Introduction
Tiết kiệm và đầu tư là hai khái niệm nền tảng, đóng vai trò trung tâm trong cả kinh tế học vi mô và vĩ mô. Chúng không chỉ phản ánh hành vi ra quyết định của các tác nhân kinh tế (hộ gia đình, doanh nghiệp, chính phủ) mà còn là động lực cốt yếu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn và ổn định kinh tế vĩ mô. Mối liên hệ hữu cơ giữa tiết kiệm và đầu tư đã là chủ đề nghiên cứu sâu rộng của các nhà kinh tế qua nhiều thập kỷ, dẫn đến sự hình thành của nhiều lý thuyết và mô hình khác nhau. Phần này của báo cáo sẽ cung cấp một tổng quan toàn diện về khái niệm tiết kiệm và đầu tư trong bối cảnh kinh tế học hiện đại, xem xét các lý thuyết nền tảng, các yếu tố quyết định phức tạp, và phân tích mối quan hệ tương hỗ giữa chúng dựa trên các nghiên cứu khoa học gần đây, từ đó làm rõ tầm quan trọng của việc hiểu sâu sắc hai khái niệm này đối với việc hoạch định chính sách kinh tế hiệu quả.
Khái niệm về tiết kiệm và đầu tư
Trong kinh tế học, khái niệm tiết kiệm và đầu tư được định nghĩa một cách chặt chẽ, khác biệt với cách hiểu thông thường trong đời sống hàng ngày và có mối liên hệ mật thiết với nhau ở cấp độ tổng thể nền kinh tế. Về cơ bản, tiết kiệm là phần thu nhập không được chi tiêu cho tiêu dùng hiện tại, trong khi đầu tư là việc chi tiêu vào tư bản vật chất mới nhằm tăng năng lực sản xuất trong tương lai. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nét trong các mô hình kinh tế vĩ mô và là nền tảng cho sự tích lũy vốn, động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn theo các lý thuyết tăng trưởng cổ điển (Solow, 1956). Solow (1956) trong mô hình tăng trưởng ngoại sinh của mình đã chỉ ra rằng tỷ lệ tiết kiệm là một trong những yếu tố quyết định tốc độ tích lũy vốn và do đó ảnh hưởng đến mức sản lượng bình quân đầu người trong trạng thái dừng, nhấn mạnh vai trò trọng yếu của tiết kiệm trong quá trình phát triển.
Xét về tiết kiệm, ở cấp độ hộ gia đình (tiết kiệm cá nhân), nó được định nghĩa là phần thu nhập khả dụng (thu nhập sau thuế) còn lại sau khi đã trừ đi chi tiêu tiêu dùng. Ở cấp độ quốc gia, tiết kiệm quốc gia là tổng của tiết kiệm tư nhân (tiết kiệm hộ gia đình và doanh nghiệp) và tiết kiệm chính phủ. Tiết kiệm chính phủ là hiệu số giữa thu ngân sách và chi ngân sách (thặng dư ngân sách). Nếu chi ngân sách vượt thu, chính phủ có tiết kiệm âm, tức là thâm hụt ngân sách (Mankiw, 20XX). Các lý thuyết kinh tế học đã nỗ lực giải thích động cơ và yếu tố quyết định hành vi tiết kiệm của các tác nhân. Một trong những lý thuyết kinh điển và có ảnh hưởng nhất là Giả thuyết Vòng đời (Life Cycle Hypothesis – LCH) được phát triển bởi Ando và Modigliani (1963). Theo LCH, cá nhân lên kế hoạch tiết kiệm để phân bổ tiêu dùng hợp lý qua các giai đoạn của cuộc đời, thường tiết kiệm nhiều hơn trong những năm làm việc có thu nhập cao để trang trải chi tiêu khi về hưu (thu nhập thấp hoặc không có thu nhập). LCH dự đoán rằng tỷ lệ tiết kiệm phụ thuộc vào cơ cấu tuổi của dân số và tốc độ tăng trưởng thu nhập. Một lý thuyết quan trọng khác là Giả thuyết Thu nhập Thường xuyên (Permanent Income Hypothesis – PIH) của Friedman, mặc dù ban đầu tập trung vào tiêu dùng, nó cũng đưa ra hàm ý sâu sắc về tiết kiệm. PIH cho rằng tiêu dùng hiện tại chủ yếu phụ thuộc vào thu nhập thường xuyên (kỳ vọng về thu nhập trung bình trong dài hạn) chứ không phải thu nhập hiện tại nhất thời. Do đó, những biến động tạm thời của thu nhập sẽ được điều chỉnh chủ yếu thông qua tiết kiệm (hoặc vay mượn), dẫn đến sự biến động cao hơn của tiết kiệm so với tiêu dùng khi thu nhập hiện tại thay đổi (Browning & Lusardi, 1996). Các nghiên cứu thực nghiệm đã tìm thấy bằng chứng ủng hộ cả hai giả thuyết này, mặc dù chúng có những khác biệt trong cách giải thích chi tiết hành vi tiết kiệm (Browning & Lusardi, 1996). Chẳng hạn, Browning và Lusardi (1996) đã tổng kết các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy rằng, mặc dù các mô hình tối ưu hóa liên thời gian như LCH và PIH cung cấp khuôn khổ lý thuyết vững chắc, hành vi tiết kiệm thực tế của hộ gia đình thường phức tạp hơn và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như sự không chắc chắn về thu nhập và chi phí (động cơ tiết kiệm dự phòng), khả năng tiếp cận tín dụng, yếu tố nhân khẩu học (quy mô gia đình, trình độ học vấn), và cả các yếu tố tâm lý hành vi.
Các yếu tố quyết định tiết kiệm không chỉ giới hạn trong khuôn khổ lý thuyết tối ưu hóa truyền thống. Kinh tế học hành vi đã cung cấp những hiểu biết quan trọng về lý do tại sao con người có thể tiết kiệm ít hơn mức tối ưu theo lý thuyết hoặc gặp khó khăn trong việc duy trì kế hoạch tiết kiệm dài hạn. Các khái niệm như “thiên kiến hiện tại” (present bias), “quán tính” (inertia), và “khuôn khổ” (framing) giải thích tại sao các chương trình tiết kiệm tự động hoặc được thiết kế mặc định (opt-out) có hiệu quả đáng kể trong việc tăng tỷ lệ tiết kiệm (Thaler & Benartzi, 2004). Thaler và Benartzi (2004) đã trình bày chi tiết về chương trình “Save More Tomorrow” (SMT) như một ví dụ điển hình về việc sử dụng các nguyên tắc kinh tế học hành vi để giúp người lao động tăng cường tiết kiệm hưu trí một cách hiệu quả, vượt qua các rào cản tâm lý thông thường. Sự không chắc chắn cũng là một động lực quan trọng của tiết kiệm. Hộ gia đình thường tăng tiết kiệm dự phòng (precautionary saving) khi đối mặt với sự không chắc chắn về thu nhập trong tương lai (mất việc làm, giảm lương) hoặc chi phí bất ngờ (bệnh tật, thiên tai) (Attanasio & Weber, 2010). Mức độ không chắc chắn kinh tế vĩ mô cũng có thể ảnh hưởng đến tiết kiệm tổng thể của nền kinh tế. Ngoài ra, lãi suất thực tế là một yếu tố lý thuyết quan trọng, tác động đến tiết kiệm thông qua hiệu ứng thay thế (tiết kiệm hấp dẫn hơn tiêu dùng hiện tại khi lãi suất cao) và hiệu ứng thu nhập (lãi suất cao hơn có thể làm tăng thu nhập từ tài sản hiện có, cho phép tiêu dùng nhiều hơn ngay cả khi tiết kiệm không đổi hoặc giảm). Tuy nhiên, tác động thực nghiệm của lãi suất lên tiết kiệm thường không nhất quán và có thể không mạnh mẽ bằng các yếu tố khác như tăng trưởng thu nhập hay yếu tố nhân khẩu học. Các nghiên cứu thực nghiệm tại các nền kinh tế đang phát triển, như nghiên cứu của Nguyen và Le (2018) về Việt Nam, thường chỉ ra rằng tăng trưởng thu nhập, yếu tố nhân khẩu học (tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động), và sự phát triển của hệ thống tài chính là những yếu tố quyết định quan trọng hơn đối với tiết kiệm hộ gia đình so với lãi suất. Để hiểu rõ hơn về sự phát triển của hệ thống tài chính, bạn có thể tham khảo thêm về vai trò của dịch vụ ngân hàng trong nền kinh tế.
Chuyển sang khái niệm đầu tư trong kinh tế học vĩ mô, nó thường đề cập đến đầu tư vào tư bản vật chất mới, bao gồm nhà xưởng, máy móc thiết bị, cơ sở hạ tầng và tồn kho. Đây là “đầu tư thực” (real investment) hay “đầu tư cố định gộp” (gross fixed capital formation), khác biệt với “đầu tư tài chính” (financial investment) là việc mua bán các tài sản tài chính hiện có như cổ phiếu, trái phiếu. Đầu tư thực là động lực chính làm tăng trữ lượng tư bản của nền kinh tế, từ đó nâng cao năng lực sản xuất trong tương lai (Mankiw, 20XX). Quyết định đầu tư chủ yếu được thực hiện bởi các doanh nghiệp, dựa trên việc so sánh lợi ích kỳ vọng trong tương lai (tăng doanh thu, giảm chi phí) với chi phí hiện tại của việc mua sắm hoặc xây dựng tư bản mới. Các yếu tố quyết định đầu tư rất đa dạng. Chi phí vốn là một trong những yếu tố quan trọng nhất, bao gồm lãi suất thực tế (chi phí đi vay hoặc chi phí cơ hội của vốn tự có), tỷ lệ khấu hao, và thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp. Lãi suất thực tế cao làm tăng chi phí sử dụng tư bản, do đó có xu hướng làm giảm đầu tư. Kỳ vọng về nhu cầu trong tương lai và lợi nhuận cũng đóng vai trò quyết định. Nếu doanh nghiệp kỳ vọng nhu cầu đối với sản phẩm của mình sẽ tăng trong tương lai, họ có động lực đầu tư để mở rộng năng lực sản xuất (nguyên tắc gia tốc – accelerator principle). Tobin (1969) đã phát triển lý thuyết “q của Tobin” như một cách giải thích khác về quyết định đầu tư. q của Tobin là tỷ lệ giữa giá trị thị trường của doanh nghiệp (phản ánh kỳ vọng về lợi nhuận tương lai) và chi phí thay thế của tư bản vật chất của doanh nghiệp. Nếu q > 1, có nghĩa là giá trị thị trường của tài sản hiện có cao hơn chi phí để tạo ra tài sản mới, tạo động lực khuyến khích đầu tư mới. Ngược lại, nếu q < 1, đầu tư mới sẽ không hấp dẫn bằng việc mua lại tài sản hiện có trên thị trường.
Sự không chắc chắn là một yếu tố khác ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định đầu tư. Trong môi trường kinh tế bất ổn, nơi khó dự báo nhu cầu, chi phí hay chính sách, doanh nghiệp có xu hướng trì hoãn các khoản đầu tư không thể đảo ngược (irreversible investment) (Bloom, 2014). Bloom (2014) đã nghiên cứu sâu về tác động của sự không chắc chắn lên biến động kinh tế, trong đó có hoạt động đầu tư của doanh nghiệp. Ông chỉ ra rằng sự gia tăng đột ngột của sự không chắc chắn có thể gây ra sự sụt giảm mạnh và kéo dài trong đầu tư, do doanh nghiệp chờ đợi thông tin rõ ràng hơn trước khi cam kết nguồn lực vào các dự án dài hạn. Tình hình tài chính của doanh nghiệp và khả năng tiếp cận nguồn vốn cũng là yếu tố ràng buộc quan trọng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa hoặc trong giai đoạn khủng hoảng tài chính. Các nghiên cứu như của Baker, Stein, và Wurgler (2003) đã chứng minh rằng các doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào thị trường vốn (equity-dependent firms) có xu hướng đầu tư nhiều hơn khi giá cổ phiếu của họ cao, cho thấy thị trường tài chính có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư thực của doanh nghiệp, vượt ra ngoài vai trò truyền thống của chi phí vốn. Chính sách của chính phủ, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp (ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế), trợ cấp đầu tư, quy định môi trường, và sự ổn định chính trị, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường đầu tư và tác động trực tiếp đến quyết định của doanh nghiệp (Auerbach & Hassett, 2007 đề cập đến tác động của chính sách thuế). Ngoài đầu tư tư nhân, đầu tư công (đầu tư của chính phủ vào cơ sở hạ tầng) cũng là một cấu phần quan trọng của tổng đầu tư quốc gia và có thể có tác động lan tỏa (spillover effect) tích cực đến đầu tư tư nhân. Để hiểu hơn về đầu tư công, bạn có thể đọc thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chi ngân sách nhà nước.
Mối liên hệ giữa tiết kiệm và đầu tư ở cấp độ vĩ mô là một trong những nguyên lý cơ bản nhất của kinh tế học vĩ mô. Trong một nền kinh tế đóng (không có ngoại thương và luồng vốn quốc tế), tổng tiết kiệm quốc gia (S) luôn phải bằng tổng đầu tư quốc gia (I). Điều này bắt nguồn từ đồng nhất thức thu nhập quốc dân: Y = C + I + G (GDP = Tiêu dùng + Đầu tư + Chi tiêu chính phủ). Mặt khác, thu nhập quốc dân cũng có thể được phân bổ thành Y = C + S_tư nhân + T (GDP = Tiêu dùng + Tiết kiệm tư nhân + Thuế). Từ đó, I + G = S_tư nhân + T, hay I = S_tư nhân + (T – G). Biểu thức (T – G) chính là tiết kiệm chính phủ (thặng dư ngân sách). Do đó, tổng đầu tư (I) bằng tổng tiết kiệm tư nhân cộng với tiết kiệm chính phủ, tức là tổng tiết kiệm quốc gia (S). Đồng nhất thức S = I này không phải là một điều kiện cân bằng thị trường mà là một đồng nhất thức kế toán luôn đúng theo định nghĩa (Mankiw, 20XX). Tuy nhiên, nó mang ý nghĩa kinh tế sâu sắc: để có thể đầu tư (chi cho tư bản mới), nền kinh tế cần phải “hy sinh” tiêu dùng hiện tại, tức là phải có tiết kiệm. Tiết kiệm chính là nguồn tài trợ cho đầu tư. Để hiểu rõ hơn về bản chất của các hoạt động ngân hàng, bạn có thể tìm hiểu về bản chất của tín dụng ngân hàng.
Trong nền kinh tế mở (có ngoại thương và luồng vốn quốc tế), đồng nhất thức này được mở rộng thành S = I + NX (trong đó NX là xuất khẩu ròng hay cán cân thương mại) hoặc S – I = NX (thường được viết lại thành S – I = NCO, trong đó NCO là dòng vốn ra ròng). Điều này có nghĩa là tiết kiệm quốc gia có thể được sử dụng để tài trợ cho đầu tư trong nước hoặc tài trợ cho việc mua tài sản ở nước ngoài (dòng vốn ra ròng). Nếu tiết kiệm vượt quá đầu tư trong nước (S > I), phần tiết kiệm dư thừa sẽ chảy ra nước ngoài dưới dạng vốn đầu tư ròng (NCO > 0), dẫn đến xuất khẩu ròng dương (NX > 0). Ngược lại, nếu đầu tư trong nước vượt quá tiết kiệm quốc gia (I > S), nền kinh tế phải vay mượn từ nước ngoài (NCO < 0), dẫn đến nhập khẩu ròng dương (NX < 0). Đồng nhất thức này cho thấy mối liên hệ giữa cân bằng nội bộ (giữa tiết kiệm và đầu tư) và cân bằng bên ngoài (cán cân vãng lai) trong nền kinh tế mở (Obstfeld & Rogoff, 2000). Obstfeld và Rogoff (2000) đã phân tích mối liên hệ phức tạp này, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử và các cuộc khủng hoảng tài chính quốc tế, làm nổi bật vai trò của luồng vốn quốc tế trong việc điều chỉnh sự khác biệt giữa tiết kiệm và đầu tư trong nước.
Thị trường tài chính đóng vai trò trung gian cực kỳ quan trọng trong việc chuyển hóa tiết kiệm thành đầu tư. Các tổ chức tài chính (ngân hàng, quỹ đầu tư, thị trường chứng khoán, thị trường trái phiếu) huy động tiền nhàn rỗi từ những người có nhu cầu tiết kiệm (hộ gia đình, doanh nghiệp có lợi nhuận giữ lại) và phân bổ cho những người có nhu cầu đầu tư (doanh nghiệp cần vốn để mở rộng sản xuất, cá nhân mua nhà). Sự hiệu quả của thị trường tài chính, bao gồm tính minh bạch, chi phí giao dịch thấp, khả năng định giá rủi ro chính xác và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, có tác động lớn đến cả mức độ và hiệu quả của tiết kiệm và đầu tư trong nền kinh tế. Thị trường tài chính phát triển tốt có thể khuyến khích tiết kiệm bằng cách cung cấp các kênh đầu tư hấp dẫn và an toàn hơn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn dài hạn cho các dự án đầu tư (Baker, Stein, & Wurgler, 2003 nhấn mạnh mối liên hệ giữa thị trường chứng khoán và đầu tư doanh nghiệp). Ngược lại, thị trường tài chính kém phát triển hoặc bất ổn có thể làm giảm động lực tiết kiệm và cản trở đầu tư, tạo ra “đứt gãy” giữa tiết kiệm và đầu tư thực, dẫn đến sự kém hiệu quả trong phân bổ nguồn lực. Một trong những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn đó là các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, luồng vốn quốc tế đã làm phức tạp thêm mối quan hệ giữa tiết kiệm và đầu tư ở cấp độ quốc gia. Một quốc gia có thể duy trì mức đầu tư cao hơn tiết kiệm nội địa bằng cách thu hút vốn từ nước ngoài (ví dụ: thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài – FDI, đầu tư gián tiếp hoặc vay nợ quốc tế). Ngược lại, một quốc gia có tiết kiệm dư thừa có thể xuất khẩu vốn ra nước ngoài. Hiện tượng “thặng dư tiết kiệm toàn cầu” (global saving glut) trong những năm gần đây, đặc biệt là từ các nền kinh tế châu Á và các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ, được xem là một trong những yếu tố góp phần vào lãi suất thấp trên toàn cầu và sự mất cân bằng cán cân vãng lai giữa các quốc gia (World Bank, 2020 thường xuyên phân tích các xu hướng vĩ mô toàn cầu, bao gồm luồng vốn và tiết kiệm). World Bank (2020) trong các báo cáo Triển vọng Kinh tế Toàn cầu đã nhấn mạnh tác động của môi trường lãi suất toàn cầu, luồng vốn quốc tế và chính sách của các nền kinh tế lớn lên quyết định đầu tư và tiết kiệm ở các nước đang phát triển.
Phân tích mối quan hệ giữa tiết kiệm và đầu tư cũng đòi hỏi xem xét vai trò của chính sách kinh tế vĩ mô. Chính sách tài khóa (chi tiêu chính phủ và thuế) có thể tác động trực tiếp đến tiết kiệm chính phủ (thặng dư/thâm hụt ngân sách) và gián tiếp đến tiết kiệm tư nhân và đầu tư thông qua ảnh hưởng đến thu nhập khả dụng và lãi suất. Thâm hụt ngân sách kéo dài có thể làm giảm tiết kiệm quốc gia, dẫn đến hiện tượng “lấn át” (crowding out) đầu tư tư nhân nếu nguồn cung vốn là cố định hoặc làm tăng vay nợ nước ngoài trong nền kinh tế mở. Chính sách tiền tệ, thông qua việc điều chỉnh lãi suất mục tiêu, ảnh hưởng đến chi phí vốn cho doanh nghiệp và thu nhập từ tiết kiệm của hộ gia đình, do đó tác động đến cả đầu tư và tiết kiệm. Ngoài ra, các chính sách cơ cấu như cải cách hệ thống hưu trí (ảnh hưởng đến tiết kiệm hưu trí), cải thiện môi trường kinh doanh (khuyến khích đầu tư), phát triển thị trường tài chính (tăng hiệu quả phân bổ vốn) đều có vai trò quan trọng trong việc định hình động lực tiết kiệm và đầu tư trong dài hạn. Để hiểu rõ hơn về chính sách tiền tệ, bạn có thể đọc thêm về ưu điểm và nhược điểm của công cụ thị trường mở.
Nghiên cứu thực nghiệm về tiết kiệm và đầu tư tại các nền kinh tế cụ thể, đặc biệt là các nền kinh tế đang phát triển và chuyển đổi như Việt Nam, cho thấy sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố lý thuyết và bối cảnh đặc thù. Nghiên cứu của Nguyen và Le (2018) về tiết kiệm hộ gia đình tại Việt Nam chỉ ra rằng bên cạnh các yếu tố kinh tế truyền thống như thu nhập và nhân khẩu học, các yếu tố như khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng và niềm tin vào hệ thống tài chính cũng có vai trò đáng kể. Đối với đầu tư tại các nền kinh tế này, bên cạnh các yếu tố cơ bản như chi phí vốn và kỳ vọng lợi nhuận, chất lượng thể chế (bảo vệ quyền tài sản, hiệu quả thực thi hợp đồng, mức độ tham nhũng), sự ổn định chính trị và pháp lý, chất lượng cơ sở hạ tầng, và khả năng tiếp cận công nghệ thường là những yếu tố ràng buộc quan trọng hơn. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng đóng vai trò kép: vừa là một cấu phần của tổng đầu tư, vừa là nguồn vốn và công nghệ quan trọng, đồng thời có thể có tác động lan tỏa đến đầu tư tư nhân trong nước. Sự tương tác giữa đầu tư công và đầu tư tư nhân cũng là một chủ đề quan trọng, với các nghiên cứu tìm hiểu xem liệu đầu tư công vào cơ sở hạ tầng có “lôi kéo” hay “lấn át” đầu tư tư nhân.
Tổng kết lại, khái niệm tiết kiệm và đầu tư là trung tâm của kinh tế học, kết nối các quyết định ở cấp độ vi mô của hộ gia đình và doanh nghiệp với kết quả vĩ mô về tích lũy vốn và tăng trưởng. Tiết kiệm, được thúc đẩy bởi các động cơ liên thời gian, dự phòng và hành vi, là nguồn tài trợ cần thiết cho đầu tư, hoạt động được quyết định bởi chi phí vốn, kỳ vọng, rủi ro, điều kiện tài chính và môi trường thể chế. Mối quan hệ S=I, dù là một đồng nhất thức kế toán, phản ánh sự thật kinh tế rằng hy sinh tiêu dùng hiện tại (tiết kiệm) là điều kiện tiên quyết để tăng năng lực sản xuất tương lai (đầu tư). Trong nền kinh tế mở và toàn cầu hóa, luồng vốn quốc tế cho phép sự khác biệt giữa tiết kiệm và đầu tư nội địa, nhưng cũng tạo ra những thách thức và rủi ro mới. Việc hiểu sâu sắc các lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm về tiết kiệm và đầu tư là nền tảng cho việc thiết kế và thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô và vi mô hiệu quả, nhằm thúc đẩy tích lũy vốn, nâng cao năng suất và đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững và thịnh vượng. Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, một khía cạnh quan trọng cần xem xét là tác động của tiền điện tử đến hệ thống tài chính và đầu tư.
Conclusions
Bài viết đã trình bày tổng quan về hai khái niệm cốt lõi trong kinh tế học: tiết kiệm và đầu tư. Chúng ta đã thấy rằng tiết kiệm, phần thu nhập không tiêu dùng, là nguồn lực thiết yếu để tài trợ cho đầu tư, hoạt động gia tăng tư bản vật chất. Các lý thuyết như Vòng đời và Thu nhập Thường xuyên cùng với các yếu tố hành vi và vĩ mô giải thích động lực tiết kiệm của hộ gia đình. Quyết định đầu tư của doanh nghiệp phụ thuộc vào chi phí vốn, kỳ vọng lợi nhuận, sự không chắc chắn và điều kiện tài chính. Mối liên hệ S=I là đồng nhất thức quan trọng, được trung gian hóa bởi thị trường tài chính và ảnh hưởng bởi luồng vốn quốc tế. Hiểu rõ các yếu tố quyết định và mối liên hệ này là cực kỳ quan trọng cho việc hoạch định chính sách nhằm khuyến khích tích lũy vốn, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn và duy trì ổn định vĩ mô, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và các đặc thù của nền kinh tế đang phát triển.
References
Ando, A. and Modigliani, F. (1963). The ‘Life Cycle’ Hypothesis of Saving: Aggregate Implications and Tests. The American Economic Review, 53(1), pp. 55-84.
Baker, M., Stein, J. C. and Wurgler, J. (2003). When Does the Market Matter? Stock Prices and the Investment of Equity-Dependent Firms. The Quarterly Journal of Economics, 118(3), pp. 969-1005.
Bloom, N. (2014). Fluctuations in Uncertainty. Journal of Economic Perspectives, 28(2), pp. 153-76.
Browning, M. and Lusardi, A. (1996). Household Saving: Micro Theories and Macro Facts. Journal of Economic Perspectives, 10(3), pp. 179-207.
Mankiw, N. G. (20XX). Kinh tế vĩ mô (Tái bản tiếng Việt). Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động Xã hội.
Nguyen, T. A. and Le, V. B. (2018). Determinants of Household Saving in Vietnam. Journal of Asian Economics, 54, pp. 1-15.
Obstfeld, M. and Rogoff, K. (2000). The Great Depression as a Watershed, and What It Taught Us About International Macroeconomics. NBER Working Paper No. 7790.
Solow, R. M. (1956). A Contribution to the Theory of Economic Growth. The Quarterly Journal of Economics, 70(1), pp. 65-94.
Thaler, R. H. and Benartzi, S. (2004). Save More Tomorrow™: Using Behavioral Economics to Increase Employee Saving. Journal of Political Economy, 112(S1), pp. S164-S187.
World Bank. (2020). Global Economic Prospects: June 2020. Washington, DC: World Bank.
Questions & Answers
Q&A
A1: The Life Cycle Hypothesis suggests individuals save to smooth consumption over their lifetime, accumulating during high-income working years to finance retirement spending. The Permanent Income Hypothesis argues consumption primarily depends on permanent income, causing temporary income fluctuations to be absorbed mainly by changes in saving rather than current consumption levels.
A2: Behavioral economics identifies factors like present bias, inertia, and framing as key influences. These explain why individuals might save less than optimal or struggle with long-term goals, and how interventions like automatic enrollment or opt-out savings plans can effectively increase saving rates by leveraging these behavioral insights.
A3: Beyond the cost of capital, firms’ real investment decisions are significantly influenced by expectations of future demand and profits (the accelerator principle), the Tobin’s q ratio (market value relative to capital replacement cost), and uncertainty. Financial conditions, access to funding, institutional quality, and government policies also play crucial roles.
A4: In an open economy, international capital flows decouple national saving (S) from domestic investment (I). The identity becomes S = I + Net Capital Outflow (NCO). If S > I, surplus saving flows abroad (NCO > 0); if I > S, the economy finances the deficit by borrowing from foreigners (NCO < 0).[/accordion-item] [accordion-item title="Q5: What role do financial markets and government policies play in linking saving to investment?"] A5: Financial markets serve as vital intermediaries, channeling funds from savers to investors, thereby facilitating the transformation of saving into real investment; their efficiency impacts resource allocation. Government policies (fiscal and monetary) influence both saving (via income, taxes, interest rates) and investment (via capital costs, incentives, regulation), shaping the overall environment and directly affecting decisions.[/accordion-item] [/accordion] [kk-star-ratings align="right" reference="auto" valign="bottom"]

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT