Giới thiệu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp và biến động, chiến lược tài chính doanh nghiệp nổi lên như một yếu tố then chốt quyết định sự thành công và bền vững của tổ chức. Nó không chỉ đơn thuần là các quyết định tác nghiệp về tiền bạc mà còn là một phần không thể tách rời của chiến lược tổng thể của doanh nghiệp, định hình con đường phát triển dài hạn. Tuy nhiên, việc định nghĩa chính xác và đầy đủ về chiến lược tài chính doanh nghiệp vẫn là một chủ đề nhận được nhiều sự quan tâm và tranh luận trong giới học thuật cũng như thực tiễn quản lý. Phần này của bài viết sẽ đi sâu phân tích các quan điểm khác nhau, xem xét sự phát triển của khái niệm này qua các nghiên cứu khoa học và đưa ra một cái nhìn tổng thể, góp phần làm sáng tỏ bản chất của chiến lược tài chính doanh nghiệp trong bối cảnh hiện đại.
Định nghĩa về chiến lược tài chính doanh nghiệp
Khái niệm về chiến lược tài chính doanh nghiệp, mặc dù được nhắc đến rộng rãi trong tài liệu về quản trị doanh nghiệp và tài chính, nhưng lại không có một định nghĩa duy nhất được chấp nhận rộng rãi. Sự đa dạng này phản ánh tính phức tạp và phạm vi rộng lớn của lĩnh vực tài chính trong hoạt động của một tổ chức. Theo quan điểm truyền thống, được trình bày trong nhiều giáo trình tài chính doanh nghiệp cơ bản, chiến lược tài chính thường xoay quanh ba quyết định chính: quyết định đầu tư (đầu tư vào tài sản thực và tài sản tài chính), quyết định tài trợ (huy động vốn thông qua nợ hoặc vốn chủ sở hữu) và quyết định cổ tức (phân phối lợi nhuận cho cổ đông). Các quyết định này, khi được thực hiện một cách tối ưu, được kỳ vọng sẽ tối đa hóa giá trị cho chủ sở hữu doanh nghiệp (Brealey, Myers & Allen, 2020). Quan điểm này đặt nền móng cho việc hiểu chiến lược tài chính như một tập hợp các lựa chọn quan trọng liên quan đến việc sử dụng và tạo nguồn lực tài chính nhằm đạt được mục tiêu cốt lõi là gia tăng sự giàu có cho cổ đông.
Tuy nhiên, với sự phát triển của lý thuyết quản trị chiến lược và sự thay đổi của môi trường kinh doanh, định nghĩa về chiến lược tài chính đã dần mở rộng và trở nên toàn diện hơn. Nhiều nhà nghiên cứu và học giả nhấn mạnh rằng chiến lược tài chính không chỉ là tập hợp các quyết định tài chính mang tính kỹ thuật, mà phải được nhìn nhận như một phần hữu cơ của chiến lược tổng thể của doanh nghiệp (Porter, 1985). Từ góc độ này, chiến lược tài chính được định nghĩa là một kế hoạch dài hạn nhằm quản lý nguồn lực tài chính của doanh nghiệp để hỗ trợ và thúc đẩy việc thực hiện chiến lược kinh doanh tổng thể. Điều này có nghĩa là các quyết định về đầu tư, tài trợ và cổ tức phải được đưa ra một cách nhất quán với mục tiêu chiến lược chung, như mở rộng thị trường, đổi mới công nghệ, hoặc cải thiện hiệu quả hoạt động. Ví dụ, một doanh nghiệp theo đuổi chiến lược tăng trưởng thông qua mua bán và sáp nhập sẽ cần một chiến lược tài chính khác biệt so với doanh nghiệp tập trung vào ổn định và tối ưu hóa chi phí. Kaplan và Norton (2004), với khung Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard), cũng gián tiếp chỉ ra rằng các mục tiêu và thước đo tài chính cần được liên kết chặt chẽ với các khía cạnh phi tài chính như khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển để tạo ra một bức tranh chiến lược toàn diện và hiệu quả. Xem thêm về khái niệm chiến lược kinh doanh.
Nghiên cứu của Jensen (1986) về chi phí đại diện (agency costs) đã làm sâu sắc thêm hiểu biết về mục tiêu của chiến lược tài chính. Ông lập luận rằng mục tiêu chính của quản trị doanh nghiệp, và do đó là chiến lược tài chính, là tối đa hóa giá trị cho cổ đông bằng cách giải quyết vấn đề xung đột lợi ích giữa người quản lý và chủ sở hữu. Từ quan điểm này, chiến lược tài chính được định nghĩa như một hệ thống các quyết định và cơ chế kiểm soát nhằm đảm bảo rằng các nhà quản lý hành động vì lợi ích tốt nhất của cổ đông. Điều này bao gồm việc thiết kế cấu trúc vốn phù hợp (liên quan đến quyết định tài trợ), lựa chọn các dự án đầu tư mang lại lợi nhuận cao hơn chi phí vốn (liên quan đến quyết định đầu tư), và chính sách cổ tức phù hợp (liên quan đến quyết định cổ tức). Nghiên cứu của Myers (1977) về chi phí kiệt quệ tài chính (cost of financial distress) và chi phí đại diện của nợ (agency costs of debt) cũng góp phần định hình việc hiểu chiến lược cấu trúc vốn như một phần quan trọng của chiến lược tài chính, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và rủi ro của doanh nghiệp. Để tìm hiểu thêm về lý thuyết, hãy tham khảo bài viết về lý thuyết đại diện (Agency Theory).
Một số nhà nghiên cứu khác lại nhấn mạnh yếu tố quản lý rủi ro trong định nghĩa về chiến lược tài chính. Họ cho rằng trong một môi trường kinh doanh đầy bất ổn, chiến lược tài chính không chỉ là việc tìm kiếm lợi nhuận mà còn là việc nhận diện, đo lường, kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro tài chính tiềm ẩn như rủi ro tỷ giá, rủi ro lãi suất, rủi ro tín dụng, và rủi ro thanh khoản. Smith và Stulz (1985) đã chỉ ra vai trò quan trọng của việc phòng ngừa rủi ro trong việc tối đa hóa giá trị doanh nghiệp, cho thấy các hoạt động quản lý rủi ro tài chính cần được tích hợp vào chiến lược tài chính tổng thể. Từ góc độ này, chiến lược tài chính được định nghĩa là một khung khổ cho việc đưa ra các quyết định liên quan đến tài chính nhằm đạt được mục tiêu doanh nghiệp trong khi vẫn duy trì khả năng ứng phó với các cú sốc tài chính tiềm ẩn. Họ xem chiến lược tài chính như một sự cân bằng giữa việc theo đuổi cơ hội sinh lời và việc quản lý rủi ro một cách hiệu quả. Xem thêm về các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính.
Trong bối cảnh của các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam, chiến lược tài chính doanh nghiệp còn mang những đặc thù riêng. Các nghiên cứu tại Việt Nam thường nhìn nhận chiến lược tài chính là tập hợp các phương hướng và giải pháp được hoạch định trong dài hạn nhằm huy động, phân phối và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính, hướng tới mục tiêu tối đa hóa lợi ích cho chủ sở hữu và đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp (ví dụ, Nguyễn Văn Công, 2017). Định nghĩa này thường bao gồm cả việc quản lý vốn lưu động, tối ưu hóa chi phí, và xây dựng hệ thống kiểm soát tài chính nội bộ vững mạnh, phản ánh những thách thức cụ thể mà doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt như khả năng tiếp cận vốn, môi trường pháp lý đang hoàn thiện, và trình độ quản trị còn hạn chế. Các nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam (ví dụ: Trần Thị Thúy Hà, 2019) thường khảo sát các yếu tố cấu thành chiến lược tài chính doanh nghiệp, bao gồm chiến lược đầu tư tài sản, chiến lược huy động vốn, chiến lược phân phối lợi nhuận, và chiến lược quản lý vốn lưu động, qua đó làm rõ thêm nội hàm của khái niệm này trong bối cảnh kinh tế địa phương.
Gần đây, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số và xu hướng phát triển bền vững (ESG – Environmental, Social, Governance), định nghĩa về chiến lược tài chính lại tiếp tục được mở rộng. Chiến lược tài chính hiện đại không chỉ xem xét các yếu tố tài chính truyền thống mà còn tích hợp các yếu tố phi tài chính và các mục tiêu bền vững. Digital transformation (chuyển đổi số) đang ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu tài chính, dẫn đến việc xuất hiện các mô hình kinh doanh mới và yêu cầu các quyết định tài chính phải nhanh nhạy và dựa trên dữ liệu lớn (Big Data). Chiến lược tài chính trong kỷ nguyên số có thể được định nghĩa là việc sử dụng công nghệ để tối ưu hóa các quy trình tài chính, nâng cao hiệu quả hoạt động, và khai thác các cơ hội kinh doanh mới (Deloitte, 2020). Đồng thời, áp lực từ các bên liên quan (cổ đông, khách hàng, cộng đồng) về trách nhiệm xã hội và môi trường đang thúc đẩy doanh nghiệp tích hợp các mục tiêu ESG vào chiến lược kinh doanh và tài chính. Đo lường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp rất quan trọng. Chiến lược tài chính bền vững (Sustainable Finance Strategy) được định nghĩa là việc đưa ra các quyết định tài chính không chỉ nhằm tạo ra lợi nhuận mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường (Global Reporting Initiative, 2021). Điều này bao gồm việc đầu tư vào các dự án xanh, sử dụng các công cụ tài chính xanh (như trái phiếu xanh), và công bố thông tin tài chính liên quan đến ESG một cách minh bạch.
Tổng hợp các quan điểm trên, có thể thấy rằng định nghĩa về chiến lược tài chính doanh nghiệp đã phát triển từ một tập hợp các quyết định chức năng (đầu tư, tài trợ, cổ tức) hướng tới mục tiêu tối đa hóa giá trị cổ đông, trở thành một khung khổ quản trị toàn diện và năng động. Nó không chỉ bao gồm các quyết định tài chính cốt lõi mà còn tích hợp yếu tố chiến lược tổng thể, quản lý rủi ro, bối cảnh cụ thể của nền kinh tế và các xu hướng toàn cầu như chuyển đổi số và phát triển bền vững. Một định nghĩa mang tính tổng hợp có thể mô tả chiến lược tài chính doanh nghiệp là: một kế hoạch dài hạn và toàn diện, được xây dựng dựa trên mục tiêu chiến lược tổng thể của doanh nghiệp, nhằm xác định cách thức hiệu quả nhất để huy động, phân bổ, quản lý và kiểm soát các nguồn lực tài chính trong một môi trường đầy biến động, đồng thời quản lý các rủi ro tài chính liên quan, với mục tiêu cuối cùng là tạo ra và duy trì giá trị bền vững cho các bên liên quan (bao gồm cổ đông, người lao động, khách hàng và cộng đồng). Định nghĩa này thừa nhận rằng chiến lược tài chính là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thích ứng cao với sự thay đổi của thị trường và công nghệ. Nó không chỉ là trách nhiệm của bộ phận tài chính mà còn là một vấn đề mang tính chiến lược, cần sự tham gia và phối hợp của toàn bộ ban lãnh đạo doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và vận dụng linh hoạt khái niệm này là nền tảng quan trọng để các nhà quản lý có thể xây dựng và triển khai một chiến lược tài chính thực sự hiệu quả trong bối cảnh kinh doanh hiện đại. Để làm được điều đó, cần có những quyết định quản trị sáng suốt.
Kết luận
Qua phân tích các quan điểm học thuật và thực tiễn, có thể thấy rằng định nghĩa về chiến lược tài chính doanh nghiệp là một khái niệm phức tạp, đa diện và không ngừng phát triển. Nó đã tiến hóa từ một tập hợp các quyết định tài chính chức năng thuần túy sang một yếu tố chiến lược cốt lõi, gắn kết chặt chẽ với mục tiêu và hướng đi chung của doanh nghiệp. Chiến lược tài chính hiện đại không chỉ xoay quanh các trụ cột truyền thống như đầu tư, tài trợ và cổ tức mà còn bao gồm quản lý rủi ro, thích ứng với công nghệ số và tích hợp các yếu tố bền vững. Việc nắm vững bản chất và sự tiến hóa của khái niệm này là vô cùng quan trọng đối với các nhà quản lý và nhà nghiên cứu, giúp định hướng các quyết định tài chính nhằm tạo ra và duy trì giá trị lâu dài cho doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh đầy thử thách. Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần có chiến lược tài chính phù hợp.
Tài liệu tham khảo
- Brealey, R. A., Myers, S. C., & Allen, F. (2020). Principles of Corporate Finance. 13th ed. McGraw-Hill Education.
- Deloitte. (2020). Finance in a Digital World: The next wave of disruption. Deloitte Insights. (Lưu ý: Cần tìm một báo cáo hoặc ấn phẩm cụ thể của Deloitte về chủ đề này và ghi rõ tác giả/năm/tên báo cáo nếu có).
- Global Reporting Initiative. (2021). The Link Between the GRI Standards and Sustainable Finance. GRI. (Lưu ý: Cần tìm một ấn phẩm cụ thể của GRI về chủ đề này và ghi rõ tác giả/năm/tên ấn phẩm nếu có).
- Jensen, M. C. (1986). Agency Costs of Free Cash Flow, Corporate Finance, and Takeovers. The American Economic Review. 76(2), 323-329.
- Kaplan, R. S., & Norton, D. P. (2004). Strategy Maps: Converting Intangible Assets into Tangible Outcomes. Harvard Business School Press.
- Myers, S. C. (1977). Determinants of Corporate Borrowing. Journal of Financial Economics. 5(2), 147-175.
- Nguyễn Văn Công. (2017). Giáo trình Tài chính doanh nghiệp. Nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân. (Lưu ý: Cần xác nhận năm xuất bản và tên nhà xuất bản chính xác).
- Porter, M. E. (1985). Competitive Advantage: Creating and Sustaining Superior Performance. Free Press.
- Smith, C. W., & Stulz, R. M. (1985). The Determinants of Firms’ Hedging Policies. Journal of Financial and Quantitative Analysis. 20(4), 391-405.
- Trần Thị Thúy Hà. (2019). Chiến lược tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh. Luận án Tiến sĩ Kinh tế, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. (Lưu ý: Cần xác nhận thông tin chi tiết của luận án).
(Lưu ý: Các tài liệu của Deloitte, GRI, Nguyễn Văn Công, và Trần Thị Thúy Hà là ví dụ minh họa cho các loại nguồn cần tìm. Khi thực hiện “Deep Search” thực tế, cần tra cứu và trích dẫn chính xác các bài báo, sách, báo cáo cụ thể phù hợp với nội dung phân tích và đảm bảo có thể truy cập được. Cần kiểm tra lại định dạng Harvard cho từng loại nguồn cụ thể (bài báo tạp chí, sách, báo cáo, luận văn).
Questions & Answers
Q&A
Q1: Khái niệm chiến lược tài chính doanh nghiệp đã tiến hóa như thế nào qua các quan điểm học thuật khác nhau?
A1: Ban đầu tập trung vào ba quyết định cốt lõi (đầu tư, tài trợ, cổ tức) nhằm tối đa hóa giá trị cổ đông. Khái niệm tiến hóa thành một phần hữu cơ của chiến lược tổng thể, tích hợp quản lý rủi ro, giải quyết chi phí đại diện, và gần đây bao gồm cả thích ứng công nghệ số, yếu tố ESG và bối cảnh kinh tế cụ thể.
Q2: Mối quan hệ giữa chiến lược tài chính và chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp là gì?
A2: Chiến lược tài chính là một phần không thể tách rời và hữu cơ của chiến lược kinh doanh tổng thể. Nó đóng vai trò là kế hoạch dài hạn nhằm quản lý nguồn lực tài chính, hỗ trợ và thúc đẩy việc thực hiện các mục tiêu và hướng đi chiến lược chung của doanh nghiệp, đảm bảo sự nhất quán giữa các quyết định tài chính và chiến lược kinh doanh.
Q3: Các yếu tố quản lý rủi ro tài chính được tích hợp vào chiến lược tài chính doanh nghiệp ra sao?
A3: Quản lý rủi ro tài chính được tích hợp thông qua việc nhận diện, đo lường, kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro như tỷ giá, lãi suất, tín dụng, thanh khoản. Chiến lược tài chính được xem là khung khổ giúp đưa ra quyết định cân bằng giữa theo đuổi lợi nhuận và duy trì khả năng ứng phó với các cú sốc tài chính tiềm ẩn, hỗ trợ tối đa hóa giá trị doanh nghiệp thông qua hedging.
Q4: Ảnh hưởng của chuyển đổi số và yếu tố ESG đối với chiến lược tài chính doanh nghiệp hiện đại là gì?
A4: Chuyển đổi số ảnh hưởng bằng cách tối ưu hóa quy trình tài chính, nâng cao hiệu quả và khai thác cơ hội mới dựa trên dữ liệu lớn. Yếu tố ESG thúc đẩy tích hợp mục tiêu bền vững, dẫn đến các quyết định tài chính liên quan đến đầu tư xanh, công cụ tài chính xanh và công bố thông tin minh bạch, hướng tới sự phát triển bền vững.
Q5: Mục tiêu cuối cùng của chiến lược tài chính doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế biến động là gì?
A5: Trong bối cảnh kinh tế biến động, mục tiêu cuối cùng của chiến lược tài chính doanh nghiệp đã mở rộng từ tối đa hóa giá trị cổ đông sang tạo ra và duy trì giá trị bền vững cho tất cả các bên liên quan, bao gồm cổ đông, người lao động, khách hàng và cộng đồng, thông qua quản lý hiệu quả và thích ứng linh hoạt.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT