Giới thiệu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia đã nổi lên như một trọng tâm quan trọng trong cả nghiên cứu học thuật lẫn hoạch định chính sách. Sự thành bại của một quốc gia trên trường quốc tế ngày càng phụ thuộc vào khả năng tạo ra và duy trì môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, nâng cao năng suất và cải thiện mức sống cho người dân. Tuy nhiên, bản thân khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia lại là một vấn đề phức tạp và gây nhiều tranh luận. Phần này của bài báo sẽ đi sâu vào khám phá và phân tích khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia, tổng hợp các quan điểm lý thuyết và thực tiễn khác nhau nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về vấn đề này.
Khái niệm về năng lực cạnh tranh quốc gia
Khái niệm về năng lực cạnh tranh quốc gia là một chủ đề vừa hấp dẫn vừa phức tạp, thu hút sự chú ý của các nhà hoạch định chính sách, giới học giả và cộng đồng doanh nghiệp trên toàn thế giới. Mặc dù được sử dụng phổ biến trong các diễn ngôn về phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế, nhưng việc định nghĩa năng lực cạnh tranh quốc gia một cách thống nhất và rõ ràng vẫn còn là một thách thức lớn. Sự thiếu đồng thuận này xuất phát từ bản chất đa diện của khái niệm, liên quan đến nhiều yếu tố kinh tế, xã hội, chính trị và thể chế, cũng như sự khác biệt trong mục tiêu và phương pháp tiếp cận của các nhà nghiên cứu và tổ chức khác nhau. Nhận thức về năng lực cạnh tranh quốc gia đã trải qua một quá trình tiến hóa, từ việc ban đầu chỉ tập trung vào các chỉ số thương mại đơn giản như cán cân xuất nhập khẩu, đến việc xem xét một cách toàn diện hơn các yếu tố nội tại tạo nên khả năng thịnh vượng bền vững của một quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu. Ban đầu, nhiều người có thể hình dung cạnh tranh quốc gia giống như cạnh tranh giữa các công ty – một cuộc đấu nơi có kẻ thắng người thua. Tuy nhiên, cách tiếp cận này đã bị thách thức và mở rộng, hướng tới một định nghĩa nhấn mạnh vào năng suất và khả năng nâng cao mức sống của người dân.
Một trong những đóng góp có ảnh hưởng lớn nhất trong việc định hình khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia theo hướng hiện đại là của Michael Porter. Trong tác phẩm đột phá “Lợi thế cạnh tranh của các quốc gia” (The Competitive Advantage of Nations) xuất bản năm 1990, Porter đã lập luận rằng sự thịnh vượng của một quốc gia không chỉ đến từ nguồn tài nguyên thiên nhiên hay quy mô thị trường nội địa, mà chủ yếu dựa vào năng lực tạo ra môi trường cho phép các doanh nghiệp hoạt động trên lãnh thổ quốc gia đó đạt năng suất cao nhất so với các đối thủ toàn cầu (Porter, 1990). Porter định nghĩa năng lực cạnh tranh quốc gia là năng suất mà các ngành công nghiệp của một quốc gia có thể sử dụng các yếu tố đầu vào (lao động, vốn) một cách hiệu quả. Ông phát triển “Mô hình Kim cương” (Diamond Model) để giải thích tại sao một số ngành công nghiệp ở một số quốc gia lại đạt được lợi thế cạnh tranh quốc tế. Mô hình này bao gồm bốn yếu tố quyết định chính và hai yếu tố phụ trợ. Bốn yếu tố chính là: (1) Các điều kiện về yếu tố sản xuất (Factor Conditions) – bao gồm không chỉ các yếu tố cơ bản như tài nguyên thiên nhiên, lao động phổ thông, mà quan trọng hơn là các yếu tố nâng cao như lao động có kỹ năng cao, cơ sở hạ tầng chuyên biệt, hạ tầng kỹ thuật số; (2) Các điều kiện về nhu cầu (Demand Conditions) – quy mô và đặc tính của thị trường nội địa, đặc biệt là sự đòi hỏi và tinh tế của người tiêu dùng nội địa, điều này thúc đẩy các công ty đổi mới và nâng cao chất lượng; (3) Các ngành công nghiệp có liên quan và hỗ trợ (Related and Supporting Industries) – sự hiện diện của các cụm ngành công nghiệp có liên kết chặt chẽ và cạnh tranh trên trường quốc tế, tạo ra dòng chảy tri thức, kỹ năng và công nghệ; (4) Cơ cấu doanh nghiệp, chiến lược và sự cạnh tranh nội địa (Firm Strategy, Structure, and Rivalry) – cách thức các công ty được thành lập, tổ chức và quản lý, cũng như mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước, điều này buộc các công ty phải liên tục cải tiến và nâng cao hiệu quả (Porter, 1990). Hai yếu tố phụ trợ là Chính phủ (Government), có vai trò xúc tác và thách thức các công ty nâng cấp, và Cơ hội (Chance), đề cập đến các sự kiện bất ngờ như các phát minh đột phá hoặc thay đổi chính trị lớn có thể làm thay đổi cấu trúc ngành. Quan điểm của Porter nhấn mạnh vai trò của các yếu tố vi mô (ở cấp độ ngành và doanh nghiệp) và môi trường kinh doanh nội địa trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh quốc gia. Theo Porter, mục tiêu cuối cùng của năng lực cạnh tranh quốc gia không phải là tạo ra thặng dư thương mại hay xuất khẩu nhiều hơn, mà là nâng cao năng suất để từ đó cải thiện mức sống và chất lượng cuộc sống cho người dân.
Tuy nhiên, quan điểm về “năng lực cạnh tranh quốc gia” như một khái niệm tương đồng với cạnh tranh giữa các doanh nghiệp đã vấp phải sự phê bình mạnh mẽ từ một số nhà kinh tế, đáng chú ý nhất là Paul Krugman. Trong bài viết nổi tiếng “Competitiveness: A Dangerous Obsession” (Năng lực cạnh tranh: Một nỗi ám ảnh nguy hiểm) trên tạp chí Foreign Affairs năm 1994, Krugman lập luận rằng việc áp dụng khái niệm “cạnh tranh” từ cấp độ doanh nghiệp sang cấp độ quốc gia là sai lầm và gây hiểu lầm (Krugman, 1994). Ông cho rằng, trong khi các công ty cạnh tranh với nhau theo kiểu trò chơi có tổng bằng không (lợi nhuận của công ty này thường là chi phí của công ty khác), thì thương mại quốc tế giữa các quốc gia lại là trò chơi có tổng dương. Các quốc gia không cạnh tranh để “giành chiến thắng” trong một cuộc chiến thương mại mà thay vào đó hưởng lợi từ chuyên môn hóa và thương mại dựa trên lợi thế so sánh, dẫn đến sự gia tăng phúc lợi cho tất cả các bên tham gia. Krugman nhấn mạnh rằng mục tiêu thực sự của chính sách kinh tế quốc gia là nâng cao năng suất để cải thiện mức sống cho người dân, chứ không phải “cạnh tranh” với các quốc gia khác theo nghĩa đối đầu. Ông cảnh báo rằng nỗi ám ảnh về cạnh tranh quốc gia có thể dẫn đến các chính sách bảo hộ thương mại hoặc các chính sách kinh tế sai lầm khác, gây tổn hại cho nền kinh tế toàn cầu và cả chính quốc gia đó. Phê bình của Krugman đặt ra một câu hỏi cốt lõi: nếu các quốc gia không cạnh tranh với nhau như các công ty, thì ý nghĩa của khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia là gì?
Mặc dù có những tranh luận lý thuyết về tính phù hợp của khái niệm, trên thực tế, nhiều tổ chức quốc tế và quốc gia vẫn sử dụng và đo lường năng lực cạnh tranh quốc gia như một công cụ quan trọng để đánh giá và cải thiện môi trường kinh doanh. Hai chỉ số năng lực cạnh tranh quốc gia được theo dõi rộng rãi nhất là Báo cáo Năng lực cạnh tranh Toàn cầu (Global Competitiveness Report – GCR) của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và Niên giám Năng lực cạnh tranh Thế giới (World Competitiveness Yearbook – WCY) của Viện Phát triển Quản lý Quốc tế (IMD). Cả hai tổ chức này đều đưa ra các định nghĩa hoạt động và khung đo lường đa chiều về năng lực cạnh tranh quốc gia.
WEF, trong báo cáo GCR, ban đầu định nghĩa năng lực cạnh tranh là “tập hợp các thể chế, chính sách và các yếu tố quyết định mức năng suất của một quốc gia”. Chỉ số GCI (Global Competitiveness Index) của WEF trước đây bao gồm 12 trụ cột được phân thành ba nhóm chính: Các yêu cầu cơ bản (Thể chế, Cơ sở hạ tầng, Môi trường kinh tế vĩ mô, Y tế và Giáo dục tiểu học); Các yếu tố nâng cao hiệu quả (Giáo dục đại học và đào tạo, Hiệu quả thị trường hàng hóa, Hiệu quả thị trường lao động, Phát triển thị trường tài chính, Sẵn sàng công nghệ, Quy mô thị trường); và Các yếu tố đổi mới và tinh vi (Tinh vi trong kinh doanh, Đổi mới) (World Economic Forum, [Historical Reports]). Mỗi trụ cột lại bao gồm nhiều chỉ số con dựa trên dữ liệu thống kê và khảo sát ý kiến của các nhà điều hành doanh nghiệp. Mặc dù khung GCI 4.0 gần đây đã điều chỉnh các trụ cột và cách tính, định nghĩa cốt lõi vẫn xoay quanh các yếu tố thúc đẩy năng suất. Khung mới tập trung vào bốn “động lực” chính: Môi trường thuận lợi (Thể chế, Cơ sở hạ tầng, Áp dụng ICT, Ổn định kinh tế vĩ mô); Nguồn nhân lực (Y tế, Kỹ năng); Thị trường (Thị trường sản phẩm, Thị trường lao động, Hệ thống tài chính, Quy mô thị trường); và Hệ sinh thái đổi mới (Động lực kinh doanh, Năng lực đổi mới) (World Economic Forum, [Recent Reports]). Cách tiếp cận của WEF nhấn mạnh vai trò của môi trường thể chế và các yếu tố cấu trúc khác trong việc tạo ra năng suất quốc gia.
Trong khi đó, IMD định nghĩa năng lực cạnh tranh quốc gia là “khả năng của một nền kinh tế tạo ra và duy trì một môi trường hỗ trợ giá trị gia tăng bền vững cho các doanh nghiệp và sự thịnh vượng cho người dân của mình” (IMD World Competitiveness Center, [Year]). IMD WCY đánh giá năng lực cạnh tranh dựa trên bốn yếu tố chính: (1) Hiệu quả kinh tế (Economic Performance); (2) Hiệu quả Chính phủ (Government Efficiency); (3) Hiệu quả Kinh doanh (Business Efficiency); và (4) Cơ sở hạ tầng (Infrastructure). Tương tự như WEF, mỗi yếu tố này lại được phân tích dựa trên nhiều chỉ số con khác nhau, kết hợp dữ liệu cứng và kết quả khảo sát. IMD có xu hướng tập trung hơn vào các yếu tố mềm như hiệu quả quản lý và môi trường kinh doanh thực tế mà các doanh nghiệp đang hoạt động.
Sự tồn tại và sử dụng rộng rãi của các chỉ số như GCR và WCY cho thấy, bất chấp những phê bình về tính lý thuyết của khái niệm, “năng lực cạnh tranh quốc gia” vẫn được coi là một công cụ thực tế hữu ích để so sánh hiệu suất kinh tế giữa các quốc gia, xác định các điểm mạnh, điểm yếu trong cấu trúc kinh tế và môi trường kinh doanh, từ đó gợi ý các lĩnh vực cần ưu tiên cải cách chính sách. Các chỉ số này cung cấp một khung phân tích đa chiều, vượt ra ngoài các chỉ số kinh tế vĩ mô truyền thống như GDP hay lạm phát, để xem xét các yếu tố cấu trúc và thể chế sâu hơn ảnh hưởng đến khả năng tạo ra năng suất và đổi mới. Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã sử dụng các chỉ số này để phân tích mối liên hệ giữa năng lực cạnh tranh và tăng trưởng kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài, hoặc các kết quả phát triển khác (Ví dụ: Schwab, 2015, đã phân tích mối liên hệ giữa các trụ cột GCI và tăng trưởng GDP).
Tổng hợp các quan điểm, có thể thấy rằng mặc dù thuật ngữ “cạnh tranh” ở cấp quốc gia có thể gây hiểu lầm nếu được diễn giải theo nghĩa đối đầu như ở cấp doanh nghiệp (như Krugman đã chỉ ra), khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia trong cách sử dụng hiện đại (đặc biệt bởi Porter, WEF, IMD) thực chất đề cập đến tập hợp các đặc điểm nội tại của một quốc gia tạo ra môi trường thuận lợi cho hoạt động sản xuất và kinh doanh đạt năng suất cao. Nó không chỉ đơn thuần là khả năng xuất khẩu hay thặng dư thương mại, mà là khả năng tạo ra sự thịnh vượng bền vững cho người dân dựa trên năng suất lao động và khả năng đổi mới. Khái niệm này bao trùm một loạt các yếu tố, từ các yếu tố cứng như cơ sở hạ tầng vật chất và kỹ thuật số, đến các yếu tố mềm hơn như chất lượng thể chế, hiệu quả bộ máy hành chính, chất lượng giáo dục và y tế, sự tinh vi của thị trường tài chính, mức độ cạnh tranh nội địa, và khả năng hấp thụ, tạo ra và thương mại hóa tri thức mới. Các yếu tố này không chỉ tác động trực tiếp đến chi phí và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp mà còn định hình khả năng thích ứng và phát triển trong bối cảnh kinh tế toàn cầu luôn biến động (Dunning, 2000).
Các nghiên cứu gần đây tiếp tục mở rộng và làm sâu sắc thêm hiểu biết về năng lực cạnh tranh quốc gia. Một số nghiên cứu tập trung vào vai trò của các yếu tố cụ thể như chất lượng quản trị công (Governance), sự minh bạch và chống tham nhũng (Kaufmann et al., 2010), hoặc vai trò của nguồn nhân lực chất lượng cao và hệ thống giáo dục thực trạng chất lượng giáo dục Việt Nam hiện nay (Hanushek & Woessmann, 2015). Các nghiên cứu khác xem xét ảnh hưởng của các yếu tố toàn cầu hóa như chuỗi giá trị toàn cầu và dòng vốn đầu tư nước ngoài đến năng lực cạnh tranh của một quốc gia (Antràs & Helpman, 2004). Ngoài ra, sự trỗi dậy của nền kinh tế số và cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư cũng đặt ra những yêu cầu mới đối với năng lực cạnh tranh quốc gia, nhấn mạnh vai trò của đổi mới sáng tạo, khả năng thích ứng công nghệ và quản lý dữ liệu (Schwab, 2017). Điều này cho thấy khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia không phải là tĩnh tại mà liên tục phát triển để phản ánh những thay đổi trong cấu trúc kinh tế toàn cầu và nguồn gốc của sự thịnh vượng.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là năng lực cạnh tranh quốc gia không chỉ là tổng hợp của các yếu tố riêng lẻ mà còn là sự tương tác và phối hợp hiệu quả giữa chúng. Ví dụ, cơ sở hạ tầng hiện đại sẽ không phát huy hết tác dụng nếu hệ thống giáo dục không cung cấp đủ lao động có kỹ năng để sử dụng nó, hoặc nếu môi trường thể chế quá kém hiệu quả gây khó khăn cho việc kinh doanh. Sự phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và các tổ chức xã hội đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia (Ketels et al., 2008). Để hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh, có thể tham khảo các dịch vụ lập kế hoạch kinh doanh chuyên nghiệp.
Bên cạnh các chỉ số tổng hợp, nhiều nghiên cứu đã đi sâu phân tích các trụ cột hoặc yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh một cách chi tiết hơn. Chẳng hạn, nghiên cứu về thể chế đã chỉ ra rằng chất lượng của hệ thống pháp luật, sự bảo vệ quyền tài sản, tính hiệu quả của bộ máy hành chính, và mức độ tham nhũng có ảnh hưởng sâu sắc đến chi phí giao dịch, rủi ro kinh doanh và động lực đầu tư, từ đó tác động trực tiếp đến năng suất và khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước (Acemoglu et al., 2005). Tương tự, các nghiên cứu về cơ sở hạ tầng không chỉ xem xét mật độ đường sá hay cảng biển mà còn bao gồm hạ tầng kỹ thuật số như băng thông rộng, khả năng kết nối và mức độ sẵn sàng cho cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 (Czernich et al., 2011). Nguồn nhân lực, đặc biệt là giáo dục đại học và đào tạo nghề, cũng được xem là yếu tố ngày càng quan trọng, quyết định khả năng hấp thụ công nghệ, đổi mới và dịch chuyển lên các chuỗi giá trị cao hơn. Khả năng đổi mới sáng tạo, được thúc đẩy bởi đầu tư vào R&D, sự hợp tác giữa khu vực công và tư nhân, và môi trường khuyến khích tinh thần kinh doanh, là chìa khóa để duy trì lợi thế cạnh tranh trong dài hạn (Aghion & Howitt, 1998). Để hiểu rõ hơn về các yếu tố này, có thể tham khảo thêm về khái niệm và vai trò của quản trị công ty.
Mặc dù các khung đo lường của WEF và IMD cung cấp một cái nhìn có hệ thống, chúng cũng có những hạn chế. Việc gán trọng số cho các chỉ số con và trụ cột có thể mang tính chủ quan. Hơn nữa, các chỉ số này thường phản ánh các điều kiện hiện tại và có thể chưa nắm bắt được đầy đủ các yếu tố năng động hoặc tiềm năng phát triển trong tương lai. Mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố trong chỉ số và kết quả kinh tế (như tăng trưởng GDP) cũng không phải lúc nào cũng rõ ràng; thường tồn tại mối quan hệ hai chiều hoặc các yếu tố gây nhiễu khác (Rodrik, 2007). Để đánh giá năng lực cạnh tranh, các doanh nghiệp cũng cần thực hiện phân tích SWOT để hiểu rõ hơn về vị thế của mình.
Tóm lại, khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia là một cấu trúc đa chiều, bao gồm một tập hợp phức tạp các yếu tố nội tại của một quốc gia ảnh hưởng đến khả năng tạo ra năng suất và nâng cao mức sống. Mặc dù có những tranh luận về thuật ngữ và sự so sánh với cạnh tranh cấp doanh nghiệp, trong thực tiễn hoạch định chính sách và phân tích kinh tế, khái niệm này phục vụ như một khung khổ hữu ích để đánh giá các điều kiện nền tảng cho phép các doanh nghiệp và nền kinh tế phát triển thịnh vượng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Nó vượt ra ngoài các chỉ số kinh tế vĩ mô truyền thống để xem xét sâu hơn các yếu tố cấu trúc, thể chế và vi mô tạo nên năng lực sản xuất, đổi mới và thích ứng của một quốc gia. Hiểu rõ và phân tích các thành phần của năng lực cạnh tranh quốc gia là điều cần thiết để các chính phủ xây dựng các chính sách phát triển kinh tế hiệu quả, nhằm tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút đầu tư, thúc đẩy đổi mới và cuối cùng là cải thiện phúc lợi cho người dân. Trong quá trình này, việc áp dụng lý thuyết trật tự phân hạng cũng có thể giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định tài chính hiệu quả.
Kết luận
Phần này đã trình bày một bức tranh tổng quan về khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia, làm rõ tính phức tạp và đa diện của nó. Chúng ta đã xem xét các quan điểm chủ đạo, từ khung lý thuyết về năng suất và môi trường kinh doanh của Michael Porter đến lời phê bình mang tính xây dựng của Paul Krugman về việc áp dụng sai lầm thuật ngữ “cạnh tranh” ở cấp quốc gia. Đồng thời, chúng ta cũng đã khám phá cách các tổ chức quốc tế như WEF và IMD đo lường khái niệm này thông qua các chỉ số tổng hợp, nhấn mạnh vào các trụ cột thể chế, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực, hiệu quả thị trường và đổi mới. Mặc dù còn tồn tại những tranh luận về mặt lý thuyết, năng lực cạnh tranh quốc gia trong thực tiễn được hiểu là khả năng tạo ra một môi trường nội tại thuận lợi cho năng suất và sự thịnh vượng bền vững. Việc phân tích và cải thiện các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh quốc gia là nền tảng cho sự phát triển kinh tế trong bối cảnh hội nhập toàn cầu. Để đạt được điều này, không thể bỏ qua vai trò của quản trị chuỗi cung ứng trong việc tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Tài liệu tham khảo
- Acemoglu, D., Johnson, S., & Robinson, J. A. (2005). Economic origins of dictatorship and democracy. Cambridge University Press.
- Aghion, P., & Howitt, P. (1998). Endogenous growth theory. MIT press.
- Antràs, P., & Helpman, E. (2004). Global Sourcing. Journal of Political Economy, 112(3), 552–580.
- Czernich, N., Falck, O., Kretschmer, T., & Woessmann, L. (2011). Broadband Infrastructure and Economic Growth. The Economic Journal, 121(552), 505–532.
- Dunning, J. H. (2000). The eclectic paradigm of international production: A restatement and some possible extensions. Journal of International Business Studies, 31(2), 163–187.
- Hanushek, E. A., & Woessmann, L. (2015). The Knowledge Capital of Nations: Education and the Economics of Growth. MIT Press.
- IMD World Competitiveness Center. (Various Years). IMD World Competitiveness Yearbook. IMD. ([Insert Specific Year if cited, e.g., 2023])
- Kaufmann, D., Kraay, A., & Mastruzzi, M. (2010). The Worldwide Governance Indicators: Methodology and Analytical Issues. Policy Research Working Paper No. 5430. World Bank.
- Ketels, C. H. M., Porter, M. E., & Schwab, K. (2008). Drivers of national competitiveness. World Economic Forum.
- Krugman, P. (1994). Competitiveness: A Dangerous Obsession. Foreign Affairs, 73(2), 28–44.
- Porter, M. E. (1990). The Competitive Advantage of Nations: With a New Introduction. The Free Press.
- Rodrik, D. (2007). One Economics, Many Recipes: Globalization, Institutions, and Economic Growth. Princeton University Press.
- Schwab, K. (2015). The Global Competitiveness Report 2015–2016. World Economic Forum.
- Schwab, K. (2017). The Fourth Industrial Revolution. Crown Business.
- World Economic Forum. (Various Years). The Global Competitiveness Report. World Economic Forum. ([Insert Specific Year if cited, e.g., 2019])
Lưu ý: Các mục trong phần Tài liệu tham khảo có dấu ngoặc vuông như “[Insert Specific Year if cited, e.g., 2023]” hoặc “[Recent Reports]” cần được thay thế bằng thông tin cụ thể về năm xuất bản của các báo cáo WEF và IMD mà bạn thực sự trích dẫn trong nội dung chính. Danh sách này bao gồm các nguồn tiêu biểu có thể sử dụng để đạt số lượng 7-10 nguồn tham khảo khoa học.
Questions & Answers
Tuyệt vời. Dựa trên nghiên cứu từ bài viết, đây là phần trả lời 5 câu hỏi của bạn được trình bày theo bố cục yêu cầu, với tư cách là một chuyên gia học thuật hàng đầu:
Q&A
A1: Việc định nghĩa năng lực cạnh tranh quốc gia gặp thách thức do bản chất đa diện, liên quan đến nhiều yếu tố kinh tế, xã hội, chính trị, thể chế phức tạp. Ngoài ra, sự khác biệt trong mục tiêu và phương pháp tiếp cận của các nhà nghiên cứu và tổ chức khác nhau cũng góp phần tạo nên sự thiếu thống nhất, làm cho khái niệm này trở nên khó nắm bắt một cách rõ ràng.
A2: Mô hình Kim cương của Porter giải thích lợi thế cạnh tranh quốc gia dựa trên bốn yếu tố chính: Điều kiện yếu tố sản xuất (cả cơ bản và nâng cao), Điều kiện nhu cầu nội địa, Sự hiện diện của các ngành liên quan và hỗ trợ, cùng với Chiến lược, cơ cấu và cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nội địa. Chính phủ và Cơ hội là hai yếu tố phụ trợ tác động lên mô hình.
A3: Paul Krugman phê phán khái niệm cạnh tranh quốc gia là “nỗi ám ảnh nguy hiểm”, cho rằng việc áp dụng ý tưởng cạnh tranh đối đầu từ cấp doanh nghiệp sang quốc gia là sai lầm. Ông lập luận thương mại quốc tế là trò chơi có tổng dương, và mục tiêu thực sự là nâng cao năng suất, cải thiện mức sống, không phải cạnh tranh theo nghĩa đối đầu với các quốc gia khác.
A4: Các chỉ số năng lực cạnh tranh quốc gia của WEF (GCR) và IMD (WCY) đo lường nhiều yếu tố cấu thành. WEF tập trung vào các trụ cột như thể chế, cơ sở hạ tầng, môi trường kinh tế vĩ mô, y tế, giáo dục, hiệu quả thị trường, sẵn sàng công nghệ, đổi mới. IMD đánh giá dựa trên hiệu quả kinh tế, hiệu quả chính phủ, hiệu quả kinh doanh và cơ sở hạ tầng.
A5: Khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia hiện đại nhấn mạnh vào tập hợp các đặc điểm nội tại tạo môi trường thuận lợi cho năng suất cao và thịnh vượng bền vững. Điều này bao gồm các yếu tố như chất lượng thể chế, cơ sở hạ tầng (cả vật chất và kỹ thuật số), nguồn nhân lực có kỹ năng, hiệu quả thị trường, khả năng đổi mới sáng tạo, và môi trường kinh doanh khuyến khích cạnh tranh và phát triển.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT