Giới thiệu
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số và sự xuất hiện của các loại hình tiền kỹ thuật số tư nhân, như tiền mã hóa và stablecoin, đã thúc đẩy các ngân hàng trung ương trên khắp thế giới nghiên cứu và phát triển tiền kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành (CBDC). CBDC là một hình thức tiền tệ kỹ thuật số mới, là nghĩa vụ nợ trực tiếp của ngân hàng trung ương, có thể được sử dụng bởi công chúng (CBDC bán lẻ) hoặc bởi các tổ chức tài chính (CBDC bán buôn). Phần này của bài viết sẽ đi sâu vào phân tích các vai trò tiềm năng và hàm ý kinh tế của CBDC, dựa trên các nghiên cứu và thảo luận học thuật gần đây, nhằm đóng góp vào hiểu biết chung về sự biến đổi của hệ thống tiền tệ và tài chính trong kỷ nguyên số.
Vai trò của tiền kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành (CBDC)
Tiền kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành (CBDC) nổi lên như một chủ đề nóng hổi trong các cuộc thảo luận về tương lai của tiền tệ và thanh toán. Trong bối cảnh tiền mặt ngày càng giảm vai trò trong các giao dịch hàng ngày và sự phát triển bùng nổ của các hình thức tiền kỹ thuật số tư nhân, bao gồm cả tiền mã hóa không được bảo đảm và stablecoin, các ngân hàng trung ương đang đứng trước những thách thức và cơ hội mới. Vai trò của CBDC được nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh kinh tế, mục tiêu chính sách và thiết kế cụ thể của nó (Boar and Wehrli, 2021; BIS, 2021). Một trong những vai trò chính và được thảo luận rộng rãi nhất của CBDC là duy trì khả năng tiếp cận của công chúng đối với tiền của ngân hàng trung ương trong kỷ nguyên số (Borio and Lowe, 2021). Khi việc sử dụng tiền mặt giảm dần, nguy cơ công chúng mất đi khả năng tiếp cận trực tiếp với tài sản an toàn nhất – tiền của ngân hàng trung ương – ngày càng tăng. CBDC có thể cung cấp một giải pháp thay thế kỹ thuật số cho tiền mặt, đảm bảo rằng một hình thức tiền tệ an toàn, được nhà nước bảo đảm vẫn có sẵn cho mọi người, từ đó củng cố lòng tin vào hệ thống tiền tệ quốc gia (European Central Bank, 2020). Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đối phó với sự cạnh tranh từ các loại tiền kỹ thuật số tư nhân, vốn có thể tiềm ẩn rủi ro về sự ổn định tài chính nếu chúng trở nên phổ biến và không được quản lý đầy đủ (Adrian and Mancini-Griffoli, 2019). Để hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan, bạn có thể tham khảo thêm về tiền điện tử tại đây.
Vai trò thứ hai của CBDC nằm ở tiềm năng cải thiện hệ thống thanh toán (Carstens, 2021). CBDC có thể mang lại hiệu quả cao hơn, chi phí thấp hơn và tốc độ xử lý nhanh hơn so với các hệ thống thanh toán hiện có, đặc biệt là trong các giao dịch xuyên biên giới (Auer, Haene, and Holden, 2021). Bằng cách cung cấp một nền tảng thanh toán tức thời, hoạt động 24/7, CBDC có thể giảm bớt sự phụ thuộc vào các cơ sở hạ tầng thanh toán cũ kỹ và đắt đỏ, đồng thời thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới trong lĩnh vực dịch vụ thanh toán. Điều này có thể đặc biệt có lợi cho các nền kinh tế mới nổi, nơi cơ sở hạ tầng thanh toán truyền thống có thể chưa phát triển đầy đủ (IMF, 2020). Hơn nữa, khả năng lập trình (programmability) của một số thiết kế CBDC có thể mở ra những khả năng mới cho các dịch vụ tài chính đổi mới và tích hợp thanh toán vào các quy trình kinh doanh số (BIS, 2021). Tuy nhiên, thiết kế cụ thể của CBDC sẽ quyết định mức độ hiệu quả và khả năng tương tác của nó với các hệ thống thanh toán hiện có.
Vai trò thứ ba là thúc đẩy hòa nhập tài chính (financial inclusion). Ở nhiều quốc gia, một bộ phận dân số vẫn chưa tiếp cận được với các dịch vụ ngân hàng truyền thống do chi phí cao, khoảng cách địa lý hoặc thiếu giấy tờ tùy thân (Ozili, 2018). CBDC bán lẻ, được thiết kế để dễ dàng tiếp cận thông qua thiết bị di động hoặc các kênh kỹ thuật số đơn giản khác, có thể cung cấp một phương tiện thanh toán an toàn và chi phí thấp cho những người chưa được ngân hàng phục vụ hoặc phục vụ chưa đầy đủ (Financial Stability Board, 2020). Bằng cách giảm thiểu rào cản tiếp cận các dịch vụ tài chính cơ bản, CBDC có thể giúp những nhóm dân số này tham gia đầy đủ hơn vào nền kinh tế số, nhận các khoản thanh toán xã hội hoặc tiền lương một cách hiệu quả hơn, và xây dựng lịch sử tín dụng (IMF, 2020). Tuy nhiên, việc triển khai thành công CBDC cho mục đích hòa nhập tài chính đòi hỏi phải giải quyết các thách thức về khả năng tiếp cận thiết bị, kết nối mạng và kiến thức kỹ thuật số của người dùng.
Vai trò thứ tư liên quan đến việc hỗ trợ thực thi chính sách tiền tệ (Bordo and Levin, 2017). Mặc dù tác động trực tiếp của CBDC đối với chính sách tiền tệ vẫn còn là chủ đề tranh luận học thuật, một số nhà nghiên cứu cho rằng CBDC có thể mở ra những công cụ chính sách mới hoặc tăng cường hiệu quả của các công cụ hiện có (Bindseil, 2019). Ví dụ, trong môi trường lãi suất âm hoặc rất thấp, một số thiết kế CBDC có khả năng áp dụng lãi suất âm một cách trực tiếp, từ đó tăng cường khả năng truyền dẫn của chính sách tiền tệ (European Central Bank, 2020). CBDC cũng có thể cung cấp cho ngân hàng trung ương dữ liệu chi tiết hơn về các hoạt động thanh toán, mặc dù việc sử dụng dữ liệu này phải cân bằng với quyền riêng tư của người dùng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CBDC làm công cụ chính sách tiền tệ cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt là tác động của nó đối với hệ thống ngân hàng thương mại và rủi ro bất ổn tài chính (disintermediation).
Vai trò thứ năm là duy trì sự ổn định tài chính và chủ quyền tiền tệ (Carstens, 2021). Sự gia tăng của các loại tiền kỹ thuật số tư nhân, đặc biệt là stablecoin toàn cầu (global stablecoins – GSCs), đặt ra những câu hỏi nghiêm trọng về sự ổn định tài chính, bảo vệ người tiêu dùng và khả năng của ngân hàng trung ương trong việc kiểm soát chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái (Financial Stability Board, 2020). Nếu GSCs trở nên phổ biến như một phương tiện thanh toán và lưu trữ giá trị, chúng có thể làm xói mòn vai trò của đồng tiền quốc gia, dẫn đến phân mảnh hệ thống tiền tệ toàn cầu và gây khó khăn cho việc quản lý khủng hoảng tài chính (Adrian and Mancini-Griffoli, 2019). CBDC có thể đóng vai trò là một đối trọng, cung cấp một giải pháp thay thế an toàn và đáng tin cậy được neo giữ vào đồng tiền quốc gia, từ đó giúp duy trì sự toàn vẹn của hệ thống tiền tệ và chủ quyền chính sách của quốc gia đó (BIS, 2021). Đối với các nền kinh tế nhỏ, việc áp dụng một GSC nước ngoài có thể dẫn đến “đô la hóa kỹ thuật số” (digital dollarization), làm giảm khả năng thực hiện chính sách tiền tệ độc lập. CBDC có thể là một công cụ để chống lại xu hướng này (IMF, 2020).
Bên cạnh những vai trò tiềm năng này, việc triển khai CBDC cũng đặt ra những thách thức và rủi ro đáng kể cần được nghiên cứu và giải quyết cẩn thận (Boar and Wehrli, 2021). Một trong những mối quan ngại lớn nhất là tác động tiềm tàng đối với hệ thống ngân hàng thương mại. Nếu CBDC bán lẻ trở nên quá hấp dẫn như một kênh lưu trữ giá trị an toàn, nó có thể dẫn đến dòng tiền gửi lớn chuyển từ ngân hàng thương mại sang ngân hàng trung ương, gây ra hiện tượng “môi giới ngược” (disintermediation) và làm giảm khả năng cho vay của ngân hàng, đặc biệt là trong thời kỳ căng thẳng thị trường (Bindseil, 2019). Các ngân hàng trung ương đang xem xét các biện pháp giảm thiểu rủi ro này, chẳng hạn như áp đặt giới hạn nắm giữ CBDC cho mỗi cá nhân hoặc sử dụng mô hình “trung gian” (intermediated model) nơi các tổ chức tài chính tư nhân đóng vai trò phân phối và quản lý tài khoản CBDC cho người dùng cuối (European Central Bank, 2020; BIS, 2021). Ngân hàng thương mại có những đặc trưng hoạt động riêng, bạn có thể tìm hiểu thêm về đặc trưng hoạt động của ngân hàng thương mại tại đây.
Rủi ro về ổn định tài chính cũng cần được xem xét nghiêm túc. Trong bối cảnh khủng hoảng, sự an toàn tuyệt đối của tiền của ngân hàng trung ương có thể khiến CBDC trở thành nơi trú ẩn an toàn, dẫn đến sự dịch chuyển tiền gửi nhanh chóng và quy mô lớn ra khỏi hệ thống ngân hàng thương mại, làm trầm trọng thêm tình hình và có khả năng gây ra đổ vỡ ngân hàng (Financial Stability Board, 2020). Thiết kế CBDC, bao gồm lãi suất áp dụng (nếu có) và giới hạn nắm giữ, sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro này (Bindseil, 2019).
Các vấn đề về quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cũng là mối quan tâm hàng đầu (Auer, Haene, and Holden, 2021). Mặc dù CBDC có thể được thiết kế để cung cấp mức độ ẩn danh ngang bằng hoặc gần bằng tiền mặt cho các giao dịch nhỏ, việc duy trì khả năng chống tội phạm tài chính như rửa tiền và tài trợ khủng bố đòi hỏi một số mức độ nhận dạng và theo dõi, ít nhất là đối với các giao dịch lớn hơn (Carstens, 2021). Việc tìm kiếm sự cân bằng phù hợp giữa quyền riêng tư của người dùng và các yêu cầu về tuân thủ quy định là một thách thức phức tạp (European Central Bank, 2020).
Cuối cùng, các rủi ro về an ninh mạng và khả năng phục hồi hoạt động là tối quan trọng (BIS, 2021). Hệ thống CBDC sẽ là mục tiêu hấp dẫn cho các cuộc tấn công mạng. Việc thiết kế một cơ sở hạ tầng an toàn, mạnh mẽ và có khả năng phục hồi cao là cần thiết để đảm bảo tính sẵn sàng và tin cậy của CBDC như một phương tiện thanh toán công cộng (Financial Stability Board, 2020). Việc triển khai CBDC cũng đòi hỏi đầu tư đáng kể vào công nghệ và nguồn nhân lực, cũng như sự phối hợp chặt chẽ giữa ngân hàng trung ương, chính phủ và khu vực tư nhân (IMF, 2020). Để nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo hoạt động liên tục, các ngân hàng cần chú trọng đánh giá chất lượng dịch vụ một cách toàn diện.
Sự khác biệt giữa CBDC bán lẻ và CBDC bán buôn cũng ảnh hưởng đến vai trò của chúng (Auer, Haene, and Holden, 2021). CBDC bán buôn, được thiết kế để sử dụng giữa các tổ chức tài chính trong các giao dịch liên ngân hàng hoặc thanh toán chứng khoán, chủ yếu nhằm mục đích cải thiện hiệu quả, giảm rủi ro thanh toán và thúc đẩy đổi mới trong thị trường tài chính bán buôn (BIS, 2021). Nó có thể sử dụng công nghệ sổ cái phân tán (DLT) để cho phép thanh toán “nguyên tử” (atomic settlement) của các giao dịch tài chính phức tạp, giảm thiểu rủi ro đối tác (counterparty risk) và tạo điều kiện cho sự phát triển của các ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) trong môi trường được kiểm soát (Carstens, 2021). Vai trò của CBDC bán buôn ít gây tranh cãi hơn CBDC bán lẻ vì nó không ảnh hưởng trực tiếp đến công chúng và hệ thống tiền gửi ngân hàng thương mại ở cùng mức độ. Tuy nhiên, việc triển khai CBDC bán buôn vẫn cần cân nhắc kỹ lưỡng về thiết kế, khả năng tương tác và tác động đối với cấu trúc thị trường tài chính (European Central Bank, 2020).
Các nghiên cứu hiện tại, bao gồm các dự án thử nghiệm và mô phỏng do các ngân hàng trung ương tiến hành, đang cung cấp những hiểu biết thực tế về tính khả thi kỹ thuật và những thách thức hoạt động của CBDC (Boar and Wehrli, 2021). Kinh nghiệm từ các dự án thí điểm ban đầu cho thấy rằng trong khi công nghệ để phát hành CBDC đã sẵn sàng ở nhiều khía cạnh, việc thiết kế một hệ thống đáp ứng tất cả các mục tiêu chính sách một cách cân bằng, đồng thời giảm thiểu rủi ro, là một nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi nhiều cân nhắc (BIS, 2021). Sự lựa chọn về công nghệ nền tảng (tập trung hay phân tán), mô hình phân phối (trực tiếp hay gián tiếp), áp dụng lãi suất, giới hạn nắm giữ, và mức độ ẩn danh đều có những hàm ý sâu sắc đối với vai trò và tác động cuối cùng của CBDC (European Central Bank, 2020; Bindseil, 2019). Ví dụ, một thiết kế tập trung có thể dễ kiểm soát hơn nhưng tiềm ẩn rủi ro điểm lỗi duy nhất lớn hơn, trong khi thiết kế phân tán có thể tăng khả năng phục hồi nhưng đặt ra những thách thức mới về quản lý và quản trị (Auer, Haene, and Holden, 2021).
Tóm lại, vai trò tiềm năng của CBDC là đa dạng và phức tạp, từ việc duy trì sự liên quan của tiền ngân hàng trung ương trong kỷ nguyên số và cải thiện hệ thống thanh toán, đến thúc đẩy hòa nhập tài chính, hỗ trợ chính sách tiền tệ và bảo vệ sự ổn định cùng chủ quyền tiền tệ (Carstens, 2021; BIS, 2021; IMF, 2020). Tuy nhiên, việc hiện thực hóa những vai trò này đi kèm với những thách thức đáng kể về ổn định tài chính, rủi ro môi giới ngược đối với ngân hàng thương mại, quyền riêng tư, an ninh mạng và tính phức tạp trong triển khai (Bindseil, 2019; Financial Stability Board, 2020). Quyết định có nên phát hành CBDC hay không, và thiết kế nó như thế nào, đòi hỏi sự đánh giá cẩn trọng về lợi ích và chi phí, dựa trên bối cảnh cụ thể của từng quốc gia và mục tiêu chính sách mà ngân hàng trung ương đặt ra (European Central Bank, 2020). Nghiên cứu sâu hơn và các dự án thử nghiệm tiếp tục là cần thiết để làm sáng tỏ những tác động thực tế của CBDC và định hình vai trò cuối cùng của nó trong hệ thống tài chính toàn cầu đang phát triển. Các ngân hàng cần cân nhắc đến các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn để tối ưu hóa hoạt động của mình.
Kết luận
Tiền kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành (CBDC) đại diện cho một sự đổi mới tiềm tàng trong hệ thống tiền tệ, hướng tới giải quyết những thách thức của kỷ nguyên số. Nó được xem là công cụ để duy trì khả năng tiếp cận tiền tệ an toàn của công chúng, nâng cao hiệu quả thanh toán, thúc đẩy hòa nhập tài chính, và bảo vệ sự ổn định cùng chủ quyền tiền tệ trước sự trỗi dậy của tiền kỹ thuật số tư nhân. Mặc dù có những vai trò đầy hứa hẹn, việc triển khai CBDC cũng đặt ra những rủi ro và thách thức đáng kể, đặc biệt liên quan đến ổn định tài chính, tác động đến ngân hàng thương mại, quyền riêng tư và an ninh mạng. Quyết định và thiết kế CBDC đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng, nghiên cứu sâu rộng và hợp tác quốc tế để đảm bảo rằng nó phục vụ lợi ích công cộng và tăng cường sự kiên cường của hệ thống tài chính trong tương lai. Để đạt được những mục tiêu này, việc hiểu rõ về khái niệm phát triển và các yếu tố liên quan là vô cùng quan trọng.
Tài liệu tham khảo
Adrian, T. and Mancini-Griffoli, T. (2019). The Rise of Digital Currencies. IMF Staff Discussion Note, SDN/19/01.
Auer, R., Haene, J. and Holden, H. (2021). CBDCs: What form could they take? BIS Working Papers, No 880.
Bindseil, U. (2019). Tiering and the Minimum Reserve Remuneration Penalty as CBDC Safeguards. ECB Occasional Paper Series, No 226.
BIS (Bank for International Settlements) (2021). Annual Economic Report 2021, Chapter III: CBDCs: what issues are they raising?.
Boar, C. and Wehrli, A. (2021). Ready, steady, go? – Results of the third BIS survey on central bank digital currency. BIS Working Papers, No 940.
Borio, C. and Lowe, P. (2021). Sovereign currency: What makes it tick and why should we care? BIS Working Papers, No 933.
Carstens, A. (2021). Digital currencies and the soul of money. Remarks at the Goethe University Institute for Monetary and Financial Stability Distinguished Lecture, 27 January 2021. Available at: https://www.bis.org/speeches/sp210127.htm (Accessed: 26 October 2023).
European Central Bank (2020). Report on a digital euro. Available at: https://www.ecb.europa.eu/pub/ret/digital-euro/html/ecb.gendigitaleuro202010~c14865888a.en.html (Accessed: 26 October 2023).
Financial Stability Board (2020). Holistic review of the implications of stablecoins. Available at: https://www.fsb.org/2020/10/holistic-review-of-the-implications-of-stablecoins/ (Accessed: 26 October 2023).
IMF (International Monetary Fund) (2020). Digital Currencies: The Rise of CBDCs. IMF FinTech Note, No. 20/01.
Ozili, P.K. (2018). Financial Inclusion in Developing Countries: Evidence from Macroeconomic Data. International Journal of Financial Studies, 6(3), 70.
Questions & Answers
Q&A
A1: Khi tiền mặt giảm, CBDC cung cấp giải pháp thay thế kỹ thuật số, đảm bảo công chúng vẫn có thể tiếp cận trực tiếp với tài sản an toàn nhất là tiền của ngân hàng trung ương. Điều này giúp duy trì lòng tin vào hệ thống tiền tệ quốc gia trong kỷ nguyên số, đặc biệt trước sự cạnh tranh từ tiền kỹ thuật số tư nhân.
A2: CBDC có tiềm năng cải thiện hệ thống thanh toán bằng cách cung cấp một nền tảng hiệu quả, chi phí thấp và tốc độ xử lý nhanh hơn, đặc biệt cho giao dịch xuyên biên giới. CBDC hoạt động tức thời 24/7, giúp giảm sự phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng thanh toán truyền thống, thúc đẩy đổi mới trong dịch vụ thanh toán.
A3: CBDC bán lẻ được thiết kế để dễ dàng tiếp cận qua thiết bị di động hoặc kênh kỹ thuật số đơn giản, cung cấp phương tiện thanh toán an toàn, chi phí thấp. Điều này giảm rào cản tiếp cận dịch vụ tài chính, giúp những người chưa có ngân hàng tham gia kinh tế số, nhận thanh toán hiệu quả hơn, thúc đẩy hòa nhập tài chính.
A4: Rủi ro môi giới ngược xảy ra khi CBDC bán lẻ quá hấp dẫn như một kênh lưu trữ an toàn, khiến tiền gửi dịch chuyển khỏi ngân hàng thương mại sang ngân hàng trung ương. Điều này có thể làm giảm đáng kể nguồn tiền gửi của ngân hàng thương mại, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cung cấp tín dụng và hoạt động cho vay của họ.
A5: Việc lựa chọn thiết kế CBDC, bao gồm áp dụng lãi suất và giới hạn nắm giữ, có hàm ý sâu sắc đối với vai trò và tác động cuối cùng của nó. Đặc biệt, các yếu tố này rất quan trọng trong việc quản lý rủi ro ổn định tài chính và nguy cơ môi giới ngược đối với hệ thống ngân hàng thương mại.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT