“`markdown
Tóm tắt
Bài viết phân tích tác động của Hiệp định Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP) đối với ngành năng lượng Việt Nam. JETP, ký kết tháng 12/2022, không chỉ là thỏa thuận tài chính (cam kết huy động 15,5 tỷ USD) mà còn là bước ngoặt trong chuyển đổi năng lượng công bằng, hỗ trợ Việt Nam đạt mục tiêu giảm phát thải, phát triển năng lượng tái tạo và giới hạn điện than. Việt Nam là quốc gia thứ ba tham gia JETP và là nước đầu tiên công bố kế hoạch huy động nguồn lực. JETP tạo ra tác động tích cực đến mục tiêu giảm phát thải, tái cấu trúc nguồn điện, phát triển năng lượng tái tạo và hoàn thiện chính sách năng lượng.
Nội dung chính
Hiệp định Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (Just Energy Transition Partnership – JETP)
Hiệp định Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP) đã trở thành một trong những chiến lược quan trọng trong quá trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam. Kể từ khi được ký kết vào tháng 12/2022, JETP đã đặt ra nhiều cơ hội và thách thức cho ngành năng lượng Việt Nam trên hành trình hướng tới phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Bài viết này phân tích toàn diện các tác động của JETP đối với ngành năng lượng Việt Nam, từ khía cạnh chính sách, tài chính, công nghệ đến các thách thức triển khai thực tế. Thông qua việc cam kết huy động 15,5 tỷ USD trong 3-5 năm, JETP không chỉ đơn thuần là một thỏa thuận tài chính mà còn là bước ngoặt quan trọng trong quá trình chuyển đổi năng lượng công bằng, hỗ trợ Việt Nam đạt được các mục tiêu tham vọng về giảm phát thải, phát triển năng lượng tái tạo và giới hạn điện than.
JETP là cơ chế hợp tác tài chính mới với mục đích giúp các nền kinh tế mới nổi phụ thuộc nhiều vào than đá thực hiện quá trình chuyển sang sử dụng năng lượng sạch một cách công bằng . Đây không đơn thuần là một hiệp định thông thường mà còn là một xu hướng toàn cầu trong chuyển đổi công bằng, trong đó trọng tâm là chuyển đổi năng lượng, giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu. Xu hướng chuyển đổi công bằng này ngày càng được nhấn mạnh trên phạm vi toàn cầu, khi các quốc gia nhận thức rõ hơn về sự cấp thiết của việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và bền vững. JETP, do đó, không chỉ là một công cụ tài chính mà còn là một biểu tượng của sự hợp tác quốc tế và cam kết chung tay giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.
Việt Nam là quốc gia thứ ba, sau Nam Phi và Indonesia ký kết thực hiện JETP vào tháng 12/2022 . Điều đáng chú ý là mặc dù là quốc gia thứ ba tham gia, nhưng Việt Nam lại là quốc gia đầu tiên công bố Kế hoạch huy động nguồn lực triển khai JETP tại Hội nghị COP28 vào tháng 12/2023 . Đây được xem là một bước đi quan trọng, khẳng định cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong quá trình chuyển đổi năng lượng. Việc Việt Nam chủ động và nhanh chóng công bố kế hoạch huy động nguồn lực cho thấy sự quyết tâm cao của Chính phủ trong việc thực hiện các mục tiêu JETP, đồng thời thể hiện vai trò tiên phong của Việt Nam trong khu vực và trên thế giới trong lĩnh vực chuyển đổi năng lượng công bằng. Hành động này cũng tạo ra một tiền lệ tốt và khuyến khích các quốc gia khác tham gia và triển khai JETP một cách hiệu quả.
JETP là vấn đề mới, vừa là vấn đề chính trị, ngoại giao và kinh tế; vừa là mối quan hệ đối tác toàn cầu với mục tiêu chuyển đổi năng lượng bảo đảm công bằng . Thông qua JETP, Việt Nam đã thiết lập quan hệ đối tác với Nhóm các Đối tác quốc tế (IPG), bao gồm các nước G7, Đan Mạch, Na Uy và các tổ chức tài chính quốc tế. Sự tham gia của các quốcia phát triển và các tổ chức tài chính uy tín trong IPG không chỉ đảm bảo nguồn lực tài chính đáng kể mà còn mang đến sự hỗ trợ về kỹ thuật, công nghệ và kinh nghiệm quốc tế quý báu cho Việt Nam trong quá trình chuyển đổi năng lượng. Mối quan hệ đối tác này mở ra cơ hội hợp tác sâu rộng và toàn diện, vượt ra khỏi khuôn khổ tài chính, tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp cận các giải pháp và công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và giảm phát thải.
Bối cảnh triển khai JETP tại Việt Nam liên quan mật thiết đến cam kết của quốc gia tại Hội nghị COP26, khi Việt Nam cùng gần 150 quốc gia cam kết đưa mức phát thải ròng về “0” vào năm 2050 . Cam kết này đòi hỏi Việt Nam phải thực hiện những thay đổi mang tính nền tảng trong ngành năng lượng, đặc biệt là giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo. Mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 là một cam kết đầy tham vọng, đòi hỏi sự chuyển đổi toàn diện và sâu rộng trong tất cả các lĩnh vực kinh tế, xã hội, đặc biệt là ngành năng lượng. JETP được xem là một công cụ quan trọng để Việt Nam thực hiện cam kết này, thông qua việc cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cần thiết để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi năng lượng, giảm phát thải khí nhà kính và hướng tới một tương lai năng lượng bền vững.
Tổng quan về JETP và bối cảnh triển khai tại Việt Nam
Thông qua JETP, Việt Nam đã đưa ra những cam kết tham vọng và cụ thể hơn so với các cam kết trước đó. Cụ thể, Việt Nam cam kết:
- Đạt đỉnh thải toàn bộ khí nhà kính vào năm 2030, sớm hơn 5 năm so với kế hoạch trước đây . Đây là một bước tiến đáng kể trong lộ trình giảm phát thải của Việt Nam. Việc đạt đỉnh phát thải sớm hơn 5 năm so với kế hoạch ban đầu cho thấy quyết tâm mạnh mẽ của Việt Nam trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu. Cam kết này không chỉ thể hiện trách nhiệm của Việt Nam đối với cộng đồng quốc tế mà còn tạo động lực để thúc đẩy các hành động cụ thể và quyết liệt hơn trong quá trình chuyển đổi năng lượng.
- Giảm mức phát thải từ sản xuất điện, theo kế hoạch hiện tại là 240 triệu tấn CO2 tương đương vào năm 2035, sẽ được đẩy sớm lên năm 2030 với đỉnh phát thải không quá 170 triệu tấn CO2 tương đương . Điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam sẽ phải cắt giảm tới 30% phát thải hàng năm của ngành điện. Ngành điện là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất tại Việt Nam. Việc giảm mạnh phát thải từ ngành điện là yếu tố then chốt để đạt được các mục tiêu giảm phát thải quốc gia. Cam kết giảm 30% phát thải hàng năm của ngành điện đòi hỏi sự thay đổi lớn trong cơ cấu nguồn điện, từ việc giảm sự phụ thuộc vào điện than sang tăng cường phát triển năng lượng tái tạo.
- Giới hạn công suất điện than của Việt Nam ở mức 30,2 GW, giảm từ mức kế hoạch dự kiến là 37 GW . Đồng thời, Việt Nam cũng cam kết đưa ra lộ trình giảm phát thải để loại bỏ dần sản xuất điện than sau đó. Điện than vẫn là một nguồn năng lượng quan trọng trong cơ cấu điện của Việt Nam, nhưng cũng là nguồn phát thải khí nhà kính lớn. Việc giới hạn công suất điện than và cam kết loại bỏ dần điện than trong tương lai là một bước đi quan trọng để giảm phát thải và hướng tới một hệ thống năng lượng sạch hơn.
-
Tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng sản lượng điện lên ít nhất 47% vào năm 2030, tăng từ mức kế hoạch 36% hiện tại . Đây là một mục tiêu đầy thách thức nhưng rất cần thiết để đạt được các cam kết về giảm phát thải. Năng lượng tái tạo đóng vai trò trung tâm trong quá trình chuyển đổi năng lượng. Mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo lên 47% vào năm 2030 đòi hỏi sự đầu tư lớn vào các dự án năng lượng tái tạo, cũng như việc hoàn thiện chính sách và cơ chế hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo.
-
Phát triển các trung tâm (hubs) năng lượng tái tạo, sản xuất pin lưu trữ và thiết bị năng lượng tái tạo, điện gió ngoài khơi kết hợp thủy sản . Đây là một hướng tiếp cận đa mục tiêu, không chỉ giảm phát thải mà còn phát triển ngành công nghiệp mới, tạo việc làm và thúc đẩy kinh tế. Việc phát triển các trung tâm năng lượng tái tạo không chỉ giúp tăng cường sản xuất năng lượng sạch mà còn tạo ra các cụm công nghiệp năng lượng tái tạo, thu hút đầu tư và tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực năng lượng xanh. Hướng đi này không chỉ có ý nghĩa về môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế và xã hội đáng kể cho Việt Nam.
Những cam kết này không chỉ thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu mà còn tạo ra một lộ trình cụ thể cho quá trình chuyển đổi năng lượng công bằng, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia trong quá trình chuyển dịch. Việc thực hiện thành công các cam kết này sẽ giúp Việt Nam không chỉ đạt được các mục tiêu về môi trường mà còn xây dựng một hệ thống năng lượng bền vững, an ninh và hiệu quả, đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Nguồn lực tài chính và hỗ trợ quốc tế cho JETP Việt Nam
Một trong những điểm quan trọng nhất của JETP là cam kết hỗ trợ tài chính từ cộng đồng quốc tế. Theo thỏa thuận, các đối tác cam kết huy động nguồn lực ban đầu 15,5 tỷ USD trong vòng từ 3-5 năm tới để giải quyết nhu cầu cấp bách mang tính xúc tác cho chuyển đổi năng lượng công bằng của Việt Nam . Đây là nguồn tài chính quan trọng, tạo đà cho quá trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam. Nguồn tài chính này được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt và thúc đẩy các dự án chuyển đổi năng lượng tại Việt Nam, đặc biệt là trong giai đoạn đầu khi các dự án còn gặp nhiều khó khăn về vốn và công nghệ.
Số tiền 15,5 tỷ USD này được phân bổ như sau:
- 7,75 tỷ USD do IPG huy động với điều kiện vay hấp dẫn hơn so với thị trường vốn hiện tại . Đây là nguồn tài chính công, với các điều khoản ưu đãi hơn thông thường, giúp Việt Nam giảm áp lực tài chính trong quá trình chuyển đổi. Nguồn tài chính công ưu đãi này có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm chi phí vốn cho các dự án chuyển đổi năng lượng, giúp các dự án trở nên khả thi và hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư.
-
7,75 tỷ USD còn lại được huy động từ tài chính tư nhân, do các định chế tài chính quốc tế thuộc Liên minh tài chính Glasgow vì mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (GFANZ) huy động, hỗ trợ trực tiếp cho các doanh nghiệp thông qua các khoản đầu tư của các tập đoàn, các doanh nghiệp quốc tế . Sự tham gia của khu vực tư nhân là yếu tố then chốt để đảm bảo tính bền vững của quá trình chuyển đổi năng lượng. Nguồn tài chính tư nhân từ GFANZ sẽ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn quốc tế, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của thị trường năng lượng tái tạo và các ngành công nghiệp liên quan.
Điểm đặc biệt, khoản tài chính 15,5 tỷ USD theo JETP sẽ được phân bổ cho các dự án chưa huy động được vốn, chưa được phê duyệt hoặc đang trong giai đoạn đề xuất ý tưởng . Điều này đảm bảo rằng nguồn tài chính sẽ được sử dụng cho các dự án mới, có tính đột phá trong quá trình chuyển đổi năng lượng. Việc tập trung vào các dự án mới và đột phá cho thấy JETP không chỉ đơn thuần là một thỏa thuận tài chính mà còn là một công cụ để thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực năng lượng, tạo ra những giải pháp mới và hiệu quả hơn cho quá trình chuyển đổi năng lượng.
Ngoài hỗ trợ tài chính, JETP còn giúp Việt Nam tiếp cận các hỗ trợ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực. Thông qua JETP, các đối tác quốc tế sẽ giúp Việt Nam hoàn thiện chính sách nhằm thu hút đầu tư vào chuyển đổi và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, củng cố hạ tầng lưới điện, giáo dục và đào tạo nghề, huy động tham gia của khu vực tư nhân vào phát triển các trung tâm năng lượng tái tạo . Hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ là yếu tố quan trọng để Việt Nam có thể tiếp cận và làm chủ các công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và giảm phát thải. Nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ, kỹ sư và người lao động trong ngành năng lượng cũng là một ưu tiên quan trọng để đảm bảo quá trình chuyển đổi năng lượng diễn ra một cách hiệu quả và bền vững.
Các lĩnh vực ưu tiên và dự án cụ thể trong khuôn khổ JETP
Kế hoạch huy động nguồn lực thực hiện JETP của Việt Nam đã xác định rõ các lĩnh vực ưu tiên và dự án cụ thể cần triển khai. Cụ thể, có 6 nhóm dự án ưu tiên sớm triển khai thực hiện từ nay đến năm 2025 :
- Nhóm dự án truyền tải lưới điện, bao gồm hỗ trợ phát triển lưới điện và đầu tư lưới điện truyền tải. Đây là nền tảng quan trọng để có thể tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo vào hệ thống điện. Hệ thống lưới điện hiện tại của Việt Nam còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu tích hợp lượng lớn năng lượng tái tạo. Việc nâng cấp và phát triển lưới điện là một trong những ưu tiên hàng đầu để đảm bảo quá trình chuyển đổi năng lượng diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
-
Nhóm dự án pin lưu trữ và nhà máy thủy điện tích năng, bao gồm hỗ trợ hệ thống lưu trữ năng lượng (ESS) và đầu tư vào lưu trữ năng lượng. Lưu trữ năng lượng là yếu tố then chốt để giải quyết tính không ổn định của các nguồn năng lượng tái tạo. Tính không ổn định của năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) là một trong những thách thức lớn trong quá trình chuyển đổi năng lượng. Hệ thống lưu trữ năng lượng đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định hệ thống điện, đảm bảo cung cấp điện liên tục và ổn định.
-
Nhóm dự án phát triển điện gió ngoài khơi, bao gồm hỗ trợ phát triển và đầu tư điện gió ngoài khơi. Việt Nam có tiềm năng lớn về điện gió ngoài khơi, đây là nguồn năng lượng sạch có thể đóng góp đáng kể vào mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo. Điện gió ngoài khơi là một nguồn năng lượng tái tạo có tiềm năng rất lớn tại Việt Nam, đặc biệt là với bờ biển dài và tiềm năng gió dồi dào. Việc phát triển điện gió ngoài khơi không chỉ giúp tăng cường nguồn cung năng lượng sạch mà còn tạo ra cơ hội phát triển kinh tế biển và công nghiệp mới.
-
Nhóm dự án về hiệu quả năng lượng, bao gồm hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, giảm nhu cầu điện và dự án đầu tư tiết kiệm năng lượng. Tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng là giải pháp giúp giảm phát thải với chi phí thấp nhất. Hiệu quả năng lượng là một trong những giải pháp quan trọng và hiệu quả nhất để giảm phát thải khí nhà kính. Việc tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng không chỉ giúp giảm nhu cầu điện mà còn giảm chi phí năng lượng cho người dân và doanh nghiệp.
-
Nhóm dự án về điện mặt trời, bao gồm hỗ trợ phát triển và đầu tư điện mặt trời. Điện mặt trời đã có sự phát triển nhanh chóng tại Việt Nam trong những năm gần đây và còn nhiều tiềm năng phát triển. Điện mặt trời đã chứng minh được tính hiệu quả và khả thi tại Việt Nam trong những năm gần đây. Với tiềm năng bức xạ mặt trời dồi dào, điện mặt trời vẫn còn nhiều dư địa phát triển và đóng góp vào mục tiêu chuyển đổi năng lượng của Việt Nam.
-
Nhóm dự án về chuyển đổi nhà máy điện than, bao gồm hỗ trợ, đầu tư để cải thiện tính linh hoạt và nghiên cứu công nghệ chuyển đổi phù hợp với các nhà máy nhiệt điện đốt than trong nước. Đây là lĩnh vực quan trọng để giảm phát thải từ các nhà máy điện than hiện có. Điện than vẫn đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu điện của Việt Nam trong giai đoạn hiện tại. Việc chuyển đổi các nhà máy điện than hiện có, cải thiện tính linh hoạt và giảm phát thải là một giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình chuyển đổi năng lượng.
Ngoài ra, Bộ Công Thương đã thành lập 8 Nhóm công tác chuyên trách để triển khai hiệu quả Chương trình JETP , bao gồm:
- Nhóm 1 về phát triển điện gió ngoài khơi
- Nhóm 2 phát triển trung tâm công nghiệp năng lượng tái tạo
- Nhóm 3 liên quan đến hệ thống lưu trữ năng lượng
- Nhóm 4 về lưới điện thông minh
- Nhóm 5 tập trung vào Chương trình đào tạo, nâng cao năng lực cho chuyển dịch năng lượng
- Nhóm 6 về chuyển dịch nhà máy nhiệt điện than
- Nhóm 7 chuyên trách phát triển hydrogen xanh
- Nhóm 8 là nhóm tổng hợp những dự án năng lượng đã được thông qua, nằm trong Quy hoạch Điện VIII và nhận được sự hỗ trợ JETP
Các nhóm công tác này sẽ tích cực làm việc và đóng góp những sáng kiến mới để triển khai hiệu quả Quy hoạch Điện VIII cũng như thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam . Việc thành lập các nhóm công tác chuyên trách cho thấy sự quyết tâm và chuyên nghiệp hóa trong quá trình triển khai JETP tại Việt Nam. Các nhóm công tác này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch, triển khai dự án và đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan.
Tác động của JETP đối với chuyển đổi ngành năng lượng Việt Nam
Tác động tích cực đến mục tiêu giảm phát thải
JETP đã và đang tạo ra những tác động tích cực đối với mục tiêu giảm phát thải của Việt Nam. Đầu tiên, JETP giúp Việt Nam đẩy nhanh thời gian đạt đỉnh phát thải, từ năm 2035 lên năm 2030 . Đây là một bước tiến đáng kể trong lộ trình giảm phát thải. Việc đạt đỉnh phát thải sớm hơn 5 năm có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, đồng thời thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc thực hiện các mục tiêu quốc tế về giảm phát thải.
Thêm vào đó, JETP giúp giảm đáng kể phát thải từ ngành điện. Theo dự kiến, khoảng 500 triệu tấn khí thải sẽ được cắt giảm vào năm 2035 nếu các mục tiêu của JETP được hoàn thành . Đến năm 2030, JETP có khả năng giúp giảm lượng phát thải hàng năm tương đương với tổng lượng phát thải của sáu Quốc gia Thành viên EU dự kiến cho năm đó . Đây là một đóng góp đáng kể cho nỗ lực giảm phát thải toàn cầu. Con số 500 triệu tấn khí thải được cắt giảm là một con số ấn tượng, cho thấy tiềm năng to lớn của JETP trong việc giảm phát thải khí nhà kính. Việc giảm lượng phát thải tương đương với tổng lượng phát thải của sáu quốc gia thành viên EU cũng cho thấy tác động đáng kể của JETP đối với nỗ lực giảm phát thải toàn cầu.
Ngoài ra, JETP góp phần thúc đẩy quá trình phi carbon hóa hệ thống điện của Việt Nam, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, chuyển dịch năng lượng, hướng tới phát thải ròng bằng 0 . Điều này không chỉ giúp Việt Nam đạt được các cam kết về biến đổi khí hậu mà còn nâng cao an ninh năng lượng quốc gia, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Quá trình phi carbon hóa hệ thống điện là một xu hướng tất yếu trong bối cảnh biến đổi khí hậu. JETP đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình này tại Việt Nam, giúp Việt Nam xây dựng một hệ thống năng lượng sạch, bền vững và an ninh hơn.
Tác động đến cơ cấu nguồn điện và phát triển năng lượng tái tạo
JETP thúc đẩy việc tái cấu trúc mạnh mẽ cơ cấu nguồn điện tại Việt Nam. Đầu tiên, JETP hỗ trợ việc giới hạn công suất điện than ở mức 30,2GW, thấp hơn nhiều so với kế hoạch ban đầu là 37GW . Điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam sẽ giảm đáng kể đầu tư vào điện than, một nguồn điện phát thải lớn. Việc giới hạn công suất điện than là một bước đi quan trọng để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính. Điều này cũng tạo điều kiện cho việc phát triển mạnh mẽ các nguồn năng lượng tái tạo.
Đồng thời, JETP thúc đẩy mạnh mẽ phát triển năng lượng tái tạo, với mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng sản lượng điện lên ít nhất 47% vào năm 2030 . Đây là một thay đổi lớn so với mức kế hoạch 36% trước đó, đòi hỏi Việt Nam phải đẩy nhanh tiến độ triển khai các dự án năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió và điện mặt trời. Mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo lên 47% là một mục tiêu đầy tham vọng, đòi hỏi sự nỗ lực lớn từ phía Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng. Tuy nhiên, việc đạt được mục tiêu này sẽ mang lại lợi ích to lớn cho Việt Nam, không chỉ về môi trường mà còn về kinh tế và xã hội.
Thêm vào đó, JETP còn thúc đẩy phát triển các công nghệ năng lượng mới như hydrogen xanh, pin lưu trữ năng lượng, thu hồi, tàng trữ và sử dụng carbon (CCUS) . Đây là những công nghệ tiên tiến, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải. Các công nghệ năng lượng mới như hydrogen xanh và CCUS được xem là những giải pháp đột phá trong quá trình chuyển đổi năng lượng. JETP tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp cận và phát triển các công nghệ này, giúp Việt Nam đi đầu trong lĩnh vực năng lượng sạch và bền vững.
JETP cũng tạo điều kiện để Việt Nam phát triển công nghiệp năng lượng tái tạo, như sản xuất thiết bị năng lượng tái tạo, pin lưu trữ, thiết bị lưu trữ năng lượng . Điều này không chỉ góp phần giảm phát thải mà còn tạo ra cơ hội phát triển công nghiệp mới, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Phát triển công nghiệp năng lượng tái tạo là một cơ hội lớn cho Việt Nam trong quá trình chuyển đổi năng lượng. JETP tạo điều kiện cho Việt Nam xây dựng một ngành công nghiệp năng lượng tái tạo mạnh mẽ, tạo ra nhiều việc làm mới và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế xanh.
Tác động đến khuôn khổ pháp lý và chính sách năng lượng
JETP đã thúc đẩy Việt Nam hoàn thiện khuôn khổ pháp lý và chính sách năng lượng. Theo Kế hoạch huy động nguồn lực thực hiện JETP, Việt Nam ưu tiên cải thiện khuôn khổ pháp lý cho chuyển đổi năng lượng . Điều này bao gồm việc xây dựng, hoàn thiện khuôn khổ pháp lý tạo thuận lợi thu hút nhà đầu tư, doanh nghiệp và người dân tham gia quá trình chuyển đổi năng lượng công bằng, thúc đẩy chuyển giao công nghệ . Khuôn khổ pháp lý và chính sách năng lượng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường thuận lợi cho quá trình chuyển đổi năng lượng. JETP thúc đẩy Việt Nam hoàn thiện khuôn khổ pháp lý và chính sách, tạo điều kiện thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo.
Trong năm 2024, Việt Nam đang tập trung vào 3 nội dung chính liên quan đến khuôn khổ pháp lý và chính sách :
- Xây dựng khung giám sát đánh giá việc thực hiện JETP
- Xác định nội dung chính sách, thể chế chính sách, quy định, nghị định cần phải thay đổi, cần thực hiện trong năm 2024, 2025
- Thảo luận kỹ để công bố kế hoạch huy động nguồn lực, bao gồm khoảng 220 dự án đầu tư và 60 nhóm công tác hỗ trợ nghiệp vụ, kỹ thuật
Những nỗ lực này nhằm cải thiện môi trường chính sách, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi năng lượng, thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển các dự án năng lượng tái tạo. Việc xây dựng khung giám sát đánh giá và xác định các nội dung chính sách cần thay đổi cho thấy sự chủ động và quyết tâm của Việt Nam trong việc tạo dựng một môi trường pháp lý và chính sách thuận lợi cho quá trình chuyển đổi năng lượng.
Thách thức trong việc thực hiện JETP tại Việt Nam
Những rào cản về chính sách và thể chế
Việc triển khai JETP tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức về chính sách và thể chế. Do JETP là vấn đề mới và Việt Nam là một trong những nước đi tiên phong, nên sẽ gặp không ít khó khăn vướng mắc bao gồm quy trình, thủ tục, cơ chế, chính sách, cách làm . Những vướng mắc này có thể làm chậm tiến độ triển khai các dự án trong khuôn khổ JETP. Tính mới mẻ của JETP đặt ra những thách thức không nhỏ về mặt chính sách và thể chế. Việt Nam cần phải xây dựng và hoàn thiện các quy trình, thủ tục, cơ chế và chính sách mới để đảm bảo quá trình triển khai JETP diễn ra một cách hiệu quả và minh bạch.
Thêm vào đó, việc điều chỉnh các chính sách hiện có để phù hợp với mục tiêu của JETP cũng là một thách thức lớn. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành và địa phương, cũng như sự cam kết mạnh mẽ từ các cấp lãnh đạo. Sự phối hợp liên ngành và liên vùng là yếu tố then chốt để đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong quá trình triển khai JETP. Điều này đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ các cấp lãnh đạo và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành và địa phương.
Việc xây dựng và triển khai các cơ chế ưu đãi, hỗ trợ cho các dự án năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng cũng là một thách thức. Cần có những chính sách đủ hấp dẫn để thu hút đầu tư vào các lĩnh vực này, đồng thời đảm bảo tính khả thi về mặt tài chính và kỹ thuật. Các cơ chế ưu đãi và hỗ trợ cần được thiết kế một cách hợp lý và hiệu quả để thu hút đầu tư tư nhân vào các dự án năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng, đồng thời đảm bảo tính khả thi về mặt tài chính và kỹ thuật của các dự án.
Thách thức về kỹ thuật và công nghệ
Triển khai JETP đòi hỏi áp dụng nhiều công nghệ mới, tiên tiến trong lĩnh vực năng lượng, như công nghệ pin lưu trữ, hydro xanh, thu hồi và lưu trữ carbon… Việt Nam có thể đối mặt với thách thức trong việc tiếp nhận, làm chủ và phát triển các công nghệ này. Việc tiếp cận, làm chủ và phát triển các công nghệ năng lượng mới đòi hỏi sự đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển, cũng như sự hợp tác quốc tế để chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm.
Thêm vào đó, việc tích hợp tỷ lệ lớn năng lượng tái tạo vào hệ thống điện (47% vào năm 2030) đặt ra thách thức về vận hành hệ thống, đặc biệt khi các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời có tính biến đổi cao. Điều này đòi hỏi phải nâng cấp và phát triển hệ thống lưới điện, hệ thống dự báo và điều độ, cũng như các giải pháp lưu trữ năng lượng. Tích hợp lượng lớn năng lượng tái tạo vào hệ thống điện đặt ra những thách thức lớn về vận hành hệ thống, đặc biệt là khi các nguồn năng lượng tái tạo có tính biến đổi cao. Việt Nam cần phải đầu tư mạnh mẽ vào nâng cấp và phát triển hệ thống lưới điện thông minh, hệ thống dự báo và điều độ tiên tiến, cũng như các giải pháp lưu trữ năng lượng để đảm bảo tính ổn định và tin cậy của hệ thống điện.
Việc chuyển đổi các nhà máy điện than hiện có cũng là một thách thức kỹ thuật lớn. Cần nghiên cứu và áp dụng các công nghệ phù hợp để cải thiện tính linh hoạt của các nhà máy điện than, giảm phát thải hoặc chuyển đổi sang sử dụng nhiên liệu sạch hơn. Chuyển đổi các nhà máy điện than hiện có là một bài toán kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi sự nghiên cứu và áp dụng các công nghệ phù hợp để cải thiện tính linh hoạt, giảm phát thải hoặc chuyển đổi sang sử dụng nhiên liệu sạch hơn.
Thách thức về tài chính và đầu tư
Mặc dù JETP cam kết huy động 15,5 tỷ USD, nhưng số tiền này vẫn còn khiêm tốn so với nhu cầu đầu tư thực tế cho quá trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam. Theo một số đánh giá, để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam cần huy động nguồn tài chính lớn hơn nhiều. Nhu cầu đầu tư cho quá trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam là rất lớn, vượt xa con số 15,5 tỷ USD cam kết từ JETP. Việt Nam cần phải huy động thêm nguồn tài chính từ nhiều kênh khác nhau, bao gồm cả nguồn vốn trong nước và quốc tế, nguồn vốn công và tư nhân.
Thêm vào đó, việc phân bổ và sử dụng hiệu quả nguồn tài chính từ JETP cũng là một thách thức. Cần có các cơ chế minh bạch, hiệu quả để đảm bảo nguồn tài chính được sử dụng đúng mục đích, tạo ra tác động tích cực đối với quá trình chuyển đổi năng lượng. Cơ chế phân bổ và sử dụng nguồn tài chính JETP cần được thiết kế một cách minh bạch, hiệu quả và có trách nhiệm giải trình cao, đảm bảo nguồn tài chính được sử dụng đúng mục đích và tạo ra tác động tích cực đối với quá trình chuyển đổi năng lượng.
Việc huy động thêm nguồn tài chính từ khu vực tư nhân, bên cạnh số tiền 15,5 tỷ USD từ JETP, cũng là một thách thức. Điều này đòi hỏi phải tạo ra môi trường đầu tư hấp dẫn, giảm thiểu rủi ro và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư. Huy động nguồn vốn tư nhân là yếu tố then chốt để đảm bảo tính bền vững của quá trình chuyển đổi năng lượng. Việt Nam cần phải tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn, giảm thiểu rủi ro và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư để thu hút vốn tư nhân vào các dự án năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng.
Vấn đề chuyển đổi công bằng và những tác động xã hội
Một trong những yếu tố quan trọng của JETP là đảm bảo tính công bằng trong quá trình chuyển đổi năng lượng. Điều này đặt ra thách thức về việc hỗ trợ, tái đào tạo và tạo việc làm mới cho lao động trong các ngành bị ảnh hưởng, đặc biệt là ngành than và điện than. Chuyển đổi công bằng là một trong những nguyên tắc cốt lõi của JETP. Việt Nam cần phải đảm bảo rằng quá trình chuyển đổi năng lượng diễn ra một cách công bằng, không ai bị bỏ lại phía sau, đặc biệt là lao động trong các ngành bị ảnh hưởng như ngành than và điện than. Cần có các chương trình hỗ trợ, tái đào tạo và tạo việc làm mới cho lực lượng lao động này để đảm bảo quá trình chuyển đổi năng lượng diễn ra một cách êm thấm và bền vững.
Thêm vào đó, quá trình chuyển đổi năng lượng có thể ảnh hưởng đến giá điện và chi phí năng lượng, đòi hỏi phải có các giải pháp để đảm bảo khả năng chi trả và tiếp cận năng lượng cho mọi đối tượng, đặc biệt là người thu nhập thấp và các nhóm dễ bị tổn thương. Giá điện và chi phí năng lượng có thể tăng lên trong quá trình chuyển đổi năng lượng. Việt Nam cần phải có các giải pháp để đảm bảo khả năng chi trả và tiếp cận năng lượng cho mọi đối tượng, đặc biệt là người thu nhập thấp và các nhóm dễ bị tổn thương, để đảm bảo tính công bằng và toàn diện của quá trình chuyển đổi năng lượng.
Việc đảm bảo sự tham gia và hưởng lợi của cộng đồng địa phương trong các dự án năng lượng tái tạo cũng là một thách thức. Cần có các cơ chế để chia sẻ lợi ích từ các dự án này với cộng đồng, tạo ra tác động tích cực về mặt xã hội. Sự tham gia và hưởng lợi của cộng đồng địa phương là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bền vững xã hội của các dự án năng lượng tái tạo. Việt Nam cần phải xây dựng các cơ chế chia sẻ lợi ích một cách công bằng và minh bạch, tạo ra tác động tích cực về mặt xã hội và kinh tế cho cộng đồng địa phương.
Triển vọng tương lai của JETP tại Việt Nam
Kế hoạch triển khai trong giai đoạn tới
Trong giai đoạn tới, Việt Nam sẽ tập trung triển khai Kế hoạch huy động nguồn lực thực hiện JETP, với trọng tâm là 6 nhóm dự án ưu tiên được xác định . Việc triển khai những dự án cụ thể sẽ là bước quan trọng để hiện thực hóa các cam kết trong khuôn khổ JETP. Triển khai các dự án cụ thể là bước quan trọng để hiện thực hóa các cam kết JETP và mang lại những tác động tích cực đối với quá trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam.
Năm 2024 đánh dấu giai đoạn quan trọng trong việc thực hiện JETP, khi Việt Nam tập trung vào 3 nội dung chính: Xây dựng khung giám sát đánh giá việc thực hiện JETP; Xác định nội dung chính sách, thể chế cần thay đổi; và Thảo luận kỹ về kế hoạch huy động nguồn lực đến năm 2030 . Những nỗ lực này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc triển khai JETP trong những năm tiếp theo. Năm 2024 được xem là năm bản lề trong quá trình triển khai JETP tại Việt Nam, khi Việt Nam tập trung vào việc xây dựng nền tảng pháp lý, chính sách và kế hoạch hành động cụ thể để đảm bảo quá trình triển khai JETP diễn ra một cách hiệu quả và bền vững.
Giai đoạn từ nay đến năm 2030 là giai đoạn then chốt để xây dựng, hoàn thiện khuôn khổ pháp lý tạo thuận lợi thu hút nhà đầu tư, doanh nghiệp và người dân tham gia quá trình chuyển đổi năng lượng công bằng, thúc đẩy chuyển giao công nghệ . Đây cũng là giai đoạn triển khai các dự án thí điểm thực hiện chuyển đổi năng lượng công bằng, thực hiện Kế hoạch huy động nguồn lực với hỗ trợ tài chính và chuyển giao công nghệ của quốc tế. Giai đoạn từ nay đến năm 2030 là giai đoạn quyết định để Việt Nam xây dựng nền tảng vững chắc cho quá trình chuyển đổi năng lượng công bằng và đạt được các mục tiêu giảm phát thải đã cam kết.
Vai trò của JETP trong chiến lược năng lượng dài hạn của Việt Nam
JETP đóng vai trò quan trọng trong chiến lược năng lượng dài hạn của Việt Nam, đặc biệt là trong việc hỗ trợ Việt Nam đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 . JETP không chỉ cung cấp nguồn tài chính ban đầu mà còn tạo ra khung hợp tác quốc tế, hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ cho quá trình chuyển đổi năng lượng. JETP được xem là một công cụ quan trọng để Việt Nam thực hiện chiến lược năng lượng dài hạn, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
JETP góp phần quan trọng vào việc thực hiện Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam, Quy hoạch Điện VIII và các kế hoạch phát triển khác. Thông qua JETP, Việt Nam có cơ hội tiếp cận các nguồn lực cần thiết để triển khai hiệu quả lộ trình phát triển carbon thấp, có khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu, đồng thời phát triển các cơ hội kinh tế mới . JETP đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chiến lược và quy hoạch phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam, giúp Việt Nam xây dựng một hệ thống năng lượng bền vững, an ninh và hiệu quả, đồng thời phát triển các cơ hội kinh tế mới trong lĩnh vực năng lượng xanh.
JETP cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình chuyển đổi cơ cấu ngành năng lượng của Việt Nam, từ phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch sang phát triển năng lượng tái tạo và năng lượng sạch. Quá trình này không chỉ giúp giảm phát thải mà còn nâng cao an ninh năng lượng quốc gia, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu. Chuyển đổi cơ cấu ngành năng lượng là một xu hướng tất yếu và là một cơ hội lớn cho Việt Nam. JETP đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình này, giúp Việt Nam giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, nâng cao an ninh năng lượng quốc gia và phát triển một ngành năng lượng sạch và bền vững.
Bài học kinh nghiệm và khuyến nghị chính sách
Sau gần 2 năm triển khai JETP, có thể rút ra một số bài học kinh nghiệm quan trọng. Đầu tiên, quá trình triển khai
Questions & Answers
Q&A
A1: Hiệp định JETP được định nghĩa là cơ chế hợp tác tài chính toàn cầu mới, hỗ trợ các quốc gia đang phát triển, phụ thuộc vào than đá chuyển đổi sang năng lượng sạch một cách công bằng. Mục tiêu chính của JETP tại Việt Nam là thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng công bằng, hướng tới phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, thông qua giảm phát thải, phát triển năng lượng tái tạo và hạn chế điện than.
A2: Việt Nam cam kết đạt đỉnh phát thải khí nhà kính vào năm 2030, giảm phát thải từ sản xuất điện, giới hạn công suất điện than ở 30,2 GW. Đồng thời, Việt Nam tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo lên ít nhất 47% vào năm 2030 và phát triển các trung tâm năng lượng tái tạo, sản xuất pin lưu trữ và thiết bị năng lượng tái tạo, thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong chuyển đổi năng lượng.
A3: Nguồn tài chính 15,5 tỷ USD của JETP bao gồm 7,75 tỷ USD từ Nhóm các Đối tác quốc tế (IPG) là tài chính công với điều kiện vay ưu đãi, và 7,75 tỷ USD còn lại từ tài chính tư nhân do Liên minh tài chính Glasgow vì mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (GFANZ) huy động. Khoản tài chính này ưu tiên phân bổ cho các dự án mới, đột phá, chưa huy động được vốn và các dự án ưu tiên đến năm 2025.
A4: JETP tác động tích cực đến cơ cấu ngành năng lượng Việt Nam thông qua việc tái cấu trúc nguồn điện, giới hạn điện than và thúc đẩy năng lượng tái tạo. Về giảm phát thải, JETP giúp Việt Nam đẩy nhanh thời gian đạt đỉnh phát thải, giảm đáng kể phát thải từ ngành điện, hướng tới phi carbon hóa hệ thống điện và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, đóng góp vào mục tiêu phát thải ròng bằng 0.
A5: Việt Nam đối mặt với thách thức về chính sách và thể chế do JETP là vấn đề mới, bao gồm quy trình, thủ tục và cơ chế chính sách. Về công nghệ, thách thức nằm ở việc tiếp nhận, làm chủ công nghệ mới như pin lưu trữ, hydro xanh, tích hợp năng lượng tái tạo vào lưới điện và chuyển đổi nhà máy điện than hiện có để đáp ứng mục tiêu chuyển đổi năng lượng.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT