Nội dung Quản Lý Nhà Nước Về Du Lịch: Tiếp Cận Dựa Trên Chính Sách
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và sự phát triển không ngừng của ngành du lịch, vai trò của Nhà nước trong việc định hướng, quản lý và phát triển ngành du lịch ngày càng trở nên quan trọng. Đặc biệt, trong xu thế phát triển thành phố thông minh, nội dung quản lý nhà nước (QLNN) về du lịch cần được tiếp cận một cách hệ thống, dựa trên chính sách, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của ngành. Bài viết này tập trung phân tích nội dung QLNN về du lịch, đặc biệt là tiếp cận dựa trên chính sách, thông qua việc xem xét các chính sách tài chính, tín dụng, thuế, đất đai, xúc tiến, quảng bá du lịch, xuất nhập cảnh, đào tạo nhân lực, phát triển khoa học công nghệ và phát triển kết cấu hạ tầng. Nghiên cứu cũng đánh giá các công trình nghiên cứu liên quan, từ đó đề xuất các quan điểm và giải pháp hoàn thiện QLNN về du lịch, góp phần thúc đẩy ngành du lịch Việt Nam phát triển mạnh mẽ và bền vững.
Chính Sách Tài Chính, Tín Dụng và Thuế trong Quản Lý Nhà Nước về Du Lịch
Vai Trò và Cơ Sở Lý Thuyết
Chính sách tài chính, tín dụng và thuế đóng vai trò then chốt trong việc định hình môi trường đầu tư, khuyến khích phát triển doanh nghiệp và tăng cường khả năng cạnh tranh của ngành du lịch. Theo các nghiên cứu của Ritchie & Crouch (2003), chính sách tài khóa có thể ảnh hưởng đến cung và cầu du lịch, cũng như tác động đến khả năng cạnh tranh của một điểm đến. Medlik (1991) nhấn mạnh rằng các chiến lược QLNN đối với HĐDL phải dựa trên sự kết hợp chặt chẽ giữa kinh tế, chính trị, xã hội và các bên có liên quan. Trong bối cảnh này, chính sách tài chính, tín dụng và thuế cần được thiết kế sao cho vừa đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, vừa tạo động lực cho các doanh nghiệp du lịch đổi mới, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng quy mô hoạt động.
Cơ sở lý thuyết của việc sử dụng chính sách tài chính, tín dụng và thuế trong QLNN về du lịch dựa trên các nguyên tắc kinh tế học công cộng, đặc biệt là lý thuyết về hàng hóa công cộng và ngoại ứng. Du lịch tạo ra nhiều lợi ích kinh tế – xã hội cho cộng đồng, nhưng đồng thời cũng gây ra những chi phí như ô nhiễm môi trường, áp lực lên cơ sở hạ tầng. Do đó, Nhà nước cần sử dụng các công cụ tài chính, tín dụng và thuế để điều chỉnh các hoạt động du lịch, khuyến khích các hành vi có lợi và hạn chế các hành vi gây hại cho xã hội.
Nghiên Cứu Thực Tiễn và Phân Tích
Các nghiên cứu của Nguyễn Thị Ánh Tuyết (2019) cho thấy nội dung QLNN đối với HĐDL tập trung vào các chính sách tài chính, tín dụng, thuế,… Nghiên cứu của Trịnh Xuân Trường và Mai Anh Vũ (2023) về Sầm Sơn, Thanh Hóa đã chỉ ra mối quan hệ thuận chiều giữa tăng cường QLNN và sự phát triển của HĐDL.
Chính sách tài chính:
* Nhà nước có thể cấp vốn cho các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch, bảo tồn di sản văn hóa, xúc tiến quảng bá du lịch và đào tạo nguồn nhân lực.
* Việc phân bổ nguồn lực cần dựa trên các tiêu chí rõ ràng, minh bạch và phù hợp với chiến lược phát triển du lịch của từng địa phương.
Chính sách tín dụng:
* Nhà nước có thể cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các doanh nghiệp du lịch, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, để hỗ trợ họ đầu tư vào nâng cấp cơ sở vật chất, đổi mới công nghệ và phát triển sản phẩm mới.
* Các chính sách tín dụng cần linh hoạt, phù hợp với đặc điểm của từng loại hình doanh nghiệp và từng giai đoạn phát triển của ngành du lịch.
Chính sách thuế:
* Nhà nước có thể áp dụng các mức thuế khác nhau đối với các hoạt động du lịch, nhằm khuyến khích các hoạt động có lợi cho xã hội và hạn chế các hoạt động gây hại.
* Ví dụ, có thể giảm thuế cho các doanh nghiệp du lịch sử dụng năng lượng tái tạo, bảo vệ môi trường, hoặc tạo việc làm cho người dân địa phương.
Phân Tích và Đề Xuất
Để nâng cao hiệu quả của chính sách tài chính, tín dụng và thuế trong QLNN về du lịch, cần chú trọng các vấn đề sau:
- Rà soát và hoàn thiện hệ thống pháp luật: Đảm bảo tính đồng bộ, minh bạch và khả thi của các quy định pháp luật liên quan đến tài chính, tín dụng và thuế trong lĩnh vực du lịch.
- Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát: Đảm bảo việc sử dụng nguồn lực tài chính công khai, minh bạch và hiệu quả, ngăn chặn tình trạng tham nhũng, lãng phí.
- Đẩy mạnh xã hội hóa: Khuyến khích các doanh nghiệp và tổ chức xã hội tham gia vào các hoạt động tài trợ, đầu tư cho ngành du lịch.
Chính Sách Đất Đai, Xúc Tiến Quảng Bá và Phát Triển Hạ Tầng
Vai Trò và Cơ Sở Lý Thuyết
Chính sách đất đai, xúc tiến quảng bá du lịch và phát triển hạ tầng là ba trụ cột quan trọng trong việc tạo dựng môi trường thuận lợi cho ngành du lịch phát triển. Theo Devine và Devine (2011), chính quyền địa phương có thể sử dụng thẩm quyền của mình để triển khai một hệ thống các chính sách đối với an ninh trật tự, sự ổn định xã hội, cơ chế tài chính và khung khổ pháp lý để thúc đẩy sự phát triển của các HĐDL.
Chính sách đất đai:
* Đảm bảo quỹ đất cho phát triển các dự án du lịch, đặc biệt là các dự án có quy mô lớn, có tính chất động lực.
* Quy hoạch sử dụng đất cần hài hòa giữa phát triển du lịch và bảo tồn các giá trị văn hóa, lịch sử và cảnh quan thiên nhiên.
Chính sách xúc tiến quảng bá du lịch:
* Tăng cường quảng bá hình ảnh du lịch Việt Nam ra thế giới, tập trung vào các thị trường trọng điểm và thị trường tiềm năng.
* Đa dạng hóa các hình thức xúc tiến quảng bá, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, tận dụng tối đa các kênh truyền thông số.
Chính sách phát triển hạ tầng:
* Đầu tư phát triển đồng bộ cơ sở hạ tầng du lịch, bao gồm giao thông, điện nước, viễn thông, xử lý chất thải,…
* Ưu tiên phát triển các dự án hạ tầng có tính kết nối, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách di chuyển và khám phá các điểm đến.
Nghiên Cứu Thực Tiễn và Phân Tích
Trong nghiên cứu của mình, tác giả Nguyễn Thị Ánh Tuyết (2019) đã xác định nội dung QLNN đối với HĐDL tập trung vào các chính sách: (iv) chính sách đất đai; (v) chính sách xúc tiến, quảng bá du lịch; (ix) chính sách phát triển kết cấu hạ tầng.
Thực trạng:
- Đất đai: Việc tiếp cận đất đai cho các dự án du lịch còn gặp nhiều khó khăn, thủ tục hành chính phức tạp, giá đất cao.
- Xúc tiến quảng bá: Hoạt động xúc tiến quảng bá còn dàn trải, thiếu trọng tâm, chưa khai thác hiệu quả các kênh truyền thông số.
- Phát triển hạ tầng: Cơ sở hạ tầng du lịch còn thiếu đồng bộ, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa, vùng có tiềm năng du lịch lớn.
Phân Tích và Đề Xuất
Để nâng cao hiệu quả của các chính sách này, cần chú trọng các vấn đề sau:
- Đổi mới cơ chế chính sách về đất đai: Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp du lịch tiếp cận đất đai, đồng thời đảm bảo lợi ích của người dân địa phương.
- Xây dựng chiến lược xúc tiến quảng bá du lịch quốc gia: Xác định rõ các thị trường mục tiêu, thông điệp truyền thông và kênh truyền thông phù hợp.
- Tăng cường đầu tư cho phát triển hạ tầng du lịch: Ưu tiên các dự án hạ tầng có tính lan tỏa, kết nối các điểm đến và tạo điều kiện thuận lợi cho du khách.
Chính Sách Xuất Nhập Cảnh, Đào Tạo Nhân Lực và Khoa Học Công Nghệ
Vai Trò và Cơ Sở Lý Thuyết
Chính sách xuất nhập cảnh, đào tạo nhân lực và khoa học công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo dựng hình ảnh du lịch thân thiện và thu hút du khách quốc tế. Medlik (1991) khẳng định, chiến lược QLNN đối với các HĐDL phải dựa trên sự kết hợp chặt chẽ giữa kinh tế, chính trị, xã hội và các bên có liên quan. Trong bối cảnh đó, chính sách xuất nhập cảnh cần tạo điều kiện thuận lợi cho du khách, chính sách đào tạo nhân lực cần đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và chính sách khoa học công nghệ cần thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong ngành du lịch.
Chính sách xuất nhập cảnh:
* Đơn giản hóa thủ tục visa, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách quốc tế nhập cảnh vào Việt Nam.
* Mở rộng danh sách các nước được miễn visa, áp dụng visa điện tử và các hình thức visa khác phù hợp với xu hướng quốc tế.
Chính sách đào tạo nhân lực:
* Nâng cao chất lượng đào tạo nghề du lịch, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và yêu cầu của hội nhập quốc tế.
* Đào tạo đội ngũ hướng dẫn viên du lịch có trình độ ngoại ngữ, kiến thức văn hóa và kỹ năng giao tiếp tốt.
Chính sách khoa học công nghệ:
* Khuyến khích các doanh nghiệp du lịch ứng dụng công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo,… vào các hoạt động quản lý, kinh doanh và quảng bá du lịch.
* Hỗ trợ các dự án nghiên cứu và phát triển các sản phẩm du lịch thông minh, đáp ứng nhu cầu của du khách trong thời đại số.
Nghiên Cứu Thực Tiễn và Phân Tích
Nguyễn Thị Ánh Tuyết (2019) nhấn mạnh rằng QLNN đối với HĐDL tập trung vào các chính sách: (vi) chính sách xuất, nhập cảnh, hải quan; (vii) chính sách đào tạo, phát triển nguồn nhân lực du lịch; (viii) chính sách phát triển khoa học công nghệ.
Thực trạng:
- Xuất nhập cảnh: Thủ tục visa còn phức tạp, thời gian cấp visa còn kéo dài, gây khó khăn cho du khách quốc tế.
- Đào tạo nhân lực: Chất lượng đào tạo nghề du lịch chưa cao, thiếu đội ngũ nhân lực có trình độ ngoại ngữ và kỹ năng chuyên môn tốt.
- Khoa học công nghệ: Ứng dụng công nghệ thông tin trong ngành du lịch còn hạn chế, chưa khai thác hiệu quả các tiềm năng của công nghệ số.
Phân Tích và Đề Xuất
Để nâng cao hiệu quả của các chính sách này, cần chú trọng các vấn đề sau:
- Tiếp tục cải cách thủ tục hành chính: Đơn giản hóa thủ tục visa, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách quốc tế nhập cảnh vào Việt Nam.
- Nâng cao chất lượng đào tạo nghề du lịch: Xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động, tăng cường hợp tác giữa các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp.
- Thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin trong ngành du lịch: Hỗ trợ các doanh nghiệp du lịch đổi mới công nghệ, phát triển các sản phẩm du lịch thông minh.
Kết Luận
QLNN về du lịch, đặc biệt là tiếp cận dựa trên chính sách, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng, quản lý và phát triển ngành du lịch một cách bền vững và hiệu quả. Để đạt được mục tiêu này, cần có một hệ thống chính sách đồng bộ, khả thi và phù hợp với đặc điểm của từng địa phương. Bên cạnh đó, cần chú trọng đến việc nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ QLNN, tăng cường sự tham gia của cộng đồng và đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ vào các hoạt động du lịch.
Bài viết đã phân tích một số nội dung cơ bản của QLNN về du lịch, đặc biệt là tiếp cận dựa trên chính sách. Tuy nhiên, do giới hạn về phạm vi và thời gian, nghiên cứu này chưa thể đi sâu vào tất cả các khía cạnh của vấn đề. Hy vọng rằng, những kết quả nghiên cứu này sẽ góp phần cung cấp thêm thông tin và gợi ý cho các nhà hoạch định chính sách, các nhà nghiên cứu và các bên có liên quan trong việc xây dựng và triển khai các chính sách phát triển du lịch hiệu quả hơn, góp phần thúc đẩy ngành du lịch Việt Nam phát triển mạnh mẽ và bền vững trong thời gian tới.

Báo giá dịch vụ viết thuê luận văn
Luận Văn A-Z nhận làm trọn gói dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ. Liên hệ ngay dịch vụ viết thuê luận văn của chúng tôi!
UY TÍN - CHUYÊN NGHIỆP - BẢO MẬT