Giới thiệu
Thị trường lao động không chính thức là một bộ phận cấu thành quan trọng của nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển. Phân khúc này đặc trưng bởi sự thiếu vắng các quy định pháp lý, an sinh xã hội và các cơ chế bảo vệ lao động chính thức, ảnh hưởng sâu sắc đến sinh kế của hàng triệu người lao động. Việc định nghĩa rõ ràng, toàn diện và thống nhất về thị trường lao động không chính thức là nền tảng thiết yếu cho việc nghiên cứu, phân tích, thu thập dữ liệu và hoạch định chính sách hiệu quả. Phần này sẽ đi sâu vào khám phá sự tiến hóa và các cách tiếp cận định nghĩa khác nhau về thị trường lao động không chính thức, làm rõ các đặc điểm cốt lõi và thảo luận về những thách thức trong việc xác định ranh giới của khu vực này, dựa trên các công trình nghiên cứu học thuật quốc tế và trong nước.
Định nghĩa về thị trường lao động không chính thức
Khái niệm về thị trường lao động không chính thức, hay rộng hơn là khu vực phi chính thức, xuất hiện lần đầu tiên trong các công trình nghiên cứu về quá trình đô thị hóa và phát triển ở các nước đang phát triển vào đầu những năm 1970. Công trình tiên phong của Keith Hart tại Ghana năm 1973 đã mô tả các hoạt động tạo thu nhập tự phát, không được ghi nhận hoặc quản lý chính thức, như bán hàng rong, sửa chữa nhỏ, vận chuyển không giấy phép, khác biệt với khu vực kinh tế chính thức được kiểm soát. Khái niệm này nhanh chóng được Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) tiếp nhận và đưa vào báo cáo về Kenya năm 1972, mô tả khu vực phi chính thức như một phân khúc cấu thành của nền kinh tế, bao gồm các đơn vị sản xuất hàng hóa và dịch vụ quy mô nhỏ, thường do các cá nhân hoặc hộ gia đình tự sở hữu và vận hành, với rào cản gia nhập thấp, công nghệ đơn giản, kỹ năng lao động không cao, và đặc biệt là không tuân thủ hoặc nằm ngoài phạm vi điều chỉnh của các quy định pháp luật và hành chính (ILO, 1972). Cách tiếp cận ban đầu này tập trung chủ yếu vào đặc điểm của các đơn vị sản xuất hay doanh nghiệp (enterprise-based definition), coi khu vực phi chính thức là tập hợp các doanh nghiệp nhỏ, không đăng ký, hoạt động bên lề nền kinh tế chính thức. Định nghĩa này nhấn mạnh vào khía cạnh pháp lý và hành chính: sự tồn tại của khu vực phi chính thức chủ yếu là do các hoạt động này nằm ngoài tầm với hoặc không tuân thủ các quy định về đăng ký kinh doanh, thuế, lao động, và an sinh xã hội.
Tuy nhiên, theo thời gian, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng chỉ tập trung vào đặc điểm của doanh nghiệp là chưa đủ để nắm bắt toàn diện hiện tượng lao động không chính thức. Một lượng đáng kể người lao động làm các công việc mang tính chất không chính thức (như thiếu hợp đồng lao động, không có bảo hiểm xã hội, điều kiện làm việc bấp bênh) ngay cả khi làm việc cho các doanh nghiệp trong khu vực chính thức hoặc hộ gia đình. Điều này dẫn đến sự chuyển dịch trọng tâm trong định nghĩa, từ “khu vực phi chính thức” sang “việc làm không chính thức” (informal employment) (Chen, 2012). Hội nghị Quốc tế về Thống kê Lao động lần thứ 15 (ICLS) năm 1993 đã đưa ra định nghĩa về khu vực phi chính thức dựa trên đặc điểm của đơn vị sản xuất, nhưng đến Hội nghị ICLS lần thứ 17 năm 2003, ILO đã phát triển một khung định nghĩa toàn diện hơn về “việc làm không chính thức” (ILO, 2003). Khung này định nghĩa việc làm không chính thức là tất cả các việc làm thiếu các hình thức cơ bản của an sinh xã hội và/hoặc các quyền lợi liên quan đến việc làm chính thức, không phân biệt việc làm đó trong khu vực thể chế (chính thức) hay phi thể chế (phi chính thức), hay trong hộ gia đình. Cụ thể, việc làm không chính thức bao gồm: (a) tất cả việc làm trong các đơn vị thuộc khu vực phi chính thức, bao gồm chủ cơ sở (employers), lao động tự làm (own-account workers), lao động gia đình không được trả lương (contributing family workers) và lao động làm công hưởng lương (employees) trong các đơn vị này; và (b) lao động làm công hưởng lương trong các đơn vị thuộc khu vực chính thức hoặc hộ gia đình nhưng có quan hệ việc làm không chính thức, tức là thiếu các yếu tố như hợp đồng bằng văn bản, thông báo làm việc, bảo hiểm xã hội, các quyền lợi khác như nghỉ phép có lương, v.v. Định nghĩa mở rộng này phản ánh sự phức tạp của thị trường lao động, nơi tính không chính thức không chỉ giới hạn ở các doanh nghiệp nhỏ, không đăng ký mà còn len lỏi vào cả các cấu trúc kinh tế được coi là chính thức (Carré, 2007).
Có nhiều cách tiếp cận lý thuyết khác nhau để giải thích sự tồn tại và bản chất của thị trường lao động không chính thức, và mỗi cách tiếp cận này lại có thể nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau trong định nghĩa. Cách tiếp cận dualistic (nhị nguyên) coi khu vực phi chính thức là một phân khúc riêng biệt, tách rời và kém phát triển hơn so với khu vực chính thức. Nó thường được xem như nơi trú ẩn tạm thời cho những người không thể tìm được việc làm trong khu vực chính thức, đặc trưng bởi năng suất thấp, thu nhập bấp bênh và điều kiện làm việc tồi tệ. Theo quan điểm này, khu vực phi chính thức sẽ dần thu hẹp khi khu vực chính thức phát triển và hấp thụ hết lao động dư thừa. Ngược lại, cách tiếp cận structuralist (cấu trúc) coi khu vực phi chính thức là một bộ phận không thể tách rời và có chức năng trong hệ thống kinh tế tư bản chủ nghĩa. Theo quan điểm này, các doanh nghiệp chính thức có thể lợi dụng khu vực phi chính thức để giảm chi phí lao động thông qua hình thức gia công hoặc thuê lao động không chính thức, trong khi nhà nước có thể ngó lơ sự tồn tại của nó để tránh trách nhiệm cung cấp an sinh xã hội và dịch vụ công. Khu vực phi chính thức trong trường hợp này không phải là tàn dư mà là sản phẩm của cấu trúc kinh tế (Portes, Castells và Benton, 1989). Cách tiếp cận legalistic (pháp lý) hoặc institutionalist (thể chế) lại nhấn mạnh vai trò của các quy định pháp luật và thể chế trong việc tạo ra và duy trì tính không chính thức. Theo quan điểm này, gánh nặng chi phí và sự phức tạp của việc tuân thủ các quy định về đăng ký, thuế, lao động, an sinh xã hội khiến các doanh nghiệp nhỏ và người lao động cá thể lựa chọn hoạt động ngoài vòng pháp luật. Hernando de Soto (1989) là người đề xướng mạnh mẽ quan điểm này, cho rằng việc thiếu quyền sở hữu tài sản được pháp luật công nhận và chi phí gia nhập khu vực chính thức quá cao là nguyên nhân chính dẫn đến quy mô khổng lồ của khu vực phi chính thức ở các nước đang phát triển.
Sự đa dạng trong các cách tiếp cận lý thuyết cũng như thực tiễn phong phú và phức tạp của thị trường lao động không chính thức dẫn đến việc có nhiều thuật ngữ khác nhau được sử dụng để chỉ các hiện tượng liên quan, đôi khi có sự chồng lấn: kinh tế ngầm (underground economy), kinh tế chìm (hidden economy), kinh tế phi quan sát (non-observed economy), kinh tế bất hợp pháp (illegal economy), kinh tế không được ghi nhận (unrecorded economy), v.v. Mặc dù có những khác biệt nhất định (ví dụ, kinh tế bất hợp pháp liên quan đến các hoạt động bị pháp luật cấm như buôn bán ma túy, trong khi kinh tế không chính thức thường liên quan đến các hoạt động hợp pháp nhưng không tuân thủ các quy định về quản lý), tất cả đều chia sẻ đặc điểm chung là nằm ngoài phạm vi quan sát và điều chỉnh đầy đủ của nhà nước (ILO, 2003).
Dù sử dụng thuật ngữ nào và theo cách tiếp cận nào, có những đặc điểm chung thường được liên kết với thị trường lao động không chính thức. Thứ nhất và quan trọng nhất là sự thiếu vắng các quy định pháp lý và sự bảo vệ của pháp luật lao động. Lao động không chính thức thường không có hợp đồng lao động bằng văn bản, không được hưởng lương tối thiểu theo quy định, không có giới hạn giờ làm việc, và không được bảo vệ trước việc sa thải tùy tiện. Thứ hai là sự thiếu hụt hoặc hoàn toàn không có các hình thức an sinh xã hội. Người lao động không chính thức thường không được đóng bảo hiểm xã hội (hưu trí, ốm đau, tai nạn lao động), bảo hiểm y tế, và các quyền lợi khác như nghỉ ốm, nghỉ thai sản có lương. Điều này khiến họ đặc biệt dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế, y tế và tuổi già (Jütting và De Laiglesia, 2009). Thứ ba là tính bấp bênh và không ổn định của việc làm. Thu nhập thường thấp, không đều đặn, và công việc có thể bị mất bất cứ lúc nào mà không có bồi thường hay trợ cấp thất nghiệp. Thứ tư là điều kiện làm việc thường kém an toàn, vệ sinh và có nguy cơ cao về sức khỏe. Do nằm ngoài phạm vi thanh tra và giám sát của cơ quan nhà nước, các tiêu chuẩn an toàn lao động thường bị bỏ qua. Thứ năm, thị trường lao động không chính thức có tính không đồng nhất cao. Nó bao gồm từ những người lao động tự làm quy mô nhỏ, thu nhập rất thấp chỉ đủ sống (survivalist activities) cho đến những doanh nghiệp nhỏ năng động hơn (dynamic micro-enterprises), từ những người lao động đơn lẻ như người bán hàng rong, xe ôm công nghệ, lao động giúp việc gia đình cho đến những nhóm lao động làm thuê cho các xưởng sản xuất nhỏ, các công trình xây dựng không phép (Perry et al., 2007). Sự đa dạng này làm cho việc phân loại và đo lường trở nên phức tạp.
Việc xác định ranh giới giữa thị trường lao động chính thức và không chính thức không phải lúc nào cũng rõ ràng. Có một “vùng xám” nơi các đặc điểm của cả hai khu vực tồn tại song song. Ví dụ, một doanh nghiệp đăng ký kinh doanh đầy đủ (về mặt pháp lý là chính thức) nhưng lại sử dụng một lượng lớn lao động làm việc không có hợp đồng, không đóng bảo hiểm xã hội (việc làm không chính thức). Hoặc một người lao động làm công việc mang tính chất không chính thức (như bán hàng rong) nhưng lại tham gia một nhóm tương trợ, một quỹ tín dụng nội bộ hoặc một hình thức bảo vệ tự nguyện nào đó. Hơn nữa, quá trình chuyển đổi giữa hai khu vực có thể diễn ra linh hoạt. Một doanh nghiệp nhỏ không chính thức có thể quyết định đăng ký để tiếp cận tín dụng hoặc mở rộng thị trường. Ngược lại, áp lực cạnh tranh hoặc gánh nặng quy định có thể đẩy các hoạt động chính thức lùi về phía không chính thức (Maloney, 2004).
Thách thức trong việc định nghĩa cũng liên quan mật thiết đến thách thức đo lường. Do bản chất không được ghi nhận, việc thu thập dữ liệu về quy mô và đặc điểm của thị trường lao động không chính thức rất khó khăn. Các phương pháp thu thập dữ liệu truyền thống dựa trên khảo sát hộ gia đình hoặc khảo sát doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận hoặc nhận diện đầy đủ các hoạt động và người lao động trong khu vực này. Sự phụ thuộc vào các câu trả lời tự khai báo về tình trạng pháp lý của doanh nghiệp hoặc quan hệ lao động có thể dẫn đến sai lệch (Hussmanns, 2004). Do đó, các ước tính về quy mô của thị trường lao động không chính thức có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào định nghĩa được sử dụng, phạm vi bao phủ, và phương pháp thu thập dữ liệu.
Mặc dù có những thách thức trong việc định nghĩa và đo lường, việc hiểu rõ bản chất của thị trường lao động không chính thức là cực kỳ quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách. Quy mô lớn của khu vực này ở nhiều nước đang phát triển có nghĩa là một phần đáng kể lực lượng lao động hoạt động bên ngoài phạm vi điều chỉnh và bảo vệ của nhà nước. Điều này không chỉ tạo ra những lỗ hổng lớn trong hệ thống an sinh xã hội và nguồn thu ngân sách (do không thu được thuế đầy đủ) mà còn làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói, bất bình đẳng và dễ bị tổn thương cho người lao động. Các chính sách nhằm “chính thức hóa” (formalization) một phần hoặc toàn bộ khu vực này đòi hỏi phải dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về động lực hoạt động, cấu trúc nội tại và các yếu tố thúc đẩy hay cản trở việc tuân thủ quy định (ILO, 2015). Tuy nhiên, quá trình chính thức hóa không đơn giản là áp đặt các quy định hiện có. Nó cần xem xét tính đa dạng của khu vực không chính thức, tìm kiếm các giải pháp linh hoạt và phù hợp, đồng thời phải gắn liền với việc cải thiện môi trường kinh doanh, tăng cường khả năng tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ và mở rộng mạng lưới an sinh xã hội một cách bao trùm (ILO, 2015; Chen, 2012). Định nghĩa chính xác là bước đầu tiên để xác định đúng đối tượng cần can thiệp và thiết kế các giải pháp phù hợp.
Các nghiên cứu gần đây cũng đã xem xét tác động của số hóa và các nền tảng kinh tế chia sẻ đối với thị trường lao động không chính thức. Các nền tảng kỹ thuật số như Uber, Grab, hoặc các nền tảng cho phép làm việc tự do (freelancing) trực tuyến đã tạo ra các hình thức việc làm mới mà ranh giới giữa chính thức và không chính thức trở nên mờ nhạt hơn bao giờ hết. Người lao động trên các nền tảng này thường được coi là “đối tác” hoặc “nhà thầu độc lập” chứ không phải là nhân viên, do đó không được hưởng các quyền lợi và sự bảo vệ như người lao động chính thức, dù họ có thể phụ thuộc đáng kể vào nền tảng để tạo thu nhập (Schor and Attwood-Charles, 2017). Việc phân loại những người lao động này và xác định tình trạng việc làm của họ đặt ra thách thức mới cho các khung định nghĩa truyền thống về lao động không chính thức và yêu cầu các nhà làm luật, nhà hoạch định chính sách phải xem xét lại cách tiếp cận (Woodcock và Graham, 2020). Nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về Mô hình IDT, có thể tham khảo thêm tại https://luanvanaz.com/mo-hinh-ly-thuyet-pho-bien-su-doi-moi-idt-inovation-diffusion-theory.html.
Tóm lại, định nghĩa về thị trường lao động không chính thức đã phát triển từ chỗ tập trung vào đặc điểm của các doanh nghiệp không đăng ký sang một khái niệm rộng hơn bao gồm cả các hình thức việc làm thiếu an sinh xã hội và bảo vệ pháp lý, bất kể người lao động làm việc ở đâu. Khung định nghĩa của ILO (2003) về việc làm không chính thức hiện được chấp nhận rộng rãi như một nền tảng, nhưng sự đa dạng nội tại của khu vực này, thách thức trong việc đo lường, và sự xuất hiện của các hình thức việc làm mới do công nghệ tạo ra tiếp tục đòi hỏi các nỗ lực làm rõ và thích ứng trong nghiên cứu và xây dựng chính sách. Việc xác định chính xác ai là người lao động không chính thức, họ làm việc ở đâu, và đặc điểm của họ là gì là điều kiện tiên quyết để xây dựng các giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện cuộc sống và giảm thiểu sự dễ bị tổn thương của nhóm lao động chiếm tỷ lệ lớn này trong nền kinh tế toàn cầu. Tìm hiểu thêm về các Nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị tài chính tại https://luanvanaz.com/cac-nhan-to-anh-huong-toi-hieu-qua-quan-tri-tai-chinh-trong-doanh-nghiep.html.
Kết luận
Tóm lại, định nghĩa về thị trường lao động không chính thức là một lĩnh vực phức tạp và năng động, phản ánh sự tiến hóa trong cách các nhà nghiên cứu và nhà hoạch định chính sách nhìn nhận hiện tượng này. Từ cách tiếp cận ban đầu tập trung vào đặc điểm của doanh nghiệp trong khu vực phi chính thức, trọng tâm đã dịch chuyển sang phân tích đặc điểm của chính bản thân công việc và người lao động. Khung định nghĩa của ILO (2003) đã cung cấp một nền tảng quan trọng, phân biệt rõ ràng khu vực phi chính thức và việc làm không chính thức, làm nổi bật sự tồn tại của việc làm không chính thức ngay cả trong khu vực chính thức. Tuy nhiên, sự đa dạng nội tại, tính năng động, ranh giới mờ nhạt và thách thức đo lường vẫn đòi hỏi những nỗ lực nghiên cứu và làm rõ liên tục. Việc hiểu rõ bản chất và ranh giới của thị trường này là cần thiết để xây dựng các chính sách hiệu quả, nhằm nâng cao điều kiện làm việc, mở rộng an sinh xã hội và bảo vệ quyền lợi cho nhóm lao động dễ bị tổn thương này trong bối cảnh kinh tế và công nghệ toàn cầu đang thay đổi. Tham khảo thêm về Hiệu quả hoạt động của NHTM tại https://luanvanaz.com/khai-niem-hieu-qua-hoat-dong-cua-nhtm.html.
Tìm hiểu thêm về các Học thuyết quản trị kinh doanh tại https://luanvanaz.com/cac-hoc-thuyet-quan-tri-kinh-doanh.html.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về Lý thuyết trật tự phân hạng tại https://luanvanaz.com/ly-thuyet-trat-tu-phan-hang-pecking-order-theory.html.
Để hiểu rõ hơn về quản trị nguồn nhân lực, bạn có thể tham khảo thêm tại https://luanvanaz.com/vai-net-ve-su-hinh-thanh-va-phat-trien-cua-quan-tri-nguon-nhan-luc.html.
Tài liệu tham khảo
Carré, F. (2007). Defining and measuring informal employment. In Chen, M. A., Vanek, J., Carré, F., Tate, J., & Bolles, A. L. (Eds.), Progress of the World’s Women 2005: Women, Work and Poverty. UNIFEM, pp. 33-47.
Chen, M. A. (2012). The Informal Economy: Definitions, Theories and Policies. WIEGO Working Paper No. 1. Women in Informal Employment: Globalizing and Organizing.
De Soto, H. (1989). The Other Path: The Invisible Revolution in the Third World. Harper & Row.
Hart, K. (1973). Informal income opportunities and urban employment in Ghana. The Journal of Modern African Studies, 11(1), pp. 61-89.
Hussmanns, R. (2004). Measuring the Informal Economy: From Employment in the Informal Sector to Informal Employment. Working Paper No. 53. ILO Bureau of Statistics.
ILO. (1972). Employment, Incomes and Equality: A Strategy for Increasing Productive Employment in Kenya. Report of an inter-agency team financed by the United Nations Development Programme and organised by the International Labour Office. Geneva: ILO.
ILO. (2003). Guidelines concerning a statistical definition of informal employment. Adopted by the Seventeenth International Conference of Labour Statisticians. Geneva: ILO.
ILO. (2015). Recommendation concerning the transition from the informal to the formal economy, 2015 (No. 204). Geneva: ILO.
Jütting, J. and De Laiglesia, J.R. (Eds.). (2009). Is Informal Better? Evidence from OECD and some non-OECD Countries. OECD Development Centre.
Maloney, W. F. (2004). Informality Revisited. Policy Research Working Paper 4255. World Bank.
Perry, G. E., Arias, O. S., Fajnzylber, P., Maloney, W. F., & Saavedra-Chanduvi, J. (2007). Informality: Exit and Exclusion. World Bank Publications.
Portes, A., Castells, M., & Benton, L. A. (Eds.). (1989). The Informal Economy: Studies in Advanced and Less Developed Countries. Johns Hopkins University Press.
Schor, J. B., & Attwood-Charles, W. (2017). The Emerging Gig Economy: Flexibility, Control, and the Cloud. Conditions of Work and Employment Series No. 85. ILO.
Woodcock, J., & Graham, M. (2020). The Gig Economy: A Critical Introduction. Polity Press.
Questions & Answers
Tuyệt vời. Dưới đây là phần hỏi đáp được trình bày theo yêu cầu, dựa trên nghiên cứu sâu về nội dung bài viết đã cung cấp:
Q&A
A1: Định nghĩa bắt đầu từ những năm 1970, tập trung vào đặc điểm của các đơn vị sản xuất (doanh nghiệp) quy mô nhỏ, không đăng ký, hoạt động bên lề nền kinh tế chính thức (cách tiếp cận enterprise-based). Sau đó, định nghĩa tiến hóa sang “việc làm không chính thức”, bao gồm tất cả các việc làm thiếu an sinh xã hội và bảo vệ pháp lý, bất kể người lao động làm việc ở đâu, kể cả trong khu vực chính thức (cách tiếp cận employment-based).
A2: Định nghĩa dựa trên đơn vị sản xuất tập trung vào đặc điểm của doanh nghiệp (nhỏ, không đăng ký, công nghệ đơn giản) nằm ngoài quy định. Ngược lại, định nghĩa việc làm không chính thức tập trung vào đặc điểm của bản thân công việc và quan hệ lao động (thiếu hợp đồng, an sinh xã hội, quyền lợi), tồn tại cả trong các đơn vị chính thức hoặc hộ gia đình, không chỉ giới hạn ở khu vực phi chính thức.
A3: Bài viết đề cập ba cách tiếp cận chính: dualistic (coi là phân khúc tách rời, kém phát triển), structuralist (coi là bộ phận chức năng của hệ thống kinh tế chính thức) và legalistic/institutionalist (nhấn mạnh vai trò của quy định pháp luật và chi phí tuân thủ). Mỗi lý thuyết làm nổi bật các yếu tố khác nhau thúc đẩy hoặc duy trì tính không chính thức.
A4: Các đặc điểm cốt lõi bao gồm: thiếu vắng quy định pháp luật và bảo vệ lao động, thiếu hụt an sinh xã hội, tính bấp bênh và không ổn định của việc làm, điều kiện làm việc kém an toàn, và tính không đồng nhất cao (từ tự làm quy mô nhỏ đến làm thuê cho xưởng nhỏ).
A5: Kinh tế chia sẻ và số hóa tạo ra các hình thức việc làm mới (như lao động nền tảng) nơi người lao động thường được phân loại là “đối tác” hoặc “nhà thầu độc lập”. Điều này làm mờ ranh giới truyền thống, khiến họ thiếu quyền lợi và sự bảo vệ như lao động chính thức, đặt ra thách thức mới cho định nghĩa và phân loại việc làm không chính thức.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT