Lý Thuyết Về Sự Tham Gia Cá Nhân Của Kahn: Nền Tảng Và Ứng Dụng Trong Bối Cảnh Việt Nam
Tóm tắt
Bài viết phân tích lý thuyết về sự tham gia cá nhân của William Kahn, một nền tảng quan trọng trong nghiên cứu sự gắn kết của nhân viên. Nghiên cứu làm rõ cách con người lựa chọn mức độ tham gia vào công việc, ảnh hưởng đến hiệu suất và sự thỏa mãn nghề nghiệp, thông qua ba điều kiện tâm lý: tính ý nghĩa, sự an toàn và khả năng sẵn sàng. Lý thuyết này đã được áp dụng tại Việt Nam trong giáo dục đại học, quản lý nhân sự và thay đổi tổ chức, cho thấy tầm quan trọng của việc tạo môi trường làm việc ý nghĩa, an toàn và cung cấp đủ nguồn lực để thúc đẩy sự tham gia của nhân viên và sinh viên.
Nội dung chính
Lý thuyết về sự tham gia cá nhân (personal engagement) của William Kahn đã trở thành một trong những nền tảng quan trọng trong việc nghiên cứu sự gắn kết của nhân viên với tổ chức và công việc. Bài viết này phân tích các khía cạnh cốt lõi của lý thuyết, quá trình phát triển và ứng dụng của nó trong nhiều bối cảnh khác nhau, đặc biệt là tại Việt Nam. Thông qua việc xem xét ba điều kiện tâm lý cơ bản mà Kahn đề xuất – tính ý nghĩa, sự an toàn và khả năng sẵn sàng, bài viết làm rõ cách thức con người lựa chọn mức độ tham gia vào vai trò công việc của mình, từ đó ảnh hưởng đến hiệu suất và sự thỏa mãn nghề nghiệp.
Sự Ra Đời Và Phát Triển Của Lý Thuyết Tham Gia Cá Nhân
William Kahn là người đầu tiên nghiên cứu và đưa ra định nghĩa về sự gắn kết của người lao động trong nghiên cứu nổi tiếng của ông năm 1990. Kahn định nghĩa sự tham gia cá nhân là “việc kết nối bản thân của các thành viên tổ chức vào vai trò công việc của họ; trong sự gắn kết, con người sử dụng và thể hiện bản thân về mặt thể chất, nhận thức hoặc cảm xúc trong quá trình thực hiện vai trò” [1]. Định nghĩa này nhấn mạnh rằng sự tham gia không đơn thuần là một trạng thái tâm lý mà còn thể hiện qua hành động và hành vi cụ thể.
Kahn đã xây dựng lý thuyết của mình thông qua nghiên cứu dân tộc học định tính, sử dụng nhiều phương pháp khác nhau bao gồm quan sát, phân tích tài liệu, tự phản ánh, trò chuyện không chính thức và phỏng vấn sâu. Ông thực hiện nghiên cứu đầu tiên tại một trại hè và sau đó tiếp tục với nghiên cứu tại một công ty kiến trúc [1]. Qua đó, ông đã phát triển khái niệm về sự tham gia cá nhân và sự không tham gia cá nhân.
Ông đề xuất rằng sự tham gia là một phần của một chuỗi liên tục, với sự tham gia đầy đủ ở một đầu và sự không tham gia hoàn toàn ở đầu còn lại. Con người có thể mang các mức độ khác nhau của bản thân vào các vai trò họ thực hiện [1]. Điều này trở thành một nguyên tắc trung tâm trong lý thuyết của ông và sau đó được các nhà nghiên cứu tiếp theo xác nhận [2].
Ba Điều Kiện Tâm Lý Của Sự Tham Gia Cá Nhân
Trong lý thuyết của mình, Kahn xác định ba điều kiện tâm lý chính góp phần vào sự tham gia cá nhân: tính ý nghĩa (meaningfulness), sự an toàn tâm lý (psychological safety) và khả năng sẵn sàng (availability).
Tính Ý Nghĩa (Meaningfulness)
Tính ý nghĩa đề cập đến cảm giác nhận được từ việc đầu tư năng lượng vào công việc. Nó liên quan đến cảm giác rằng công việc có giá trị, có ý nghĩa và xứng đáng với sự nỗ lực. Kahn phát hiện ra rằng tính ý nghĩa được ảnh hưởng bởi ba yếu tố: đặc điểm nhiệm vụ, đặc điểm vai trò và tương tác làm việc [3, 1].
Tính ý nghĩa đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy sự tham gia. Nghiên cứu gần đây cho thấy tính ý nghĩa liên quan đến thay đổi giải thích nhiều biến động trong sự tham gia thay đổi hơn so với tự tin liên quan đến thay đổi hoặc an toàn tâm lý [3]. Điều này nhất quán với các nghiên cứu đã nhấn mạnh đóng góp quan trọng của các hoạt động công việc có ý nghĩa đối với sự tham gia, động lực và hiệu suất của nhân viên.
Sự An Toàn Tâm Lý (Psychological Safety)
Sự an toàn tâm lý liên quan đến cảm giác có thể thể hiện bản thân mà không sợ hậu quả tiêu cực đối với hình ảnh bản thân, vị thế hoặc sự nghiệp. Kahn phát hiện ra rằng sự an toàn được ảnh hưởng bởi các mối quan hệ liên cá nhân, động lực nhóm và liên nhóm, phong cách lãnh đạo và quy tắc tổ chức [3, 1].
Khi nhân viên cảm thấy an toàn về mặt tâm lý, họ sẽ sẵn sàng đầu tư bản thân vào công việc và thể hiện ý kiến, sáng kiến mà không sợ bị phê phán hoặc từ chối. Điều này tạo ra một môi trường làm việc nơi sự đổi mới và cải tiến có thể phát triển. Để tạo dựng môi trường làm việc tốt, nhà lãnh đạo cần nắm vững khai niệm về quản lý.
Khả Năng Sẵn Sàng (Availability)
Khả năng sẵn sàng liên quan đến việc có đủ tài nguyên thể chất, cảm xúc và tâm lý để đầu tư vào việc thực hiện vai trò. Kahn phát hiện ra rằng khả năng sẵn sàng bị ảnh hưởng bởi mức độ năng lượng thể chất, năng lượng cảm xúc, sự bất an và cuộc sống bên ngoài của một người [3, 1].
Nhân viên cần cảm thấy họ có đủ năng lượng và tài nguyên để tham gia đầy đủ vào công việc. Khi họ cảm thấy kiệt sức hoặc bị phân tâm bởi các vấn đề cá nhân, khả năng tham gia của họ có thể bị giảm sút.
Ứng Dụng Lý Thuyết Tham Gia Cá Nhân Trong Bối Cảnh Việt Nam
Tại Việt Nam, lý thuyết tham gia cá nhân của Kahn đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục đại học, quản lý nhân sự và thay đổi tổ chức.
Trong Giáo Dục Đại Học
Một nghiên cứu gần đây đã xem xét cách sinh viên Việt Nam tham gia vào việc học tập của họ, sử dụng lý thuyết của Kahn để khám phá cách kỳ vọng cá nhân tương tác với điều kiện thực tế [4]. Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên công tác xã hội Việt Nam tham gia vào việc học tập của họ nhiều hơn so với sinh viên không phải công tác xã hội.
Phát hiện này ủng hộ mạnh mẽ lý thuyết của Kahn. Khi các chương trình đào tạo có thể mang lại cảm giác ý nghĩa, an toàn và sẵn sàng, sinh viên có khả năng phát triển mức độ tham gia học tập cao hơn. Lý do tại sao các yếu tố này giải thích đáng kể sự tham gia học tập của sinh viên công tác xã hội là vì công tác xã hội được chứng minh là một nghề gắn liền với các giá trị tích cực như “trao quyền và tôn trọng”, “công bằng xã hội” và “nghề nghiệp từ thiện” [4]. Để hiểu thêm về giáo dục nước nhà, bạn có thể tham khảo về thực trạng chất lượng giáo dục Việt Nam hiện nay.
Trong Quản Lý Nhân Sự
Trong lĩnh vực quản lý nhân sự, nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự gắn kết nhân viên được xây dựng trên cơ sở của ba điều kiện tâm lý được Kahn đề xuất. Theo một nghiên cứu tại các công ty kiểm toán, sự gắn kết nhân viên là một thái độ tích cực của nhân viên đối với giá trị và hoạt động của tổ chức [1].
Kahn (2010) đối chiếu khái niệm sự gắn kết của mình với các lý thuyết động viên nhân viên, khẳng định yếu tố quyết định sự gắn kết nhân viên là: sự ý nghĩa, sự an toàn và sự sẵn sàng [5]. Khi nhân viên nhận được các nguồn lực từ tổ chức, họ cảm thấy có nghĩa vụ đáp ứng các yêu cầu của tổ chức. Ngược lại, khi tổ chức thất bại trong việc cung cấp các nguồn lực, nhân viên có nhiều khả năng không dấn thân vào công việc và có mức độ gắn kết thấp. Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cần có vai trò của quản trị nguồn nhân lực.
Trong Thay Đổi Tổ Chức
Lý thuyết của Kahn cũng được áp dụng trong bối cảnh thay đổi tổ chức tại Việt Nam. Nghiên cứu cho thấy ba điều kiện tâm lý của Kahn có thể được áp dụng trong bối cảnh thay đổi tổ chức để thúc đẩy sự tham gia của nhân viên vào các sáng kiến thay đổi [2, 6].
Khi tổ chức tạo ra các điều kiện tâm lý cho sự thay đổi, họ có thể cải thiện đáng kể động lực thay đổi của nhân viên và khuyến khích đổi mới, từ đó tăng khả năng thay đổi tổ chức thành công và nâng cao khả năng cạnh tranh của tổ chức [2].
Tác Động Của Lý Thuyết Đến Nghiên Cứu Và Thực Tiễn
Mặc dù nghiên cứu của Kahn (1990) được coi là công trình tiên phong, nhưng ít nhà nghiên cứu tập trung rõ ràng vào khái niệm hóa của Kahn [1]. Phần lớn nghiên cứu sau này đã phát triển từ cách tiếp cận thay thế về sự tham gia công việc, coi sự tham gia như một trạng thái tâm lý tương đối ổn định.
Tuy nhiên, gần đây đã có sự quan tâm mới đối với lý thuyết của Kahn, với việc các nhà nghiên cứu sử dụng mô hình lý thuyết của ông để khám phá một loạt các hiện tượng tham gia, bao gồm cả trong các bối cảnh giáo dục và thay đổi tổ chức [2, 4].
Tại Việt Nam, các nhà nghiên cứu đã áp dụng lý thuyết của Kahn để khám phá sự gắn kết trong các bối cảnh khác nhau, từ giáo dục đại học đến quản lý nhân sự và thay đổi tổ chức. Nghiên cứu của Nguyễn và cộng sự (2023) về khả năng nhận diện cơ hội và động cơ của cá nhân tác động đến hành vi tham gia vào các hoạt động khởi tạo doanh nghiệp đã chỉ ra rằng các yếu tố tâm lý như nhu cầu về thành tích, nhu cầu độc lập, và động cơ để lại di sản cho gia đình và con cái đều tác động đến ý định và hành vi tham gia vào các hoạt động khởi tạo doanh nghiệp [7].
Nhận Diện Các Yếu Tố Tác Động Đến Sự Tham Gia Cá Nhân
Thông qua việc áp dụng lý thuyết của Kahn trong bối cảnh Việt Nam, các nhà nghiên cứu đã xác định được nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia cá nhân trong các tổ chức.
Yếu Tố Môi Trường Làm Việc
Môi trường làm việc an toàn, hỗ trợ và tôn trọng có thể thúc đẩy cảm giác an toàn tâm lý và khuyến khích nhân viên tham gia đầy đủ vào công việc của họ. Nghiên cứu về sự gắn kết của nhân viên tại các công ty TNHH MTV TM DV Tân Lực Miền Trung cho thấy các yếu tố môi trường làm việc có tác động đáng kể đến sự gắn kết của nhân viên [3].
Yếu Tố Lãnh Đạo
Phong cách lãnh đạo có thể ảnh hưởng đến cả ba điều kiện tâm lý của sự tham gia. Lãnh đạo có thể tạo ra ý nghĩa bằng cách kết nối công việc của nhân viên với mục tiêu lớn hơn, xây dựng môi trường an toàn thông qua tin tưởng và tôn trọng, và cung cấp các nguồn lực cần thiết để nhân viên cảm thấy sẵn sàng đối mặt với thách thức. Lý thuyết niềm tin cảm tính giúp xây dựng niềm tin trong lãnh đạo.
Yếu Tố Cá Nhân
Các yếu tố cá nhân như giá trị, kỳ vọng và động cơ cũng ảnh hưởng đến mức độ tham gia của nhân viên. Nghiên cứu về khả năng nhận diện cơ hội và động cơ của cá nhân cho thấy các yếu tố như nhu cầu về thành tích, nhu cầu độc lập và việc để lại di sản có tác động đến mức độ tham gia vào các hoạt động khởi tạo doanh nghiệp [7]. Để hiểu hơn về yếu tố thúc đẩy, bạn có thể tham khảo khai niệm động cơ lao động.
Kết Luận
Lý thuyết về sự tham gia cá nhân của Kahn cung cấp một khung lý thuyết hữu ích để hiểu cách con người tham gia vào công việc và các vai trò của họ. Ba điều kiện tâm lý – tính ý nghĩa, sự an toàn và khả năng sẵn sàng – cung cấp một cơ sở để hiểu và thúc đẩy sự tham gia trong các tổ chức.
Tại Việt Nam, lý thuyết này đã được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, cung cấp những hiểu biết có giá trị về cách thúc đẩy sự tham gia của nhân viên và sinh viên. Các nghiên cứu đã chỉ ra tầm quan trọng của việc tạo ra một môi trường làm việc nơi nhân viên cảm thấy công việc của họ có ý nghĩa, họ được an toàn về mặt tâm lý để thể hiện bản thân, và họ có đủ tài nguyên để tham gia đầy đủ.
Mặc dù còn nhiều khía cạnh của lý thuyết cần được khám phá thêm, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, lý thuyết tham gia cá nhân của Kahn vẫn là một công cụ có giá trị để hiểu và thúc đẩy sự tham gia trong các tổ chức. Việc tạo ra các điều kiện thúc đẩy sự tham gia không chỉ có lợi cho cá nhân mà còn cho tổ chức thông qua tăng hiệu suất, sáng tạo và sự hài lòng với công việc. Một công cụ quan trọng cần có là kế hoạch kinh doanh chuyên nghiệp giúp xác định mục tiêu, phân tích thị trường, xây dựng chiến lược và quản lý rủi ro, từ đó tăng cơ hội thành công cho dự án kinh doanh.
Tài liệu tham khảo
- Nguyễn và cộng sự. (2023). Khả năng nhận diện cơ hội và động cơ của cá nhân tác động đến hành vi tham gia vào các hoạt động khởi tạo doanh nghiệp.
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhân viên đối với tổ chức tại công ty TNHH MTV TM DV Tân Lực Miền Trung. (2022). https://luanvanaz.com/nhung-dieu-kien-de-phat-trien-du-lich.html
- Rumbles, S. (2022). A Reinterpretation of Kahn’s Theory of Personal Engagement in a Different Setting.
- Albrecht, S. (2023). The psychological conditions for employee engagement with organizational change.
- Đỗ và cộng sự. (2023). Thực trạng cảm nhận căng thẳng nhiệt của nhân viên y tế tuyến huyện khi sử dụng trang phục bảo hộ cá nhân tham gia phòng, chống dịch COVID 19 tại tỉnh Vĩnh Long 2021.
- Cảm nhận giá trị và sự gắn kết nhân viên tại các công ty kiểm toán.
- Nguyễn và cộng sự. (2024). ‘Love, Love not’—a discovery of study engagement at higher education in Vietnam.
- Ảnh hưởng của giá trị cảm nhận và nhận thức rủi ro đến ý định tham gia du lịch mạo hiểm của thế hệ Z tại thành phố Cần Thơ.
- Abror và cộng sự. (2023). The interplay between internal communication, employee engagement and job satisfaction in producing employee loyalty.
- https://researchportal.port.ac.uk/files/65523819/Sally_Rumbles_DBA_Thesis_Final_September_2022.pdf
- https://www.frontiersin.org/journals/psychology/articles/10.3389/fpsyg.2023.1071924/full
- https://kdtqt.duytan.edu.vn/Home/ArticleDetail/vn/33/6374/nghien-cuu-cac-nhan-to-anh-huong-den-su-gan-ket-cua-nhan-vien-doi-voi-to-chuc-tai-cong-ty-tnhh-mtv-tmdv-tan-luc-mien-trung
- https://www.frontiersin.org/journals/education/articles/10.3389/feduc.2024.1367465/full
- https://journalofscience.ou.edu.vn/index.php/econ-vi/article/download/787/649
- https://www.nature.com/articles/s41599 023 01806 8
- https://www.semanticscholar.org/paper/866eef3742cf0ffe88c573f57810f3d35f407729
Questions & Answers
Q&A
A1: Theo Kahn, sự tham gia cá nhân là việc kết nối bản thân vào vai trò công việc. Nó bao gồm việc con người sử dụng và thể hiện bản thân về mặt thể chất, nhận thức hoặc cảm xúc trong quá trình thực hiện vai trò. Định nghĩa này nhấn mạnh sự thể hiện qua hành động và hành vi cụ thể, không chỉ là trạng thái tâm lý.
A2: Lý thuyết của Kahn xác định ba điều kiện tâm lý chính góp phần vào sự tham gia cá nhân. Đó là tính ý nghĩa (meaningfulness), sự an toàn tâm lý (psychological safety) và khả năng sẵn sàng (availability). Ba điều kiện này là cơ sở để hiểu và thúc đẩy mức độ tham gia của con người vào vai trò công việc của họ.
A3: Sự an toàn tâm lý là cảm giác có thể thể hiện bản thân mà không sợ hậu quả tiêu cực đối với hình ảnh bản thân, vị thế hoặc sự nghiệp. Theo Kahn, sự an toàn này bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như mối quan hệ liên cá nhân, động lực nhóm, phong cách lãnh đạo và quy tắc tổ chức.
A4: Tại Việt Nam, lý thuyết tham gia cá nhân của Kahn đã được ứng dụng trong nhiều bối cảnh. Các nghiên cứu đã áp dụng lý thuyết này trong giáo dục đại học để khám phá sự tham gia học tập của sinh viên, trong quản lý nhân sự để nghiên cứu sự gắn kết nhân viên, và trong bối cảnh thay đổi tổ chức để thúc đẩy sự tham gia của nhân viên.
A5: Môi trường làm việc an toàn, hỗ trợ và tôn trọng thúc đẩy cảm giác an toàn tâm lý. Phong cách lãnh đạo ảnh hưởng cả ba điều kiện: tạo ý nghĩa bằng cách kết nối công việc với mục tiêu, xây dựng an toàn thông qua tin tưởng, và cung cấp nguồn lực giúp nhân viên cảm thấy sẵn sàng đối mặt với thách thức.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT