Định nghĩa về thu nhập cơ bản phổ quát (UBI)

Định nghĩa về thu nhập cơ bản phổ quát (UBI)

Giới thiệu

Khái niệm Thu nhập Cơ bản Phổ quát (UBI) đã nổi lên mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây, trở thành một chủ đề thảo luận trung tâm trong chính sách xã hội và kinh tế trên toàn cầu. Với sự gia tăng của bất bình đẳng thu nhập, tự động hóa và những thách thức mới đối với thị trường lao động, UBI được đề xuất như một giải pháp tiềm năng để cung cấp mạng lưới an sinh vững chắc, giảm nghèo và tăng cường an ninh kinh tế cho người dân. Tuy nhiên, bản chất và ý nghĩa chính xác của UBI thường bị hiểu sai hoặc lẫn lộn với các hình thức chuyển tiền hoặc phúc lợi xã hội khác. Do đó, việc thiết lập một định nghĩa rõ ràng, chi tiết dựa trên các nguyên tắc cốt lõi và nghiên cứu học thuật là cực kỳ quan trọng để đảm bảo các cuộc thảo luận chính sách và phân tích học thuật được chính xác và hiệu quả. Phần này sẽ đi sâu vào định nghĩa UBI dựa trên các tài liệu nghiên cứu, phân tích các đặc điểm cấu thành và phân biệt nó với các chính sách tương tự.

Định nghĩa về thu nhập cơ bản phổ quát (UBI)

Để hiểu rõ về Thu nhập Cơ bản Phổ quát (UBI), cần phải xem xét các đặc điểm cốt lõi cấu thành nên khái niệm này, được xác định bởi các nhà nghiên cứu và tổ chức chuyên ngành như Basic Income Earth Network (BIEN). BIEN, mạng lưới học thuật và hoạt động hàng đầu về UBI, định nghĩa UBI là một khoản thanh toán bằng tiền mặt định kỳ, được chính phủ cung cấp cho tất cả các thành viên cá nhân của một cộng đồng chính trị mà không cần kiểm tra phương tiện hoặc yêu cầu làm việc (BIEN, n.d.). Định nghĩa này nhấn mạnh năm đặc điểm chính: tính định kỳ, tính bằng tiền mặt, tính cá nhân, tính phổ quát và tính vô điều kiện. Mỗi đặc điểm này đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt UBI với các chính sách phúc lợi xã hội truyền thống hay các đề xuất chuyển tiền khác. Việc phân tích sâu từng đặc điểm này là cần thiết để nắm bắt trọn vẹn bản chất của UBI và những tác động tiềm năng của nó.

Tính định kỳ (Periodicity) của UBI có nghĩa là khoản thanh toán được thực hiện đều đặn theo các khoảng thời gian xác định, ví dụ hàng tuần hoặc hàng tháng, chứ không phải là một khoản thanh toán một lần. Điều này đảm bảo rằng người nhận có một nguồn thu nhập ổn định, có thể dựa vào đó để lập kế hoạch chi tiêu và quản lý tài chính cá nhân, góp phần vào sự ổn định kinh tế và giảm bớt áp lực tài chính hàng ngày. Khía cạnh định kỳ này tương phản với các khoản trợ cấp khẩn cấp hoặc thanh toán một lần, vốn không cung cấp mức độ an ninh tài chính tương tự theo thời gian. Philippe Van Parijs, một trong những người đề xướng UBI nổi tiếng nhất, thường nhấn mạnh rằng tính định kỳ này là nền tảng để UBI thực sự mang lại “sự tự do thực sự” cho cá nhân, cho phép họ đưa ra các lựa chọn về cuộc sống, công việc và học tập một cách có kế hoạch (Van Parijs, 2004).

Khoản thanh toán bằng tiền mặt (Cash payment) là một đặc điểm quan trọng khác. UBI được trao dưới dạng tiền tệ trực tiếp cho người nhận, thay vì dưới dạng hàng hóa, dịch vụ (như phiếu thực phẩm hoặc nhà ở công cộng) hoặc các khoản giảm trừ thuế cụ thể. Việc cung cấp tiền mặt mang lại cho người nhận sự linh hoạt tối đa trong việc quyết định cách sử dụng khoản thu nhập bổ sung này để đáp ứng nhu cầu riêng của họ, dù là chi cho thực phẩm, nhà ở, giáo dục hay các khoản khác. Sự linh hoạt này được lập luận là hiệu quả hơn trong việc nâng cao phúc lợi so với các hình thức hỗ trợ bằng hiện vật, vì người nhận là người hiểu rõ nhất nhu cầu của bản thân (Standing, 2017). Nó cũng giúp giảm bớt gánh nặng hành chính liên quan đến việc quản lý và phân phối các loại hỗ trợ bằng hiện vật.

Tính cá nhân (Individuality) là một điểm phân biệt cốt lõi của UBI so với hầu hết các chương trình phúc lợi truyền thống, thường dựa trên đơn vị hộ gia đình. UBI được trả cho từng cá nhân đủ điều kiện, không phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân, thành phần gia đình hay thu nhập của các thành viên khác trong gia đình. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc tăng cường sự tự chủ và độc lập kinh tế của từng cá nhân, đặc biệt là phụ nữ và những người phụ thuộc khác trong hộ gia đình. Nó giúp giải quyết vấn đề “nghèo trong gia đình” (intra-household poverty) và mang lại cho mỗi người một nền tảng tài chính độc lập để đưa ra quyết định (Standing, 2017; Widerquist, 2013). Tính cá nhân cũng đơn giản hóa đáng kể quy trình hành chính, vì không cần phải thu thập và xác minh thông tin phức tạp về toàn bộ hộ gia đình.

Tính phổ quát (Universality) là một đặc điểm thường gây hiểu lầm. Phổ quát không nhất thiết có nghĩa là mọi người trong quốc gia sẽ nhận được khoản tiền này theo nghĩa ròng (net), nhưng khoản thanh toán ban đầu được cung cấp cho tất cả các thành viên của một cộng đồng chính trị (thường là công dân hoặc cư dân hợp pháp) đáp ứng các tiêu chí cơ bản về độ tuổi hoặc cư trú, trước khi tính đến thuế hoặc các khoản thu nhập khác. Mặc dù trong nhiều mô hình tài chính UBI, người giàu có thể cuối cùng trả lại số tiền nhận được hoặc thậm chí nhiều hơn thông qua thuế, thì nguyên tắc phổ quát đảm bảo rằng không có sự kỳ thị hay rào cản hành chính nào trong việc tiếp cận khoản thanh toán ban đầu dựa trên mức thu nhập hoặc tình trạng việc làm. Điều này giúp giảm bớt sự kỳ thị xã hội thường đi kèm với các chương trình phúc lợi dựa trên kiểm tra thu nhập (means-tested) và đảm bảo rằng không ai bị bỏ sót do các yêu cầu phức tạp hoặc sự thay đổi hoàn cảnh đột ngột (Standing, 2017). Một số nhà nghiên cứu cũng lưu ý rằng tính phổ quát có thể giúp tạo ra sự ủng hộ chính trị rộng rãi hơn cho chương trình, vì nó không bị coi là chỉ dành cho người nghèo hoặc một nhóm yếu thế cụ thể (Parijs & Vanderborght, 2017). Tuy nhiên, phạm vi của tính phổ quát (công dân, cư dân, người tị nạn, v.v.) là một điểm tranh luận trong thiết kế chính sách.

Cuối cùng, tính vô điều kiện (Unconditionality) là đặc điểm xác định và phân biệt nhất của UBI so với hầu hết các chương trình phúc lợi khác. Nó có nghĩa là khoản thanh toán được trao mà không yêu cầu người nhận phải chứng minh họ đang tìm việc, sẵn sàng làm việc, tham gia đào tạo, hoặc đáp ứng bất kỳ tiêu chí hành vi nào khác. Người nhận UBI được tự do sử dụng thời gian và nguồn lực của mình theo cách họ thấy phù hợp, cho dù đó là tìm việc, chăm sóc gia đình, học tập, làm tình nguyện, hoặc theo đuổi các hoạt động khác. Sự vô điều kiện này dựa trên nguyên tắc tin tưởng vào khả năng tự chủ của cá nhân và giảm bớt gánh nặng hành chính, chi phí giám sát và tiềm năng mắc lỗi vốn tồn tại trong các chương trình có điều kiện (Widerquist, 2013; Standing, 2017). Nó cũng được lập luận là giúp nâng cao nhân phẩm và sự tôn trọng đối với người nhận, tránh được sự can thiệp mang tính “giám hộ” của nhà nước vào cuộc sống cá nhân. Tính vô điều kiện là điểm khác biệt cơ bản nhất so với các chương trình Chuyển tiền Có điều kiện (Conditional Cash Transfers – CCTs) vốn yêu cầu người nhận phải đáp ứng các điều kiện nhất định như cho con đi học hoặc khám sức khỏe định kỳ để nhận tiền (Fiszbein & Schady, 2009).

Mặc dù tên gọi “Thu nhập Cơ bản Phổ quát” bao gồm từ “Cơ bản” (Basic), mức độ cụ thể của khoản thanh toán này không phải là một phần của định nghĩa cốt lõi về nguyên tắc, mà là một quyết định chính sách quan trọng trong triển khai. Tuy nhiên, ý tưởng đằng sau là khoản tiền này ít nhất phải đủ để đáp ứng các nhu cầu cơ bản thiết yếu của cuộc sống (như thực phẩm, chỗ ở), mặc dù định nghĩa về “đủ” có thể khác nhau giữa các bối cảnh và quan điểm. Một số người đề xướng UBI cho rằng mức này nên ở hoặc trên ngưỡng nghèo để thực sự xóa bỏ nghèo đói, trong khi những người khác đề xuất mức thấp hơn như một khoản hỗ trợ bổ sung cho thu nhập từ công việc hoặc các nguồn khác (Parijs & Vanderborght, 2017). Sự tranh luận về mức “cơ bản” này là một phần quan trọng của cuộc thảo luận chính sách về UBI, nhưng nó không làm thay đổi các nguyên tắc định nghĩa cốt lõi đã nêu trên.

Việc phân biệt UBI với các chính sách liên quan là rất quan trọng. Thuế Thu nhập Âm (Negative Income Tax – NIT), được đề xuất bởi Milton Friedman, chia sẻ một số điểm tương đồng với UBI ở chỗ nó đảm bảo một mức thu nhập tối thiểu. Tuy nhiên, NIT thường hoạt động bằng cách trả tiền cho những người có thu nhập dưới một ngưỡng nhất định thông qua hệ thống thuế, và mức thanh toán giảm dần khi thu nhập tăng lên. Mặc dù nó có thể đơn giản hơn các chương trình phúc lợi truyền thống, NIT vẫn có tính kiểm tra phương tiện (means-tested) ở cấp độ nào đó, dựa trên thu nhập hộ gia đình hoặc cá nhân để xác định tính đủ điều kiện và mức nhận. UBI, theo định nghĩa nghiêm ngặt, thanh toán cho tất cả mọi người trước khi tính đến thu nhập, và sau đó thu hồi từ người giàu thông qua hệ thống thuế thông thường (hoặc thông qua một hệ thống thuế đặc biệt), không phải bằng cách giảm dần khoản trợ cấp khi thu nhập tăng lên theo cùng một cách (Hoynes & Rothstein, 2019). Sự khác biệt này, đặc biệt là tính phổ quát ban đầu và cách xử lý thu nhập, là điểm phân biệt quan trọng giữa UBI và NIT.

Các chương trình Phúc lợi Truyền thống (Traditional Welfare Programs) ở nhiều quốc gia thường có tính nhắm mục tiêu (targeted), có điều kiện (conditional), và dựa trên hộ gia đình (household-based). Chúng yêu cầu người nhận phải chứng minh tình trạng nghèo đói (kiểm tra phương tiện), tuân thủ các quy định cụ thể (ví dụ: tìm việc, báo cáo thu nhập), và thường tính toán phúc lợi dựa trên tổng thu nhập và thành phần của toàn bộ hộ gia đình. Sự phức tạp của các chương trình này dẫn đến gánh nặng hành chính cao, chi phí tuân thủ cho người nhận, tỷ lệ bỏ cuộc (take-up rate) thấp do rào cản và sự kỳ thị, và tạo ra “bẫy nghèo” (poverty trap) khi thu nhập từ công việc bị mất đi nhanh chóng do việc cắt giảm phúc lợi (Standing, 2017). UBI, với tính phổ quát, vô điều kiện và cá nhân, được thiết kế để khắc phục những hạn chế này bằng cách đơn giản hóa hệ thống, giảm gánh nặng hành chính, tăng tỷ lệ bao phủ và loại bỏ (hoặc giảm thiểu) bẫy nghèo bằng cách đảm bảo khoản thu nhập cơ bản không bị mất đi khi người nhận bắt đầu có việc làm.

Cuối cùng, các chương trình Chuyển tiền Có điều kiện (CCTs), phổ biến ở nhiều nước đang phát triển, cung cấp tiền mặt cho các hộ gia đình nghèo với điều kiện họ tuân thủ các yêu cầu nhất định, thường liên quan đến sức khỏe (ví dụ: đưa con đi khám) và giáo dục (ví dụ: cho con đi học đều đặn) (Fiszbein & Schady, 2009). Mặc dù CCTs đã chứng tỏ hiệu quả trong việc cải thiện các chỉ số sức khỏe và giáo dục, chúng vẫn mang tính nhắm mục tiêu, dựa trên hộ gia đình và quan trọng nhất là có điều kiện. Tính có điều kiện này đòi hỏi hệ thống giám sát và xác minh phức tạp, tạo gánh nặng hành chính và duy trì yếu tố “giám hộ” của nhà nước đối với cuộc sống của người nhận. UBI khác biệt cơ bản ở tính vô điều kiện, mang lại sự tự chủ hoàn toàn cho người nhận trong việc sử dụng tiền và thời gian của họ.

Một số tranh luận khác trong việc định nghĩa UBI bao gồm liệu nó nên thay thế hoàn toàn hay chỉ bổ sung cho các chương trình phúc lợi hiện có, mức độ của khoản thu nhập cơ bản (có thực sự “đủ sống” hay chỉ là một phần?), và nguồn tài trợ của nó (thuế, cổ tức từ tài nguyên, v.v.). Tuy nhiên, những tranh luận này chủ yếu liên quan đến mô hình triển khai và thiết kế chính sách cụ thể, chứ không làm thay đổi các nguyên tắc định nghĩa cốt lõi (định kỳ, tiền mặt, cá nhân, phổ quát, vô điều kiện) mà BIEN và các nhà nghiên cứu hàng đầu đồng thuận (Widerquist, 2013; Parijs & Vanderborght, 2017; Standing, 2017). Việc tuân thủ định nghĩa nghiêm ngặt này là cần thiết để các cuộc thảo luận về tính khả thi, tác động kinh tế và xã hội của UBI không bị nhầm lẫn với các hình thức hỗ trợ thu nhập khác, vốn có những cơ chế hoạt động và mục tiêu khác biệt đáng kể. Bằng cách tập trung vào các đặc điểm xác định này, chúng ta có thể phân tích một cách rõ ràng hơn những lợi ích tiềm năng (như giảm nghèo, cải thiện sức khỏe, tăng cường tinh thần khởi nghiệp, giảm gánh nặng hành chính) và những thách thức (chi phí, tác động đến thị trường lao động, lạm phát) độc đáo của UBI như một công cụ chính sách riêng biệt. Nghiên cứu thực nghiệm từ các dự án thử nghiệm UBI trên thế giới, mặc dù thường chỉ là UBI bán phần (partial UBI) hoặc triển khai trong quy mô nhỏ, cũng dựa trên sự hiểu biết về các nguyên tắc định nghĩa này để đánh giá tác động của nó so với các chính sách hiện có (Worstall, 2016; OECD, 2018). Do đó, một định nghĩa chuẩn xác là điểm khởi đầu không thể thiếu cho mọi phân tích sâu sắc về UBI.

Nghiên cứu thực nghiệm từ các dự án thử nghiệm UBI trên thế giới, mặc dù thường chỉ là UBI bán phần (partial UBI) hoặc triển khai trong quy mô nhỏ, cũng dựa trên sự hiểu biết về các nguyên tắc định nghĩa này để đánh giá tác động của nó so với các chính sách hiện có. Các phương pháp phân tích định lượng sẽ có vai trò quan trọng ở đây.

Kết luận

Phần này đã làm rõ định nghĩa về Thu nhập Cơ bản Phổ quát (UBI) bằng cách phân tích năm đặc điểm cốt lõi: tính định kỳ, tính bằng tiền mặt, tính cá nhân, tính phổ quát và tính vô điều kiện, dựa trên các tài liệu học thuật và định nghĩa chuẩn từ các tổ chức chuyên ngành như BIEN. Việc nhấn mạnh tính vô điều kiện và tính cá nhân là điểm phân biệt chính giúp UBI trở thành một công cụ chính sách độc đáo, khác biệt đáng kể so với các chương trình phúc lợi truyền thống, thuế thu nhập âm hay chuyển tiền có điều kiện. Mặc dù mức độ “cơ bản” là một quyết định chính sách quan trọng và còn nhiều tranh luận, các nguyên tắc định nghĩa cấu thành nên UBI là tương đối rõ ràng. Một định nghĩa chuẩn xác về UBI không chỉ là nền tảng cho các phân tích học thuật nghiêm túc mà còn là yếu tố thiết yếu để các cuộc thảo luận chính sách công được tập trung và hiệu quả, tránh nhầm lẫn với các khái niệm khác và cho phép đánh giá chính xác các lợi ích tiềm năng và thách thức của nó trong bối cảnh kinh tế xã hội hiện đại.

Tài liệu tham khảo

Basic Income Earth Network (BIEN). (n.d.). What is UBI? Retrieved from https://basicincome.org/basic-income/

Fiszbein, A., & Schady, N. (2009). Conditional Cash Transfers: Reducing Present and Future Poverty. World Bank Publications.

Hoynes, H. W., & Rothstein, J. (2019). Universal Basic Income in the US and Higher Education. National Bureau of Economic Research. Working Paper 25538.

OECD. (2018). Basic Income: Policy issues and options. OECD Publishing.

Parijs, P. v., & Vanderborght, Y. (2017). Basic Income: A Radical Proposal for a Free Society and a Sane Economy. Harvard University Press.

Standing, G. (2017). Basic Income: And How We Can Make It Happen. Penguin UK.

Van Parijs, P. (2004). Basic Income: A Simple and Powerful Idea for the Twenty-First Century. Politics & Society, 32(1), 7-33.

Widerquist, K. (2013). Independence, Property-Holding, and Basic Income: A Debate. Palgrave Macmillan.

Worstall, T. (2016). What Andrew Flowers Gets Wrong About Basic Income and The OECD. Forbes. https://www.forbes.com/sites/timworstall/2016/08/08/what-andrew-flowers-gets-wrong-about-basic-income-and-the-oecd/?sh=48b481ca5589 (Note: While this is a Forbes article, it references OECD work and provides a perspective on the ongoing discussion, cited here to reflect public/policy debate alongside academic work).

Một số yếu tố như các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn, cũng cần được quan tâm để có thể triển khai UBI một cách hiệu quả.

Việc đánh giá hiệu quả kinh tế cũng rất quan trọng, ta có thể phân loại hiệu quả kinh doanh để hiểu rõ hơn về tác động của UBI.

Để thúc đẩy và phát triển UBI, cần có sự tham gia của các chủ thể tham gia thương mại điện tử.

Ngoài ra, việc so sánh với lý thuyết khác cũng rất quan trọng, có thể tham khảo thêm về ly thuyet uy nhiem agency theory.

Cuối cùng, để làm rõ hơn về các chính sách công, ta có thể xem thêm về khai niem ve chinh sach.

Questions & Answers

Q&A

A1: Theo định nghĩa học thuật được trình bày trong bài viết, năm đặc điểm cốt lõi của Thu nhập Cơ bản Phổ quát (UBI) là: tính định kỳ (thanh toán đều đặn), tính bằng tiền mặt (tiền tệ trực tiếp), tính cá nhân (trả cho từng người), tính phổ quát (ban đầu cho tất cả công dân/cư dân) và tính vô điều kiện (không yêu cầu tìm việc hay tiêu chí hành vi).

A2: Tính vô điều kiện là đặc điểm phân biệt nhất vì UBI cung cấp khoản thanh toán mà không yêu cầu người nhận phải tìm việc, tham gia đào tạo, hay tuân thủ các tiêu chí hành vi khác. Điều này trái ngược với các chương trình phúc lợi truyền thống hoặc chuyển tiền có điều kiện, vốn thường áp đặt các yêu cầu để nhận hỗ trợ, mang lại sự tự chủ cao hơn cho người nhận UBI.

A3: UBI khác NIT chủ yếu ở tính phổ quát ban đầu và cơ chế xử lý thu nhập. UBI được thanh toán cho tất cả mọi người trước khi tính đến thu nhập, sau đó thu hồi qua thuế thông thường. NIT ngược lại, thường là dựa trên kiểm tra thu nhập, chỉ trả tiền cho những người dưới ngưỡng nhất định và giảm dần khi thu nhập tăng lên.

A4: Tính cá nhân của UBI, trả tiền cho từng cá nhân thay vì hộ gia đình, giúp tăng cường sự tự chủ và độc lập kinh tế cho mỗi người nhận, đặc biệt là phụ nữ và những người phụ thuộc. Nó giúp giải quyết vấn đề nghèo trong gia đình và cho phép mỗi cá nhân có nền tảng tài chính độc lập để đưa ra quyết định của riêng mình.

A5: Sự quan tâm đến UBI trong những thập kỷ gần đây tăng lên do những thách thức kinh tế xã hội như sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập, tác động của tự động hóa đối với thị trường lao động truyền thống, và những khó khăn mới mà người lao động và xã hội phải đối mặt trong bối cảnh kinh tế biến động.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?