Định nghĩa về cân bằng tổng thể trong kinh tế học

Định nghĩa về cân bằng tổng thể trong kinh tế học

Giới thiệu

Nghiên cứu kinh tế học thường phải đối mặt với vấn đề cốt lõi là sự phân bổ các nguồn lực khan hiếm. Trong khi kinh tế học cân bằng cục bộ tập trung vào việc phân tích các thị trường riêng lẻ một cách độc lập, bỏ qua hoặc đơn giản hóa sự tương tác phức tạp giữa chúng, thì lý thuyết cân bằng tổng thể cung cấp một khung nhìn toàn diện hơn. Phần này đi sâu vào định nghĩa về cân bằng tổng thể, khám phá nguồn gốc, cấu trúc lý thuyết và ý nghĩa của nó như một mô hình hóa sự hoạt động của một nền kinh tế thị trường dưới các giả định cạnh tranh hoàn hảo, từ đó đặt nền móng cho các phân tích kinh tế vĩ mô và các nghiên cứu sâu hơn về hiệu quả và phúc lợi xã hội.

Định nghĩa về cân bằng tổng thể trong kinh tế học

Lý thuyết cân bằng tổng thể là một nhánh cốt lõi của kinh tế học lý thuyết, cung cấp một khung phân tích toàn diện về cách các thị trường trong một nền kinh tế tương tác với nhau để cùng đạt trạng thái cân bằng đồng thời. Trái ngược với phân tích cân bằng cục bộ, vốn xem xét một thị trường hoặc một ngành riêng lẻ và giả định các điều kiện ở các thị trường khác là không đổi (ceteris paribus), cân bằng tổng thể tìm cách mô hình hóa toàn bộ nền kinh tế như một hệ thống các thị trường liên kết, nơi sự thay đổi ở một thị trường có thể lan truyền và ảnh hưởng đến tất cả các thị trường khác. Khái niệm này lần đầu tiên được nhà kinh tế học người Pháp Léon Walras giới thiệu một cách có hệ thống trong tác phẩm kinh điển của ông, Éléments d’économie politique pure (1874), nơi ông trình bày ý tưởng về sự tồn tại của một tập hợp các mức giá mà tại đó cung và cầu cân bằng trên tất cả các thị trường đồng thời (Walras, 1874). Mô hình của Walras, ban đầu dựa trên một quá trình điều chỉnh giá giả định được gọi là “tâtonnement” (quá trình mò mẫm) do một “người đấu giá” thực hiện, đặt nền móng cho việc nghiên cứu sự tương tác phức tạp giữa các tác nhân kinh tế và các thị trường.

Một cách chính xác hơn, cân bằng tổng thể trong mô hình kinh tế cạnh tranh hoàn hảo được định nghĩa là một tập hợp các kế hoạch sản xuất cho mỗi doanh nghiệp, các kế hoạch tiêu dùng cho mỗi hộ gia đình và một tập hợp các mức giá cho mỗi hàng hóa và yếu tố sản xuất, sao cho tất cả các điều kiện sau được thỏa mãn đồng thời: (1) mỗi hộ gia đình tối đa hóa thỏa dụng của mình với ràng buộc ngân sách cho trước các mức giá và thu nhập từ việc bán các nguồn lực ban đầu và cổ phần doanh nghiệp; (2) mỗi doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận của mình với giá cả cho trước và công nghệ sẵn có; (3) tất cả các thị trường đều cân bằng, nghĩa là tổng cung bằng tổng cầu cho mỗi hàng hóa và mỗi yếu tố sản xuất. Điều kiện thứ ba này thường được gọi là điều kiện “thanh toán bù trừ thị trường” (market clearing). Sự khác biệt cơ bản so với cân bằng cục bộ nằm ở chỗ, trong cân bằng tổng thể, giá cả và số lượng trên tất cả các thị trường là biến nội sinh được xác định đồng thời bởi hệ thống tương tác, chứ không phải ngoại sinh hoặc được giả định không đổi.

Sự phát triển lý thuyết cân bằng tổng thể hiện đại, đặc biệt là việc chứng minh sự tồn tại của cân bằng, là một bước tiến quan trọng được thực hiện bởi các nhà kinh tế toán học vào giữa thế kỷ 20. Các công trình đột phá của Kenneth Arrow và Gérard Debreu (1954), cũng như Lionel McKenzie (1959), đã cung cấp một nền tảng toán học chặt chẽ cho lý thuyết của Walras (Arrow & Debreu, 1954; McKenzie, 1959). Mô hình Arrow-Debreu-McKenzie là mô hình chuẩn của cân bằng tổng thể, thường được trình bày dưới dạng một nền kinh tế trao đổi thuần túy hoặc bao gồm cả sản xuất. Mô hình này dựa trên một số giả định quan trọng: tồn tại một số hữu hạn các hàng hóa, người tiêu dùng có các tập hợp ưu tiên thỏa mãn một số tính chất nhất định (như tính đầy đủ, bắc cầu, liên tục, lồi), doanh nghiệp có các tập hợp sản xuất thỏa mãn các tính chất nhất định (như tính khả thi, không sinh lợi nhuận ở quy mô lớn, lồi), tất cả các tác nhân đều là người chấp nhận giá (price takers), và thông tin là hoàn hảo. Dưới các giả định này, đặc biệt là tính lồi của tập ưu tiên và tập sản xuất (hoặc quy mô lợi nhuận không tăng), việc chứng minh sự tồn tại của cân bằng thường sử dụng các định lý điểm bất động từ toán học, như định lý điểm bất động Brouwer hoặc Kakutani (Mas-Colell, Whinston, & Green, 1995). Sự tồn tại của cân bằng là một kết quả quan trọng bởi nó chỉ ra rằng hệ thống kinh tế mô tả có khả năng đạt được trạng thái nhất quán, nơi các kế hoạch tối ưu hóa của tất cả các tác nhân là tương thích với nhau thông qua cơ chế giá. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của các tác nhân trong nền kinh tế, bạn có thể tham khảo thêm về lý thuyết hành vi.

Tuy nhiên, việc chứng minh sự tồn tại không đảm bảo tính duy nhất hoặc tính ổn định của cân bằng. Một nền kinh tế có thể có nhiều điểm cân bằng tổng thể khác nhau, hoặc thậm chí vô số điểm cân bằng. Tính duy nhất thường đòi hỏi các giả định chặt chẽ hơn, chẳng hạn như giả định “thay thế gộp” (gross substitutability) giữa tất cả các hàng hóa, nghĩa là khi giá của một hàng hóa tăng lên, cầu về tất cả các hàng hóa khác sẽ tăng lên (Varian, 1992). Trong thực tế, giả định này hiếm khi đúng cho mọi cặp hàng hóa. Tính ổn định, tức là liệu nền kinh tế có quay trở lại trạng thái cân bằng nếu bị nhiễu loạn nhỏ, là một câu hỏi phức tạp hơn nhiều và ít có kết quả tổng quát mạnh mẽ trong mô hình Walrasian chuẩn. Quá trình tâtonnement của Walras là một cơ chế điều chỉnh giá giả định, không nhất thiết phản ánh cách thị trường thực tế hoạt động, nơi giao dịch có thể diễn ra ngay cả khi thị trường chưa đạt cân bằng (non-tâtonnement processes), và điều này có thể ảnh hưởng đến sự ổn định.

Một trong những đóng góp sâu sắc nhất của lý thuyết cân bằng tổng thể nằm ở việc liên kết khái niệm cân bằng thị trường với khái niệm hiệu quả phân bổ nguồn lực. Mối liên hệ này được gói gọn trong hai định lý cơ bản của kinh tế học phúc lợi. Định lý thứ nhất về kinh tế học phúc lợi phát biểu rằng, dưới các giả định nhất định (bao gồm sự tồn tại của một tập hợp đầy đủ các thị trường và không có ngoại ứng hoặc hàng hóa công cộng), bất kỳ cân bằng cạnh tranh tổng thể nào cũng là hiệu quả Pareto (Pigou, 1920; Mas-Colell, Whinston, & Green, 1995). Hiệu quả Pareto là trạng thái phân bổ nguồn lực mà tại đó không thể làm cho bất kỳ cá nhân nào tốt hơn lên mà không làm cho ít nhất một cá nhân khác xấu đi. Kết quả này cung cấp một sự biện minh mạnh mẽ cho cơ chế thị trường như một công cụ hiệu quả để phân bổ nguồn lực, chỉ ra rằng sự theo đuổi lợi ích cá nhân trong một môi trường cạnh tranh có thể dẫn đến một kết quả có lợi cho xã hội theo tiêu chí hiệu quả Pareto. Để hiểu rõ hơn về cách các nguồn lực được quản lý, bạn có thể tìm hiểu thêm về Lý thuyết Nguồn lực (Resource-Based View – RBV).

Định lý thứ hai về kinh tế học phúc lợi là một kết quả bổ sung quan trọng. Nó nói rằng, dưới các giả định chặt chẽ hơn (đặc biệt là tính lồi mạnh của các tập hợp ưu tiên và tập hợp sản xuất), bất kỳ phân bổ nguồn lực nào là hiệu quả Pareto cũng có thể đạt được như một cân bằng cạnh tranh tổng thể thông qua việc tái phân phối ban đầu các nguồn lực (endowments) giữa các cá nhân (Diamond & Mirrlees, 1971; Varian, 1992). Định lý này ngụ ý rằng các vấn đề về hiệu quả và phân phối có thể được xem xét một cách riêng biệt. Nếu xã hội có thể thực hiện các biện pháp tái phân phối của cải ban đầu một cách hiệu quả (ví dụ thông qua thuế khoán không làm bóp méo hành vi), thì có thể đạt được bất kỳ phân bổ hiệu quả Pareto mong muốn nào thông qua cơ chế thị trường cạnh tranh. Điều này cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc sử dụng thị trường như công cụ phân bổ chính, đồng thời công nhận vai trò tiềm năng của chính sách chính phủ trong việc điều chỉnh phân phối ban đầu để đạt được các mục tiêu công bằng xã hội.

Mặc dù mô hình cân bằng tổng thể cạnh tranh hoàn hảo là một công cụ phân tích mạnh mẽ và cung cấp những hiểu biết sâu sắc về sự tương tác thị trường và hiệu quả, nó cũng có những hạn chế đáng kể do các giả định đơn giản hóa của nó. Một trong những hạn chế lớn nhất là giả định về cạnh tranh hoàn hảo, nơi tất cả các tác nhân đều là người chấp nhận giá và thông tin là hoàn hảo và đối xứng. Trong thực tế, nhiều thị trường có cấu trúc không hoàn hảo (độc quyền, độc quyền nhóm, cạnh tranh độc quyền), nơi các doanh nghiệp có sức mạnh thị trường và có thể ảnh hưởng đến giá. Thông tin bất cân xứng, chẳng hạn như lựa chọn đối nghịch (adverse selection) và rủi ro đạo đức (moral hazard), cũng phổ biến trong các thị trường thực tế và có thể dẫn đến kết quả không hiệu quả Pareto, như Joseph Stiglitz và các nhà nghiên cứu khác đã chỉ ra (Stiglitz, 2002). Để hiểu rõ hơn về vai trò của thông tin trong các quyết định kinh tế, bạn có thể tham khảo lý thuyết bất cân xứng thông tin.

Các hạn chế khác của mô hình chuẩn bao gồm việc bỏ qua ngoại ứng (khi hành động của một tác nhân ảnh hưởng trực tiếp đến phúc lợi của người khác mà không thông qua giá thị trường) và sự tồn tại của hàng hóa công cộng (hàng hóa không cạnh tranh và không loại trừ). Những yếu tố này là nguyên nhân gây ra thất bại thị trường, làm cho cân bằng cạnh tranh không còn đảm bảo hiệu quả Pareto. Hơn nữa, mô hình Walrasian cổ điển chủ yếu là tĩnh, bỏ qua các khía cạnh động học của nền kinh tế, chẳng hạn như đầu tư, tích lũy vốn, tiến bộ công nghệ và kỳ vọng của các tác nhân về tương lai. Các mô hình cân bằng tổng thể liên thời gian (intertemporal general equilibrium) đã được phát triển để khắc phục phần nào hạn chế này bằng cách xem xét cân bằng trên các thị trường cho hàng hóa và dịch vụ ở các thời điểm khác nhau trong tương lai (Acemoglu, 2008).

Để áp dụng lý thuyết cân bằng tổng thể vào phân tích chính sách và mô phỏng các nền kinh tế thực tế phức tạp hơn, các nhà kinh tế đã phát triển các mô hình cân bằng tổng thể tính toán (Computable General Equilibrium – CGE). Các mô hình CGE sử dụng dữ liệu kinh tế thực tế để ước tính các hàm cung và cầu, và sau đó sử dụng các phương pháp số để tính toán trạng thái cân bằng của toàn bộ hệ thống kinh tế khi có sự thay đổi chính sách hoặc cú sốc (Shoven & Whalley, 1984). Mô hình CGE cho phép các nhà nghiên cứu phân tích tác động lan tỏa của một chính sách cụ thể (ví dụ: thuế, trợ cấp, hiệp định thương mại) lên nhiều ngành, thị trường yếu tố và nhóm thu nhập khác nhau trong nền kinh tế. Mặc dù vẫn dựa trên nền tảng lý thuyết cân bằng tổng thể và thường giữ lại giả định cạnh tranh hoàn hảo trong các phiên bản cơ bản, các mô hình CGE có thể được mở rộng để bao gồm các yếu tố như thuế bóp méo, hạn chế thương mại, thị trường lao động không hoàn hảo và các cấu trúc thị trường khác, làm cho chúng trở thành công cụ mạnh mẽ cho phân tích chính sách kinh tế ứng dụng. Để hiểu rõ hơn về cách thức các chính sách kinh tế được xây dựng, bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm về chính sách.

Tóm lại, định nghĩa về cân bằng tổng thể trong kinh tế học không chỉ là một khái niệm trừu tượng về sự cân bằng đồng thời trên tất cả các thị trường. Nó là nền tảng của một khung lý thuyết đồ sộ đã giúp các nhà kinh tế hiểu sâu sắc hơn về sự tương tác của các tác nhân và thị trường, mối liên hệ giữa cân bằng thị trường và hiệu quả phúc lợi, cũng như các điều kiện cần thiết để cơ chế thị trường hoạt động hiệu quả. Mặc dù mô hình chuẩn có những giả định đơn giản hóa và hạn chế, nó vẫn là điểm khởi đầu không thể thiếu cho nhiều phân tích kinh tế nâng cao và đã mở đường cho sự phát triển của các mô hình phức tạp hơn và các công cụ tính toán để đối phó với sự phức tạp của các nền kinh tế hiện đại. Để tìm hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các tổ chức kinh tế, bạn có thể tham khảo thêm về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp.

Kết luận

Phần này đã trình bày định nghĩa chi tiết về cân bằng tổng thể trong kinh tế học, từ nguồn gốc trong công trình của Walras đến sự hình thức hóa toán học chặt chẽ của Arrow-Debreu-McKenzie. Cân bằng tổng thể mô tả trạng thái mà tại đó tất cả các thị trường (hàng hóa, dịch vụ, yếu tố sản xuất) trong một nền kinh tế cạnh tranh hoàn hảo đạt được sự cân bằng đồng thời, phản ánh sự nhất quán giữa các quyết định tối ưu hóa của người tiêu dùng và doanh nghiệp. Khái niệm này, cùng với hai định lý cơ bản của kinh tế học phúc lợi, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về mối liên hệ giữa cơ chế thị trường và hiệu quả phân bổ nguồn lực. Mặc dù mô hình chuẩn có những giả định đơn giản hóa, nó vẫn là nền tảng lý thuyết quan trọng cho nhiều phân tích kinh tế vĩ mô và ứng dụng, bao gồm cả các mô hình cân bằng tổng thể tính toán (CGE), và tiếp tục là một lĩnh vực nghiên cứu sôi động. Hiểu rõ hơn về người tiêu dùng và vai trò của họ là một phần quan trọng để đánh giá tác động của các chính sách kinh tế.

Tài liệu tham khảo

Acemoglu, D. (2008). Introduction to Modern Economic Growth. Princeton University Press.
Arrow, K. J., & Debreu, G. (1954). Existence of an Equilibrium for a Competitive Economy. Econometrica, 22(3), 265-290.
Diamond, P. A., & Mirrlees, J. A. (1971). Optimal Taxation and Public Production I: Production Efficiency. The American Economic Review, 61(1), 8-27.
Mas-Colell, A., Whinston, M. D., & Green, J. R. (1995). Microeconomic Theory. Oxford University Press.
McKenzie, L. W. (1959). Competitive Equilibrium with Dependent Consumer Preferences. In Activity Analysis in Input-Output Economics (pp. 277-297).
Pigou, A. C. (1920). The Economics of Welfare. Macmillan and Co.
Shoven, J. B., & Whalley, J. (1984). Applied General-Equilibrium Models. Journal of Economic Literature, 22(3), 1007-1051.
Stiglitz, J. E. (2002). Globalization and Its Discontents. W. W. Norton & Company.
Varian, H. R. (1992). Microeconomic Analysis. W. W. Norton & Company.
Walras, L. (1874). Éléments d’économie politique pure, ou Théorie de la richesse sociale.

Questions & Answers

Q&A

A1: Khác với cân bằng cục bộ chỉ phân tích thị trường riêng lẻ, cân bằng tổng thể mô hình hóa toàn bộ nền kinh tế như một hệ thống các thị trường liên kết. Sự thay đổi ở một thị trường ảnh hưởng đến tất cả thị trường khác. Giá cả và số lượng trên mọi thị trường là biến nội sinh, được xác định đồng thời, thay vì ngoại sinh hoặc không đổi như trong cân bằng cục bộ.

A2: Léon Walras trình bày ý tưởng cân bằng đồng thời trong tác phẩm *Éléments d’économie politique pure*. Ông giới thiệu khái niệm về một tập hợp các mức giá mà tại đó cung và cầu cân bằng trên *tất cả* các thị trường cùng lúc. Mô hình ban đầu dựa trên quá trình điều chỉnh giá giả định gọi là “tâtonnement” (quá trình mò mẫm).

A3: Cân bằng tổng thể cạnh tranh hoàn hảo đòi hỏi ba điều kiện chính được thỏa mãn đồng thời: (1) Mỗi hộ gia đình tối đa hóa thỏa dụng; (2) Mỗi doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận; (3) Tất cả các thị trường đều cân bằng (tổng cung bằng tổng cầu cho mỗi hàng hóa và yếu tố sản xuất – thanh toán bù trừ thị trường).

A4: Định lý thứ nhất về kinh tế học phúc lợi liên kết cân bằng tổng thể với hiệu quả Pareto. Theo định lý này, dưới các giả định nhất định (như thị trường đầy đủ, không ngoại ứng), bất kỳ cân bằng cạnh tranh tổng thể nào cũng là hiệu quả Pareto. Điều này ngụ ý cơ chế thị trường có thể dẫn đến phân bổ nguồn lực hiệu quả theo tiêu chí này.

A5: Những hạn chế chính của mô hình cân bằng tổng thể chuẩn bao gồm giả định cạnh tranh hoàn hảo và thông tin hoàn hảo. Mô hình bỏ qua ngoại ứng, hàng hóa công cộng và tính bất cân xứng thông tin, vốn là nguyên nhân gây ra thất bại thị trường. Ngoài ra, mô hình cổ điển chủ yếu mang tính tĩnh, chưa phản ánh đầy đủ các khía cạnh động học của nền kinh tế thực.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?