Introduction
Công ty đa quốc gia (MNCs) là những tác nhân trung tâm trong nền kinh tế toàn cầu đương đại, chi phối đáng kể dòng vốn, công nghệ và thương mại quốc tế. Sự hiện diện và hoạt động của MNCs đã định hình lại cấu trúc công nghiệp và lao động ở cả quốc gia phát triển và đang phát triển. Phần này của bài viết sẽ tập trung làm rõ khái niệm về công ty đa quốc gia, phân tích các động lực thúc đẩy sự hình thành và phát triển của chúng, đồng thời đánh giá toàn diện những ảnh hưởng kinh tế đa chiều mà MNCs tạo ra đối với các quốc gia sở tại. Thông qua việc tổng hợp các nghiên cứu học thuật và dữ liệu thực nghiệm, chúng tôi nhằm cung cấp một cái nhìn sâu sắc về vai trò phức tạp của MNCs trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Khái niệm về công ty đa quốc gia và ảnh hưởng kinh tế
Khái niệm về công ty đa quốc gia (MNCs), còn được gọi là doanh nghiệp đa quốc gia (MNEs), thường dùng để chỉ một công ty có hoạt động sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ ở ít nhất hai quốc gia (UNCTAD, 2007). Điểm khác biệt cốt lõi giữa MNCs và các công ty chỉ hoạt động xuất nhập khẩu đơn thuần nằm ở quyền sở hữu và kiểm soát trực tiếp các cơ sở sản xuất, chi nhánh hoặc công ty con ở nước ngoài thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Điều này cho phép MNCs phối hợp các hoạt động của mình trên phạm vi địa lý rộng lớn, tận dụng lợi thế về địa điểm, chi phí, thị trường và nguồn lực ở các quốc gia khác nhau (Dunning & Lundan, 2008). Các định nghĩa ban đầu về MNCs nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát và quản lý các chi nhánh ở nước ngoài, như Hymer (1976) đã lập luận, việc mở rộng quốc tế là một nỗ lực của các công ty để vượt qua các rào cản thị trường và nội hóa các lợi thế cạnh tranh độc quyền của mình. Ngày nay, khái niệm này mở rộng hơn bao gồm cả các mạng lưới sản xuất phức tạp trong chuỗi giá trị toàn cầu (GVCs), nơi MNCs đóng vai trò điều phối chính (Gereffi, 2019). Các MNCs không chỉ là những người chơi lớn từ các nền kinh tế phát triển; ngày càng có nhiều MNCs nổi lên từ các nền kinh tế mới nổi, với những động lực và chiến lược quốc tế hóa riêng biệt (Sauvant, 2008). Sự đa dạng về quy mô, ngành nghề và cấu trúc sở hữu làm cho việc phân tích ảnh hưởng của MNCs trở nên phức tạp, đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện.
Động lực thúc đẩy các công ty trở thành đa quốc gia rất đa dạng và thường được phân loại dựa trên lý thuyết OLI (Ownership, Location, Internalization) của Dunning (Dunning, 1993). Các công ty thực hiện FDI để khai thác lợi thế cạnh tranh độc quyền (Ownership advantages) mà họ sở hữu, chẳng hạn như công nghệ độc quyền, thương hiệu mạnh, kỹ năng quản lý tiên tiến hoặc quy mô kinh tế. Họ chọn đầu tư vào một quốc gia cụ thể (Location advantages) dựa trên các yếu tố hấp dẫn của quốc gia đó như quy mô thị trường, chi phí lao động thấp, nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, vị trí địa lý chiến lược, môi trường pháp lý thuận lợi hoặc sự hiện diện của các cụm công nghiệp liên quan. Cuối cùng, họ quyết định nội hóa các giao dịch (Internalization advantages), tức là thực hiện các hoạt động ở nước ngoài thông qua FDI thay vì cấp phép hoặc xuất khẩu, để giảm chi phí giao dịch, bảo vệ tài sản vô hình và kiểm soát chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Các động lực cụ thể có thể là tìm kiếm thị trường mới (market-seeking), tìm kiếm nguồn lực hoặc tài sản chiến lược (resource/strategic asset-seeking), hoặc tìm kiếm hiệu quả sản xuất (efficiency-seeking) bằng cách tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu (Dunning & Lundan, 2008). Chẳng hạn, một công ty sản xuất ô tô có thể mở nhà máy ở một quốc gia có chi phí lao động thấp để giảm chi phí sản xuất, hoặc một công ty công nghệ có thể đầu tư vào một trung tâm nghiên cứu và phát triển ở nước ngoài để tiếp cận nguồn nhân tài và kiến thức chuyên môn. Việc hiểu rõ động lực này là quan trọng để phân tích ảnh hưởng của MNCs, vì loại FDI (ví dụ: FDI theo chiều ngang so với FDI theo chiều dọc) có thể dẫn đến những tác động khác nhau đối với nền kinh tế sở tại.
Ảnh hưởng kinh tế của công ty đa quốc gia đối với các quốc gia sở tại là một chủ đề được tranh luận sôi nổi trong kinh tế học phát triển và kinh tế quốc tế, với cả những lợi ích đáng kể và những thách thức tiềm tàng. Một trong những lợi ích rõ ràng nhất là dòng vốn FDI chảy vào, cung cấp nguồn tài chính bổ sung cho đầu tư, đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm nội địa thấp (Alfaro et al., 2004). FDI mang theo không chỉ vốn mà còn là công nghệ, kiến thức quản lý và kỹ năng tổ chức. MNCs thường sở hữu công nghệ tiên tiến hơn so với các công ty nội địa, và sự hiện diện của họ có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa (spillover effects) thông qua đào tạo lao động địa phương, chuyển giao kỹ năng quản lý, hoặc thông qua các liên kết ngược (backward linkages) với các nhà cung cấp nội địa, buộc các nhà cung cấp này phải cải thiện chất lượng và hiệu quả để đáp ứng yêu cầu của MNCs (Blomström & Kokko, 1998). Nghiên cứu của Gorg và Greenaway (2004) đã tổng hợp nhiều bằng chứng về hiệu ứng lan tỏa công nghệ từ MNCs, mặc dù mức độ và cơ chế lan tỏa có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện của quốc gia sở tại, đặc biệt là năng lực hấp thụ công nghệ của các công ty nội địa. Hơn nữa, MNCs tạo ra việc làm trực tiếp trong các chi nhánh của họ và việc làm gián tiếp thông qua các liên kết với các ngành công nghiệp khác. Mức lương và điều kiện làm việc tại các chi nhánh của MNCs thường cao hơn so với các công ty nội địa, góp phần nâng cao mức sống cho người lao động (Te Velde, 2001). Sự cạnh tranh từ MNCs cũng có thể thúc đẩy các công ty nội địa cải thiện hiệu quả hoạt động và đổi mới để tồn tại (Aitken & Harrison, 1999). Bên cạnh đó, MNCs đóng góp vào ngân sách nhà nước thông qua thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng và các loại thuế khác, mặc dù vấn đề tránh thuế của MNCs là một thách thức đáng kể sẽ được đề cập sau. Thông qua việc hội nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu do MNCs điều phối, các công ty ở quốc gia sở tại có cơ hội tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn, vượt ra ngoài quy mô thị trường nội địa (Gereffi, 2019). Điều này đặc biệt quan trọng đối với các nền kinh tế nhỏ. Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc điểm xuất khẩu thủy sản của Việt Nam có thể được xem xét để hiểu rõ hơn về cách thức các ngành công nghiệp địa phương hội nhập vào mạng lưới toàn cầu do các MNCs điều phối.
Tuy nhiên, sự hiện diện của MNCs cũng đặt ra nhiều thách thức và có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đối với nền kinh tế sở tại. Một trong những lo ngại chính là khả năng MNCs cạnh tranh trực tiếp với các công ty nội địa, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), dẫn đến việc “áp đảo” hoặc “đẩy bật” (crowding out) các công ty này khỏi thị trường (Aitken & Harrison, 1999). Với quy mô, nguồn lực tài chính và lợi thế công nghệ vượt trội, MNCs có thể dễ dàng chiếm lĩnh thị phần, khiến các công ty nội địa khó cạnh tranh. Vấn đề này càng trầm trọng hơn nếu các công ty nội địa thiếu khả năng thích ứng và đổi mới. Một thách thức đáng kể khác liên quan đến việc MNCs có thể tìm cách tối thiểu hóa nghĩa vụ thuế của mình ở quốc gia sở tại thông qua các chiến lược như chuyển giá (transfer pricing) hoặc chuyển lợi nhuận (profit shifting) đến các thiên đường thuế (Hines & Rice, 1994). Điều này làm giảm nguồn thu ngân sách của quốc gia sở tại, gây thiệt hại cho nền kinh tế công. Các nghiên cứu gần đây, ví dụ như của Tørsløv et al. (2022), ước tính rằng các MNCs đã chuyển một lượng lớn lợi nhuận ra khỏi các quốc gia có mức thuế cao đến các quốc gia có mức thuế thấp. Vấn đề chuyển giá đặc biệt khó kiểm soát đối với các chính phủ sở tại vì nó liên quan đến việc định giá các giao dịch nội bộ giữa các chi nhánh của cùng một tập đoàn. Để hiểu rõ hơn các khía cạnh về tài chính doanh nghiệp, bạn có thể xem thêm về cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp.
Ngoài ra, MNCs có thể tạo ra sự phụ thuộc của nền kinh tế sở tại vào hoạt động của họ, đặc biệt là trong trường hợp các ngành công nghiệp chủ chốt bị chi phối bởi các công ty nước ngoài. Việc MNCs rút lui khỏi quốc gia sở tại (ví dụ: do thay đổi chiến lược toàn cầu hoặc điều kiện kinh tế không thuận lợi) có thể gây ra những cú sốc lớn cho thị trường lao động và chuỗi cung ứng nội địa. Vấn đề về lao động và môi trường cũng là những mối quan ngại. Để giảm chi phí, một số MNCs có thể tận dụng các quy định lao động và môi trường lỏng lẻo ở các quốc gia đang phát triển, dẫn đến tình trạng bóc lột lao động (ví dụ: mức lương thấp, điều kiện làm việc không an toàn) hoặc gây ô nhiễm môi trường (Cole, 2004). Mặc dù nhiều MNCs ngày càng chú trọng đến trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), nhưng việc giám sát và thực thi vẫn còn nhiều thách thức. Các MNCs cũng có thể sử dụng sức ảnh hưởng kinh tế của mình để tác động đến chính sách của chính phủ sở tại theo hướng có lợi cho họ, đôi khi bỏ qua lợi ích công cộng hoặc mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia (Drahos & Braithwaite, 2001). Sự xuất hiện của các “MNCs kỹ thuật số” (digital MNCs) trong những năm gần đây, như các nền tảng internet và công ty công nghệ, đặt ra những câu hỏi mới về cách xác định sự hiện diện kinh tế, đánh thuế và quản lý các hoạt động xuyên biên giới của họ, vốn thường không yêu cầu sự hiện diện vật lý lớn như các MNCs truyền thống (OECD, 2015). Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Đối với những người quan tâm đến quản lý, việc hiểu rõ khái niệm chung về quản lý là rất quan trọng.
Phân tích ảnh hưởng kinh tế của MNCs cần xem xét đến bối cảnh cụ thể của từng quốc gia sở tại. Các quốc gia có năng lực thể chế mạnh, hệ thống giáo dục tốt, cơ sở hạ tầng phát triển và khung pháp lý minh bạch thường có khả năng hấp thụ tốt hơn các lợi ích từ FDI và kiểm soát hiệu quả hơn các tác động tiêu cực (Acemoglu et al., 2004). Ngược lại, ở các quốc gia có thể chế yếu kém, FDI có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng hoặc cản trở sự phát triển của các doanh nghiệp nội địa. Chính sách của chính phủ sở tại đóng vai trò quan trọng trong việc định hình ảnh hưởng của MNCs. Các chính sách thu hút FDI cần được kết hợp với các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nội địa, nâng cao năng lực cạnh thụ công nghệ, tăng cường giám sát về lao động, môi trường và thuế (Blomström & Kokko, 2in the host economy, especially the ability of domestic firms to absorb technology. Moreover, MNCs create direct employment in their subsidiaries and indirect employment through linkages with other industries. Wages and working conditions in MNC subsidiaries are often higher than in domestic firms, contributing to an improved standard of living for workers (Te Velde, 2001). Competition from MNCs can also incentivize domestic firms to improve operational efficiency and innovate to survive (Aitken & Harrison, 1999). Additionally, MNCs contribute to government revenue through corporate income tax, value-added tax, and other levies, although tax avoidance by MNCs is a significant challenge discussed later. By integrating into global value chains orchestrated by MNCs, firms in host countries gain access to wider export markets, extending beyond the size of the domestic market (Gereffi, 2019). This is particularly crucial for smaller economies.
However, the presence of MNCs also poses several challenges and can generate potential negative effects on the host economy. One of the primary concerns is the potential for MNCs to compete directly with domestic firms, especially small and medium-sized enterprises (SMEs), leading to the “crowding out” of these firms from the market (Aitken & Harrison, 1999). With their superior size, financial resources, and technological advantages, MNCs can easily capture market share, making it difficult for domestic firms to compete. This problem is exacerbated if domestic firms lack the capacity to adapt and innovate. Another significant challenge relates to MNCs potentially seeking to minimize their tax obligations in the host country through strategies like transfer pricing or profit shifting to tax havens (Hines & Rice, 1994). This reduces the host country’s government revenue, causing a loss to the public economy. Recent studies, such as that by Tørsløv et al. (2022), estimate that MNCs shift a significant amount of profit out of high-tax countries to low-tax countries. Transfer pricing is particularly difficult for host governments to control as it involves the valuation of internal transactions between branches of the same corporation.
Furthermore, MNCs can create dependency of the host economy on their operations, especially if key industries are dominated by foreign companies. The withdrawal of MNCs from a host country (e.g., due to changes in global strategy or unfavorable economic conditions) can cause significant shocks to the labor market and domestic supply chains. Labor and environmental issues are also concerns. To reduce costs, some MNCs may take advantage of lax labor and environmental regulations in developing countries, leading to labor exploitation (e.g., low wages, unsafe working conditions) or environmental pollution (Cole, 2004). While many MNCs are increasingly focusing on corporate social responsibility (CSR), monitoring and enforcement remain challenging. MNCs may also use their economic influence to lobby host governments to adopt policies favorable to them, sometimes at the expense of public interest or the nation’s sustainable development goals (Drahos & Braithwaite, 2001). The emergence of “digital MNCs” in recent years, such as internet platforms and technology companies, raises new questions about how to define economic presence, tax, and regulate their cross-border activities, which often do not require the significant physical presence of traditional MNCs (OECD, 2015).
Analyzing the economic impact of MNCs requires considering the specific context of each host country. Countries with strong institutional capacity, good education systems, developed infrastructure, and transparent legal frameworks are generally better equipped to absorb the benefits from FDI and control potential negative impacts more effectively (Acemoglu et al., 2004). Conversely, in countries with weak institutions, FDI might exacerbate inequality or hinder the development of domestic enterprises. Host government policy plays a crucial role in shaping the impact of MNCs. Policies to attract FDI should be combined with policies supporting domestic enterprises, enhancing technological absorption capacity, and strengthening oversight on labor, environment, and taxation (Blomström & Kokko, 2003). The dynamic interplay between MNC strategies, host country characteristics, and government policies ultimately determines the extent and nature of the economic impact. Therefore, a nuanced and context-specific approach is necessary for both academic analysis and policymaking regarding MNCs. Để hiểu rõ hơn về các mô hình quản trị, bạn có thể tham khảo bài viết về các học thuyết quản trị kinh doanh.
Conclusions
Phần này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về khái niệm công ty đa quốc gia, định nghĩa chúng là các thực thể hoạt động xuyên biên giới thông qua FDI, được thúc đẩy bởi các lợi thế độc quyền và động lực tìm kiếm thị trường, nguồn lực, hiệu quả. Chúng tôi đã phân tích sâu sắc những ảnh hưởng kinh tế đa diện của MNCs đối với các quốc gia sở tại, bao gồm cả những đóng góp tích cực như thu hút vốn, chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và hội nhập chuỗi giá trị toàn cầu, cũng như những thách thức như cạnh tranh với doanh nghiệp nội địa, tránh thuế và các vấn đề về lao động, môi trường. Ảnh hưởng cuối cùng phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể của quốc gia sở tại và hiệu quả của các chính sách quản lý. Việc hiểu rõ bản chất và tác động phức tạp của MNCs là thiết yếu cho các nhà hoạch định chính sách nhằm tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro từ hoạt động của chúng trong kỷ nguyên toàn cầu hóa. Bạn có thể tìm hiểu thêm về lý thuyết hệ thống để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của một tổ chức.
References
Acemoglu, D., Johnson, S., & Robinson, J. A. (2004). Institutions, instruments, and industrialization: A reply to Rodrik. Journal of Economic Growth, 9(4), 517-557.
Aitken, B. J., & Harrison, A. E. (1999). Do domestic firms benefit from direct foreign investment? Evidence from Venezuela. The American Economic Review, 89(3), 605-618.
Alfaro, L., Chanda, A., Kalemli-Ozcan, S., & Sayek, S. (2004). FDI and economic growth: The role of local financial markets. Journal of International Economics, 64(1), 89-112.
Blomström, M., & Kokko, A. (1998). Multinational corporations and spillovers. Journal of Economic Surveys, 12(3), 247-277.
Blomström, M., & Kokko, A. (2003). Human capital and inward FDI. CEPR Discussion Paper No. 3762.
Cole, M. A. (2004). Environmental curses or blessings? Export instability, pollution and FDI. Review of International Economics, 12(4), 633-652.
Drahos, P., & Braithwaite, J. (2001). Information feudalism: Who owns the knowledge economy? Earthscan.
Dunning, J. H. (1993). Multinational enterprises and the global economy. Addison-Wesley.
Dunning, J. H., & Lundan, S. M. (2008). Multinational enterprises and the global economy (2nd ed.). Edward Elgar Publishing.
Gereffi, G. (2019). Global value chains and development: Redefining the contours of 21st century capitalism. Cambridge University Press.
Görg, H., & Greenaway, D. (2004). Foreign direct investment and intra-industry spillovers. Journal of International Economics, 65(1), 237-247.
Hines Jr, J. R., & Rice, E. M. (1994). Fiscal paradise: Foreign tax havens and American business. The Quarterly Journal of Economics, 109(1), 149-182.
Hymer, S. H. (1976). The international operations of national firms: A study of direct investment. MIT Press. (Original work published 1960)
OECD. (2015). Addressing the tax challenges of the digital economy, Action 1 – 2015 Final Report. OECD Publishing.
Sauvant, K. P. (2008). New sources of FDI: The rise of emerging market TNCs. In K. P. Sauvant (Ed.), The rise of transnational corporations from emerging markets: Threat or opportunity? Edward Elgar Publishing.
Te Velde, D. W. (2001). Policies towards foreign direct investment in developing countries: Emerging best practices and outstanding issues. Overseas Development Institute.
Tørsløv, T. R., Wier, L. S., & Zucman, G. (2022). The missing profits of nations. The Review of Economic Studies, 89(5), 2513-2541.
UNCTAD. (2007). World Investment Report 2007: Transnational Corporations, Extractive Industries and Development. United Nations Conference on Trade and Development.
Questions & Answers
Tuyệt vời. Dưới đây là 5 câu trả lời, được đúc kết từ nghiên cứu sâu dựa trên nội dung bài viết, trình bày theo bố cục được yêu cầu:
Q&A
A1: MNCs khác công ty xuất khẩu đơn thuần ở quyền sở hữu và kiểm soát trực tiếp các cơ sở sản xuất, chi nhánh hoặc công ty con ở nước ngoài thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Điều này cho phép họ phối hợp hoạt động xuyên biên giới, tận dụng lợi thế về địa điểm, chi phí và thị trường ở các quốc gia khác nhau.
A2: Lý thuyết OLI của Dunning giải thích động lực hình thành MNCs dựa trên ba yếu tố chính: Lợi thế độc quyền (Ownership advantages) về công nghệ, thương hiệu; Lợi thế địa điểm (Location advantages) về thị trường, nguồn lực, chi phí; và Lợi thế nội hóa (Internalization advantages) để kiểm soát hoạt động, giảm chi phí giao dịch và bảo vệ tài sản vô hình.
A3: Ngoài vốn, MNCs mang lại công nghệ, kiến thức quản lý và kỹ năng thông qua hiệu ứng lan tỏa, đào tạo lao động. Họ tạo việc làm trực tiếp và gián tiếp, thường với mức lương cao hơn. Cạnh tranh từ MNCs thúc đẩy doanh nghiệp nội địa cải thiện. Họ còn đóng góp thuế và giúp hội nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu, mở rộng thị trường xuất khẩu.
A4: Vấn đề tránh thuế của MNCs thông qua chuyển giá hoặc chuyển lợi nhuận đến các thiên đường thuế gây ảnh hưởng tiêu cực trực tiếp bằng cách làm giảm nguồn thu ngân sách của quốc gia sở tại. Điều này gây thiệt hại cho nền kinh tế công và hạn chế khả năng chính phủ đầu tư vào các dịch vụ công cộng hoặc phát triển hạ tầng.
A5: Bối cảnh cụ thể của quốc gia sở tại, bao gồm năng lực thể chế, giáo dục, cơ sở hạ tầng và khung pháp lý, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ hấp thụ lợi ích và kiểm soát tác động tiêu cực từ MNCs. Chính sách của chính phủ sở tại là then chốt trong việc định hình và tối ưu hóa ảnh hưởng kinh tế của MNCs đối với sự phát triển quốc gia.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT