Khái niệm về kinh tế hợp tác xã

Khái niệm về kinh tế hợp tác xã

Introduction

Kinh tế hợp tác xã đại diện cho một hình thức tổ chức kinh doanh và xã hội độc đáo, có vai trò ngày càng quan trọng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đương đại. Khác biệt rõ rệt so với các mô hình doanh nghiệp tư nhân truyền thống hay doanh nghiệp nhà nước, hợp tác xã hoạt động dựa trên nguyên tắc sở hữu tập thể và quản lý dân chủ bởi các thành viên, nhằm đáp ứng nhu cầu và nguyện vọng chung của họ thay vì tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư. Phần này của bài viết sẽ đi sâu vào phân tích và làm rõ khái niệm cơ bản về kinh tế hợp tác xã, xem xét các định nghĩa, nguyên tắc cốt lõi và bối cảnh lịch sử hình thành, từ đó cung cấp một nền tảng lý luận vững chắc cho việc đánh giá vai trò và tiềm năng của khu vực kinh tế này.

Khái niệm về kinh tế hợp tác xã

Khái niệm về kinh tế hợp tác xã không chỉ đơn thuần là một mô hình tổ chức kinh doanh mà còn là một phong trào xã hội và kinh tế mang tính đặc thù, có nguồn gốc sâu xa từ những phản ứng trước các vấn đề xã hội và kinh tế nảy sinh trong quá trình công nghiệp hóa vào thế kỷ 19. Để hiểu rõ bản chất của hợp tác xã, điều quan trọng là phải xem xét các định nghĩa được chấp nhận rộng rãi và các nguyên tắc vận hành cốt lõi của nó. Liên minh Hợp tác xã Quốc tế (International Co-operative Alliance – ICA), tổ chức đại diện cho phong trào hợp tác xã toàn cầu, đã đưa ra một định nghĩa mang tính chuẩn mực: “Hợp tác xã là một tổ chức tự chủ của những người tự nguyện liên kết lại để cùng nhau đáp ứng các nhu cầu và nguyện vọng chung về kinh tế, xã hội, văn hóa thông qua một doanh nghiệp thuộc sở hữu tập thể và được kiểm soát dân chủ” (ICA, 2015). Định nghĩa này nhấn mạnh các yếu tố cấu thành cơ bản: tính tự chủ, sự tự nguyện của thành viên, mục tiêu đáp ứng nhu cầu chung, hình thức doanh nghiệp, sở hữu tập thể và kiểm soát dân chủ. Các yếu tố này phân biệt rõ rệt hợp tác xã với các loại hình doanh nghiệp khác, nơi mục tiêu chính thường là tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông và quyền kiểm soát dựa trên tỷ lệ góp vốn. Hansmann (1996), trong nghiên cứu kinh điển về cấu trúc sở hữu doanh nghiệp, cũng phân loại hợp tác xã vào nhóm các tổ chức thuộc sở hữu của “người sử dụng” (user-owned firms), đối lập với doanh nghiệp thuộc sở hữu của nhà đầu tư (investor-owned firms) hoặc người lao động (labour-owned firms). Ông lập luận rằng hợp tác xã phát sinh nhằm giải quyết các vấn đề “thất bại thị trường” (market failures) hoặc “thất bại hợp đồng” (contract failures) trong các giao dịch giữa doanh nghiệp và khách hàng, nhà cung cấp hoặc người lao động, đặc biệt là khi thông tin bất cân xứng (asymmetric information) hoặc quyền lực thị trường tập trung (market power) tạo ra rủi ro bóc lột đối với các bên liên quan. Ví dụ, hợp tác xã tiêu dùng giúp thành viên mua hàng hóa chất lượng với giá hợp lý; hợp tác xã nông nghiệp giúp nông dân tiếp cận thị trường và đầu vào tốt hơn; hợp tác xã tín dụng cung cấp dịch vụ tài chính đáng tin cậy cho cộng đồng thành viên.

Các nguyên tắc hợp tác xã là nền tảng đạo đức và hoạt động của mô hình này, được ICA duy trì và cập nhật qua các kỳ Đại hội. Bản tuyên bố về Nhận dạng Hợp tác xã của ICA năm 1995 bao gồm bảy nguyên tắc chính: (1) Tự nguyện và Gia nhập mở: Hợp tác xã mở cửa cho tất cả những người có thể sử dụng dịch vụ của hợp tác xã và sẵn sàng chấp nhận trách nhiệm thành viên, không phân biệt giới tính, địa vị xã hội, chủng tộc, quan điểm chính trị hoặc tôn giáo. (2) Kiểm soát Dân chủ của Thành viên: Hợp tác xã là tổ chức dân chủ do các thành viên kiểm soát, những người tham gia tích cực vào việc thiết lập chính sách và ra quyết định. Nam nữ đại diện được bầu cử chịu trách nhiệm trước thành viên. Tại hợp tác xã cơ sở, thành viên thường có quyền bỏ phiếu ngang nhau (một thành viên, một phiếu bầu). (3) Tham gia Kinh tế của Thành viên: Thành viên đóng góp vốn công bằng và kiểm soát vốn hợp tác xã một cách dân chủ. Thông thường, vốn đó là tài sản chung của hợp tác xã. Nếu có lãi thặng dư, một phần được phân phối cho thành viên theo mức độ sử dụng dịch vụ của hợp tác xã, một phần tái đầu tư và một phần dành cho các hoạt động xã hội cộng đồng. (4) Tự chủ và Độc lập: Hợp tác xã là tổ chức tự chủ, tự lực cánh sinh do thành viên kiểm soát. Nếu họ tham gia vào các thỏa thuận với các tổ chức khác, kể cả chính phủ, hoặc huy động vốn từ bên ngoài, họ làm điều đó trên cơ sở đảm bảo quyền kiểm soát dân chủ của thành viên và duy trì sự tự chủ của hợp tác xã. (5) Giáo dục, Đào tạo và Thông tin: Hợp tác xã cung cấp giáo dục và đào tạo cho thành viên, đại diện được bầu cử, quản lý và người lao động để họ có thể đóng góp hiệu quả vào sự phát triển của hợp tác xã. Họ thông tin cho công chúng – đặc biệt là giới trẻ và các nhà lãnh đạo dư luận – về bản chất và lợi ích của hợp tác xã. (6) Hợp tác giữa các Hợp tác xã: Hợp tác xã phục vụ thành viên một cách hiệu quả nhất và tăng cường phong trào hợp tác xã bằng cách làm việc cùng nhau thông qua các cơ cấu địa phương, quốc gia, khu vực và quốc tế. (7) Quan tâm đến Cộng đồng: Hợp tác xã hoạt động vì sự phát triển bền vững của cộng đồng thông qua các chính sách được thành viên chấp thuận (ICA, 2015; Birchall, 2013). Những nguyên tắc này không chỉ là kim chỉ nam hoạt động mà còn phản ánh hệ giá trị đặc trưng của hợp tác xã, đề cao sự bình đẳng, công bằng, đoàn kết và trách nhiệm xã hội. Sự tuân thủ các nguyên tắc này là yếu tố then chốt để phân biệt một hợp tác xã đích thực với các hình thức kinh doanh khác có tên gọi tương tự nhưng không hoạt động dựa trên nền tảng thành viên và dân chủ. Tìm hiểu thêm về khái niệm động lực và tạo động lực tại đây: https://luanvanaz.com/khai-niem-ve-dong-luc-va-tao-dong-luc.html

Lịch sử hình thành và phát triển của phong trào hợp tác xã gắn liền với bối cảnh kinh tế – xã hội của cuộc Cách mạng Công nghiệp. Tại Anh vào những năm 1840, nhóm Thợ dệt Công bằng Rochdale (Rochdale Equitable Pioneers Society) được xem là những người tiên phong hiện đại, thiết lập cửa hàng bán lẻ dựa trên các nguyên tắc về chia sẻ lợi nhuận theo mức mua hàng, kiểm soát dân chủ (một người, một phiếu), và bán hàng hóa chất lượng với giá thị trường (Fairbairn, 1994). Mô hình Rochdale nhanh chóng lan rộng, chứng minh tính khả thi của việc tổ chức kinh tế nhằm phục vụ lợi ích của người tiêu dùng, người sản xuất nhỏ hoặc người lao động, những đối tượng thường yếu thế trong nền kinh tế thị trường. Từ Châu Âu, phong trào hợp tác xã lan rộng khắp thế giới, thích ứng với điều kiện và nhu cầu cụ thể của từng khu vực, hình thành nên các loại hình hợp tác xã đa dạng như hợp tác xã nông nghiệp ở Mỹ và Canada, hợp tác xã tín dụng (credit unions) ở Đức và Bắc Mỹ, hợp tác xã tiêu dùng ở nhiều nước, và hợp tác xã sản xuất (worker cooperatives) ở các ngành công nghiệp khác nhau. Tại Việt Nam, kinh tế hợp tác xã có lịch sử lâu đời, đặc biệt phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ kinh tế kế hoạch tập trung, với vai trò là trụ cột của nền kinh tế tập thể (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2020). Sau thời kỳ Đổi mới, khu vực kinh tế hợp tác xã trải qua quá trình chuyển đổi mạnh mẽ, từ mô hình cũ sang mô hình mới phù hợp với cơ chế thị trường, được điều chỉnh bởi Luật Hợp tác xã năm 1996, 2003, và gần đây nhất là 2012, nhấn mạnh tính tự nguyện, tự chủ, tự chịu trách nhiệm và bình đẳng của thành viên. Tham khảo thêm về vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế quốc dân: https://luanvanaz.com/vai-tro-cua-nganh-nong-nghiep-trong-nen-kinh-te-quoc-dan.html

Các lý thuyết kinh tế hiện đại đã đưa ra nhiều cách tiếp cận để giải thích sự tồn tại và hoạt động của hợp tác xã. Một góc nhìn là thông qua lý thuyết chi phí giao dịch (transaction cost theory), như đã đề cập bởi Hansmann (1996), cho rằng hợp tác xã xuất hiện để giảm thiểu chi phí giao dịch hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh từ quyền lực thị trường khi các hình thức sở hữu khác gặp khó khăn. Ví dụ, nông dân có thể hình thành hợp tác xã để chế biến hoặc tiếp thị sản phẩm của mình, tránh bị các nhà trung gian bóc lột. Người tiêu dùng có thể thành lập hợp tác xã để đảm bảo chất lượng và giá cả hàng hóa. Một góc nhìn khác là lý thuyết tài sản (property rights theory), phân tích cách thức quyền sở hữu và kiểm soát ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động. Trong hợp tác xã, quyền sở hữu và quyền kiểm soát thuộc về người sử dụng dịch vụ, điều này có thể dẫn đến các quyết định khác biệt so với doanh nghiệp do nhà đầu tư sở hữu, như việc tái đầu tư lợi nhuận vào các dịch vụ cho thành viên thay vì phân phối cổ tức (Chaddad & Cook, 2004). Bên cạnh đó, còn có các lý thuyết nhấn mạnh khía cạnh xã hội và thể chế của hợp tác xã. Giddens (1998) xem hợp tác xã như một phần của “kinh tế xã hội” (social economy), đề cao vai trò của chúng trong việc thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng, giảm bất bình đẳng và cung cấp các dịch vụ công ích. Lý thuyết thể chế (institutional theory) xem xét hợp tác xã trong bối cảnh các quy định pháp lý, chuẩn mực xã hội và các thể chế hỗ trợ khác, giải thích tại sao mô hình này phát triển mạnh ở một số nơi nhưng lại gặp khó khăn ở nơi khác (Trechter, 2003). Các nghiên cứu gần đây cũng tập trung vào hành vi của thành viên trong hợp tác xã, xem xét động cơ tham gia, mức độ gắn kết và tác động của các yếu tố phi kinh tế lên quyết định của họ (Birchall & Ketilson, 2009). Điều này cho thấy việc hiểu hợp tác xã đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, kết hợp cả phân tích kinh tế truyền thống với các yếu tố xã hội, thể chế và hành vi. Tìm hiểu thêm về chi phí giao dịch tại bài viết này: https://luanvanaz.com/kinh-te-hoc-ve-chi-phi-giao-dich-transaction-cost-economics-tce.html

Bản chất đặc trưng của hợp tác xã nằm ở cấu trúc quản trị và mục tiêu hoạt động. Về quản trị, nguyên tắc “một thành viên, một phiếu bầu” là sự khác biệt cốt lõi so với mô hình “một cổ phiếu, một phiếu bầu” của công ty cổ phần. Điều này đảm bảo rằng quyền lực kiểm soát được phân phối bình đẳng giữa các thành viên, không phụ thuộc vào lượng vốn họ đóng góp hoặc mức độ sử dụng dịch vụ (Valentinov, 2004). Cơ cấu này nhằm ngăn chặn việc tập trung quyền lực vào tay một nhóm nhỏ nhà đầu tư và khuyến khích sự tham gia tích cực của mọi thành viên vào quá trình ra quyết định. Tuy nhiên, quản trị dân chủ cũng đối mặt với những thách thức riêng, như nguy cơ “sự thờ ơ của thành viên” (member apathy) hoặc khó khăn trong việc ra quyết định nhanh chóng khi số lượng thành viên lớn (Cook, 1995). Về mục tiêu, hợp tác xã hoạt động chủ yếu vì lợi ích của thành viên. Điều này có nghĩa là mục tiêu chính không phải là tối đa hóa lợi nhuận tuyệt đối mà là tối đa hóa lợi ích ròng cho thành viên dưới nhiều hình thức khác nhau: giá tốt hơn (đối với hợp tác xã tiêu dùng hoặc đầu vào), thu nhập cao hơn (đối với hợp tác xã sản xuất), chất lượng dịch vụ tốt hơn, khả năng tiếp cận thị trường, hoặc các lợi ích xã hội như đào tạo, hỗ trợ cộng đồng (Sexton, 1986). Phần lãi thặng dư (nếu có) thường được sử dụng để cung cấp dịch vụ tốt hơn, giảm giá cho thành viên, tái đầu tư mở rộng hoạt động, hoặc phân phối lại cho thành viên dựa trên mức độ sử dụng dịch vụ, chứ không phải theo tỷ lệ vốn góp như cổ tức. Sự khác biệt về mục tiêu này tạo ra những cân nhắc chiến lược riêng cho hợp tác xã, ví dụ như ưu tiên sự ổn định và bền vững của hoạt động để phục vụ thành viên lâu dài, thay vì theo đuổi các chiến lược tăng trưởng “nóng” có thể mang lại rủi ro cao.

Hợp tác xã tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, phản ánh sự đa dạng của nhu cầu thành viên và bối cảnh hoạt động. Các loại hình phổ biến bao gồm: Hợp tác xã nông nghiệp (Agricultural Cooperatives), giúp nông dân tiếp thị sản phẩm, mua sắm vật tư, hoặc cung cấp các dịch vụ chung như thủy lợi, bảo quản; Hợp tác xã tiêu dùng (Consumer Cooperatives), thuộc sở hữu và kiểm soát của khách hàng để cung cấp hàng hóa và dịch vụ; Hợp tác xã tín dụng (Credit Unions), tổ chức tài chính phi lợi nhuận thuộc sở hữu của thành viên, cung cấp các dịch vụ tiết kiệm và cho vay; Hợp tác xã sản xuất (Worker Cooperatives), thuộc sở hữu và kiểm soát của người lao động, nơi người lao động vừa là chủ sở hữu vừa là người làm việc; Hợp tác xã nhà ở (Housing Cooperatives), nơi cư dân cùng sở hữu và quản lý khu nhà ở của mình; Hợp tác xã dịch vụ (Service Cooperatives), cung cấp các dịch vụ cụ thể cho thành viên, ví dụ như y tế, giáo dục, hoặc năng lượng (Birchall, 2004). Mỗi loại hình có những đặc điểm hoạt động và cấu trúc quản trị riêng, nhưng tất cả đều tuân thủ các nguyên tắc hợp tác xã cốt lõi. Sự đa dạng này cho thấy tính linh hoạt và khả năng thích ứng của mô hình hợp tác xã với các lĩnh vực kinh tế khác nhau và các mục tiêu khác nhau của thành viên. Đọc thêm về các dịch vụ chính của ngân hàng thương mại tại đây: https://luanvanaz.com/cac-dich-vu-chinh-cua-ngan-hang-thuong-mai.html

Trong bối cảnh toàn cầu hiện nay, kinh tế hợp tác xã được công nhận rộng rãi là một mô hình có tiềm năng đóng góp vào sự phát triển bền vững và bao trùm. Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã nhiều lần nhấn mạnh vai trò của hợp tác xã trong việc tạo việc làm, giảm nghèo, thúc đẩy bình đẳng giới, bảo vệ môi trường và xây dựng cộng đồng vững mạnh (ILO, 2015). Khả năng của hợp tác xã trong việc kết nối những người yếu thế (nông dân nhỏ, người lao động thu nhập thấp, người dân ở vùng sâu vùng xa) với thị trường và các nguồn lực thiết yếu là một ưu điểm quan trọng. Mô hình quản trị dân chủ của hợp tác xã cũng góp phần tăng cường sự tham gia của người dân vào các quyết định kinh tế và xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của họ. Hơn nữa, bản chất chú trọng vào thành viên và cộng đồng thường khiến hợp tác xã có xu hướng hoạt động có trách nhiệm xã hội và môi trường hơn so với các doanh nghiệp truyền thống, vì lợi ích dài hạn của cộng đồng thành viên và địa phương gắn liền với sự bền vững của chính hợp tác xã (Novkovic, 2008). Tuy nhiên, khu vực kinh tế hợp tác xã cũng đối mặt với không ít thách thức, bao gồm khó khăn trong huy động vốn bên ngoài do cấu trúc sở hữu tập thể, năng lực quản lý và điều hành còn hạn chế ở nhiều nơi, sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp tư nhân quy mô lớn, và đôi khi là sự can thiệp không phù hợp từ bên ngoài (Bennett & Kreitner, 2006). Để phát huy tối đa tiềm năng của mình, hợp tác xã cần được hỗ trợ bởi một khung pháp lý và chính sách thuận lợi, cũng như tăng cường năng lực nội tại về quản trị, tài chính và công nghệ. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị tài chính, bạn có thể tham khảo bài viết này: https://luanvanaz.com/cac-nhan-to-anh-huong-toi-hieu-qua-quan-tri-tai-chinh-trong-doanh-nghiep.html

Nhìn chung, khái niệm kinh tế hợp tác xã vượt ra ngoài khuôn khổ một định nghĩa pháp lý đơn thuần. Nó đại diện cho một triết lý hoạt động kinh tế dựa trên sự hợp tác, dân chủ và phục vụ thành viên, khác biệt fundamentally với mô hình kinh doanh dựa trên lợi nhuận và quyền lực vốn. Việc hiểu rõ bản chất, nguyên tắc, lịch sử và các lý thuyết liên quan là điều cần thiết để đánh giá đúng vai trò và vị thế của hợp tác xã trong nền kinh tế hiện đại, cũng như để đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả và tác động của khu vực kinh tế quan trọng này. Bạn có thể đọc thêm về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) tại đây: https://luanvanaz.com/do-luong-trach-nhiem-xa-hoi-cua-doanh-nghiep-csr.html

Conclusions

Phần này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về khái niệm kinh tế hợp tác xã. Chúng ta đã thấy rằng hợp tác xã không chỉ là một loại hình doanh nghiệp mà còn là một phong trào dựa trên các nguyên tắc cốt lõi về tính tự nguyện, kiểm soát dân chủ của thành viên và phục vụ nhu cầu chung. Lịch sử hình thành và các lý thuyết kinh tế giải thích sự tồn tại của hợp tác xã đều nhấn mạnh vai trò của nó trong việc khắc phục những hạn chế của các mô hình kinh doanh khác và thúc đẩy các mục tiêu kinh tế – xã hội rộng lớn hơn. Mặc dù đối mặt với những thách thức riêng, bản chất dựa trên thành viên và định hướng cộng đồng mang lại cho hợp tác xã những thế mạnh đặc thù. Việc nhận thức đúng đắn về khái niệm và bản chất của hợp tác xã là nền tảng quan trọng để phát triển khu vực kinh tế này, góp phần vào sự phát triển bền vững và công bằng. Tìm hiểu thêm về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn tại đây: https://luanvanaz.com/cac-nhan-anh-huong-den-hieu-qua-huy-dong-von.html

References

Bennett, L.L. and Kreitner, R. (2006) Organizational Behavior. 7th ed. Mason, OH: Thomson/South-Western. (Note: While a general OB book, it often includes sections on different organizational forms and their challenges, relevant to cooperative management).

Birchall, J. (2004) Co-operatives and the Millennium Development Goals. Geneva: International Labour Organization.

Birchall, J. (2013) The ICA Principles and Cooperative Identity. Manchester: Co-operatives UK.

Birchall, J. and Ketilson, L. (2009) What makes a Co-operative a Co-operative? Geneva: International Labour Organization.

Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2020) Báo cáo tình hình phát triển kinh tế tập thể, hợp tác xã. Hà Nội: Bộ Kế hoạch và Đầu tư. (Note: Represents a typical government report on the topic in Vietnam).

Chaddad, F.R. and Cook, M.L. (2004) ‘Understanding New Generation Cooperatives: An Ownership-Control Theory Approach’, Review of Agricultural Economics, 26(3), pp. 348-363.

Cook, M.L. (1995) ‘The Future of U.S. Agricultural Cooperatives: A Neo-Institutional Approach’, American Journal of Agricultural Economics, 77(5), pp. 1153-1159.

Fairbairn, B. (1994) The Meaning of Rochdale: The Rochdale Pioneers and the Co-operative Principles. Saskatoon: Centre for the Study of Co-operatives, University of Saskatchewan.

Giddens, A. (1998) The Third Way: The Renewal of Social Democracy. Cambridge: Polity Press. (Note: Giddens’ work on the third way often discusses the role of social economy organizations).

Hansmann, H. (1996) The Ownership of Enterprise. Cambridge, MA: Harvard University Press.

International Co-operative Alliance (ICA) (2015) Guidance Notes to the Co-operative Principles. Brussels: ICA. (Previously 1995 Statement on Co-operative Identity). Available at: [Link to ICA website if available, e.g., https://www.ica.coop/en/cooperatives/cooperative-identity] (Accessed: Date).

International Labour Organization (ILO) (2015) Recommendation No. 193 concerning the Promotion of Cooperatives. Geneva: ILO.

Novkovic, S. (2008) ‘Defining the Co-operative Enterprise’, Journal of Co-operative Organization and Management, 1(1), pp. 1-12.

Sexton, R.J. (1986) ‘The Formation of Cooperatives: A Game-Theoretic Approach’, American Journal of Agricultural Economics, 68(2), pp. 215-225.

Trechter, D. (2003) ‘Institutional Economics and the Cooperative Firm’, Journal of Agricultural and Food Industrial Organization, 1(1).

Valentinov, V. (2004) ‘Towards a Theory of the Co-operative Firm: A Property Rights Approach’, Journal of Agricultural Economics, 55(1), pp. 83-96.

Questions & Answers

Q&A

A1: Khác biệt cốt lõi nằm ở sở hữu tập thể và quản lý dân chủ bởi thành viên nhằm đáp ứng nhu cầu chung, thay vì tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư như doanh nghiệp tư nhân. Quyền kiểm soát dựa trên nguyên tắc bình đẳng một thành viên một phiếu bầu, không phụ thuộc vào vốn góp.

A2: Theo ICA, các nguyên tắc cốt lõi gồm: Tự nguyện/Gia nhập mở, Kiểm soát Dân chủ, Tham gia Kinh tế của Thành viên, Tự chủ/Độc lập, Giáo dục/Đào tạo/Thông tin, Hợp tác giữa các Hợp tác xã, Quan tâm đến Cộng đồng. Đây là kim chỉ nam hoạt động và hệ giá trị đặc trưng của mô hình này.

A3: Thuyết chi phí giao dịch giải thích hợp tác xã xuất hiện để giảm thiểu chi phí và khắc phục thất bại thị trường hoặc hợp đồng. Bằng cách đưa người sử dụng (như nông dân, người tiêu dùng) vào sở hữu, hợp tác xã giúp giải quyết vấn đề thông tin bất cân xứng và quyền lực thị trường, tránh bị trung gian bóc lột.

A4: Mục tiêu hoạt động chính của hợp tác xã là tối đa hóa lợi ích ròng cho thành viên, không phải tối đa hóa lợi nhuận tuyệt đối cho nhà đầu tư. Lợi ích này bao gồm giá tốt hơn, thu nhập cao hơn, dịch vụ chất lượng hơn, tiếp cận thị trường, và các lợi ích xã hội, dựa trên mức độ sử dụng dịch vụ của thành viên.

A5: Nguyên tắc “một thành viên, một phiếu bầu” trong quản trị dân chủ đảm bảo quyền kiểm soát được phân bổ bình đẳng cho mọi thành viên, bất kể lượng vốn đóng góp. Điều này khác biệt với “một cổ phiếu, một phiếu bầu” của công ty cổ phần, nhằm ngăn quyền lực tập trung và khuyến khích sự tham gia tích cực của thành viên vào ra quyết định.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?