Tổng quan Định nghĩa về chứng khoán hóa và vai trò trong ngân hàng
Giới thiệu
Chứng khoán hóa đã nổi lên như một công cụ tài chính phức tạp nhưng ngày càng quan trọng, định hình lại hoạt động của các ngân hàng và cấu trúc của hệ thống tài chính toàn cầu. Quá trình này, liên quan đến việc chuyển đổi các tài sản không thanh khoản thành các chứng khoán có thể giao dịch, đã mang lại những cơ hội đáng kể cho các ngân hàng về quản lý rủi ro, huy động vốn và tối ưu hóa bảng cân đối kế toán. Tuy nhiên, chứng khoán hóa cũng đi kèm với những rủi ro tiềm ẩn, như đã được minh chứng rõ ràng trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Đoạn văn sau đây sẽ đi sâu vào định nghĩa về chứng khoán hóa, khám phá vai trò đa diện của nó trong hoạt động ngân hàng, và xem xét những lợi ích và thách thức liên quan đến việc sử dụng rộng rãi công cụ tài chính này. Phân tích này sẽ dựa trên các nghiên cứu học thuật hiện có để cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về chủ đề này.
Định nghĩa về chứng khoán hóa và vai trò trong ngân hàng
Chứng khoán hóa là một quy trình tài chính phức tạp, biến đổi các tài sản không thanh khoản hoặc kém thanh khoản, thường là các khoản vay, thành các chứng khoán có thể giao dịch trên thị trường vốn. Theo Fabozzi và cộng sự (2008), chứng khoán hóa là “quá trình kết hợp các luồng tiền mặt không thanh khoản thành một nhóm và sau đó phát hành chứng khoán dựa trên các luồng tiền mặt này”. Về bản chất, nó liên quan đến việc tập hợp các tài sản tương tự, chẳng hạn như thế chấp nhà ở, nợ thẻ tín dụng hoặc các khoản vay ô tô, thành một nhóm và sau đó phát hành các chứng khoán mới được hỗ trợ bởi luồng tiền từ nhóm tài sản này (Jobst, 2006).
Quá trình chứng khoán hóa thường bao gồm một số giai đoạn chính. Đầu tiên, ngân hàng khởi tạo (originator), thường là một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác, phát sinh các khoản vay hoặc tài sản mà họ muốn chứng khoán hóa. Sau đó, các tài sản này được bán cho một tổ chức mục đích đặc biệt (SPV – Special Purpose Vehicle), một pháp nhân riêng biệt được thành lập đặc biệt cho mục đích chứng khoán hóa. SPV này là một thực thể tách biệt pháp lý với ngân hàng khởi tạo, điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng các tài sản chứng khoán hóa được cách ly khỏi tình trạng phá sản của ngân hàng khởi tạo (Tavakoli, 2008).
Tiếp theo, SPV phát hành chứng khoán đảm bảo bằng tài sản (ABS – Asset-Backed Securities) hoặc chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp (MBS – Mortgage-Backed Securities), tùy thuộc vào loại tài sản cơ sở. Các chứng khoán này được chia thành các phân khúc (tranches) khác nhau, mỗi phân khúc có mức độ rủi ro và lợi nhuận khác nhau. Phân khúc cao cấp (senior tranches) có mức độ ưu tiên thanh toán cao hơn và do đó, rủi ro thấp hơn và lợi suất thấp hơn. Ngược lại, các phân khúc thứ cấp (mezzanine tranches) và phân khúc vốn chủ sở hữu (equity tranches) có mức độ ưu tiên thanh toán thấp hơn, chịu rủi ro vỡ nợ cao hơn, nhưng cũng mang lại tiềm năng lợi nhuận cao hơn (Goodhart, 2008). Quá trình phân khúc (tranching) này cho phép tạo ra các chứng khoán với các cấu hình rủi ro-lợi nhuận khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư đa dạng.
Vai trò của chứng khoán hóa trong ngân hàng là đa dạng và có ảnh hưởng sâu rộng. Một trong những vai trò quan trọng nhất là quản lý rủi ro. Chứng khoán hóa cho phép các ngân hàng chuyển một phần rủi ro tín dụng liên quan đến các khoản vay của họ cho các nhà đầu tư bên ngoài. Bằng cách bán các tài sản cho SPV và phát hành ABS hoặc MBS, ngân hàng có thể loại bỏ các tài sản này khỏi bảng cân đối kế toán của mình, do đó giảm lượng vốn cần thiết theo yêu cầu quy định và giải phóng vốn để cho vay mới (Acharya và cộng sự, 2009). Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ngân hàng muốn tăng trưởng danh mục cho vay của mình mà không vi phạm các tỷ lệ vốn quy định.
Hơn nữa, chứng khoán hóa cung cấp cho các ngân hàng một công cụ huy động vốn hiệu quả. Thay vì dựa hoàn toàn vào tiền gửi hoặc các nguồn vốn truyền thống khác, ngân hàng có thể tạo ra nguồn vốn mới bằng cách bán các chứng khoán được đảm bảo bằng tài sản trên thị trường vốn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích trong các giai đoạn thị trường tín dụng thắt chặt hoặc khi ngân hàng muốn đa dạng hóa cơ sở huy động vốn của mình (Pennacchi, 1988). Việc tiếp cận thị trường vốn thông qua chứng khoán hóa có thể cung cấp nguồn vốn ổn định hơn và ít phụ thuộc vào biến động của thị trường tiền gửi. Tham khảo thêm về Hiệu quả hoạt động huy động vốn để hiểu rõ hơn về khía cạnh này.
Chứng khoán hóa cũng có thể giúp các ngân hàng tối ưu hóa bảng cân đối kế toán của mình. Bằng cách loại bỏ các tài sản có tỷ trọng vốn rủi ro cao khỏi bảng cân đối kế toán, ngân hàng có thể cải thiện các tỷ lệ vốn của mình và tăng cường hiệu quả hoạt động. Ngoài ra, chứng khoán hóa có thể giúp ngân hàng quản lý thanh khoản tốt hơn. ABS và MBS là những tài sản có tính thanh khoản cao hơn so với các khoản vay cơ sở. Trong trường hợp cần thanh khoản nhanh chóng, ngân hàng có thể bán các chứng khoán này trên thị trường thứ cấp dễ dàng hơn so với việc thu hồi các khoản vay (Greenbaum và Thakor, 1987).
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích tiềm năng, chứng khoán hóa cũng đi kèm với những rủi ro đáng kể. Rủi ro đạo đức (moral hazard) là một trong những mối quan tâm chính. Khi các ngân hàng có thể chứng khoán hóa các khoản vay của mình, họ có thể giảm động lực để thực hiện thẩm định tín dụng cẩn thận và giám sát khoản vay chặt chẽ. Điều này là do ngân hàng chuyển rủi ro tín dụng cho các nhà đầu tư, và do đó, có thể ít quan tâm hơn đến chất lượng của các khoản vay cơ sở (Kashyap và cộng sự, 2002). Sự suy giảm tiêu chuẩn cho vay, đặc biệt là trong thị trường thế chấp dưới chuẩn ở Mỹ, được coi là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 (Brunnermeier, 2009).
Một rủi ro khác liên quan đến chứng khoán hóa là sự phức tạp và thiếu minh bạch. Cấu trúc của các sản phẩm chứng khoán hóa, đặc biệt là các chứng khoán được đảm bảo bằng nợ có thế chấp (CDO – Collateralized Debt Obligations) và các sản phẩm phức tạp khác, có thể rất phức tạp và khó hiểu, ngay cả đối với các nhà đầu tư chuyên nghiệp. Sự thiếu minh bạch này có thể gây khó khăn cho việc đánh giá rủi ro thực sự của các chứng khoán này và có thể dẫn đến việc định giá sai và sự tích tụ rủi ro hệ thống trong hệ thống tài chính (Rajan, 2006). Trong cuộc khủng hoảng tài chính, sự phức tạp của các sản phẩm chứng khoán hóa đã góp phần làm gia tăng sự không chắc chắn và hoảng loạn trên thị trường.
Ngoài ra, chứng khoán hóa có thể khuếch đại rủi ro hệ thống. Mặc dù chứng khoán hóa được thiết kế để phân tán rủi ro, nhưng trong thực tế, nó có thể làm tăng tính liên kết giữa các tổ chức tài chính và thị trường. Khi các chứng khoán hóa được nắm giữ rộng rãi bởi nhiều ngân hàng, quỹ đầu tư và các tổ chức khác, sự vỡ nợ của một số lượng lớn các tài sản cơ sở có thể gây ra hiệu ứng domino, lan rộng rủi ro và gây ra khủng hoảng trên toàn hệ thống. Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã cho thấy rõ ràng cách thức sự sụp đổ của thị trường MBS có thể nhanh chóng lan rộng ra toàn bộ hệ thống tài chính toàn cầu (Gorton, 2009). Để hiểu rõ hơn về Vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại, bạn có thể tham khảo thêm tại đây.
Nghiên cứu gần đây tiếp tục khám phá vai trò và tác động của chứng khoán hóa trong ngân hàng. Ví dụ, một nghiên cứu của Fender và Hördahl (2007) đã xem xét sự phát triển của thị trường chứng khoán hóa và vai trò của nó trong việc thúc đẩy tăng trưởng tín dụng. Họ nhận thấy rằng chứng khoán hóa đã đóng một vai trò quan trọng trong việc mở rộng nguồn cung tín dụng, đặc biệt là ở các thị trường phát triển. Tuy nhiên, họ cũng cảnh báo về những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng quá mức chứng khoán hóa, đặc biệt là trong bối cảnh tiêu chuẩn cho vay suy giảm.
Một nghiên cứu khác của Keys và cộng sự (2010) đã kiểm tra tác động của chứng khoán hóa đối với tiêu chuẩn cho vay thế chấp dưới chuẩn. Họ phát hiện ra rằng sự phát triển của chứng khoán hóa đã góp phần làm gia tăng mạnh mẽ các khoản vay thế chấp dưới chuẩn, và các khoản vay này có tỷ lệ vỡ nợ cao hơn đáng kể so với các khoản vay thế chấp truyền thống. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm mạnh mẽ về mối liên hệ giữa chứng khoán hóa và rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay.
Một nghiên cứu gần đây hơn của Chakraborty và cộng sự (2019) đã xem xét tác động của quy định về chứng khoán hóa đối với hoạt động cho vay của ngân hàng. Họ phát hiện ra rằng các quy định chặt chẽ hơn về chứng khoán hóa có thể làm giảm hoạt động chứng khoán hóa của ngân hàng, nhưng cũng có thể dẫn đến việc giảm cho vay và tăng chi phí vốn. Điều này cho thấy rằng việc điều chỉnh chứng khoán hóa cần phải cân bằng giữa việc giảm thiểu rủi ro hệ thống và duy trì nguồn cung tín dụng cho nền kinh tế.
Phân tích sâu hơn cho thấy rằng vai trò của chứng khoán hóa trong ngân hàng không phải là một chiều. Trong điều kiện thị trường bình thường, chứng khoán hóa có thể mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng và hệ thống tài chính, bao gồm tăng cường thanh khoản, quản lý rủi ro và huy động vốn hiệu quả hơn. Tuy nhiên, trong các giai đoạn căng thẳng thị trường hoặc khi có những lỗ hổng trong quy định và giám sát, chứng khoán hóa có thể trở thành một nguồn rủi ro hệ thống đáng kể. Do đó, việc quản lý hiệu quả chứng khoán hóa đòi hỏi một khuôn khổ quy định toàn diện, giám sát chặt chẽ và quản lý rủi ro thận trọng từ các ngân hàng và các nhà đầu tư. Điều quan trọng là phải tìm ra sự cân bằng phù hợp giữa việc tận dụng lợi ích của chứng khoán hóa và giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn của nó. Các nhà quản lý cần liên tục đánh giá và điều chỉnh các quy định để theo kịp sự phát triển của thị trường chứng khoán hóa và đảm bảo rằng nó hoạt động một cách an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, các ngân hàng cần đầu tư vào các hệ thống quản lý rủi ro mạnh mẽ và thực hiện thẩm định tín dụng cẩn thận để giảm thiểu rủi ro đạo đức và đảm bảo chất lượng của các tài sản chứng khoán hóa. Các nhà đầu tư cũng cần hiểu rõ sự phức tạp của các sản phẩm chứng khoán hóa và thực hiện thẩm định kỹ lưỡng trước khi đầu tư.
Để hiểu thêm về các dịch vụ mà ngân hàng thương mại cung cấp, bạn có thể tham khảo bài viết về Các dịch vụ chính của ngân hàng thương mại.
Kết luận
Tóm lại, chứng khoán hóa là một công cụ tài chính mạnh mẽ đã biến đổi hoạt động ngân hàng bằng cách cung cấp các cơ hội để quản lý rủi ro, huy động vốn và tối ưu hóa bảng cân đối kế toán. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với những rủi ro đáng kể, bao gồm rủi ro đạo đức, sự phức tạp, thiếu minh bạch và tiềm năng khuếch đại rủi ro hệ thống. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã cho thấy rõ ràng những rủi ro này có thể trở nên nghiêm trọng như thế nào khi chứng khoán hóa không được quản lý và giám sát hiệu quả. Do đó, việc tận dụng lợi ích của chứng khoán hóa trong khi giảm thiểu rủi ro đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, bao gồm quy định chặt chẽ, giám sát hiệu quả, quản lý rủi ro thận trọng và sự hiểu biết sâu sắc về sự phức tạp của các sản phẩm chứng khoán hóa. Trong tương lai, sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán hóa sẽ phụ thuộc vào khả năng của các nhà quản lý, ngân hàng và nhà đầu tư trong việc quản lý rủi ro một cách hiệu quả và đảm bảo rằng công cụ tài chính này tiếp tục phục vụ mục đích hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và ổn định tài chính.
Tài liệu tham khảo
Acharya, V. V., Schnabl, P., & Suarez, G. (2009). Securitization without risk transfer: evidence from the ABCP market. Journal of Finance, 64(6), 2697-2735.
Brunnermeier, M. K. (2009). Deciphering the liquidity and credit crunch 2007–2008. Journal of Economic Perspectives, 23(1), 77-100.
Chakraborty, I., Goldstein, I., & MacKinlay, C. (2019). Securitization regulation and bank lending. The Review of Financial Studies, 32(8), 2987-3033.
Fabozzi, F. J., Gupta, V. K., & Modigliani, F. (2008). Foundations of financial markets and institutions. Pearson Prentice Hall.
Fender, I., & Hördahl, P. (2007). The euro money market and the ECB’s liquidity management. BIS Quarterly Review, March, 53-69.
Goodhart, C. A. (2008). Liquidity risk management. Financial Stability Review, 12, 149-176.
Gorton, G. B. (2009). Slapped by the invisible hand: The panic of 2007. University of Chicago Press.
Greenbaum, S. I., & Thakor, A. V. (1987). Bank loan sales and loan pricing. Journal of Monetary Economics, 19(2), 165-184.
Jobst, A. A. (2006). What is securitization?. Finance & Development, 43(1), 55-55.
Kashyap, A. K., Rajan, R. G., & Zingales, L. (2002). Banks as liquidity providers: An explanation for the coexistence of lending and deposit-taking. The Journal of Finance, 57(1), 133-169.
Keys, B. J., Mukherjee, T., Seru, A., & Vig, V. (2010). Did securitization lead to lax screening? Evidence from subprime mortgages. The Quarterly Journal of Economics, 125(1), 307-362.
Pennacchi, G. G. (1988). Loan sales and optimal bank size. Journal of Money, Credit and Banking, 625-637.
Rajan, R. G. (2006). Has financial development made the world riskier?. European financial management, 12(2), 165-189.
Tavakoli, J. M. (2008). Structured finance & securitization: The road to ABS, CDOs and credit derivatives. John Wiley & Sons.
Để hiểu rõ hơn về cách các ngân hàng hoạt động, bạn có thể tìm đọc thêm về Đặc trưng hoạt động của ngân hàng thương mại.
Ngoài ra, để biết về cách các ngân hàng quản lý và ứng phó với rủi ro, mời bạn tham khảo bài viết về Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính trong các doanh nghiệp.
Cuối cùng, để tìm hiểu về các hình thức sở hữu khác nhau của ngân hàng, bạn có thể xem thêm bài viết về Các hình thức sở hữu trong ngân hàng thương mại.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT