ, vì họ phải giữ nhiều vốn hơn để bù đắp cho rủi ro tín dụng. Điều này đã dẫn đến việc giảm cho vay đối với một số lĩnh vực của nền kinh tế, chẳng hạn như các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), những doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn tín dụng chặt chẽ hơn (Berger & Udell, 2013).
Tuy nhiên, Basel III cũng có một số tác động tích cực đối với ngành ngân hàng. Bằng cách tăng cường các yêu cầu về vốn và cải thiện quản lý rủi ro thanh khoản, Basel III đã giúp tăng cường khả năng phục hồi của hệ thống ngân hàng đối với các cú sốc. Điều này đã làm giảm khả năng xảy ra khủng hoảng tài chính và giúp bảo vệ nền kinh tế khỏi những tác động tàn phá của những cuộc khủng hoảng như vậy (Hanson, Kashyap, & Stein, 2011).
Ngoài ra, Basel III đã thúc đẩy một nền văn hóa quản lý rủi ro thận trọng hơn trong ngành ngân hàng. Các ngân hàng hiện đang tập trung hơn vào việc xác định, đo lường và quản lý rủi ro, và họ đang sử dụng các kỹ thuật quản lý rủi ro tinh vi hơn để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn. Điều này đã dẫn đến việc cải thiện chất lượng quản trị và kiểm soát rủi ro trong các ngân hàng (Blundell-Wignall & Atkinson, 2010).
Một số nghiên cứu đã xem xét tác động của Basel III đối với các ngân hàng. Ví dụ, một nghiên cứu của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) cho thấy rằng Basel III đã có tác động tích cực đáng kể đến sự ổn định của ngân hàng. Nghiên cứu cho thấy rằng các ngân hàng có tỷ lệ vốn cao hơn ít có khả năng gặp khó khăn trong thời kỳ khủng hoảng (BIS, 2010).
Một nghiên cứu khác của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã xem xét tác động của Basel III đối với hoạt động cho vay của ngân hàng. Nghiên cứu cho thấy rằng Basel III đã có tác động vừa phải đến hoạt động cho vay của ngân hàng, với các ngân hàng có tỷ lệ vốn cao hơn ít có khả năng cắt giảm cho vay trong thời kỳ suy thoái kinh tế (IMF, 2012).
Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Basel III có thể có những tác động tiêu cực đến ngành ngân hàng. Ví dụ, một nghiên cứu của Hội đồng Ổn định Tài chính (FSB) cho thấy rằng Basel III có thể dẫn đến việc giảm cho vay và tăng chi phí tín dụng, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (FSB, 2019).
Nhìn chung, tác động của Basel III đối với các ngân hàng là phức tạp và nhiều mặt. Mặc dù Basel III đã giúp tăng cường khả năng phục hồi của hệ thống ngân hàng và thúc đẩy một nền văn hóa quản lý rủi ro thận trọng hơn, nhưng nó cũng làm tăng chi phí tuân thủ và làm giảm lợi nhuận của ngân hàng. Tác động của Basel III đối với hoạt động cho vay của ngân hàng vẫn còn gây tranh cãi, với một số nghiên cứu cho thấy rằng nó đã dẫn đến việc giảm cho vay và những nghiên cứu khác cho thấy rằng nó chỉ có tác động vừa phải.
Khi Basel III tiếp tục được triển khai, điều quan trọng là các nhà hoạch định chính sách phải theo dõi cẩn thận tác động của nó đối với các ngân hàng và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết. Cần phải đạt được sự cân bằng giữa việc tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng và đảm bảo rằng các ngân hàng có thể tiếp tục cung cấp tín dụng cho nền kinh tế.
Kết luận
Tóm lại, Basel III đại diện cho một nỗ lực toàn cầu toàn diện nhằm củng cố sự ổn định và khả năng phục hồi của hệ thống ngân hàng. Bằng cách nâng cao các yêu cầu về vốn, áp dụng các tiêu chuẩn thanh khoản nghiêm ngặt hơn và hạn chế đòn bẩy quá mức, Basel III nhằm mục đích giảm thiểu rủi ro hệ thống và bảo vệ nền kinh tế khỏi các cuộc khủng hoảng tài chính. Mặc dù việc triển khai Basel III đã gây ra những thách thức cho các ngân hàng, bao gồm chi phí tuân thủ tăng lên và tác động tiềm tàng đến khả năng sinh lời, nhưng nó cũng mang lại những lợi ích đáng kể về quản lý rủi ro được cải thiện và niềm tin của thị trường được nâng cao. Khi khuôn khổ Basel III tiếp tục phát triển, điều quan trọng là các nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan trong ngành phải hợp tác để tinh chỉnh các quy định và đảm bảo rằng chúng đạt được các mục tiêu đã định mà không gây ra những hậu quả không lường trước được cho hoạt động cho vay và tăng trưởng kinh tế.
Tài liệu tham khảo
- Basel Committee on Banking Supervision (BCBS). (2010). Basel III: A global regulatory framework for more resilient banks and banking systems. Bank for International Settlements.
- Bank for International Settlements (BIS). (2011). Basel III: International framework for liquidity risk measurement, standards and monitoring.
- BCBS. (2013). Basel III: The Liquidity Coverage Ratio and liquidity risk monitoring tools.
- BCBS. (2014). Basel III leverage ratio framework and disclosure requirements.
- Financial Stability Board. (2019). Evaluation of the effects of financial reforms: Interim report.
- Basel Committee on Banking Supervision. (2017). Regulatory consistency assessment programme (RCAP) assessment of Basel III implementation.
- Berger, A. N., & Udell, G. F. (2013). SME credit availability and relationship lending: The centralization tradeoff. Journal of Financial Intermediation, 22(1), 1-27.
- Hanson, S. G., Kashyap, A. K., & Stein, J. C. (2011). A macroprudential approach to financial regulation. Journal of Economic Perspectives, 25(1), 3-28.
- Blundell-Wignall, A., & Atkinson, P. (2010). Issues in corporate governance of banks. OECD Journal: Financial Market Trends, 2010(1), 1-28.
- International Monetary Fund (IMF). (2012). Global Financial Stability Report: Restoring Confidence and Securing Growth. Washington, DC.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT