Giới thiệu
Quản lý thanh khoản là một chức năng quan trọng của ngân hàng hiện đại, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự ổn định và hiệu quả hoạt động của từng tổ chức tài chính cũng như toàn bộ hệ thống tài chính. Trong môi trường kinh tế và tài chính ngày càng phức tạp và biến động, khả năng duy trì thanh khoản đầy đủ và kịp thời không chỉ là yêu cầu tuân thủ quy định mà còn là yếu tố sống còn đối với ngân hàng. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc làm rõ định nghĩa về quản lý thanh khoản trong ngân hàng, tổng hợp các quan điểm từ các nghiên cứu khoa học, từ đó cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về khái niệm cốt lõi này.
Định nghĩa về quản lý thanh khoản trong ngân hàng
Thanh khoản ngân hàng, ở dạng cơ bản nhất, đề cập đến khả năng của một ngân hàng trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình khi chúng đến hạn, một cách kịp thời và với chi phí hợp lý (BIS, 2008). Điều này bao gồm cả việc thanh toán cho người gửi tiền, đáp ứng nhu cầu tín dụng của khách hàng, và thực hiện các nghĩa vụ nợ khác. Tuy nhiên, quản lý thanh khoản vượt xa việc đơn thuần có đủ tiền mặt. Nó liên quan đến một loạt các quá trình và chiến lược phức tạp nhằm đảm bảo ngân hàng có thể tiếp cận nguồn vốn cần thiết, bất kể tình huống thị trường hay những cú sốc đặc thù của ngân hàng.
Một định nghĩa toàn diện hơn về quản lý thanh khoản ngân hàng được đưa ra bởi Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Federal Reserve) trong ấn phẩm hướng dẫn giám sát của họ. Theo đó, quản lý thanh khoản hiệu quả bao gồm việc đảm bảo ngân hàng có thể đáp ứng các nghĩa vụ tiền mặt và tài sản thế chấp của mình một cách kịp thời với chi phí hợp lý, cả trong điều kiện hoạt động bình thường lẫn trong các tình huống căng thẳng (Federal Reserve, 2010). Định nghĩa này nhấn mạnh rằng quản lý thanh khoản không chỉ là vấn đề của nguồn vốn mà còn liên quan đến việc quản lý tài sản thế chấp, một yếu tố ngày càng quan trọng trong thị trường tài chính hiện đại, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.
Từ góc độ học thuật, nhiều nhà nghiên cứu đã đưa ra các định nghĩa và cách tiếp cận khác nhau về quản lý thanh khoản. Freixas và Rochet (1997) trong cuốn sách kinh điển về kinh tế học ngân hàng, xem xét thanh khoản ngân hàng như một trạng thái mà ngân hàng có đủ tài sản có tính thanh khoản cao để đáp ứng các nhu cầu tiền mặt bất ngờ hoặc rút tiền gửi. Họ nhấn mạnh rằng vấn đề thanh khoản phát sinh từ sự không phù hợp về kỳ hạn giữa tài sản và nợ phải trả của ngân hàng. Trong khi tài sản ngân hàng thường có kỳ hạn dài hơn và ít thanh khoản hơn, nợ phải trả, đặc biệt là tiền gửi, có thể rút ra theo yêu cầu. Sự không phù hợp này tạo ra rủi ro thanh khoản, và quản lý thanh khoản là quá trình ngân hàng sử dụng để giảm thiểu rủi ro này.
Kashyap, Rajan và Stein (2002) mở rộng quan điểm này bằng cách tập trung vào vai trò của thị trường liên ngân hàng trong quản lý thanh khoản. Họ cho rằng thị trường liên ngân hàng về lý thuyết cho phép các ngân hàng quản lý thanh khoản hiệu quả hơn bằng cách vay mượn lẫn nhau để đáp ứng các nhu cầu thanh khoản tạm thời. Tuy nhiên, họ cũng cảnh báo về rủi ro lây lan trên thị trường liên ngân hàng, nơi một cú sốc thanh khoản ban đầu tại một ngân hàng có thể nhanh chóng lan rộng sang các ngân hàng khác, dẫn đến khủng hoảng thanh khoản hệ thống. Điều này nhấn mạnh rằng quản lý thanh khoản không chỉ là vấn đề của từng ngân hàng riêng lẻ, mà còn có khía cạnh hệ thống quan trọng.
Một khía cạnh quan trọng khác của định nghĩa về quản lý thanh khoản là sự phân biệt giữa thanh khoản thị trường và thanh khoản nguồn vốn. Thanh khoản thị trường đề cập đến khả năng bán tài sản nhanh chóng với chi phí giao dịch thấp và tác động tối thiểu đến giá thị trường (Brunnermeier & Pedersen, 2009). Trong bối cảnh ngân hàng, điều này có nghĩa là khả năng ngân hàng bán các tài sản như chứng khoán hoặc khoản vay trên thị trường thứ cấp để tạo ra tiền mặt. Ngược lại, thanh khoản nguồn vốn (funding liquidity) đề cập đến khả năng ngân hàng huy động vốn bằng cách vay mượn trên thị trường tiền tệ hoặc thị trường vốn, hoặc thông qua tiền gửi (Diamond & Dybvig, 1983). Quản lý thanh khoản hiệu quả đòi hỏi ngân hàng phải quản lý cả hai loại thanh khoản này. Ngân hàng cần đảm bảo rằng họ có đủ tài sản có tính thanh khoản thị trường để bán khi cần thiết, và đồng thời có khả năng tiếp cận các nguồn vốn khác nhau để huy động thêm vốn nếu cần.
Trong những năm gần đây, sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, các cơ quan quản lý ngân hàng trên toàn thế giới đã tăng cường tập trung vào quản lý thanh khoản. Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng (BCBS) đã đưa ra các tiêu chuẩn thanh khoản mới, bao gồm Tỷ lệ Bao phủ Thanh khoản (LCR) và Tỷ lệ Tài trợ Ổn định Ròng (NSFR), trong khuôn khổ Basel III (BCBS, 2010). LCR yêu cầu ngân hàng phải nắm giữ đủ tài sản có tính thanh khoản cao để trang trải dòng tiền ròng dự kiến trong kịch bản căng thẳng thanh khoản trong 30 ngày. NSFR, mặt khác, tập trung vào cấu trúc tài trợ dài hạn của ngân hàng và yêu cầu ngân hàng phải có đủ nguồn vốn ổn định để tài trợ cho các tài sản ít thanh khoản hơn trong thời gian một năm. Việc giới thiệu các tiêu chuẩn này cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của quản lý thanh khoản trong khuôn khổ quy định ngân hàng.
Một số nghiên cứu gần đây đã tập trung vào mối quan hệ giữa quản lý thanh khoản và hiệu quả hoạt động của ngân hàng. Ví dụ, nghiên cứu của Aspachs-Bracho, Goodhart và Tsomocos (2017) cho thấy rằng các ngân hàng quản lý thanh khoản tốt hơn, thể hiện qua tỷ lệ LCR cao hơn, có xu hướng hoạt động tốt hơn trong thời kỳ khủng hoảng tài chính. Nghiên cứu của Acharya và Mora (2015) cũng chỉ ra rằng thanh khoản là một yếu tố quan trọng quyết định khả năng phục hồi của ngân hàng sau các cú sốc kinh tế vĩ mô. Những nghiên cứu này củng cố thêm tầm quan trọng của quản lý thanh khoản không chỉ đối với sự ổn định của từng ngân hàng mà còn đối với sự ổn định của toàn bộ hệ thống tài chính.
Ngoài ra, quản lý thanh khoản hiệu quả không chỉ đơn thuần là tuân thủ các quy định. Nó còn là một lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng. Ngân hàng có khả năng quản lý thanh khoản tốt hơn có thể tận dụng các cơ hội thị trường tốt hơn, giảm chi phí vốn và nâng cao uy tín trên thị trường. Ví dụ, trong thời kỳ căng thẳng thanh khoản, các ngân hàng có dự trữ thanh khoản dồi dào có thể tiếp tục cho vay và thậm chí mở rộng thị phần, trong khi các ngân hàng khác có thể phải hạn chế hoạt động cho vay hoặc thậm chí đối mặt với nguy cơ phá sản (Diamond & Rajan, 2005). Để đảm bảo khả năng thanh toán của các tổ chức tín dụng, việc xem xét đến các hình thức sở hữu trong ngân hàng thương mại là vô cùng quan trọng.
Tóm lại, định nghĩa về quản lý thanh khoản trong ngân hàng là một khái niệm đa chiều, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau. Nó không chỉ đơn thuần là việc đảm bảo ngân hàng có đủ tiền mặt, mà còn liên quan đến việc quản lý tài sản thế chấp, đa dạng hóa nguồn vốn, dự báo nhu cầu thanh khoản, kiểm tra căng thẳng và lập kế hoạch dự phòng. Quản lý thanh khoản hiệu quả là một yếu tố then chốt để đảm bảo sự ổn định, an toàn và hiệu quả hoạt động của ngân hàng, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của toàn bộ hệ thống tài chính. Trong bối cảnh môi trường kinh tế và tài chính ngày càng phức tạp và biến động, tầm quan trọng của quản lý thanh khoản càng được nhấn mạnh và đòi hỏi các ngân hàng phải liên tục cải thiện và hoàn thiện các quy trình và chiến lược quản lý thanh khoản của mình. Agribank, với đặc thù hoạt động kinh doanh hướng đến phục vụ phát triển nông nghiệp nông thôn, cũng cần chú trọng đến quản lý thanh khoản để đảm bảo hoạt động ổn định.
Kết luận
Bài viết này đã làm rõ định nghĩa về quản lý thanh khoản trong ngân hàng, một khái niệm trung tâm trong hoạt động ngân hàng hiện đại. Từ các định nghĩa cơ bản về khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính đến các quan điểm học thuật sâu sắc hơn về thanh khoản thị trường, thanh khoản nguồn vốn và vai trò của thị trường liên ngân hàng, chúng ta thấy rằng quản lý thanh khoản là một quá trình phức tạp và đa diện. Để đạt được mục tiêu kinh doanh, các dịch vụ chính của ngân hàng thương mại cần được quản lý hiệu quả. Sự nhấn mạnh ngày càng tăng của các cơ quan quản lý về thanh khoản, thể hiện qua các tiêu chuẩn như LCR và NSFR, cùng với các nghiên cứu thực nghiệm chứng minh mối liên hệ giữa quản lý thanh khoản tốt và hiệu quả hoạt động ngân hàng, khẳng định tầm quan trọng sống còn của chức năng này. Để nâng cao hiệu quả hoạt động của NHTM, quản lý thanh khoản đóng vai trò then chốt. Trong tương lai, khi môi trường kinh tế và tài chính tiếp tục phát triển, quản lý thanh khoản sẽ vẫn là một lĩnh vực quan trọng, đòi hỏi sự chú trọng và đổi mới liên tục từ cả phía ngân hàng và cơ quan quản lý để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính. Bản chất của tín dụng ngân hàng cũng góp phần quan trọng vào việc đảm bảo hoạt động tài chính ổn định.
Tài liệu tham khảo
Acharya, V. V., & Mora, N. (2015). Liquidity risk and bank stability: Evidence from the financial crisis. Journal of Financial Economics, 115(1), 157-176.
Aspachs-Bracho, J., Goodhart, C., & Tsomocos, D. P. (2017). Liquidity regulation and monetary policy. The Economic Journal, 127(599), 149-184.
Bank for International Settlements (BIS). (2008). Principles for Sound Liquidity Risk Management and Supervision. Basel: BIS.
Basel Committee on Banking Supervision (BCBS). (2010). Basel III: A global regulatory framework for more resilient banks and banking systems. Basel: BIS.
Brunnermeier, M. K., & Pedersen, L. H. (2009). Market liquidity and funding liquidity. The Review of Financial Studies, 22(6), 2201-2238.
Diamond, D. W., & Dybvig, P. H. (1983). Bank runs, deposit insurance, and liquidity. Journal of Political Economy, 91(3), 401-419.
Diamond, D. W., & Rajan, R. G. (2005). Liquidity shortages and banking crises. The Journal of Finance, 60(6), 2615-2647.
Federal Reserve System. (2010). Supervisory Guidance for Managing Funding and Market Liquidity Risks. Washington, D.C.: Board of Governors of the Federal Reserve System.
Freixas, X., & Rochet, J. C. (1997). Microeconomics of Banking. Cambridge, MA: MIT Press.
Kashyap, A. K., Rajan, R. G., & Stein, J. C. (2002). Banks as liquidity providers: An explanation for the coexistence of lending and deposit-taking. The Journal of Finance, 57(1), 133-158.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT