Giới thiệu
Khái niệm về “tín dụng xã hội” ngày càng thu hút sự chú ý trong bối cảnh kinh tế số và sự phát triển của các hệ thống dữ liệu lớn. Vượt ra ngoài khuôn khổ tín dụng tài chính truyền thống, tín dụng xã hội đề cập đến việc đánh giá độ tin cậy của các chủ thể kinh tế – xã hội dựa trên một tập hợp rộng hơn các hành vi và mối quan hệ. Việc hiểu rõ định nghĩa, phạm vi và vai trò kinh tế của tín dụng xã hội là thiết yếu để phân tích các cơ chế thị trường mới, hành vi của người tiêu dùng và doanh nghiệp,以及 chính sách công trong kỷ nguyên số. Phần này sẽ cung cấp tổng quan về định nghĩa tín dụng xã hội trong kinh tế, dựa trên các nghiên cứu học thuật hiện có.
Định nghĩa về tín dụng xã hội trong kinh tế
Định nghĩa về tín dụng xã hội trong lĩnh vực kinh tế không phải là một khái niệm đồng nhất và đã trải qua sự phát triển đáng kể, đặc biệt là trong thập kỷ qua với sự nổi lên của các hệ thống đánh giá dựa trên dữ liệu lớn. Theo nghĩa rộng nhất, tín dụng xã hội có thể được hiểu là sự tồn tại của các mạng lưới xã hội, chuẩn mực và sự tin cậy giúp giảm chi phí giao dịch và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế (Coleman, 1988). Trong quan điểm này, tín dụng xã hội gắn liền với khái niệm vốn xã hội, nơi các mối quan hệ và uy tín trong cộng đồng có thể đóng vai trò như một hình thức “đảm bảo” phi chính thức cho các giao dịch kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh thông tin bất cân xứng (Putnam, 2000). Chẳng hạn, một doanh nghiệp có uy tín tốt trong cộng đồng địa phương hoặc một cá nhân được bạn bè và gia đình tin tưởng có thể dễ dàng tiếp cận nguồn vốn phi chính thức hơn hoặc thiết lập quan hệ đối tác kinh doanh dựa trên sự tin cậy lẫn nhau, thay vì chỉ dựa vào các chỉ số tài chính khô khan (Granovetter, 1985). Các cơ chế dựa trên uy tín xã hội này đã tồn tại từ lâu trong lịch sử kinh tế, đặc biệt là trong các thị trường truyền thống và các nền kinh tế dựa trên cộng đồng, giúp giải quyết vấn đề người lạ và giảm thiểu rủi ro đạo đức cũng như lựa chọn đối nghịch mà không cần đến các hợp đồng pháp lý phức tạp hay cơ sở hạ tầng tài chính hiện đại. Tín dụng xã hội theo nghĩa này là một tài sản vô hình, được xây dựng thông qua hành vi tuân thủ các chuẩn mực xã hội và duy trì các mối quan hệ tin cậy. Nó hoạt động như một cơ chế thị trường phi chính thức để truyền đạt thông tin về độ tin cậy và khuyến khích hành vi hợp tác.
Tuy nhiên, cuộc thảo luận học thuật và công chúng về “tín dụng xã hội” trong những năm gần đây chủ yếu tập trung vào một định nghĩa hẹp hơn, gắn liền với các hệ thống đánh giá chính thức, đặc biệt là Hệ thống Tín dụng Xã hội (SCS) tại Trung Quốc (Kostka, 2017). Trong bối cảnh này, tín dụng xã hội được định nghĩa là một cơ sở hạ tầng quốc gia do nhà nước dẫn dắt nhằm tổng hợp và phân tích một lượng lớn dữ liệu về hành vi của các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức xã hội. Mục tiêu được công bố của SCS Trung Quốc là xây dựng một môi trường “tin cậy” và “trung thực” trong xã hội, giải quyết các vấn đề như gian lận tài chính, sản xuất hàng giả, trốn thuế và các hành vi không đáng tin cậy khác làm suy yếu hoạt động thị trường (Liang et al., 2018). Định nghĩa này nhấn mạnh tính hệ thống, việc sử dụng dữ liệu rộng rãi (vượt ra ngoài dữ liệu tài chính truyền thống, bao gồm hành vi tuân thủ luật pháp, tiêu dùng, tương tác xã hội trực tuyến, v.v.), và vai trò chủ đạo của nhà nước trong việc thiết kế và vận hành hệ thống. Các nghiên cứu kinh tế về SCS Trung Quốc thường xem nó như một nỗ lực quy mô lớn nhằm giảm thiểu thông tin bất cân xứng và chi phí giao dịch bằng cách tạo ra các chỉ số đánh giá “độ tin cậy” có thể lượng hóa và dễ dàng tiếp cận (Chuan & Zhang, 2018). Hệ thống này cố gắng biến các khía cạnh vốn xã hội và uy tín phi chính thức thành các chỉ số định lượng, chính thức, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận các dịch vụ kinh tế và xã hội.
Từ góc độ kinh tế, SCS Trung Quốc định nghĩa tín dụng xã hội không chỉ là khả năng trả nợ tài chính (như trong tín dụng truyền thống), mà còn là sự tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực do nhà nước và xã hội đặt ra (Batool & Ullah, 2021). Điểm số tín dụng xã hội cao có thể mang lại các lợi ích kinh tế như tiếp cận dễ dàng hơn với các khoản vay ngân hàng, giảm tiền đặt cọc khi thuê nhà hoặc sử dụng dịch vụ, ưu tiên trong việc xin việc hoặc thăng tiến (Qian et al., 2019). Ngược lại, điểm thấp hoặc bị đưa vào danh sách đen có thể dẫn đến các hình phạt kinh tế như bị hạn chế đi lại (cấm mua vé máy bay/tàu cao tốc), hạn chế tiếp cận các dịch vụ tài chính, hoặc bị cản trở trong hoạt động kinh doanh (Feng & Guo, 2021). Điều này tạo ra các động lực kinh tế mạnh mẽ để các cá nhân và doanh nghiệp tuân thủ các hành vi được hệ thống đánh giá cao. Do đó, định nghĩa thực tế của tín dụng xã hội trong bối cảnh này gắn liền với một hệ thống quản lý rủi ro và khuyến khích hành vi, nơi rủi ro được đánh giá dựa trên một phổ rộng các hành động, và khuyến khích/trừng phạt mang tính đa diện, vượt ra ngoài phạm vi tài chính đơn thuần. Các nhà nghiên cứu kinh tế phân tích SCS thường tập trung vào cách hệ thống này ảnh hưởng đến hành vi của các tác nhân kinh tế (người tiêu dùng, doanh nghiệp), hiệu quả thị trường (giảm gian lận, tăng cường tuân thủ), và phân phối nguồn lực (ai có quyền tiếp cận cái gì dựa trên điểm số) (Ma et al., 2021). Một số xem đây là một hình thức mới của quản trị kinh tế dựa trên dữ liệu, trong khi những người khác nhấn mạnh các rủi ro về sự bóp méo thị trường và giảm sự đổi mới do áp lực tuân thủ.
Một khía cạnh quan trọng khác trong định nghĩa tín dụng xã hội dưới góc độ kinh tế là mối liên hệ giữa nó với lý thuyết về thông tin bất cân xứng và chi phí giao dịch. Trong một nền kinh tế hiện đại phức tạp, việc đánh giá độ tin cậy của các đối tác giao dịch (người mua, người bán, người vay, người cho vay) là một thách thức lớn. Thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến lựa chọn đối nghịch (ví dụ: chỉ những người rủi ro cao mới muốn vay) và rủi ro đạo đức (ví dụ: người vay thay đổi hành vi sau khi nhận được khoản vay). Các cơ chế tín dụng truyền thống dựa vào lịch sử trả nợ và tài sản đảm bảo để giảm thiểu rủi ro này (Stiglitz & Weiss, 1981). Tuy nhiên, tín dụng xã hội, đặc biệt là trong các hệ thống dựa trên dữ liệu lớn, mở rộng phạm vi thông tin được sử dụng để đánh giá rủi ro. Bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau – không chỉ lịch sử tài chính mà còn cả hành vi trực tuyến, tương tác xã hội, tuân thủ luật giao thông, thậm chí là thói quen tiêu dùng – các hệ thống tín dụng xã hội cố gắng tạo ra một bức tranh toàn diện hơn về “độ tin cậy” của một chủ thể (Chen & Jin, 2020). Định nghĩa này nhấn mạnh vai trò của tín dụng xã hội như một công cụ để giảm đáng kể thông tin bất cân xứng trong nhiều loại giao dịch kinh tế, không chỉ riêng lĩnh vực tài chính. Bằng cách làm cho thông tin về độ tin cậy trở nên minh bạch và có thể định lượng, hệ thống hướng tới mục tiêu giảm chi phí tìm kiếm, chi phí thương lượng và chi phí thực thi hợp đồng (Williamson, 1985). Nó tạo ra một loại tài sản mới – điểm số tín dụng xã hội – có thể được sử dụng như một tín hiệu về chất lượng và độ tin cậy trong thị trường, tương tự như cách các chỉ số xếp hạng tín dụng tài chính hoạt động, nhưng với phạm vi rộng hơn. Một bài viết liên quan đến điều này là Lý thuyết tín hiệu (Signaling Theory).
Tuy nhiên, việc mở rộng phạm vi dữ liệu này cũng đặt ra câu hỏi về tính kinh tế của các hành vi phi kinh tế. Các hệ thống tín dụng xã hội hiện đại định nghĩa “độ tin cậy” một cách rộng rãi, bao gồm cả các hành vi xã hội và chính trị. Từ góc độ kinh tế, điều này có nghĩa là các hành vi không trực tiếp liên quan đến khả năng trả nợ hoặc tuân thủ hợp đồng tài chính (ví dụ: chỉ trích chính sách công, kết bạn với những người có điểm thấp, hoặc các hoạt động trực tuyến nhất định) có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận các cơ hội kinh tế (Creemers, 2018). Điều này làm mờ ranh giới giữa đánh giá kinh tế và đánh giá xã hội/chính trị, tạo ra một định nghĩa về tín dụng xã hội mang tính lai tạp. Các nhà kinh tế nghiên cứu hiện tượng này phải xem xét làm thế nào các yếu tố phi kinh tế được tích hợp vào một hệ thống đánh giá có tác động kinh tế rõ ràng. Điều này liên quan đến việc phân tích các cơ chế tạo động lực mới, nơi các hành vi “xã hội tốt” được thưởng bằng các lợi ích kinh tế, và các hành vi “xã hội xấu” bị trừng phạt bằng các bất lợi kinh tế (Houser & Xiao, 2020). Do đó, định nghĩa kinh tế của tín dụng xã hội trong bối cảnh này phải bao gồm sự hiểu biết về cách hệ thống sử dụng các đòn bẩy kinh tế để định hình không chỉ hành vi tài chính mà còn cả hành vi xã hội và chính trị của các chủ thể, dựa trên một định nghĩa rộng hơn về “độ tin cậy” hoặc “đáng tin cậy” được nhà nước đặt ra. Điều này khác biệt đáng kể so với các hệ thống tín dụng tài chính truyền thống, vốn chỉ tập trung vào khả năng và ý muốn trả nợ. Đọc thêm về vấn đề này ở bài Khai niệm về chính sách.
Hơn nữa, việc định nghĩa tín dụng xã hội từ góc độ kinh tế cũng cần xem xét tác động của nó lên sự tin cậy lẫn nhau trong xã hội và thị trường. Một mặt, các hệ thống tín dụng xã hội chính thức có thể được thiết kế để tăng cường sự tin cậy bằng cách giảm thiểu gian lận và tăng cường tuân thủ, từ đó giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy hoạt động kinh tế (Zhou & Yang, 2020). Chúng cung cấp một cơ chế minh bạch (ở mức độ nào đó) để đánh giá rủi ro đối tác. Mặt khác, sự phụ thuộc quá mức vào một điểm số tập trung do nhà nước quản lý có thể làm xói mòn các hình thức tin cậy dựa trên mối quan hệ cá nhân hoặc cộng đồng (social capital) đã tồn tại trước đó (Yang & Zhou, 2019). Nếu mọi giao dịch và tương tác đều được trung gian bởi một điểm số do thuật toán tính toán, các động lực để xây dựng và duy trì uy tín cá nhân trong mạng lưới xã hội nhỏ hơn có thể bị suy yếu. Các nhà kinh tế cần phải định nghĩa và phân tích tín dụng xã hội không chỉ như một công cụ kỹ thuật để đánh giá rủi ro, mà còn như một yếu tố có khả năng thay đổi cấu trúc xã hội và các cơ chế tin cậy phi chính thức vốn là nền tảng của nhiều hoạt động kinh tế. Câu hỏi đặt ra là liệu hệ thống tín dụng xã hội có bổ sung, thay thế, hay cạnh tranh với các hình thức tin cậy truyền thống, và điều này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả và sự công bằng của thị trường (Wang et al., 2021). Định nghĩa kinh tế của tín dụng xã hội do đó phải bao hàm cả các tác động lên vốn xã hội và động lực xây dựng tin cậy ở các cấp độ khác nhau. Vấn đề vốn xã hội cũng được nhắc đến trong bài khái niệm về văn hóa.
Tóm lại, trong lĩnh vực kinh tế, định nghĩa về tín dụng xã hội là đa lớp. Nó có thể đề cập đến vai trò của vốn xã hội và uy tín phi chính thức trong việc tạo điều kiện cho các giao dịch kinh tế và giảm chi phí giao dịch trong các thị trường dựa trên mối quan hệ. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, định nghĩa này chủ yếu được định hình bởi sự phát triển của các hệ thống tín dụng xã hội chính thức, đặc biệt là ở Trung Quốc. Trong định nghĩa này, tín dụng xã hội là một hệ thống dựa trên dữ liệu lớn, do nhà nước quản lý, nhằm đánh giá và quản lý “độ tin cậy” của các chủ thể dựa trên một phổ rộng các hành vi (bao gồm cả hành vi tài chính và phi tài chính). Từ góc độ kinh tế, hệ thống này được phân tích như một công cụ để giảm thiểu thông tin bất cân xứng, thay đổi chi phí giao dịch, định hình hành vi của người tiêu dùng và doanh nghiệp thông qua các động lực kinh tế, và có khả năng tác động sâu sắc đến cấu trúc của sự tin cậy và vốn xã hội trong nền kinh tế. Định nghĩa này vẫn đang tiếp tục phát triển khi các hệ thống tín dụng xã hội được triển khai và tác động kinh tế của chúng ngày càng rõ nét hơn. Việc nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để làm rõ đầy đủ ý nghĩa kinh tế của khái niệm phức tạp và đang thay đổi này. Kinh tế học về chi phí giao dịch (Transaction Cost Economics – TCE) có liên quan đến nội dung này.
Kết luận
Tóm lại, định nghĩa về tín dụng xã hội trong kinh tế là một khái niệm phức tạp, phát triển từ vai trò truyền thống của vốn xã hội và uy tín phi chính thức trong việc giảm thiểu thông tin bất cân xứng và chi phí giao dịch đến các hệ thống đánh giá chính thức, dựa trên dữ liệu lớn như Hệ thống Tín dụng Xã hội của Trung Quốc. Định nghĩa hiện đại nhấn mạnh việc sử dụng dữ liệu đa dạng (kinh tế và phi kinh tế) để lượng hóa độ tin cậy, tạo ra các động lực kinh tế mới thông qua thưởng và phạt, và có khả năng định hình lại hành vi của các tác nhân kinh tế cũng như cấu trúc tin cậy trong thị trường. Hiểu rõ định nghĩa này là nền tảng để phân tích các tác động kinh tế của các hệ thống này và những thay đổi mà chúng mang lại cho bối cảnh kinh tế toàn cầu. Để tìm hiểu thêm về hiệu quả của các hoạt động, ta có thể đọc thêm về Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
References
Batool, S. A., & Ullah, F. (2021). China’s Social Credit System: Challenges and Implications for the Digital Economy. Journal of Asian Economic Integration, 3(2), 213–229.
Chen, W., & Jin, Y. (2020). The Social Credit System: Risk, Trust, and Governance in Digital China. Journal of Contemporary China, 29(123), 361–376.
Chuan, C., & Zhang, X. (2018). The emergence of China’s social credit system and its impact on business. Journal of Business Strategy, 39(5), 3–10.
Coleman, J. S. (1988). Social Capital in the Creation of Human Capital. American Journal of Sociology, 94, S95–S120.
Creemers, R. (2018). China’s Social Credit System: An Authoritarian Effort to Create a Trustworthy Society. The Journal of Contemporary China, 27(114), 639–652.
Feng, J., & Guo, X. (2021). Social Credit System: The China Model of Risk Governance. The China Review, 21(2), 103–127.
Granovetter, M. (1985). Economic Action and Social Structure: The Problem of Embeddedness. American Journal of Sociology, 91(3), 481–510.
Houser, D., & Xiao, E. (2020). Behavioral economics and the Social Credit System. In M. Keane, W. Feng, & F. Liu (Eds.), The Chinese Social Credit System: A Model for Big Data Governance? (pp. 81–103). Routledge.
Kostka, G. (2017). China’s Social Credit System: Can Punishment Breed Trust? Regulation & Governance, 11(1), 125–130.
Liang, S., Das, S., & Wang, Y. (2018). China’s Social Credit System: An Experiment in Digital Surveillance and Social Control. International Journal of Cybersecurity Intelligence and Cybercrime, 1(2), 73–87.
Ma, L., Mei, S., & Hou, X. (2021). How China’s social credit system influences market players: A perspective from transaction cost economics. Electronic Commerce Research and Applications, 49, 101072.
Putnam, R. D. (2000). Bowling Alone: The Collapse and Revival of American Community. Simon & Schuster.
Qian, Z., Wang, X., Ma, Y., & Cao, L. (2019). China’s Social Credit System: Promises and Perils. IEEE Internet Computing, 23(5), 40–48.
Stiglitz, J. E., & Weiss, A. (1981). Credit Rationing in Markets with Imperfect Information. The American Economic Review, 71(3), 393–410.
Wang, S., Wang, S., & Liu, X. (2021). The Social Credit System in China: An Evaluation of Its Impact on Trust. Asian Journal of Business Ethics, 3(1), 65–78.
Williamson, O. E. (1985). The Economic Institutions of Capitalism: Firms, Markets, Relational Contracting. Free Press.
Yang, H., & Zhou, X. (2019). From Financial Credit to Social Credit: The Implications of China’s Social Credit System for Trust and Reciprocity. Journal of Economic Behavior & Organization, 166, 399–417.
Zhou, H., & Yang, S. (2020). The Role of Social Credit System in Reducing Opportunistic Behaviors in E-commerce. Journal of Theoretical and Applied Electronic Commerce Research, 15(2), 45–60.
Questions & Answers
Q&A
A1: Tín dụng xã hội hiện đại, như SCS Trung Quốc, là hệ thống chính thức, dựa trên dữ liệu lớn và quản lý nhà nước, đánh giá độ tin cậy bằng chỉ số định lượng từ nhiều hành vi. Khác biệt này nằm ở việc chuyển từ uy tín phi chính thức, dựa trên mạng lưới xã hội truyền thống (vốn xã hội), sang một cơ chế đánh giá tập trung, có hệ thống và lượng hóa nhằm giảm thiểu thông tin bất cân xứng và chi phí giao dịch.
A2: Các hệ thống tín dụng xã hội dựa trên dữ liệu lớn thu thập và phân tích thông tin từ nhiều nguồn hành vi đa dạng, không chỉ tài chính. Điều này tạo ra một bức tranh toàn diện hơn về độ tin cậy của các chủ thể, làm cho thông tin minh bạch và định lượng. Nhờ đó, nó giúp giảm đáng kể thông tin bất cân xứng, cũng như giảm chi phí tìm kiếm, thương lượng và thực thi hợp đồng trong nhiều loại giao dịch kinh tế.
A3: Việc tích hợp hành vi phi tài chính mở rộng định nghĩa độ tin cậy kinh tế vượt ra ngoài khả năng trả nợ. Nó bao gồm cả sự tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực xã hội/chính trị. Điều này khiến các hành vi không trực tiếp liên quan đến giao dịch tài chính cũng có tác động kinh tế rõ ràng, tạo ra một định nghĩa về độ tin cậy mang tính lai tạp, kết hợp đánh giá kinh tế và xã hội/chính trị.
A4: Điểm tín dụng xã hội chính thức tạo ra động lực kinh tế thông qua hệ thống thưởng và phạt. Điểm cao mang lại lợi ích như dễ tiếp cận tín dụng, giảm chi phí dịch vụ, hoặc ưu tiên. Ngược lại, điểm thấp hoặc bị đưa vào danh sách đen dẫn đến các hình phạt kinh tế như hạn chế đi lại hoặc khó khăn trong hoạt động kinh doanh, khuyến khích tuân thủ các hành vi được hệ thống ưu tiên.
A5: Có, một số nghiên cứu cho rằng sự phụ thuộc quá mức vào điểm số tín dụng xã hội tập trung do nhà nước quản lý có thể làm xói mòn các hình thức tin cậy truyền thống dựa trên mối quan hệ cá nhân và cộng đồng (vốn xã hội). Điều này xảy ra khi động lực để xây dựng và duy trì uy tín trong mạng lưới xã hội nhỏ hơn bị suy yếu do mọi giao dịch được trung gian bởi một điểm số thuật toán chính thức.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT