Các Chủ Đề Nghiên Cứu Ngành Tài Chính Ngân Hàng Nổi Bật Năm 2025

Các Chủ Đề Nghiên Cứu Ngành Tài Chính Ngân Hàng Nổi Bật Năm 2025

Các Chủ Đề Nghiên Cứu Ngành Tài Chính Ngân Hàng Nổi Bật Năm 2025

Tóm tắt

Năm 2025, ngành tài chính ngân hàng toàn cầu và Việt Nam dự kiến sẽ trải qua những biến động sâu sắc, chịu tác động mạnh mẽ từ tiến bộ công nghệ, biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng và sự định hình lại của chính sách toàn cầu. Trong bối cảnh này, các chủ đề nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng nổi bật lên một cách rõ nét, tập trung vào những thách thức và cơ hội mới. Tài chính xanh và quản trị môi trường, xã hội và quản trị (ESG) trở thành ưu tiên hàng đầu, đặc biệt là các nghiên cứu về định giá rủi ro môi trường trong hoạt động tín dụng và xây dựng các chính sách ưu đãi cho năng lượng tái tạo. Sự phát triển nhanh chóng của Fintech và sự ra đời của tiền số ngân hàng trung ương (CBDC) cũng là một trọng tâm lớn, với nhiều câu hỏi nghiên cứu xoay quanh tác động của CBDC đến chính sách tiền tệ quốc gia và các giải pháp bảo mật cho thanh toán số. Bên cạnh đó, quản trị rủi ro hiệu quả trong môi trường kinh tế đa khủng hoảng, thúc đẩy tài chính toàn diện thông qua công nghệ, ứng dụng Regtech để tăng cường tuân thủ pháp lý, khai thác trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý đầu tư, phát triển hệ thống thanh toán quốc tế hiện đại, bảo đảm an ninh mạng, nghiên cứu về tài chính phi tập trung (DeFi) và đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản trị ngân hàng là những lĩnh vực then chốt khác. Các nghiên cứu trong năm 2025 cần tập trung vào việc cung cấp các giải pháp thực tiễn, giúp ngành tài chính ngân hàng thích ứng với những thay đổi, nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức, góp phần vào sự phát triển bền vững và toàn diện của nền kinh tế.

Nội dung chính

1. Tài Chính Xanh và Quản Trị ESG

Sự cấp bách của biến đổi khí hậu và cam kết quốc tế về phát thải ròng bằng “0” đã đặt tài chính xanh và quản trị ESG vào vị trí trung tâm trong chương trình nghị sự của ngành tài chính ngân hàng. Các nhà nghiên cứu đang tập trung vào việc làm thế nào để hệ thống tài chính có thể đóng góp một cách hiệu quả vào quá trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế. Tại Việt Nam, việc Ngân hàng Nhà nước ban hành Khung chiến lược phát triển ngân hàng xanh giai đoạn 2021-2030 đã tạo ra một nền tảng pháp lý quan trọng, thúc đẩy các nghiên cứu sâu rộng hơn trong lĩnh vực này.

  • Định giá rủi ro môi trường trong hồ sơ tín dụng: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các ngân hàng là làm thế nào để định lượng và tích hợp rủi ro môi trường vào quy trình đánh giá tín dụng. Biến đổi khí hậu có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của họ. Nghiên cứu cần tập trung vào việc phát triển các mô hình định giá rủi ro môi trường phù hợp với điều kiện Việt Nam, xem xét các yếu tố như rủi ro vật lý (thiên tai, lũ lụt, hạn hán), rủi ro chuyển đổi (thay đổi chính sách, công nghệ) và rủi ro pháp lý liên quan đến môi trường. Các phương pháp phân tích dữ liệu lớn và học máy có thể được ứng dụng để xây dựng các mô hình dự báo rủi ro môi trường chính xác và hiệu quả. Nghiên cứu cũng cần đánh giá tác động của việc tích hợp rủi ro môi trường vào hồ sơ tín dụng đối với hành vi cho vay của ngân hàng và quyết định đầu tư của doanh nghiệp.

  • Chính sách ưu đãi lãi suất cho các dự án năng lượng tái tạo và công trình xanh: Để khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo và công trình xanh, các chính sách ưu đãi lãi suất đóng vai trò quan trọng. Nghiên cứu cần đánh giá hiệu quả của các chính sách ưu đãi hiện hành và đề xuất các giải pháp cải thiện, bao gồm việc xác định mức độ ưu đãi hợp lý, cơ chế giám sát việc sử dụng vốn vay ưu đãi và các tiêu chí để xác định dự án năng lượng tái tạo và công trình xanh đủ điều kiện nhận ưu đãi. Bên cạnh đó, cần nghiên cứu các mô hình tài chính sáng tạo khác để huy động vốn cho các dự án xanh, như phát hành trái phiếu xanh, tín dụng xanh và các quỹ đầu tư xanh. Kinh nghiệm quốc tế trong việc xây dựng và triển khai các chính sách ưu đãi cho năng lượng tái tạo và công trình xanh cũng cần được xem xét và áp dụng phù hợp với điều kiện Việt Nam.

  • Tiêu chuẩn báo cáo ESG cho ngân hàng: Việc minh bạch hóa thông tin về ESG là rất quan trọng để thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành ngân hàng. Nghiên cứu cần so sánh khung pháp lý về báo cáo ESG hiện hành của Việt Nam với các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là Quy định về công bố thông tin tài chính bền vững (SFDR) của Liên minh châu Âu. Việc nghiên cứu cần tập trung vào việc xác định những điểm khác biệt và khoảng trống trong khung pháp lý của Việt Nam, đề xuất các giải pháp để hài hòa hóa tiêu chuẩn báo cáo ESG của Việt Nam với thông lệ quốc tế, đảm bảo tính so sánh và tin cậy của thông tin ESG được công bố. Nghiên cứu cũng cần xem xét các thách thức và chi phí mà các ngân hàng Việt Nam có thể phải đối mặt khi áp dụng các tiêu chuẩn báo cáo ESG quốc tế, và đề xuất các giải pháp hỗ trợ để giúp các ngân hàng vượt qua những thách thức này.

2. Fintech và Tiền Số Ngân Hàng Trung Ương (CBDC)

Sự trỗi dậy của Fintech và sự phát triển của tiền số, đặc biệt là CBDC, đang tạo ra một cuộc cách mạng trong hệ thống thanh toán và tài chính toàn cầu. Việt Nam cũng đang tích cực nghiên cứu và thử nghiệm CBDC với mục tiêu hiện đại hóa hệ thống thanh toán, giảm sự phụ thuộc vào tiền mặt và tăng cường khả năng chống gian lận tài chính.
Đọc thêm về tác động của tiền điện tử đến hệ thống ngân hàng tại bài viết này.

  • Tác động của CBDC đến chính sách tiền tệ: Việc phát hành CBDC có thể mang lại những thay đổi sâu sắc đối với việc thực thi chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. Nghiên cứu cần phân tích khả năng CBDC giúp ngân hàng trung ương kiểm soát lạm phát hiệu quả hơn, quản lý dòng vốn xuyên biên giới và thực hiện các chính sách tiền tệ khác. Cần xem xét các mô hình CBDC khác nhau (ví dụ: CBDC bán lẻ, CBDC bán buôn) và tác động của từng mô hình đến chính sách tiền tệ. Nghiên cứu cũng cần đánh giá rủi ro và thách thức tiềm ẩn của CBDC đối với chính sách tiền tệ, như rủi ro mất ổn định tài chính, rủi ro về quyền riêng tư và rủi ro vận hành hệ thống.
  • Bảo mật và quyền riêng tư trong hệ thống thanh toán số: Khi hệ thống thanh toán ngày càng số hóa, vấn đề bảo mật và quyền riêng tư trở nênCritical hơn bao giờ hết. Nghiên cứu cần đánh giá các rủi ro an ninh mạng tiềm ẩn trong hệ thống thanh toán số, bao gồm các hình thức tấn công mạng, gian lận và rửa tiền. Các giải pháp công nghệ, đặc biệt là công nghệ blockchain, cần được nghiên cứu và đánh giá về khả năng tăng cường bảo mật và quyền riêng tư cho hệ thống thanh toán số. Nghiên cứu cũng cần xem xét các vấn đề pháp lý và quy định liên quan đến bảo mật và quyền riêng tư trong thanh toán số, và đề xuất các giải pháp để bảo vệ người tiêu dùng và doanh nghiệp khỏi các rủi ro an ninh mạng.

  • Hợp tác xuyên quốc gia trong khuôn khổ thanh toán số ASEAN: Trong bối cảnh hội nhập khu vực ngày càng sâu rộng, hợp tác xuyên quốc gia trong lĩnh vực thanh toán số trở nên quan trọng. Nghiên cứu cần tập trung vào việc thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia ASEAN trong việc xây dựng một hệ thống thanh toán số thống nhất, ví dụ như hệ thống QR code thống nhất. Lợi ích và thách thức của việc hợp tác thanh toán số ASEAN cần được phân tích kỹ lưỡng, bao gồm lợi ích về thương mại, du lịch và kiều hối, cũng như thách thức về hài hòa hóa quy định, bảo mật và cạnh tranh. Nghiên cứu cũng cần đề xuất các cơ chế hợp tác hiệu quả giữa các ngân hàng trung ương, ngân hàng thương mại và các công ty Fintech trong khu vực ASEAN để thúc đẩy thanh toán số xuyên biên giới.

3. Quản Trị Rủi Ro Trong Bối Cảnh Đa Khủng Hoảng

Năm 2025, các tổ chức tài chính ngân hàng sẽ phải đối mặt với một môi trường kinh doanh đầy biến động và rủi ro, do tác động của biến động địa chính trị, lạm phát toàn cầu, khủng hoảng năng lượng và các thảm họa thiên nhiên ngày càng gia tăng. Quản trị rủi ro hiệu quả trở thành yếu tố sống còn để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của ngành.
Tìm hiểu thêm về Công ước Kyoto về quản trị rủi ro trong thủ tục hải quan điện tử tại đây.

  • Mô hình dự báo rủi ro sử dụng AI: Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) đang mở ra những khả năng mới trong việc dự báo và quản lý rủi ro tài chính. Nghiên cứu cần tập trung vào việc phát triển các mô hình dự báo rủi ro tiên tiến sử dụng AI, có khả năng phân tích dữ liệu lớn và phức tạp để nhận diện sớm các dấu hiệu rủi ro tiềm ẩn. Ví dụ, ứng dụng học máy để dự đoán tỷ lệ nợ xấu trong lĩnh vực bất động sản có thể giúp các ngân hàng chủ động hơn trong việc quản lý rủi ro tín dụng. Nghiên cứu cần đánh giá hiệu quả và độ chính xác của các mô hình dự báo rủi ro AI so với các mô hình truyền thống, và đề xuất các giải pháp để cải thiện tính tin cậy và khả năng ứng dụng thực tế của các mô hình này.
  • Stress test cho hệ thống ngân hàng dưới kịch bản khủng hoảng: Để đánh giá khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng trước các cú sốc kinh tế và tài chính, stress test là một công cụ quan trọng. Nghiên cứu cần xây dựng các kịch bản stress test đa dạng và thực tế, bao gồm kịch bản khủng hoảng năng lượng, thiên tai, đại dịch và các biến động địa chính trị. Các kịch bản stress test cần được thiết kế để đánh giá tác động của các cú sốc đến vốn, thanh khoản và lợi nhuận của các ngân hàng. Kết quả stress test sẽ giúp các ngân hàng và cơ quan quản lý nhận diện các điểm yếu của hệ thống và đưa ra các biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời.

  • Chiến lược phòng ngừa rủi ro tỷ giá cho doanh nghiệp xuất khẩu: Trong bối cảnh đồng USD biến động mạnh và căng thẳng thương mại gia tăng, rủi ro tỷ giá trở thành một mối quan tâm lớn đối với các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam. Nghiên cứu cần phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến biến động tỷ giá và đề xuất các chiến lược phòng ngừa rủi ro tỷ giá hiệu quả cho doanh nghiệp xuất khẩu, như sử dụng các công cụ phái sinh tỷ giá, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và quản lý dòng tiền ngoại tệ. Nghiên cứu cũng cần xem xét vai trò của chính sách tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước trong việc ổn định tỷ giá và hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu.

4. Tài Chính Toàn Diện và Công Nghệ Tài Chính (Fintech)

Tài chính toàn diện, tức là khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính chính thức của tất cả mọi người, đặc biệt là người nghèo và người dân ở vùng sâu vùng xa, là một mục tiêu quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội. Công nghệ tài chính (Fintech) đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tài chính toàn diện. Theo Ngân hàng Thế giới (WB), khoảng 69% người trưởng thành tại Việt Nam có tài khoản ngân hàng (2023), nhưng tỷ lệ này ở nông thôn vẫn còn thấp, cho thấy tiềm năng lớn để mở rộng tài chính toàn diện.

  • Mô hình ngân hàng di động (mobile banking) cho vùng sâu vùng xa: Ngân hàng di động có thể vượt qua những hạn chế về địa lý và cơ sở hạ tầng truyền thống để cung cấp dịch vụ tài chính cho người dân ở vùng sâu vùng xa. Nghiên cứu cần đánh giá hiệu quả của các mô hình ngân hàng di động khác nhau trong việc mở rộng tài chính toàn diện, bao gồm việc sử dụng các điểm giao dịch ảo, đại lý ngân hàng và các ứng dụng di động. Các yếu tố thành công và thách thức của việc triển khai ngân hàng di động ở vùng sâu vùng xa cần được phân tích, như khả năng tiếp cận internet, trình độ dân trí và mức độ tin tưởng vào công nghệ.
  • Sản phẩm vi tín dụng số cho hộ kinh doanh nhỏ: Hộ kinh doanh nhỏ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, nhưng thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng từ các ngân hàng truyền thống. Sản phẩm vi tín dụng số có thể cung cấp giải pháp tài chính nhanh chóng và tiện lợi cho các hộ kinh doanh nhỏ. Nghiên cứu cần phân tích tác động của vi tín dụng số đến giảm nghèo và bình đẳng giới, đặc biệt là đối với phụ nữ và các nhóm yếu thế khác. Các mô hình đánh giá rủi ro tín dụng dựa trên dữ liệu lớn và AI có thể được sử dụng để cung cấp vi tín dụng số một cách hiệu quả và bền vững.

  • Giáo dục tài chính thông qua ứng dụng di động: Nâng cao hiểu biết tài chính cho người dân là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy tài chính toàn diện và bảo vệ người tiêu dùng tài chính. Nghiên cứu cần đánh giá hiệu quả của việc sử dụng ứng dụng di động để cung cấp giáo dục tài chính, đo lường mức độ cải thiện hiểu biết tài chính cá nhân sau khi sử dụng ứng dụng. Nội dung và phương pháp giáo dục tài chính trên ứng dụng di động cần được thiết kế phù hợp với nhu cầu và trình độ của người dân Việt Nam, đặc biệt là ở vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa.

5. Regtech và Tuân Thủ Pháp Lý Tự Động

Công nghệ Regtech (Regulatory Technology) đang giúp các ngân hàng giảm chi phí tuân thủ pháp lý và nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro thông qua việc tự động hóa các quy trình tuân thủ, sử dụng AI và phân tích dữ liệu.

  • Phát hiện giao dịch đáng ngờ bằng thuật toán Machine Learning: Phòng chống rửa tiền là một ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng và cơ quan quản lý. Nghiên cứu cần so sánh hiệu quả giữa mô hình phát hiện giao dịch đáng ngờ truyền thống và mô hình sử dụng thuật toán Machine Learning, đánh giá khả năng của AI trong việc phát hiện các giao dịch đáng ngờ một cách nhanh chóng và chính xác hơn. Các mô hình AI cần được đào tạo và kiểm thử trên dữ liệu giao dịch thực tế để đảm bảo tính hiệu quả và độ tin cậy.
  • Tự động hóa báo cáo tài chính theo thông lệ quốc tế (IFRS): Việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) đòi hỏi các ngân hàng phải thay đổi quy trình báo cáo tài chính và đầu tư vào công nghệ để tự động hóa quá trình này. Nghiên cứu cần phân tích thách thức về chuẩn hóa dữ liệu và bảo mật thông tin khi tự động hóa báo cáo tài chính theo IFRS, đề xuất các giải pháp công nghệ và quy trình để vượt qua những thách thức này. Lợi ích của việc tự động hóa báo cáo tài chính, như giảm chi phí, nâng cao tính chính xác và kịp thời của thông tin, cũng cần được đánh giá.

  • Hợp đồng thông minh (smart contract) trong quản lý tài sản thế chấp: Hợp đồng thông minh, ứng dụng công nghệ blockchain, có thể giúp tự động hóa và minh bạch hóa quy trình quản lý tài sản thế chấp, giảm tranh chấp pháp lý và nâng cao hiệu quả hoạt động. Nghiên cứu cần đánh giá tiềm năng ứng dụng hợp đồng thông minh trong quản lý tài sản thế chấp tại Việt Nam, xem xét các rào cản pháp lý và kỹ thuật, và đề xuất các giải pháp để thúc đẩy ứng dụng hợp đồng thông minh trong lĩnh vực này.

6. AI và Học Máy Trong Quản Lý Đầu Tư

Các quỹ đầu tư và ngân hàng đang ngày càng ứng dụng AI và học máy để tối ưu hóa danh mục đầu tư, đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn và nâng cao hiệu suất quản lý.

  • Robo-advisor (cố vấn tự động): Robo-advisor, sử dụng thuật toán AI để cung cấp tư vấn đầu tư tự động cho khách hàng, đang trở nên phổ biến. Nghiên cứu cần đánh giá hiệu suất của robo-advisor so với quản lý đầu tư truyền thống trong bối cảnh thị trường biến động, xem xét các yếu tố như lợi nhuận, rủi ro và chi phí. Sự chấp nhận của khách hàng đối với robo-advisor và các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận này cũng cần được nghiên cứu.
  • Dự báo giá tài sản bằng mạng thần kinh nhân tạo (ANN): Mạng thần kinh nhân tạo (ANN) là một công cụ mạnh mẽ trong việc dự báo giá tài sản tài chính. Nghiên cứu cần phân tích độ chính xác của việc áp dụng ANN để dự báo giá tài sản trên thị trường chứng khoán Việt Nam, so sánh với các mô hình dự báo truyền thống. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác của dự báo ANN, như chất lượng dữ liệu, cấu trúc mạng và phương pháp đào tạo, cần được xem xét.

  • Đạo đức AI trong tài chính: Việc sử dụng AI trong tài chính đặt ra những vấn đề về đạo đức, đặc biệt là nguy cơ phân biệt đối xử từ thuật toán cho vay dựa trên dữ liệu lớn. Nghiên cứu cần xem xét các khía cạnh đạo đức của AI trong tài chính, đề xuất các nguyên tắc và quy định để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và trách nhiệm khi sử dụng AI trong các quyết định tài chính.

7. Hệ Thống Thanh Toán Quốc Tế và Chuyển Đổi Số

Trong bối cảnh xung đột thương mại và cạnh tranh đồng tiền số gia tăng, việc phát triển hệ thống thanh toán quốc tế hiệu quả và giảm sự phụ thuộc vào các hệ thống truyền thống trở nên quan trọng. Chuyển đổi số đóng vai trò then chốt trong việc hiện đại hóa hệ thống thanh toán quốc tế.

  • Giảm phụ thuộc vào hệ thống SWIFT: Hệ thống SWIFT hiện đang chiếm vị trí thống trị trong thanh toán quốc tế, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro địa chính trị. Nghiên cứu cần đánh giá tiềm năng của hệ thống thanh toán song phương sử dụng CBDC để giảm sự phụ thuộc vào SWIFT, xem xét các lợi ích và thách thức về kỹ thuật, pháp lý và chính trị. Khả năng hợp tác giữa các quốc gia để xây dựng hệ thống thanh toán song phương dựa trên CBDC cũng cần được nghiên cứu.
  • Ứng dụng stablecoin trong thương mại xuyên biên giới: Stablecoin, một loại tiền số được neo giá trị vào một tài sản ổn định như đồng USD, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại xuyên biên giới. Nghiên cứu cần đánh giá rủi ro về ổn định tiền tệ và cơ chế giám sát khi sử dụng stablecoin trong thương mại xuyên biên giới, đề xuất các giải pháp để quản lý rủi ro và đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính.

  • Cross-border fintech: Sự phát triển của Fintech xuyên biên giới đang tạo ra những cơ hội mới cho hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tài chính. Nghiên cứu cần phân tích các mô hình hợp tác giữa ngân hàng Việt Nam và các nền tảng thanh toán quốc tế như Alipay, PayPal, xem xét lợi ích và thách thức, và đề xuất các giải pháp để thúc đẩy hợp tác Fintech xuyên biên giới một cách hiệu quả và an toàn.

8. An Ninh Mạng và Bảo Vệ Dữ Liệu Khách Hàng

Tấn công ransomware vào hệ thống ngân hàng ngày càng gia tăng, đe dọa an ninh tài chính và dữ liệu khách hàng. Bảo vệ an ninh mạng và dữ liệu khách hàng trở thành một ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng.
Tìm hiểu về mẫu slide thuyết trình luận văn để bảo vệ tốt hơn các nghiên cứu về bảo mật tại đây.

  • Mô hình Zero Trust Architecture: Mô hình Zero Trust Architecture (kiến trúc không tin tưởng) đang được xem là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong bối cảnh an ninh mạng phức tạp. Nghiên cứu cần đánh giá hiệu quả của mô hình Zero Trust Architecture trong bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của ngân hàng, xem xét các yếu tố kỹ thuật, chi phí và khả năng triển khai thực tế.
  • Trí tuệ nhân tạo phòng thủ (AI-driven cybersecurity): AI có thể được ứng dụng để phát hiện mã độc biến thể nhanh hơn phương pháp truyền thống và tăng cường khả năng phòng thủ an ninh mạng. Nghiên cứu cần đánh giá khả năng của AI trong phòng thủ an ninh mạng cho ngân hàng, so sánh hiệu quả của AI với các phương pháp truyền thống, và đề xuất các giải pháp để triển khai AI trong an ninh mạng một cách hiệu quả.

  • Trách nhiệm pháp lý trong trường hợp rò rỉ dữ liệu: Khi rò rỉ dữ liệu khách hàng xảy ra, vấn đề trách nhiệm pháp lý trở nên quan trọng. Nghiên cứu cần so sánh quy định về trách nhiệm pháp lý trong trường hợp rò rỉ dữ liệu giữa Quy định chung về bảo vệ dữ liệu cá nhân (GDPR) của EU và Luật An ninh mạng Việt Nam, đề xuất các giải pháp để hoàn thiện khung pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân và xác định rõ trách nhiệm của các bên liên quan trong trường hợp rò rỉ dữ liệu.

9. Tác Động Của Web3 và DeFi Đến Hệ Thống Tài Chính Truyền Thống

Các tổ chức tài chính phi tập trung (DeFi) và công nghệ Web3 đang thách thức mô hình ngân hàng truyền thống, mở ra những cơ hội và rủi ro mới.

  • Đánh giá rủi ro thanh khoản của các nền tảng cho vay ngang hàng (P2P lending): Nền tảng cho vay ngang hàng (P2P lending) là một phần quan trọng của hệ sinh thái DeFi, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro thanh khoản. Nghiên cứu cần đánh giá rủi ro thanh khoản của các nền tảng P2P lending, xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản và đề xuất các giải pháp để quản lý rủi ro này.
  • Token hóa tài sản (real estate, nghệ thuật): Token hóa tài sản, tức là chuyển đổi quyền sở hữu tài sản thực thành token số trên blockchain, mở ra những cơ hội mới cho thị trường tài chính. Nghiên cứu cần đánh giá cơ hội và rào cản pháp lý của việc token hóa tài sản tại thị trường mới nổi như Việt Nam, xem xét các loại tài sản tiềm năng để token hóa (ví dụ: bất động sản, nghệ thuật) và các mô hình kinh doanh token hóa tài sản phù hợp.

  • Quản lý stablecoin được phát hành bởi tập đoàn tư nhân: Sự sụp đổ của TerraUSD đã cho thấy rủi ro của stablecoin được phát hành bởi tập đoàn tư nhân. Nghiên cứu cần rút ra bài học từ sự sụp đổ của TerraUSD và đề xuất các giải pháp để quản lý stablecoin được phát hành bởi tập đoàn tư nhân một cách hiệu quả, đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính.

10. Chuyển Đổi Số Trong Quản Trị Ngân Hàng

Quá trình số hóa nội bộ ngân hàng đang diễn ra mạnh mẽ, đặt ra nhiều vấn đề nghiên cứu liên quan đến tái cấu trúc mô hình kinh doanh, đào tạo nguồn nhân lực số và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Xem thêm về quản trị chuỗi cung ứng để tối ưu hóa quá trình số hóa tại đây.

  • Tái cấu trúc mô hình kinh doanh: Việc triển khai Core Banking System thế hệ mới có tác động lớn đến hiệu quả hoạt động và mô hình kinh doanh của ngân hàng. Nghiên cứu cần đánh giá tác động của Core Banking System thế hệ mới đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, xem xét các yếu tố như chi phí, doanh thu, lợi nhuận và năng suất. Các mô hình kinh doanh mới của ngân hàng trong kỷ nguyên số cũng cần được nghiên cứu và đề xuất.
  • Đào tạo nguồn nhân lực số: Chuyển đổi số đòi hỏi ngân hàng phải có nguồn nhân lực có kỹ năng số phù hợp. Nghiên cứu cần phân tích khoảng cách kỹ năng giữa nhân viên truyền thống và yêu cầu công nghệ mới trong ngành ngân hàng, đề xuất các chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực số để thu hẹp khoảng cách này.
    Tìm hiểu thêm về quản trị nhân lực tại bài viết này.

  • Trải nghiệm khách hàng đa kênh: Khách hàng ngày nay mong muốn có trải nghiệm ngân hàng liền mạch và cá nhân hóa trên nhiều kênh khác nhau. Nghiên cứu cần đánh giá hiệu quả của việc ứng dụng các công nghệ mới như Metaverse trong tư vấn tài chính cá nhân, xem xét các yếu tố như mức độ hài lòng của khách hàng, chi phí và khả năng ứng dụng thực tế. Các giải pháp để nâng cao trải nghiệm khách hàng đa kênh trong ngành ngân hàng cũng cần được nghiên cứu và đề xuất.

Kết luận

Các chủ đề nghiên cứu trên cho thấy ngành tài chính ngân hàng năm 2025 sẽ đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội lớn. Để duy trì tính cạnh tranh và phát triển bền vững, Việt Nam cần đẩy mạnh hợp tác giữa ngân hàng, công ty công nghệ và cơ quan quản lý, đồng thời xây dựng khung pháp lý linh hoạt và phù hợp cho các sáng kiến mới như CBDC và DeFi. Các nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng không chỉ cần có tính học thuật cao mà còn phải gắn liền với thực tiễn hoạt động của hệ thống tài chính trong nước và xu thế toàn cầu, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam. Để làm được điều đó, không thể bỏ qua tầm quan trọng của quản trị kinh doanh tham khảo ngay.

Tài liệu tham khảo

  1. Ngân hàng Nhà nước, Khung chiến lược phát triển ngân hàng xanh Việt Nam giai đoạn 2021-2030.
  2. Ngân hàng Thế giới (WB), Báo cáo Tiếp cận Tài chính Toàn cầu 2023.

  3. SFDR của EU, Quy định (EU) 2019/2088 về công bố thông tin liên quan đến tính bền vững trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.

  4. IFRS, Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế.

  5. GDPR (EU), Quy định (EU) 2016/679 về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Questions & Answers

Q&A

A1: Bài viết xác định việc so sánh tiêu chuẩn báo cáo ESG của ngân hàng Việt Nam với các quy định quốc tế như SFDR của EU là một chủ đề nghiên cứu quan trọng. Tuy nhiên, bài viết không đi sâu vào chi tiết để phân tích cụ thể những khác biệt giữa hai tiêu chuẩn này mà chỉ đề xuất đây là một hướng nghiên cứu cần thiết trong bối cảnh hiện tại.

A2: Bài viết nêu rõ tác động của CBDC đối với chính sách tiền tệ, đặc biệt là khả năng kiểm soát lạm phát và dòng vốn xuyên biên giới, là một chủ đề nghiên cứu nổi bật. Mặc dù vậy, bài viết không cung cấp câu trả lời cụ thể về mức độ ảnh hưởng này mà nhấn mạnh đây là lĩnh vực cần được nghiên cứu sâu hơn để đánh giá và đưa ra các giải pháp phù hợp.

A3: Bài viết đề xuất nghiên cứu về hiệu quả của mô hình ngân hàng di động, đặc biệt là các điểm giao dịch ảo, trong việc tiếp cận người dân vùng sâu vùng xa. Tuy nhiên, bài viết không đưa ra kết luận về mô hình nào là hiệu quả nhất mà tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các mô hình hiện có để tìm ra giải pháp tối ưu.

A4: Bài viết chỉ ra tiềm năng của hệ thống thanh toán song phương sử dụng CBDC trong việc giảm sự phụ thuộc vào hệ thống SWIFT là một chủ đề nghiên cứu đáng chú ý. Tuy nhiên, bài viết không khẳng định chắc chắn về khả năng này mà nhấn mạnh việc nghiên cứu để làm rõ tiềm năng và các yếu tố liên quan đến việc giảm phụ thuộc vào SWIFT thông qua CBDC.

A5: Bài viết xác định đào tạo nguồn nhân lực số và khoảng cách kỹ năng giữa nhân viên truyền thống với yêu cầu công nghệ mới là vấn đề cần nghiên cứu. Dù vậy, bài viết không liệt kê cụ thể những kỹ năng công nghệ mới cần tập trung đào tạo mà chỉ nhấn mạnh sự cần thiết của việc nghiên cứu để xác định rõ các kỹ năng này và xây dựng chương trình đào tạo phù hợp.

5/5 - (1 Bình chọn)
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?