Định nghĩa về nền kinh tế sáng tạo

Định nghĩa về nền kinh tế sáng tạo

Giới thiệu

Sự công nhận ngày càng tăng về vai trò của sáng tạo và văn hóa như những động lực kinh tế quan trọng đã đưa khái niệm “kinh tế sáng tạo” trở thành tâm điểm trong các cuộc thảo luận về phát triển toàn cầu. Khái niệm này đại diện cho một sự chuyển dịch khỏi các mô hình kinh tế truyền thống, nhấn mạnh giá trị kinh tế phát sinh từ ý tưởng, trí tuệ và tài sản trí tuệ. Tuy nhiên, bản chất đa diện và ranh giới không rõ ràng của nền kinh tế sáng tạo đặt ra những thách thức đáng kể trong việc định nghĩa. Phần này của bài viết sẽ đi sâu vào việc khám phá và làm rõ khái niệm “nền kinh tế sáng tạo”, xem xét các cách tiếp cận định nghĩa khác nhau trong tài liệu học thuật và báo cáo quốc tế, đánh giá những điểm mạnh, điểm yếu của từng cách tiếp cận, đồng thời đưa ra phân tích tổng hợp về bản chất phức tạp và đang phát triển của lĩnh vực kinh tế năng động này, đóng góp vào hiểu biết chung trong bối cảnh nghiên cứu kinh tế hiện nay.

Định nghĩa về nền kinh tế sáng tạo

Khái niệm “nền kinh tế sáng tạo” là một khái niệm tương đối mới, nổi lên mạnh mẽ từ cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, phản ánh sự thay đổi cấu trúc trong các nền kinh tế hiện đại, nơi mà giá trị ngày càng được tạo ra từ các yếu tố vô hình như ý tưởng, kiến thức và sự đổi mới thay vì chỉ dựa vào lao động chân tay hay tài nguyên vật chất. Mặc dù được công nhận rộng rãi về tầm quan trọng, nhưng nền kinh tế sáng tạo lại thiếu một định nghĩa duy nhất, thống nhất và được chấp nhận trên toàn cầu. Sự đa dạng trong cách tiếp cận định nghĩa xuất phát từ bản chất đa ngành, sự giao thoa giữa các lĩnh vực và tốc độ phát triển nhanh chóng của các hoạt động trong phạm vi này. Các tài liệu nghiên cứu và báo cáo từ các tổ chức quốc tế đưa ra nhiều quan điểm khác nhau, mỗi quan điểm nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể của nền kinh tế sáng tạo, từ đó phản ánh những mục tiêu và góc độ phân tích khác nhau.

Một trong những cách tiếp cận định nghĩa phổ biến nhất là dựa trên danh sách các ngành công nghiệp cụ thể. Cách tiếp cận này coi nền kinh tế sáng tạo như một tập hợp các lĩnh vực kinh doanh có sản phẩm hoặc dịch vụ chính dựa trên sự sáng tạo, tài năng và quyền sở hữu trí tuệ. Bộ Văn hóa, Truyền thông và Thể thao (DCMS) của Vương quốc Anh là một trong những tổ chức tiên phong áp dụng cách tiếp cận này vào năm 1998, định nghĩa “các ngành công nghiệp sáng tạo” là “những ngành xuất phát từ sự sáng tạo, kỹ năng và tài năng cá nhân, và có tiềm năng tạo ra việc làm và sự giàu có thông qua việc tạo ra và khai thác tài sản trí tuệ” (DCMS, 1998). DCMS ban đầu xác định 13 lĩnh vực chính bao gồm quảng cáo, kiến trúc, nghệ thuật và đồ thủ công, thiết kế, thời trang, phim ảnh và video, phần mềm giải trí tương tác, âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn, xuất bản, đồ cổ và bảo tàng, truyền hình và radio. Cách tiếp cận này có ưu điểm là tương đối cụ thể, dễ hình dung và cung cấp một khuôn khổ để thu thập dữ liệu và đo lường quy mô của các ngành này. Nhiều quốc gia và tổ chức khác đã áp dụng hoặc điều chỉnh danh sách này cho phù hợp với bối cảnh của họ. Ví dụ, Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD) trong các Báo cáo về Kinh tế Sáng tạo của mình cũng dựa trên một danh sách các lĩnh vực, thường bao gồm các ngành cốt lõi như nghe nhìn, xuất bản, nghệ thuật biểu diễn, đồ thủ công mỹ nghệ, thiết kế, truyền thông mới, nghệ thuật thị giác và các dịch vụ sáng tạo khác (UNCTAD, 2010; UNCTAD, 2018). Cách tiếp cận dựa trên ngành giúp các nhà hoạch định chính sách và các nhà thống kê dễ dàng xác định và theo dõi các hoạt động kinh tế thuộc phạm vi nền kinh tế sáng tạo. Tuy nhiên, nhược điểm cố hữu của phương pháp này là tính tùy ý của danh sách. Việc đưa một ngành vào danh sách hay không có thể gây tranh cãi (ví dụ: nghiên cứu và phát triển, giáo dục chất lượng cao). Hơn nữa, cách tiếp cận này có thể bỏ qua các hoạt động sáng tạo diễn ra bên trong các ngành công nghiệp truyền thống (ví dụ: thiết kế trong sản xuất ô tô, sử dụng dữ liệu lớn trong tài chính) hoặc các hoạt động sáng tạo liên ngành không dễ dàng phân loại vào một ngành cụ thể nào (Pratt, 2008). Nó cũng có xu hướng tập trung vào sản phẩm và dịch vụ cuối cùng hơn là quá trình tạo ra giá trị sáng tạo. Một số dịch vụ có thể không được hữu hình xem xét tại đặc điểm dịch vụ.

Một cách tiếp cận khác nhấn mạnh vào yếu tố cốt lõi: sự sáng tạo và tài sản trí tuệ. John Howkins, một trong những người đầu tiên sử dụng thuật ngữ “kinh tế sáng tạo” trong cuốn sách cùng tên năm 2001, định nghĩa nền kinh tế sáng tạo dựa trên nguyên tắc rằng “ý tưởng trở thành hàng hóa kinh tế” (Howkins, 2001). Theo Howkins, điểm mấu chốt là việc sử dụng sự sáng tạo để tạo ra giá trị kinh tế, thường được bảo vệ thông qua các hình thức quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, bằng sáng chế, nhãn hiệu và kiểu dáng công nghiệp. Định nghĩa này mở rộng phạm vi của nền kinh tế sáng tạo ra ngoài các ngành công nghiệp văn hóa và nghệ thuật truyền thống, bao gồm bất kỳ hoạt động nào mà giá trị kinh tế chính xuất phát từ ý tưởng mới và độc đáo. Cách tiếp cận dựa trên tài sản trí tuệ có lợi thế là tập trung vào nguồn gốc của giá trị trong nền kinh tế sáng tạo – chính là sự sáng tạo của con người được chuyển hóa thành tài sản có thể giao dịch. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của khung pháp lý về sở hữu trí tuệ trong việc thúc đẩy và bảo vệ hoạt động sáng tạo. Tuy nhiên, cách tiếp cận này cũng gặp khó khăn trong việc đo lường. Việc định giá tài sản trí tuệ rất phức tạp và không phải tất cả các sản phẩm sáng tạo đều được bảo hộ hoặc cần được bảo hộ bằng các hình thức sở hữu trí tuệ chính thức (ví dụ: nhiều ý tưởng thiết kế nhỏ, các buổi biểu diễn trực tiếp không được ghi lại). Hơn nữa, nó có thể bỏ qua giá trị xã hội và văn hóa của các sản phẩm sáng tạo không trực tiếp chuyển thành giá trị thị trường thông qua IP.

Ngoài hai cách tiếp cận chính này, còn có các định nghĩa khác tập trung vào các khía cạnh cụ thể hơn hoặc rộng hơn. Một số nhà nghiên cứu coi nền kinh tế sáng tạo là một phần của nền kinh tế tri thức, nhấn mạnh vai trò của kiến thức và học hỏi liên tục trong quá trình sáng tạo (Florida, 2002). Quan điểm này xem sự sáng tạo không chỉ là nguồn gốc của các sản phẩm văn hóa mà còn là động lực cho sự đổi mới trong mọi lĩnh vực kinh tế. Thành phố và khu vực được coi là môi trường quan trọng cho sự phát triển của nền kinh tế sáng tạo, khi các cộng đồng sáng tạo (như “tầng lớp sáng tạo” của Florida) tập trung, tương tác và thúc đẩy sự phát triển (Florida, 2002). Cách tiếp cận này mở rộng khái niệm ra khỏi chỉ các ngành cụ thể để xem xét cả môi trường hệ sinh thái hỗ trợ hoạt động sáng tạo. Xem xét đến các điều kiện cơ bản để phát triển du lịch.

Cách tiếp cận dựa trên hoạt động (activity-based approach) tập trung vào quá trình sáng tạo và đổi mới, bất kể ngành nghề. Định nghĩa này xem xét các kỹ năng, quy trình và hoạt động liên quan đến việc tạo ra ý tưởng mới, giải quyết vấn đề và triển khai chúng thành giá trị kinh tế. Cách tiếp cận này có thể bao gồm các hoạt động R&D trong các ngành công nghiệp truyền thống, phát triển phần mềm tùy chỉnh, hoặc các dịch vụ tư vấn đòi hỏi sự sáng tạo cao. Mặc dù khó đo lường hơn các cách tiếp cận dựa trên ngành, cách tiếp cận dựa trên hoạt động có thể nắm bắt được sự lan tỏa của sự sáng tạo trên toàn bộ nền kinh tế. Hãy xem xét đến vai trò quan trọng của quản trị nhân lực.

Sự chồng chéo và khác biệt giữa “các ngành công nghiệp văn hóa”, “các ngành công nghiệp sáng tạo” và “kinh tế sáng tạo” cũng là một điểm phức tạp cần được làm rõ. Khái niệm “các ngành công nghiệp văn hóa” thường có lịch sử lâu đời hơn, tập trung vào các hoạt động sản xuất và phân phối các sản phẩm mang tính biểu tượng và ý nghĩa văn hóa, chẳng hạn như xuất bản, âm nhạc, phim ảnh, bảo tàng. “Các ngành công nghiệp sáng tạo” thường là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả các ngành công nghiệp văn hóa nhưng mở rộng sang các lĩnh vực khác mà sự sáng tạo cũng đóng vai trò trung tâm nhưng có thể không mang nặng tính văn hóa truyền thống, ví dụ như thiết kế, phần mềm, quảng cáo (Hesmondhalgh, 2007). Khái niệm “kinh tế sáng tạo” lại là thuật ngữ rộng nhất, có thể bao gồm không chỉ các ngành công nghiệp văn hóa và sáng tạo mà còn cả các hoạt động sáng tạo và đổi mới diễn ra trong các ngành khác, cũng như vai trò của sự sáng tạo như một yếu tố thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế tổng thể (UNCTAD, 2010). Sự tiến hóa trong thuật ngữ phản ánh sự nhận thức ngày càng sâu sắc về phạm vi và tác động của sự sáng tạo đối với nền kinh tế. Để hiểu rõ hơn về yếu tố thúc đẩy sự phát triển kinh tế có thể đọc thêm về Thuyết hành vi dự định.

Bất chấp những khó khăn trong việc định nghĩa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nền kinh tế sáng tạo đang ngày càng trở nên quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và thương mại quốc tế. Các ngành công nghiệp sáng tạo thường có tốc độ tăng trưởng cao hơn mức trung bình của nền kinh tế, thu hút lao động có kỹ năng cao và đóng góp vào xuất khẩu dịch vụ và hàng hóa (UNCTAD, 2018). Ngoài giá trị kinh tế trực tiếp, nền kinh tế sáng tạo còn tạo ra những giá trị gián tiếp và phi kinh tế quan trọng. Nó thúc đẩy đổi mới và cạnh tranh trong các ngành khác thông qua việc cung cấp các giải pháp thiết kế, công nghệ phần mềm hay chiến lược tiếp thị sáng tạo. Nó đóng góp vào sự phát triển đô thị, làm cho các thành phố trở nên hấp dẫn hơn đối với cả doanh nghiệp và người lao động tài năng (Landry, 2000). Nó cũng có vai trò quan trọng trong việc định hình bản sắc văn hóa, tăng cường gắn kết xã hội và thúc đẩy ngoại giao văn hóa, góp phần vào “quyền lực mềm” của một quốc gia. Để phát triển kinh tế hiệu quả, ta có thể dùng phân tích SWOT.

Những thách thức trong việc định nghĩa và đo lường nền kinh tế sáng tạo cũng đặt ra những câu hỏi quan trọng cho chính sách công. Việc thiếu dữ liệu thống nhất và đáng tin cậy khiến cho việc đánh giá quy mô và đóng góp thực sự của nền kinh tế sáng tạo trở nên khó khăn (Higgs et al., 2008). Các nhà hoạch định chính sách cần quyết định liệu có nên tập trung hỗ trợ các ngành công nghiệp sáng tạo cụ thể hay thúc đẩy sự sáng tạo nói chung trên toàn bộ nền kinh tế. Các chính sách hỗ trợ có thể bao gồm bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, đầu tư vào giáo dục và đào tạo kỹ năng sáng tạo, cung cấp tài trợ cho các dự án sáng tạo, xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, và thúc đẩy hợp tác giữa các lĩnh vực sáng tạo và các ngành khác. Sự hiểu biết rõ ràng về cách định nghĩa nền kinh tế sáng tạo sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn các công cụ chính sách phù hợp. Tham khảo thêm thông tin về khai niệm về chính sách.

Từ góc độ phân tích, có thể thấy rằng không có một định nghĩa “đúng” duy nhất cho nền kinh tế sáng tạo. Mỗi cách tiếp cận đều có giá trị riêng và làm nổi bật một khía cạnh quan trọng của khái niệm này. Cách tiếp cận dựa trên ngành cung cấp một khung khổ thực tế để đo lường và phân tích các lĩnh vực cốt lõi. Cách tiếp cận dựa trên tài sản trí tuệ nhấn mạnh nguồn gốc giá trị và tầm quan trọng của IP. Cách tiếp cận dựa trên hoạt động mở rộng phạm vi ra ngoài các ngành truyền thống. Một định nghĩa toàn diện có lẽ cần kết hợp các yếu tố của cả ba cách tiếp cận, công nhận sự tồn tại của các ngành công nghiệp sáng tạo cụ thể nhưng cũng nhấn mạnh vai trò của sự sáng tạo và tài sản trí tuệ như những động lực xuyên ngành. Nền kinh tế sáng tạo không chỉ là tập hợp các ngành mà là một hệ sinh thái năng động, nơi ý tưởng được tạo ra, phát triển, lưu hành và chuyển hóa thành giá trị kinh tế, văn hóa và xã hội (OECD, 2014). Để xem xét về cách thức hoạt động và phối hợp để ý tưởng được tạo ra thì khái niệm về quản lý sẽ cung cấp thêm kiến thức hữu ích.

Sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số cũng đang định hình lại nền kinh tế sáng tạo và làm phức tạp thêm việc định nghĩa. Các nền tảng kỹ thuật số cho phép tạo ra, phân phối và tiêu thụ nội dung sáng tạo theo những cách mới, tạo ra các mô hình kinh doanh mới (ví dụ: phát trực tuyến, nội dung do người dùng tạo) và làm mờ ranh giới giữa người sáng tạo, nhà phân phối và người tiêu dùng. Điều này đòi hỏi các định nghĩa về nền kinh tế sáng tạo phải đủ linh hoạt để thích ứng với sự thay đổi liên tục này. Ngoài ra có thể đọc thêm về khái niệm dịch vụ điện tử để hiểu rõ hơn.

Tóm lại, định nghĩa về nền kinh tế sáng tạo là một thách thức đang diễn ra trong lĩnh vực kinh tế học. Nó không chỉ là một bài tập học thuật mà còn có ý nghĩa thực tế đối với việc xây dựng chính sách và chiến lược phát triển. Sự thiếu thống nhất trong định nghĩa phản ánh tính phức tạp và sự phát triển nhanh chóng của lĩnh vực này. Các cách tiếp cận khác nhau (dựa trên ngành, dựa trên tài sản trí tuệ, dựa trên hoạt động) đều cung cấp những hiểu biết quý báu. Để hiểu đầy đủ về nền kinh tế sáng tạo, cần có một cái nhìn đa chiều, công nhận cả các ngành công nghiệp cụ thể, vai trò trung tâm của sự sáng tạo và tài sản trí tuệ, cũng như sự lan tỏa của hoạt động sáng tạo trên toàn bộ nền kinh tế. Phân tích sâu hơn về các đặc điểm của nền kinh tế sáng tạo như cấu trúc thị trường, mô hình kinh doanh, chuỗi giá trị và vai trò của các yếu tố phi thị trường (ví dụ: cộng đồng, mạng lưới) cũng cần thiết để có một bức tranh toàn diện hơn. Việc tiếp tục nghiên cứu và thảo luận về định nghĩa nền kinh tế sáng tạo là cần thiết để theo kịp tốc độ phát triển của nó và khai thác tối đa tiềm năng của nó cho sự phát triển bền vững. Nếu bạn muốn làm một bài nghiên cứu về một vấn đề bất kì trong kinh tế thì có thể xem qua các phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp trong nghiên cứu khoa học.

Kết luận

Tóm lại, phần này đã phân tích sâu sắc về khái niệm “nền kinh tế sáng tạo”, làm rõ sự phức tạp và thiếu một định nghĩa thống nhất trên phạm vi quốc tế. Chúng ta đã xem xét các cách tiếp cận định nghĩa chính, bao gồm phương pháp dựa trên danh sách ngành công nghiệp (như DCMS, UNCTAD), phương pháp dựa trên tài sản trí tuệ và ý tưởng (như Howkins), và phương pháp dựa trên hoạt động sáng tạo. Mỗi cách tiếp cận đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, phản ánh các khía cạnh khác nhau của nền kinh tế năng động này. Mặc dù việc định nghĩa vẫn còn là một thách thức do ranh giới không rõ ràng và sự giao thoa liên ngành, nhưng tầm quan trọng ngày càng tăng của nền kinh tế sáng tạo đối với tăng trưởng, đổi mới và phát triển xã hội là không thể phủ nhận. Một cách tiếp cận linh hoạt và đa chiều, kết hợp các yếu tố của các định nghĩa khác nhau, là cần thiết để nắm bắt đầy đủ bản chất của nền kinh tế sáng tạo và xây dựng các chính sách hỗ trợ hiệu quả trong bối cảnh toàn cầu đang không ngừng thay đổi và số hóa.

References

DCMS (Department for Culture, Media and Sport) (1998). Creative Industries Mapping Document 1998. London: DCMS.

Florida, R. (2002). The Rise of the Creative Class: And How It’s Transforming Work, Leisure, Community and Everyday Life. New York: Basic Books.

Hesmondhalgh, D. (2007). The Cultural Industries (2nd ed.). London: SAGE Publications.

Higgs, P., Cunningham, S., & Bakhshi, H. (2008). Beyond the core: Towards a framework for measuring the wider economic impacts of the creative industries. Nesta.

Howkins, J. (2001). The Creative Economy: How People Make Money from Ideas. London: Penguin Press.

Landry, C. (2000). The Creative City: A Toolkit for Urban Innovators. London: Earthscan.

OECD (Organisation for Economic Co-operation and Development) (2014). Innovation in the Creative Economy. OECD Publishing.

Pratt, A. C. (2008). Creative Industries: The Critical Limits of Metaphors. Geografiska Annaler: Series B, Human Geography, 90(2), 107–120.

UNCTAD (United Nations Conference on Trade and Development) (2010). Creative Economy Report 2010: Creative Economy A Feasible Development Option. Geneva: UNCTAD.

UNCTAD (United Nations Conference on Trade and Development) (2018). Creative Economy Outlook: Trends in International Trade in Creative Services. Geneva: UNCTAD.

Questions & Answers

Q&A

A1: Các cách tiếp cận định nghĩa nền kinh tế sáng tạo rất đa dạng. Một phương pháp phổ biến là liệt kê các ngành công nghiệp cụ thể dựa trên sáng tạo và tài sản trí tuệ (IP), như cách tiếp cận của DCMS hay UNCTAD. Một cách khác tập trung vào vai trò trung tâm của IP và ý tưởng như nguồn gốc giá trị kinh tế (ví dụ: Howkins). Cuối cùng, một số định nghĩa nhấn mạnh hoạt động sáng tạo diễn ra xuyên ngành.

A2: Ưu điểm của cách tiếp cận dựa trên ngành là tính cụ thể, dễ hình dung và cung cấp khuôn khổ cho việc thu thập dữ liệu, đo lường quy mô. Tuy nhiên, hạn chế là danh sách có thể tùy ý, bỏ qua các hoạt động sáng tạo bên trong ngành truyền thống hoặc hoạt động liên ngành, và tập trung vào sản phẩm cuối hơn là quá trình sáng tạo.

A3: Theo cách tiếp cận của Howkins và những người khác, tài sản trí tuệ (IP) được coi là cốt lõi vì nó đại diện cho việc ý tưởng và sự sáng tạo của con người được chuyển hóa thành hàng hóa kinh tế có thể giao dịch và bảo vệ. Giá trị kinh tế chính trong các hoạt động này thường xuất phát từ việc tạo ra và khai thác IP.

A4: Ngoài giá trị trực tiếp, nền kinh tế sáng tạo thúc đẩy đổi mới trong các ngành khác thông qua cung cấp giải pháp thiết kế, công nghệ phần mềm và chiến lược tiếp thị sáng tạo. Nó cũng góp phần phát triển đô thị, thu hút nhân tài và tăng cường gắn kết xã hội, đóng vai trò là động lực tăng trưởng và đổi mới cho toàn bộ nền kinh tế.

A5: Việc thiếu định nghĩa thống nhất tạo ra thách thức về chính sách, bao gồm khó khăn trong việc thu thập dữ liệu và đo lường chính xác quy mô, đóng góp. Nó cũng khiến các nhà hoạch định chính sách khó xác định rõ nên tập trung hỗ trợ các ngành cụ thể hay thúc đẩy sự sáng tạo nói chung, ảnh hưởng đến việc lựa chọn công cụ chính sách phù hợp.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?