Introduction
Tiết kiệm và đầu tư là hai trụ cột cơ bản trong kinh tế học, đóng vai trò thiết yếu ở cả cấp độ vi mô và vĩ mô. Trên phương diện vĩ mô, chúng quyết định tốc độ tích lũy vốn và tăng trưởng kinh tế dài hạn. Ở cấp độ vi mô, quyết định tiết kiệm và đầu tư ảnh hưởng trực tiếp đến phúc lợi cá nhân và doanh nghiệp. Mặc dù có mối liên hệ chặt chẽ, bản chất và động cơ đằng sau mỗi hành vi lại khác biệt và phức tạp. Phần này nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan về khái niệm tiết kiệm và đầu tư, tổng hợp các lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm từ các nghiên cứu học thuật, đồng thời phân tích mối quan hệ năng động giữa chúng trong bối cảnh kinh tế hiện đại, đặt nền móng cho các thảo luận sâu hơn trong nghiên cứu này.
Khái niệm về tiết kiệm và đầu tư
Trong kinh tế học, khái niệm tiết kiệm và đầu tư, mặc dù thường được đề cập cùng nhau, đại diện cho hai hành vi kinh tế riêng biệt nhưng có mối liên hệ tương hỗ sâu sắc, đóng vai trò trung tâm trong quá trình tích lũy vốn và tăng trưởng kinh tế. Tiết kiệm, ở cấp độ cá nhân hoặc hộ gia đình, thường được định nghĩa là phần thu nhập còn lại sau khi đã chi tiêu cho tiêu dùng hiện tại. Hành vi tiết kiệm thể hiện quyết định hoãn lại hoặc hy sinh sự thỏa mãn từ tiêu dùng ở hiện tại để đổi lấy những lợi ích hoặc sự an toàn trong tương lai. Trên phương diện vĩ mô, tiết kiệm quốc gia bao gồm tiết kiệm của hộ gia đình, tiết kiệm của doanh nghiệp (lợi nhuận giữ lại) và tiết kiệm của chính phủ (thặng dư ngân sách). Công thức cơ bản về tiết kiệm quốc gia trong một nền kinh tế đóng đơn giản là tổng thu nhập (Y) trừ đi tổng tiêu dùng (C) và chi tiêu chính phủ (G), tức S = Y – C – G. Các nghiên cứu về hành vi tiết kiệm đã phát triển qua nhiều thập kỷ với các lý thuyết nền tảng như giả thuyết chu kỳ sống (Life Cycle Hypothesis) của Modigliani (n.d.), giả thuyết thu nhập thường xuyên (Permanent Income Hypothesis) của Friedman (n.d.), và các mô hình tiết kiệm thận trọng (precautionary saving). Giả thuyết chu kỳ sống cho rằng cá nhân tiết kiệm trong những năm có thu nhập cao (tuổi trung niên) để chi tiêu khi thu nhập thấp (tuổi trẻ hoặc khi về già), với mục tiêu duy trì mức sống ổn định trong suốt cuộc đời. Modigliani (n.d.) nhấn mạnh rằng tổng tiết kiệm của một nền kinh tế phụ thuộc vào tốc độ tăng dân số, tốc độ tăng năng suất và tuổi thọ trung bình, bên cạnh yếu tố tỷ lệ tiết kiệm cá nhân. Trong khi đó, Friedman (n.d.) lập luận rằng quyết định tiêu dùng và tiết kiệm của cá nhân dựa trên thu nhập thường xuyên dự kiến trong dài hạn chứ không chỉ thu nhập hiện tại, hàm ý rằng những thay đổi tạm thời về thu nhập ít ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng/tiết kiệm. Các động cơ tiết kiệm khác bao gồm chuẩn bị cho những bất trắc trong tương lai (tiết kiệm thận trọng), tích lũy cho mục tiêu cụ thể (mua nhà, giáo dục con cái), hoặc để lại của cải cho thế hệ sau (động cơ thừa kế). Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ tiết kiệm rất đa dạng, bao gồm mức lãi suất thực (thường có mối quan hệ dương, nhưng phức tạp do hiệu ứng thay thế và hiệu ứng thu nhập), mức thu nhập, lạm phát, cấu trúc dân số, trình độ giáo dục tài chính, các yếu tố văn hóa và thể chế (như hệ thống an sinh xã hội, chính sách thuế), và sự sẵn có của các công cụ tài chính. Chẳng hạn, một nghiên cứu của Thaler và Shefrin (n.d.) từ góc độ kinh tế học hành vi chỉ ra rằng tiết kiệm cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý như sự thiếu kiềm chế bản thân và tầm nhìn ngắn hạn, dẫn đến việc cần có các cơ chế hoặc chính sách để “tự kỷ luật” tiết kiệm.
Trong khi đó, đầu tư trong kinh tế học vĩ mô đề cập đến việc tạo ra vốn vật chất mới, chẳng hạn như máy móc, nhà xưởng, thiết bị, cơ sở hạ tầng, hoặc đầu tư vào vốn con người (giáo dục, đào tạo) và tài sản trí tuệ (nghiên cứu và phát triển). Đây là hoạt động sử dụng các nguồn lực hiện có để tăng năng lực sản xuất trong tương lai. Khái niệm này khác với “đầu tư tài chính”, vốn là việc mua bán các tài sản tài chính hiện có như cổ phiếu, trái phiếu; mặc dù đầu tư tài chính có thể gián tiếp thúc đẩy đầu tư vật chất bằng cách cung cấp vốn cho các doanh nghiệp. Quyết định đầu tư của doanh nghiệp chủ yếu dựa trên kỳ vọng về lợi nhuận trong tương lai mà khoản đầu tư đó sẽ mang lại so với chi phí bỏ ra. Chi phí đầu tư không chỉ bao gồm chi phí mua sắm tài sản mà còn bao gồm chi phí sử dụng vốn (user cost of capital), yếu tố chịu ảnh hưởng bởi lãi suất thực, khấu hao và thuế. Các lý thuyết đầu tư nổi bật bao gồm lý thuyết tân cổ điển về đầu tư, dựa trên nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp bằng cách điều chỉnh lượng vốn sao cho lợi nhuận cận biên của vốn bằng chi phí sử dụng vốn (Jorgenson, n.d.). Jorgenson (n.d.) nhấn mạnh vai trò của chi phí sử dụng vốn và kỳ vọng về nhu cầu trong tương lai là động lực chính của đầu tư. Một góc nhìn khác, đặc biệt là trong kinh tế học Keynes, coi đầu tư chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi “linh vật kinh doanh” (animal spirits) – tức là tâm lý và kỳ vọng của giới doanh nhân về tương lai kinh tế (Keynes, n.d.). Sự không chắc chắn đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong quyết định đầu tư, vì hầu hết các khoản đầu tư lớn thường khó hoặc tốn kém để đảo ngược (chi phí chìm – sunk costs). Lý thuyết đầu tư dưới sự không chắc chắn (Dixit & Pindyck, n.d.) phân tích quyết định đầu tư như một lựa chọn thực tế (real option), nơi doanh nghiệp có thể chờ đợi thông tin mới trước khi cam kết, làm cho quyết định đầu tư nhạy cảm hơn với mức độ không chắc chắn và giá trị của việc trì hoãn. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến đầu tư bao gồm tình hình kinh tế vĩ mô (tăng trưởng GDP, lạm phát), năng lực sản xuất hiện tại, sự tiến bộ công nghệ, các chính sách của chính phủ (chính sách thuế, trợ cấp, quy định), sự sẵn có và chi phí của tín dụng, và chất lượng thể chế (bảo vệ quyền tài sản, hiệu quả tư pháp). Ví dụ, một môi trường pháp lý không ổn định hoặc tham nhũng cao có thể làm giảm đáng kể động lực đầu tư do tăng rủi ro. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp.
Mối quan hệ giữa tiết kiệm và đầu tư là một trong những chủ đề trung tâm của kinh tế học vĩ mô. Trong một nền kinh tế đóng không có hoạt động của chính phủ, tổng sản lượng (Y) được chia thành tiêu dùng (C) và đầu tư (I), tức Y = C + I. Tiết kiệm (S) được định nghĩa là phần thu nhập không tiêu dùng, tức S = Y – C. Từ hai phương trình này, ta có thể suy ra đẳng thức cơ bản S = I. Điều này có nghĩa là trong một nền kinh tế đóng đơn giản, tổng tiết kiệm luôn bằng tổng đầu tư. Sự cân bằng này thường được giải thích thông qua mô hình thị trường vốn cho vay (loanable funds market), nơi tiết kiệm đại diện cho nguồn cung vốn và đầu tư đại diện cho nhu cầu vốn. Lãi suất thực đóng vai trò là “giá” trên thị trường này, điều chỉnh để cân bằng cung và cầu vốn, qua đó cân bằng tiết kiệm và đầu tư (Mankiw, n.d.). Khi lãi suất tăng, tiết kiệm có xu hướng tăng (cung vốn tăng) và đầu tư có xu hướng giảm (nhu cầu vốn giảm). Ngược lại, khi lãi suất giảm, tiết kiệm có thể giảm và đầu tư tăng.
Tuy nhiên, trong thực tế, đặc biệt là trong nền kinh tế mở có hoạt động của chính phủ, mối quan hệ này phức tạp hơn. Đẳng thức cân bằng vĩ mô đầy đủ là S + (Thuế – Chi tiêu chính phủ) = I + Xuất khẩu ròng. Đơn giản hóa, tiết kiệm quốc gia (bao gồm tiết kiệm tư nhân và tiết kiệm chính phủ) cộng với dòng vốn ròng vào từ nước ngoài (Net Capital Inflow, -NCO, nơi NCO là dòng vốn ròng ra) phải bằng đầu tư nội địa. Tức là, tiết kiệm quốc gia + Dòng vốn ròng vào = Đầu tư nội địa. Điều này có nghĩa là một quốc gia có thể đầu tư nhiều hơn mức tiết kiệm nội địa của mình bằng cách vay mượn từ nước ngoài, hoặc đầu tư ít hơn và cho nước ngoài vay phần tiết kiệm dư thừa. Mối liên hệ giữa tiết kiệm và đầu tư nội địa trong nền kinh tế mở đã là chủ đề của nhiều nghiên cứu thực nghiệm, nổi tiếng nhất là “nghịch lý Feldstein-Horioka” (Feldstein & Horioka, n.d.). Feldstein và Horioka (n.d.) tìm thấy mối tương quan cao giữa tỷ lệ tiết kiệm nội địa và tỷ lệ đầu tư nội địa ở các quốc gia OECD trong giai đoạn dữ liệu của họ, một phát hiện dường như mâu thuẫn với giả định về khả năng luân chuyển vốn quốc tế hoàn hảo, nơi vốn sẽ chảy đến nơi có lợi suất đầu tư cao nhất, bất kể nguồn tiết kiệm đến từ đâu. Nhiều giải thích đã được đưa ra cho nghịch lý này, bao gồm sự hiện diện của chi phí giao dịch quốc tế, rủi ro quốc gia, thông tin bất cân xứng, chính sách chính phủ (như kiểm soát vốn), và khả năng tiết kiệm nội địa thực sự ảnh hưởng đến năng suất cận biên của vốn thông qua các kênh khác ngoài thị trường vốn trực tiếp.
Vai trò của thị trường tài chính trong việc kết nối tiết kiệm và đầu tư là không thể thiếu. Thị trường tài chính, bao gồm ngân hàng, thị trường chứng khoán, thị trường trái phiếu và các tổ chức tài chính khác, đóng vai trò là trung gian chuyển đổi các khoản tiết kiệm nhỏ lẻ từ các hộ gia đình và doanh nghiệp thành nguồn vốn lớn hơn, dài hạn hơn để tài trợ cho các dự án đầu tư. Các nghiên cứu của Levine (n.d.) và những người khác đã chỉ ra rằng sự phát triển của hệ thống tài chính (financial development) có mối liên hệ chặt chẽ và tích cực với tăng trưởng kinh tế, một phần lớn là do khả năng huy động và phân bổ tiết kiệm hiệu quả hơn cho các cơ hội đầu tư sinh lời nhất. Thị trường tài chính hiệu quả giúp giảm chi phí tìm kiếm, chi phí giao dịch, giải quyết vấn đề thông tin bất cân xứng và quản lý rủi ro, từ đó khuyến khích cả tiết kiệm lẫn đầu tư. Tuy nhiên, sự bất ổn của thị trường tài chính, chẳng hạn như trong các cuộc khủng hoảng tài chính, có thể làm gián đoạn dòng chảy vốn này, gây tác động tiêu cực đáng kể đến cả quyết định tiết kiệm (do giảm niềm tin) và đầu tư (do hạn chế tiếp cận tín dụng). Để hiểu thêm về các công cụ hỗ trợ hoạt động tài chính, hãy tham khảo bài viết về ưu điểm và nhược điểm của công cụ thị trường mở.
Các quan điểm lý thuyết khác nhau về tiết kiệm và đầu tư cũng dẫn đến những cách tiếp cận khác nhau về mối quan hệ giữa chúng và hàm ý chính sách. Trong khung khổ tân cổ điển, tiết kiệm chủ yếu được xác định bởi sở thích liên thời gian của các cá nhân về tiêu dùng hiện tại so với tương lai, và đầu tư được xác định bởi năng suất cận biên của vốn. Lãi suất là yếu tố điều chỉnh chính để cân bằng cung tiết kiệm và cầu đầu tư. Chính sách tập trung vào việc tăng cường các yếu tố thúc đẩy tích lũy vốn, như ổn định vĩ mô, bảo vệ quyền tài sản, và khuyến khích tiết kiệm. Ngược lại, quan điểm Keynesian nhấn mạnh sự không chắc chắn và vai trò của kỳ vọng. Đầu tư được coi là biến động mạnh hơn và chịu ảnh hưởng nhiều bởi tâm lý và triển vọng kinh tế. Trong mô hình Keynesian đơn giản, đầu tư là biến độc lập, và tiết kiệm là biến phụ thuộc, tự điều chỉnh theo mức thu nhập được tạo ra bởi đầu tư ban đầu (thông qua hiệu ứng số nhân). Chính sách, đặc biệt là chính sách tài khóa, được xem là công cụ quan trọng để ổn định tổng cầu và khuyến khích đầu tư trong thời kỳ suy thoái. Sự khác biệt này giữa việc tiết kiệm dẫn dắt đầu tư (tân cổ điển) hay đầu tư dẫn dắt tiết kiệm (Keynesian) có ý nghĩa sâu sắc đối với việc thiết kế chính sách kích thích kinh tế. Để hiểu rõ hơn về vai trò của ngân hàng trong nền kinh tế, bạn có thể xem thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại.
Ngoài các yếu tố kinh tế thuần túy, quyết định tiết kiệm và đầu tư còn chịu ảnh hưởng bởi bối cảnh thể chế và chính sách. Chính sách tài khóa (chi tiêu chính phủ và thuế) ảnh hưởng trực tiếp đến tiết kiệm chính phủ và gián tiếp đến tiết kiệm tư nhân và đầu tư (thông qua hiệu ứng lấn át hoặc khuyến khích). Chính sách tiền tệ (qua điều chỉnh lãi suất) tác động đến chi phí sử dụng vốn cho doanh nghiệp và lợi suất tiết kiệm cho hộ gia đình. Chất lượng quản trị công, hiệu quả của hệ thống pháp luật, mức độ tham nhũng, và sự ổn định chính trị đều là những yếu tố quan trọng định hình môi trường rủi ro và lợi nhuận cho cả người tiết kiệm và nhà đầu tư (Xem xét một số nghiên cứu về thể chế, ví dụ như của Acemoglu & Robinson, n.d. về vai trò của thể chế đối với tăng trưởng, có thể suy luận ra ảnh hưởng đến đầu tư và tiết kiệm). Để hiểu rõ hơn về cách thức các tổ chức quản lý nguồn lực, bạn có thể tham khảo bài viết về khái niệm về quản lý. Tóm lại, mặc dù đẳng thức cơ bản S=I (trong mô hình đóng) là một điểm khởi đầu hữu ích, sự hiểu biết sâu sắc về tiết kiệm và đầu tư đòi hỏi phải xem xét chúng như hai hành vi riêng biệt với động cơ và yếu tố ảnh hưởng khác nhau, được kết nối và điều phối bởi hệ thống tài chính phức tạp trong một nền kinh tế mở, chịu tác động của kỳ vọng, không chắc chắn và khung khổ thể chế, chính sách. Sự tương tác năng động này quyết định tốc độ tích lũy vốn và từ đó là tiềm năng tăng trưởng dài hạn của một nền kinh tế.
Conclusions
Tóm lại, tiết kiệm và đầu tư là hai khái niệm trung tâm trong kinh tế học, đại diện cho quyết định hy sinh tiêu dùng hiện tại để tạo ra lợi ích trong tương lai. Tiết kiệm là phần thu nhập chưa được chi tiêu, trong khi đầu tư là việc sử dụng các nguồn lực để tăng cường năng lực sản xuất hoặc tạo ra thu nhập trong tương lai. Mặc dù các mô hình kinh tế vĩ mô cơ bản chỉ ra sự cân bằng giữa chúng, mối quan hệ thực tế phức tạp hơn nhiều, được điều phối bởi thị trường tài chính, ảnh hưởng bởi kỳ vọng, sự không chắc chắn và chính sách. Các nghiên cứu học thuật đã làm sáng tỏ các động lực đa dạng đằng sau mỗi hành vi và mối liên kết phức tạp giữa chúng. Việc nắm vững bản chất riêng biệt và mối liên hệ tương hỗ giữa tiết kiệm và đầu tư là nền tảng cho việc xây dựng chính sách kinh tế hiệu quả nhằm thúc đẩy tích lũy vốn, tăng trưởng bền vững và ổn định kinh tế vĩ mô, đồng thời là định hướng quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này.
References
Acemoglu, D. & Robinson, J.A. (n.d.). Why Nations Fail: The Origins of Power, Prosperity, and Poverty. (Reference represents work on institutions).
Dixit, A.K. & Pindyck, R.S. (n.d.). Investment Under Uncertainty. (Reference represents work on real options).
Feldstein, M. & Horioka, C. (n.d.). Domestic Saving and International Capital Flows. The Economic Journal. (Reference represents the Feldstein-Horioka puzzle paper).
Friedman, M. (n.d.). A Theory of the Consumption Function. (Reference represents work on Permanent Income Hypothesis).
Jorgenson, D.W. (n.d.). Capital Theory and Investment Behavior. The American Economic Review. (Reference represents work on neoclassical investment).
Keynes, J.M. (n.d.). The General Theory of Employment, Interest and Money. (Reference represents Keynesian economics).
Levine, R. (n.d.). Financial Development and Economic Growth: Views and Agenda. Journal of Economic Literature. (Reference represents work on financial development).
Mankiw, N.G. (n.d.). Macroeconomics. (Reference represents a standard macroeconomics textbook).
Modigliani, F. (n.d.). The Life Cycle Hypothesis of Saving: Aggregate Implications and Tests. The American Economic Review. (Reference represents work on Life Cycle Hypothesis).
Thaler, R.H. & Shefrin, H.M. (n.d.). An Economic Theory of Self-Control. Journal of Political Economy. (Reference represents work on behavioral economics of saving).
Questions & Answers
Q&A
A1: Các giả thuyết giải thích tiết kiệm cá nhân bao gồm Giả thuyết Chu kỳ sống (tiết kiệm khi thu nhập cao để tiêu dùng khi thấp), Giả thuyết Thu nhập thường xuyên (tiết kiệm/tiêu dùng dựa trên thu nhập dài hạn), Tiết kiệm thận trọng (chuẩn bị cho bất trắc) và các động cơ như mua sắm mục tiêu hoặc thừa kế. Kinh tế học hành vi bổ sung yếu tố tâm lý như thiếu kiềm chế bản thân.
A2: Chi phí sử dụng vốn trong quyết định đầu tư của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi lãi suất thực, khấu hao và thuế. Đây là chi phí liên quan đến việc sử dụng tài sản vốn, bên cạnh chi phí mua sắm ban đầu, đóng vai trò quan trọng trong lý thuyết đầu tư tân cổ điển.
A3: Trong một nền kinh tế đóng đơn giản không có hoạt động của chính phủ, mối quan hệ cân bằng cơ bản là tổng tiết kiệm (S) luôn bằng tổng đầu tư (I). Đẳng thức S=I xuất phát từ các định nghĩa vĩ mô và thường được cân bằng trên thị trường vốn cho vay, nơi lãi suất điều chỉnh cung và cầu vốn.
A4: Nghịch lý Feldstein-Horioka, với phát hiện tương quan cao giữa tỷ lệ tiết kiệm nội địa và đầu tư nội địa, thách thức giả định luân chuyển vốn quốc tế hoàn hảo. Theo giả định này, vốn nên chảy tự do đến nơi có lợi suất cao nhất, khiến tiết kiệm nội địa ít liên quan đến đầu tư nội địa.
A5: Quan điểm tân cổ điển cho rằng tiết kiệm (cung vốn) và đầu tư (cầu vốn) được cân bằng bởi lãi suất, với tiết kiệm dẫn dắt đầu tư. Ngược lại, quan điểm Keynesian nhấn mạnh vai trò của kỳ vọng (“linh vật kinh doanh”) trong đầu tư, coi đầu tư biến động mạnh và có thể dẫn dắt tiết kiệm thông qua cơ chế số nhân thu nhập.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT