Giới thiệu
Tài trợ vi mô (Microfinance), bao gồm các dịch vụ tài chính như tín dụng, tiết kiệm, bảo hiểm và chuyển tiền dành cho những người có thu nhập thấp và các doanh nghiệp siêu nhỏ thường bị loại khỏi hệ thống ngân hàng truyền thống, đã nổi lên như một công cụ phát triển kinh tế quan trọng. Khởi nguồn từ những nỗ lực nhằm giải quyết vấn đề nghèo đói và bất bình đẳng, tài trợ vi mô được kỳ vọng sẽ trao quyền cho các cá nhân, thúc đẩy hoạt động kinh doanh và cải thiện phúc lợi hộ gia đình. Tuy nhiên, vai trò thực sự và mức độ hiệu quả của nó trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế là một chủ đề phức tạp, đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng dựa trên bằng chứng thực nghiệm và phân tích chuyên sâu về các cơ chế hoạt động cũng như bối cảnh triển khai. Phần này sẽ đi sâu phân tích vai trò đa diện này, tổng hợp các phát hiện từ nghiên cứu học thuật và đưa ra những nhận định quan trọng.
Vai trò của tài trợ vi mô trong phát triển kinh tế
Tài trợ vi mô, với sứ mệnh ban đầu là cung cấp các dịch vụ tài chính dễ tiếp cận cho những người nghèo nhất, đã trở thành một chủ đề trung tâm trong các cuộc thảo luận về phát triển kinh tế và xóa đói giảm nghèo trong vài thập kỷ qua. Lý thuyết cơ bản đằng sau tài trợ vi mô rất đơn giản: những người nghèo thường thiếu vốn để bắt đầu hoặc mở rộng các hoạt động sinh kế, đối mặt với rủi ro tài chính cao, và bị loại khỏi các dịch vụ tài chính chính thức do thiếu tài sản thế chấp, lịch sử tín dụng hoặc quy mô giao dịch nhỏ. Bằng cách cung cấp các khoản vay nhỏ (tín dụng vi mô), cơ hội tiết kiệm an toàn, bảo hiểm vi mô và các dịch vụ liên quan khác, tài trợ vi mô được kỳ vọng sẽ phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói, cho phép các cá nhân đầu tư vào bản thân và doanh nghiệp của họ, quản lý rủi ro tốt hơn và cải thiện đời sống.
Một trong những vai trò được tranh luận và nghiên cứu nhiều nhất của tài trợ vi mô là khả năng giảm nghèo trực tiếp. Những người ủng hộ mạnh mẽ cho rằng việc tiếp cận tín dụng vi mô cho phép các cá nhân nghèo đầu tư vào các hoạt động sinh lời như mua sắm hàng hóa để buôn bán, mở rộng hoạt động nông nghiệp nhỏ lẻ, hoặc đầu tư vào nghề thủ công. Điều này giúp tăng thu nhập hộ gia đình, cải thiện tiêu dùng, và xây dựng tài sản nhỏ (Yunus, 1999). Nhiều nghiên cứu điển hình ban đầu, đặc biệt là từ các chương trình tiên phong như Grameen Bank ở Bangladesh, dường như xác nhận những tuyên bố này, ghi nhận sự cải thiện đáng kể trong thu nhập và tình trạng dinh dưỡng của khách hàng tham gia (Hossain, 1988). Tuy nhiên, các nghiên cứu mới hơn sử dụng các phương pháp đánh giá tác động chặt chẽ hơn, như thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (RCT), đã đưa ra những kết quả phức tạp và thường kém ấn tượng hơn. Các nghiên cứu RCT quy mô lớn ở nhiều quốc gia khác nhau (ví dụ: Banerjee, Duflo, Glennerster, & Kinnan, 2015 tại Ấn Độ; Crépon, Devoto, Duflo, & Parienté, 2015 tại Morocco) thường tìm thấy tác động khiêm tốn đến việc tăng lợi nhuận kinh doanh, và ít hoặc không có tác động đáng kể đến tổng mức tiêu dùng hoặc các chỉ số nghèo đói khác trong ngắn và trung hạn. Những kết quả này cho thấy rằng mặc dù tài trợ vi mô có thể giúp một số người mở rộng kinh doanh nhỏ, nó không phải là viên đạn bạc giải quyết vấn đề nghèo đói một cách phổ quát và tự động. Tác động của nó phụ thuộc nhiều vào bối cảnh kinh tế vĩ mô, đặc điểm của đối tượng mục tiêu, chất lượng của các cơ hội đầu tư sẵn có, và sự tồn tại của các yếu tố bổ sung như kỹ năng kinh doanh và khả năng tiếp cận thị trường. Để tài trợ vi mô thực sự thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng, nó cần được kết hợp với các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác như đào tạo quản lý, tiếp cận thị trường, và cố vấn. Xem thêm về bản kế hoạch kinh doanh chuyên nghiệp để hiểu rõ hơn về quy trình này.
Ngoài tác động kinh tế trực tiếp, tài trợ vi mô còn được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc trao quyền cho phụ nữ, đặc biệt là ở các xã hội gia trưởng nơi phụ nữ thường bị hạn chế tiếp cận các nguồn lực tài chính và ra quyết định. Nhiều tổ chức tài trợ vi mô ưu tiên cho vay đối với phụ nữ với niềm tin rằng họ có xu hướng sử dụng các khoản vay cho mục đích có lợi cho gia đình và cộng đồng, đồng thời việc tham gia vào các nhóm vay và hoạt động kinh tế sẽ giúp họ tăng tiếng nói trong gia đình và xã hội (Goetz & Gupta, 1996). Nghiên cứu thực nghiệm đã cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho tuyên bố này ở một mức độ nhất định. Ví dụ, một số nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ tham gia các chương trình tài trợ vi mô có xu hướng có quyền kiểm soát lớn hơn đối với thu nhập hộ gia đình, tăng khả năng ra quyết định liên quan đến chi tiêu gia đình, và có sự tự tin cao hơn (Pitt & Khandker, 1998). Sự tương tác trong các nhóm vay cũng có thể xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội và tăng cường vốn xã hội. Tuy nhiên, tác động này cũng không đồng nhất. Một số nghiên cứu khác lại chỉ ra rằng gánh nặng trả nợ có thể tăng áp lực lên phụ nữ, và đôi khi khoản vay thực sự được sử dụng bởi các thành viên nam trong gia đình (Rahman, 1999). Điều này nhấn mạnh rằng việc trao quyền không chỉ đơn thuần là tiếp cận tài chính mà còn phụ thuộc vào các yếu tố xã hội và văn hóa phức tạp khác. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố xã hội này, có thể tham khảo thêm về khái niệm vị thế xã hội.
Tài trợ vi mô cũng hỗ trợ phát triển doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ (MSMEs), vốn là động lực quan trọng tạo việc làm và tăng trưởng ở các nền kinh tế đang phát triển. Bằng cách cung cấp vốn khởi nghiệp hoặc vốn mở rộng, tài trợ vi mô giúp các cá nhân có ý tưởng kinh doanh biến chúng thành hiện thực hoặc nâng quy mô hoạt động hiện có. Điều này không chỉ tạo thu nhập cho chủ doanh nghiệp mà còn có thể tạo việc làm cho người khác trong cộng đồng. Các nghiên cứu định tính thường ghi nhận những câu chuyện thành công về các doanh nghiệp nhỏ phát triển nhờ tài trợ vi mô. Tuy nhiên, đánh giá tác động định lượng cho thấy rằng tài trợ vi mô chủ yếu hỗ trợ các doanh nghiệp “tồn tại” hơn là các doanh nghiệp tăng trưởng nhanh (McKenzie & Woodruff, 2014). Nhiều khoản vay vi mô được sử dụng cho các hoạt động buôn bán nhỏ lẻ có lợi nhuận thấp hoặc để làm vốn luân chuyển thay vì đầu tư vào tài sản cố định hay công nghệ mới. Điều này có thể là do quy mô khoản vay nhỏ, thiếu kỹ năng kinh doanh chuyên sâu, hoặc môi trường kinh doanh không thuận lợi. Để tài trợ vi mô thực sự thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng, nó cần được kết hợp với các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác như đào tạo quản lý, tiếp cận thị trường, và cố vấn. Để hiểu rõ hơn về cách thức các doanh nghiệp hoạt động và phát triển, bạn có thể tham khảo bài viết về phân loại hiệu quả kinh doanh.
Một vai trò khác của tài trợ vi mô là giúp các hộ gia đình nghèo quản lý rủi ro và đối phó với các cú sốc. Người nghèo đặc biệt dễ bị tổn thương trước các sự kiện bất lợi như bệnh tật, thiên tai, mất mùa hoặc mất việc làm. Tài trợ vi mô có thể cung cấp các cơ chế để giảm bớt tác động của những cú sốc này. Tiết kiệm vi mô cho phép các hộ gia đình xây dựng một “vùng đệm” tài chính để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp thay vì phải bán tài sản hoặc vay nặng lãi. Bảo hiểm vi mô, mặc dù vẫn còn ở giai đoạn phát triển sớm hơn so với tín dụng, cung cấp sự bảo vệ trước các rủi ro cụ thể như sức khỏe hoặc nông nghiệp. Tín dụng vi mô cũng có thể được sử dụng để ứng phó với các trường hợp khẩn cấp, mặc dù việc vay nợ để trang trải chi phí tiêu dùng khẩn cấp có thể dẫn đến vòng xoáy nợ nếu không được quản lý cẩn thận (Morduch & Haley, 2002). Khả năng quản lý rủi ro tốt hơn giúp các hộ gia đình tránh được việc sa sút trầm trọng hơn vào cảnh nghèo đói khi đối mặt với cú sốc, và cho phép họ đưa ra những quyết định đầu tư rủi ro hơn nhưng tiềm năng sinh lời cao hơn cho doanh nghiệp của mình. Để hiểu rõ hơn về cách quản trị rủi ro trong các tổ chức, có thể tham khảo thêm về Công ước Kyoto về quản trị rủi ro.
Tuy nhiên, tài trợ vi mô cũng đối mặt với những thách thức và chỉ trích đáng kể. Một trong những vấn đề nổi cộm nhất là lãi suất cao. Mặc dù các tổ chức tài trợ vi mô thường lập luận rằng lãi suất cao là cần thiết để bù đắp chi phí hoạt động cao liên quan đến việc xử lý các khoản vay nhỏ lẻ, tiếp cận khách hàng ở vùng sâu vùng xa, và quản lý rủi ro khi không có tài sản thế chấp (Armendáriz de Aghion & Morduch, 2010), lãi suất này có thể trở thành gánh nặng lớn đối với người vay nghèo. Lãi suất hiệu quả hàng năm có thể lên tới 50% hoặc thậm chí cao hơn ở một số trường hợp, làm giảm đáng kể lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh vi mô và có thể dẫn đến tình trạng nợ nần chồng chất (Copestake, 2002). Vấn đề nợ quá mức trở nên đặc biệt nghiêm trọng khi nhiều tổ chức tài trợ vi mô hoạt động trong cùng một khu vực, dẫn đến việc khách hàng vay từ nhiều nguồn khác nhau vượt quá khả năng trả nợ của họ. Những cuộc khủng hoảng nợ vi mô đã xảy ra ở một số quốc gia, làm nổi bật mặt trái tiềm ẩn của việc tiếp cận tín dụng dễ dàng mà không đi kèm với năng lực quản lý tài chính đầy đủ. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị tài chính trong doanh nghiệp, có thể tham khảo bài viết về các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả quản trị tài chính.
Một chỉ trích khác liên quan đến “lệch hướng sứ mệnh” (mission drift), khi các tổ chức tài trợ vi mô ban đầu tập trung vào sứ mệnh xã hội là phục vụ người nghèo bắt đầu chuyển hướng sang ưu tiên mục tiêu lợi nhuận và bền vững tài chính. Điều này có thể dẫn đến việc họ nhắm mục tiêu vào những khách hàng “ít nghèo” hơn nhưng có khả năng trả nợ cao hơn, bỏ qua những người nghèo nhất hoặc những người sống ở vùng sâu vùng xa và khó tiếp cận hơn (Cull, Demirgüç-Kunt, & Morduch, 2009). Việc tập trung vào lợi nhuận cũng có thể thúc đẩy việc mở rộng quy mô nhanh chóng mà thiếu sự chú trọng đến chất lượng dịch vụ, sự phù hợp của sản phẩm, hoặc việc hỗ trợ khách hàng khi họ gặp khó khăn trong trả nợ. Điều này đặt ra câu hỏi về việc làm thế nào để cân bằng giữa tính bền vững tài chính của các tổ chức và sứ mệnh xã hội ban đầu của tài trợ vi mô. Để hiểu rõ hơn về trách nhiệm của các tổ chức đối với xã hội, có thể tham khảo thêm về đo lường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).
Nghiên cứu gần đây cũng tập trung vào sự đa dạng trong các mô hình tài trợ vi mô và tầm quan trọng của bối cảnh địa phương. Không có mô hình tài trợ vi mô nào phù hợp với tất cả mọi người. Mô hình cho vay nhóm (group lending) nổi tiếng của Grameen Bank hoạt động hiệu quả trong các bối cảnh xã hội có vốn xã hội mạnh, nơi áp lực đồng trang lứa có thể thay thế tài sản thế chấp và thúc đẩy việc trả nợ. Tuy nhiên, mô hình này có thể không phù hợp ở những khu vực có cấu trúc xã hội khác biệt hoặc nơi các cơ hội kinh doanh cá thể nổi trội hơn. Các mô hình cho vay cá nhân, các sản phẩm tiết kiệm linh hoạt hơn, và bảo hiểm vi mô chuyên biệt đang ngày càng được phát triển để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người nghèo. Hơn nữa, tác động của tài trợ vi mô phụ thuộc vào nhiều yếu tố bên ngoài như chất lượng cơ sở hạ tầng, khả năng tiếp cận thị trường cho các sản phẩm và dịch vụ được tạo ra bởi khách hàng, chính sách vĩ mô của chính phủ, và tình hình an ninh xã hội (Dupas & Robinson, 2013). Điều này có nghĩa là tài trợ vi mô nên được xem xét như một công cụ trong một bộ công cụ phát triển rộng lớn hơn, chứ không phải là một giải pháp độc lập. Để có cái nhìn tổng quan hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế xã hội, bạn có thể tham khảo bài viết về điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Một khía cạnh quan trọng khác được nghiên cứu là mối liên hệ giữa tài trợ vi mô và đầu tư vào vốn con người. Việc tăng thu nhập hoặc khả năng quản lý dòng tiền thông qua tài trợ vi mô có thể cho phép các hộ gia đình đầu tư nhiều hơn vào giáo dục và y tế cho con cái họ (Luke & Mago, 2020). Điều này có thể có tác động dài hạn đến việc phá vỡ vòng nghèo đói liên thế hệ. Khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính đáng tin cậy cũng có thể giảm bớt căng thẳng tài chính, có lợi cho sức khỏe tinh thần của người vay. Tuy nhiên, nếu việc trả nợ trở thành gánh nặng, nó có thể gây ra tác động ngược lại, dẫn đến việc cắt giảm chi tiêu cho các nhu cầu cơ bản như thực phẩm, giáo dục và y tế. Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc đầu tư vào giáo dục, bạn có thể tham khảo thêm về thực trạng nền giáo dục Việt Nam hiện nay.
Tóm lại, vai trò của tài trợ vi mô trong phát triển kinh tế là một bức tranh phức tạp với cả những thành công đáng kể và những hạn chế rõ rệt. Nó đã chứng tỏ khả năng tiếp cận hàng triệu người nghèo, cung cấp các dịch vụ tài chính mà họ chưa từng có. Nó đã đóng góp vào việc tăng thu nhập và cải thiện sinh kế cho nhiều hộ gia đình, đặc biệt là thông qua việc hỗ trợ các hoạt động kinh doanh siêu nhỏ. Tài trợ vi mô cũng có tiềm năng đáng kể trong việc trao quyền cho phụ nữ và giúp các hộ gia đình quản lý rủi ro. Tuy nhiên, những thách thức liên quan đến lãi suất, nợ quá mức, lệch hướng sứ mệnh và tính bền vững của tác động vẫn còn tồn tại. Bằng chứng thực nghiệm cho thấy tác động của tài trợ vi mô thường khiêm tốn hơn so với kỳ vọng ban đầu và phụ thuộc nhiều vào bối cảnh cụ thể cũng như thiết kế chương trình. Tài trợ vi mô hiệu quả nhất khi nó được coi là một phần của chiến lược phát triển toàn diện, kết hợp với các can thiệp khác nhằm cải thiện kỹ năng, tiếp cận thị trường, cơ sở hạ tầng và môi trường chính sách. Nghiên cứu trong tương lai cần tiếp tục khám phá làm thế nào để tối đa hóa lợi ích của tài trợ vi mô trong khi giảm thiểu rủi ro, và xác định rõ ràng những nhóm người và bối cảnh nào mà tài trợ vi mô có khả năng tạo ra tác động chuyển đổi đáng kể nhất. Hiểu rõ hơn về chiến lược phát triển có thể được hỗ trợ bằng kiến thức về khái niệm về phát triển.
Kết luận
Tài trợ vi mô đã khẳng định vị thế là một công cụ quan trọng trong nỗ lực phát triển kinh tế và giảm nghèo trên toàn cầu. Nó đã thành công trong việc đưa hàng triệu người thu nhập thấp tiếp cận các dịch vụ tài chính cơ bản, hỗ trợ sinh kế và hoạt động kinh doanh siêu nhỏ. Vai trò của nó trong việc trao quyền cho phụ nữ và giúp các hộ gia đình quản lý rủi ro đã được ghi nhận trong nhiều bối cảnh. Tuy nhiên, tài trợ vi mô không phải là giải pháp vạn năng. Bằng chứng thực nghiệm cho thấy tác động của nó đối với việc giảm nghèo sâu sắc thường khiêm tốn và biến đổi tùy theo bối cảnh, thiết kế chương trình và các yếu tố kinh tế-xã hội khác. Những thách thức như lãi suất cao, nguy cơ nợ quá mức và sự lệch hướng sứ mệnh vẫn cần được giải quyết. Để phát huy tối đa vai trò của tài trợ vi mô, cần có sự kết hợp với các can thiệp phát triển khác, chú trọng vào thiết kế sản phẩm phù hợp và khung pháp lý, và liên tục đánh giá tác động để tinh chỉnh chiến lược. Để tìm hiểu thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của một chiến lược kinh doanh, có thể tham khảo bài viết về nội dung chủ yếu của chiến lược kinh doanh.
Tài liệu tham khảo
Armendáriz de Aghion, B., & Morduch, J. (2010). The economics of microfinance. MIT Press.
Banerjee, A., Duflo, E., Glennerster, R., & Kinnan, C. (2015). The miracle of microfinance? Evidence from a randomized evaluation. American Economic Journal: Applied Economics, 7(1), 22-53.
Copestake, J. (2002). Microfinance regulation and practice: Managing conflict and consensus. Journal of Development Studies, 37(4), 1-21.
Crépon, B., Devoto, F., Duflo, E., & Parienté, W. (2015). Estimating the impact of microcredit on those who take it up: Evidence from a randomized experiment in Morocco. American Economic Journal: Applied Economics, 7(1), 123-61.
Cull, R., Demirgüç-Kunt, A., & Morduch, J. (2009). Microfinance meets the market. Journal of Economic Perspectives, 23(1), 167-92.
Dupas, P., & Robinson, J. (2013). Why don’t the poor save more? Evidence from an experiment with seasonal income. American Economic Journal: Applied Economics, 5(4), 193-210.
Goetz, A. M., & Gupta, R. S. (1996). Who takes the credit? Gender, power, and control over loan use in rural Bangladesh. World Development, 24(1), 45-63.
Hossain, M. (1988). Credit for alleviation of rural poverty: The Grameen Bank in Bangladesh. International Food Policy Research Institute Research Report No. 65.
Luke, N., & Mago, S. (2020). Microfinance and child health: Evidence from rural households in Zimbabwe. Applied Economics, 52(4), 385-402.
McKenzie, D., & Woodruff, C. (2014). Enterprise development and the economics of the poor. In Handbook of Field Experiments (Vol. 2, pp. 891-931). North-Holland.
Morduch, J., & Haley, B. (2002). Analysis of the effects of microfinance on poverty reduction. NYU Wagner Working Paper No. 1014.
Pitt, M. M., & Khandker, S. R. (1998). The impact of group-based credit programs on poor households in Bangladesh: Does the gender of participants matter? Journal of Political Economy, 106(5), 958-96.
Rahman, A. (1999). Micro-credit initiatives as a poverty alleviation tool: Observations from Bangladesh. Asian Economic Journal, 13(3), 255-266.
Yunus, M. (1999). Banker to the poor: Micro-lending and the battle against world poverty. PublicAffairs.
Questions & Answers
Q&A
Q1: Theo bài viết, bằng chứng thực nghiệm (RCT) gần đây cho thấy tác động tài trợ vi mô tới nghèo đói như thế nào?
A1: Bằng chứng thực nghiệm từ các nghiên cứu RCT quy mô lớn cho thấy tài trợ vi mô thường có tác động khiêm tốn đến lợi nhuận kinh doanh và ít hoặc không có tác động đáng kể đến tổng tiêu dùng hay các chỉ số nghèo đói khác trong ngắn hạn. Điều này cho thấy nó không phải là giải pháp vạn năng cho nghèo đói, và tác động phụ thuộc vào nhiều yếu tố bối cảnh.
Q2: Bài viết nêu bật thách thức lãi suất cao. Nguyên nhân lãi suất cao trong tài trợ vi mô là gì?
A2: Theo bài viết, lãi suất cao trong tài trợ vi mô được cho là cần thiết để bù đắp chi phí hoạt động lớn. Các chi phí này bao gồm xử lý khoản vay nhỏ, tiếp cận khách hàng ở vùng khó khăn và quản lý rủi ro khi thiếu tài sản thế chấp, nhằm đảm bảo sự bền vững tài chính cho tổ chức.
Q3: Tài trợ vi mô được cho là trao quyền cho phụ nữ. Điều này thể hiện qua những khía cạnh nào trong bài viết?
A3: Bài viết chỉ ra tài trợ vi mô trao quyền cho phụ nữ thông qua việc tăng quyền kiểm soát thu nhập và ra quyết định chi tiêu trong gia đình. Việc tham gia các nhóm vay còn giúp họ tăng sự tự tin, xây dựng mạng lưới hỗ trợ và tăng cường vốn xã hội ở một mức độ nhất định.
Q4: Vai trò của tài trợ vi mô trong phát triển doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ được phân tích ra sao trong bài viết?
A4: Bài viết phân tích tài trợ vi mô cung cấp vốn giúp các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ khởi nghiệp hoặc mở rộng, góp phần tạo thu nhập và việc làm. Tuy nhiên, đánh giá định lượng cho thấy nó chủ yếu hỗ trợ các doanh nghiệp 'tồn tại' thay vì tăng trưởng nhanh, thường được dùng cho vốn luân chuyển.
Accordion Panel
A5: Theo bài viết, "lệch hướng sứ mệnh" xảy ra khi các tổ chức tài trợ vi mô chuyển trọng tâm từ mục tiêu xã hội ban đầu là phục vụ người nghèo sang ưu tiên lợi nhuận và bền vững tài chính. Điều này dẫn đến việc họ nhắm đến khách hàng ít nghèo hơn, bỏ qua những người nghèo nhất để đảm bảo khả năng trả nợ.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT