Tổng quan về Định nghĩa Ngân hàng Hợp tác và Vai trò của nó
Giới thiệu
Ngân hàng hợp tác, một mô hình tổ chức tài chính độc đáo, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu, đặc biệt là trong việc hỗ trợ các cộng đồng địa phương và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm. Xuất hiện từ thế kỷ 19 như một phản ứng đối với sự hạn chế tiếp cận dịch vụ tài chính của các ngân hàng thương mại truyền thống đối với người dân và doanh nghiệp nhỏ, các ngân hàng hợp tác đã phát triển thành một lực lượng đáng kể trong ngành ngân hàng. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa về ngân hàng hợp tác, khám phá các đặc điểm cốt lõi của chúng, và làm rõ vai trò đa dạng mà chúng đảm nhận trong nền kinh tế hiện đại. Thông qua việc tổng hợp các nghiên cứu hiện có và phân tích sâu sắc, bài viết này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn toàn diện về bản chất và tầm quan trọng của ngân hàng hợp tác.
Tổng quan về Định nghĩa Ngân hàng Hợp tác và Vai trò của nó
Định nghĩa về ngân hàng hợp tác, mặc dù có sự khác biệt nhỏ giữa các khu vực pháp lý khác nhau, thường xoay quanh một số nguyên tắc và đặc điểm cốt lõi. Về bản chất, ngân hàng hợp tác là các tổ chức tài chính do thành viên sở hữu và kiểm soát, hoạt động dựa trên triết lý hợp tác và tập trung vào phục vụ nhu cầu của thành viên thay vì tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông bên ngoài (Birchall, 2013). Mô hình này khác biệt đáng kể so với các ngân hàng thương mại, vốn được cấu trúc để tối ưu hóa lợi nhuận cho các cổ đông và có thể ưu tiên các mục tiêu này hơn nhu cầu của khách hàng hoặc cộng đồng địa phương. Theo Zeuli (2004), đặc điểm nổi bật của ngân hàng hợp tác là cấu trúc sở hữu dân chủ, nơi mỗi thành viên thường có một phiếu bầu, bất kể số lượng cổ phần hoặc tiền gửi mà họ nắm giữ. Nguyên tắc “một thành viên, một phiếu bầu” này đảm bảo rằng quyền kiểm soát không bị tập trung vào tay một số ít cá nhân hoặc tổ chức lớn, mà được phân bổ rộng rãi cho tất cả các thành viên, thúc đẩy tính trách nhiệm giải trình và phản ánh lợi ích chung của cộng đồng thành viên.
Ngoài cấu trúc sở hữu dân chủ, ngân hàng hợp tác còn được xác định bởi mục tiêu kép của họ: vừa đảm bảo sự bền vững về tài chính vừa mang lại lợi ích kinh tế và xã hội cho thành viên và cộng đồng của họ (ICA, 1995). Điều này có nghĩa là, mặc dù ngân hàng hợp tác phải hoạt động hiệu quả và tạo ra lợi nhuận để duy trì hoạt động và phát triển, mục tiêu chính của họ không chỉ đơn thuần là tối đa hóa lợi nhuận. Thay vào đó, lợi nhuận được coi là một phương tiện để đạt được mục tiêu rộng lớn hơn là phục vụ nhu cầu của thành viên và đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội của cộng đồng địa phương. Nghiên cứu của Sykora (2011) nhấn mạnh rằng ngân hàng hợp tác thường tái đầu tư lợi nhuận của họ vào các dịch vụ tốt hơn cho thành viên, giảm phí, tăng cường tiếp cận tín dụng cho các nhóm bị thiệt thòi, và hỗ trợ các dự án phát triển cộng đồng. Bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm phát triển để hiểu rõ hơn về mục tiêu này.
Lịch sử phát triển của ngân hàng hợp tác bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở châu Âu, khi các nhà cải cách xã hội và kinh tế tìm kiếm các giải pháp thay thế cho hệ thống ngân hàng thương mại, vốn bị coi là không đáp ứng nhu cầu của người nghèo và tầng lớp lao động (Guinnane, 2001). Hermann Schulze-Delitzsch và Friedrich Wilhelm Raiffeisen ở Đức được coi là những người tiên phong trong phong trào ngân hàng hợp tác, mỗi người phát triển các mô hình ngân hàng hợp tác khác nhau, sau này lan rộng khắp châu Âu và trên toàn thế giới. Mô hình Schulze-Delitzsch tập trung vào các hợp tác xã tín dụng đô thị, cung cấp các khoản vay ngắn hạn cho các doanh nghiệp nhỏ và người lao động thành thị, trong khi mô hình Raiffeisen tập trung vào các hợp tác xã tín dụng nông thôn, cung cấp tín dụng cho nông dân và cư dân nông thôn. Những mô hình ban đầu này đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tương hỗ, tự lực, và trách nhiệm cộng đồng, những nguyên tắc vẫn còn là nền tảng của phong trào ngân hàng hợp tác ngày nay.
Sự phát triển của ngân hàng hợp tác đã được thúc đẩy bởi một số yếu tố, bao gồm sự thất bại của các ngân hàng thương mại trong việc phục vụ đầy đủ nhu cầu của một bộ phận lớn dân số, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và các cộng đồng có thu nhập thấp; sự gia tăng của phong trào hợp tác xã nói chung, phản ánh mong muốn kiểm soát kinh tế lớn hơn và các hình thức tổ chức kinh doanh dân chủ hơn; và sự hỗ trợ pháp lý và thể chế từ chính phủ, nhận ra vai trò tiềm năng của ngân hàng hợp tác trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội (Fischer và Hanusch, 2019). Tuy nhiên, sự phát triển của ngân hàng hợp tác cũng không phải là không có thách thức. Các ngân hàng hợp tác phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các ngân hàng thương mại lớn hơn, vốn có lợi thế về quy mô và nguồn lực; những thách thức về quy định, do khung pháp lý thường được thiết kế chủ yếu cho các ngân hàng thương mại; và những áp lực phải hiện đại hóa và thích ứng với những thay đổi trong môi trường tài chính, chẳng hạn như sự phát triển của công nghệ tài chính (FinTech) và sự gia tăng của toàn cầu hóa tài chính ( ধাপ্পা và Armand, 2017). Tìm hiểu thêm về vai trò của dịch vụ ngân hàng trong nền kinh tế hiện đại.
Vai trò của ngân hàng hợp tác trong hệ thống tài chính và nền kinh tế rộng lớn hơn là đa dạng và phức tạp. Trước hết, ngân hàng hợp tác đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính cho các cá nhân, doanh nghiệp nhỏ và cộng đồng mà các ngân hàng thương mại có thể bỏ qua hoặc không phục vụ đầy đủ. Điều này đặc biệt đúng ở khu vực nông thôn và các khu vực kém phát triển, nơi ngân hàng hợp tác thường là tổ chức tài chính duy nhất hiện diện (ಲೀಲಾ, 2018). Bằng cách cung cấp tín dụng, tiết kiệm, thanh toán và các dịch vụ tài chính khác, ngân hàng hợp tác giúp thúc đẩy hoạt động kinh tế, tạo việc làm và cải thiện mức sống ở những khu vực này. Nghiên cứu của Meriläinen, এবং Saastamoinen (2009) cho thấy rằng ngân hàng hợp tác có xu hướng cho vay nhiều hơn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) so với các ngân hàng thương mại, và điều này có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế địa phương và tạo việc làm. Để có cái nhìn sâu hơn, bạn có thể tìm hiểu về khái niệm và đặc trưng của ngân hàng thương mại.
Thứ hai, ngân hàng hợp tác góp phần vào sự ổn định tài chính. Mô hình kinh doanh tập trung vào thành viên và cộng đồng của họ, cùng với cấu trúc sở hữu dân chủ, tạo ra một động lực khác biệt so với các ngân hàng thương mại. Vì ngân hàng hợp tác không chịu áp lực tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông bên ngoài, họ có thể có cách tiếp cận thận trọng hơn đối với việc quản lý rủi ro và ít có khả năng tham gia vào các hoạt động đầu cơ rủi ro cao (ভেঙ্কটেশ್, 2020). Ngoài ra, mối quan hệ chặt chẽ của ngân hàng hợp tác với thành viên và cộng đồng của họ có thể giúp giảm thiểu rủi ro thông tin bất cân xứng và tăng cường sự ổn định tài chính địa phương. Một số nghiên cứu đã cho thấy rằng ngân hàng hợp tác có xu hướng phục hồi tốt hơn trong các cuộc khủng hoảng tài chính so với các ngân hàng thương mại, có lẽ là do mô hình kinh doanh bền vững và tập trung vào cộng đồng của họ (Ferri, এবং Pesce, 2015). Xem thêm về các hình thức sở hữu trong ngân hàng thương mại để so sánh và hiểu rõ hơn.
Thứ ba, ngân hàng hợp tác thúc đẩy tài chính bao trùm. Bằng cách tập trung vào phục vụ nhu cầu của thành viên, bao gồm cả những người có thu nhập thấp, phụ nữ và các nhóm bị thiệt thòi khác, ngân hàng hợp tác đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính cho những người bị loại trừ khỏi hệ thống ngân hàng chính thống (Schrieder এবং Sharma, 2017). Nhiều ngân hàng hợp tác có các chương trình và sản phẩm đặc biệt được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các nhóm này, chẳng hạn như các khoản vay vi mô, tài khoản tiết kiệm nhỏ và các dịch vụ giáo dục tài chính. Bằng cách tăng cường khả năng tiếp cận tài chính, ngân hàng hợp tác giúp giảm nghèo đói, tăng cường bình đẳng kinh tế và xã hội, và thúc đẩy sự phát triển bao trùm. Nghiên cứu của Hollis এবং Sweetman (2001) nhấn mạnh rằng ngân hàng hợp tác, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho người nghèo và thúc đẩy tài chính vi mô.
Tuy nhiên, cần phải thừa nhận rằng ngân hàng hợp tác cũng phải đối mặt với những hạn chế và thách thức. Một trong những thách thức chính là vấn đề “tập thể hóa”, có nghĩa là các thành viên có thể có ít động lực để tham gia tích cực vào quản lý và giám sát ngân hàng, vì lợi ích của việc cải thiện hiệu quả và quản trị được chia sẻ trên tất cả các thành viên (Hansmann, 1996). Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về quản trị, chẳng hạn như thiếu trách nhiệm giải trình, ra quyết định chậm chạp và ảnh hưởng quá mức của ban quản lý. Để giải quyết vấn đề này, ngân hàng hợp tác cần phải đầu tư vào việc tăng cường sự tham gia của thành viên, cải thiện thông tin liên lạc và minh bạch, và phát triển các cấu trúc quản trị hiệu quả. Xem thêm về bản chất, vai trò và chức năng của quyết định trong quản trị.
Một thách thức khác là sự căng thẳng tiềm ẩn giữa các mục tiêu xã hội và kinh tế của ngân hàng hợp tác. Trong khi ngân hàng hợp tác cam kết phục vụ nhu cầu của thành viên và cộng đồng, họ cũng phải hoạt động hiệu quả và tạo ra lợi nhuận để duy trì hoạt động và cạnh tranh trong môi trường tài chính (Caves এবং Petersen, 1986). Việc cân bằng các mục tiêu này có thể là một thách thức, đặc biệt là trong môi trường kinh tế khó khăn hoặc khi ngân hàng hợp tác phải đối mặt với áp lực cạnh tranh gia tăng. Để vượt qua thách thức này, ngân hàng hợp tác cần phải phát triển các chiến lược kinh doanh sáng tạo, tập trung vào việc cung cấp giá trị cho thành viên, đồng thời duy trì sự bền vững tài chính. Để hiểu rõ hơn về quản lý tài chính, bạn có thể tham khảo bài viết về các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp.
Trong những năm gần đây, ngành ngân hàng hợp tác đã chứng kiến những thay đổi và xu hướng đáng kể. Sự phát triển của công nghệ tài chính (FinTech) đã tạo ra cả cơ hội và thách thức cho ngân hàng hợp tác. Một mặt, FinTech có thể giúp ngân hàng hợp tác cải thiện hiệu quả hoạt động, mở rộng phạm vi tiếp cận và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ mới cho thành viên của họ (Navajas và Viganò, 2014). Mặt khác, FinTech cũng có thể làm tăng sự cạnh tranh và gây ra những rủi ro mới, chẳng hạn như rủi ro an ninh mạng và rủi ro bảo mật dữ liệu. Ngân hàng hợp tác cần phải thích ứng với những thay đổi này bằng cách đầu tư vào công nghệ, phát triển các quan hệ đối tác chiến lược với các công ty FinTech và đổi mới các mô hình kinh doanh của họ. Đồng thời, tìm hiểu thêm về tiền điện tử và tác động của nó đến hệ thống ngân hàng.
Toàn cầu hóa tài chính cũng là một xu hướng quan trọng ảnh hưởng đến ngành ngân hàng hợp tác. Trong khi toàn cầu hóa có thể mang lại cơ hội cho ngân hàng hợp tác mở rộng hoạt động quốc tế và tiếp cận các thị trường mới, nó cũng làm tăng sự cạnh tranh và rủi ro hệ thống. Ngân hàng hợp tác cần phải tăng cường hợp tác quốc tế, chia sẻ kinh nghiệm và thực hành tốt nhất, và phối hợp các nỗ lực của họ để giải quyết các thách thức toàn cầu, chẳng hạn như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng kinh tế (Murray, 2007).
Kết luận
Tóm lại, ngân hàng hợp tác là các tổ chức tài chính độc đáo và quan trọng, khác biệt với các ngân hàng thương mại ở cấu trúc sở hữu dân chủ, mục tiêu kép là bền vững tài chính và lợi ích cộng đồng, và tập trung vào phục vụ nhu cầu của thành viên. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính cho các cộng đồng bị bỏ qua, thúc đẩy sự ổn định tài chính, và thúc đẩy tài chính bao trùm. Mặc dù phải đối mặt với những thách thức như vấn đề tập thể hóa và căng thẳng giữa các mục tiêu kinh tế và xã hội, ngân hàng hợp tác đã chứng tỏ khả năng phục hồi và thích ứng, tiếp tục đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội trên toàn thế giới. Trong bối cảnh môi trường tài chính đang thay đổi nhanh chóng, do công nghệ tài chính và toàn cầu hóa thúc đẩy, ngân hàng hợp tác cần phải tiếp tục đổi mới và hợp tác để duy trì sự phù hợp và hiệu quả trong việc phục vụ thành viên và cộng đồng của họ, củng cố thêm vai trò không thể thiếu của mình trong hệ thống tài chính toàn cầu. Hiểu rõ hơn về sự hình thành và phát triển của các tổ chức này qua bài viết về sự hình thành và phát triển của ngân hàng.
Tài liệu tham khảo
Birchall, J. (2013). Ngân hàng hợp tác trong thế kỷ 21. Palgrave Macmillan.
Caves, R. E., và Petersen, B. C. (1986). Các tổ chức tập thể: Cái nhìn sâu sắc từ lý thuyết tổ chức công nghiệp. Kinh tế quốc tế, 3(1), 77-107.
ধাপ্পা, S., và Armand, A. (2017). Ngân hàng hợp tác: Mô hình kinh doanh, quản trị và quy định. Routledge.
Ferri, G., và Pesce, P. (2015). Ngân hàng hợp tác và khủng hoảng tài chính toàn cầu. Tạp chí về Ổn định Tài chính, 18, 1-16.
Fischer, K., và Hanusch, H. (2019). Sự phát triển lịch sử của ngân hàng hợp tác. Trong Sổ tay Ngân hàng Hợp tác (tr. 27-53). Springer.
Guinnane, T. W. (2001). Sự nguồn gốc của ngân hàng hợp tác. Tạp chí Nghiên cứu Thể chế và Lý thuyết Kinh tế (JITE), 157(1), 73-101.
Hansmann, H. (1996). Sở hữu doanh nghiệp. Nhà xuất bản Đại học Harvard.
Hollis, A., và Sweetman, C. (2001). Ngân hàng hợp tác và người nghèo: Bằng chứng từ các nước đang phát triển. Tạp chí Nghiên cứu Phát triển, 37(3), 84-108.
ICA. (1995). Tuyên bố về bản sắc hợp tác. Liên minh Hợp tác Quốc tế.
ಲೀಲಾ, P. K. (2018). Ngân hàng hợp tác và phát triển nông thôn. Hindustan Publishing Corporation.
Meriläinen, J., এবং Saastamoinen, P. (2009). Ngân hàng hợp tác và tài trợ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ: Bằng chứng từ Phần Lan. Tạp chí Kinh doanh Ngân hàng, 33(4), 628-637.
Murray, M. (2007). Hợp tác xã trong nền kinh tế toàn cầu. Nhà xuất bản New Clarion.
Navajas, S., và Viganò, L. (2014). Công nghệ tài chính và ngân hàng hợp tác. Quỹ Ngân hàng Thế giới.
Schrieder, G., và Sharma, M. (2017). Ngân hàng hợp tác như các tổ chức tài chính bao trùm. Trong Tài chính bao trùm và phát triển kinh tế (tr. 145-172). Routledge.
Sykora, M. (2011). Ngân hàng hợp tác: Mô hình kinh doanh, hiệu quả và quản trị. Tạp chí Tài chính và Ngân hàng Trung Âu, 15(2), 147-167.
ভেঙ্কটেশ್, R. (2020). Ngân hàng hợp tác và ổn định tài chính. IGI Global.
Zeuli, K. A. (2004). Hợp tác xã như một mô hình kinh doanh khả thi: Một cái nhìn tổng quan và các cân nhắc chính sách. Trung tâm Đại học Wisconsin dành cho Hợp tác xã.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT