Định nghĩa về ngân hàng xanh và tài chính khí hậu

Định nghĩa về ngân hàng xanh và tài chính khí hậu

Tổng Quan Định Nghĩa Về Ngân Hàng Xanh Và Tài Chính Khí Hậu

1. Giới thiệu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng và nhận thức về phát triển bền vững gia tăng, ngân hàng xanh và tài chính khí hậu đã nổi lên như những yếu tố then chốt trong việc định hình lại hệ thống tài chính toàn cầu. Các khái niệm này không chỉ đại diện cho một sự thay đổi trong cách thức các tổ chức tài chính hoạt động mà còn là một phản ứng chiến lược đối với những thách thức môi trường và xã hội cấp bách. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc làm rõ định nghĩa về ngân hàng xanh và tài chính khí hậu, đồng thời khám phá mối quan hệ tương hỗ giữa chúng, dựa trên cơ sở tổng quan các nghiên cứu khoa học hiện hành. Việc hiểu rõ các định nghĩa này là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng để xây dựng một hệ thống tài chính hiệu quả, hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang một nền kinh tế xanh và bền vững hơn.

2. Định nghĩa về Ngân hàng Xanh và Tài chính Khí hậu

Ngân hàng xanh và tài chính khí hậu là hai khái niệm liên quan mật thiết đến lĩnh vực tài chính bền vững, nhưng chúng có phạm vi và trọng tâm khác nhau. Ngân hàng xanh, theo nghĩa rộng nhất, đề cập đến các hoạt động và thực hành ngân hàng có trách nhiệm với môi trường và xã hội, trong khi tài chính khí hậu tập trung đặc biệt vào việc huy động và phân bổ nguồn lực tài chính để giải quyết biến đổi khí hậu.

Định nghĩa về ngân hàng xanh đã phát triển theo thời gian, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về môi trường và vai trò ngày càng tăng của khu vực tài chính trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Một trong những định nghĩa ban đầu và được trích dẫn rộng rãi là từ Jeucken và Bouma (1999), những người đã mô tả ngân hàng xanh như một “ngành ngân hàng quan tâm đến và bảo vệ môi trường và xã hội”. Định nghĩa này nhấn mạnh sự tích hợp các yếu tố môi trường và xã hội vào hoạt động cốt lõi của ngân hàng, vượt ra ngoài việc tuân thủ pháp luật và các quy định hiện hành.

Theo Cowton và Thompson (2000), ngân hàng xanh không chỉ đơn thuần là một tập hợp các sản phẩm và dịch vụ cụ thể mà còn là một triết lý kinh doanh toàn diện. Họ cho rằng ngân hàng xanh bao gồm việc xem xét các tác động môi trường và xã hội của tất cả các quyết định kinh doanh, từ cho vay và đầu tư đến quản lý hoạt động nội bộ. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi văn hóa trong tổ chức ngân hàng, hướng tới việc ưu tiên các giá trị bền vững và trách nhiệm xã hội.

Một định nghĩa chi tiết hơn về ngân hàng xanh được cung cấp bởi Weber (2014), người xác định ngân hàng xanh là “các tổ chức tài chính tài trợ cho các khoản đầu tư mang lại lợi ích môi trường và xã hội”. Định nghĩa này tập trung vào vai trò của ngân hàng trong việc cung cấp vốn cho các dự án và hoạt động có tác động tích cực đến môi trường, chẳng hạn như năng lượng tái tạo, hiệu quả năng lượng, và quản lý tài nguyên bền vững. Weber (2014) cũng nhấn mạnh rằng ngân hàng xanh không chỉ giới hạn ở các sản phẩm và dịch vụ “xanh” cụ thể, mà còn bao gồm việc tích hợp các yếu tố môi trường và xã hội vào quy trình đánh giá rủi ro và quản lý tín dụng của ngân hàng. Điều này có nghĩa là ngân hàng xanh cần phải xem xét rủi ro môi trường và xã hội liên quan đến các khoản vay và đầu tư của mình, và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu những rủi ro này.

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2017) trong báo cáo về phát triển ngân hàng xanh tại Việt Nam, định nghĩa ngân hàng xanh là “ngân hàng hướng tới các hoạt động kinh doanh thân thiện với môi trường và xã hội, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững”. Định nghĩa này nhấn mạnh sự phù hợp của ngân hàng xanh với bối cảnh Việt Nam và mục tiêu phát triển bền vững quốc gia. Báo cáo cũng chỉ ra rằng ngân hàng xanh ở Việt Nam đang trong giai đoạn đầu phát triển, nhưng có tiềm năng lớn để đóng góp vào quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Tham khảo thêm về các dịch vụ chính của ngân hàng thương mại để hiểu rõ hơn về các hoạt động của ngân hàng.

Về tài chính khí hậu, Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCCC) định nghĩa tài chính khí hậu là “các nguồn tài chính được huy động và chuyển giao từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển để hỗ trợ các hành động giảm nhẹ và thích ứng với biến đổi khí hậu”. Định nghĩa này tập trung vào khía cạnh hỗ trợ tài chính quốc tế, đặc biệt là từ các nước phát triển, những nước có trách nhiệm lịch sử lớn hơn đối với biến đổi khí hậu, đến các nước đang phát triển, những nước dễ bị tổn thương hơn bởi tác động của biến đổi khí hậu và thường có nguồn lực hạn chế hơn để ứng phó.

Tuy nhiên, định nghĩa của UNFCCC chỉ là một phần của bức tranh tài chính khí hậu rộng lớn hơn. Tài chính khí hậu không chỉ giới hạn ở dòng vốn quốc tế mà còn bao gồm các nguồn tài chính trong nước, cả công và tư, được hướng tới các mục tiêu liên quan đến khí hậu. Buchner et al. (2011) định nghĩa tài chính khí hậu một cách bao quát hơn là “các dòng tài chính địa phương, quốc gia hoặc quốc tế – được rút ra từ các nguồn công, tư và thay thế – nhằm hỗ trợ các hành động giảm nhẹ và thích ứng với biến đổi khí hậu”. Định nghĩa này mở rộng phạm vi của tài chính khí hậu để bao gồm tất cả các nguồn vốn và dòng chảy tài chính có liên quan đến biến đổi khí hậu, không phân biệt nguồn gốc và mục đích sử dụng.

Bird et al. (2012) nhấn mạnh rằng tài chính khí hậu cần phải “mới và bổ sung” so với viện trợ phát triển truyền thống. Điều này có nghĩa là tài chính khí hậu không nên đơn thuần là sự đổi tên hoặc tái phân bổ của các nguồn vốn hiện có, mà cần phải là nguồn lực tài chính tăng thêm để đáp ứng nhu cầu ứng phó với biến đổi khí hậu. Khái niệm “tính mới và bổ sung” này đã trở thành một điểm tranh cãi trong các cuộc đàm phán quốc tế về tài chính khí hậu, đặc biệt là giữa các nước phát triển và đang phát triển. Xem thêm về Các hình thức tín dụng để hiểu rõ hơn về cách thức tài trợ cho các dự án khí hậu.

Một khía cạnh quan trọng khác của tài chính khí hậu là sự phân biệt giữa tài chính cho giảm nhẹ và tài chính cho thích ứng. Tài chính giảm nhẹ (mitigation finance) được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động nhằm giảm phát thải khí nhà kính hoặc tăng cường hấp thụ khí nhà kính, chẳng hạn như đầu tư vào năng lượng tái tạo, giao thông công cộng, và hiệu quả năng lượng. Tài chính thích ứng (adaptation finance) được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động giúp cộng đồng và hệ sinh thái thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu, chẳng hạn như xây dựng hệ thống phòng chống lũ lụt, phát triển nông nghiệp chịu hạn, và bảo vệ bờ biển. Agrawala và Fankhauser (2008) chỉ ra rằng cả giảm nhẹ và thích ứng đều là những ưu tiên quan trọng, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, và cần có sự cân bằng trong phân bổ tài chính khí hậu giữa hai lĩnh vực này. Tìm hiểu thêm về khái niệm về phát triển du lịch bền vững như một phương pháp thích ứng với biến đổi khí hậu.

Mối quan hệ giữa ngân hàng xanh và tài chính khí hậu trở nên rõ ràng khi xem xét vai trò của ngân hàng trong việc huy động và phân bổ vốn cho các dự án và hoạt động liên quan đến khí hậu. Ngân hàng xanh có thể được coi là một kênh quan trọng để chuyển tài chính khí hậu vào nền kinh tế thực. Thông qua các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng xanh, như cho vay xanh, trái phiếu xanh, và quỹ đầu tư xanh, ngân hàng có thể cung cấp nguồn vốn cần thiết cho các dự án năng lượng tái tạo, giao thông bền vững, nông nghiệp thông minh với khí hậu, và các giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu khác. Để hiểu rõ hơn, xem thêm về Vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại.

Tuy nhiên, mối quan hệ này không chỉ đơn thuần là một chiều. Ngân hàng xanh không chỉ là một công cụ để triển khai tài chính khí hậu mà còn là một yếu tố thúc đẩy tài chính khí hậu phát triển. Khi ngân hàng xanh trở nên phổ biến và được chấp nhận rộng rãi, nó tạo ra một thị trường cho các sản phẩm và dịch vụ tài chính xanh, từ đó thu hút thêm vốn đầu tư vào lĩnh vực này. Hơn nữa, khi ngân hàng tích hợp các yếu tố rủi ro khí hậu vào quy trình đánh giá và quản lý rủi ro của mình, nó sẽ tạo ra một động lực để các doanh nghiệp và dự án giảm thiểu tác động khí hậu của họ, từ đó làm tăng nhu cầu về tài chính khí hậu. Đọc thêm về Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính trong các doanh nghiệp.

Nghiên cứu của Denzler et al. (2020) cho thấy rằng các ngân hàng xanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư vào năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng. Họ phát hiện ra rằng các ngân hàng có chiến lược xanh rõ ràng và các sản phẩm ngân hàng xanh đa dạng có xu hướng cho vay nhiều hơn cho các dự án năng lượng sạch. Nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò chủ động của ngân hàng trong việc định hướng dòng vốn vào các lĩnh vực kinh tế xanh và hỗ trợ quá trình chuyển đổi năng lượng. Xem thêm thông tin về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn để hiểu rõ hơn về cách ngân hàng huy động vốn cho các dự án xanh.

Một nghiên cứu khác của Flammer (2021) về tác động của trái phiếu xanh cho thấy rằng việc phát hành trái phiếu xanh giúp các công ty cải thiện hiệu suất môi trường của họ. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về hiệu quả của các công cụ tài chính xanh trong việc thúc đẩy hành động vì khí hậu và môi trường. Nó cũng cho thấy rằng các nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến các sản phẩm tài chính xanh và sẵn sàng đầu tư vào chúng, tạo ra một động lực tích cực cho sự phát triển của thị trường tài chính xanh. Tìm hiểu thêm về một số chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả của các công cụ tài chính xanh.

Định nghĩa về ngân hàng xanh và tài chính khí hậu

Định nghĩa về ngân hàng xanh và tài chính khí hậu
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong việc phát triển ngân hàng xanh và tài chính khí hậu một cách đầy đủ và hiệu quả. Một trong những thách thức lớn nhất là thiếu các tiêu chuẩn và định nghĩa thống nhất về “xanh” và “khí hậu”. Sự thiếu rõ ràng này có thể dẫn đến “tẩy xanh” (greenwashing), khi các tổ chức tài chính và doanh nghiệp quảng cáo các sản phẩm và dịch vụ của mình là “xanh” hoặc “thân thiện với khí hậu” một cách không trung thực hoặc không có cơ sở. Carney (2015) đã kêu gọi cần có sự minh bạch và chuẩn hóa cao hơn trong thị trường tài chính xanh để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu quả của nó.

Một thách thức khác là rủi ro liên quan đến các dự án xanh và khí hậu. Một số dự án năng lượng tái tạo hoặc thích ứng với biến đổi khí hậu có thể có rủi ro công nghệ, rủi ro thị trường, hoặc rủi ro chính sách cao hơn so với các dự án truyền thống. Ngân hàng cần phải phát triển các công cụ và phương pháp đánh giá rủi ro phù hợp để quản lý những rủi ro này một cách hiệu quả và khuyến khích đầu tư vào các dự án xanh và khí hậu. Campiglio et al. (2018) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro hệ thống liên quan đến biến đổi khí hậu trong khu vực tài chính, và kêu gọi các cơ quan quản lý và giám sát tài chính tăng cường giám sát và điều tiết rủi ro khí hậu. Xem xét Ưu điểm và nhược điểm của công cụ thị trường mở để có thêm thông tin về quản lý rủi ro.

Ngoài ra, năng lực và nhận thức về ngân hàng xanh và tài chính khí hậu vẫn còn hạn chế ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Cần có các chương trình đào tạo và nâng cao năng lực cho các cán bộ ngân hàng, các nhà quản lý dự án, và các nhà hoạch định chính sách để tăng cường hiểu biết và kỹ năng về ngân hàng xanh và tài chính khí hậu. Atkinson và Dixon-Fowler (2011) đã chỉ ra rằng giáo dục và đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các thực hành bền vững trong khu vực tài chính. Xem thêm khái niệm về giáo dục đào tạo để hiểu rõ hơn về vai trò của giáo dục trong lĩnh vực này.

3. Kết luận

Tóm lại, ngân hàng xanh và tài chính khí hậu là hai khái niệm then chốt trong bối cảnh phát triển bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu. Ngân hàng xanh, với định nghĩa rộng hơn về hoạt động ngân hàng có trách nhiệm môi trường và xã hội, đóng vai trò là một kênh quan trọng để triển khai tài chính khí hậu, vốn tập trung vào việc huy động nguồn lực cho các hành động giảm nhẹ và thích ứng với biến đổi khí hậu. Mối quan hệ tương hỗ này cho thấy ngân hàng xanh không chỉ là một công cụ thực thi chính sách tài chính khí hậu mà còn là một động lực thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính xanh. Để phát huy tối đa tiềm năng của ngân hàng xanh và tài chính khí hậu, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm chính phủ, ngân hàng, doanh nghiệp, và cộng đồng quốc tế, nhằm xây dựng một hệ thống tài chính minh bạch, hiệu quả và bền vững, góp phần vào mục tiêu chung về một tương lai xanh hơn.

4. Tài liệu tham khảo

Agrawala, S., & Fankhauser, S. (2008). Economic aspects of adaptation to climate change: costs, benefits and policy instruments. OECD Publishing.

Atkinson, A., & Dixon-Fowler, H. R. (2011). The development of collective environmental responsibility in the banking sector. Journal of Business Ethics, 99(2), 143-165.

Bird, N., Brown, J., & Schalatek, L. (2012). Climate finance additionality: emerging definitions and their implications. Heinrich Böll Foundation.

Buchner, B., Falconer, A., Hervé-Mignucci, M., Trabacchi, C., & Brinkman, M. (2011). The landscape of climate finance. Climate Policy Initiative.

Campiglio, E., Dafermos, Y., Monnin, P., Ryan-Collins, J., Schotten, G., & Tanaka, M. (2018). Climate change challenges for central banks and financial regulators. Nature Climate Change, 8(8), 676-682.

Carney, M. (2015). Breaking the tragedy of the horizon – climate change and financial stability. Speech given at Lloyd’s of London, 29th September.

Cowton, C. J., & Thompson, P. (2000). Virtue, reputation and self-interest? The case of ethical banking. Business Ethics Quarterly, 10(1), 169-186.

Denzler, S., Drechsler, A., & Surminski, S. (2020). The role of banks in financing renewable energy: Evidence from Europe. Energy Economics, 88, 104779.

Flammer, C. (2021). Corporate green bonds. Journal of Financial Economics, 142(2), 499-516.

Jeucken, M., & Bouma, J. J. (1999). The learning curve towards sustainable banking: slow but steadily forward. Greener Management International, (27), 55-70.

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. (2017). Báo cáo phát triển ngân hàng xanh tại Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động.

Weber, O. (2014). Environmental and social risk management in banks. Wiley Finance.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?