Chuyển Đổi Nghề Nghiệp Và Đào Tạo Lại Lực Lượng Lao Động Trong Kỷ Nguyên Số
Tóm tắt
Nghiên cứu này đi sâu vào phân tích thực trạng chuyển đổi nghề nghiệp và đào tạo lại lực lượng lao động tại Việt Nam trong kỷ nguyên số, một kỷ nguyên được đánh dấu bởi sự trỗi dậy mạnh mẽ của Cách mạng Công nghiệp 4.0 và quá trình chuyển đổi số toàn diện. Việt Nam, với tầm nhìn chiến lược, đã sớm nhận thức được vai trò then chốt của chuyển đổi số trong sự phát triển quốc gia và đã đặt ra mục tiêu đầy tham vọng là trở thành một quốc gia số tiên phong. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu này, Việt Nam đang đối mặt với một thách thức không nhỏ, đó là sự thiếu hụt nguồn nhân lực số chất lượng cao, đặc biệt là về số lượng và kỹ năng. Nghiên cứu làm nổi bật những lỗ hổng kỹ năng hiện tại, bao gồm kỹ năng mềm, trình độ ngoại ngữ và tư duy đổi mới, sáng tạo, những yếu tố then chốt để lực lượng lao động có thể thích ứng và phát triển trong môi trường làm việc số. Dựa trên những phân tích sâu rộng, nghiên cứu đề xuất một loạt các giải pháp toàn diện và khả thi. Các giải pháp này bao gồm việc xây dựng một chiến lược phát triển nguồn nhân lực quốc gia mang tính dài hạn và toàn diện, tập trung vào việc phát triển các chương trình đào tạo ngắn hạn linh hoạt và hiệu quả để nhanh chóng trang bị kỹ năng số cho người lao động. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong lĩnh vực đào tạo và phát triển nguồn nhân lực số, học hỏi kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến từ các quốc gia phát triển. Đề xuất xây dựng mô hình giáo dục đại học số tiên tiến, tạo môi trường học tập và nghiên cứu hiện đại, đáp ứng nhu cầu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho kỷ nguyên số. Cuối cùng, nghiên cứu khuyến khích mạnh mẽ tinh thần học tập suốt đời và tự nâng cao kỹ năng của người lao động, coi đây là yếu tố then chốt để mỗi cá nhân có thể chủ động thích ứng và thành công trong bối cảnh thị trường lao động không ngừng biến đổi.
Nội dung chính
Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, việc chuyển đổi nghề nghiệp và đào tạo lại lực lượng lao động đã trở thành yêu cầu cấp thiết đối với Việt Nam. Công nghệ số không chỉ làm thay đổi cách thức hoạt động của các ngành nghề truyền thống mà còn tạo ra những ngành nghề mới, đòi hỏi người lao động phải liên tục cập nhật và nâng cao kỹ năng để thích ứng. Báo cáo này phân tích toàn diện về thực trạng, thách thức và giải pháp cho việc chuyển đổi nghề nghiệp và đào tạo lại lực lượng lao động Việt Nam trong kỷ nguyên số, đồng thời đề xuất các khuyến nghị nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số quốc gia.
Bối cảnh chuyển đổi số tại Việt Nam
Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia đầu tiên trên thế giới ban hành chương trình chuyển đổi số quốc gia, thể hiện nhận thức sớm về tầm quan trọng của quá trình này [1]. Cụ thể, Quyết định 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2022 của Thủ tướng Chính phủ về Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 đã đặt ra mục tiêu đưa Việt Nam trở thành quốc gia số, ổn định và thịnh vượng, tiên phong thử nghiệm các công nghệ và mô hình mới [2]. Chương trình này hướng đến mục tiêu kép là vừa phát triển Chính phủ số, kinh tế số, xã hội số, vừa hình thành các doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam có năng lực đi ra toàn cầu [3].
Sự bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 đã và đang tạo ra những thay đổi đột phá, tác động mạnh mẽ đến sự phát triển kinh tế – xã hội ở mỗi quốc gia, từng khu vực và toàn cầu [4]. Với nền tảng là công nghệ số và tích hợp các công nghệ thông minh để tối ưu hóa quy trình và phương thức sản xuất, cuộc cách mạng này đang mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng không ít những thách thức đối với lực lượng lao động Việt Nam [4].
Tác động của chuyển đổi số đến thị trường lao động
Công nghệ số đang tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động khi cơ giới hóa và trí tuệ nhân tạo đang dần thay thế nhiều loại công việc của con người [5]. Theo các nghiên cứu gần đây, tự động hóa sẽ tiếp tục có ảnh hưởng đáng kể tới những loại hình lao động truyền thống, đặc biệt là những ngành nghề gắn với lao động thủ công và quá trình tự động hóa như dệt may, lắp ráp điện tử [4]. Ví dụ, trong ngành dệt may, robot và hệ thống tự động hóa có thể thực hiện các công đoạn may, cắt và kiểm tra chất lượng sản phẩm, giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công. Tương tự, trong ngành lắp ráp điện tử, các dây chuyền sản xuất tự động có thể lắp ráp các linh kiện điện tử một cách nhanh chóng và chính xác hơn con người.
Mặt khác, chuyển đổi số cũng mở ra nhiều cơ hội mới. Công nghệ và số hóa hứa hẹn những cải thiện về năng suất, tăng sản lượng kinh tế và tạo công ăn việc làm trong các lĩnh vực mới nổi [4]. Ví dụ, xu thế phát triển của ngành năng lượng tái tạo và quá trình chuyển dịch năng lượng đang tạo ra nhu cầu lớn về nguồn nhân lực lao động có kỹ năng chuyên biệt, đặc biệt tại khu vực miền Trung – Tây Nguyên [5]. Sự phát triển của điện gió, điện mặt trời đòi hỏi lực lượng lao động có kỹ năng về lắp đặt, vận hành và bảo trì các hệ thống năng lượng tái tạo. Bên cạnh đó, các ngành nghề mới như khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng, marketing số cũng đang phát triển mạnh mẽ và tạo ra nhu cầu lớn về nhân lực.
Thách thức trong phát triển nguồn nhân lực số tại Việt Nam
Thiếu hụt nguồn nhân lực số về số lượng và chất lượng
Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là nguồn nhân lực số còn thiếu, chưa đáp ứng về mặt số lượng so với yêu cầu chuyển đổi số quốc gia [6]. Năm 2023, cả nước vẫn còn 38 triệu lao động chưa qua đào tạo [7]. Ngoài ra, tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng, chứng chỉ quý IV năm 2023 chỉ là 27,6%, tăng 0,3 điểm phần trăm so với quý trước và tăng 1,2 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm trước [7]. Con số này cho thấy, mặc dù đã có sự cải thiện nhưng vẫn còn rất thấp để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số. Để đạt được mục tiêu chuyển đổi số quốc gia, Việt Nam cần có một lực lượng lao động số đủ lớn và có trình độ chuyên môn cao. Tuy nhiên, số lượng lao động được đào tạo bài bản về công nghệ thông tin, khoa học máy tính và các lĩnh vực liên quan đến chuyển đổi số vẫn còn hạn chế.
Hiện nay, rất nhiều lao động của Việt Nam dù đã qua đào tạo nhưng khi làm việc vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu của chủ doanh nghiệp và phải mất thời gian đào tạo lại [4]. Một số doanh nghiệp công nghệ cao và doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam cũng cho biết, họ gặp khó khăn trong tuyển dụng lao động kỹ thuật phổ thông, chưa kể đến những chuyên gia đầu ngành hoặc những lao động có thể đảm nhận vị trí quản lý bậc cao [4]. Điều này cho thấy chất lượng đào tạo nguồn nhân lực hiện tại chưa đáp ứng được yêu cầu thực tế của thị trường lao động, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số.
Khoảng cách giữa đào tạo và nhu cầu thực tế
Sinh viên mới ra trường vẫn thiếu các kỹ năng mềm, tiếng Anh, tư duy mở, kỹ năng tự học, kỹ năng làm việc nhóm và các kỹ năng khác cần thiết cho môi trường làm việc số [2]. Sự phát triển nhanh chóng của ngành năng lượng tái tạo, chẳng hạn, đã khiến các bên liên quan đến giáo dục nghề nghiệp bị tụt hậu cả về chính sách và thực tiễn [6]. Kết quả là, nhiều doanh nghiệp phải gánh trách nhiệm đào tạo lại và đào tạo nâng cao cho lao động tại địa phương mà doanh nghiệp hoạt động [6]. Chương trình đào tạo tại các trường đại học, cao đẳng và cơ sở giáo dục nghề nghiệp chưa cập nhật kịp thời những kiến thức và kỹ năng mới nhất liên quan đến công nghệ số và chuyển đổi số. Điều này dẫn đến việc sinh viên tốt nghiệp ra trường thiếu hụt những kỹ năng cần thiết để làm việc trong môi trường số, gây khó khăn cho quá trình chuyển đổi nghề nghiệp và tìm kiếm việc làm.
Thiếu quan tâm đúng mức đến phát triển nguồn nhân lực số
Nhiều cơ quan, tổ chức chưa thực sự quan tâm đúng mức trong công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực để tạo được nguồn nhân lực số trong chuyển đổi số chất lượng, đồng bộ từ Trung ương đến địa phương [2]. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân lực số trầm trọng và không đồng đều giữa các vùng miền, ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi số quốc gia. Sự thiếu quan tâm này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm nhận thức chưa đầy đủ về tầm quan trọng của nguồn nhân lực số, thiếu nguồn lực đầu tư cho đào tạo và phát triển nhân lực, và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các cơ quan, tổ chức liên quan.
Chính sách quốc gia về phát triển nguồn nhân lực số
Đề án phát triển nguồn nhân lực chuyển đổi số quốc gia
Để phát triển nguồn lực đáp ứng yêu cầu của quá trình chuyển đổi số, ngày 28/1/2022, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 146/QĐ-TTg phê duyệt Đề án “Nâng cao nhận thức, phổ cập kỹ năng và phát triển nguồn nhân lực chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” [2]. Trong Đề án này, Bộ Thông tin và Truyền thông đặt mục tiêu đào tạo 1.000 chuyên gia chuyển đổi số trong các ngành, lĩnh vực, địa bàn để làm lực lượng nòng cốt chuyển đổi số trên toàn quốc [2]. Đề án này thể hiện sự quan tâm và quyết tâm của Chính phủ trong việc phát triển nguồn nhân lực số chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của quá trình chuyển đổi số quốc gia.
Bên cạnh đó, Đề án cũng yêu cầu 100% các trường “đại học số” phải hoàn thiện được mô hình tổ chức số, quản trị số, hoạt động số, chuẩn hóa dữ liệu số, kho học liệu số mở và được đầu tư trang bị đồng bộ hạ tầng, nền tảng công nghệ, trang thiết bị học và thực hành, sẵn sàng tuyển sinh và đào tạo nguồn nhân lực chuyển đổi số [3]. Đồng thời, mục tiêu đào tạo được hơn 5.000 kỹ sư, cử nhân, thực hành chất lượng cao chuyên ngành công nghệ số tại các trường đại học, cao đẳng có thế mạnh trong đào tạo chuyển đổi số cũng được đề ra [3]. Việc xây dựng các trường “đại học số” và tăng cường đào tạo nguồn nhân lực công nghệ số tại các trường đại học, cao đẳng là một bước đi quan trọng để nâng cao chất lượng và số lượng nguồn nhân lực số của Việt Nam.
Kết quả đã đạt được trong phát triển nguồn nhân lực số
Công tác tập huấn nguồn nhân lực số đã được chú trọng và thực hiện tương đối hệ thống, toàn diện với các hình thức đào tạo đa dạng, phù hợp với từng đối tượng [7]. Năm 2023, Bộ Thông tin và Truyền thông đã tổ chức 60 khóa học về chuyển đổi số trên nền tảng MOOCS cho 305 nghìn lượt người là cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong các cơ quan nhà nước; tổ chức 20 khóa phổ cập kỹ năng số với 23 triệu lượt người truy cập học; 02 khóa tập huấn cho các thành viên tổ công nghệ số cộng đồng [7]. Công tác tập huấn ở các bộ, ngành, địa phương diễn ra rất tích cực với sự hỗ trợ của Bộ Thông tin và Truyền thông, có 140 nghìn cán bộ, công chức, viên chức và người lao động đã tập huấn về công tác chuyển đổi số [7]. Những con số này cho thấy những nỗ lực đáng kể của Chính phủ và các bộ, ngành trong việc đào tạo và nâng cao nhận thức về chuyển đổi số cho lực lượng lao động.
Nền tảng học trực tuyến congdanso.edu.vn đã thu hút hơn 15.100 người kể từ khi ra mắt, và gần 3.000 sinh viên và công nhân trong các khu công nghiệp được hướng dẫn học tập trên nền tảng này [1]. Đây là một phần kết quả của dự án “Hỗ trợ Chính phủ Việt Nam trong Chuyển đổi Số Lao động thông qua Tăng cường Giáo dục và Đào tạo Kỹ thuật và Nghề nghiệp” [1]. Sau hơn hai năm triển khai, 31.100 khóa học đã được hoàn thành và gần 26.000 chứng chỉ đã được cấp cho các khóa học kỹ năng số, góp phần nâng cao kỹ năng của người lao động, đặc biệt là lao động di cư trong các khu công nghiệp [1]. Sự phát triển của các nền tảng học trực tuyến và các dự án đào tạo kỹ năng số đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao trình độ và kỹ năng cho người lao động, đặc biệt là những đối tượng khó tiếp cận với các hình thức đào tạo truyền thống.
Giải pháp cho việc chuyển đổi nghề nghiệp và đào tạo lại lực lượng lao động
Xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực toàn diện
Để Việt Nam bắt kịp với công cuộc chuyển đổi số trên thế giới để tăng năng lực cạnh tranh và theo kịp sự phát triển của công nghệ toàn cầu, cần xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực toàn diện; tập trung vào việc đào tạo và hướng đến các điểm chung trong việc phát triển nhân sự trong các lĩnh vực công và nhân sự trong doanh nghiệp ứng dụng chuyển đổi số [8]. Chiến lược này cần được xây dựng dựa trên cơ sở phân tích sâu sắc nhu cầu thị trường lao động trong kỷ nguyên số, dự báo các xu hướng phát triển công nghệ và xác định những kỹ năng cần thiết cho lực lượng lao động trong tương lai.
Người lao động cần có được các kỹ năng kỹ thuật cũng như sự kết hợp năng lực số (ví dụ như phân tích dữ liệu lớn, mạng bảo mật, truyền thông xã hội) với các kỹ năng mềm để cải thiện khả năng đáp ứng, thay thế linh hoạt giữa các thành phần kinh tế và nghề nghiệp [8]. Kỹ năng mềm bao gồm kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo, khả năng thích ứng và học hỏi liên tục. Sự kết hợp giữa kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng mềm sẽ giúp người lao động trở nên linh hoạt, chủ động và có khả năng thích ứng cao trong môi trường làm việc số.
Phát triển chương trình đào tạo ngắn hạn và đào tạo lại
Cần có chính sách hỗ trợ và thiết kế các chương trình đào tạo cho các đối tượng khi tham gia đào tạo lại, đào tạo và bồi dưỡng nâng cao chuyên môn và kỹ năng cho người lao động [9]. Đào tạo ngắn hạn nhằm trang bị các kiến thức kỹ năng công nghệ mới cho các đối tượng sinh viên đang học tại các cơ sở đào tạo, sinh viên đã tốt nghiệp nhưng chưa kiếm được việc làm và những người đang làm tại các doanh nghiệp, tổ chức để nhanh chóng tăng số lượng và chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu của thị trường [9]. Các chương trình đào tạo ngắn hạn cần được thiết kế linh hoạt, tập trung vào thực hành và có tính ứng dụng cao, giúp người học nhanh chóng tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới.
Đồng thời, đối với những ngành nghề đang có xu hướng giảm nhu cầu lao động hoặc công nghệ đã thay đổi, cần có quy trình đào tạo lại bài bản, bao gồm đánh giá nhu cầu, lập kế hoạch đào tạo chi tiết và thực hiện đào tạo hiệu quả tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, trung tâm đào tạo hoặc ngay tại nơi làm việc [9]. Đào tạo lại cần được thực hiện một cách có hệ thống và chuyên nghiệp, đảm bảo người lao động được trang bị những kỹ năng mới để chuyển đổi sang các ngành nghề có nhu cầu cao hơn trong kỷ nguyên số. Trong quá trình này, việc làm rõ khái niệm về phát triển sẽ giúp định hình mục tiêu và phương pháp đào tạo phù hợp.
Triển khai chương trình “Học từ làm việc thực tế”
Cần triển khai chương trình “Học từ làm việc thực tế”, trong đó, cơ quan nhà nước là cầu nối giữa các trường đại học, cao đẳng, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp trong tỉnh để xây dựng chương trình đào tạo nguồn nhân lực theo yêu cầu thực tế và đặt hàng của doanh nghiệp [8]. Chương trình này giúp gắn kết chặt chẽ giữa đào tạo và nhu cầu thực tế của thị trường lao động, đảm bảo sinh viên được trang bị những kỹ năng mà doanh nghiệp thực sự cần.
Cần tổ chức các chương trình thực tập ngắn hạn, thường xuyên để tăng cơ hội tiếp xúc nghề nghiệp cho sinh viên, từ đó định hướng tốt hơn cho công việc tương lai và bổ sung nguồn lực kỹ thuật cho doanh nghiệp [8]. Thực tập là một hình thức học tập hiệu quả, giúp sinh viên có cơ hội áp dụng kiến thức đã học vào thực tế công việc, rèn luyện kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm làm việc.
Đồng thời, xây dựng và tổ chức triển khai nền tảng số kết nối các cơ sở đào tạo với các doanh nghiệp để thúc đẩy học từ làm việc thực tế, đào tạo và đào tạo lại kỹ năng số cho người lao động, kết nối cung cầu thị trường lao động; ưu tiên các lĩnh vực kinh tế mũi nhọn, đột phá [8]. Nền tảng số này sẽ tạo ra một môi trường tương tác trực tuyến giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp, giúp trao đổi thông tin, chia sẻ nhu cầu và kết nối cung cầu lao động một cách hiệu quả.
Đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong phát triển nguồn nhân lực số
Cần thiết lập các mạng lưới toàn cầu kết nối với công nghệ thế giới bằng cách nhập khẩu công nghệ cao, mời các chuyên gia nước ngoài đến giảng dạy, tiến hành các hoạt động liên doanh đào tạo và nghiên cứu, phát triển [8]. Hợp tác quốc tế giúp Việt Nam tiếp cận với những công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm đào tạo và phát triển nguồn nhân lực số của các quốc gia phát triển trên thế giới.
Cần có chính sách thúc đẩy đào tạo nguồn nhân lực công nghệ thông tin tại các trường đào tạo nổi tiếng của thế giới (khuyến khích tự túc du học, Nhà nước cung cấp kinh phí để đào tạo lao động chuyên môn, kỹ thuật cao ở nước ngoài…) gắn với nhu cầu của đất nước [8]. Đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực công nghệ thông tin ở nước ngoài là một giải pháp chiến lược để tạo ra một đội ngũ chuyên gia đầu ngành, có khả năng tiếp thu và ứng dụng những công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới. Để hỗ trợ cho quá trình này, dịch vụ thiết kế slide power point chuyên nghiệp sẽ giúp trình bày các dự án hợp tác và kết quả nghiên cứu một cách trực quan và ấn tượng.
Xây dựng mô hình “Giáo dục đại học số”
Cần khẩn trương triển khai xây dựng, ban hành và tổ chức triển khai thí điểm mô hình “Giáo dục đại học số” tại một số trường đại học phù hợp [6]. Mô hình giáo dục đại học số cần được xây dựng dựa trên nền tảng công nghệ số, ứng dụng các phương pháp giảng dạy và học tập trực tuyến, tạo ra môi trường học tập linh hoạt và cá nhân hóa.
Việc xây dựng và ban hành Bộ chỉ số, tiêu chí đánh giá chuyển đổi số cơ sở giáo dục đại học là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực số [6]. Bộ chỉ số và tiêu chí đánh giá này sẽ giúp các cơ sở giáo dục đại học định hướng và đo lường hiệu quả của quá trình chuyển đổi số, đảm bảo chất lượng đào tạo nguồn nhân lực số đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
Yêu cầu đối với người lao động trong kỷ nguyên số
Phát triển tư duy và kỹ năng thích ứng
Các cơ sở đào tạo cần chủ động thiết kế chương trình, nội dung đào tạo mang tính “thích ứng” với sự vận động và thay đổi của thị trường lao động [6]. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh công nghệ và nhu cầu thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi khả năng thích ứng và cập nhật liên tục của các cơ sở đào tạo. Chương trình đào tạo cần được thiết kế linh hoạt, mô-đun hóa, cho phép người học lựa chọn các khóa học phù hợp với nhu cầu và mục tiêu nghề nghiệp của mình.
Trong kỷ nguyên số, người lao động phải tinh nhuệ, linh hoạt, sáng tạo, có tư duy hệ thống và biết cách “giải mã” thông tin [5]. Những người có kỹ năng “giải mã” tốt sẽ giúp tổ chức nâng cao khả năng đương đầu với các vấn đề mới vốn khó xác định trong một hệ thống công nghệ phức tạp [5]. Số lượng lao động có kỹ năng phân tích, tư duy hệ thống và chuẩn hóa quy trình sẽ có cơ hội tham gia nhiều hơn trong môi trường làm việc số [5]. Kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề phức tạp và khả năng làm việc độc lập cũng trở nên quan trọng hơn trong môi trường làm việc số.
Thường xuyên học tập và nâng cao kỹ năng
Các chuyên gia cho rằng, đối với người lao động, nhận thức và cập nhật những kỹ năng hội nhập sẽ tạo một lợi thế bền vững cho sự nghiệp của bản thân khi ngành công nghiệp số sẵn sàng dùng máy móc thay thế con người [4]. Người lao động cần thường xuyên học tập, rèn luyện tay nghề, nâng cao kiến thức chứ không thể bằng lòng với những bằng cấp, kỹ năng mình đã có [4]. Học tập suốt đời và tự học trở thành một yêu cầu bắt buộc đối với người lao động trong kỷ nguyên số. Quá trình tự học cần được chú trọng và đầu tư để đạt hiệu quả cao nhất.
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, người lao động phải sẵn sàng chuyển đổi và thích ứng để nâng cao tính cạnh tranh trước sự ma sát không nhỏ của chuyển động 4.0 [4]. Điều này đòi hỏi họ phải có khả năng học hỏi liên tục, tự đào tạo và cập nhật kỹ năng để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động luôn thay đổi [4]. Người lao động cần chủ động tìm kiếm cơ hội học tập và phát triển kỹ năng, tham gia các khóa đào tạo trực tuyến, hội thảo, sự kiện chuyên ngành để cập nhật kiến thức và kỹ năng mới nhất.
Vai trò của các bên liên quan trong phát triển nguồn nhân lực số
Vai trò của Chính phủ
Chính phủ đóng vai trò then chốt, dẫn dắt trong việc tạo lập cơ chế, chính sách, môi trường cho sự phát triển công nghệ số [7]. Chính phủ cần đẩy mạnh việc đào tạo, tập huấn nguồn nhân lực tại chỗ ở cơ quan, đơn vị thông qua các chương trình đào tạo trực tuyến, thường xuyên chia sẻ dữ liệu, tài nguyên số trong quá trình đào tạo và tập huấn [7]. Chính phủ cần xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý, chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực số, tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ sở đào tạo đổi mới chương trình và phương pháp đào tạo.
Ngoài ra, Chính phủ cần có chế độ đãi ngộ phù hợp, chế độ khuyến khích vật chất, tinh thần, tạo môi trường, động lực làm việc và tăng sự gắn kết, gắn bó lâu dài cho người lao động phụ trách chuyển đổi số ở cơ quan, đơn vị [7]. Đồng thời, tạo điều kiện cho họ tham gia các khóa bồi dưỡng trong nước, nước ngoài, có cơ hội mở mang kiến thức, trau dồi kỹ năng số [7]. Chính sách đãi ngộ và khuyến khích phù hợp sẽ giúp thu hút và giữ chân nhân tài trong lĩnh vực công nghệ số, tạo động lực cho họ cống hiến và phát triển.
Vai trò của doanh nghiệp
Doanh nghiệp đóng vai trò nhân tố trung tâm trong hoạt động đầu tư, chuyển đổi và thích ứng với công nghệ số ở mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ [9]. Trong bối cảnh thiếu hụt nhân lực số, nhiều doanh nghiệp đã và đang phải gánh trách nhiệm đào tạo lại và đào tạo nâng cao cho lao động tại địa phương mà doanh nghiệp hoạt động [9]. Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng chiến lược đào tạo và phát triển nguồn nhân lực số, đầu tư vào các chương trình đào tạo nội bộ, hợp tác với các cơ sở đào tạo để xây dựng chương trình đào tạo theo yêu cầu.
Các nhà cung cấp dịch vụ đào tạo cần xây dựng và thu hút nguồn nhân lực cao để giảng dạy kỹ năng số, năng lực số [9]. Doanh nghiệp cần khuyến khích người lao động, cán bộ, công chức, viên chức, người dân tham gia học tập, bồi dưỡng, các khóa tập huấn về chuyển đổi số, kỹ năng số nhằm nâng cao trình độ, đáp ứng yêu cầu của công việc [9]. Doanh nghiệp cần tạo điều kiện và khuyến khích người lao động tham gia các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng số, đồng thời tạo môi trường làm việc khuyến khích học tập và phát triển. Trong quá trình kinh doanh, các doanh nghiệp cần quan tâm đến trách nhiệm xã hội để đảm bảo phát triển bền vững.
Vai trò của cơ sở đào tạo
Các cơ sở đào tạo cần chủ động thiết kế chương trình, nội dung đào tạo mang tính “thích ứng” với sự vận động và thay đổi của thị trường lao động [6]. Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc đổi mới hệ thống giáo dục đào tạo là hết sức cần thiết để đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động [6]. Cơ sở đào tạo cần cập nhật chương trình đào tạo thường xuyên, tích hợp công nghệ số vào quá trình giảng dạy và học tập, tăng cường đào tạo thực hành và kỹ năng mềm cho sinh viên.
Các trường đại học cần xây dựng và triển khai mô hình “Giáo dục đại học số”, hoàn thiện mô hình tổ chức số, quản trị số, hoạt động số, chuẩn hóa dữ liệu số, kho học liệu số mở và được đầu tư trang bị đồng bộ hạ tầng, nền tảng công nghệ, trang thiết bị học và thực hành, sẵn sàng tuyển sinh và đào tạo nguồn nhân lực chuyển đổi số [3]. Xây dựng hệ sinh thái giáo dục số toàn diện, bao gồm nền tảng học tập trực tuyến, thư viện số, phòng lab ảo, hệ thống quản lý học tập, sẽ giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo nguồn nhân lực số. Để làm được điều này, các trường đại học có thể tham khảo các mô hình lý thuyết phổ biến sự đổi mới.
Kết luận và khuyến nghị
Chuyển đổi số đang tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động Việt Nam, đòi hỏi sự thích ứng nhanh chóng của người lao động và sự đổi mới toàn diện trong hệ thống đào tạo. Mặc dù Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực số, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua để đáp ứng yêu cầu của quá trình chuyển đổi số quốc gia.
Để thúc đẩy chuyển đổi nghề nghiệp và đào tạo lại lực lượng lao động trong kỷ nguyên số, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và cơ sở đào tạo. Chính phủ cần đóng vai trò dẫn dắt thông qua việc ban hành các chính sách hỗ trợ và tạo môi trường thuận lợi cho phát triển nguồn nhân lực số. Doanh nghiệp cần chủ động đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng số cho người lao động. Cơ sở đào tạo cần đổi mới chương trình, phương pháp đào tạo để thích ứng với nhu cầu của thị trường lao động số.
Đồng thời, người lao động cần nhận thức được tầm quan trọng của việc học tập suốt đời và liên tục cập nhật, nâng cao kỹ năng để thích ứng với những thay đổi của công nghệ và thị trường lao động. Chỉ khi có sự nỗ lực từ tất cả các bên liên quan, Việt Nam mới có thể xây dựng được nguồn nhân lực số chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 và quá trình chuyển đổi số quốc gia. Để làm được điều này, cần có khái niệm chung về quản lý rõ ràng và hiệu quả.
Trong hành trình đó, nhân lực số đóng vai trò cốt lõi, quyết định sự thành công của quá trình chuyển đổi số quốc gia [2]. Việc phát triển nguồn nhân lực số không chỉ là trách nhiệm của một cá nhân hay tổ chức riêng lẻ mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ và nỗ lực không ngừng từ tất cả các bên liên quan.
Tài liệu tham khảo
- Vietnam News 2023. Digital transformation for workforce through enhanced vocational education.
https://vietnamnews.vn/society/1582946/digital-transformation-for-workforce-through-enhanced-vocational-education.html - Bộ Thông tin và Truyền thông 2022. Quyết định số 146/QĐ-TTg phê duyệt Đề án “Nâng cao nhận thức, phổ cập kỹ năng và phát triển nguồn nhân lực chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.
- Thịnh Vượng Việt Nam 2025. Phát triển nguồn nhân lực Việt Nam đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số.
http://thinhvuongvietnam.com/Content/phat-trien-nguon-nhan-luc-viet-nam-dap-ung-yeu-cau-chuyen-doi-so-295022 -
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam 2025. Kỷ nguyên số: Cơ hội và thách thức với lực lượng lao động trẻ.
https://baohiemxahoi.gov.vn/tintuc/Pages/chuyen-doi-so.aspx?CateID=0&ItemID=8510 -
Lao động Thủ đô 2024. Để lao động “trụ” lại trong kỷ nguyên số.
https://laodongthudo.vn/de-lao-dong-tru-lai-trong-ky-nguyen-so-169596.html -
Semanticscholar 2023. MỘT SỐ GIẢI PHÁP ĐỔI MỚI GIÁO DỤC ĐẠI HỌC VIỆT NAM ĐÁP ỨNG NHU CẦU ĐÀO TẠO NGUỒN NHÂN LỰC SỐ.
https://www.semanticscholar.org/paper/b881a17a3c889554be2728677b6b7b2decbd1a75 -
Lý luận Chính trị 2024. Phát triển nguồn nhân lực số trong tiến trình chuyển đổi số hiện nay.
https://lyluanchinhtri.vn/phat-trien-nguon-nhan-luc-so-trong-tien-trinh-chuyen-doi-so-hien-nay-6578.html -
Luật PVL Group 2024. Quy định về việc đào tạo lại cho người lao động khi chuyển đổi nghề nghiệp là gì?
https://luatpvlgroup.com/quy-dinh-ve-viec-dao-tao-lai-cho-nguoi-lao-dong-khi-chuyen-doi-nghe-nghiep-la-gi/ -
Semanticscholar 2024. ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG NGUỒN NHÂN LỰC TRONG LĨNH VỰC NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO TẠI KHU VỰC MIỀN TRUNG – TÂY NGUYÊN.
https://www.semanticscholar.org/paper/121b876abf497ee8524515cb34d1f20aa3f81a1e
Questions & Answers
Q&A
A1: Việt Nam đang đối mặt với yêu cầu cấp thiết về chuyển đổi nghề nghiệp và đào tạo lại lực lượng lao động do tác động của Cách mạng Công nghiệp 4.0. Công nghệ số tạo ra ngành nghề mới và thay đổi ngành nghề truyền thống, đòi hỏi người lao động phải liên tục nâng cao kỹ năng. Tuy nhiên, nguồn nhân lực số còn thiếu về số lượng và chất lượng, tỷ lệ lao động qua đào tạo còn thấp, chưa đáp ứng nhu cầu chuyển đổi số quốc gia.
A2: Việt Nam đối diện nhiều thách thức trong phát triển nhân lực số, bao gồm thiếu hụt về số lượng và chất lượng, đặc biệt là lao động có kỹ năng chuyên biệt và chuyên gia đầu ngành. Khoảng cách giữa đào tạo và nhu cầu thực tế doanh nghiệp còn lớn, sinh viên thiếu kỹ năng mềm và kỹ năng số cần thiết. Sự quan tâm chưa đúng mức đến phát triển nhân lực số từ các tổ chức cũng là một thách thức, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân lực không đồng đều giữa các vùng.
A3: Quyết định số 146/QĐ-TTg phê duyệt Đề án “Nâng cao nhận thức, phổ cập kỹ năng và phát triển nguồn nhân lực chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” là chính sách quốc gia quan trọng. Đề án đặt mục tiêu đào tạo chuyên gia chuyển đổi số, hoàn thiện mô hình “đại học số”, và đào tạo kỹ sư, cử nhân công nghệ số chất lượng cao. Đề án chú trọng tập huấn kỹ năng số trên diện rộng và xây dựng nền tảng học trực tuyến.
A4: Để thu hẹp khoảng cách đào tạo và nhu cầu doanh nghiệp, cần triển khai chương trình “Học từ làm việc thực tế”, tăng cường hợp tác giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp để xây dựng chương trình đào tạo theo yêu cầu thực tế. Tổ chức thực tập ngắn hạn, xây dựng nền tảng số kết nối cung cầu lao động, và đẩy mạnh hợp tác quốc tế để nhập khẩu công nghệ và chuyên gia, từ đó giúp sinh viên và người lao động tiếp cận sát hơn với nhu cầu thị trường.
A5: Doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm trong đầu tư và thích ứng công nghệ số, cần chủ động đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động. Cơ sở đào tạo cần đổi mới chương trình, nội dung đào tạo mang tính thích ứng cao, xây dựng mô hình “Giáo dục đại học số” để chuẩn hóa và nâng cao chất lượng đào tạo. Sự phối hợp chặt chẽ giữa hai bên là then chốt để phát triển nguồn nhân lực số đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT