Định nghĩa về ngân hàng đầu tư hạ tầng

Định nghĩa về ngân hàng đầu tư hạ tầng

Tổng quan Định nghĩa về Ngân hàng Đầu tư Hạ tầng

Giới thiệu

Đầu tư vào cơ sở hạ tầng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo và đạt được các mục tiêu phát triển bền vững trên toàn cầu (World Bank, 2017). Tuy nhiên, khoảng cách tài trợ cơ sở hạ tầng, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, vẫn còn rất lớn. Để giải quyết vấn đề này, các ngân hàng đầu tư hạ tầng (IIBs) đã nổi lên như một phương tiện quan trọng để huy động vốn tư nhân và công cộng cho các dự án cơ sở hạ tầng (ADB, 2020). Mặc dù vai trò ngày càng tăng của IIBs trong bối cảnh tài chính phát triển, vẫn chưa có một định nghĩa thống nhất và được chấp nhận rộng rãi về ngân hàng đầu tư hạ tầng. Phần này sẽ đi sâu vào việc khám phá các định nghĩa khác nhau về ngân hàng đầu tư hạ tầng được tìm thấy trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu hiện tại, nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về khái niệm này.

Định nghĩa về Ngân hàng Đầu tư Hạ tầng

Sự thiếu đồng thuận về một định nghĩa duy nhất cho ngân hàng đầu tư hạ tầng (IIB) xuất phát từ sự đa dạng về cấu trúc, mục tiêu và hoạt động của các tổ chức này trên toàn cầu. Trong khi thuật ngữ “ngân hàng đầu tư hạ tầng” ngày càng được sử dụng rộng rãi, các tài liệu khoa học thường tiếp cận khái niệm này một cách gián tiếp, thường thông qua việc mô tả các đặc điểm chính hoặc phân biệt chúng với các loại hình tổ chức tài chính khác. Một số nghiên cứu tập trung vào chức năng phát triển của các ngân hàng này, trong khi những nghiên cứu khác nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc huy động vốn tư nhân hoặc cung cấp tài chính chuyên biệt cho các dự án cơ sở hạ tầng.

Một điểm khởi đầu quan trọng để hiểu về IIBs là xem xét mục đích cốt lõi của chúng. Không giống như các ngân hàng thương mại tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông, IIBs thường được thành lập với một nhiệm vụ phát triển cụ thể, thường liên quan đến việc thúc đẩy đầu tư cơ sở hạ tầng để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội (Griffith-Jones & Ocampo, 2018). Điều này thường được phản ánh trong cấu trúc sở hữu của họ, trong đó chính phủ hoặc các tổ chức công thường đóng vai trò chủ đạo, mặc dù một số IIBs cũng có thể có sự tham gia của khu vực tư nhân. Ví dụ, Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng Châu Á (AIIB) dù là một tổ chức đa phương, vẫn mang đậm dấu ấn của các quốc gia thành viên, với mục tiêu rõ ràng là tài trợ cho cơ sở hạ tầng bền vững ở Châu Á (AIIB, 2016).

Một đặc điểm định hình quan trọng khác của IIBs là sự tập trung chuyên biệt vào đầu tư cơ sở hạ tầng. Điều này phân biệt chúng với các tổ chức tài chính phát triển đa phương (MDBs) truyền thống như Ngân hàng Thế giới hoặc Ngân hàng Phát triển Châu Á, những tổ chức có phạm vi hoạt động rộng hơn nhiều, bao gồm các lĩnh vực như y tế, giáo dục và quản trị (World Bank, 2017; ADB, 2020). Trong khi các MDBs này cũng có các hoạt động đầu tư cơ sở hạ tầng đáng kể, IIBs thường được thành lập với một trọng tâm hẹp hơn và chuyên môn sâu hơn trong lĩnh vực này. Sự chuyên môn hóa này cho phép IIBs phát triển các kiến thức và năng lực chuyên sâu về các lĩnh vực cơ sở hạ tầng khác nhau, từ năng lượng tái tạo và giao thông vận tải đến cấp nước và viễn thông. Để hiểu rõ hơn về đặc điểm dịch vụ viễn thông hãy xem bài viết này: https://luanvanaz.com/dac-diem-dich-vu-vien-thong.html

Ngoài ra, IIBs thường đóng vai trò là cầu nối giữa vốn công và tư nhân trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng. Do quy mô vốn đầu tư cơ sở hạ tầng thường rất lớn và thời gian hoàn vốn dài, các dự án này thường được coi là rủi ro hơn so với các loại hình đầu tư khác đối với khu vực tư nhân (Flyvbjerg et al., 2016). IIBs có thể giúp giảm thiểu rủi ro này và thu hút vốn tư nhân bằng cách cung cấp các công cụ tài chính khác nhau, bao gồm vốn chủ sở hữu, nợ, bảo lãnh và các sản phẩm giảm thiểu rủi ro (Inderst, 2018). Họ cũng có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực cho các dự án cơ sở hạ tầng, giúp làm cho chúng trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư tư nhân. Theo Hodge & Wright (2018), sự tham gia của IIBs có thể tăng cường tính khả thi về tài chính và giảm rủi ro chính trị cho các dự án PPP (Hợp tác công tư) trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng. Để xem thêm về các hình thức tín dụng trong lĩnh vực ngân hàng, bạn có thể tham khảo bài viết này: https://luanvanaz.com/cac-hinh-thuc-tin-dung.html

Một khía cạnh quan trọng khác cần xem xét khi định nghĩa về IIBs là phạm vi địa lý hoạt động của chúng. Có thể phân biệt giữa các IIBs quốc gia, khu vực và đa phương. Các IIBs quốc gia, như Ngân hàng Phát triển Brazil (BNDES) hoặc Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Trung Quốc (CDB), tập trung vào việc tài trợ cho cơ sở hạ tầng trong phạm vi quốc gia của họ (Griffith-Jones & Ocampo, 2018). Các IIBs khu vực, chẳng hạn như Ngân hàng Phát triển Châu Phi (AfDB) hoặc Ngân hàng Phát triển Liên Mỹ (IDB), hoạt động trong một khu vực địa lý cụ thể và phục vụ các quốc gia thành viên trong khu vực đó (ADB, 2020). Cuối cùng, các IIBs đa phương, như AIIB và Ngân hàng Phát triển Mới (NDB), có phạm vi hoạt động toàn cầu hoặc đa khu vực và có thành viên từ nhiều quốc gia trên thế giới (AIIB, 2016). Sự khác biệt về phạm vi địa lý này có thể ảnh hưởng đến mục tiêu chiến lược, cơ cấu quản trị và phương thức hoạt động của các IIBs khác nhau. Thông tin thêm về hoạt động của ngân hàng bạn có thể tham khảo thêm về các dịch vụ chính của ngân hàng thương mại: https://luanvanaz.com/cac-dich-vu-chinh-cua-ngan-hang-thuong-mai.html

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ranh giới giữa IIBs và các loại hình tổ chức tài chính khác đôi khi có thể không rõ ràng. Ví dụ, một số ngân hàng phát triển quốc gia (NDBs) có thể có các hoạt động đầu tư cơ sở hạ tầng đáng kể và do đó hoạt động như IIBs trên thực tế, ngay cả khi không được gọi tên chính thức như vậy (Griffith-Jones & Ocampo, 2018). Tương tự, một số quỹ đầu tư quốc gia (SWFs) có thể phân bổ một phần đáng kể danh mục đầu tư của họ cho cơ sở hạ tầng, mặc dù mục tiêu chính của SWFs thường rộng hơn, bao gồm đa dạng hóa tài sản quốc gia và tạo thu nhập cho tương lai (UNCTAD, 2015). Sự chồng chéo và sự khác biệt tinh tế này làm nổi bật sự cần thiết phải xem xét một loạt các đặc điểm và chức năng khi xác định và phân loại các tổ chức là IIBs. Thêm vào đó, bạn có thể xem thêm về vai trò của dịch vụ ngân hàng tại đây: https://luanvanaz.com/vai-tro-cua-dich-vu-ngan-hang.html

Ngoài ra, bối cảnh tài chính toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng, với sự gia tăng của các hình thức tài chính thay thế và vai trò ngày càng tăng của khu vực tư nhân trong đầu tư cơ sở hạ tầng (BIS, 2016; Ehlers & Shin, 2015). Trong bối cảnh này, IIBs có thể cần phải thích ứng và đổi mới để duy trì tính phù hợp và hiệu quả của mình. Điều này có thể bao gồm việc mở rộng phạm vi sản phẩm và dịch vụ tài chính, tăng cường hợp tác với khu vực tư nhân và áp dụng các công nghệ mới để cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí giao dịch. Do đó, định nghĩa về IIBs có thể cần phải phát triển theo thời gian để phản ánh những thay đổi này trong bối cảnh tài chính toàn cầu.

Tóm lại, mặc dù chưa có một định nghĩa duy nhất được chấp nhận rộng rãi, ngân hàng đầu tư hạ tầng có thể được hiểu là các tổ chức tài chính chuyên biệt, thường có vốn nhà nước hoặc đa phương, có nhiệm vụ chính là thúc đẩy và tài trợ cho đầu tư cơ sở hạ tầng bền vững. Chúng khác biệt với các ngân hàng thương mại thông thường bởi mục tiêu phát triển của mình và khác biệt với các MDBs đa mục tiêu bởi sự tập trung chuyên biệt vào cơ sở hạ tầng. IIBs đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, giảm thiểu rủi ro và cung cấp kiến thức chuyên môn cho các dự án cơ sở hạ tầng, qua đó góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững trên toàn cầu. Để hiểu thêm về việc huy động vốn bạn có thể tham khảo thêm tại đây: https://luanvanaz.com/mot-so-chi-tieu-danh-gia-hieu-qua-hoat-dong-huy-dong-von.html

Kết luận

Tóm lại, việc xác định một định nghĩa duy nhất và toàn diện về ngân hàng đầu tư hạ tầng (IIB) vẫn là một thách thức do sự đa dạng về cấu trúc, mục tiêu và hoạt động của các tổ chức này trên toàn cầu. Tuy nhiên, thông qua việc xem xét các tài liệu học thuật và nghiên cứu hiện tại, chúng ta có thể thấy rằng IIBs được đặc trưng bởi một số yếu tố chính. Chúng thường là các tổ chức có vốn nhà nước hoặc đa phương, được thành lập với nhiệm vụ phát triển cụ thể, tập trung vào việc thúc đẩy đầu tư cơ sở hạ tầng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách tài trợ cơ sở hạ tầng bằng cách huy động vốn công và tư nhân, cung cấp kiến thức chuyên môn và giảm thiểu rủi ro cho các dự án. Mặc dù ranh giới giữa IIBs và các tổ chức tài chính khác đôi khi không rõ ràng, sự chuyên môn hóa và vai trò độc đáo của IIBs trong hệ sinh thái tài chính cơ sở hạ tầng là không thể phủ nhận. Trong bối cảnh tài chính toàn cầu đang phát triển, việc tiếp tục nghiên cứu và phân tích về vai trò và hiệu quả của IIBs là rất quan trọng để đảm bảo rằng chúng có thể tiếp tục đóng góp một cách hiệu quả vào phát triển cơ sở hạ tầng bền vững trên toàn thế giới.

Tài liệu tham khảo

ADB (Asian Development Bank). (2020). Meeting Asia’s Infrastructure Needs. Asian Development Bank, Manila.

AIIB (Asian Infrastructure Investment Bank). (2016). Articles of Agreement. Asian Infrastructure Investment Bank, Beijing.

BIS (Bank for International Settlements). (2016). Infrastructure investment and its macroeconomic effects. BIS Papers No 86. Bank for International Settlements.

Ehlers, T., & Shin, H. S. (2015). Shadow banking and the limits to arbitrage. Journal of Financial Intermediation, 24(1), 1-25.

Flyvbjerg, B., Ansar, A., Budzier, A., & Buhl, S. L. (2016). Why your infrastructure plans are always too optimistic. Harvard Business Review, 94(5), 98-107.

Griffith-Jones, S., & Ocampo, J. A. (2018). The Future of National Development Banks. Oxford University Press.

Hodge, G. A., & Wright, G. (2018). Public-Private Partnerships for Infrastructure Development: Principles of Policy and Finance. Edward Elgar Publishing.

Inderst, G. (2018). Infrastructure investment and institutional investors: A survey of asset allocation and portfolio characteristics. OECD Working Papers on Finance, Insurance and Private Pensions, No. 44, OECD Publishing, Paris.

UNCTAD (United Nations Conference on Trade and Development). (2015). World Investment Report 2015: Reforming International Investment Governance. United Nations Publications.

World Bank. (2017). Public Finance Review: Infrastructure Investment. World Bank, Washington, DC.

Đánh giá bài viết
Dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu bằng SPSS, EVIEW, STATA, AMOS

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn

Luận Văn A-Z  nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!

UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT

Nhận báo giá Xem thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bạn cần hỗ trợ?