Introduction
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp và biến động, các doanh nghiệp và tổ chức tài chính liên tục đối mặt với những bất ổn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả hoạt động và sự tồn tại của mình. Rủi ro tài chính, với các biểu hiện đa dạng như biến động giá cả, khả năng vỡ nợ của đối tác hay thiếu hụt dòng tiền, là một trong những thách thức trọng yếu nhất. Do đó, quản trị rủi ro tài chính đã trở thành một chức năng không thể thiếu trong hoạt động quản lý hiện đại. Phần này của bài viết sẽ đi sâu vào việc khám phá và trình bày một cách toàn diện về định nghĩa của quản trị rủi ro tài chính, tổng hợp từ các công trình nghiên cứu học thuật uy tín, nhằm cung cấp một nền tảng lý luận vững chắc cho các phần tiếp theo của bài nghiên cứu.
Định nghĩa về quản trị rủi ro tài chính
Quản trị rủi ro tài chính là một khái niệm trung tâm trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp và quản lý ngân hàng hiện đại, liên tục được định hình và mở rộng bởi các nghiên cứu học thuật và thực tiễn thị trường. Về cơ bản, nó đề cập đến quá trình có hệ thống nhằm xác định, đo lường, theo dõi và kiểm soát các loại rủi ro tài chính mà một tổ chức phải đối mặt. Các rủi ro này phát sinh từ sự biến động của các yếu tố tài chính như tỷ giá hối đoái, lãi suất, giá hàng hóa, giá chứng khoán, cũng như từ khả năng không trả được nợ của đối tác hoặc sự khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn. Mục tiêu cuối cùng của quản trị rủi ro tài chính không chỉ là giảm thiểu tổn thất tiềm tàng mà còn là tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp bằng cách ra quyết định tốt hơn trong điều kiện không chắc chắn.
Theo quan điểm của Hull (Năm xuất bản), một trong những tác giả hàng đầu về các công cụ phái sinh và quản trị rủi ro, rủi ro tài chính chủ yếu liên quan đến biến động giá trị tài sản tài chính hoặc nợ phải trả do thay đổi của các biến thị trường. Ông định nghĩa quản trị rủi ro là việc sử dụng các công cụ tài chính, đặc biệt là các công cụ phái sinh, để phòng ngừa (hedge) các rủi ro này. Quan điểm truyền thống này nhấn mạnh vào khía cạnh kỹ thuật của việc sử dụng hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn và hoán đổi để cố định giá trị các dòng tiền hoặc tài sản trong tương lai, qua đó giảm thiểu tác động của biến động thị trường. Tuy nhiên, định nghĩa này có thể được xem là hơi hẹp khi chỉ tập trung vào rủi ro thị trường và các công cụ phòng ngừa.
Mở rộng hơn, Crouhy, Galai, và Mark (Năm xuất bản) trong công trình của mình về các nguyên tắc cốt lõi của quản trị rủi ro, xem quản trị rủi ro tài chính là một phần không thể thiếu của quản trị rủi ro doanh nghiệp (Enterprise Risk Management – ERM). Họ định nghĩa nó như một tập hợp các quy trình và cấu trúc được thiết lập để nhận dạng, đo lường, quản lý và báo cáo rủi ro một cách hiệu quả trên toàn bộ tổ chức. Theo quan điểm này, quản trị rủi ro tài chính không chỉ là vấn đề của bộ phận tài chính hay kho bạc, mà là trách nhiệm của toàn bộ doanh nghiệp, cần sự phối hợp giữa các phòng ban khác nhau. Các tác giả này nhấn mạnh rằng quản trị rủi ro tài chính liên quan đến ba loại rủi ro chính: rủi ro thị trường (market risk), rủi ro tín dụng (credit risk) và rủi ro hoạt động (operational risk), đặc biệt là các khía cạnh tài chính của rủi ro hoạt động. Rủi ro thị trường liên quan đến biến động giá trị do thay đổi lãi suất, tỷ giá, giá cổ phiếu hoặc giá hàng hóa. Rủi ro tín dụng là rủi ro mà một bên đối tác sẽ không thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình, gây ra tổn thất cho tổ chức. Rủi ro hoạt động, trong bối cảnh tài chính, có thể bao gồm tổn thất do hệ thống giao dịch lỗi, gian lận nội bộ hoặc sai sót trong xử lý giao dịch.
Jorion (Năm xuất bản), tác giả nổi tiếng với công trình về Giá trị có rủi ro (Value at Risk – VaR), tập trung vào khía cạnh đo lường rủi ro. Mặc dù không đưa ra một định nghĩa quản trị rủi ro tài chính độc lập hoàn chỉnh, công trình của ông ngụ ý rằng quản trị rủi ro tài chính là quá trình dựa trên việc định lượng rủi ro một cách chính xác, thường sử dụng các mô hình thống kê phức tạp như VaR để ước tính tổn thất tiềm tàng tối đa trong một khoảng thời gian và mức độ tin cậy nhất định. Việc đo lường rủi ro là bước đệm quan trọng cho các quyết định quản lý rủi ro hiệu quả. Công trình của Jorion góp phần củng cố quan điểm rằng quản trị rủi ro tài chính cần có cơ sở khoa học và định lượng vững chắc.
Stulz (Năm xuất bản), một học giả có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, xem xét quản trị rủi ro từ góc độ tối đa hóa giá trị cổ đông. Ông lập luận rằng trong một thị trường vốn hoàn hảo (theo lý thuyết Modigliani-Miller), quản trị rủi ro tài chính có thể không tạo ra giá trị vì nhà đầu tư có thể tự đa dạng hóa danh mục rủi ro của mình. Tuy nhiên, trong thế giới thực với những khiếm khuyết thị trường như chi phí kiệt quệ tài chính (cost of financial distress), thuế, thông tin bất cân xứng và chi phí đại diện (agency costs), quản trị rủi ro tài chính trở nên cần thiết để bảo vệ giá trị doanh nghiệp và đảm bảo khả năng thực hiện các chiến lược đầu tư có sinh lời. Stulz định nghĩa quản trị rủi ro tài chính là quá trình lựa chọn chiến lược phòng ngừa rủi ro để giảm thiểu tác động của biến động tài chính đến giá trị doanh nghiệp. Quan điểm này nhấn mạnh mục tiêu chiến lược của quản trị rủi ro, liên kết nó trực tiếp với mục tiêu tài chính cốt lõi của doanh nghiệp. Ta có thể hiểu rõ hơn về lý thuyết này bằng cách đọc thêm về lý thuyết đại diện.
Các khuôn khổ quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM), như được thảo luận bởi Nocco và Stulz (Năm xuất bản), càng làm rõ vị trí của quản trị rủi ro tài chính trong bức tranh lớn hơn. ERM là một quy trình do hội đồng quản trị, ban lãnh đạo và nhân viên của một tổ chức thực hiện, được áp dụng trong hoạch định chiến lược và trên toàn doanh nghiệp, được thiết kế để nhận dạng các sự kiện tiềm tàng có thể ảnh hưởng đến tổ chức và quản lý rủi ro trong khẩu vị rủi ro của tổ chức, nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu của tổ chức. Trong khuôn khổ ERM, quản trị rủi ro tài chính là một cấu phần chính, tập trung vào các rủi ro có bản chất tài chính, nhưng cần được nhìn nhận trong mối liên hệ với các loại rủi ro khác (chiến lược, hoạt động, tuân thủ). Định nghĩa ERM rộng hơn này cho thấy quản trị rủi ro tài chính không phải là một hoạt động biệt lập mà là một phần của hệ thống quản lý tổng thể, hỗ trợ việc đạt được các mục tiêu chiến lược.
Lam (Năm xuất bản) trong cuốn sách về ERM của mình cũng đưa ra một định nghĩa thực tế hơn về quản trị rủi ro, bao gồm cả quản trị rủi ro tài chính. Ông mô tả nó như một phương pháp tiếp cận có cấu trúc và kỷ luật để quản lý tất cả các loại rủi ro, bao gồm các rủi ro tài chính, nhằm bảo vệ và tăng cường giá trị cho các bên liên quan. Các thành phần cốt lõi của quản trị rủi ro theo Lam bao gồm: thiết lập môi trường nội bộ, xác định mục tiêu, nhận dạng sự kiện (rủi ro và cơ hội), đánh giá rủi ro (phân tích mức độ và khả năng xảy ra), phản ứng rủi ro (né tránh, chấp nhận, giảm thiểu, chia sẻ), hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, và giám sát. Áp dụng cho rủi ro tài chính, các bước này sẽ bao gồm việc thiết lập chính sách quản lý rủi ro tài chính, xác định các chỉ số rủi ro mục tiêu, nhận dạng các nguồn gốc rủi ro tài chính cụ thể, đo lường mức độ ảnh hưởng tiềm tàng của chúng, lựa chọn các công cụ hoặc chiến lược để xử lý rủi ro, thiết lập các biện pháp kiểm soát nội bộ, báo cáo thường xuyên về tình hình rủi ro và liên tục xem xét lại quy trình.
Các quy định từ các cơ quan quản lý, chẳng hạn như Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng (Basel Committee on Banking Supervision – BCBS) với các hiệp định Basel (Basel I, II, III), cũng góp phần định hình định nghĩa và thực hành quản trị rủi ro tài chính, đặc biệt trong ngành ngân hàng. Basel III (BCBS, Năm xuất bản) chẳng hạn, yêu cầu các ngân hàng phải duy trì mức vốn cao hơn và chất lượng vốn tốt hơn để chống chịu với các cú sốc tài chính, đồng thời đưa ra các quy định chặt chẽ hơn về quản lý rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và đặc biệt là rủi ro thanh khoản (liquidity risk). Mặc dù không trực tiếp định nghĩa “quản trị rủi ro tài chính”, các quy định này ngụ ý rằng quản trị rủi ro tài chính là việc tuân thủ các yêu cầu về vốn, thanh khoản và quy trình quản lý rủi ro để đảm bảo sự an toàn và lành mạnh của hệ thống tài chính. Điều này cho thấy khía cạnh tuân thủ (compliance) là một phần quan trọng của quản trị rủi ro tài chính, đặc biệt đối với các tổ chức tài chính được quản lý chặt chẽ. Rủi ro thanh khoản, được nhấn mạnh sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008, là rủi ro mà một tổ chức không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình khi đáo hạn mà không gặp tổn thất đáng kể. Quản trị rủi ro thanh khoản bao gồm việc dự báo dòng tiền, duy trì đủ lượng tài sản có tính thanh khoản cao và khả năng tiếp cận các nguồn tài trợ dự phòng. Hoạt động huy động vốn cũng có vai trò quan trọng, xem thêm về một số chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn.
Các nghiên cứu gần đây hơn, như báo cáo của Schroeck (Năm xuất bản) từ IBM Institute for Business Value, đã cập nhật quan điểm về quản trị rủi ro tài chính trong bối cảnh hậu khủng hoảng. Schroeck nhấn mạnh sự cần thiết của một cách tiếp cận toàn diện và chủ động hơn, tích hợp chặt chẽ hơn việc quản lý rủi ro với chiến lược kinh doanh. Ông cũng đề cập đến việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) và các công nghệ phân tích tiên tiến để cải thiện khả năng nhận dạng, đo lường và dự báo rủi ro tài chính. Điều này phản ánh xu hướng hiện đại hóa trong quản trị rủi ro, vượt ra khỏi các phương pháp truyền thống dựa trên mô hình lịch sử đơn thuần.
Nhìn chung, định nghĩa về quản trị rủi ro tài chính đã phát triển từ một hoạt động kỹ thuật sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro thị trường thành một quy trình quản lý chiến lược, có hệ thống và tích hợp trên toàn doanh nghiệp. Nó bao gồm các bước nhận dạng, đo lường, kiểm soát (giảm thiểu, chuyển giao, chấp nhận) và giám sát các loại rủi ro tài chính đa dạng (thị trường, tín dụng, thanh khoản, hoạt động liên quan đến tài chính). Mục tiêu của nó không chỉ là bảo vệ doanh nghiệp khỏi tổn thất mà còn là hỗ trợ việc ra quyết định, tăng cường sự ổn định và cuối cùng là tối đa hóa giá trị doanh nghiệp trong điều kiện không chắc chắn. Các học giả như Hull, Crouhy, Galai, Mark, Jorion, Stulz, Nocco, Lam và các cơ quan quản lý như BCBS đều đóng góp vào sự hiểu biết toàn diện này, mỗi người nhấn mạnh một khía cạnh khác nhau (công cụ, quy trình, đo lường, mục tiêu chiến lược, khuôn khổ tổng thể, tuân thủ). Định nghĩa hiện đại nhấn mạnh tính liên tục, sự cần thiết của dữ liệu và công nghệ, và vai trò của quản trị rủi ro tài chính như một yếu tố hỗ trợ chiến lược, thay vì chỉ là một chức năng hỗ trợ đơn thuần. Rủi ro tài chính cần được quản lý không chỉ ở cấp độ vi mô doanh nghiệp mà còn cần được hiểu và quản lý ở cấp độ vĩ mô, liên quan đến sự ổn định của hệ thống tài chính nói chung. Do đó, định nghĩa về quản trị rủi ro tài chính ngày nay mang tính đa chiều, bao gồm cả khía cạnh định lượng, định tính, chiến lược và tuân thủ. Một trong những yếu tố không thể thiếu là hệ thống kiểm soát nội bộ.
Conclusions
Tóm lại, phần này đã đi sâu vào khám phá định nghĩa đa diện của quản trị rủi ro tài chính, dựa trên tổng hợp từ các công trình học thuật và thực tiễn quản lý rủi ro. Từ những quan điểm ban đầu tập trung vào việc sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro thị trường, khái niệm này đã phát triển thành một quy trình quản lý có hệ thống và toàn diện hơn. Định nghĩa hiện đại nhấn mạnh quản trị rủi ro tài chính là quá trình nhận dạng, đo lường, kiểm soát và giám sát các rủi ro tài chính đa dạng như rủi ro thị trường, tín dụng và thanh khoản, với mục tiêu bảo vệ và gia tăng giá trị doanh nghiệp. Nó không chỉ là một chức năng kỹ thuật mà còn là một yếu tố chiến lược quan trọng, tích hợp trong khuôn khổ quản trị rủi ro doanh nghiệp tổng thể, đòi hỏi sự tuân thủ quy định và áp dụng công nghệ tiên tiến.
References
- Basel Committee on Banking Supervision (BCBS). (Năm xuất bản). Basel III: A global regulatory framework for more resilient banks and banking systems. (Cần bổ sung thông tin năm xuất bản cụ thể).
- Crouhy, M., Galai, D., & Mark, R. (Năm xuất bản). The Essentials of Risk Management. McGraw-Hill. (Cần bổ sung thông tin năm xuất bản cụ thể).
- Hull, J.C. (Năm xuất bản). Options, Futures, and Other Derivatives. Pearson Education. (Cần bổ sung thông tin năm xuất bản cụ thể).
- Jorion, P. (Năm xuất bản). Value at Risk: The New Benchmark for Managing Financial Risk. McGraw-Hill. (Cần bổ sung thông tin năm xuất bản cụ thể).
- Lam, J. (Năm xuất bản). Enterprise Risk Management: From Methods to Application. John Wiley & Sons. (Cần bổ sung thông tin năm xuất bản cụ thể).
- Nocco, B.W., & Stulz, R.M. (Năm xuất bản). Enterprise Risk Management: Theory and Practice. Journal of Applied Corporate Finance, [Tập(Số): Trang]. (Cần bổ sung thông tin năm xuất bản, tập, số, trang cụ thể).
- Schroeck, M. (Năm xuất bản). Risk Management in the Post Crisis Era. IBM Institute for Business Value. (Cần bổ sung thông tin năm xuất bản cụ thể).
- Stulz, R.M. (Năm xuất bản). Risk Management and Derivatives. South-Western College Pub. (Cần bổ sung thông tin năm xuất bản cụ thể).
- Smith, C.W., & Stulz, R.M. (Năm xuất bản). The Determinants of Firms’ Hedging Policies. Journal of Financial and Quantitative Analysis, [Tập(Số): Trang]. (Cần bổ sung thông tin năm xuất bản, tập, số, trang cụ thể).
(Lưu ý: “Năm xuất bản”, “[Tập(Số): Trang]” cần được thay thế bằng thông tin thực tế của các nguồn trích dẫn khi bạn hoàn thiện bài nghiên cứu. Tôi đã sử dụng các tên tác giả và tên sách/báo chung phổ biến trong lĩnh vực để minh họa cấu trúc trích dẫn Harvard).
Questions & Answers
Tuyệt vời. Với tư cách là một chuyên gia học thuật, tôi sẽ dựa vào nội dung bài viết được cung cấp để trả lời các câu hỏi của bạn một cách ngắn gọn và chính xác.
Q&A
A1: Định nghĩa đã phát triển từ một hoạt động kỹ thuật sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro thị trường (quan điểm Hull) thành một quy trình quản lý chiến lược, có hệ thống và tích hợp trong quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM). Nó bao gồm nhận dạng, đo lường, kiểm soát và giám sát các loại rủi ro đa dạng như thị trường, tín dụng, thanh khoản, nhằm tối ưu hóa giá trị.
A2: Bài viết đề cập các loại rủi ro tài chính chính bao gồm rủi ro thị trường (biến động giá trị do thay đổi lãi suất, tỷ giá…), rủi ro tín dụng (đối tác vỡ nợ), và rủi ro hoạt động (khía cạnh tài chính như lỗi hệ thống). Rủi ro thanh khoản (không đáp ứng nghĩa vụ ngắn hạn) cũng được nhấn mạnh, đặc biệt sau cuộc khủng hoảng 2007-2008.
A3: Ngoài giảm thiểu tổn thất, mục tiêu chiến lược của quản trị rủi ro tài chính là tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp bằng cách đưa ra quyết định tốt hơn trong điều kiện không chắc chắn. Nó còn nhằm bảo vệ giá trị cổ đông trong thị trường thực, tăng cường sự ổn định, và hỗ trợ việc đạt được các mục tiêu chiến lược của tổ chức.
A4: Các khuôn khổ quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM) xem quản trị rủi ro tài chính là một cấu phần chính hoặc không thể thiếu. ERM cung cấp quy trình và cấu trúc toàn diện để nhận dạng, đo lường, quản lý và báo cáo tất cả rủi ro trên toàn tổ chức, giúp tích hợp quản trị rủi ro tài chính vào bức tranh quản lý tổng thể và hỗ trợ đạt mục tiêu chung.
A5: Các quy định từ cơ quan quản lý, như Basel III của Ủy ban Basel, ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính bằng cách đặt ra yêu cầu về vốn, thanh khoản và quy trình quản lý rủi ro cho các tổ chức tài chính. Điều này ngụ ý rằng tuân thủ (compliance) là một khía cạnh quan trọng của quản trị rủi ro tài chính, đảm bảo sự an toàn và lành mạnh của hệ thống.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT