Introduction
Chính phủ đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ công, duy trì ổn định kinh tế vĩ mô và thực hiện các mục tiêu phân phối lại. Để tài trợ cho các hoạt động này, việc huy động nguồn lực là không thể thiếu, và thuế suất hiện là công cụ chủ yếu, phổ biến nhất. Thuế không chỉ đơn thuần là khoản thu nhập cho ngân sách nhà nước mà còn là một cơ chế phức tạp với những tác động sâu sắc, đa chiều đến mọi khía cạnh của nền kinh tế. Phần này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về bản chất của thuế, các nguyên tắc cơ bản điều chỉnh hệ thống thuế, và phân tích các tác động kinh tế quan trọng của nó, dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm hiện có.
Khái niệm về thuế và tác động kinh tế
Thuế, về bản chất, là một khoản đóng góp tài chính bắt buộc, không có tính hoàn trả trực tiếp, từ các cá nhân hoặc tổ chức cho nhà nước hoặc chính quyền địa phương, được sử dụng để tài trợ cho chi tiêu công. Đặc điểm cốt lõi phân biệt thuế với các khoản thu khác của nhà nước như phí hoặc lệ phí là tính cưỡng chế và việc thiếu một lợi ích cụ thể, trực tiếp mà người đóng thuế nhận lại tương ứng với khoản đã nộp (Musgrave and Musgrave, 1989). Mục đích chính của thuế theo truyền thống là huy động nguồn thu cần thiết để trang trải chi phí hoạt động của bộ máy nhà nước và cung cấp các dịch vụ công như quốc phòng, giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, trong kinh tế học hiện đại, thuế còn được xem là một công cụ mạnh mẽ để đạt được các mục tiêu chính sách khác, bao gồm tái phân phối thu nhập và tài sản, ổn định nền kinh tế vĩ mô thông qua chính sách tài khóa, và điều chỉnh hành vi của các tác nhân kinh tế nhằm khắc phục thất bại thị trường hoặc thúc đẩy các mục tiêu xã hội (Stiglitz, 2000). Các loại thuế rất đa dạng, phân loại dựa trên đối tượng chịu thuế (thuế thu nhập, thuế tiêu dùng, thuế tài sản), phương thức đánh thuế (thuế trực thu, thuế gián thu), hoặc cơ sở tính thuế cụ thể. Mỗi loại thuế có những đặc điểm riêng và gây ra những tác động khác nhau đến nền kinh tế.
Nguyên tắc thiết kế hệ thống thuế là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, cố gắng cân bằng giữa các mục tiêu thường mâu thuẫn nhau. Hai nguyên tắc cơ bản được thảo luận rộng rãi là nguyên tắc công bằng và nguyên tắc hiệu quả. Nguyên tắc công bằng (equity) liên quan đến việc phân phối gánh nặng thuế một cách công bằng. Công bằng theo chiều ngang (horizontal equity) đòi hỏi những người có khả năng chi trả như nhau phải chịu gánh nặng thuế như nhau. Công bằng theo chiều dọc (vertical equity) đề xuất rằng những người có khả năng chi trả cao hơn nên đóng thuế nhiều hơn, thường dẫn đến việc ủng hộ hệ thống thuế lũy tiến (progressive taxation) nơi tỷ lệ thuế tăng theo thu nhập. Nguyên tắc hiệu quả (efficiency) tập trung vào việc giảm thiểu những bóp méo mà thuế gây ra cho các quyết định kinh tế của cá nhân và doanh nghiệp, từ đó giảm thiểu mất mát vô ích (deadweight loss) trong nền kinh tế. Ngoài ra, còn có các nguyên tắc khác như đơn giản (simplicity) để dễ hiểu và tuân thủ, và dễ quản lý (administrative ease) để giảm chi phí thu thuế và đảm bảo thực thi hiệu quả (Mankiw, 2021). Việc lựa chọn và ưu tiên các nguyên tắc này phụ thuộc vào triết lý kinh tế và mục tiêu chính sách của từng quốc gia.
Tác động kinh tế của thuế là một chủ đề phức tạp và đã được nghiên cứu rộng rãi. Một trong những tác động quan trọng nhất là tác động đến phân phối thu nhập và tài sản. Hệ thống thuế lũy tiến, nơi tỷ lệ thuế suất biên tăng theo mức thu nhập hoặc tài sản, thường được thiết kế với mục tiêu giảm bất bình đẳng thu nhập bằng cách đánh thuế cao hơn vào những người giàu có và sử dụng nguồn thu đó để tài trợ cho các chương trình phúc lợi hoặc chuyển khoản cho người có thu nhập thấp. Ngược lại, thuế suất cố định (proportional tax) áp dụng cùng một tỷ lệ cho mọi mức thu nhập, trong khi thuế thoái hóa (regressive tax), như thuế tiêu dùng đối với các mặt hàng thiết yếu, có xu hướng chiếm tỷ lệ lớn hơn trong thu nhập của người nghèo so với người giàu, làm tăng bất bình đẳng. Nghiên cứu thực nghiệm của Piketty (2014) và Atkinson (2015) đã chỉ ra vai trò của chính sách thuế, đặc biệt là thuế suất biên cao đối với thu nhập và thuế tài sản, trong việc định hình xu hướng bất bình đẳng thu nhập và tài sản trong dài hạn. Tuy nhiên, tác động thực tế của thuế đối với phân phối còn phụ thuộc vào cấu trúc chi tiêu công và các chương trình chuyển giao thu nhập của chính phủ. Một phần quan trọng trong việc quản lý chi tiêu công là việc lập kế hoạch kinh doanh một cách hiệu quả.
Tác động đến hiệu quả kinh tế là một mối quan tâm trung tâm khác. Thuế tạo ra sự chênh lệch giữa giá mà người mua phải trả và giá mà người bán nhận được, hoặc giữa lợi ích biên của một hoạt động và chi phí biên của nó. Điều này làm thay đổi hành vi của các tác nhân kinh tế so với trạng thái không có thuế, dẫn đến sự phân bổ nguồn lực không tối ưu và tạo ra mất mát vô ích. Chẳng hạn, thuế thu nhập làm giảm động lực làm việc của cá nhân vì họ chỉ nhận được một phần thu nhập biên từ lao động của mình sau khi nộp thuế. Thuế đánh vào lãi suất hoặc lợi tức đầu tư có thể làm giảm động lực tiết kiệm và đầu tư, ảnh hưởng đến tích lũy vốn và tăng trưởng kinh tế dài hạn. Thuế doanh nghiệp ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, cơ cấu tài chính và vị trí sản xuất của các công ty. Mất mát vô ích phát sinh bởi vì thuế ngăn cản các giao dịch có lợi (lợi ích biên lớn hơn chi phí biên) diễn ra, nhưng lợi ích đó lại nhỏ hơn khoản thuế phải nộp. Mức độ mất mát vô ích phụ thuộc vào độ co giãn của cung và cầu: thị trường càng co giãn, mức độ bóp méo hành vi và mất mát vô ích càng lớn (Gruber, 2011). Diamond và Mirrlees (1971) trong công trình kinh điển của họ đã khám phá các điều kiện dưới đó thuế gián thu có thể tối ưu hóa phúc lợi xã hội khi có những hạn chế về việc sử dụng thuế thu nhập trọn gói (lump-sum taxes).
Xác định gánh nặng thuế thực sự (tax incidence) là một khía cạnh quan trọng của phân tích tác động kinh tế. Gánh nặng thuế không nhất thiết rơi vào bên chịu trách nhiệm pháp lý nộp thuế cho chính phủ. Thay vào đó, nó được chia sẻ giữa người mua và người bán (hoặc người lao động và người sử dụng lao động, người gửi tiền và người vay tiền, v.v.) dựa trên độ co giãn tương đối của cung và cầu trên thị trường liên quan (Harberger, 1962). Ví dụ, trong trường hợp thuế tiêu thụ đặc biệt đánh vào nhà sản xuất, nếu cầu đối với sản phẩm kém co giãn hơn cung, phần lớn gánh nặng thuế sẽ được chuyển sang người tiêu dùng dưới dạng giá cao hơn. Ngược lại, nếu cung kém co giãn hơn cầu, phần lớn gánh nặng sẽ do nhà sản xuất hoặc người cung cấp chịu dưới dạng giá ròng thấp hơn. Phân tích gánh nặng thuế là cực kỳ quan trọng để hiểu ai thực sự chịu chi phí của các chính sách thuế và đánh giá tác động phân phối của chúng. Nghiên cứu về gánh nặng thuế doanh nghiệp, chẳng hạn, là một lĩnh vực phức tạp, với các mô hình chỉ ra rằng gánh nặng có thể rơi vào người tiêu dùng, người lao động (thông qua tiền lương thấp hơn) hoặc chủ sở hữu vốn, tùy thuộc vào tính linh hoạt của thị trường và dòng vốn quốc tế (Harberger, 1962; Gravelle, 2009). Trong các giao dịch kinh tế, chi phí giao dịch cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến hiệu quả của thị trường.
Ở cấp độ kinh tế vĩ mô, thuế là một cấu phần quan trọng của chính sách tài khóa và có tác động đáng kể đến tổng cầu và tổng cung. Việc cắt giảm thuế thu nhập cá nhân làm tăng thu nhập khả dụng, khuyến khích chi tiêu tiêu dùng và do đó làm tăng tổng cầu. Việc cắt giảm thuế doanh nghiệp có thể khuyến khích đầu tư, cũng góp phần làm tăng tổng cầu (Blanchard, 2017). Tác động của sự thay đổi thuế đến tổng cầu thường được khuếch đại bởi hiệu ứng số nhân tài khóa, mặc dù số nhân thuế thường nhỏ hơn số nhân chi tiêu chính phủ. Về phía tổng cung, thuế ảnh hưởng đến động lực làm việc, tiết kiệm và đầu tư, như đã đề cập. Thuế suất biên cao có thể làm giảm động lực sản xuất và cung cấp lao động, trong khi thuế đánh vào đầu tư có thể làm giảm tích lũy vốn. Một số nhà kinh tế, theo lý thuyết kinh tế học trọng cung (supply-side economics), lập luận rằng việc cắt giảm thuế suất cao có thể kích thích sản xuất và tăng trưởng kinh tế bằng cách tăng cường các động lực này, thậm chí có thể dẫn đến tăng thu ngân sách ở một số mức thuế nhất định (được minh họa bởi Đường cong Laffer, mặc dù tính ứng dụng thực tế của nó thường gây tranh cãi) (Barro, 1997). Quản lý hiệu quả nguồn vốn là yếu tố quan trọng để đạt được tăng trưởng kinh tế, và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn đóng vai trò then chốt trong quá trình này.
Thuế cũng được sử dụng như một công cụ để điều chỉnh hành vi của các tác nhân kinh tế nhằm khắc phục thất bại thị trường hoặc thúc đẩy các mục tiêu xã hội. Thuế Pigouvian, được đề xuất bởi Arthur Pigou, là thuế đánh vào các hoạt động tạo ra ngoại ứng tiêu cực (ví dụ: ô nhiễm) với mức thuế bằng chi phí ngoại ứng biên tại mức sản lượng tối ưu xã hội. Mục tiêu là nội hóa chi phí ngoại ứng vào quyết định của người gây ra nó, từ đó khuyến khích giảm hoạt động gây hại và nâng cao hiệu quả kinh tế (Pigou, 1920; Stiglitz, 2000). Tương tự, các khoản trợ cấp (có thể xem như thuế âm) có thể được sử dụng để khuyến khích các hoạt động tạo ra ngoại ứng tích cực (ví dụ: nghiên cứu và phát triển, giáo dục). Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với các mặt hàng như thuốc lá, rượu bia (sin taxes) không chỉ nhằm mục đích tăng thu ngân sách mà còn để hạn chế tiêu dùng các mặt hàng được coi là có hại cho sức khỏe hoặc xã hội. Các ưu đãi thuế cho đầu tư vào năng lượng tái tạo hoặc các công nghệ xanh là một ví dụ khác về việc sử dụng hệ thống thuế để định hướng đầu vi tư và hành vi theo hướng bền vững. Chính phủ thường đưa ra quyết định quản trị để hỗ trợ các ngành kinh tế.
Tuy nhiên, việc thiết kế và thực hiện chính sách thuế đối mặt với nhiều thách thức. Một thách thức lớn là việc cân bằng giữa các mục tiêu công bằng và hiệu quả. Hệ thống thuế lũy tiến cao hơn có thể làm giảm bất bình đẳng nhưng cũng có nguy cơ làm giảm động lực làm việc, tiết kiệm và đầu tư, tạo ra mất mát vô ích lớn hơn. Ngược lại, hệ thống thuế đơn giản, tỷ lệ thấp có thể hiệu quả hơn nhưng lại làm gia tăng bất bình đẳng. Thách thức khác là vấn đề tuân thủ thuế. Thuế tạo ra động lực cho hành vi trốn thuế (illegal evasion) và tránh thuế (legal avoidance). Quy định thuế phức tạp, chi phí tuân thủ cao và cơ hội trốn tránh lớn có thể làm suy yếu hiệu quả và công bằng của hệ thống thuế, đồng thời làm giảm nguồn thu ngân sách (Alm, 2012). Sự toàn cầu hóa cũng đặt ra thách thức cho hệ thống thuế quốc gia, đặc biệt là trong việc đánh thuế thu nhập doanh nghiệp xuyên quốc gia, dẫn đến vấn đề xói mòn cơ sở thuế và chuyển lợi nhuận (tax base erosion and profit shifting – BEPS), đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Để đối phó với những thách thức này, việc nắm vững lý thuyết hành vi có thể giúp các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về cách các cá nhân và tổ chức phản ứng với các biện pháp thuế khác nhau.
Nghiên cứu hiện tại trong kinh tế học thuế tiếp tục khám phá các khía cạnh này. Các nhà nghiên cứu sử dụng các mô hình kinh tế lý thuyết và phương pháp kinh tế lượng tiên tiến để ước lượng tác động định lượng của các loại thuế khác nhau lên hành vi cá nhân (cung lao động, tiết kiệm, quyết định giáo dục), hành vi doanh nghiệp (đầu tư, tài trợ, cơ cấu tổ chức), và các kết quả kinh tế vĩ mô (tăng trưởng, bất bình đẳng, ổn định chu kỳ kinh doanh). Lĩnh vực kinh tế học hành vi cũng ngày càng được áp dụng để hiểu rõ hơn cách các yếu tố tâm lý và nhận thức ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ và phản ứng với thuế, vượt ra ngoài giả định về hành vi duy lý hoàn toàn (Chetty, 2209). Phân tích tác động của thuế đối với tầng lớp trung lưu, tác động của thuế tài sản và thuế thừa kế, vai trò của thuế trong đối phó với biến đổi khí hậu (thuế carbon) là những chủ đề nghiên cứu nóng bỏng. Những nghiên cứu này cung cấp bằng chứng cần thiết để thông báo và định hình các cuộc tranh luận chính sách thuế trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và xã hội đang thay đổi. Tóm lại, thuế không chỉ là công cụ tài chính mà còn là một đòn bẩy chính sách mạnh mẽ, với tác động phức tạp và sâu rộng đến hiệu quả, công bằng và ổn định của nền kinh tế, đòi hỏi sự phân tích cẩn trọng và thiết kế chính sách thận trọng. Trong quá trình này, việc hiểu và vận dụng các học thuyết quản trị kinh doanh có thể giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định tối ưu.
Conclusions
Thuế là một trụ cột không thể thiếu trong hoạt động của nhà nước hiện đại, cung cấp nguồn lực tài chính cần thiết cho các dịch vụ công và mục tiêu chính sách. Tuy nhiên, vai trò của thuế vượt xa chức năng huy động nguồn thu đơn thuần; nó là một công cụ chính sách mạnh mẽ định hình nền kinh tế theo nhiều cách phức tạp. Các phân tích đã chỉ ra rằng thuế có tác động đáng kể đến phân phối thu nhập, hiệu quả phân bổ nguồn lực thông qua việc tạo ra mất mát vô ích, và ổn định kinh tế vĩ mô. Việc thiết kế hệ thống thuế hiệu quả và công bằng đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa các nguyên tắc cạnh tranh và sự hiểu biết sâu sắc về các phản ứng hành vi của các tác nhân kinh tế. Nghiên cứu kinh tế học thuế tiếp tục phát triển để cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về những tác động này, hỗ trợ việc xây dựng các chính sách thuế phù hợp với bối cảnh kinh tế và xã hội đương đại, nhằm tối đa hóa phúc lợi xã hội. Để đạt được các mục tiêu này, việc áp dụng các phương pháp phân tích định lượng là vô cùng quan trọng.
References
Alm, J. (2012). By the Numbers: The Behavioral Economics of Tax Evasion. National Tax Journal, 65(4), pp. 887-916.
Atkinson, A.B. (2015). Inequality: What Can Be Done?. Harvard University Press.
Barro, R.J. (1997). Macroeconomics. 5th ed. The MIT Press.
Blanchard, O. (2017). Macroeconomics. 7th ed. Pearson Education.
Chetty, R. (2009). Behavioral Economics and Public Policy: A Review. American Economic Review, 99(2), pp. 476-507.
Diamond, P.A. and Mirrlees, J.A. (1971). Optimal Taxation and Public Production I: Production Efficiency. American Economic Review, 61(1), pp. 8-27.
Gravelle, J.G. (2009). Corporate Tax Incidence: Review of General Equilibrium Estimates. National Tax Journal, 62(4), pp. 779-800.
Gruber, J. (2011). Public Finance and Public Policy. 3rd ed. Worth Publishers.
Harberger, A.C. (1962). The Incidence of the Corporation Income Tax. Journal of Political Economy, 70(3), pp. 215-240.
Mankiw, N.G. (2021). Principles of Economics. 9th ed. Cengage Learning.
Musgrave, R.A. and Musgrave, P.B. (1989). Public Finance in Theory and Practice. 5th ed. McGraw-Hill.
Piketty, T. (2014). Capital in the Twenty-First Century. Belknap Press.
Pigou, A.C. (1920). The Economics of Welfare. Macmillan.
Stiglitz, J.E. (2000). Economics of the Public Sector. 3rd ed. W. W. Norton & Company.
Questions & Answers
Q&A
A1: Thuế khác biệt căn bản với các khoản thu nhà nước khác như phí hay lệ phí ở đặc điểm cốt lõi là tính cưỡng chế bắt buộc và việc thiếu một lợi ích cụ thể, trực tiếp mà người đóng thuế nhận lại tương ứng với khoản đã nộp. Thuế được sử dụng để tài trợ cho chi tiêu công chung thay vì cho một dịch vụ riêng lẻ.
A2: Trong thiết kế hệ thống thuế, hai nguyên tắc cơ bản thường mâu thuẫn nhau là nguyên tắc công bằng (equity), bao gồm công bằng ngang và dọc, liên quan đến việc phân phối gánh nặng thuế một cách công bằng, và nguyên tắc hiệu quả (efficiency), nhằm giảm thiểu bóp méo kinh tế và mất mát vô ích.
A3: Thuế tạo ra sự chênh lệch giữa giá/lợi ích và chi phí, làm thay đổi hành vi kinh tế so với trạng thái không thuế. Điều này dẫn đến sự phân bổ nguồn lực kém hiệu quả và tạo ra mất mát vô ích vì thuế ngăn cản các giao dịch có lợi ròng xảy ra nếu không có thuế.
A4: Theo bài viết, yếu tố quyết định bên chịu gánh nặng thuế thực sự (tax incidence) không phải là bên chịu trách nhiệm pháp lý nộp thuế, mà được chia sẻ giữa người mua và người bán (hoặc các tác nhân khác) dựa trên độ co giãn tương đối của cung và cầu trên thị trường liên quan.
A5: Thuế Pigouvian được sử dụng để điều chỉnh hành vi bằng cách đánh thuế vào các hoạt động tạo ra ngoại ứng tiêu cực (như ô nhiễm) ở mức bằng chi phí ngoại ứng biên. Điều này nhằm mục đích nội hóa chi phí ngoại ứng vào quyết định của tác nhân gây ra, từ đó khuyến khích họ giảm hoạt động gây hại và nâng cao hiệu quả xã hội.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT