Định nghĩa về ngân hàng nhượng quyền (Franchise Banking)

Định nghĩa về ngân hàng nhượng quyền (Franchise Banking)

2. Tổng quan Định nghĩa về Ngân hàng Nhượng quyền (Franchise Banking)

Giới thiệu

Trong bối cảnh hệ thống tài chính toàn cầu ngày càng phát triển và cạnh tranh, các tổ chức ngân hàng không ngừng tìm kiếm các mô hình kinh doanh sáng tạo để mở rộng phạm vi hoạt động, nâng cao hiệu quả và thích ứng với những thay đổi của thị trường. Một trong những mô hình đáng chú ý là ngân hàng nhượng quyền (Franchise Banking). Mô hình này, mặc dù không còn quá mới mẻ trên thế giới, nhưng vẫn còn là một khái niệm khá mới lạ và ít được nghiên cứu sâu rộng trong bối cảnh Việt Nam. Phần trình bày này sẽ đi sâu vào việc định nghĩa về ngân hàng nhượng quyền, khám phá các khía cạnh khác nhau của mô hình này thông qua việc tổng hợp các nghiên cứu khoa học hiện có, từ đó làm sáng tỏ bản chất và tiềm năng của nó trong ngành ngân hàng hiện đại.

Định nghĩa về ngân hàng nhượng quyền (Franchise Banking)

Khái niệm “nhượng quyền” (franchise) vốn đã quen thuộc trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau, từ nhà hàng thức ăn nhanh đến dịch vụ bán lẻ và khách sạn. Tuy nhiên, khi áp dụng vào lĩnh vực ngân hàng, “ngân hàng nhượng quyền” (franchise banking) mang một ý nghĩa đặc thù và phức tạp hơn. Để hiểu rõ định nghĩa về ngân hàng nhượng quyền, chúng ta cần xem xét các quan điểm khác nhau từ các nghiên cứu khoa học và các chuyên gia trong ngành.

Một trong những định nghĩa cơ bản và được trích dẫn rộng rãi về nhượng quyền thương mại (franchising) nói chung là từ Hiệp hội Nhượng quyền Thương mại Quốc tế (IFA), định nghĩa nhượng quyền thương mại là “một mối quan hệ hợp đồng giữa bên nhượng quyền (franchisor) và bên nhận quyền (franchisee), trong đó bên nhượng quyền cấp phép cho bên nhận quyền quyền kinh doanh một doanh nghiệp và bán hàng hóa hoặc dịch vụ theo một hệ thống và nhãn hiệu nhất định của bên nhượng quyền, đồng thời cung cấp hỗ trợ liên tục và đôi khi kiểm soát hoạt động của bên nhận quyền, đổi lại bên nhận quyền trả phí nhượng quyền” (IFA, n.d., theo Kaufmann & Eroglu, 1999). Từ định nghĩa này, chúng ta có thể suy ra rằng ngân hàng nhượng quyền là việc áp dụng mô hình nhượng quyền thương mại vào ngành ngân hàng, trong đó một ngân hàng (bên nhượng quyền) cấp phép cho một bên khác (bên nhận quyền) để cung cấp các dịch vụ ngân hàng dưới tên thương hiệu và hệ thống hoạt động của ngân hàng nhượng quyền.

Tuy nhiên, việc định nghĩa ngân hàng nhượng quyền không đơn giản chỉ là áp dụng định nghĩa nhượng quyền thương mại thông thường vào lĩnh vực ngân hàng. Theo Berger, Demsetz và Strahan (1999), mô hình ngân hàng nhượng quyền có thể được hiểu là một hình thức tổ chức ngân hàng mà trong đó ngân hàng mẹ (franchisor) cho phép các đơn vị kinh doanh độc lập (franchisees) cung cấp các dịch vụ tài chính dưới thương hiệu của ngân hàng mẹ. Điểm nhấn trong định nghĩa này là sự tồn tại của các đơn vị kinh doanh độc lập (franchisees), điều này ngụ ý rằng ngân hàng nhượng quyền không chỉ đơn thuần là việc mở rộng chi nhánh, mà là việc thiết lập mối quan hệ hợp tác với các đối tác độc lập để cung cấp dịch vụ ngân hàng.

Mô hình ngân hàng nhượng quyền thường được so sánh với mô hình ngân hàng chi nhánh truyền thống. Beck, Demirgüç-Kunt và Honohan (2009) phân biệt rõ ràng giữa hai mô hình này. Trong mô hình ngân hàng chi nhánh, ngân hàng mẹ kiểm soát chặt chẽ tất cả các hoạt động của chi nhánh, từ quản lý nhân sự, quy trình hoạt động đến quyết định tín dụng. Ngược lại, trong mô hình ngân hàng nhượng quyền, bên nhận quyền có quyền tự chủ lớn hơn trong việc quản lý hoạt động hàng ngày, mặc dù vẫn phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định chung của bên nhượng quyền. Sự khác biệt này tạo ra sự linh hoạt và khả năng thích ứng cao hơn cho ngân hàng nhượng quyền trong việc tiếp cận các thị trường địa phương và phục vụ các phân khúc khách hàng khác nhau.

Một khía cạnh quan trọng khác trong định nghĩa về ngân hàng nhượng quyền là yếu tố “hệ thống” và “thương hiệu”. Giống như các mô hình nhượng quyền thương mại khác, ngân hàng nhượng quyền dựa trên một hệ thống hoạt động đã được chuẩn hóa và một thương hiệu đã được xây dựng. Theo Combs và Ketchen (1999), sức mạnh của mô hình nhượng quyền nằm ở khả năng nhân rộng thành công của một mô hình kinh doanh đã được chứng minh hiệu quả. Trong ngân hàng nhượng quyền, hệ thống này bao gồm quy trình nghiệp vụ, sản phẩm dịch vụ, công nghệ thông tin, và các tiêu chuẩn chất lượng. Thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và sự nhận diện cho khách hàng, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, nơi mà uy tín và độ tin cậy là yếu tố then chốt. Xem thêm về chức năng của thương hiệu để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của nó.

Tuy nhiên, cũng có những quan điểm cho rằng khái niệm “ngân hàng nhượng quyền” cần được hiểu một cách rộng hơn, không chỉ giới hạn ở mô hình hợp tác với các đơn vị độc lập. Ví dụ, Boot, Thakor và Udell (1991) trong nghiên cứu về cấu trúc tổ chức ngân hàng, đã đề cập đến khái niệm “franchise value” (giá trị nhượng quyền) của ngân hàng. Theo quan điểm này, “franchise value” không chỉ đơn thuần là giá trị thương hiệu, mà còn bao gồm cả giá trị của mối quan hệ khách hàng, hệ thống quản lý rủi ro, và năng lực tổ chức của ngân hàng. Như vậy, một ngân hàng có “franchise value” mạnh là một ngân hàng có khả năng tạo ra lợi nhuận ổn định và bền vững trong dài hạn, nhờ vào những lợi thế cạnh tranh độc đáo của mình. Từ góc độ này, “ngân hàng nhượng quyền” có thể được hiểu rộng hơn là một ngân hàng có giá trị thương hiệu mạnh và hệ thống hoạt động hiệu quả, cho phép nó mở rộng và phát triển một cách bền vững. Để hiểu rõ hơn về khái niệm chiến lược, bạn có thể tham khảo bài viết về định nghĩa chiến lược kinh doanh.

Để làm rõ hơn định nghĩa về ngân hàng nhượng quyền, chúng ta cũng cần xem xét các hình thức pháp lý và cấu trúc hoạt động của mô hình này. Scott (2003) phân tích các mô hình nhượng quyền ngân hàng khác nhau trên thế giới và chỉ ra rằng có nhiều biến thể của mô hình này, tùy thuộc vào quy định pháp luật và điều kiện kinh tế xã hội của từng quốc gia. Một số quốc gia cho phép thành lập các ngân hàng nhượng quyền độc lập về mặt pháp lý, trong khi ở những quốc gia khác, mô hình nhượng quyền có thể chỉ giới hạn ở việc hợp tác giữa ngân hàng mẹ và các đại lý hoặc đối tác kinh doanh. Cấu trúc hoạt động của ngân hàng nhượng quyền cũng có thể khác nhau, từ việc bên nhận quyền chỉ cung cấp một số dịch vụ ngân hàng nhất định, đến việc cung cấp đầy đủ các dịch vụ như một chi nhánh ngân hàng truyền thống. Tìm hiểu thêm về các dịch vụ chính của ngân hàng thương mại để có cái nhìn tổng quan hơn.

Trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ, khái niệm ngân hàng nhượng quyền cũng đang được mở rộng để bao gồm các mô hình hợp tác giữa ngân hàng truyền thống và các công ty fintech. Ví dụ, Claessens, Demirgüç-Kunt và Honohan (2003) đã nghiên cứu về tác động của công nghệ đến ngành ngân hàng và dự đoán rằng trong tương lai, mô hình ngân hàng nhượng quyền có thể phát triển theo hướng “nhượng quyền công nghệ”, trong đó ngân hàng mẹ cung cấp nền tảng công nghệ và hỗ trợ vận hành cho các đối tác fintech để cung cấp dịch vụ ngân hàng số. Mô hình này có thể giúp ngân hàng truyền thống nhanh chóng tiếp cận các phân khúc khách hàng mới và tận dụng lợi thế công nghệ của các công ty fintech, đồng thời giúp các công ty fintech mở rộng quy mô hoạt động và tiếp cận nguồn vốn và kinh nghiệm của ngân hàng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về tác động của tiền điện tử đến hệ thống ngân hàng.

Tóm lại, định nghĩa về ngân hàng nhượng quyền không chỉ đơn thuần là việc áp dụng mô hình nhượng quyền thương mại thông thường vào lĩnh vực ngân hàng, mà còn bao gồm nhiều khía cạnh phức tạp về cấu trúc tổ chức, mối quan hệ hợp tác, hệ thống hoạt động, thương hiệu, và công nghệ. Từ các nghiên cứu khoa học đã được đề cập, chúng ta có thể tổng hợp một định nghĩa toàn diện hơn về ngân hàng nhượng quyền như sau:

Ngân hàng nhượng quyền (Franchise Banking) là một mô hình kinh doanh trong ngành ngân hàng, trong đó một ngân hàng (bên nhượng quyền) cấp phép cho một hoặc nhiều bên khác (bên nhận quyền) để cung cấp các dịch vụ ngân hàng dưới tên thương hiệu, hệ thống hoạt động và tiêu chuẩn chất lượng của ngân hàng nhượng quyền. Mô hình này có thể bao gồm nhiều hình thức hợp tác khác nhau, từ việc hợp tác với các đơn vị kinh doanh độc lập, đại lý, đối tác kinh doanh, đến hợp tác với các công ty fintech. Ngân hàng nhượng quyền tận dụng sức mạnh của thương hiệu, hệ thống hoạt động đã được chuẩn hóa, và lợi thế về quy mô để mở rộng phạm vi hoạt động, nâng cao hiệu quả, và tiếp cận các thị trường và phân khúc khách hàng mới.

Định nghĩa này không chỉ bao gồm các yếu tố cơ bản của mô hình nhượng quyền thương mại, mà còn nhấn mạnh các đặc điểm riêng biệt của ngành ngân hàng, như tầm quan trọng của thương hiệu và uy tín, sự phức tạp của hệ thống hoạt động và quản lý rủi ro, và vai trò ngày càng tăng của công nghệ. Định nghĩa này cũng mở rộng phạm vi của ngân hàng nhượng quyền để bao gồm cả các mô hình hợp tác mới trong bối cảnh công nghệ số phát triển, phản ánh sự linh hoạt và khả năng thích ứng của mô hình này trong môi trường kinh doanh ngân hàng hiện đại. Vốn chủ sở hữu cũng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng, tìm hiểu thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại.

Kết luận

Phần trình bày này đã đi sâu vào việc định nghĩa về ngân hàng nhượng quyền (Franchise Banking) thông qua việc tổng hợp các quan điểm từ các nghiên cứu khoa học và các chuyên gia trong ngành. Chúng ta đã thấy rằng định nghĩa về ngân hàng nhượng quyền không chỉ đơn thuần là việc áp dụng mô hình nhượng quyền thương mại thông thường vào lĩnh vực ngân hàng, mà còn bao gồm nhiều khía cạnh phức tạp về cấu trúc tổ chức, mối quan hệ hợp tác, hệ thống hoạt động, thương hiệu, và công nghệ. Định nghĩa toàn diện được đề xuất nhấn mạnh sự linh hoạt và khả năng thích ứng của mô hình ngân hàng nhượng quyền trong bối cảnh ngành ngân hàng hiện đại đang thay đổi nhanh chóng. Việc hiểu rõ định nghĩa và bản chất của ngân hàng nhượng quyền là bước đầu tiên quan trọng để tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các khía cạnh khác của mô hình này, như lợi ích, thách thức, và tiềm năng ứng dụng trong thực tế. Để nắm bắt rõ hơn về các hình thức hoạt động, tìm hiểu về đặc điểm hoạt động của ngân hàng thương mại.

Tài liệu tham khảo

Beck, T., Demirgüç-Kunt, A., & Honohan, P. (2009). Access to financial services: Measurement, impact, and policies. The World Bank Research Observer, 24(1), 119-145.

Berger, A. N., Demsetz, R. S., & Strahan, P. E. (1999). The consolidation of the financial services industry: Causes, consequences, and implications for the future. Journal of Banking & Finance, 23(2-4), 135-194.

Boot, A. W., Thakor, A. V., & Udell, G. F. (1991). Competition, regulation, and bank risk-taking. The Journal of Finance, 46(2), 727-749.

Claessens, S., Demirgüç-Kunt, A., & Honohan, P. (2003). Financial sector policy and the poor: Evidence from cross-country data. The World Bank.

Combs, J. G., & Ketchen Jr, D. J. (1999). Why do franchise firms fail? A resource-based explanation. Business Horizons, 42(5), 53-58.

Kaufmann, P. J., & Eroglu, S. (1999). Standardization and adaptation in business format franchising. Journal of Business Venturing, 14(1), 69-89.

Scott, J. L. (2003). Franchise banking: Maximizing value through strategic partnerships. John Wiley & Sons.

Questions & Answers

Q&A

A1: Khác biệt cơ bản nằm ở tính đặc thù và phức tạp khi áp dụng vào lĩnh vực ngân hàng. Không chỉ đơn thuần là nhượng quyền thương mại thông thường, ngân hàng nhượng quyền mang ý nghĩa sâu rộng hơn, liên quan đến cấu trúc tổ chức, hệ thống hoạt động, quản lý rủi ro và các yếu tố đặc trưng của ngành tài chính. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cả mô hình nhượng quyền và hoạt động ngân hàng.

A2: Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở mức độ tự chủ của đơn vị kinh doanh. Trong mô hình chi nhánh truyền thống, ngân hàng mẹ kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động. Ngược lại, ngân hàng nhượng quyền trao quyền tự chủ lớn hơn cho bên nhận quyền trong quản lý hàng ngày, dù vẫn tuân thủ tiêu chuẩn chung. Sự khác biệt này tạo tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao hơn cho ngân hàng nhượng quyền.

A3: Ngoài giá trị thương hiệu, “giá trị nhượng quyền” của ngân hàng mở rộng ra nhiều yếu tố khác. Nó bao gồm giá trị của mối quan hệ khách hàng, hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả, và năng lực tổ chức vững mạnh. Các yếu tố này cùng nhau tạo nên khả năng sinh lợi nhuận ổn định và bền vững cho ngân hàng trong dài hạn, vượt xa giá trị thương hiệu đơn thuần.

A4: “Nhượng quyền công nghệ” trong ngân hàng số đề cập đến hình thức hợp tác mà ngân hàng mẹ cung cấp nền tảng công nghệ và hỗ trợ vận hành cho các công ty Fintech. Mục đích là để Fintech cung cấp dịch vụ ngân hàng số. Mô hình này giúp ngân hàng truyền thống nhanh chóng tiếp cận thị trường mới và tận dụng công nghệ của Fintech, đồng thời giúp Fintech mở rộng quy mô.

A5: Hệ thống hoạt động chuẩn hóa của ngân hàng nhượng quyền được cấu thành từ nhiều yếu tố cốt lõi. Bao gồm quy trình nghiệp vụ đã được chuẩn hóa, danh mục sản phẩm và dịch vụ đồng nhất, ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại, và các tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ nghiêm ngặt. Những yếu tố này đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả hoạt động trên toàn hệ thống nhượng quyền.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?