Định nghĩa về thị trường độc quyền và tác động kinh tế

Định nghĩa về thị trường độc quyền và tác động kinh tế

Introduction

Nghiên cứu về cấu trúc thị trường là một phần cốt lõi của kinh tế học vi mô, giúp chúng ta hiểu cách thức các doanh nghiệp tương tác với nhau và với người tiêu dùng, cũng như ảnh hưởng của các tương tác này đến hiệu quả kinh tế. Trong phổ cấu trúc thị trường trải dài từ cạnh tranh hoàn hảo đến độc quyền hoàn toàn, mô hình độc quyền đại diện cho trường hợp cực đoan khi một doanh nghiệp duy nhất chi phối toàn bộ ngành hàng mà không có sản phẩm thay thế gần gũi. Phần này của bài viết sẽ đi sâu vào định nghĩa chính xác về thị trường độc quyền, phân tích các đặc điểm cấu trúc và nguồn gốc của nó, đồng thời đánh giá một cách toàn diện những tác động kinh tế của thị trường này, bao gồm cả những ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả phân bổ nguồn lực và phúc lợi xã hội, cũng như thảo luận về một số khía cạnh phức tạp và có thể gây tranh cãi.

Định nghĩa về thị trường độc quyền và tác động kinh tế

Thị trường độc quyền (monopoly) là một cấu trúc thị trường đặc biệt trong kinh tế học, được định nghĩa bởi sự tồn tại của một người bán duy nhất cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ không có hàng hóa thay thế gần gũi cho một nhóm người mua nhất định. Theo các giáo trình kinh tế học vi mô tiêu chuẩn (ví dụ: Pindyck & Rubinfeld, 2018; Mankiw, 2021), ba đặc điểm chính phân biệt thị trường độc quyền với các cấu trúc thị trường khác là: (1) chỉ có một người bán duy nhất trong ngành; (2) sản phẩm được bán là độc nhất và không có sản phẩm thay thế gần gũi (unique product with no close substitutes); và (3) tồn tại các rào cản đáng kể (significant barriers to entry) ngăn cản các doanh nghiệp khác tham gia vào thị trường. Đặc điểm người bán duy nhất là hiển nhiên theo định nghĩa. Sản phẩm độc nhất là yếu tố quan trọng đảm bảo rằng người mua không có lựa chọn thay thế hợp lý nào khác nếu họ muốn tiêu dùng loại hàng hóa hoặc dịch vụ đó. Sự thiếu vắng sản phẩm thay thế gần gũi trao cho người bán độc quyền sức mạnh thị trường đáng kể, cho phép họ ảnh hưởng đến giá cả chứ không phải là người chấp nhận giá như trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo. Tuy nhiên, chính rào cản gia nhập mới là yếu tố then chốt duy trì vị thế độc quyền này trong dài hạn. Nếu không có rào cản, lợi nhuận siêu ngạch (economic profit) mà người bán độc quyền thu được sẽ thu hút các doanh nghiệp mới tham gia, làm xói mòn vị thế độc quyền và cuối cùng đẩy thị trường về trạng thái cạnh tranh hơn. Các rào cản gia nhập có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau. Một số rào cản mang tính tự nhiên (natural barriers), chẳng hạn như độc quyền tự nhiên (natural monopoly), xảy ra khi quy mô kinh tế (economies of scale) là quá lớn so với quy mô thị trường, khiến cho việc chỉ có một doanh nghiệp sản xuất toàn bộ sản lượng của ngành với chi phí bình quân thấp hơn đáng kể so với việc có nhiều doanh nghiệp cùng tồn tại (Tirole, 1988). Các ngành dịch vụ tiện ích công cộng như cung cấp nước, điện, hay mạng lưới đường ống dẫn khí thường là ví dụ điển hình của độc quyền tự nhiên, nơi chi phí cố định ban đầu để xây dựng mạng lưới là rất lớn, nhưng chi phí biến đổi để phục vụ thêm một khách hàng lại rất nhỏ. Việc có nhiều mạng lưới song song sẽ rất kém hiệu quả. Một nguồn rào cản khác là rào cản pháp lý (legal barriers), được tạo ra bởi chính phủ, chẳng hạn như bằng sáng chế (patents), giấy phép độc quyền (exclusive licenses), hoặc bản quyền (copyrights). Bằng sáng chế trao cho nhà phát minh quyền độc quyền sản xuất và bán sản phẩm mới trong một khoảng thời gian nhất định, nhằm khuyến khích hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) và đổi mới sáng tạo (Scherer & Ross, 1990). Quyền sở hữu các nguồn lực thiết yếu (control of essential resources) cũng có thể tạo ra rào cản gia nhập; ví dụ, một công ty kiểm soát toàn bộ mỏ quặng duy nhất trên thế giới cần thiết cho sản xuất một sản phẩm cụ thể có thể trở thành nhà độc quyền trong ngành đó. Cuối cùng, hiệu ứng mạng lưới (network effects) cũng ngày càng trở thành nguồn gốc quan trọng của vị thế độc quyền, đặc biệt trong các ngành công nghệ, khi giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ tăng theo số lượng người sử dụng nó, tạo ra lợi thế to lớn cho người đi đầu và khiến các đối thủ cạnh tranh gặp khó khăn khi muốn gia nhập (Shapiro & Varian, 1999). Bạn có thể tham khảo thêm về lý thuyết tín hiệu để hiểu rõ hơn về cách các công ty truyền đạt thông tin đến thị trường.

Tác động kinh tế của thị trường độc quyền là một chủ đề được phân tích rộng rãi trong kinh tế học và thường được coi là gây ra những tổn thất phúc lợi xã hội đáng kể so với thị trường cạnh tranh hoàn hảo lý tưởng. Trong mô hình độc quyền cơ bản, nhà độc quyền đối mặt với đường cầu của thị trường dốc xuống. Để tối đa hóa lợi nhuận, nhà độc quyền sẽ sản xuất tại mức sản lượng nơi doanh thu biên (marginal revenue – MR) bằng chi phí biên (marginal cost – MC). Tuy nhiên, do đường cầu dốc xuống, doanh thu biên luôn nhỏ hơn giá cả (MR < P) ở mọi mức sản lượng dương. Do đó, tại mức sản lượng tối đa hóa lợi nhuận (Q_m) được xác định bởi MR = MC, giá mà nhà độc quyền đặt (P_m) trên đường cầu sẽ cao hơn chi phí biên (P_m > MC). Điều này trái ngược với thị trường cạnh tranh hoàn hảo, nơi các doanh nghiệp là người chấp nhận giá và sản xuất tại mức P = MC, đạt được hiệu quả phân bổ (allocative efficiency). Mức sản lượng Q_m của nhà độc quyền thường thấp hơn mức sản lượng tối ưu xã hội (Q_c) sẽ được sản xuất trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, nơi P = MC. Khoảng cách giữa giá cao hơn và sản lượng thấp hơn này là nguyên nhân chính dẫn đến những tác động kinh tế tiêu cực của độc quyền. Một trong những tác động quan trọng nhất là tổn thất vô ích (deadweight loss – DWL). Tổn thất vô ích đại diện cho phần phúc lợi xã hội (tổng thặng dư tiêu dùng và thặng dư sản xuất) bị mất đi do thị trường hoạt động dưới mức hiệu quả phân bổ. Nó là giá trị của các giao dịch có lợi cho cả người mua và người bán (những giao dịch mà sự sẵn lòng trả giá của người mua cao hơn chi phí biên của người bán) nhưng lại không diễn ra dưới cơ chế định giá và sản lượng của nhà độc quyền. Khoảng này nằm giữa đường cầu và đường chi phí biên, từ mức sản lượng Q_m đến Q_c. Harberger (1954) đã thực hiện một trong những nỗ lực đầu tiên để đo lường tổn thất vô ích do độc quyền trong nền kinh tế Mỹ, mặc dù con số ước tính của ông khá nhỏ và gây nhiều tranh cãi. Tuy nhiên, phân tích lý thuyết hiện đại xác nhận rằng tổn thất vô ích là một đặc điểm cố hữu của độc quyền khi P > MC và Q < Q_c.

Ngoài tổn thất vô ích, độc quyền còn có thể gây ra những dạng kém hiệu quả khác. Khả năng không đạt được hiệu quả sản xuất (productive inefficiency) là một mối quan tâm. Trong thị trường cạnh tranh, áp lực từ các đối thủ buộc doanh nghiệp phải hoạt động ở mức chi phí thấp nhất có thể để tồn tại và cạnh tranh. Ngược lại, nhà độc quyền không đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt tương tự và có thể trở nên kém hiệu quả hơn trong hoạt động sản xuất của mình. Hiện tượng này đôi khi được gọi là kém hiệu quả X (X-inefficiency), một khái niệm được giới thiệu bởi Leibenstein (1966), đề cập đến việc chi phí sản xuất thực tế của doanh nghiệp cao hơn mức chi phí tối thiểu có thể đạt được do thiếu áp lực cạnh tranh. Nhà độc quyền có thể chi tiêu quá mức cho các tiện nghi cho quản lý, sử dụng công nghệ lạc hậu, hoặc đơn giản là thiếu động lực để liên tục tìm cách giảm chi phí. Hơn nữa, độc quyền làm giảm sự lựa chọn của người tiêu dùng. Thay vì có nhiều nhà cung cấp để lựa chọn với các mức giá và đặc điểm sản phẩm khác nhau, người tiêu dùng chỉ có một lựa chọn duy nhất, điều này có thể làm giảm phúc lợi của họ, đặc biệt nếu sản phẩm không hoàn toàn phù hợp với nhu cầu cá nhân. Điều này có thể được giải thích thêm qua lý thuyết hành vi dự định, cho thấy sự lựa chọn hạn chế ảnh hưởng đến ý định hành vi của người tiêu dùng.

Một tác động kinh tế tiêu cực khác của độc quyền là khả năng chi tiêu cho hoạt động tìm kiếm đặc lợi (rent-seeking). Thay vì tập trung vào việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ hiệu quả, nhà độc quyền có thể dành nguồn lực đáng kể (như vận động hành lang, quyên góp chính trị, hoặc các biện pháp pháp lý) để duy trì hoặc củng cố vị thế độc quyền của mình và ngăn cản các đối thủ tiềm năng gia nhập thị trường. Tullock (1967) và Posner (1975) là những người tiên phong trong việc phân tích hành vi tìm kiếm đặc lợi và lập luận rằng chi phí xã hội của độc quyền không chỉ giới hạn ở tổn thất vô ích truyền thống mà còn bao gồm cả nguồn lực bị lãng phí vào các hoạt động tìm kiếm đặc lợi phi sản xuất này. Tổng chi phí xã hội có thể thậm chí còn lớn hơn tổn thất vô ích thuần túy nếu chi phí tìm kiếm đặc lợi là đáng kể.

Mối quan hệ giữa độc quyền và đổi mới sáng tạo (innovation) là một vấn đề phức tạp và là chủ đề của nhiều tranh luận trong kinh tế học công nghiệp. Một mặt, có lập luận cho rằng lợi nhuận siêu ngạch mà nhà độc quyền thu được có thể là nguồn tài trợ quan trọng cho hoạt động R&D tốn kém, và triển vọng độc quyền trong tương lai từ một phát minh mới là động lực mạnh mẽ để doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới. Quan điểm này thường gắn liền với Josef Schumpeter, người lập luận rằng động lực lợi nhuận từ vị thế thị trường tạm thời (như độc quyền từ đổi mới) là “động cơ chính” của sự phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa thông qua quá trình “phá hủy sáng tạo” (Schumpeter, 1942). Lập luận này cho rằng các doanh nghiệp lớn, có sức mạnh thị trường (như độc quyền), có lợi thế hơn trong việc thực hiện R&D quy mô lớn và chấp nhận rủi ro cao hơn so với các công ty nhỏ trong thị trường cạnh tranh. Mặt khác, có lập luận ngược lại rằng thiếu áp lực cạnh tranh có thể làm giảm động lực đổi mới của nhà độc quyền. Nếu nhà độc quyền đã thu được lợi nhuận cao từ sản phẩm hiện tại của mình và không đối mặt với nguy cơ bị thay thế bởi các đối thủ, họ có thể chậm trễ hoặc từ chối áp dụng các công nghệ mới hoặc phát triển sản phẩm đột phá có thể làm giảm giá trị của tài sản hiện có của họ hoặc thu hút sự giám sát của cơ quan quản lý (Arrow, 1962). Bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa cấu trúc thị trường và đổi mới là không nhất quán và dường như phụ thuộc vào đặc điểm cụ thể của ngành, loại đổi mới (cải tiến gia tăng hay đột phá), và các yếu tố thể chế khác. Tuy nhiên, nhìn chung, mô hình độc quyền đơn giản thường không tạo ra áp lực mạnh mẽ nhất cho sự đổi mới so với các cấu trúc thị trường có mức độ cạnh tranh vừa phải. Để hiểu rõ hơn về sự lan tỏa của các ý tưởng đổi mới, bạn có thể tham khảo Mô hình lý thuyết phổ biến sự đổi mới.

Mặc dù những tác động tiêu cực thường chi phối phân tích về độc quyền, nhưng trong một số trường hợp nhất định, độc quyền có thể mang lại lợi ích cho xã hội, đặc biệt là trong trường hợp độc quyền tự nhiên. Khi chi phí trung bình giảm trên toàn bộ phạm vi sản lượng có liên quan của thị trường, việc chỉ có một nhà cung cấp lớn là cách hiệu quả nhất để sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ, do đó tránh được sự trùng lặp lãng phí của cơ sở hạ tầng và tận dụng tối đa quy mô kinh tế. Trong trường hợp này, sự tồn tại của độc quyền về mặt kỹ thuật là hiệu quả sản xuất, nhưng vấn đề nảy sinh ở chỗ nhà độc quyền tự nhiên vẫn có động cơ hành xử như một nhà độc quyền thông thường, đặt giá cao hơn chi phí biên và tạo ra tổn thất vô ích. Do đó, độc quyền tự nhiên thường được điều chỉnh (regulated) bởi chính phủ để cố gắng cân bằng giữa hiệu quả sản xuất của cấu trúc độc quyền và hiệu quả phân bổ mà thị trường cạnh tranh giả định sẽ đạt được (Viscusi, Vernon, & Harrington, 2005). Các hình thức điều tiết phổ biến bao gồm đặt giá trần dựa trên chi phí trung bình (average cost pricing) hoặc chi phí biên (marginal cost pricing), mặc dù cả hai đều có những thách thức riêng (ví dụ: điều tiết theo chi phí biên thường yêu cầu bù đắp khoản lỗ nếu chi phí biên nhỏ hơn chi phí trung bình).

Để đối phó với các tác động kinh tế tiêu cực của độc quyền, các chính phủ trên khắp thế giới đã phát triển và thực thi luật cạnh tranh (competition law) hay luật chống độc quyền (antitrust law). Mục tiêu chính của luật này là ngăn chặn việc hình thành và lạm dụng vị thế độc quyền, thúc đẩy cạnh tranh và bảo vệ lợi ích người tiêu dùng. Các hành vi bị cấm theo luật cạnh tranh thường bao gồm: (1) thỏa thuận hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp (ví dụ: cartel, ấn định giá); (2) lạm dụng vị thế thống lĩnh thị trường (ví dụ: định giá săn mồi – predatory pricing, ràng buộc bán hàng – tying sales, từ chối tiếp cận cơ sở hạ tầng thiết yếu); và (3) kiểm soát sáp nhập và mua lại (merger control) để ngăn chặn việc hình thành các cấu trúc thị trường tập trung quá mức có thể dẫn đến độc quyền hoặc sự thống lĩnh thị trường (Motta, 2004). Việc áp dụng luật cạnh tranh đòi hỏi phân tích kinh tế sâu sắc để xác định liệu hành vi hoặc cấu trúc thị trường cụ thể có thực sự gây hại cho cạnh tranh và phúc lợi xã hội hay không, một lĩnh vực mà kinh tế học công nghiệp đóng vai trò trung tâm.

Phân tích tác động kinh tế của độc quyền cũng cần tính đến sự năng động của thị trường và tiềm năng cạnh tranh từ các ngành khác. Ngay cả khi một công ty là nhà cung cấp độc quyền của một sản phẩm cụ thể, họ vẫn có thể đối mặt với cạnh tranh từ các sản phẩm thay thế xa hơn hoặc từ sự đe dọa gia nhập tiềm năng (potential competition). Ví dụ, nhà cung cấp độc quyền dịch vụ điện trên đất liền có thể đối mặt với sự cạnh tranh từ máy phát điện gia đình, tấm pin mặt trời, hoặc các nguồn năng lượng thay thế khác. Khái niệm “thị trường contestable” (thị trường có khả năng cạnh tranh cao, ngay cả khi chỉ có một vài người tham gia) do Baumol, Panzar, và Willig (1982) đưa ra, cho thấy rằng ngay cả trong thị trường có cấu trúc độc quyền, nếu rào cản gia nhập và thoát khỏi thị trường là đủ thấp (hit-and-run entry), thì mối đe dọa cạnh tranh tiềm năng có thể đủ để buộc nhà độc quyền hành xử tương tự như trong thị trường cạnh tranh, đặt giá gần với chi phí và sản xuất ở mức hiệu quả. Tuy nhiên, điều kiện cho một thị trường hoàn toàn có khả năng cạnh tranh cao thường rất khó đạt được trong thực tế. Vấn đề này liên quan đến lý thuyết Nguồn lực (Resource-Based View – RBV), khi các doanh nghiệp cần nguồn lực độc đáo để cạnh tranh.

Tóm lại, mô hình độc quyền, với đặc điểm người bán duy nhất và rào cản gia nhập cao, cho phép doanh nghiệp độc quyền có sức mạnh thị trường đáng kể để đặt giá cao hơn chi phí biên và sản xuất sản lượng thấp hơn mức tối ưu xã hội. Điều này dẫn đến tổn thất vô ích, kém hiệu quả sản xuất tiềm ẩn, giảm sự lựa chọn của người tiêu dùng và khả năng chi tiêu cho hoạt động tìm kiếm đặc lợi. Mặc dù có những lập luận phức tạp về vai trò của độc quyền trong đổi mới sáng tạo và trường hợp đặc biệt của độc quyền tự nhiên cần điều tiết, phân tích kinh tế chủ đạo chỉ ra rằng độc quyền thường gây ra những tác động tiêu cực đáng kể đến hiệu quả kinh tế và phúc lợi xã hội so với thị trường cạnh tranh. Do đó, việc nghiên cứu và áp dụng các chính sách cạnh tranh là cần thiết để kiềm chế sức mạnh độc quyền và thúc đẩy một nền kinh tế hiệu quả hơn và công bằng hơn. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh, có thể tham khảo thêm về lý thuyết lựa chọn hợp lý.

Kết luận

Phần này đã cung cấp một định nghĩa chi tiết về thị trường độc quyền, làm rõ các đặc điểm cấu trúc và nguồn gốc của nó như người bán duy nhất, sản phẩm độc nhất và rào cản gia nhập. Phân tích kinh tế đã chỉ ra rằng, trong hầu hết các trường hợp, thị trường độc quyền dẫn đến những tác động tiêu cực đáng kể, bao gồm giá cao hơn, sản lượng thấp hơn, tổn thất vô ích (deadweight loss), kém hiệu quả sản xuất tiềm ẩn, và giảm sự lựa chọn cho người tiêu dùng. Mặc dù mối liên hệ với đổi mới sáng tạo là phức tạp và trường hợp độc quyền tự nhiên tồn tại, những phân tích chủ đạo nhấn mạnh sự cần thiết của chính sách chống độc quyền và điều tiết để giảm thiểu các tổn thất phúc lợi xã hội do sức mạnh thị trường độc quyền gây ra. Hiểu rõ bản chất và tác động của độc quyền là nền tảng quan trọng cho việc thiết kế các chính sách kinh tế hiệu quả nhằm thúc đẩy cạnh tranh và bảo vệ lợi ích công cộng. Để nắm bắt sâu hơn về chiến lược, bạn có thể xem thêm về khái niệm về chiến lược và cách nó được áp dụng trong các tình huống khác nhau.

Tài liệu tham khảo

Arrow, K.J. (1962). Economic welfare and the allocation of resources for invention. In: Nelson, R.R. (ed.) The rate and direction of inventive activity: Economic and social factors, pp. 609-626. Princeton University Press.

Baumol, W.J., Panzar, J.C., & Willig, R.D. (1982). Contestable markets and the theory of industry structure. Harcourt Brace Jovanovich.

Harberger, A.C. (1954). Monopoly and resource allocation. The American Economic Review, 44(2), 77-87.

Leibenstein, H. (1966). Allocative efficiency vs. X-inefficiency. The American Economic Review, 56(3), 392-415.

Mankiw, N.G. (2021). Principles of economics. 9th ed. Cengage Learning.

Motta, M. (2004). Competition policy: Theory and practice. Cambridge University Press.

Pindyck, R.S., & Rubinfeld, D.L. (2018). Microeconomics. 9th ed. Pearson Education.

Posner, R.A. (1975). The social costs of monopoly and regulation. Journal of Political Economy, 83(4), 807-827.

Scherer, F.M., & Ross, D. (1990). Industrial market structure and economic performance. 3rd ed. Houghton Mifflin.

Schumpeter, J.A. (1942). Capitalism, socialism, and democracy. Harper & Brothers.

Shapiro, C., & Varian, H.R. (1999). Information rules: A strategic guide to the network economy. Harvard Business School Press.

Tirole, J. (1988). The theory of industrial organization. MIT Press.

Tullock, G. (1967). The welfare costs of tariffs, monopolies, and theft. Western Economic Journal, 5(3), 224-232.

Viscusi, W.K., Vernon, J.M., & Harrington, J.E. (2005). Economics of regulation and antitrust. 4th ed. MIT Press.

Questions & Answers

Q&A

A1: Significant barriers to entry are crucial for maintaining a monopoly in the long run. Unlike other market structures such as perfect competition where entry is free, these barriers prevent new firms from entering the market. Without the threat of new competitors, the monopolist can sustain economic profits and retain its sole position, which is the defining characteristic separating it from competitive environments.

A2: Barriers to entry in a monopoly market originate from several sources. These include natural barriers like extensive economies of scale leading to a natural monopoly, legal protections such as government-granted patents and licenses, a firm’s control over essential raw materials or resources, and the presence of strong network effects which make it difficult for new entrants to compete with an established large user base.

A3: A monopolist maximizes profit by producing where marginal revenue equals marginal cost. Due to the downward-sloping demand curve, the price set by the monopolist is higher than the marginal cost (P > MC), and the output is lower than the socially optimal level (Q_m < Q_c). This discrepancy between price and marginal cost creates a deadweight loss, representing lost social welfare from mutually beneficial transactions that do not occur. [/accordion-item] [accordion-item title="Q4: Beyond deadweight loss, what other types of economic inefficiency might arise?"] A4: Beyond the deadweight loss from inefficient resource allocation, monopolies can also suffer from productive inefficiency, sometimes referred to as X-inefficiency. Without intense competitive pressure, a monopolist may lack the incentive to minimize production costs. Additionally, monopolies limit consumer choice and may engage in costly rent-seeking activities to preserve their market power, diverting resources from productive endeavors. [/accordion-item] [accordion-item title="Q5: Why might a natural monopoly require government regulation despite production efficiency?"] A5: A natural monopoly achieves production efficiency because economies of scale allow a single firm to produce the market's output at a lower average cost than multiple firms. However, left unregulated, the natural monopolist will still exercise its market power by setting a price above marginal cost, leading to an inefficient output level and generating deadweight loss, thus necessitating government regulation to balance efficiency and social welfare. [/accordion-item] [/accordion] [kk-star-ratings align="right" reference="auto" valign="bottom"]

Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?