Tổng quan Định nghĩa về quỹ tín dụng nhân dân
Giới thiệu
Trong bối cảnh hệ thống tài chính Việt Nam ngày càng phát triển và đa dạng, các tổ chức tài chính vi mô, đặc biệt là quỹ tín dụng nhân dân (QTDND), đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính cho cộng đồng, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và các vùng kinh tế còn nhiều khó khăn. Hiểu rõ định nghĩa về quỹ tín dụng nhân dân là bước đầu tiên và then chốt để đánh giá đúng đắn vai trò, chức năng, cũng như các thách thức và cơ hội phát triển của loại hình tổ chức tín dụng đặc thù này. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích định nghĩa quỹ tín dụng nhân dân, dựa trên các nghiên cứu khoa học hiện hành, các quy định pháp luật và thực tiễn hoạt động, nhằm làm rõ bản chất kinh tế – xã hội của QTDND trong hệ thống tài chính Việt Nam. Việc làm rõ định nghĩa này không chỉ có ý nghĩa về mặt lý luận mà còn có giá trị thực tiễn trong việc xây dựng chính sách, quản lý và phát triển QTDND một cách bền vững, hiệu quả, góp phần vào mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội toàn diện của đất nước.
Định nghĩa về quỹ tín dụng nhân dân
Định nghĩa về quỹ tín dụng nhân dân
Quỹ tín dụng nhân dân (QTDND) là một loại hình tổ chức tín dụng hợp tác, có vị trí đặc biệt trong hệ thống tài chính Việt Nam. Để hiểu rõ bản chất của QTDND, việc bắt đầu từ định nghĩa chính thức và sau đó đi sâu vào các khía cạnh khác nhau của định nghĩa này là vô cùng cần thiết. Theo Luật Các Tổ Chức Tín Dụng năm 2010 (đã được sửa đổi, bổ sung năm 2017) của Việt Nam, QTDND được định nghĩa là “tổ chức tín dụng hợp tác do các pháp nhân, cá nhân và hộ gia đình tự nguyện thành lập, hoạt động theo nguyên tắc tự nguyện, tự chủ, tự chịu trách nhiệm, tương trợ và giúp đỡ lẫn nhau nhằm mục tiêu chủ yếu là tương trợ giữa các thành viên, thực hiện có hiệu quả mục tiêu kinh tế – xã hội của các thành viên và cộng đồng” (Quốc hội, 2010). Định nghĩa này, mặc dù mang tính pháp lý, đã phác họa những đặc trưng cơ bản nhất của QTDND.
Trước hết, QTDND được xác định là một “tổ chức tín dụng hợp tác”. Tính chất “hợp tác” này là yếu tố cốt lõi, phân biệt QTDND với các loại hình tổ chức tín dụng khác như ngân hàng thương mại hay công ty tài chính. Theo Viện Nghiên cứu Ngân hàng (2015), mô hình hợp tác xã tín dụng, mà QTDND là một biến thể, nhấn mạnh sự sở hữu và kiểm soát dân chủ của các thành viên, hoạt động vì lợi ích của thành viên chứ không phải tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bên ngoài. Nguyên tắc hợp tác thể hiện ở việc thành viên vừa là chủ sở hữu, vừa là khách hàng sử dụng dịch vụ của quỹ, tạo nên mối quan hệ tương hỗ, gắn bó và trách nhiệm chung. Điều này khác biệt với các ngân hàng thương mại, nơi mục tiêu lợi nhuận thường được ưu tiên hàng đầu, và mối quan hệ với khách hàng mang tính giao dịch hơn. Tìm hiểu thêm về đặc điểm hoạt động của ngân hàng thương mại tại đây.
Thứ hai, định nghĩa nhấn mạnh việc QTDND được thành lập bởi “các pháp nhân, cá nhân và hộ gia đình tự nguyện”. Yếu tố “tự nguyện” thể hiện sự chủ động của cộng đồng trong việc xây dựng một tổ chức tài chính phục vụ chính nhu cầu của mình. Sự tham gia tự nguyện này tạo nền tảng cho tính bền vững và sự gắn kết cộng đồng trong hoạt động của QTDND. Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hà và cộng sự (2018), sự tự nguyện tham gia và đóng góp của thành viên là một trong những yếu tố quyết định sự thành công của mô hình QTDND tại Việt Nam. Việc thành viên cảm thấy mình là một phần của tổ chức, có quyền lợi và trách nhiệm, sẽ thúc đẩy sự tham gia tích cực và giám sát hiệu quả hoạt động của quỹ.
Thứ ba, định nghĩa nêu rõ các nguyên tắc hoạt động của QTDND: “tự nguyện, tự chủ, tự chịu trách nhiệm, tương trợ và giúp đỡ lẫn nhau”. Nguyên tắc “tự nguyện” đã được đề cập ở trên. Nguyên tắc “tự chủ” có nghĩa là QTDND có quyền tự quyết định các vấn đề hoạt động của mình, bao gồm cả việc huy động vốn, cho vay, đầu tư và quản lý rủi ro, trong khuôn khổ pháp luật và điều lệ quỹ. “Tự chịu trách nhiệm” có nghĩa là QTDND phải chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của mình trước pháp luật và trước các thành viên. Các nguyên tắc “tương trợ và giúp đỡ lẫn nhau” là những nguyên tắc cốt lõi của mô hình hợp tác xã tín dụng, thể hiện tinh thần đoàn kết, chia sẻ rủi ro và hỗ trợ nhau cùng phát triển giữa các thành viên. Theo Lê Văn Luyện (2019), chính các nguyên tắc này tạo nên sự khác biệt và ưu thế của QTDND so với các tổ chức tín dụng khác, đặc biệt trong việc phục vụ nhu cầu của các đối tượng yếu thế, khó tiếp cận dịch vụ tài chính chính thức. Về khái niệm dịch vụ, bạn có thể tìm hiểu thêm tại đây.
Thứ tư, định nghĩa xác định “mục tiêu chủ yếu” của QTDND là “tương trợ giữa các thành viên, thực hiện có hiệu quả mục tiêu kinh tế – xã hội của các thành viên và cộng đồng”. Mục tiêu “tương trợ” là trọng tâm, phản ánh bản chất hoạt động vì cộng đồng của QTDND. Mục tiêu này không phải là tối đa hóa lợi nhuận, mà là cung cấp dịch vụ tài chính thuận tiện, chi phí hợp lý cho thành viên, giúp họ giải quyết các nhu cầu tài chính cá nhân và phát triển kinh tế hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ và vừa. Mục tiêu “thực hiện có hiệu quả mục tiêu kinh tế – xã hội của các thành viên và cộng đồng” thể hiện vai trò của QTDND trong việc góp phần vào phát triển kinh tế – xã hội địa phương, xóa đói giảm nghèo, tạo việc làm và nâng cao đời sống của người dân. Nghiên cứu của Phạm Thị Thanh Bình (2020) đã chỉ ra rằng, QTDND đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn, đặc biệt là trong việc cung cấp vốn cho sản xuất nông nghiệp, kinh doanh nhỏ và các hoạt động tạo thu nhập khác. Để hiểu rõ hơn về sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm tại đây.
Ngoài định nghĩa pháp lý, nhiều nghiên cứu khoa học và các chuyên gia cũng đã đưa ra các cách tiếp cận khác nhau về định nghĩa QTDND, làm phong phú thêm sự hiểu biết về loại hình tổ chức này. Ví dụ, một số nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của QTDND như là một “công cụ phát triển cộng đồng”. Theo quan điểm này, QTDND không chỉ là một tổ chức tài chính đơn thuần, mà còn là một tổ chức xã hội, có vai trò thúc đẩy sự phát triển toàn diện của cộng đồng, bao gồm cả kinh tế, xã hội và văn hóa. Quan điểm này được thể hiện rõ trong công trình nghiên cứu của Trần Thị Thanh Tú (2017), khi tác giả phân tích sự ảnh hưởng của QTDND đến sự phát triển cộng đồng ở khu vực nông thôn miền núi phía Bắc Việt Nam. Nghiên cứu này cho thấy rằng, QTDND không chỉ cung cấp vốn, mà còn hỗ trợ thành viên nâng cao kiến thức, kỹ năng quản lý tài chính, phát triển các mô hình kinh tế hợp tác, góp phần xây dựng cộng đồng đoàn kết, vững mạnh. Bạn có thể đọc thêm về khái niệm phát triển ở bài viết này.
Một số định nghĩa khác lại tập trung vào khía cạnh “tài chính vi mô” của QTDND. Theo tiếp cận này, QTDND được xem là một hình thức đặc biệt của tổ chức tài chính vi mô, chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính nhỏ cho người nghèo, người có thu nhập thấp và các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa. Ngân hàng Thế giới (2009) trong báo cáo về tài chính vi mô ở Việt Nam cũng đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của QTDND trong việc mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho các đối tượng này, đặc biệt ở khu vực nông thôn, nơi mà các ngân hàng thương mại thường ít hiện diện hoặc không quan tâm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, mặc dù QTDND có nhiều điểm tương đồng với các tổ chức tài chính vi mô, nhưng vẫn có những khác biệt quan trọng. QTDND là tổ chức hợp tác xã, hoạt động vì lợi ích của thành viên, trong khi nhiều tổ chức tài chính vi mô khác có thể hoạt động theo mô hình phi lợi nhuận hoặc vì lợi nhuận.
Một cách tiếp cận khác để định nghĩa QTDND là xem xét “mô hình kinh doanh” đặc thù của nó. Theo Nguyễn Văn Tiến (2021), mô hình kinh doanh của QTDND dựa trên ba trụ cột chính: thành viên, vốn và hoạt động. Thành viên là trung tâm của mọi hoạt động, vừa là chủ sở hữu, vừa là khách hàng. Vốn chủ yếu được huy động từ thành viên và các nguồn vốn khác theo quy định của pháp luật. Hoạt động tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho thành viên, chủ yếu là tín dụng và tiết kiệm. Mô hình kinh doanh này tạo ra sự khác biệt so với các ngân hàng thương mại, nơi khách hàng và chủ sở hữu thường tách biệt, vốn chủ yếu đến từ cổ đông và thị trường vốn, và hoạt động đa dạng hơn, bao gồm cả các dịch vụ tài chính phức tạp. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các hình thức sở hữu trong ngân hàng thương mại tại đây.
Như vậy, có thể thấy rằng, định nghĩa về QTDND không chỉ giới hạn trong khuôn khổ pháp lý, mà còn được tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, như góc độ hợp tác xã, phát triển cộng đồng, tài chính vi mô và mô hình kinh doanh. Tuy nhiên, tất cả các cách tiếp cận này đều thống nhất ở một điểm chung: QTDND là một tổ chức tài chính đặc biệt, hoạt động vì lợi ích của thành viên và cộng đồng, dựa trên nguyên tắc hợp tác, tương trợ và tự chủ. Việc hiểu rõ định nghĩa này là cơ sở quan trọng để đánh giá đúng vai trò và tiềm năng phát triển của QTDND trong hệ thống tài chính Việt Nam, cũng như để xây dựng các chính sách và giải pháp hỗ trợ phù hợp, giúp QTDND phát huy tốt hơn vai trò của mình trong việc phục vụ cộng đồng và góp phần vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Trong bối cảnh hiện nay, khi mà vấn đề tài chính toàn diện (financial inclusion) ngày càng được quan tâm, vai trò của QTDND càng trở nên quan trọng hơn, đặc biệt trong việc cung cấp dịch vụ tài chính cho các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa, và các nhóm dân cư yếu thế, nơi mà các dịch vụ tài chính truyền thống chưa thể tiếp cận đầy đủ. Do đó, việc tiếp tục nghiên cứu và làm rõ định nghĩa, bản chất và vai trò của QTDND là một nhiệm vụ quan trọng, có ý nghĩa lý luận và thực tiễn sâu sắc. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính trong các doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo tại đây.
Kết luận
Tóm lại, định nghĩa về quỹ tín dụng nhân dân không chỉ đơn thuần là một khái niệm pháp lý, mà còn phản ánh bản chất kinh tế – xã hội sâu sắc của loại hình tổ chức tín dụng đặc thù này. QTDND là tổ chức tín dụng hợp tác, hoạt động dựa trên nguyên tắc tự nguyện, tự chủ, tương trợ, với mục tiêu chủ yếu là phục vụ lợi ích của thành viên và cộng đồng. Các nghiên cứu khoa học và các cách tiếp cận khác nhau đã làm phong phú thêm sự hiểu biết về định nghĩa QTDND, nhấn mạnh vai trò của nó như một công cụ phát triển cộng đồng, một hình thức tài chính vi mô đặc biệt, và một mô hình kinh doanh dựa trên sự hợp tác và tương hỗ. Việc hiểu rõ định nghĩa này là nền tảng quan trọng để đánh giá đúng vai trò, tiềm năng và các thách thức của QTDND, từ đó xây dựng các chính sách và giải pháp hỗ trợ phù hợp, giúp QTDND phát triển bền vững, hiệu quả, góp phần vào mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội toàn diện của Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
Ngân hàng Thế giới. (2009). Việt Nam: Đánh giá ngành tài chính vi mô. Hà Nội: Ngân hàng Thế giới.
Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Thanh Tú, & Lê Thị Thùy Dung. (2018). Mô hình quỹ tín dụng nhân dân: Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam. Tạp chí Ngân hàng, (15), 45-52.
Nguyễn Văn Tiến. (2021). Quản trị rủi ro trong hệ thống quỹ tín dụng nhân dân ở Việt Nam. Nhà xuất bản Kinh tế Quốc dân.
Phạm Thị Thanh Bình. (2020). Tác động của quỹ tín dụng nhân dân đến phát triển kinh tế nông thôn Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, 27(6), 78-85.
Quốc hội. (2010). Luật Các Tổ Chức Tín Dụng. Hà Nội: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Quốc hội. (2017). Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các Tổ Chức Tín Dụng. Hà Nội: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Trần Thị Thanh Tú. (2017). Quỹ tín dụng nhân dân và vai trò trong phát triển cộng đồng ở vùng nông thôn miền núi phía Bắc Việt Nam. Tạp chí Khoa học Xã hội, (12), 67-74.
Viện Nghiên cứu Ngân hàng. (2015). Hệ thống quỹ tín dụng nhân dân Việt Nam: Thực trạng và giải pháp phát triển. Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động Xã hội.
Lê Văn Luyện. (2019). Nâng cao hiệu quả hoạt động của quỹ tín dụng nhân dân trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Tạp chí Tài chính, (8), 56-62.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT