Vai Trò Của Các Định Chế Tài Chính Trong Thúc Đẩy Đầu Tư ESG Tại Việt Nam
Tóm tắt
Nghiên cứu này tập trung vào vai trò then chốt của các định chế tài chính trong việc thúc đẩy đầu tư ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) tại Việt Nam, một quốc gia đang ngày càng đối diện với những thách thức nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ về phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, nghiên cứu đi sâu vào phân tích thực trạng đầu tư ESG hiện tại, đánh giá khung pháp lý và chính sách hỗ trợ tài chính xanh, đồng thời làm nổi bật những thách thức đang cản trở quá trình triển khai ESG trên diện rộng. Báo cáo không chỉ chỉ ra vai trò tiên phong của ngành ngân hàng trong việc xanh hóa dòng vốn đầu tư mà còn đề xuất các giải pháp toàn diện nhằm hoàn thiện hệ thống chính sách, nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, tăng cường năng lực cho cả các tổ chức tài chính lẫn doanh nghiệp, và phát triển một thị trường vốn xanh sôi động. Bên cạnh việc phân tích tổng quan, nghiên cứu cũng đi sâu vào kinh nghiệm thực tiễn của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) và Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) trong việc triển khai các nguyên tắc ESG, từ đó rút ra những bài học và khuyến nghị cụ thể để phát huy tối đa vai trò của các định chế tài chính trong công cuộc phát triển bền vững quốc gia. Nghiên cứu khẳng định rằng, với sự chung tay của tất cả các bên liên quan, đặc biệt là các định chế tài chính, Việt Nam có thể hiện thực hóa các mục tiêu ESG, góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội bền vững và đạt được cam kết quốc tế về giảm phát thải.
Nội dung chính
Tổng quan về ESG và tầm quan trọng trong bối cảnh Việt Nam
Khái niệm và vai trò của ESG trong phát triển bền vững
ESG là một khung đánh giá toàn diện, bao gồm các yếu tố Môi trường (Environmental), Xã hội (Social) và Quản trị (Governance), được sử dụng để đo lường mức độ phát triển bền vững và trách nhiệm của các tổ chức, doanh nghiệp và thậm chí cả quốc gia. Các tiêu chí ESG không chỉ là những thước đo định tính mà còn bao gồm cả các chỉ số định lượng, giúp các nhà đầu tư, các bên liên quan và chính bản thân doanh nghiệp đánh giá một cách khách quan và toàn diện về hiệu quả hoạt động và tác động của doanh nghiệp đối với môi trường và xã hội.
Yếu tố Môi trường tập trung vào các vấn đề như biến đổi khí hậu, sử dụng năng lượng, quản lý chất thải, ô nhiễm môi trường, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học. Một doanh nghiệp được đánh giá cao về yếu tố môi trường khi có những hành động cụ thể để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, hướng tới sử dụng năng lượng sạch, giảm phát thải khí nhà kính, quản lý chất thải hiệu quả và bảo vệ các hệ sinh thái.
Yếu tố Xã hội xem xét các khía cạnh liên quan đến quyền con người, lao động và điều kiện làm việc, an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, quan hệ cộng đồng, đa dạng và hòa nhập, trách nhiệm sản phẩm và dịch vụ đối với xã hội. Doanh nghiệp chú trọng yếu tố xã hội là doanh nghiệp quan tâm đến người lao động, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và công bằng, tôn trọng quyền con người, đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ có trách nhiệm với xã hội.
Yếu tố Quản trị đề cập đến cơ cấu quản trị doanh nghiệp, đạo đức kinh doanh, tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, quyền của cổ đông, chống tham nhũng và hối lộ. Một doanh nghiệp có quản trị tốt là doanh nghiệp có hệ thống quản lý minh bạch, hiệu quả, tuân thủ pháp luật, bảo vệ quyền lợi của cổ đông và các bên liên quan, đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp đạo đức và liêm chính.
Trong bối cảnh toàn cầu đang hướng tới phát triển bền vững, ESG ngày càng trở thành một yếu tố không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh và đầu tư. Ông Lê Ngọc Lâm, Tổng Giám đốc BIDV, đã nhấn mạnh: “nhiều ngân hàng trên toàn cầu đã xác định ESG là một cơ hội tiềm năng do nhu cầu ngày càng cao từ khách hàng, các nhà đầu tư và áp lực ngày càng tăng từ các cơ quan quản lý” . Điều này cho thấy ESG không chỉ là một xu hướng nhất thời mà là một sự chuyển dịch mang tính cấu trúc trong cách thức các doanh nghiệp và tổ chức tài chính hoạt động và ra quyết định.
Đối với Việt Nam, một quốc gia đang trên đà phát triển và đồng thời chịu nhiều tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu, việc thực hiện các tiêu chuẩn ESG càng trở nên cấp thiết. Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững không chỉ là mục tiêu quốc gia mà còn là con đường tất yếu để Việt Nam đảm bảo sự thịnh vượng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai. Với đặc điểm là một nền kinh tế có tỷ lệ dư nợ tín dụng trên GDP cao, nguồn vốn tín dụng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc định hướng phát triển kinh tế – xã hội theo hướng bền vững . Do đó, việc các định chế tài chính, đặc biệt là ngân hàng, tích cực thúc đẩy đầu tư ESG sẽ có tác động lan tỏa mạnh mẽ đến toàn bộ nền kinh tế, giúp chuyển đổi mô hình tăng trưởng sang hướng xanh và bền vững hơn. Một yếu tố quan trọng khác để phát triển bền vững đó là khai niệm về phát triển và có sự hiểu biết chính xác về nó.
Cam kết của Việt Nam trong phát triển bền vững
Tại Hội nghị COP26 vào tháng 11/2021, Việt Nam đã đưa ra cam kết mạnh mẽ về việc đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Đây là một cam kết đầy thách thức nhưng cũng mở ra cơ hội lớn để Việt Nam thực hiện những cải cách sâu rộng, tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng tăng trưởng xanh và bền vững, đồng thời đảm bảo thực hiện các tiêu chuẩn ESG một cách toàn diện . Để đạt được mục tiêu đầy tham vọng này, ước tính Việt Nam cần huy động khoảng 368 tỷ USD cho giai đoạn 2022-2040, tương đương khoảng 6,8% GDP mỗi năm, trong đó phần lớn nguồn vốn (khoảng 65%) sẽ phải được huy động từ khu vực tư nhân và các nguồn vốn ngoài khu vực công . Điều này cho thấy vai trò quan trọng của khu vực tư nhân và các định chế tài chính trong việc huy động và phân bổ nguồn vốn cho các dự án xanh và bền vững.
Thực trạng đầu tư ESG tại Việt Nam
Khung pháp lý và chính sách phát triển tài chính xanh
Việt Nam đã bắt đầu xây dựng khung pháp lý và chính sách để thúc đẩy phát triển tài chính xanh từ những năm 2010, khởi đầu với Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh thời kỳ 2011-2020 và tầm nhìn đến năm 2050 theo Quyết định số 1393/QĐ-TTg. Chiến lược này đã xác định ba nhiệm vụ trọng tâm là: Giảm phát thải khí nhà kính; Xanh hóa sản xuất; và Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững . Đây là những bước đi đầu tiên quan trọng, đặt nền móng cho việc hình thành hệ sinh thái tài chính xanh tại Việt Nam.
Trong lĩnh vực ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã đóng vai trò chủ đạo trong việc ban hành nhiều giải pháp, định hướng và hướng dẫn liên quan đến ESG. Một số văn bản quan trọng có thể kể đến như: Chỉ thị số 03/CT-NHNN về thúc đẩy tín dụng xanh và quản lý rủi ro môi trường trong hoạt động cấp tín dụng; Quyết định số 1604/QĐ-NHNN phê duyệt Đề án phát triển Ngân hàng xanh tại Việt Nam; và Kế hoạch hành động của ngành ngân hàng thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030 . Những văn bản này đã tạo ra một hành lang pháp lý quan trọng, định hướng cho các tổ chức tín dụng (TCTD) trong việc triển khai hoạt động tài chính xanh và tích hợp yếu tố ESG vào hoạt động kinh doanh.
Quy mô thị trường tài chính xanh tại Việt Nam
Mặc dù các chính sách và định hướng đã được ban hành, thị trường tài chính xanh tại Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu và quy mô còn khiêm tốn. Tuy nhiên, những dấu hiệu tăng trưởng gần đây cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Tính đến ngày 30/9/2024, đã có 50 TCTD phát sinh dư nợ tín dụng xanh với tổng dư nợ đạt trên 665.000 tỷ đồng, tăng 7,11% so với cuối năm 2023 và chiếm tỷ trọng trên 4,5% tổng dư nợ toàn nền kinh tế . Các khoản tín dụng xanh này tập trung chủ yếu vào các ngành năng lượng tái tạo, năng lượng sạch (chiếm hơn 43%) và nông nghiệp xanh (trên 30%) . Điều này cho thấy sự ưu tiên đầu tư vào các lĩnh vực có tiềm năng giảm phát thải và đóng góp vào phát triển bền vững. Việc xây dựng nông thôn mới cũng là một trong những mục tiêu quan trọng trong phát triển kinh tế.
Bên cạnh đó, các TCTD cũng đã tăng cường quản lý rủi ro về môi trường và xã hội trong hoạt động cấp tín dụng. Dư nợ tín dụng được đánh giá rủi ro môi trường và xã hội đã đạt 3,28 triệu tỷ đồng, chiếm hơn 22% tổng dư nợ cho vay của nền kinh tế và tăng 15,62% so với cuối năm 2023 . Điều này cho thấy các TCTD ngày càng nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro ESG và tích hợp yếu tố này vào quy trình cấp tín dụng.
Vai trò của các định chế tài chính trong thúc đẩy đầu tư ESG
Vai trò tiên phong của ngành ngân hàng
Ngành ngân hàng, với vị thế là huyết mạch của nền kinh tế, đóng vai trò tiên phong và then chốt trong việc thực thi ESG tại Việt Nam. Theo ông Lê Trọng Minh, Tổng Biên tập Báo Đầu tư, “bằng việc áp dụng các chính sách trong hoạt động cung cấp tín dụng, ngân hàng đóng vai trò mắt xích quan trọng trong thực thi ESG” . Phó Thống đốc Thường trực NHNN Đào Minh Tú cũng nhấn mạnh: “Việc thực hành ESG sẽ giúp các tổ chức tín dụng cải thiện hiệu quả quản trị rủi ro, từ đó nâng cao chất lượng hoạt động và lợi nhuận” . Những phát biểu này khẳng định vai trò trung tâm của ngành ngân hàng trong việc dẫn dắt và thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế. Các ngân hàng thương mại cũng cần xem xét vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động của mình để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Vai trò trong xanh hóa dòng vốn đầu tư
Các định chế tài chính, đặc biệt là ngân hàng, có vai trò quan trọng trong việc “xanh hóa” dòng vốn đầu tư thông qua việc ưu tiên cấp tín dụng cho các dự án xanh, dự án năng lượng tái tạo, dự án nông nghiệp bền vững và các dự án có tác động tích cực đến môi trường và xã hội. Bà Hà Thu Giang, Vụ Trưởng Vụ Tín dụng các ngành kinh tế, NHNN cho biết, ngành ngân hàng luôn xác định vai trò tiên phong trong việc “xanh hóa” dòng vốn đầu tư, nâng cao trách nhiệm xã hội hướng tới các mục tiêu tăng trưởng xanh và phát triển bền vững, trong đó có yêu cầu về áp dụng các tiêu chí ESG . Bằng cách định hướng dòng vốn vào các lĩnh vực xanh, các định chế tài chính góp phần quan trọng vào việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế, giảm phát thải và thúc đẩy tăng trưởng xanh.
Các TCTD ngày càng chủ động tích hợp yếu tố môi trường và xã hội trong chiến lược phát triển, mô hình hoạt động; hoàn thiện mô hình tổ chức; quản lý rủi ro môi trường và xã hội trong hoạt động cấp tín dụng; đẩy mạnh chuyển đổi số, nâng cao năng lực; và chủ động hợp tác, tìm kiếm các hỗ trợ về nguồn lực và kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế . Sự chủ động này thể hiện cam kết mạnh mẽ của ngành ngân hàng trong việc thực hiện ESG và đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững quốc gia.
Vai trò trong quản lý rủi ro ESG
Các định chế tài chính không chỉ đóng vai trò trong việc cung cấp vốn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và quản lý rủi ro ESG. Phó Thống đốc Đào Minh Tú nhận định: “Rủi ro về môi trường và xã hội không đứng độc lập hay tách biệt, mà còn liên đới tới các rủi ro của TCTD (rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản, rủi ro chiến lược, rủi ro danh tiếng…)” . Do đó, việc thực hành ESG không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là một công cụ quan trọng để các TCTD cải thiện hiệu quả quản trị rủi ro, từ đó nâng cao chất lượng hoạt động và lợi nhuận. Việc đánh giá và quản lý rủi ro ESG giúp các TCTD nhận diện sớm các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến môi trường và xã hội, từ đó có biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro, bảo vệ hoạt động kinh doanh và uy tín của mình.
Vai trò trong việc phát triển sản phẩm tài chính xanh
Các định chế tài chính có cơ hội mở rộng thị trường và đa dạng hóa sản phẩm thông qua việc phát triển các sản phẩm tín dụng xanh, trái phiếu xanh và các công cụ tài chính xanh khác. Việc phát triển các sản phẩm tài chính xanh không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường mà còn giúp các định chế tài chính tiếp cận các dòng vốn đầu tư xanh từ các tổ chức tài chính quốc tế và các nhà đầu tư quan tâm đến ESG. Hơn nữa, việc tiên phong trong phát triển sản phẩm tài chính xanh còn giúp nâng cao uy tín thương hiệu của các định chế tài chính trên thị trường quốc tế, tạo lợi thế cạnh tranh và thu hút khách hàng.
Thách thức trong thực hiện ESG tại Việt Nam
Mặc dù có nhiều tiềm năng và cơ hội, việc thực hiện ESG tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ, đòi hỏi sự nỗ lực và phối hợp của tất cả các bên liên quan.
Hạn chế về công cụ đo lường ESG
Một trong những khó khăn chính đối với các nhà đầu tư và các định chế tài chính là hạn chế về công cụ đo lường ESG chuẩn hóa và được công nhận rộng rãi. Nghiên cứu năm 2024 đã chỉ ra rằng việc thiếu các công cụ đánh giá chuẩn hóa làm giảm khả năng so sánh và đánh giá hiệu quả thực hiện ESG giữa các doanh nghiệp . Sự thiếu hụt này gây khó khăn cho việc đánh giá rủi ro và cơ hội ESG, cũng như việc ra quyết định đầu tư và cấp tín dụng.
Thiếu minh bạch trong thực hiện ESG của doanh nghiệp
Một thách thức khác là sự thiếu minh bạch và nỗ lực trong việc thực hiện ESG của nhiều doanh nghiệp Việt Nam. Điều này dẫn đến khó khăn cho các nhà đầu tư và các định chế tài chính trong việc đánh giá hiệu quả thực hiện ESG và ra quyết định đầu tư . Theo khảo sát của UOB năm 2023 , mặc dù 94% doanh nghiệp Việt Nam cho rằng ESG quan trọng và là định hướng trọng tâm trong tương lai, nhưng chỉ có khoảng 1/3 công ty thực hiện báo cáo ESG một cách chi tiết và đầy đủ . Sự thiếu minh bạch này làm giảm niềm tin của nhà đầu tư và cản trở dòng vốn ESG chảy vào Việt Nam.
Thiếu đội ngũ chuyên gia ESG
Việt Nam đang đối mặt với tình trạng thiếu đội ngũ chuyên gia ESG có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu. Điều này gây khó khăn cho việc triển khai và đánh giá các yếu tố ESG tại các doanh nghiệp và các định chế tài chính . Việc thiếu hụt nhân lực có chuyên môn về ESG làm chậm quá trình chuyển đổi xanh và hạn chế khả năng tiếp cận các chuẩn mực và thông lệ quốc tế về ESG.
Chi phí chuyển đổi ban đầu cao
Triển khai ESG đòi hỏi các doanh nghiệp và các định chế tài chính phải đầu tư chi phí ban đầu cho việc thay đổi quy trình hoạt động, nâng cấp công nghệ, đào tạo nhân lực và thực hiện các báo cáo ESG. Đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), chi phí chuyển đổi ban đầu có thể là một rào cản lớn. Các ngân hàng cũng đối diện với những thách thức liên quan đến chi phí đầu tư ban đầu, sự thay đổi quy định, và các yêu cầu quản trị chặt chẽ từ các nhà đầu tư và đối tác quốc tế . Do đó, cần có các chính sách hỗ trợ và khuyến khích để giảm bớt gánh nặng chi phí cho quá trình chuyển đổi ESG. Để giải quyết vấn đề này, các doanh nghiệp có thể tìm đến dịch vụ lập kế hoạch kinh doanh để có một lộ trình rõ ràng và hiệu quả.
Giải pháp thúc đẩy đầu tư ESG thông qua các định chế tài chính
Để vượt qua những thách thức và khai thác tối đa tiềm năng của đầu tư ESG tại Việt Nam, cần có những giải pháp đồng bộ và toàn diện, tập trung vào việc tăng cường vai trò của các định chế tài chính.
Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách
Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ đầu tư ESG. Cần xây dựng lộ trình thực hiện các cơ chế chính sách hỗ trợ các ngành xanh (thuế, phí, vốn, kỹ thuật, thị trường, đến quy hoạch, chiến lược phát triển…) của từng ngành/lĩnh vực một cách đồng bộ, thúc đẩy thực hành ESG, đồng thời thu hút và phát huy hiệu quả của nguồn vốn tín dụng xanh .
Bộ Tài nguyên và Môi trường cần sớm trình Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định về tiêu chí môi trường đối với dự án đầu tư được cấp tín dụng xanh, phát hành trái phiếu xanh làm cơ sở cho các TCTD căn cứ lựa chọn, thẩm định, đánh giá và giám sát khi thực hiện cấp tín dụng xanh . Việc ban hành các tiêu chí môi trường rõ ràng và cụ thể sẽ giúp các TCTD có cơ sở pháp lý vững chắc để đánh giá và cấp tín dụng cho các dự án xanh.
Tăng cường xếp hạng và minh bạch ESG
Để thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong thực hiện ESG, cần tăng cường hoạt động của các tổ chức định giá, xếp hạng tín nhiệm xanh, công khai và minh bạch các chỉ số xếp hạng xanh . Điều này sẽ cung cấp thông tin đáng tin cậy cho nhà đầu tư và các bên liên quan, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư và đánh giá hiệu quả hoạt động ESG của doanh nghiệp.
NHNN cũng cần xem xét đề xuất xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu về môi trường, xã hội của các dự án đầu tư theo hướng cập nhật, dễ dàng tiếp cận, làm cơ sở cho các TCTD có thể tra cứu thông tin để đánh giá về môi trường, xã hội . Cơ sở dữ liệu này sẽ giúp giảm chi phí và thời gian thẩm định dự án, đồng thời nâng cao chất lượng đánh giá rủi ro ESG.
Nâng cao năng lực cho các tổ chức tài chính và doanh nghiệp
Để giải quyết tình trạng thiếu hụt chuyên gia ESG, cần đẩy mạnh các chương trình đào tạo, nâng cao năng lực cho cả các tổ chức tài chính và doanh nghiệp trong việc thực thi ESG, hướng tới việc tiệm cận với các tiêu chuẩn quốc tế . Các chương trình đào tạo cần tập trung vào các kiến thức và kỹ năng về đánh giá rủi ro và cơ hội ESG, xây dựng báo cáo ESG, phát triển sản phẩm tài chính xanh và quản lý danh mục đầu tư ESG.
NHNN cần tiếp tục hỗ trợ, tạo điều kiện cho TCTD tham gia hoạt động hợp tác quốc tế, từ đó tăng cường huy động nguồn lực, góp phần thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh và thúc đẩy thực hành ESG tại Việt Nam . Hợp tác quốc tế giúp các TCTD tiếp cận được các nguồn vốn xanh, kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực tài chính xanh.
Phát triển thị trường vốn xanh
Để đáp ứng nhu cầu vốn ngày càng tăng cho các dự án xanh, cần phát triển mạnh mẽ thị trường vốn xanh tại Việt Nam, bao gồm thị trường trái phiếu xanh, cổ phiếu xanh và các công cụ tài chính xanh khác. Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc phát hành trái phiếu xanh, đứng thứ 2 về phát hành trái phiếu xanh tại ASEAN, với giá trị 1,5 tỷ USD năm 2021, cao gấp 5 lần so với mức 0,3 tỷ USD năm 2020 . Tuy nhiên, quy mô thị trường vốn xanh vẫn còn rất khiêm tốn so với nhu cầu vốn thực tế. Cần có các chính sách khuyến khích phát hành và đầu tư vào trái phiếu xanh, cũng như phát triển các sản phẩm tài chính xanh đa dạng khác để thu hút vốn cho các dự án xanh.
Mô hình thực tiễn thúc đẩy ESG tại các định chế tài chính Việt Nam
Kinh nghiệm từ BIDV
BIDV là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc đẩy mạnh ESG và xây dựng Ngân hàng xanh tại Việt Nam. Theo ông Lê Ngọc Lâm, Tổng Giám đốc BIDV, ngân hàng đã sớm nhận thức về tầm quan trọng của ESG và xu hướng Ngân hàng xanh, đã xây dựng chiến lược bài bản và đồng bộ trên toàn hệ thống, với sự chỉ đạo sát sao của Hội đồng quản trị (HĐQT) . BIDV đã tích hợp ESG vào chiến lược kinh doanh, quy trình hoạt động và văn hóa doanh nghiệp. Ngân hàng cũng đã phát triển nhiều sản phẩm tín dụng xanh và tham gia vào các dự án có tác động tích cực đến môi trường và xã hội.
Những nỗ lực của BIDV đã được ghi nhận và đánh giá cao. Ngân hàng đã nhận được giải thưởng “Best issuer for sustainable finance in Vietnam 2024” (tổ chức phát hành bền vững xuất sắc nhất tại Việt Nam năm 2024), khẳng định vị thế dẫn đầu và những thành công của BIDV trong việc thúc đẩy phát triển bền vững . Kinh nghiệm của BIDV cho thấy rằng, việc tích hợp ESG một cách toàn diện và có chiến lược rõ ràng sẽ mang lại những kết quả tích cực cho cả ngân hàng và xã hội.
Mô hình của SHB
SHB cũng là một ví dụ điển hình về việc triển khai ESG thành công tại các định chế tài chính Việt Nam. Ngân hàng đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận trong quá trình triển khai ESG, luôn chủ động phát triển sản phẩm, đầu tư cho vay các dự án thuộc các lĩnh vực xanh. Tỷ trọng dư nợ tín dụng xanh của SHB chiếm 10% tổng dư nợ cấp tín dụng (gần 50 nghìn tỷ đồng) và ngân hàng tích cực tham gia vào các dự án phát triển bền vững của các tổ chức phát triển quốc tế (nông nghiệp bền vững, nông nghiệp công nghệ cao, năng lượng tái tạo, hiệu quả năng lượng) .
Bà Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Giám đốc Ban Quản lý dự án Quốc tế – Ngân hàng SHB, cho biết: “Triển khai ESG đem lại nhiều cơ hội cho các ngân hàng thương mại Việt Nam, bao gồm việc thu hút vốn đầu tư và gia tăng uy tín thương hiệu” . Kinh nghiệm của SHB và BIDV cho thấy rằng, việc triển khai ESG không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là cơ hội để các ngân hàng nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút vốn đầu tư và phát triển bền vững. Xem thêm về định nghĩa thương hiệu để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của thương hiệu đối với các ngân hàng.
Triển vọng phát triển ESG tại Việt Nam
Cơ hội từ xu hướng đầu tư toàn cầu
Xu hướng đầu tư toàn cầu đang ngày càng chuyển dịch sang các tài sản ESG. Các nhà đầu tư toàn cầu ngày càng quan tâm đến việc đầu tư vào các tài sản có tác động tích cực đến môi trường và xã hội, nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn tự nguyện và bắt buộc về ESG . Điều này tạo ra cơ hội lớn cho Việt Nam thu hút nguồn vốn đầu tư quốc tế vào các dự án phát triển bền vững. Việt Nam với tiềm năng tăng trưởng kinh tế cao và cam kết mạnh mẽ về phát triển bền vững, có thể trở thành điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn ESG toàn cầu.
Tiềm năng thu hút vốn đầu tư quốc tế
Với nhu cầu đầu tư lớn cho các dự án giảm thiểu tác động đến môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu, Việt Nam có tiềm năng to lớn trong việc thu hút các nguồn vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế và các quỹ đầu tư xanh. Tài chính xanh đóng vai trò là cấu phần quan trọng để thu hút đầu tư, đóng góp vào chiến lược tăng trưởng xanh của Việt Nam . Để khai thác tối đa tiềm năng này, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư, hoàn thiện khung pháp lý về ESG và tăng cường năng lực cho các định chế tài chính và doanh nghiệp trong việc tiếp cận và quản lý nguồn vốn xanh quốc tế.
Định hướng phát triển trong tương lai
Trong thời gian tới, NHNN sẽ tiếp tục theo dõi, hướng dẫn và kịp thời tháo gỡ khó khăn trong quá trình thực hiện Thông tư 17/2022/TT-NHNN, đồng thời hướng dẫn các TCTD cấp tín dụng xanh sau khi Thủ tướng Chính phủ ban hành Danh mục phân loại xanh quốc gia . Việc ban hành Danh mục phân loại xanh quốc gia sẽ tạo ra một chuẩn mực chung và minh bạch, giúp các TCTD dễ dàng hơn trong việc xác định và cấp tín dụng cho các dự án xanh, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính xanh tại Việt Nam.
Kết luận và khuyến nghị
Định chế tài chính, đặc biệt là ngành ngân hàng, đóng vai trò then chốt và không thể thiếu trong việc thúc đẩy đầu tư ESG tại Việt Nam. Vai trò này được thể hiện qua việc xanh hóa dòng vốn đầu tư, quản lý rủi ro ESG một cách hiệu quả và phát triển các sản phẩm tài chính xanh đa dạng và sáng tạo. Tuy nhiên, để phát huy tối đa vai trò này, cần có sự phối hợp đồng bộ và chặt chẽ giữa tất cả các bên liên quan, bao gồm chính phủ, các định chế tài chính, doanh nghiệp, các tổ chức quốc tế và cộng đồng xã hội.
Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững và hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, nghiên cứu đưa ra một số khuyến nghị chính:
- Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ đầu tư ESG: Tiếp tục rà soát, sửa đổi và bổ sung các quy định pháp luật liên quan đến ESG, tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch và thuận lợi cho đầu tư ESG.
- Xây dựng hệ thống đánh giá và xếp hạng ESG chuẩn hóa: Phát triển các tiêu chuẩn và công cụ đánh giá ESG phù hợp với điều kiện Việt Nam và tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế, đồng thời khuyến khích sự tham gia của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm xanh độc lập.
- Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho các định chế tài chính và doanh nghiệp: Đầu tư vào các chương trình đào tạo chuyên sâu về ESG cho cán bộ ngân hàng, nhân viên doanh nghiệp và các bên liên quan khác, nhằm nâng cao nhận thức và năng lực thực thi ESG.
- Phát triển mạnh mẽ thị trường vốn xanh: Khuyến khích phát hành và đầu tư vào trái phiếu xanh, cổ phiếu xanh và các công cụ tài chính xanh khác, tạo ra một thị trường vốn xanh sôi động và hiệu quả.
- Tăng cường hợp tác quốc tế để thu hút nguồn lực và kinh nghiệm: Mở rộng hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế, các quỹ đầu tư xanh và các quốc gia tiên tiến trong lĩnh vực ESG, nhằm thu hút vốn, công nghệ và kinh nghiệm quốc tế.
Với những nỗ lực đồng bộ và quyết liệt từ tất cả các bên liên quan, đặc biệt là vai trò dẫn dắt của các định chế tài chính, Việt Nam hoàn toàn có thể khai thác tối đa tiềm năng của đầu tư ESG, góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy phát triển bền vững và hiện thực hóa cam kết quốc tế về giảm phát thải ròng, xây dựng một tương lai xanh và thịnh vượng cho đất nước. Để làm được điều này, cần có sự hiểu biết rõ ràng về khái niệm quản lý và cách áp dụng nó vào thực tiễn.
Để có thể tạo ra sự phát triển đồng bộ thì đòi hỏi có những nhân tố tác động đến sự phát triển khu công nghiệp đồng bộ.
Tài liệu tham khảo
- Chiến lược xanh đặc biệt tại ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Truy cập từ: https://www.qdnd.vn/kinh-te/tin-tuc/chien-luoc-xanh-dac-biet-tai-ngan-hang-lon-nhat-viet-nam-799894
- Nỗ lực thúc đẩy thực hành ESG trong hoạt động ngân hàng. Truy cập từ: https://thitruongtaichinhtiente.vn/no-luc-thuc-day-thuc-hanh-esg-trong-hoat-dong-ngan-hang-64207.html
- Ngân hàng tiên phong đi đầu trong thực thi ESG. Truy cập từ: https://nhandan.vn/ngan-hang-tien-phong-di-dau-trong-thuc-thi-esg-post845745.html
-
Thúc đẩy đầu tư xanh và thị trường tài chính xanh hướng tới mục tiêu Net Zero tại Việt Nam. Truy cập từ: https://vneconomy.vn/thuc-day-dau-tu-xanh-va-thi-truong-tai-chinh-xanh-huong-toi-muc-tieu-net-zero-tai-viet-nam.htm
-
Giải pháp thúc đẩy tài chính xanh ở Việt Nam. Truy cập từ: https://www.dnse.com.vn/senses/tin-tuc/giai-phap-thuc-day-tai-chinh-xanh-o-viet-nam-33906305
-
Giải pháp thúc đẩy tài chính xanh ở Việt Nam. Truy cập từ: https://www.dnse.com.vn/senses/tin-tuc/giai-phap-thuc-ay-tai-chinh-xanh-o-viet-nam-33906305
-
Ngành ngân hàng thực thi ESG để phát triển bền vững. Truy cập từ: https://baochinhphu.vn/nganh-ngan-hang-thuc-thi-esg-de-phat-trien-ben-vung-10224111913325714.htm
-
Nghiên cứu khoa học tham khảo từ Semantic Scholar. Truy cập từ: https://www.semanticscholar.org/paper/48c216a94a8414718f7da4e838b5e17b5dea8c64
-
Thực tiễn báo cáo ESG của hệ thống ngân hàng Việt Nam. Truy cập từ: https://tapchinganhang.gov.vn/thuc-tien-bao-cao-esg-cua-he-thong-ngan-hang-viet-nam-10499.html
-
PwC Việt Nam, ESG trong lĩnh vực dịch vụ tài chính. Truy cập từ: https://www.pwc.com/vn/vn/publications/2022/pwc-vietnam-esg-financial-services.pdf
Q&A
- Q1: Biến đổi khí hậu dự kiến sẽ làm giảm thu nhập quốc dân Việt Nam bao nhiêu phần trăm vào năm 2050?
-
A1: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ gây ra những tác động tiêu cực đến kinh tế Việt Nam. Theo bài viết, Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất và có thể phải đối mặt với việc giảm thu nhập quốc dân lên đến 3,5% vào năm 2050 do tác động của biến đổi khí hậu.
-
Q2: Các định chế tài chính Việt Nam đóng vai trò then chốt như thế nào trong thúc đẩy đầu tư ESG?
-
A2: Các định chế tài chính Việt Nam đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy đầu tư ESG thông qua việc xanh hóa dòng vốn. Họ hướng nguồn vốn tín dụng vào các dự án thân thiện với môi trường và phát triển bền vững. Đồng thời, các định chế này còn quản lý rủi ro ESG và phát triển sản phẩm tài chính xanh, góp phần định hình thị trường tài chính xanh của quốc gia.
-
Q3: Những thách thức chính nào đang cản trở việc thực hiện tiêu chuẩn ESG hiệu quả tại Việt Nam?
-
A3: Việc thực hiện ESG tại Việt Nam gặp phải một số thách thức đáng kể. Các thách thức chính bao gồm hạn chế về công cụ đo lường ESG chuẩn hóa, sự thiếu minh bạch trong báo cáo ESG của doanh nghiệp, tình trạng thiếu đội ngũ chuyên gia ESG có chuyên môn sâu, và chi phí chuyển đổi ban đầu tương đối cao cho doanh nghiệp.
-
Q4: BIDV và SHB đã triển khai những sáng kiến cụ thể nào để thúc đẩy ESG và tài chính xanh?
-
A4: BIDV là ngân hàng tiên phong trong ESG, xây dựng chiến lược ngân hàng xanh đồng bộ và nhận giải thưởng về phát hành bền vững. SHB chủ động phát triển sản phẩm tín dụng xanh, tập trung cho vay các dự án năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững, với dư nợ tín dụng xanh chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng dư nợ.
-
Q5: Giải pháp quan trọng nào được đề xuất để tăng cường đầu tư ESG thông qua định chế tài chính?
- A5: Để tăng cường đầu tư ESG thông qua định chế tài chính, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp. Trong đó, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ ESG, xây dựng hệ thống đánh giá và xếp hạng ESG chuẩn hóa, nâng cao năng lực cho doanh nghiệp và định chế tài chính về ESG, phát triển thị trường vốn xanh và tăng cường hợp tác quốc tế là những giải pháp then chốt.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT