Định nghĩa về lãi suất âm và tác động đến nền kinh tế
Lãi suất âm, một khái niệm có vẻ nghịch lý đối với nhiều người, đề cập đến tình huống mà người gửi tiền phải trả tiền để giữ tiền của họ tại ngân hàng, thay vì nhận được tiền lãi. Về cơ bản, nó đảo ngược mô hình lãi suất truyền thống, nơi người cho vay được bù đắp cho việc trì hoãn tiêu dùng hiện tại của họ. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần phân biệt giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực. Lãi suất danh nghĩa là lãi suất được công bố, trong khi lãi suất thực là lãi suất danh nghĩa đã điều chỉnh theo lạm phát. Dữ liệu định tính, dữ liệu định lượng trong thống kê sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại lãi suất. Lãi suất âm thường đề cập đến lãi suất danh nghĩa âm, mặc dù lãi suất thực âm đã tồn tại trong thời gian dài hơn, đặc biệt là trong các giai đoạn lạm phát cao. Tuy nhiên, lãi suất danh nghĩa âm là một hiện tượng tương đối mới và mang tính cách mạng trong chính sách tiền tệ hiện đại.
Cơ chế hoạt động của lãi suất âm thường liên quan đến ngân hàng trung ương áp dụng lãi suất âm đối với các khoản dự trữ mà ngân hàng thương mại gửi tại ngân hàng trung ương. Mục tiêu chính của chính sách này là khuyến khích các ngân hàng thương mại cho vay nhiều tiền hơn thay vì giữ tiền nhàn rỗi tại ngân hàng trung ương, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh tế và tăng lạm phát. Ý tưởng cơ bản là bằng cách làm cho việc giữ dự trữ trở nên tốn kém, các ngân hàng sẽ có động lực lớn hơn để triển khai vốn vào nền kinh tế thông qua các khoản vay cho doanh nghiệp và hộ gia đình. Bạn có thể tìm hiểu thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại tại đây.
Tuy nhiên, tác động của lãi suất âm đối với nền kinh tế là một vấn đề phức tạp và gây tranh cãi, với nhiều nghiên cứu học thuật cố gắng làm sáng tỏ các kênh truyền dẫn và hậu quả tiềm ẩn của chính sách này. Một trong những mối quan tâm chính là tác động của lãi suất âm đối với lợi nhuận của ngân hàng. Theo lý thuyết, lãi suất âm có thể làm giảm lợi nhuận của ngân hàng bằng cách thu hẹp biên lãi ròng của họ, đặc biệt là trong môi trường nơi các ngân hàng khó chuyển chi phí lãi suất âm sang người gửi tiền nhỏ lẻ. Điều này là do người gửi tiền nhỏ lẻ có thể chọn rút tiền và giữ tiền mặt thay vì chấp nhận lãi suất âm trên tiền gửi của họ, tạo ra một “giới hạn không phần trăm hiệu quả” cho lãi suất tiền gửi bán lẻ. Do đó, các ngân hàng có thể phải chịu gánh nặng lãi suất âm đối với dự trữ của họ mà không thể bù đắp hoàn toàn bằng cách tính phí người gửi tiền.
Mặt khác, một số nghiên cứu cho rằng lãi suất âm có thể thực sự có lợi cho ngân hàng trong một số tình huống nhất định. Ví dụ, Altavilla và cộng sự (2018) phát hiện ra rằng việc áp dụng lãi suất âm của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã giúp giảm chi phí tài trợ của ngân hàng và tăng khối lượng cho vay ngân hàng, đặc biệt là cho các doanh nghiệp. Điều này cho thấy rằng lãi suất âm có thể thúc đẩy hoạt động cho vay bằng cách giảm chi phí vốn cho ngân hàng, ngay cả khi nó gây áp lực lên biên lãi ròng. Cơ chế này có thể đặc biệt quan trọng trong bối cảnh kinh tế suy thoái khi nhu cầu tín dụng yếu và ngân hàng thận trọng hơn trong việc cho vay. Sự khác nhau giữa cho vay tiêu dùng và cho vay kinh doanh của ngân hàng thương mại có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt động cho vay tại đây.
Ngoài tác động đối với ngân hàng, lãi suất âm còn có thể ảnh hưởng đến hành vi tiết kiệm và tiêu dùng của hộ gia đình. Theo lý thuyết kinh tế truyền thống, lãi suất âm có thể khuyến khích người dân giảm tiết kiệm và tăng tiêu dùng, vì chi phí cơ hội của việc giữ tiền đã tăng lên. Tuy nhiên, bằng chứng thực nghiệm về tác động của lãi suất âm đối với hành vi tiêu dùng của hộ gia đình vẫn còn hỗn hợp. Một số nghiên cứu cho thấy rằng lãi suất âm có thể dẫn đến tăng tiết kiệm, đặc biệt là trong các hộ gia đình lo ngại về thu nhập trong tương lai hoặc những người đặt mục tiêu tiết kiệm cụ thể. Điều này là do lãi suất âm có thể làm giảm lợi tức từ tiết kiệm, khiến các hộ gia đình phải tiết kiệm nhiều hơn để đạt được mục tiêu tài chính của họ. Mặt khác, lãi suất âm cũng có thể khuyến khích một số hộ gia đình tiêu dùng nhiều hơn, đặc biệt là những người có khả năng tiếp cận tín dụng và nhạy cảm hơn với chi phí đi vay. Bạn có thể đọc thêm về động cơ thúc đẩy tiêu dùng ở đây.
Hơn nữa, lãi suất âm có thể có tác động đáng kể đến đầu tư kinh doanh. Bằng cách giảm chi phí đi vay, lãi suất âm có thể khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào các dự án mới và mở rộng hoạt động của họ. Điều này có thể đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào tài trợ bên ngoài và nhạy cảm với chi phí vốn. Tuy nhiên, tác động của lãi suất âm đối với đầu tư kinh doanh cũng có thể bị giảm nhẹ bởi một số yếu tố. Ví dụ, nếu doanh nghiệp bi quan về triển vọng kinh tế trong tương lai, họ có thể không muốn đầu tư ngay cả khi chi phí đi vay thấp. Ngoài ra, lãi suất âm có thể làm giảm lợi nhuận của ngân hàng, điều này có thể làm giảm khả năng và sẵn sàng cho vay của ngân hàng, đặc biệt là cho các doanh nghiệp rủi ro hơn. Các bạn cũng nên tìm hiểu thêm về lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory) tại đây.
Một kênh quan trọng khác mà lãi suất âm có thể tác động đến nền kinh tế là thông qua tỷ giá hối đoái. Theo lý thuyết ngang giá lãi suất, lãi suất âm có thể dẫn đến giảm giá trị đồng tiền của một quốc gia khi các nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất cao hơn ở các quốc gia khác. Điều này có thể làm cho hàng xuất khẩu của quốc gia trở nên cạnh tranh hơn và hàng nhập khẩu đắt hơn, có khả năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và lạm phát. Tuy nhiên, tác động của lãi suất âm đối với tỷ giá hối đoái có thể phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kỳ vọng thị trường, dòng vốn và phản ứng chính sách của các quốc gia khác. Ví dụ, nếu nhiều quốc gia áp dụng lãi suất âm, tác động làm giảm giá trị đồng tiền của một quốc gia riêng lẻ có thể bị hạn chế.
Về mặt lạm phát, lãi suất âm được thiết kế để chống lại áp lực giảm phát và nâng lạm phát trở lại mục tiêu của ngân hàng trung ương. Bằng cách khuyến khích cho vay, tiêu dùng và đầu tư, lãi suất âm có thể giúp tăng tổng cầu và áp lực giá cả. Tuy nhiên, hiệu quả của lãi suất âm trong việc tạo ra lạm phát vẫn còn là một vấn đề gây tranh cãi. Một số nghiên cứu cho thấy rằng lãi suất âm có thể có tác động hạn chế đến lạm phát, đặc biệt là trong môi trường nơi lạm phát thấp mang tính cơ cấu và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố toàn cầu như toàn cầu hóa và thay đổi công nghệ. Ngoài ra, nếu lãi suất âm làm giảm lợi nhuận của ngân hàng và dẫn đến giảm cho vay, nó có thể phản tác dụng và thực sự làm giảm lạm phát.
Ngoài các tác động kinh tế vĩ mô này, lãi suất âm còn có thể có những hậu quả không mong muốn và rủi ro tiềm ẩn. Một trong những mối lo ngại chính là khả năng lãi suất âm làm suy yếu hệ thống ngân hàng. Như đã thảo luận trước đó, lãi suất âm có thể gây áp lực lên lợi nhuận của ngân hàng và có thể làm giảm khả năng cho vay của ngân hàng, đặc biệt là nếu các ngân hàng không thể chuyển chi phí lãi suất âm sang người gửi tiền. Điều này có thể dẫn đến giảm tín dụng cho nền kinh tế và có khả năng làm tăng rủi ro tài chính. Ngoài ra, lãi suất âm có thể khuyến khích các ngân hàng chấp nhận rủi ro quá mức để duy trì lợi nhuận của họ, điều này có thể làm tăng tính dễ bị tổn thương của hệ thống tài chính. Quản trị rủi ro trong thủ tục hải quan điện tử cũng là một vấn đề đáng được quan tâm tại đây.
Một rủi ro tiềm ẩn khác của lãi suất âm là nó có thể bóp méo tín hiệu thị trường và dẫn đến phân bổ nguồn lực sai lệch. Ví dụ, lãi suất âm có thể khuyến khích đầu tư quá mức vào các tài sản rủi ro hoặc bong bóng tài sản nếu các nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất cao hơn trong môi trường lãi suất thấp. Điều này có thể tạo ra sự bất ổn tài chính và có hậu quả kinh tế nghiêm trọng trong dài hạn. Hơn nữa, lãi suất âm có thể làm suy yếu kỷ luật thị trường và làm giảm động lực cho chính phủ thực hiện các cải cách cơ cấu cần thiết để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn. Các bạn có thể tham khảo thêm về các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp tại đây
Cuối cùng, câu hỏi về hiệu quả và tính phù hợp của lãi suất âm như một công cụ chính sách tiền tệ vẫn còn là một chủ đề tranh luận đang diễn ra giữa các nhà kinh tế và nhà hoạch định chính sách. Bằng chứng thực nghiệm về tác động của lãi suất âm vẫn còn hỗn hợp và phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể của từng quốc gia và thời điểm. Một số nghiên cứu cho thấy rằng lãi suất âm có thể có hiệu quả trong việc giảm bớt các điều kiện tài chính, thúc đẩy cho vay ngân hàng và hỗ trợ lạm phát, đặc biệt là trong các giai đoạn căng thẳng kinh tế. Tuy nhiên, các nghiên cứu khác lại nhấn mạnh những hạn chế và rủi ro tiềm ẩn của lãi suất âm, cho thấy rằng hiệu quả của chúng có thể bị hạn chế và chúng có thể có những hậu quả không mong muốn. Do đó, việc sử dụng lãi suất âm cần được cân nhắc cẩn thận và được bổ sung bằng các chính sách khác, bao gồm chính sách tài khóa và cải cách cơ cấu, để đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô mong muốn.
Định nghĩa về lãi suất âm và tác động đến nền kinh tế
Để hiểu rõ hơn, mời các bạn đọc thêm về bản chất của tín dụng ngân hàng tại đây.
Kết luận
Tóm lại, lãi suất âm là một công cụ chính sách tiền tệ phi truyền thống đã được các ngân hàng trung ương ở một số quốc gia sử dụng để chống lại áp lực giảm phát và kích thích tăng trưởng kinh tế. Về cơ bản, lãi suất âm đảo ngược mô hình lãi suất thông thường, tính phí người gửi tiền để giữ tiền của họ tại ngân hàng. Mặc dù mục tiêu chính của lãi suất âm là khuyến khích cho vay, tiêu dùng và đầu tư, nhưng tác động của chúng đối với nền kinh tế rất phức tạp và gây tranh cãi. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lãi suất âm có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đối với ngân hàng, hộ gia đình và doanh nghiệp, cũng như tỷ giá hối đoái và lạm phát. Mặc dù lãi suất âm có thể giúp giảm bớt các điều kiện tài chính và hỗ trợ hoạt động kinh tế trong một số tình huống nhất định, nhưng chúng cũng đi kèm với những rủi ro và hậu quả không mong muốn tiềm ẩn, bao gồm khả năng làm suy yếu hệ thống ngân hàng, bóp méo tín hiệu thị trường và tạo ra sự bất ổn tài chính. Do đó, việc sử dụng lãi suất âm cần được tiếp cận một cách thận trọng và được xem xét như một phần của gói chính sách tiền tệ và kinh tế vĩ mô rộng lớn hơn. Các bạn có thể tìm hiểu thêm về quản trị kinh doanh ở đây.
Tài liệu tham khảo
Altavilla, C., Burlon, L., Giannetti, M., & Holton, M. (2018). Is there a zero lower bound? The effects of negative policy rates on banks and firms. Journal of Money, Credit and Banking, 50(S1), 3-34.
Bech, M. L., & Malkhozov, A. (2016). Does negative interest rate policy steer money market rates?. International Journal of Central Banking, 12(4), 153-196.
Bindseil, U. (2016). Negative nominal central bank policy rates: big step or small change?. International Journal of Central Banking, 12(3), 175-203.
Brunnermeier, M. K., & Koby, Y. (2018). The reversal interest rate. National Bureau of Economic Research.
Coeuré, B. (2016). Assessing the implications of negative interest rates. Speech at the Yale School of Management, New Haven, 12.
Eggertsson, G. B., & Woodford, M. (2003). Optimal monetary policy in a liquidity trap. National Bureau of Economic Research.
Rostagno, M., Bindseil, U., Kamps, A., & Rutenberg, L. (2019). Negative interest rates, central bank balance sheet policies and financial stability. Macroprudential Bulletin, 8.
Wu, J. C., & Xia, F. D. (2016). Measuring the macroeconomic impact of monetary policy at the zero lower bound. Journal of Money, Credit and Banking, 48(2-3), 253-291.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT