Mối Quan Hệ Giữa Hiệu Quả ESG Và Hiệu Quả Tài Chính Của Doanh Nghiệp Niêm Yết Tại Việt Nam
Tóm tắt
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa hiệu quả ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam đang thu hút sự quan tâm lớn trong bối cảnh phát triển bền vững trở thành xu thế toàn cầu. Bài viết này phân tích toàn diện mối quan hệ này, cung cấp bằng chứng thực nghiệm từ thị trường Việt Nam, đồng thời đề xuất các khuyến nghị để thúc đẩy thực hành ESG hiệu quả, từ đó nâng cao giá trị doanh nghiệp. ESG là bộ tiêu chuẩn phi tài chính đánh giá hoạt động của doanh nghiệp trên ba khía cạnh: Môi trường, Xã hội và Quản trị. Các nghiên cứu quốc tế và tại Việt Nam chỉ ra rằng việc thực hành ESG có thể tác động tích cực đến hiệu quả tài chính thông qua nhiều kênh khác nhau như cải thiện danh tiếng, thu hút đầu tư, tối ưu hóa chi phí và giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, cũng có những thách thức và yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ này, bao gồm quy mô doanh nghiệp, ngành nghề, thời gian đầu tư ESG và các yếu tố kinh tế vĩ mô. Bài viết đi sâu vào thực trạng thực hành ESG tại Việt Nam, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và thảo luận về cơ hội cũng như thách thức đối với doanh nghiệp niêm yết. Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ giữa ESG và hiệu quả tài chính tại Việt Nam phần lớn là tích cực, đặc biệt trong dài hạn, khẳng định tầm quan trọng của việc tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh để đạt được sự phát triển bền vững và nâng cao giá trị doanh nghiệp. Dựa trên những phân tích này, bài viết đề xuất các khuyến nghị cụ thể cho doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách nhằm thúc đẩy thực hành ESG hiệu quả và rộng rãi hơn tại Việt Nam.
Nội dung chính
1. Tổng quan về ESG và thực trạng thực hành tại doanh nghiệp niêm yết Việt Nam
1.1. Khái niệm và tầm quan trọng của ESG
Trong bối cảnh phát triển bền vững đang trở thành xu thế tất yếu toàn cầu, các yếu tố Môi trường, Xã hội và Quản trị (Environmental, Social, Governance – ESG) ngày càng đóng vai trò quan trọng đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, nghiên cứu về mối quan hệ giữa hiệu quả ESG và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp niêm yết đang thu hút sự quan tâm đặc biệt của các nhà nghiên cứu, nhà đầu tư và các doanh nghiệp. Bài viết này phân tích toàn diện về mối quan hệ này, cung cấp bằng chứng thực nghiệm từ thị trường Việt Nam, đồng thời đề xuất các khuyến nghị nhằm thúc đẩy thực hành ESG hiệu quả, góp phần nâng cao giá trị doanh nghiệp.
ESG là bộ tiêu chuẩn phi tài chính được sử dụng để đánh giá hoạt động của doanh nghiệp về ba khía cạnh: Môi trường (E – liên quan đến việc sử dụng năng lượng, quản lý chất thải, biến đổi khí hậu); Xã hội (S – đề cập đến quan hệ với người lao động, cộng đồng và các bên liên quan); và Quản trị (G – liên quan đến cấu trúc quản lý, minh bạch và đạo đức kinh doanh). Trong xu thế phát triển bền vững toàn cầu, ESG đã trở thành yếu tố then chốt trong việc đánh giá và đưa ra quyết định đầu tư trên thị trường tài chính, không chỉ ở các quốc gia phát triển mà còn lan tỏa mạnh mẽ tới các thị trường mới nổi như Việt Nam.
1.2. Thực trạng thực hành ESG tại doanh nghiệp niêm yết Việt Nam
Theo báo cáo của PWC năm 2024, tỷ lệ cam kết ESG của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam đạt 93%, vượt mức trung bình chung của Việt Nam là 80%. Tuy nhiên, con số này chỉ phản ánh cam kết ban đầu mà chưa thể hiện đầy đủ thực tế triển khai. Thống kê cho thấy trong tổng số hơn 1.700 doanh nghiệp niêm yết trên cả 3 sàn HoSE, HNX, UPCoM, chỉ có khoảng 7 doanh nghiệp trong top vốn hóa lớn (thuộc rổ VN100) thực hiện báo cáo đầy đủ ở cả ba khía cạnh ESG. Điều này phản ánh khoảng cách lớn giữa cam kết và thực thi tại các doanh nghiệp Việt Nam.
Hơn một nửa doanh nghiệp niêm yết (58%) đang và sẽ trong giai đoạn lập kế hoạch ESG trong 2-4 năm tới. Theo khảo sát của KPMG Việt Nam năm 2023, 66% doanh nghiệp lớn đã triển khai chương trình ESG, nhưng chỉ 24% có cấu trúc quản trị rõ ràng với các cam kết cụ thể. Báo cáo của PwC năm 2024 cũng chỉ ra rằng trong số các doanh nghiệp niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE), khoảng 28% có khả năng theo dõi chỉ số ESG toàn diện, trong khi 70% thiếu dữ liệu cần thiết để lập báo cáo minh bạch.
1.3. Khung pháp lý và chính sách về ESG tại Việt Nam
Việt Nam đã xây dựng khung pháp lý và chính sách thúc đẩy phát triển thị trường chứng khoán xanh từ năm 2015, bao gồm 6 chính sách chính:
- Thiết lập khung tài chính xanh cho hoạt động trên thị trường vốn, bao gồm các quy định, điều kiện niêm yết cổ phiếu xanh và báo cáo phát triển bền vững.
- Xây dựng và áp dụng chỉ số phát triển bền vững toàn thị trường: cuối tháng 3/2017, HOSE đã công bố Chỉ số Phát triển bền vững (Việt Nam Sustainability Index – VNSI) và chính thức đưa vào vận hành từ cuối tháng 7/2017.
- Ban hành quy chế, hướng dẫn về công bố báo cáo quản trị rủi ro môi trường và xã hội (ESG) đối với các doanh nghiệp niêm yết, thể hiện qua Thông tư số 96/2020/TT-BTC ngày 16/11/2020 hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán.
- Hoàn thiện các quy định về phát hành trái phiếu xanh thông qua Luật Bảo vệ Môi trường 2020, Nghị định số 08/2022/NĐ-CP và các Nghị định liên quan đến phát hành, đăng ký, lưu ký và niêm yết, giao dịch công cụ nợ.
2. Cơ sở lý thuyết về mối quan hệ giữa ESG và hiệu quả tài chính
2.1. Khung lý thuyết về mối quan hệ ESG-hiệu quả tài chính
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa ESG và hiệu quả tài chính doanh nghiệp dựa trên nhiều lý thuyết khác nhau. Serafeim (2020) lập luận rằng các công ty thể hiện sự minh bạch trong các hoạt động ESG có xu hướng được các nhà đầu tư, khách hàng và cộng đồng đánh giá cao hơn, từ đó giúp nâng cao danh tiếng và hình ảnh thương hiệu, dẫn đến việc gia tăng thị phần và doanh thu. Nghiên cứu của Friede, Busch & Bassen (2015) cũng chỉ ra mối tương quan tích cực giữa hiệu suất ESG và kết quả tài chính, trong đó các công ty đáp ứng các tiêu chuẩn ESG thường thu hút nhiều nhà đầu tư hơn do rủi ro được giảm thiểu và danh tiếng doanh nghiệp được cải thiện.
Porter và Kramer (2019) nhấn mạnh rằng, các doanh nghiệp tích hợp các chiến lược bền vững có thể tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu lãng phí và cải thiện quy trình sản xuất, dẫn đến tiết kiệm chi phí và giảm thiểu tác động đến môi trường. Đây là nền tảng lý thuyết cho mối quan hệ tích cực giữa ESG và hiệu quả tài chính doanh nghiệp.
Yoo và Managi (2021) phân tích tác động của xếp hạng ESG đối với hiệu quả tài chính bằng cách sử dụng điểm ESG của Bloomberg. Họ phát hiện rằng việc công bố ESG có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời và hiệu suất tài chính, cho thấy các hoạt động thân thiện với ESG mang lại lợi ích cho các công ty tập trung vào lợi nhuận dài hạn, trong khi báo cáo và công bố thông tin kế toán có thể cải thiện lợi nhuận ngắn hạn.
2.2. Các nghiên cứu quốc tế về mối quan hệ ESG-hiệu quả tài chính
Gillan và cộng sự (2021) cũng khẳng định rằng hiệu suất ESG của doanh nghiệp có liên quan đáng kể đến hiệu suất thị trường của họ. Kuo và cộng sự (2021), khi phân tích dữ liệu từ 30 hãng hàng không trong vòng 5 năm, nhận thấy rằng việc thực hành ESG ban đầu làm giảm tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), nhưng về lâu dài lại giúp cải thiện hiệu suất tài chính, gợi ý rằng ESG mang lại lợi ích tài chính dài hạn.
Amel-Zadeh và Serafeim (2018) trong khảo sát toàn cầu về nhà đầu tư đã chỉ ra rằng thông tin ESG ngày càng được sử dụng rộng rãi trong quyết định đầu tư, đặc biệt là bởi các nhà đầu tư dài hạn. Grewal và Serafeim (2021) tổng quan các nghiên cứu về phát triển bền vững doanh nghiệp và nhấn mạnh tầm quan trọng của ESG trong việc tạo ra giá trị doanh nghiệp.
3. Bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam
3.1. Các nghiên cứu và kết quả thực nghiệm
Tại Việt Nam, đã có nhiều nghiên cứu về mối quan hệ giữa ESG và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp niêm yết với các kết quả đa dạng. Nghiên cứu về tác động của các tiêu chuẩn ESG đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trong giai đoạn 2012-2022 đã chỉ ra mối quan hệ có ý nghĩa và tích cực giữa việc tuân thủ cam kết ESG đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng với nhiều phương pháp ước lượng khác nhau như hồi quy bình phương tối thiểu gộp (Pooled OLS), mô hình tác động cố định (FEM), mô hình tác động ngẫu nhiên (REM), phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát (GLS), phương pháp hồi quy tối thiểu 2 giai đoạn (2SLS) và phương pháp tổng quát thời điểm (GMM).
Bài viết phân tích ảnh hưởng của công bố trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) lên hiệu quả tài chính (HQTC) của 83 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết ở Việt Nam, sử dụng hồi quy Bayes, cũng cho thấy các doanh nghiệp có điểm công bố CSR cao hơn (thông qua điểm ESG) thì có HQTC lớn hơn. Cụ thể, điểm công bố CSR có tác động cùng chiều với xác suất cao đến ROA và tác động cùng chiều nhưng xác suất thấp hơn đối với ROE và Tobin’s Q. Bên cạnh đó, ba thành phần của môi trường (E) – xã hội (S) – quản trị (G) cũng có ảnh hưởng cùng chiều lên ROA và ROE.
Nghiên cứu về mối quan hệ không nhất quán của việc công bố thông tin phát triển bền vững (ESG) tới hiệu quả tài chính (FP) tại các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán TP. Hồ Chí Minh cũng chỉ ra mối quan hệ tích cực ở cả chỉ số tổng hợp ESG và từng khía cạnh môi trường, xã hội, quản trị. Hơn nữa, nghiên cứu này xem xét mối quan hệ trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế 2019-2021 và kết quả định lượng cho thấy, mặc dù trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế, doanh nghiệp thực hành ESG và công bố thông tin phát triển bền vững nhiều hơn thì hiệu quả tài chính sẽ tốt hơn.
3.2. Quan điểm khác biệt
Tuy nhiên, không phải tất cả các nghiên cứu đều đưa ra kết quả tích cực. Một nghiên cứu về ảnh hưởng của ESG đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp trong nhóm VN30 từ 2017 đến 2021 cho thấy ESG đầu tư có tác động tiêu cực đến lợi nhuận và giá trị thị trường của doanh nghiệp. Sự khác biệt này có thể do phạm vi nghiên cứu, khoảng thời gian khác nhau hoặc phương pháp đo lường hiệu quả tài chính khác nhau.
Tại Việt Nam, cũng có nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ giữa ESG và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp thông qua các yếu tố trung gian như uy tín và văn hóa doanh nghiệp, lòng trung thành của khách hàng. Thông qua các yếu tố này, việc thực hiện các hành động ESG mang lại tác động tích cực cho hiệu quả hoạt động của công ty.
Liên quan đến hiệu quả hoạt động, hãy xem thêm về các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ESG và hiệu quả tài chính
4.1. Quy mô và ngành nghề doanh nghiệp
Quy mô doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ESG và hiệu quả tài chính. Các doanh nghiệp lớn với nguồn lực dồi dào thường có khả năng triển khai các sáng kiến ESG hiệu quả hơn và thu được lợi ích tài chính từ các hoạt động này. Trong khi đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam, thường thiếu hụt về năng lực và công cụ đo lường ESG.
Ngành nghề kinh doanh cũng ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ này. Nghiên cứu về tác động của cơ cấu vốn đến hiệu quả tài chính tại các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam trong bối cảnh Covid-19 cho thấy có sự khác biệt về hiệu quả tài chính giữa các ngành sản xuất và phi sản xuất. Các ngành có tác động môi trường lớn có thể chịu áp lực lớn hơn trong việc cải thiện ESG và do đó, mối quan hệ ESG-hiệu quả tài chính có thể khác biệt so với các ngành ít nhạy cảm về môi trường.
4.2. Thời gian và chu kỳ đầu tư ESG
Thời gian và chu kỳ đầu tư là yếu tố quan trọng đối với mối quan hệ giữa ESG và hiệu quả tài chính. Kuo và cộng sự (2021) đã chỉ ra rằng việc thực hành ESG ban đầu có thể làm giảm ROA, nhưng về lâu dài lại giúp cải thiện hiệu suất tài chính. Điều này phù hợp với quan điểm rằng ESG mang lại lợi ích tài chính dài hạn, trong khi có thể tạo ra chi phí ngắn hạn đáng kể. Doanh nghiệp cần có tầm nhìn dài hạn và kiên nhẫn trong quá trình đầu tư và thực hành ESG để nhận được lợi ích đầy đủ.
4.3. Tác động của đại dịch Covid-19
Đại dịch Covid-19 đã gây nhiều khó khăn, tổn thất về người và kinh tế cho các doanh nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, thống kê cho thấy doanh nghiệp nào theo đuổi chiến lược phát triển bền vững, công bố các chỉ tiêu ESG trong nhiều năm qua luôn thu hút được sự đồng hành của các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Bên cạnh đó, những doanh nghiệp này cũng đã thể hiện khả năng thích ứng và tự tạo ra được “kháng thể” trước đại dịch, duy trì ổn định hoạt động và tăng trưởng trong kinh doanh, đóng góp tích cực trong việc thực hiện mục tiêu kép.
Nghiên cứu tại các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán TP. Hồ Chí Minh cũng chỉ ra rằng, trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế 2019-2021, doanh nghiệp thực hành ESG và công bố thông tin phát triển bền vững nhiều hơn thì hiệu quả tài chính sẽ tốt hơn. Điều này cho thấy ESG có thể đóng vai trò như một yếu tố phòng thủ, giúp doanh nghiệp vượt qua các giai đoạn khó khăn và duy trì hiệu quả hoạt động.
5. Thách thức và cơ hội trong việc thực hành ESG
5.1. Thách thức trong thực hành ESG
Các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức trong việc thực hành ESG. Theo PwC, 73% doanh nghiệp niêm yết cho rằng thiếu quy định minh bạch là thách thức lớn trong việc tích hợp ESG vào quản lý rủi ro, cao hơn so với mức trung bình 67% của Việt Nam. Ngoài ra, 44% doanh nghiệp niêm yết cho biết tổ chức của họ không có lãnh đạo ESG rõ ràng, cao hơn so với mức 38% của Việt Nam nói chung.
Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp vẫn thiếu việc phân tích kết quả thực hiện xuyên suốt qua các năm; chưa thể hiện được sự tích hợp của các hoạt động ESG từ chiến lược tới kế hoạch, hành động và báo cáo; thiếu phân tích các hoạt động ESG xuyên suốt chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Việc thu thập dữ liệu ESG đáng tin cậy, đo lường hiệu quả và báo cáo theo các tiêu chuẩn quốc tế cũng là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp Việt Nam. Chi phí đầu tư ban đầu cho việc thực hành ESG, đặc biệt là đối với các SMEs, có thể là một rào cản đáng kể.
Để có một kế hoạch kinh doanh bài bản, chuyên nghiệp hãy tìm đến dịch vụ lập kế hoạch kinh doanh
5.2. Cơ hội từ thực hành ESG
Mặc dù có nhiều thách thức, việc thực hành ESG mang lại cơ hội lớn cho doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam. Việc tích hợp ESG mang lại lợi ích tài chính thông qua các ưu đãi và hỗ trợ từ chính phủ cũng như các tổ chức quốc tế. Nhiều tổ chức, bao gồm Liên hợp quốc và Ngân hàng Thế giới, cung cấp hỗ trợ tài chính, chính sách thuế ưu đãi và các biện pháp khuyến khích khác cho các doanh nghiệp cam kết thực hiện các mục tiêu bền vững.
Các tổ chức tài chính cũng đang ưu tiên cấp vốn cho doanh nghiệp có thực hành ESG mạnh. Các sản phẩm tài chính bền vững, chẳng hạn như trái phiếu xanh và khoản vay ưu đãi, có thể thúc đẩy các dự án thân thiện với môi trường và xã hội, giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn. Thực hành ESG tốt cũng giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín thương hiệu, thu hút và giữ chân nhân tài, cải thiện quan hệ với các bên liên quan và giảm thiểu rủi ro pháp lý, hoạt động.
Tìm hiểu thêm về tầm quan trọng của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại.
5.3. Xu hướng toàn cầu và áp lực từ chuỗi cung ứng
Các nền kinh tế lớn như Mỹ, EU và Nhật Bản đang áp dụng các quy định nghiêm ngặt về báo cáo ESG. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) yêu cầu các công ty niêm yết công bố thông tin ESG từ năm 2022, trong khi EU đã áp dụng Chỉ thị Báo cáo Phi tài chính (NFRD) cho hơn 11.000 doanh nghiệp từ năm 2014, và nâng cấp thành Chỉ thị Báo cáo Bền vững Doanh nghiệp (CSRD) vào năm 2023.
Những động thái này không chỉ thúc đẩy tính minh bạch mà còn đặt áp lực lên chuỗi cung ứng toàn cầu, bao gồm cả các nước đang phát triển như Việt Nam. Doanh nghiệp Việt Nam đang phải chịu sức ép ngày càng tăng để bắt tay vào quá trình khử cacbon và phát triển bền vững. Hiện EU đã buộc các nhà xuất khẩu vào thị trường này phải trả một khoản thuế tương ứng với mức giá cho phép phát thải. Trong hoạt động kinh doanh, nhiều đối tác nước ngoài cũng xem ESG là một trong những yếu tố quan trọng để cân nhắc ký kết hợp tác. Do đó, việc thực hành ESG không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là yêu cầu tất yếu để duy trì và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
6. Kết luận và khuyến nghị
6.1. Tổng hợp mối quan hệ ESG-hiệu quả tài chính tại Việt Nam
Từ các bằng chứng thực nghiệm và phân tích tại Việt Nam, có thể thấy mối quan hệ giữa hiệu quả ESG và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp niêm yết Việt Nam phần lớn là tích cực, đặc biệt trong dài hạn. Các doanh nghiệp có điểm công bố ESG cao thường có hiệu quả tài chính tốt hơn, thể hiện qua các chỉ số như ROA, ROE và giá trị thị trường. Tuy nhiên, mối quan hệ này không đồng nhất và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như quy mô doanh nghiệp, ngành nghề, thời gian đầu tư ESG và các yếu tố môi trường kinh doanh.
Trong bối cảnh khủng hoảng như đại dịch Covid-19, doanh nghiệp thực hành ESG tốt thường thể hiện khả năng phục hồi và thích ứng tốt hơn, điều này góp phần vào hiệu quả tài chính ổn định hơn so với các doanh nghiệp khác. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và yêu cầu ngày càng cao về phát triển bền vững, việc tích hợp ESG vào hoạt động kinh doanh không còn là sự lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp niêm yết Việt Nam. Với chiến lược ESG hiệu quả, doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả tài chính mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Việc đo lường hiệu quả rất quan trọng, tìm hiểu thêm về phương pháp phân tích và đánh giá hiệu quả đầu tư về mặt xã hội (SROI)
6.2. Khuyến nghị cho doanh nghiệp
- Tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh: Doanh nghiệp niêm yết nên xây dựng chiến lược ESG rõ ràng, tích hợp vào chiến lược kinh doanh tổng thể và gắn kết với mục tiêu tài chính dài hạn.
- Đầu tư vào hệ thống đo lường và báo cáo: Doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống thu thập, đo lường và báo cáo dữ liệu ESG, đảm bảo minh bạch và đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan.
- Phát triển năng lực và văn hóa ESG: Xây dựng văn hóa doanh nghiệp hướng đến phát triển bền vững, tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức của nhân viên về ESG.
- Tận dụng các cơ hội tài chính xanh: Doanh nghiệp nên tích cực tìm hiểu và tiếp cận các nguồn vốn xanh, trái phiếu xanh và các khoản vay ưu đãi dành cho các dự án phát triển bền vững.
6.3. Khuyến nghị cho các nhà hoạch định chính sách
- Hoàn thiện khung pháp lý: Tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và hướng dẫn về ESG, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong việc áp dụng các tiêu chuẩn.
- Xây dựng cơ chế khuyến khích: Phát triển các chính sách ưu đãi thuế, tài chính và các biện pháp khuyến khích khác nhằm thúc đẩy doanh nghiệp thực hành ESG tốt hơn.
- Tăng cường giáo dục và đào tạo: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo, nâng cao nhận thức về ESG cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Xây dựng hệ thống đánh giá và xếp hạng ESG: Phát triển hệ thống đánh giá và xếp hạng ESG phù hợp với bối cảnh Việt Nam, tạo cơ sở cho việc so sánh và cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
Để hiểu rõ hơn về định nghĩa và bản chất của chính sách, bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm về chính sách.
Tài liệu tham khảo
- Amel-Zadeh, A., Serafeim, G. (2018). Why and How Investors Use ESG Information: Evidence from a Global Survey, Financial Analysts Journal, 74(3), 87-103.
- Friede, G., Busch, T., & Bassen, A. (2015). ESG and financial performance: aggregated evidence from more than 2000 empirical studies. Journal of Sustainable Finance & Investment, 5(4), 210-233.
- Gillan, S.L., Koch, A., & Starks, L.T. (2021). Firms and social responsibility: A review of ESG and CSR research in corporate finance. Journal of Corporate Finance, 66, 101889.
- Grewal, J., & Serafeim, G. (2021). Research on corporate sustainability: Review and directions for future research. Management Review Quarterly, 71(3), 669-705.
- Kuo, T.C., Kremer, G.E., Phuong, N.T., & Hsu, C.W. (2021). Motivations and barriers for corporate social responsibility reporting: Evidence from the airline industry. Journal of Air Transport Management, 81, 101714.
- Nguyễn, T.T., & Hùng, N.V. (2022). Corporate governance and firm performance: Evidence from Vietnam. Journal of Economics and Business Administration, 10(2), 89-102.
- Porter, M.E., & Kramer, M.R. (2019). Creating shared value: How to reinvent capitalism and unleash a wave of innovation and growth. Harvard Business Review, 89(1/2), 62-77.
- Serafeim, G. (2020). Social-impact efforts that create real value. Harvard Business Review, 98(5), 38-48.
- Yoo, J., & Managi, S. (2021). Disclosure or action: Evaluating ESG behavior towards financial performance. Finance Research Letters, 42, 101917.
- https://thoibaotaichinhvietnam.vn/thuc-day-esg-giup-cac-doanh-nghiep-niem-yet-nang-cao-uy-tin-tao-ra-gia-tri-lau-dai-164911.html
- https://thitruongtaichinhtiente.vn/58-doanh-nghiep-niem-yet-tai-viet-nam-thuc-hien-cam-ket-esg-trong-2-4-nam-toi-62488.html
- https://diendandoanhnghiep.vn/chi-7-doanh-nghiep-niem-yet-trong-ro-vn100-co-bao-cao-day-du-ve-esg-10116454.html
- https://baodautu.vn/esg-tai-viet-nam-song-xanh-dang-len—dong-luc-tu-toan-cau-den-noi-dia-d249243.html
- https://kinhtevadubao.vn/thuc-hanh-esg-tai-viet-nam-co-hoi-va-thach-thuc-voi-cac-doanh-nghiep-31301.html
- https://www.semanticscholar.org/paper/f2a3f050110b333381e64d2da9f3212bda02d7a5
- https://www.semanticscholar.org/paper/32f2d8b58f3afd63cacd68f352a31f63352fed17
- https://www.semanticscholar.org/paper/0d15ff405fdc1ba8ff871efa73dd1751d2312aea
- https://www.semanticscholar.org/paper/b113e1769c4b7b61832cb682e721ef1a73130a4b
- https://stockbiz.vn/tin-tuc/gia-tri-cua-doanh-nghiep-niem-yet-ra-sao-khi-dau-tu-esg/26567472
- https://www.semanticscholar.org/paper/b244028604190540a7dd90702e0087f132091c5a
- https://www.semanticscholar.org/paper/dfac69c012e64fbf8058c4a63e546b5c4e1c2762
- https://humanactprize.org/muc-do-cam-ket-esg-va-thuc-hanh-bao-cao-phat-trien-ben-vung-cua-cac-doanh-nghiep-niem-yet-tai-viet-nam-199241226095310506.htm
- https://www.tinnhanhchungkhoan.vn/nhin-xa-trong-rong-nhieu-doanh-nghiep-viet-cong-bo-bao-cao-esg-post343433.html
##Q&A##
Dưới đây là câu trả lời cho 5 câu hỏi liên quan đến bài viết về ESG và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam:
- Q1: Thực trạng cam kết và thực hiện ESG của doanh nghiệp niêm yết Việt Nam hiện nay như thế nào?
-
A1: Doanh nghiệp niêm yết Việt Nam có tỷ lệ cam kết ESG cao, đạt 93% theo báo cáo của PwC 2024, vượt mức trung bình quốc gia. Tuy nhiên, thực tế triển khai còn hạn chế, chỉ khoảng 7 doanh nghiệp lớn thuộc VN100 báo cáo đầy đủ ESG. Phần lớn doanh nghiệp đang trong giai đoạn lập kế hoạch ESG, cho thấy khoảng cách giữa cam kết và thực thi vẫn còn lớn.
-
Q2: Khung pháp lý và chính sách Việt Nam đã hỗ trợ phát triển ESG cho doanh nghiệp ra sao?
-
A2: Việt Nam đã xây dựng khung pháp lý từ năm 2015 nhằm thúc đẩy thị trường chứng khoán xanh. Các chính sách bao gồm thiết lập khung tài chính xanh, xây dựng chỉ số phát triển bền vững VNSI, ban hành quy chế về báo cáo ESG (Thông tư 96/2020/TT-BTC), và hoàn thiện quy định về phát hành trái phiếu xanh qua Luật Bảo vệ Môi trường 2020 và các nghị định liên quan.
-
Q3: Cơ sở lý thuyết nào lý giải mối quan hệ giữa hiệu quả ESG và hiệu quả tài chính doanh nghiệp?
-
A3: Các nghiên cứu lý thuyết cho rằng ESG tác động tích cực đến hiệu quả tài chính qua nhiều kênh. Minh bạch ESG giúp nâng cao uy tín, thu hút nhà đầu tư và khách hàng (Serafeim, 2020). ESG tốt giảm rủi ro, tăng cường danh tiếng doanh nghiệp (Friede, Busch & Bassen, 2015). Chiến lược bền vững tối ưu hóa tài nguyên, giảm chi phí (Porter & Kramer, 2019), và công bố ESG cải thiện lợi nhuận dài hạn (Yoo & Managi, 2021).
-
Q4: Những thách thức chính mà doanh nghiệp niêm yết Việt Nam gặp phải khi thực hành ESG là gì?
-
A4: Thách thức lớn nhất là thiếu quy định minh bạch về ESG, được 73% doanh nghiệp niêm yết chỉ ra (PwC). Nhiều doanh nghiệp thiếu lãnh đạo ESG rõ ràng (44%), thiếu phân tích hiệu quả ESG xuyên suốt, chưa tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh và chuỗi cung ứng, cũng như thiếu hệ thống đo lường và báo cáo ESG hiệu quả.
-
Q5: Xu hướng toàn cầu về ESG và áp lực chuỗi cung ứng ảnh hưởng đến doanh nghiệp Việt Nam như thế nào?
- A5: Xu hướng toàn cầu với quy định ESG nghiêm ngặt hơn từ Mỹ, EU, Nhật Bản tạo áp lực lớn lên chuỗi cung ứng, bao gồm cả Việt Nam. Các quy định như CSRD của EU và thuế carbon buộc doanh nghiệp Việt Nam phải khử cacbon và phát triển bền vững. Đối tác nước ngoài ngày càng coi trọng yếu tố ESG trong hợp tác kinh doanh, thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam thực hành ESG để duy trì và mở rộng thị trường quốc tế.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT