Giới thiệu
Ngân hàng phát triển đóng vai trò trọng yếu trong kiến trúc tài chính toàn cầu và quốc gia, hoạt động như những tổ chức tài chính công hoặc bán công nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội. Khác biệt với các ngân hàng thương mại chú trọng lợi nhuận ngắn hạn, ngân hàng phát triển tập trung vào tài trợ các dự án dài hạn, quy mô lớn hoặc có rủi ro cao mà thị trường tư nhân thường e ngại, như cơ sở hạ tầng, năng lượng tái tạo, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, và các sáng kiến ứng phó với biến đổi khí hậu. Phần này sẽ đi sâu phân tích vai trò đa diện của các tổ chức này, xem xét các lý do kinh tế cho sự tồn tại của chúng và đánh giá tác động của chúng đối với sự phát triển.
Vai trò của ngân hàng phát triển trong kinh tế
Sự tồn tại và vai trò của các ngân hàng phát triển (Development Banks – DBs), còn được gọi là các tổ chức tài chính phát triển (Development Finance Institutions – DFIs) hoặc ngân hàng công, là một chủ đề quan trọng trong kinh tế phát triển và kinh tế công. Lý do cốt lõi cho sự xuất hiện của chúng nằm ở những thất bại thị trường cố hữu, đặc biệt là trong các thị trường tài chính của các nền kinh tế đang phát triển và mới nổi. Các thị trường tài chính tư nhân thường có xu hướng ưu tiên các khoản vay ngắn hạn, thanh khoản cao, và đòi hỏi tài sản đảm bảo rõ ràng, do đó bỏ qua các dự án dài hạn, có lợi ích xã hội cao nhưng rủi ro ban đầu lớn hoặc thời gian hoàn vốn lâu. Điều này bao gồm các dự án cơ sở hạ tầng thiết yếu như đường xá, cầu cống, hệ thống năng lượng, cấp thoát nước, cũng như tài trợ cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) và các lĩnh vực mới nổi như năng lượng xanh hay công nghệ đổi mới. Nghiên cứu của Stiglitz (1993) đã chỉ ra rằng sự bất cân xứng thông tin, ngoại ứng và vấn đề phối hợp là những nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bổ nguồn lực không hiệu quả của thị trường tài chính tư nhân, tạo ra khoảng trống mà các tổ chức công có thể lấp đầy. Do đó, vai trò chính yếu đầu tiên của ngân hàng phát triển là cung cấp nguồn tài chính dài hạn, ổn định cho các dự án đầu tư công và tư nhân có ý nghĩa phát triển, mà không được tài trợ đầy đủ bởi khu vực tư nhân. Điều này đặc biệt quan trọng ở các quốc gia có thị trường vốn kém phát triển hoặc thiếu các định chế tài chính chuyên biệt cho tài trợ dài hạn. Các ngân hàng phát triển, với nguồn vốn từ chính phủ, phát hành trái phiếu bảo lãnh hoặc các nguồn đa phương, có khả năng huy động và cấp phát vốn với kỳ hạn dài hơn và chi phí thấp hơn so với ngân hàng thương mại, từ đó giảm bớt rào cản về tài chính cho các dự án cần thiết cho tăng trưởng bền vững. Xem thêm về vai trò của các dịch vụ chính của ngân hàng thương mại.
Một vai trò khác không kém phần quan trọng của ngân hàng phát triển là hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs). SMEs thường là xương sống của nhiều nền kinh tế, đóng góp đáng kể vào việc làm, đổi mới và tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Tuy nhiên, họ đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc tiếp cận tài chính từ ngân hàng thương mại do quy mô nhỏ, thiếu lịch sử tín dụng hoặc tài sản thế chấp đủ mạnh, và sự bất cân xứng thông tin giữa người vay và người cho vay. Ngân hàng phát triển thường thiết lập các chương trình cho vay chuyên biệt, cung cấp bảo lãnh tín dụng, hoặc hợp tác với ngân hàng thương mại địa phương để giảm rủi ro và mở rộng khả năng tiếp cận vốn cho SMEs. Theo nghiên cứu của De la Torre, Gozzi và Schmukler (2016), việc tăng cường tài trợ cho SMEs thông qua các định chế tài chính phát triển có thể thúc đẩy tăng trưởng năng suất và khả năng phục hồi của khu vực doanh nghiệp này, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế khó khăn. Họ còn nhấn mạnh vai trò của ngân hàng phát triển trong việc cung cấp các dịch vụ phi tài chính như tư vấn kinh doanh, đào tạo quản lý, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của SMEs. Tìm hiểu thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại.
Ngân hàng phát triển còn đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các mục tiêu chính sách của chính phủ. Điều này bao gồm tài trợ cho các dự án ưu tiên quốc gia như phát triển nông nghiệp, công nghiệp hóa, phát triển khu vực kém phát triển, hoặc chuyển đổi năng lượng. Khi chính phủ xác định một lĩnh vực chiến lược cần thúc đẩy nhưng thị trường chưa sẵn sàng hoặc không đủ khả năng đáp ứng, ngân hàng phát triển có thể được sử dụng như một công cụ chính sách hiệu quả. Ví dụ, trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trầm trọng, nhiều ngân hàng phát triển quốc gia và đa phương đang tăng cường tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo, hiệu quả năng lượng và cơ sở hạ tầng xanh. Nghiên cứu của Mazzucato và Penna (2015) lập luận rằng ngân hàng phát triển không chỉ là người cho vay mà còn là “người kiến tạo thị trường” (market shaper), có khả năng sử dụng sức mạnh tài chính và chuyên môn của mình để định hướng đầu tư vào các lĩnh vực mới, rủi ro cao nhưng có lợi ích xã hội và môi trường lớn, từ đó tạo ra các thị trường mới hoặc thúc đẩy sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế. Họ không chỉ phản ứng với thị trường mà còn chủ động định hình nó theo hướng mong muốn của chính sách công. Xem thêm về khái niệm về chính sách để hiểu rõ hơn vai trò của chính phủ.
Vai trò chống chu kỳ (counter-cyclical) là một chức năng thiết yếu khác của ngân hàng phát triển, đặc biệt rõ rệt trong các cuộc khủng hoảng tài chính hoặc suy thoái kinh tế. Trong thời kỳ này, các ngân hàng thương mại thường thắt chặt tín dụng do rủi ro gia tăng và lo ngại về khả năng thanh khoản. Sự sụt giảm cho vay của khu vực tư nhân có thể làm trầm trọng thêm suy thoái. Ngân hàng phát triển, với nguồn vốn ổn định hơn và mục tiêu không chỉ vì lợi nhuận, có thể duy trì hoặc thậm chí tăng cường hoạt động cho vay của mình, cung cấp nguồn vốn cứu trợ hoặc đầu tư vào các dự án công nhằm kích thích kinh tế và bảo vệ việc làm. Khảo sát của Griffith-Jones và Ocampo (2009) về vai trò của các ngân hàng phát triển trong các cuộc khủng hoảng trước đây đã xác nhận rằng họ thường đóng vai trò là “người cho vay vào lúc cần thiết nhất” (lender of last resort for development projects), giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của suy thoái đối với đầu tư dài hạn và phát triển. Tuy nhiên, vai trò này đòi hỏi ngân hàng phát triển phải có năng lực tài chính vững mạnh và cơ chế quản lý rủi ro hiệu quả để tránh gánh nặng nợ công quá lớn. Tìm hiểu thêm về các hình thức tín dụng để biết thêm chi tiết.
Bên cạnh việc cung cấp tài chính trực tiếp, ngân hàng phát triển còn đóng vai trò xúc tác (catalytic role) và “kéo theo” đầu tư tư nhân (crowding-in). Sự tham gia của ngân hàng phát triển vào một dự án thường được xem là một tín hiệu tích cực về tính khả thi và quản trị rủi ro của dự án đó, từ đó khuyến khích các nhà đầu tư tư nhân tham gia đồng tài trợ. Điều này đặc biệt đúng với các dự án phức tạp, rủi ro nhận thức cao, hoặc ở các thị trường mới nổi mà nhà đầu tư tư nhân còn e ngại. Ngân hàng phát triển có thể cung cấp các khoản vay ưu đãi (concessional loans), bảo lãnh rủi ro chính trị hoặc tín dụng, hoặc tham gia vào cấu trúc tài chính phức tạp (như tài chính dự án) để làm cho dự án trở nên hấp dẫn hơn đối với khu vực tư nhân. Báo cáo của World Bank (2017) về các tổ chức tài chính phát triển đã nêu bật tầm quan trọng của vai trò xúc tác này, cho rằng sức mạnh thực sự của ngân hàng phát triển không chỉ nằm ở nguồn vốn họ cung cấp mà còn ở khả năng đòn bẩy, thu hút và phối hợp nguồn lực từ nhiều bên khác nhau, bao gồm các quỹ đầu tư tư nhân, các định chế tài chính khác, và các nhà tài trợ quốc tế. Vai trò này cũng liên quan đến khái niệm về quản trị công ty.
Tuy nhiên, hoạt động của ngân hàng phát triển cũng đi kèm với những thách thức và rủi ro tiềm ẩn. Một trong những lo ngại chính là khả năng xảy ra “lấn át” (crowding-out) đầu tư tư nhân thay vì “kéo theo”. Nếu ngân hàng phát triển cạnh tranh trực tiếp với ngân hàng thương mại trong các phân khúc thị trường mà khu vực tư nhân đã hoạt động hiệu quả, điều này có thể làm méo mó thị trường và cản trở sự phát triển của ngành tài chính tư nhân. Rủi ro khác bao gồm sự can thiệp chính trị vào quyết định cho vay, dẫn đến việc tài trợ cho các dự án kém hiệu quả hoặc phục vụ lợi ích nhóm thay vì lợi ích công cộng, gây ra tổn thất cho ngân sách nhà nước. Cơ chế quản trị yếu kém, thiếu minh bạch và trách nhiệm giải trình cũng có thể làm suy yếu hiệu quả hoạt động của ngân hàng phát triển. Nghiên cứu của Panizza (2000) đã khảo sát các ngân hàng phát triển quốc gia và chỉ ra rằng hiệu quả của chúng phụ thuộc nhiều vào cơ cấu quản trị, mức độ độc lập với sự can thiệp chính trị, và năng lực chuyên môn của đội ngũ nhân sự. Để phát huy tối đa vai trò tích cực, ngân hàng phát triển cần có cơ chế quản trị mạnh mẽ, hoạt động minh bạch, và tập trung vào các lĩnh vực mà thị trường thực sự thất bại hoặc chưa đủ khả năng đáp ứng. Tham khảo thêm về các hình thức sở hữu trong ngân hàng thương mại để hiểu rõ hơn về cơ cấu tổ chức.
Ngoài các vai trò tài chính truyền thống, nhiều ngân hàng phát triển ngày nay còn mở rộng phạm vi hoạt động sang các dịch vụ phi tài chính. Điều này bao gồm cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn cho khách hàng (đặc biệt là SMEs) để nâng cao năng lực quản lý, tài chính, và kỹ thuật; hỗ trợ xây dựng năng lực cho các định chế tài chính địa phương; tham gia vào quá trình xây dựng chính sách phát triển; và thúc đẩy áp dụng các tiêu chuẩn môi trường và xã hội trong các dự án đầu tư. Bằng cách này, họ không chỉ cung cấp vốn mà còn góp phần nâng cao chất lượng tổng thể của các dự án và môi trường kinh doanh. Vai trò tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có năng lực thể chế còn hạn chế. Theo Levy Yeyati, Micco và Panizza (2004), sự kết hợp giữa tài chính và hỗ trợ phi tài chính là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng phát triển đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.
Cuối cùng, vai trò của ngân hàng phát triển đang ngày càng thích ứng với những thách thức toàn cầu mới. Biến đổi khí hậu đòi hỏi các tổ chức này phải đi tiên phong trong việc tài trợ cho các dự án xanh, thúc đẩy chuyển đổi năng lượng, và hỗ trợ các biện pháp thích ứng. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra yêu cầu về tài trợ cho đổi mới sáng tạo, số hóa doanh nghiệp và phát triển hạ tầng kỹ thuật số. Đại dịch COVID-19 vừa qua cũng cho thấy vai trò quan trọng của ngân hàng phát triển trong việc cung cấp các gói hỗ trợ khẩn cấp, tái cơ cấu nợ và tài trợ cho các biện pháp phục hồi kinh tế và xã hội. Các nghiên cứu gần đây, như báo cáo của OECD (2020) về tài chính phát triển trong bối cảnh COVID-19, đã nhấn mạnh sự cần thiết của các tổ chức này trong việc huy động và phân bổ nguồn lực một cách nhanh chóng và linh hoạt để ứng phó với các cú sốc bất ngờ. Điều này cho thấy vai trò của ngân hàng phát triển không tĩnh tại mà liên tục phát triển để đáp ứng nhu cầu thay đổi của nền kinh tế và xã hội. Tiền điện tử ngân hàng cũng nổi lên như một yếu tố cần cân nhắc trong bối cảnh tài chính số đang phát triển.
Kết luận
Tóm lại, vai trò của ngân hàng phát triển trong nền kinh tế là rất đa dạng và thiết yếu, đặc biệt trong việc khắc phục các thất bại thị trường và thúc đẩy phát triển bền vững. Các tổ chức này không chỉ cung cấp nguồn tài chính dài hạn cho các dự án cơ sở hạ tầng và doanh nghiệp nhỏ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các mục tiêu chính sách công, hỗ trợ chống chu kỳ kinh tế, và xúc tác thu hút đầu tư tư nhân. Mặc dù đối mặt với những thách thức như nguy cơ can thiệp chính trị và quản trị kém, với cơ chế hoạt động minh bạch và tập trung đúng mục tiêu, ngân hàng phát triển vẫn là công cụ tài chính mạnh mẽ, không ngừng thích ứng để đáp ứng các thách thức toàn cầu mới và đóng góp vào sự thịnh vượng chung. Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm hiểu thêm về khái niệm về phát triển.
Tài liệu tham khảo
De la Torre, A., Gozzi, J.C. and Schmukler, S.L., 2016. Innovative experiences in SME finance. World Bank Policy Research Working Paper, (7633).
Griffith-Jones, S. and Ocampo, J.A., 2009. The counter-cyclical role of development banks in times of financial crisis. United Nations Department of Economic and Social Affairs Working Paper, (83).
Levy Yeyati, E., Micco, A. and Panizza, U., 2004. Might development banks be special? Journal of Applied Economics, 7(Special Issue), pp.145-172.
Mazzucato, M. and Penna, F., 2015. Developmental state or casino state? Innovation, investment, and debt in the Italian economy. SPRU Working Paper Series (SWPS), 2015-07.
OECD, 2020. Development Finance in the Time of COVID-19. OECD Publishing.
Panizza, U., 2000. On the Determinants of the Performance of National Development Banks. Inter-American Development Bank, Research Department, Working Paper No. 433.
Stiglitz, J.E., 1993. The role of the state in financial markets. The World Bank Economic Review, 7(suppl_1), pp.19-52.
World Bank, 2017. Development Finance Institutions. Background Paper.
Questions & Answers
Tuyệt vời. Dựa trên nghiên cứu sâu từ bài viết được cung cấp, đây là câu trả lời cho các câu hỏi của bạn:
Q&A
A1: Thất bại thị trường là lý do cốt lõi vì thị trường tài chính tư nhân thường bỏ qua các dự án dài hạn, có lợi ích xã hội cao hoặc rủi ro ban đầu lớn như cơ sở hạ tầng hay năng lượng xanh. Sự bất cân xứng thông tin và vấn đề phối hợp cản trở phân bổ nguồn lực hiệu quả, tạo khoảng trống mà ngân hàng phát triển lấp đầy bằng tài chính dài hạn.
A2: Ngân hàng phát triển hỗ trợ SMEs bằng cách thiết lập các chương trình cho vay chuyên biệt, cung cấp bảo lãnh tín dụng và hợp tác với ngân hàng thương mại địa phương. Điều này giúp giảm rủi ro cho người cho vay và mở rộng khả năng tiếp cận vốn cho SMEs vốn khó đáp ứng yêu cầu của ngân hàng thương mại truyền thống do quy mô hoặc tài sản thế chấp.
A3: Vai trò của ngân hàng phát triển trong chính sách quốc gia là công cụ để chính phủ tài trợ các dự án ưu tiên như hạ tầng, nông nghiệp hay chuyển đổi năng lượng, đặc biệt ở lĩnh vực thị trường chưa sẵn sàng. Họ định hướng đầu tư vào các lĩnh vực chiến lược, rủi ro cao nhưng mang lại lợi ích xã hội và môi trường lớn, góp phần định hình cơ cấu kinh tế.
A4: Trong khủng hoảng kinh tế, ngân hàng thương mại thắt chặt tín dụng. Ngân hàng phát triển đóng vai trò chống chu kỳ bằng cách duy trì hoặc tăng cường cho vay, cung cấp vốn cứu trợ và đầu tư vào dự án công. Điều này giúp kích thích kinh tế, bảo vệ việc làm và giảm thiểu tác động tiêu cực của suy thoái đối với đầu tư dài hạn và phát triển.
A5: Các rủi ro và thách thức tiềm ẩn bao gồm nguy cơ “lấn át” đầu tư tư nhân nếu cạnh tranh trực tiếp. Can thiệp chính trị có thể dẫn đến tài trợ các dự án kém hiệu quả hoặc phục vụ lợi ích nhóm. Quản trị yếu kém, thiếu minh bạch và trách nhiệm giải trình cũng làm suy yếu hiệu quả và gây tổn thất cho ngân sách nhà nước.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT