Khái niệm về ngân hàng hợp tác (Cooperative Banking)

Khái niệm về ngân hàng hợp tác (Cooperative Banking)

Tổng Quan Khái niệm về Ngân hàng Hợp tác

Giới thiệu

Ngân hàng hợp tác, một mô hình tài chính độc đáo, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển và khu vực nông thôn. Khác biệt với các ngân hàng thương mại truyền thống, ngân hàng hợp tác hoạt động dựa trên nguyên tắc hợp tác, đặt lợi ích của thành viên lên hàng đầu và hướng tới mục tiêu phát triển cộng đồng. Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm ngân hàng hợp tác, làm rõ bản chất, đặc điểm, và vai trò của mô hình ngân hàng này thông qua việc tổng hợp và phân tích các nghiên cứu khoa học hiện có. Mục tiêu là cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về ngân hàng hợp tác, góp phần vào sự hiểu biết và phát triển của lĩnh vực tài chính hợp tác trong bối cảnh kinh tế hiện đại.

Khái niệm về Ngân hàng Hợp tác

Ngân hàng hợp tác, hay còn gọi là ngân hàng hợp tác xã, là một loại hình tổ chức tài chính độc đáo, hoạt động dựa trên các nguyên tắc của hợp tác xã và phục vụ lợi ích của các thành viên. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, cần xem xét định nghĩa từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm cả các tổ chức quốc tế, các nhà nghiên cứu và thực tiễn hoạt động của ngân hàng hợp tác trên thế giới.

Theo Liên minh Hợp tác xã Quốc tế (ICA), ngân hàng hợp tác là một tổ chức tài chính tự chủ và tự quản, được sở hữu và kiểm soát bởi các thành viên của mình, hoạt động vì lợi ích tương hỗ của các thành viên. Định nghĩa này nhấn mạnh vào bản chất thành viên của ngân hàng hợp tác, sự tự chủ trong quản lý và mục tiêu phục vụ thành viên thay vì tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bên ngoài (ICA, 1995). Điều này tạo nên sự khác biệt cơ bản so với các ngân hàng thương mại, vốn hoạt động chủ yếu vì lợi nhuận của các cổ đông.

Tiếp cận từ góc độ pháp lý, nhiều quốc gia có định nghĩa cụ thể về ngân hàng hợp tác trong luật pháp của mình. Ví dụ, tại Đức, Luật Ngân hàng Hợp tác xã định nghĩa ngân hàng hợp tác là các tổ chức tín dụng được thành lập dưới hình thức hợp tác xã, với mục tiêu chính là thúc đẩy lợi ích kinh tế của các thành viên thông qua hoạt động ngân hàng chung (German Cooperative Societies Act, 1889). Định nghĩa này nhấn mạnh mục tiêu kinh tế của ngân hàng hợp tác, nhưng không tách rời mục tiêu xã hội và cộng đồng.

Từ góc độ học thuật, nhiều nhà nghiên cứu đã đưa ra các định nghĩa và phân tích sâu sắc về ngân hàng hợp tác. Hans Dieter Seibel, trong nghiên cứu về tài chính vi mô và ngân hàng hợp tác, định nghĩa ngân hàng hợp tác là “các tổ chức tài chính tự quản, thuộc sở hữu của thành viên, hoạt động dựa trên nguyên tắc hợp tác, cung cấp dịch vụ tài chính cho thành viên và cộng đồng” (Seibel, 2008, tr. 15). Định nghĩa này làm nổi bật các yếu tố quan trọng như tự quản, sở hữu thành viên, nguyên tắc hợp tác và phục vụ cộng đồng. Seibel cũng nhấn mạnh rằng ngân hàng hợp tác không chỉ là một tổ chức tài chính mà còn là một công cụ phát triển cộng đồng, góp phần vào sự thịnh vượng chung.

Cũng trong lĩnh vực tài chính hợp tác, Birchall và Simmons (2009) trong cuốn sách “Co-operatives and Credit Unions: A Financial Services Model for the 21st Century?” đã mô tả ngân hàng hợp tác như là “các tổ chức tài chính dân chủ, thuộc sở hữu của người dùng, hoạt động theo nguyên tắc một thành viên một phiếu bầu, và tái đầu tư lợi nhuận vào việc cung cấp dịch vụ tốt hơn cho thành viên” (Birchall & Simmons, 2009, tr. 22). Định nghĩa này nhấn mạnh yếu tố dân chủ trong quản trị ngân hàng hợp tác, nguyên tắc bỏ phiếu và mục tiêu tái đầu tư lợi nhuận để phục vụ thành viên. Điều này khác biệt rõ rệt so với các ngân hàng thương mại, nơi quyền lực thường tập trung vào các cổ đông lớn và lợi nhuận thường được phân phối cho cổ đông.

Một nghiên cứu khác của Fischer và Hannweber (2019) về sự phát triển bền vững của ngân hàng hợp tác tại Châu Âu đã định nghĩa ngân hàng hợp tác như “các tổ chức tài chính dựa trên giá trị, tập trung vào thành viên, hoạt động theo mô hình kinh doanh bền vững, và đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội địa phương” (Fischer & Hannweber, 2019, tr. 45). Định nghĩa này làm nổi bật khía cạnh giá trị của ngân hàng hợp tác, sự tập trung vào thành viên và vai trò của ngân hàng trong phát triển bền vững và kinh tế xã hội địa phương. Các giá trị cốt lõi của ngân hàng hợp tác thường bao gồm sự tự lực, tự chịu trách nhiệm, dân chủ, bình đẳng, công bằng và đoàn kết (ICA, 1995).

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa ngân hàng hợp tác và ngân hàng thương mại, cần xem xét các đặc điểm chính của ngân hàng hợp tác. Theo nghiên cứu của Develtere và Pollet (2007) về các mô hình ngân hàng hợp tác trên thế giới, các đặc điểm chính của ngân hàng hợp tác bao gồm:

  1. Sở hữu thành viên: Ngân hàng hợp tác thuộc sở hữu của các thành viên, những người vừa là chủ sở hữu vừa là khách hàng của ngân hàng. Điều này tạo ra sự gắn kết chặt chẽ giữa ngân hàng và cộng đồng thành viên, đảm bảo rằng ngân hàng hoạt động vì lợi ích của thành viên.
  2. Kiểm soát dân chủ: Ngân hàng hợp tác được quản lý và kiểm soát một cách dân chủ, thường theo nguyên tắc “một thành viên một phiếu bầu”, bất kể số lượng vốn góp của thành viên. Điều này đảm bảo rằng mọi thành viên đều có quyền tham gia vào việc ra quyết định của ngân hàng, không phân biệt giàu nghèo.
  3. Tập trung vào thành viên: Mục tiêu chính của ngân hàng hợp tác là cung cấp dịch vụ tài chính chất lượng và đáp ứng nhu cầu của thành viên, chứ không phải tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bên ngoài. Lợi nhuận được tạo ra thường được tái đầu tư vào việc cải thiện dịch vụ, giảm phí, hoặc phân phối lại cho thành viên dưới hình thức cổ tức hoặc các lợi ích khác.
  4. Tính địa phương và cộng đồng: Ngân hàng hợp tác thường có xu hướng hoạt động trong phạm vi địa phương hoặc cộng đồng cụ thể, phục vụ nhu cầu của cộng đồng địa phương và góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội địa phương. Họ thường có mối quan hệ gần gũi với cộng đồng và hiểu rõ nhu cầu đặc thù của địa phương.
  5. Nguyên tắc hợp tác: Ngân hàng hợp tác hoạt động dựa trên các nguyên tắc hợp tác, bao gồm tự lực, tự chịu trách nhiệm, dân chủ, bình đẳng, công bằng, đoàn kết, trung thực, minh bạch, trách nhiệm xã hội và quan tâm đến cộng đồng (ICA, 1995). Các nguyên tắc này định hướng hoạt động của ngân hàng và tạo nên bản sắc riêng biệt của mô hình ngân hàng hợp tác.

Ngoài ra, Mook, Quarter và Richmond (2007) trong cuốn sách “Understanding Co-operatives: Origins, Identity, and Competition” đã nhấn mạnh rằng ngân hàng hợp tác thường có sứ mệnh xã hội mạnh mẽ hơn so với ngân hàng thương mại. Họ thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ tài chính cho những nhóm người bị loại trừ hoặc ít được phục vụ bởi các ngân hàng thương mại, như người nghèo, người dân ở vùng sâu vùng xa, hoặc các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Điều này làm cho ngân hàng hợp tác trở thành một công cụ quan trọng để thúc đẩy tài chính toàn diện và giảm nghèo đói.

Tuy nhiên, ngân hàng hợp tác cũng đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh kinh tế hiện đại. Theo Lehmann và Weidig (2012) trong nghiên cứu về hiệu quả hoạt động của ngân hàng hợp tác ở Châu Âu, các thách thức chính bao gồm:

  1. Áp lực cạnh tranh: Ngân hàng hợp tác phải cạnh tranh với các ngân hàng thương mại lớn và các tổ chức tài chính phi ngân hàng khác trong một thị trường tài chính ngày càng cạnh tranh. Điều này đòi hỏi ngân hàng hợp tác phải không ngừng đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  2. Quy định pháp lý: Ngân hàng hợp tác phải tuân thủ các quy định pháp lý ngày càng chặt chẽ trong lĩnh vực ngân hàng, bao gồm các quy định về vốn, thanh khoản, quản lý rủi ro và bảo vệ người tiêu dùng. Việc tuân thủ các quy định này có thể tạo ra chi phí đáng kể cho ngân hàng hợp tác.
  3. Vấn đề về vốn: Ngân hàng hợp tác thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn so với ngân hàng thương mại, do cấu trúc sở hữu thành viên và hạn chế trong việc phát hành cổ phiếu ra công chúng. Điều này có thể hạn chế khả năng tăng trưởng và mở rộng hoạt động của ngân hàng hợp tác.
  4. Quản trị và chuyên nghiệp hóa: Để cạnh tranh hiệu quả, ngân hàng hợp tác cần nâng cao năng lực quản trị và chuyên nghiệp hóa hoạt động. Điều này đòi hỏi ngân hàng hợp tác phải thu hút và giữ chân nhân tài, đầu tư vào công nghệ và hệ thống quản lý hiện đại, và phát triển các sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng và phù hợp với nhu cầu của thành viên.
  5. Duy trì bản sắc hợp tác: Trong quá trình phát triển và chuyên nghiệp hóa, ngân hàng hợp tác cần phải duy trì bản sắc và các giá trị hợp tác cốt lõi, tránh bị thương mại hóa và mất đi sự khác biệt so với ngân hàng thương mại. Điều này đòi hỏi sự cân bằng giữa mục tiêu kinh doanh và mục tiêu xã hội, giữa hiệu quả kinh tế và lợi ích thành viên.

Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, ngân hàng hợp tác vẫn tiếp tục phát triển và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu. Theo báo cáo của Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc (FAO) (2012) về vai trò của ngân hàng hợp tác trong phát triển nông thôn, ngân hàng hợp tác đã chứng minh được khả năng phục vụ hiệu quả nhu cầu tài chính của người dân ở khu vực nông thôn, thúc đẩy phát triển nông nghiệp và kinh tế nông thôn, và góp phần giảm nghèo và cải thiện đời sống của người dân nông thôn. Đặc biệt, trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu và sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế, mô hình ngân hàng hợp tác được xem là một giải pháp thay thế bền vững và công bằng hơn so với mô hình ngân hàng thương mại truyền thống (European Association of Co-operative Banks, 2019).

Để phát huy tiềm năng của ngân hàng hợp tác, cần có sự hỗ trợ từ chính phủ, các tổ chức quốc tế và cộng đồng. Hỗ trợ pháp lý và chính sách thuận lợi, đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ ngân hàng hợp tác, tăng cường hợp tác và liên kết giữa các ngân hàng hợp tác, và nâng cao nhận thức của công chúng về vai trò và lợi ích của ngân hàng hợp tác là những yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển bền vững của mô hình ngân hàng này (Credit Union National Association, 2020).

Tóm lại, khái niệm ngân hàng hợp tác không chỉ đơn thuần là một loại hình tổ chức tài chính, mà còn là một mô hình kinh tế xã hội độc đáo, dựa trên các nguyên tắc hợp tác và giá trị nhân văn. Ngân hàng hợp tác đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính toàn diện, thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội địa phương, và xây dựng một hệ thống tài chính công bằng và bền vững hơn. Việc nghiên cứu và phát triển ngân hàng hợp tác có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay, đặc biệt là trong việc giải quyết các vấn đề về bất bình đẳng, nghèo đói và phát triển bền vững.

5/5 - (1 Bình chọn)
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?