Vai trò của chính sách tài khóa trong tăng trưởng kinh tế

Vai trò của chính sách tài khóa trong tăng trưởng kinh tế

Introduction

Chính sách tài khóa, bao gồm các quyết định về chi tiêu công, thuế và quản lý nợ công, là một trong những công cụ chính mà các chính phủ sử dụng để tác động đến nền kinh tế. Mối quan hệ giữa chính sách tài khóa và tăng trưởng kinh tế là một chủ đề phức tạp và được tranh luận rộng rãi trong kinh tế học. Nó không chỉ liên quan đến việc ổn định hóa kinh tế vĩ mô trong ngắn hạn, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tiềm năng tăng trưởng dài hạn của một quốc gia thông qua việc định hình cấu trúc sản xuất, phân bổ nguồn lực và khuyến khích đổi mới. Phần này sẽ đi sâu phân tích vai trò đa diện này dựa trên cơ sở lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm.

Vai trò của chính sách tài khóa trong tăng trưởng kinh tế

Mối liên hệ giữa chính sách tài khóa và tăng trưởng kinh tế là một chủ đề trung tâm trong kinh tế học vĩ mô, thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách trong nhiều thập kỷ. Về mặt lý thuyết, chính sách tài khóa có thể tác động đến tăng trưởng thông qua nhiều kênh khác nhau, với hiệu ứng có thể khác biệt đáng kể giữa ngắn hạn và dài hạn, tùy thuộc vào cấu trúc của chính sách và bối cảnh kinh tế cụ thể. Quan điểm truyền thống, chịu ảnh hưởng của trường phái Keynes, nhấn mạnh vai trò của chính sách tài khóa trong việc ổn định hóa kinh tế ngắn hạn thông qua quản lý tổng cầu. Theo quan điểm này, tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế có thể kích thích tổng cầu, giúp nền kinh tế thoát khỏi suy thoái hoặc duy trì mức sản lượng gần với tiềm năng. Hiệu quả của các biện pháp này được đo lường bằng các hệ số nhân tài khóa (fiscal multipliers), cho biết sự thay đổi trong sản lượng quốc gia khi chi tiêu chính phủ hoặc thuế thay đổi. Các nghiên cứu thực nghiệm về hệ số nhân này đã chỉ ra rằng giá trị của chúng rất khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trạng thái của chu kỳ kinh doanh (hệ số nhân thường lớn hơn trong thời kỳ suy thoái so với mở rộng), mức độ mở của nền kinh tế (hệ số nhân thường nhỏ hơn ở các nền kinh tế mở do có sự rò rỉ cầu ra nước ngoài), và phản ứng của chính sách tiền tệ (chính sách tiền tệ nới lỏng có thể làm tăng hiệu quả của kích thích tài khóa) (Ilzetzki, Mendoza và Végh, 2013). Tuy nhiên, tác động kích thích tổng cầu ngắn hạn này không nhất thiết chuyển thành tăng trưởng bền vững trong dài hạn. Thậm chí, kích thích quá mức có thể dẫn đến áp lực lạm phát hoặc gia tăng nợ công, gây bất ổn và cản trở tăng trưởng về sau.

Trong dài hạn, tác động của chính sách tài khóa lên tăng trưởng kinh tế được xem xét chủ yếu thông qua ảnh hưởng của nó đến tổng cung và tiềm năng sản xuất của nền kinh tế. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh, được phát triển bởi các nhà kinh tế như Romer (1986) và Barro (1990), đã làm nổi bật vai trò của vốn con người, tri thức, và vốn công cộng trong việc duy trì tăng trưởng dài hạn. Theo quan điểm này, chi tiêu chính phủ vào cơ sở hạ tầng vật chất (đường sá, cảng biển, năng lượng) và xã hội (giáo dục, y tế, nghiên cứu và phát triển) có thể nâng cao năng suất lao động và vốn tư nhân, qua đó thúc đẩy tăng trưởng tiềm năng. Barro (1990) đã mô hình hóa vốn công cộng như một đầu vào trong hàm sản xuất, cho thấy chi tiêu chính phủ cho các dịch vụ công productive có thể thúc đẩy tăng trưởng, mặc dù việc tài trợ cho chi tiêu đó thông qua thuế có thể gây ra những méo mó và làm giảm hiệu quả. Vấn đề mấu chốt là tìm ra mức chi tiêu công tối ưu và cơ cấu chi tiêu hợp lý để tối đa hóa lợi ích ròng. Chi tiêu cho giáo dục và y tế góp phần tích lũy vốn con người, cải thiện chất lượng nguồn nhân lực – yếu tố then chốt cho năng suất và đổi mới sáng tạo trong dài hạn (Aghion và Howitt, 1992). Bạn có thể tìm hiểu thêm về chất lượng giáo dục Việt Nam hiện nay tại đánh giá thực trạng. Chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) trực tiếp thúc đẩy tiến bộ công nghệ, một động lực chính của tăng trưởng nội sinh. Tuy nhiên, hiệu quả của chi tiêu công phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng quản lý, hiệu quả phân bổ và môi trường thể chế. Chi tiêu lãng phí hoặc cho các dự án kém hiệu quả sẽ không tạo ra tác động tích cực đến tăng trưởng, thậm chí có thể gây áp lực lên ngân sách và nợ công.

Bên cạnh chi tiêu, chính sách thuế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tăng trưởng dài hạn. Thuế là nguồn thu chính để tài trợ cho chi tiêu công, nhưng đồng thời cũng tạo ra những méo mó (distortions) trong các quyết định kinh tế của cá nhân và doanh nghiệp. Mức thuế suất cao đối với thu nhập, lợi nhuận hoặc tiêu dùng có thể làm giảm động lực làm việc, tiết kiệm, đầu tư và kinh doanh. Lý thuyết thuế tối ưu (optimal taxation theory) tìm cách thiết kế hệ thống thuế nhằm giảm thiểu tổn thất hiệu quả (deadweight loss) trong khi vẫn đảm bảo đủ nguồn thu cho chính phủ. Các nghiên cứu thực nghiệm thường chỉ ra rằng thuế đánh vào vốn và thu nhập cá nhân có xu hướng gây méo mó lớn hơn và tác động tiêu cực đến tăng trưởng hơn so với thuế tiêu dùng (ví dụ, thuế giá trị gia tăng) hoặc thuế tài sản (tuy nhiên, hiệu quả của thuế tài sản phụ thuộc vào cách định giá và thu thập). Giảm thuế suất doanh nghiệp có thể khuyến khích đầu tư, cả trong nước và nước ngoài, từ đó thúc đẩy tích lũy vốn và tăng trưởng năng suất. Tuy nhiên, tác động này cũng phức tạp và phụ thuộc vào cách thức giảm thuế (ví dụ, giảm thuế suất danh nghĩa so với cải cách cấu trúc thuế), tính di động của vốn, và phản ứng của các quốc gia khác. Một hệ thống thuế đơn giản, minh bạch và công bằng cũng quan trọng không kém mức thuế suất, vì nó giảm chi phí tuân thủ và rủi ro cho hoạt động kinh doanh.

Quản lý nợ công và cán cân ngân sách là một khía cạnh không thể tách rời khi xem xét vai trò của chính sách tài khóa đối với tăng trưởng. Việc thâm hụt ngân sách kéo dài dẫn đến gia tăng nợ công. Nợ công cao có thể tác động tiêu cực đến tăng trưởng thông qua nhiều kênh. Thứ nhất, nó có thể làm tăng chi phí đi vay cho chính phủ và cả khu vực tư nhân (hiệu ứng lấn át – crowding out), do chính phủ cạnh tranh nguồn vốn vay. Điều này làm giảm đầu tư tư nhân, một động lực quan trọng của tăng trưởng. Thứ hai, chi tiêu cho lãi suất nợ công chiếm một phần lớn ngân sách, làm giảm nguồn lực dành cho chi tiêu phát triển productive (đầu tư công, giáo dục, y tế). Thứ ba, mức nợ công cao tạo ra kỳ vọng về việc tăng thuế hoặc cắt giảm chi tiêu trong tương lai, gây ra sự không chắc chắn và có thể thúc đẩy hành vi phòng ngừa của các tác nhân kinh tế, làm giảm đầu tư và tiêu dùng (Blanchard, 2008). Các nghiên cứu của Reinhart và Rogoff (2010) từng gây tranh cãi khi cho rằng có một ngưỡng nợ công (khoảng 90% GDP) mà vượt qua đó tăng trưởng sẽ chậm lại đáng kể, mặc dù ngưỡng này và tính nhân quả vẫn là chủ đề tranh luận. Tuy nhiên, nhìn chung, sự đồng thuận là nợ công không bền vững chắc chắn là rào cản đối với tăng trưởng dài hạn. Chính sách củng cố tài khóa (fiscal consolidation) nhằm giảm thâm hụt và nợ công thường được thực hiện thông qua cắt giảm chi tiêu hoặc tăng thuế. Tác động ngắn hạn của các biện pháp này thường là suy giảm tổng cầu, nhưng nếu được thực hiện một cách đáng tin cậy và hợp lý, nó có thể tạo ra môi trường kinh tế vĩ mô ổn định hơn, giảm chi phí đi vay và khôi phục niềm tin, từ đó hỗ trợ tăng trưởng trong trung và dài hạn (Perotti, 2005). Tuy nhiên, cách thức củng cố tài khóa rất quan trọng; các nghiên cứu cho thấy việc cắt giảm chi tiêu, đặc biệt là chi tiêu hiện hành, có xu hướng ít gây tổn thương cho tăng trưởng dài hạn hơn so với việc tăng thuế.

Sự tương tác giữa chính sách tài khóa và tình trạng chu kỳ kinh tế cũng rất quan trọng. Hệ số nhân tài khóa có xu hướng lớn hơn trong thời kỳ suy thoái, khi có nhiều nguồn lực nhàn rỗi và chính sách tiền tệ bị giới hạn (ví dụ, khi lãi suất gần bằng 0). Điều này ủng hộ việc sử dụng chính sách tài khóa để kích thích nền kinh tế trong những giai đoạn khó khăn (Auerbach và Gorodnichenko, 2012). Ngược lại, trong thời kỳ bùng nổ, kích thích tài khóa có thể gây áp lực lạm phát và làm tăng nguy cơ “quá nóng”, trong khi tác động lên sản lượng thực tế có thể nhỏ hơn do hiệu ứng lấn át mạnh hơn. Do đó, chính sách tài khóa nên có tính chất phản chu kỳ (counter-cyclical): nới lỏng trong suy thoái và thắt chặt trong mở rộng. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều quốc gia lại có xu hướng thực hiện chính sách tài khóa thân chu kỳ (pro-cyclical), nới lỏng khi kinh tế tốt (do nguồn thu tăng) và thắt chặt khi kinh tế xấu (do nguồn thu giảm và áp lực nợ), điều này làm trầm trọng thêm biến động kinh tế. Để hiểu rõ hơn về vai trò của ngân hàng thương mại trong các hoạt động kinh tế, bạn có thể tham khảo thêm tại đây.

Ngoài các kênh trực tiếp qua chi tiêu, thuế và nợ, chính sách tài khóa còn ảnh hưởng đến tăng trưởng thông qua các kênh gián tiếp như ảnh hưởng đến kỳ vọng, niềm tin kinh doanh và sự ổn định của môi trường kinh tế vĩ mô. Một khuôn khổ tài khóa minh bạch, đáng tin cậy và có kỷ luật có thể nâng cao niềm tin của nhà đầu tư trong và ngoài nước, thúc đẩy đầu tư dài hạn. Ngược lại, sự bất ổn về tài khóa, thay đổi chính sách đột ngột hoặc mức nợ cao không bền vững có thể làm giảm niềm tin, tăng rủi ro và cản trở hoạt động kinh tế. Vai trò của thể chế cũng rất quan trọng; các quốc gia có thể chế mạnh mẽ, quản trị tốt và ít tham nhũng có khả năng sử dụng chính sách tài khóa một cách hiệu quả hơn để thúc đẩy tăng trưởng so với các quốc gia có thể chế yếu kém. Ví dụ, hiệu quả của đầu tư công phụ thuộc rất lớn vào quy trình lựa chọn dự án, thực hiện và giám sát.

Tóm lại, vai trò của chính sách tài khóa trong tăng trưởng kinh tế là đa diện và phức tạp. Trong ngắn hạn, nó có thể được sử dụng để ổn định hóa tổng cầu. Trong dài hạn, tác động chủ yếu đến từ ảnh hưởng của chi tiêu công (đặc biệt là đầu tư công và chi cho con người/R&D) và hệ thống thuế đến tổng cung và năng suất. Mức độ bền vững của nợ công và cách thức quản lý ngân sách cũng đóng vai trò quyết định. Hiệu quả của chính sách tài khóa không cố định mà phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế, cấu trúc chính sách cụ thể, và chất lượng thể chế. Do đó, việc thiết kế và thực hiện chính sách tài khóa cần cân nhắc cẩn trọng các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả, đồng thời phù hợp với đặc thù của từng quốc gia. Các nghiên cứu gần đây tiếp tục làm sâu sắc thêm hiểu biết về các hệ số nhân tài khóa có điều kiện (conditional multipliers) và tầm quan trọng của cấu trúc chính sách (composition of fiscal policy) thay vì chỉ quy mô tổng thể. Ví dụ, Gechert (2015) đã tổng hợp nhiều nghiên cứu và xác nhận rằng các hệ số nhân khác nhau đáng kể tùy thuộc vào phương pháp, quốc gia và đặc điểm của cú sốc tài khóa. Để hiểu rõ hơn về quá trình phân tích và xử lý số liệu trong kinh tế học, bạn có thể tham khảo thêm tại đây.

Conclusions

Phân tích đã trình bày làm nổi bật vai trò đa chiều và phức tạp của chính sách tài khóa đối với tăng trưởng kinh tế. Trong ngắn hạn, chính sách tài khóa là công cụ quan trọng để quản lý tổng cầu và ổn định hóa chu kỳ kinh doanh, với hiệu quả phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể của nền kinh tế. Tuy nhiên, tác động dài hạn của nó, chủ yếu thông qua ảnh hưởng đến tổng cung và tiềm năng sản xuất, có lẽ còn quan trọng hơn. Chi tiêu công hiệu quả, đặc biệt là cho đầu tư cơ sở hạ tầng, giáo dục, R&D, và một hệ thống thuế khuyến khích đầu tư và làm việc, là những yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Đồng thời, việc quản lý nợ công một cách thận trọng để đảm bảo bền vững là điều kiện tiên quyết để tránh các tác động tiêu cực lên tăng trưởng. Để hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động huy động vốn và các chỉ tiêu liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tại đây.

References

  • Aghion, P. and Howitt, P., 1992. A Model of Growth Through Creative Destruction. Econometrica, 60(2), pp.323-351.
  • Auerbach, A.J. and Gorodnichenko, Y., 2012. Measuring the Output Responses to Fiscal Shocks. American Economic Journal: Macroeconomics, 4(2), pp.1-27.
  • Barro, R.J., 1990. Government Spending in a Simple Model of Endogenous Growth. Journal of Political Economy, 98(5, Part 2), pp.S103-S125.
  • Blanchard, O., 2008. Macroeconomics. 5th ed. Prentice Hall.
  • Gechert, S., 2015. What fiscal policy is effective at stimulating output? A meta-analytic review. Journal of Economic Surveys, 29(5), pp.1000-1032.
  • Ilzetzki, E., Mendoza, E.G. and Végh, C.A., 2013. How big (and different) are fiscal multipliers across countries and times? Journal of Monetary Economics, 60(2), pp.239-258.
  • Perotti, R., 2005. Estimating the Effects of Fiscal Policy in OECD Countries. CEPR Discussion Paper, DP5257.
  • Reinhart, C.M. and Rogoff, K.S., 2010. Growth in a time of debt. American Economic Review, 100(2), pp.573-78.
  • Romer, P.M., 1986. Increasing Returns and Long-Run Growth. Journal of Political Economy, 94(5), pp.1002-1037.

Để hiểu rõ hơn về lý thuyết về chi phí đại diện và ứng dụng của nó trong quản trị doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm tại đây.

Questions & Answers

Q&A

A1: Theo quan điểm Keynes, vai trò ngắn hạn của chính sách tài khóa là ổn định hóa kinh tế thông qua quản lý tổng cầu. Tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế kích thích tổng cầu, giúp nền kinh tế thoát khỏi suy thoái hoặc duy trì sản lượng gần tiềm năng.

A2: Chi tiêu công cho cơ sở hạ tầng, giáo dục (vốn con người) và R&D (tiến bộ công nghệ) nâng cao năng suất lao động và vốn tư nhân. Những khoản chi tiêu “productive” này là yếu tố then chốt, thúc đẩy tăng trưởng tiềm năng và bền vững của nền kinh tế trong dài hạn.

A3: Nợ công cao gây tác động tiêu cực lên tăng trưởng do: (1) tăng chi phí đi vay và hiệu ứng lấn át đầu tư tư nhân; (2) giảm nguồn lực cho chi tiêu phát triển; và (3) tạo ra sự không chắc chắn, làm giảm đầu tư và tiêu dùng.

A4: Hệ thống thuế tác động đến tăng trưởng dài hạn bằng cách tạo ra méo mó trong quyết định kinh tế. Mức thuế suất cao làm giảm động lực làm việc, tiết kiệm, đầu tư. Giảm thuế doanh nghiệp khuyến khích đầu tư. Hệ thống thuế đơn giản, minh bạch giảm chi phí và rủi ro.

A5: Hiệu số nhân tài khóa khác biệt đáng kể tùy thuộc bối cảnh kinh tế. Chúng lớn hơn trong suy thoái (nhiều nguồn lực nhàn rỗi) và nhỏ hơn trong mở rộng. Mức độ mở của nền kinh tế (rò rỉ cầu) và phản ứng của chính sách tiền tệ cũng ảnh hưởng đến giá trị của hệ số nhân.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?