Introduction
Chi tiêu tiêu dùng là một trụ cột trung tâm trong phân tích kinh tế vĩ mô, chiếm một phần đáng kể trong Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của hầu hết các quốc gia. Sự biến động của chi tiêu tiêu dùng có ảnh hưởng sâu sắc đến tổng cầu, sản lượng kinh tế và chu kỳ kinh doanh. Do đó, việc hiểu rõ bản chất, cấu trúc và các yếu tố tác động đến chi tiêu tiêu dùng là cực kỳ quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu kinh tế. Phần này của bài viết nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan chuyên sâu về chi tiêu tiêu dùng. Chúng tôi sẽ đi sâu vào định nghĩa của nó trong khuôn khổ kinh tế học, xem xét các khuôn khổ lý thuyết chính giải thích hành vi tiêu dùng, thảo luận về các thách thức trong đo lường và phân tích vai trò của nó trong bối cảnh kinh tế rộng lớn hơn, dựa trên các nghiên cứu học thuật đã được công bố.
Định nghĩa về chi tiêu tiêu dùng
Trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô, chi tiêu tiêu dùng, thường được gọi là chi tiêu của hộ gia đình, là tổng số tiền mà các hộ gia đình chi cho hàng hóa và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu và mong muốn cá nhân của họ. Đây là một trong những cấu phần lớn nhất và quan trọng nhất của tổng cầu (Aggregate Demand – AD) trong một nền kinh tế, thường chiếm từ 50% đến 70% GDP ở các quốc gia phát triển và đang phát triển (Mankiw, 2019). Khái niệm này là trọng tâm để hiểu động lực tăng trưởng kinh tế, lạm phát và chu kỳ kinh doanh. Hệ thống Tài khoản Quốc gia (System of National Accounts – SNA), một khuôn khổ thống kê tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để báo cáo các hoạt động kinh tế, định nghĩa chi tiêu tiêu dùng cuối cùng của hộ gia đình là “chi tiêu (gồm cả chi tiêu gán ghép) của các hộ gia đình thường trú cho hàng hóa và dịch vụ được sử dụng để trực tiếp thỏa mãn nhu cầu và mong muốn cá nhân của họ” (European Commission et al., 2008). Định nghĩa này nhấn mạnh rằng chi tiêu tiêu dùng liên quan đến việc mua sắm cho mục đích cuối cùng, không phải cho mục đích sản xuất hoặc đầu tư. Nó bao gồm việc mua các mặt hàng lâu bền như ô tô và thiết bị gia dụng, các mặt hàng không lâu bền như thực phẩm và quần áo, và dịch vụ như chăm sóc sức khỏe, giáo dục, nhà ở (tiền thuê hoặc chi phí gán ghép cho chủ sở hữu nhà ở) và giải trí. Điều quan trọng cần lưu ý là chi tiêu tiêu dùng không bao gồm việc mua bất động sản (được coi là đầu tư), chi tiêu của chính phủ (được phân loại riêng) hoặc chi tiêu của doanh nghiệp. Chi tiêu gán ghép (imputed expenditure), chẳng hạn như giá thuê gán ghép cho những người sống trong nhà riêng của họ, được bao gồm để đảm bảo tính nhất quán và so sánh giữa các hộ gia đình sở hữu nhà và đi thuê.
Phân loại chi tiêu tiêu dùng thành ba nhóm chính – hàng hóa lâu bền, hàng hóa không lâu bền và dịch vụ – rất hữu ích cho phân tích kinh tế vì chúng có các đặc điểm khác nhau và phản ứng khác nhau với các cú sốc kinh tế. Hàng hóa lâu bền (Durable goods) là những mặt hàng có tuổi thọ tương đối dài, thường là ba năm trở lên, như xe hơi, đồ nội thất và thiết bị điện tử. Chi tiêu cho hàng hóa lâu bền có xu hướng biến động mạnh hơn trong chu kỳ kinh doanh, vì việc mua sắm chúng thường đòi hỏi một khoản chi lớn và có thể dễ dàng trì hoãn trong thời kỳ kinh tế bất ổn (Blanchard, 2017). Hàng hóa không lâu bền (Non-durable goods) là những mặt hàng có tuổi thọ ngắn, thường được tiêu dùng ngay lập tức hoặc trong một khoảng thời gian ngắn, như thực phẩm, nhiên liệu và quần áo. Chi tiêu cho hàng hóa không lâu bền tương đối ổn định hơn so với hàng hóa lâu bền vì chúng bao gồm các nhu cầu thiết yếu. Dịch vụ (Services) là những mặt hàng vô hình, như chăm sóc sức khỏe, giáo dục, dịch vụ tài chính, du lịch và dịch vụ nhà ở. Chi tiêu cho dịch vụ đã tăng trưởng đáng kể trong nhiều thập kỷ qua ở nhiều nền kinh tế phát triển, phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc kinh tế và xu hướng tiêu dùng. Chi tiêu cho dịch vụ thường ít biến động hơn chi tiêu cho hàng hóa lâu bền nhưng có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi các yếu tố như thu nhập khả dụng, giá cả tương đối của dịch vụ và những cú sốc đặc thù (ví dụ: đại dịch ảnh hưởng đến dịch vụ du lịch).
Sự hiểu biết về chi tiêu tiêu dùng đã phát triển đáng kể thông qua nhiều lý thuyết kinh tế. Mô hình sớm nhất và có ảnh hưởng lớn là Hàm tiêu dùng Keynesian, được trình bày bởi John Maynard Keynes trong cuốn “Lý thuyết chung về việc làm, lãi suất và tiền tệ” (The General Theory of Employment, Interest and Money) năm 1936 (Keynes, 1936). Keynes lập luận rằng chi tiêu tiêu dùng chủ yếu phụ thuộc vào thu nhập khả dụng hiện tại (disposable income) của hộ gia đình. Hàm tiêu dùng được biểu diễn dưới dạng tuyến tính đơn giản: C = a + bYd, trong đó C là chi tiêu tiêu dùng, Yd là thu nhập khả dụng, a là mức tiêu dùng tự định (autonomous consumption – mức tiêu dùng ngay cả khi thu nhập bằng 0) và b là khuynh hướng tiêu dùng biên (marginal propensity to consume – MPC), là phần thu nhập tăng thêm mà hộ gia đình chi tiêu cho tiêu dùng. Keynes giả định rằng MPC nằm giữa 0 và 1 (0 < b < 1) và rằng khuynh hướng tiêu dùng trung bình (average propensity to consume – APC = C/Yd) giảm khi thu nhập tăng. Mô hình Keynesian rất có giá trị trong việc giải thích mối quan hệ ngắn hạn giữa thu nhập và tiêu dùng và là nền tảng cho các mô hình tổng cầu ban đầu. Tuy nhiên, nó gặp khó khăn trong việc giải thích các bằng chứng thực nghiệm dài hạn cho thấy APC khá ổn định theo thời gian, ngay cả khi thu nhập tăng lên đáng kể.
Để giải quyết những hạn chế của mô hình Keynesian đơn giản, các lý thuyết tiêu dùng tinh vi hơn đã được phát triển. Hai trong số những lý thuyết quan trọng nhất là Giả thuyết Thu nhập Thường xuyên (Permanent Income Hypothesis – PIH) của Milton Friedman (Friedman, 1957) và Giả thuyết Vòng đời (Life-Cycle Hypothesis – LCH) của Franco Modigliani và Richard Brumberg (Modigliani & Brumberg, 1954). Cả hai giả thuyết này đều dựa trên ý tưởng rằng các hộ gia đình đưa ra quyết định tiêu dùng không chỉ dựa trên thu nhập hiện tại mà còn dựa trên thu nhập hoặc nguồn lực mà họ kỳ vọng sẽ nhận được trong tương lai. PIH phân biệt giữa thu nhập thường xuyên (permanent income) và thu nhập tạm thời (transitory income). Thu nhập thường xuyên là mức thu nhập trung bình mà một người kỳ vọng sẽ kiếm được trong suốt cuộc đời của mình, trong khi thu nhập tạm thời là những biến động ngẫu nhiên, không thường xuyên so với mức trung bình đó (ví dụ: tiền thưởng bất ngờ hoặc thiệt hại đột xuất). Theo PIH, tiêu dùng chủ yếu phụ thuộc vào thu nhập thường xuyên, trong khi thay đổi trong thu nhập tạm thời có xu hướng được tiết kiệm hoặc tài trợ bằng cách vay mượn. Điều này giải thích tại sao chi tiêu tiêu dùng tương đối ổn định hơn thu nhập hiện tại và tại sao các cú sốc thu nhập tạm thời có ít ảnh hưởng đến tiêu dùng hơn so với các thay đổi trong thu nhập thường xuyên.
Tương tự, LCH cho rằng các cá nhân lập kế hoạch tiêu dùng và tiết kiệm trong suốt vòng đời của họ với mục tiêu làm “mịn” mức tiêu dùng theo thời gian (Modigliani, 1986). Họ có xu hướng vay mượn khi còn trẻ (ví dụ: đi học), tiết kiệm trong những năm làm việc với thu nhập cao nhất, và tiêu dùng từ số tiền tiết kiệm đó khi nghỉ hưu. Theo LCH, tiêu dùng phụ thuộc vào tổng nguồn lực trong suốt cuộc đời, bao gồm cả thu nhập hiện tại, thu nhập kỳ vọng trong tương lai và giá trị tài sản hiện tại. Cả PIH và LCH đều cung cấp một khuôn khổ mạnh mẽ hơn để hiểu hành vi tiêu dùng dài hạn và giải thích lý do tại sao khuynh hướng tiêu dùng biên từ thu nhập tạm thời thấp hơn nhiều so với khuynh hướng tiêu dùng biên từ thu nhập thường xuyên. Những lý thuyết này cũng có ý nghĩa quan trọng đối với chính sách kinh tế. Ví dụ, theo PIH và LCH, một đợt cắt giảm thuế tạm thời có thể có ít tác động kích thích nền kinh tế hơn so với một đợt cắt giảm thuế vĩnh viễn, bởi vì người dân sẽ có xu hướng tiết kiệm phần lớn thu nhập tăng thêm tạm thời thay vì chi tiêu nó.
Bên cạnh thu nhập và tài sản, nhiều yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến chi tiêu tiêu dùng. Lãi suất là một yếu tố quan trọng, mặc dù tác động của nó có thể phức tạp (Attanasio & Weber, 1995). Lãi suất cao hơn có thể khuyến khích tiết kiệm (thay thế tiêu dùng hiện tại cho tiêu dùng tương lai) nhưng cũng có thể làm tăng thu nhập từ tài sản đối với những người tiết kiệm ròng. Tín dụng tiêu dùng (credit availability) đóng một vai trò ngày càng quan trọng, cho phép hộ gia đình chi tiêu nhiều hơn thu nhập hiện tại của họ (Dynan, 2000). Sự sẵn có và chi phí của tín dụng có thể ảnh hưởng đáng kể đến việc mua sắm các mặt hàng lâu bền và chi tiêu cho dịch vụ như giáo dục đại học. Kỳ vọng về tương lai, bao gồm cả kỳ vọng về thu nhập, việc làm, lạm phát và tình hình kinh tế nói chung, có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định tiêu dùng hiện tại. Chỉ số niềm tin tiêu dùng (consumer confidence index) thường được sử dụng như một thước đo về những kỳ vọng này và có mối tương quan nhất định với chi tiêu tiêu dùng trong tương lai gần (Carroll, 2003). Các yếu tố nhân khẩu học như tuổi tác, quy mô gia đình, trình độ học vấn và vị trí địa lý cũng ảnh hưởng đến mô hình chi tiêu. Ví dụ, hộ gia đình trẻ tuổi có thể chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục và nhà ở, trong khi hộ gia đình lớn tuổi có thể chi tiêu nhiều hơn cho chăm sóc sức khỏe. Phân phối thu nhập và tài sản trong xã hội cũng là yếu tố quan trọng. Nếu thu nhập tập trung vào nhóm giàu có có MPC thấp hơn, tổng chi tiêu tiêu dùng có thể thấp hơn so với trường hợp thu nhập được phân phối đồng đều hơn.
Trong những thập kỷ gần đây, lĩnh vực kinh tế học hành vi (behavioral economics) đã cung cấp thêm những hiểu biết sâu sắc về hành vi tiêu dùng, bổ sung cho các mô hình truyền thống dựa trên giả định về sự hợp lý hoàn hảo (rationality). Kinh tế học hành vi thừa nhận rằng quyết định của con người thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý, định kiến nhận thức (cognitive biases) và các quy tắc ứng xử đơn giản (heuristics) (Thaler, 1999). Ví dụ, hiệu ứng mỏ neo (anchoring), xu hướng ưa thích hiện tại (present bias) và hiệu ứng khung (framing effects) có thể tác động đến cách mọi người đưa ra quyết định về tiêu dùng và tiết kiệm. Các nghiên cứu thực nghiệm trong lĩnh vực này đã giúp giải thích các hiện tượng như tại sao một số người tiết kiệm ít hơn mức tối ưu, tại sao các chiến dịch quảng cáo có hiệu quả, hoặc làm thế nào việc trình bày thông tin có thể ảnh hưởng đến lựa chọn của người tiêu dùng. Những hiểu biết từ kinh tế học hành vi ngày càng được tích hợp vào các mô hình kinh tế vĩ mô để cung cấp một bức tranh đầy đủ hơn về hành vi tiêu dùng tổng hợp.
Việc đo lường chi tiêu tiêu dùng là một nhiệm vụ phức tạp nhưng thiết yếu. Các cơ quan thống kê quốc gia thu thập dữ liệu về chi tiêu tiêu dùng thông qua nhiều nguồn khác nhau. Một phương pháp phổ biến là thông qua các cuộc điều tra hộ gia đình quy mô lớn về chi tiêu và thu nhập (Household Expenditure Surveys – HES, hoặc Household Living Standards Surveys). Các cuộc điều tra này cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc chi tiêu của các nhóm hộ gia đình khác nhau, nhưng có thể gặp phải các vấn đề về tính chính xác của báo cáo (recall bias) và tỷ lệ phản hồi. Một nguồn dữ liệu khác là dựa trên dữ liệu từ các nhà bán lẻ và nhà cung cấp dịch vụ (ví dụ: doanh số bán lẻ, dữ liệu thanh toán thẻ). Các phương pháp tổng hợp hơn dựa trên khung Tài khoản Quốc gia sử dụng cách tiếp cận luồng sản phẩm, theo dõi hàng hóa và dịch vụ từ sản xuất đến sử dụng cuối cùng, hoặc cách tiếp cận dựa trên thu nhập, ước tính chi tiêu từ thu nhập khả dụng trừ đi tiết kiệm. Thách thức trong đo lường bao gồm việc tính đến nền kinh tế phi chính thức, điều chỉnh chất lượng đối với hàng hóa và dịch vụ thay đổi theo thời gian (đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ), và định giá chính xác các dịch vụ phi thị trường hoặc được trợ cấp (như y tế và giáo dục). Việc đo lường chính xác chi tiêu tiêu dùng là rất quan trọng để tính toán GDP, phân tích các xu hướng kinh tế, và đánh giá hiệu quả của các chính sách kinh tế.
Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, chi tiêu tiêu dùng không chỉ là một cấu phần của GDP mà còn là một động lực quan trọng của tăng trưởng. Sự gia tăng trong chi tiêu tiêu dùng có thể thúc đẩy tổng cầu, khuyến khích các doanh nghiệp tăng sản xuất và đầu tư, từ đó tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn, dẫn đến một vòng lặp tích cực của tăng trưởng kinh tế (multiplier effect). Ngược lại, sự sụt giảm trong chi tiêu tiêu dùng có thể dẫn đến suy giảm tổng cầu, giảm sản xuất, tăng thất nghiệp và suy thoái kinh tế. Do tính biến động khác nhau của các thành phần chi tiêu tiêu dùng, các cú sốc ảnh hưởng đến chi tiêu cho hàng hóa lâu bền (như lãi suất hoặc niềm tin) có thể có tác động không cân xứng đến các ngành công nghiệp khác nhau và đến sự biến động chung của nền kinh tế (Christensen & Schorfheide, 2020). Hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu tiêu dùng và cách nó tương tác với các biến kinh tế vĩ mô khác là rất quan trọng cho việc hoạch định chính sách tài khóa và tiền tệ nhằm ổn định nền kinh tế. Ví dụ, trong thời kỳ suy thoái, các chính sách kích thích như cắt giảm thuế hoặc tăng chi tiêu công có thể nhằm mục đích trực tiếp hoặc gián tiếp thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng. Các ngân hàng trung ương sử dụng chính sách tiền tệ (như điều chỉnh lãi suất) để ảnh hưởng đến chi phí vay mượn, từ đó tác động đến chi tiêu của hộ gia đình, đặc biệt là cho các mặt hàng lâu bền và nhà ở (Mishkin, 2016).
Nghiên cứu hiện tại về chi tiêu tiêu dùng tiếp tục mở rộng trên nhiều hướng. Một số nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của bất bình đẳng thu nhập và tài sản đối với tổng mức và cấu trúc chi tiêu tiêu dùng. Dữ liệu cho thấy các nhóm thu nhập khác nhau có khuynh hướng tiêu dùng biên khác nhau và mô hình chi tiêu khác nhau (Kaplan, Moll, & Violante, 2018). Sự gia tăng bất bình đẳng có thể làm giảm tổng cầu nếu thu nhập chuyển từ các nhóm có MPC cao sang các nhóm có MPC thấp. Các nghiên cứu khác khám phá tác động của số hóa và sự phát triển của nền kinh tế chia sẻ đối với chi tiêu tiêu dùng và cách đo lường nó. Việc mua sắm trực tuyến, các dịch vụ dựa trên đăng ký và nền kinh tế gig đặt ra những thách thức mới trong việc phân loại và ghi nhận chi tiêu. Tác động của các cú sốc lớn như đại dịch COVID-19 đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc hiểu các yếu tố phi kinh tế và hành vi trong việc định hình mô hình chi tiêu (Baker et al., 2020). Đại dịch đã gây ra sự sụt giảm mạnh trong chi tiêu cho dịch vụ mặt đối mặt nhưng lại tăng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ trực tuyến, đồng thời làm tăng tỷ lệ tiết kiệm cho nhiều hộ gia đình, phản ánh sự không chắc chắn và các ràng buộc.
Tóm lại, định nghĩa về chi tiêu tiêu dùng trong kinh tế học vĩ mô không chỉ đơn thuần là tổng số tiền chi tiêu của hộ gia đình mà còn là một khái niệm đa diện liên kết với các khuôn khổ lý thuyết sâu sắc và có những thách thức đáng kể trong đo lường thực tế. Từ các lý thuyết ban đầu của Keynes đến các mô hình tinh vi hơn của Friedman và Modigliani, cùng với những hiểu biết từ kinh tế học hành vi, chúng ta đã có một bức tranh ngày càng phong phú về cách hộ gia đình đưa ra quyết định chi tiêu của họ. Những quyết định này, khi được tổng hợp lại, tạo thành một lực lượng kinh tế mạnh mẽ có khả năng định hình quỹ đạo của nền kinh tế quốc gia. Việc tiếp tục nghiên cứu và theo dõi sát sao chi tiêu tiêu dùng là không thể thiếu để phân tích tình hình kinh tế, dự báo xu hướng tương lai và thiết kế các chính sách hiệu quả nhằm thúc đẩy sự thịnh vượng và ổn định.
Để hiểu rõ hơn về bức tranh kinh tế, bạn có thể tham khảo thêm về tư tưởng trong văn học trung đại Việt Nam.
Conclusions
Tóm lại, phần này đã đào sâu vào định nghĩa về chi tiêu tiêu dùng, xác định nó là tổng chi tiêu cuối cùng của hộ gia đình cho hàng hóa và dịch vụ, một cấu phần chiếm ưu thế trong GDP. Chúng tôi đã xem xét các khuôn khổ lý thuyết chính giải thích hành vi tiêu dùng, từ Hàm tiêu dùng cơ bản của Keynes đến Giả thuyết Thu nhập Thường xuyên và Giả thuyết Vòng đời phức tạp hơn, cùng với các yếu tố bổ sung như tài sản, tín dụng, kỳ vọng và những hiểu biết từ kinh tế học hành vi. Bài viết cũng đề cập đến tầm quan trọng của chi tiêu tiêu dùng trong việc thúc đẩy tổng cầu và tăng trưởng kinh tế, cũng như những thách thức cố hữu trong việc đo lường nó một cách chính xác. Hiểu rõ bản chất và động lực của chi tiêu tiêu dùng là điều tối quan trọng cho các nhà kinh tế và nhà hoạch định chính sách để chẩn đoán tình trạng nền kinh tế, dự báo các xu hướng trong tương lai và xây dựng các biện pháp can thiệp hiệu quả nhằm ổn định và thúc đẩy sự thịnh vượng kinh tế. Nghiên cứu trong lĩnh vực này vẫn tiếp tục phát triển, ứng phó với những thay đổi cấu trúc và cú sốc mới trong nền kinh tế toàn cầu.
Để hiểu rõ hơn về quá trình ra quyết định trong quản trị, bạn có thể xem thêm về bản chất, vai trò và chức năng của quyết định trong quản trị.
Ngoài ra, hiểu về lý thuyết tín hiệu cũng giúp ích trong việc phân tích các quyết định kinh tế.
References
Attanasio, O. P., & Weber, G. (1995). Consumption and theories of intertemporal allocation. NBER Working Paper No. 5356.
Baker, S. R., Farrokhnia, R. A., Meyer, S., Pagel, M., & Yannelis, S. (2020). How does household spending respond to an epidemic? Consumption during the 2020 COVID-19 pandemic. The Review of Asset Pricing Studies, 10(4), 834-862.
Blanchard, O. (2017). Macroeconomics. 7th ed. Pearson Education.
Carroll, C. D. (2003). Macroeconomics and Consumption. NBER Working Paper No. 10071.
Christensen, L. J., & Schorfheide, F. (2020). Macroeconomic Dynamics and COVID-19: A Global Perspective. AEA Papers and Proceedings, 110, 401-406.
Dynan, K. E. (2000). The Role of Consumer Credit in Driving Macroeconomic Fluctuations. Journal of Financial Economics, 56(2), 223-254.
European Commission, International Monetary Fund, Organisation for Economic Co-operation and Development, United Nations, World Bank. (2008). System of National Accounts 2008. United Nations.
Friedman, M. (1957). A Theory of the Consumption Function. Princeton University Press.
Kaplan, G., Moll, B., & Violante, G. L. (2018). Monetary Policy According to HANK. American Economic Review, 108(3), 697-743.
Keynes, J. M. (1936). The General Theory of Employment, Interest and Money. Macmillan.
Mankiw, N. G. (2019). Macroeconomics. 10th ed. Worth Publishers.
Mishkin, F. S. (2016). The Economics of Money, Banking, and Financial Markets. 11th ed. Pearson Education.
Modigliani, F. (1986). Life Cycle, Individual Thrift, and the Wealth of Nations. The American Economic Review, 76(3), 297-313.
Modigliani, F., & Brumberg, R. (1954). Utility Analysis and the Consumption Function: An Interpretation of Cross-Section Data. In K. K. Kurihara (Ed.), Post-Keynesian Economics (pp. 388-436). Rutgers University Press.
Thaler, R. H. (1999). Mental Accounting Matters. Journal of Behavioral Decision Making, 12(3), 183-206.
Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, bạn có thể tham khảo Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA).
Nếu bạn quan tâm đến các dịch vụ hỗ trợ nghiên cứu, có thể tìm hiểu thêm tại Luanvanaz.com.
Ngoài ra, để hiểu rõ hơn về động cơ thúc đẩy tiêu dùng, bạn có thể tham khảo bài viết về động cơ thúc đẩy tiêu dùng.
Cuối cùng, để hiểu rõ hơn về lý thuyết thứ bậc nhu cầu, bạn có thể tham khảo lý thuyết thứ bậc nhu cầu của Abraham Maslow.
Questions & Answers
Q&A
A1: Within macroeconomics, consumer spending is the total amount households spend on goods and services for personal needs. It is a major component of aggregate demand and GDP, typically 50-70%. Defined by SNA as final consumption expenditure by resident households for direct satisfaction of needs, including durables, non-durables, and services, it excludes real estate and business spending.
A2: The Keynesian consumption function posits that consumer spending primarily depends on current disposable income. Represented as C = a + bYd, it includes autonomous consumption (a) and induced consumption (bYd), where ‘b’ is the marginal propensity to consume (0 < b < 1). It suggests that as income rises, consumption increases, but by less than the increase in income. [/accordion-item] [accordion-item title="Q3: How do the Permanent Income and Life-Cycle Hypotheses differ from Keynes's view?"] A3: Unlike Keynes's focus on current income, the Permanent Income Hypothesis and Life-Cycle Hypothesis propose that consumption decisions are based on expected lifetime or permanent income/resources. Households smooth consumption over time, borrowing when young, saving in prime earning years, and dissaving in retirement. Temporary income changes have less impact than permanent ones. [/accordion-item] [accordion-item title="Q4: List key factors other than income influencing household consumption decisions according to the article."] A4: Besides income, key factors influencing consumption include interest rates, credit availability and cost, future expectations (e.g., regarding income, employment, general economic outlook reflected in consumer confidence), demographic characteristics (age, family size), income/wealth distribution, and psychological factors/cognitive biases as highlighted by behavioral economics. [/accordion-item] [accordion-item title="Q5: What are the primary challenges encountered when accurately measuring aggregate consumer spending?"] A5: Accurately measuring aggregate consumer spending faces challenges including potential inaccuracies in household survey reporting (recall bias), accounting for the informal economy, adjusting for quality changes in goods and services over time, valuing non-market or subsidized services (like healthcare/education), and adapting to new consumption patterns from digitalization and the sharing economy. [/accordion-item] [/accordion] [kk-star-ratings align="right" reference="auto" valign="bottom"]

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT